Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Nền kinh tế toàn cầu phát triển cần sự hỗ trợ của ngành ngân hàng để đảm bảo dịch vụ thanh toán và giao dịch quốc tế Tuy nhiên, hoạt động ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro ảnh hưởng đến khả năng hoạt động Để giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định, Ủy ban Giám sát các Ngân hàng đã thiết lập quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) từ năm 1988 Đến năm 2006, Ủy ban này đã giới thiệu Basel II nhằm nâng cao tính ổn định trong hoạt động ngân hàng Các chuẩn mực an toàn do Ủy ban Basel đưa ra đã được nhiều ngân hàng trên thế giới áp dụng vào hệ thống quản trị rủi ro, giúp họ duy trì đủ vốn để bù đắp tổn thất do rủi ro gây ra.
Hiện nay, các ngân hàng đang phát triển đa dạng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và khả năng hoạt động, tuy nhiên điều này cũng kéo theo nhiều rủi ro khó kiểm soát Một số ngân hàng chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của quản trị rủi ro (QTRR), xem đây là hoạt động hỗ trợ không ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh, dẫn đến sự thiếu chú trọng Ngược lại, một số ngân hàng đã nhận thức được tầm quan trọng của QTRR để tránh tổn thất ảnh hưởng đến kinh doanh, và đang từng bước áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao Do đó, ngành ngân hàng Việt Nam cần thống nhất áp dụng quy định và nguyên tắc về QTRR, hướng tới việc đạt chuẩn mực và thông lệ quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Công văn số 1601/NHNN-TTGSNH phê duyệt lộ trình triển khai Chuẩn mực an toàn vốn Basel II trong ngành ngân hàng đến năm 2019, yêu cầu 10 ngân hàng thương mại, bao gồm Sacombank, áp dụng các tiêu chuẩn này Để đáp ứng sự phát triển và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, việc quản trị rủi ro hiệu quả nhằm tạo sự ổn định trong môi trường kinh doanh đang là thách thức lớn cho các ngân hàng thương mại hiện nay.
Xuất phát từ những vấn đề nêu trên, tác giả đã quyết định nghiên cứu về việc áp dụng phương pháp quản trị vốn và rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của luận văn là phân tích và đánh giá tình hình áp dụng phương pháp quản trị vốn và rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Bài viết sẽ tìm hiểu những khó khăn và thách thức mà ngân hàng này gặp phải trong quá trình triển khai Basel II, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề đó.
Bài luận văn nghiên cứu quá trình thực hiện Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín trong giai đoạn 2015-2019, tập trung vào những vấn đề quan trọng liên quan đến quản trị vốn và rủi ro Các vấn đề này bao gồm việc nâng cao khả năng quản lý rủi ro và tối ưu hóa cơ cấu vốn, nhằm đảm bảo sự tuân thủ các quy định và chuẩn mực quốc tế.
Bài viết sẽ tìm hiểu và phân tích những nguyên nhân gây khó khăn trong việc áp dụng Basel II tại Sacombank Đồng thời, chúng tôi sẽ đưa ra một số kiến nghị và giải pháp nhằm giúp Sacombank hoàn thiện hơn trong quá trình thực hiện Basel II, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và cải thiện chất lượng dịch vụ tài chính.
Bài viết tập trung vào Basel II và trụ cột tỷ lệ an toàn vốn, phân tích các yếu tố chính như rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.
− Tại sao Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín thực hiện áp dụng các nguyên tắc và chuẩn mực của Basel II vào công tác quản trị rủi ro?
− Thực trạng “Áp dụng phương pháp quản trị vốn và rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín” như thế nào ?
− Các giải pháp nào để triển khai QTRR ro cho Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín trên cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn của Basel II.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng triển khai Basel II tại Sacombank, dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo nội bộ của ngân hàng trong giai đoạn 2015 – 2019 Phương pháp so sánh cũng được sử dụng nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản trị vốn và rủi ro của Sacombank.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Trong quá trình triển khai Basel II, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn và lộ trình thực hiện rõ ràng Tuy nhiên, việc áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro (QTRR) phụ thuộc vào nhiều yếu tố và tình trạng hoạt động của từng ngân hàng Điều này dẫn đến những thuận lợi và khó khăn riêng cho mỗi ngân hàng trong quá trình triển khai Do đó, luận văn đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro theo Hiệp ước Basel II mà Sacombank đang thực hiện.
Kết cấu luận văn
Những nội dung cơ bản của Hiệp ước Basel II
1.1.1 Sự ra đời và quá trình phát triển của Hiệp ước Basel I
Cuối những năm 70, khủng hoảng kinh tế trở nên rõ ràng, đặc biệt là vào năm 1974 khi các ngân hàng đứng trước nguy cơ đổ vỡ dây chuyền vào cuối thập niên 80 Để đối phó, các Ngân hàng Trung ương đã tổ chức cuộc họp khẩn cấp tại Basel, Thụy Sĩ với sự tham gia của các cơ quan giám sát ngân hàng từ 10 nước phát triển, nhằm thành lập Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng Ủy ban này bao gồm đại diện từ các nước như Mỹ, Canada, Đức, Anh, Hà Lan, Bỉ, Pháp, Nhật, Thụy Điển, Luxembourg, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha và Ý, với tần suất họp từ 3 đến 4 lần mỗi năm.
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế tại Basel đã đề xuất thành lập Hội đồng thư ký cho Ủy ban Basel, bao gồm 15 thành viên từ các cơ quan giám sát ngân hàng và các tổ chức tài chính Ủy ban Basel và các tiểu ban cam kết chia sẻ ý kiến và cung cấp tư vấn cho các cơ quan giám sát ngân hàng trên toàn thế giới.
Ủy ban Basel không có quyền giám sát trực tiếp và các kết luận của Ủy ban này không mang tính bắt buộc hay pháp lý Chức năng chính của Ủy ban là phát triển hướng dẫn và tiêu chuẩn giám sát nhằm khuyến khích các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng để đảm bảo an toàn cho chính họ và hệ thống tài chính quốc gia Ủy ban cũng cung cấp các báo cáo thực tiễn để các tổ chức có thể áp dụng phù hợp với tình hình tài chính của mình Mục tiêu của Ủy ban là khuyến khích các nước thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn chung mà không can thiệp sâu vào quy trình giám sát của từng quốc gia Để đảm bảo sự ủng hộ cho các sáng kiến, Ủy ban cần thực hiện giải trình với thống đốc ngân hàng trung ương hoặc cơ quan giám sát ngân hàng Hai tiêu chí quan trọng mà Ủy ban Basel đặt ra là sự đầy đủ trong công tác giám sát và đảm bảo rằng tất cả các ngân hàng nước ngoài đều phải chịu sự giám sát.
Năm 1974, tại Basel, Thụy Sỹ, NHTW của 10 nước phát triển (G10) đã thành lập Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, nhằm chuẩn hóa các quy định về đo lường vốn Đến năm 1988, Ủy ban đã ban hành tiêu chuẩn an toàn vốn, yêu cầu các ngân hàng quốc tế duy trì mức vốn tối thiểu để giảm thiểu rủi ro và biến động bất ngờ Tiêu chuẩn này quy định tỷ lệ vốn tối thiểu là 8% trên tổng tài sản điều chỉnh theo rủi ro, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực tài chính và sự an toàn vốn của ngân hàng Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp ngân hàng nâng cao khả năng ứng phó với các rủi ro trong tương lai.
Kể từ năm 1992, Hiệp ước về vốn của Basel (Basel I) đã được thiết lập và mặc dù chỉ áp dụng cho các nước thành viên G10, nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng đã tự nguyện tuân thủ tiêu chuẩn này Basel I xác định rằng ngân hàng gặp tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng khi tỷ lệ CAR dưới 2%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR dưới 6%, và thiếu vốn khi CAR dưới 8% Ngân hàng được coi là có mức vốn thích hợp khi CAR trên 8% và đạt tiêu chuẩn tốt nhất khi CAR trên 10%.
Phương trình 1.1 Công thức tính hệ số CAR:
Tài sản tính theo độ rủi ro (RWA)
Basel I đã mang đến một khái niệm tổng quát về vốn của ngân hàng và tỷ lệ vốn an toàn của ngân hàng Tiêu chuẩn này quy định:
Vốn cấp 1 ≥ Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3 Theo Tạp chí tin học ngân hàng của NHNN Việt Nam:
Vốn cấp 1, hay còn gọi là vốn tự có cơ bản, là lượng vốn dự trữ và các nguồn dự phòng được công bố, bao gồm vốn chủ sở hữu vĩnh viễn, dự trữ công bố như lợi nhuận giữ lại, lợi ích thiểu số tại các công ty con có hợp nhất báo cáo tài chính, và lợi thế kinh doanh.
Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các thành phần như lợi nhuận giữ lại chưa công bố, dự phòng đánh giá lại tài sản, dự phòng chung cho nợ xấu, các khoản vay với thời hạn ưu đãi, công cụ vốn hỗn hợp, và đầu tư vào các công ty con cũng như tổ chức tài chính khác.
− “Vốn cấp 3: Các khoản vay ngắn hạn”
RWA (Rủi ro tài sản có trọng số) là tổng hợp tất cả các tài sản mà ngân hàng nắm giữ, được tính toán dựa trên trọng số đối với RRTD theo công thức do cơ quan quản lý quy định.
Phương trình 1.2 Tài sản có rủi ro trong Basel I:
RWA = Tổng (Tài sản x mức rủi ro phân định cho từng tài sản trong bảng cân đối kế toán) + Tổng (Nợ tương đương x mức rủi ro ngoại bảng)
Năm 1996, Hiệp ước Basel I đã được điều chỉnh để bổ sung rủi ro thị trường, kèm theo hai phương pháp tính toán mới: một là sử dụng mô hình nội bộ của ngân hàng và hai là áp dụng mô hình Basel tiêu chuẩn.
Basel I thiết lập tiêu chuẩn về tỷ lệ an toàn vốn trong ngành ngân hàng, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng chống chịu trước các rủi ro.
1.1.1.3 Hạn chế của Basel I dẫn đến sự ra đời của Basel II
Xu hướng phát triển không ngừng trong ngành tài chính toàn cầu đã tạo ra nhiều rủi ro mới cho hoạt động ngân hàng Để tăng vốn và sức cạnh tranh, nhiều ngân hàng đang có xu hướng sát nhập nhằm mở rộng ra thị trường quốc tế Tuy nhiên, quy định Basel I không đủ khả năng áp dụng cho những tình huống này, với một số hạn chế đáng kể.
− Basel I không có sự phân nhóm rõ ràng theo từng loại rủi ro
− Basel I đã bỏ qua các loại rủi ro khác có sức tác động ngày càng lớn đến ngân hàng như rủi ro thị trường, rủi ro hoạt động
Basel I không cung cấp các phương pháp đánh giá và tiêu chí khác nhau cho các ngân hàng thương mại có quy mô và mức độ đa dạng hóa hoạt động khác nhau.
− Basel I được xem là lỗi thời trong giai đoạn nền kinh tế luôn thay đổi và phát triển
Các yếu tố nêu trên đã thúc đẩy sự hình thành của Basel II, một hiệp ước nhằm điều chỉnh, bổ sung và khắc phục những hạn chế của Basel I, đồng thời phát triển thêm các nguyên tắc chung trong lĩnh vực quản lý rủi ro ngân hàng.
1.1.2 Tổng quan về Hiệp ước Basel II
Basel II được ban hành 06/2004 và có hiệu lực từ 01/2007 Basel II yêu cầu dự phòng lượng vốn cần duy trì trong ngân hàng đảm bảo cho những rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động cấp tín dụng nhằm đảm bảo khả năng thanh toán và sự ổn định của nền kinh tế Hiệp ước này nhằm đảm bảo các ngân hàng duy trì mức vốn an toàn để đảm bảo hoạt động, có thể hiểu rộng hơn là Hiệp ước Basel II được xác định là có khả năng áp dụng cho các tổ chức quốc tế và các ngân hàng trên cơ sở hợp nhất hoặc sáp nhập Basel II đã xem xét toàn diện hơn các loại rủi ro và được đánh giá là nhạy cảm hơn với rủi ro so với Basel I
Mục đích chính của Basel II là nâng cao chất lượng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế, tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các ngân hàng hoạt động toàn cầu, và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn trong quản lý rủi ro.
1.1.3 Ba trụ cột của Basel II
Trụ cột thứ nhất của Basel II – Quy định về vốn tối thiểu
Trong hoạt động kinh doanh của NHTM thì nội dung của Hiệp ước vốn Basel
Hiệp ước Basel II được xem là chuẩn mực quan trọng trong quản trị rủi ro, với trụ cột thứ nhất yêu cầu ngân hàng thương mại duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 8% Điều này nhằm đảm bảo rằng ngân hàng có đủ vốn để đối phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.
Phương trình 1.3 Phương trình tính tổng vốn tối thiểu theo Basel II
TRC = CRC + MRC + ORC Trong đó:
− TRC (Total Risk Capital): Tổng vốn tối thiểu theo rủi ro
− CRC (Credit Risk Capital): Vốn tối thiểu theo rủi ro tín dụng
− MRC (Market Risk Capital): Vốn tối thiểu theo rủi ro thị trường
− ORC (Operational Risk Capital): Vốn tối thiểu theo rủi ro hoạt động Phương trình 1.4 Công thức tính CAR theo Basel II:
− Tổng vốn: được xác định như Basel I
Các ngân hàng phải duy trì tỷ lệ CAR tối thiểu là 4% cho vốn cấp 1 (bao gồm vốn cổ phần phổ thông và dự trữ công bố) và 8% cho vốn cấp 2 (bao gồm dự trữ không công bố, tài sản đánh giá lại, nguồn vốn gia tăng như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi, nợ thứ cấp khác và dự phòng chung) Tổng vốn cấp 2 không được vượt quá vốn cấp 1, trong đó nợ thứ cấp tối đa là 50% vốn cấp 1 và dự phòng chung tối đa là 1,25% RWA Ngoài ra, dự trữ tài sản đánh giá lại sẽ bị chiết khấu 55%, nợ thứ cấp phải có thời gian đáo hạn tối thiểu 5 năm, và vốn ngân hàng không bao gồm vốn vô hình.
RWA, ngoài RRTD và RRTT, còn bao gồm rủi ro hoạt động theo Basel II Phương pháp tính RWA trong Basel II phức tạp hơn so với Basel I, nhưng đảm bảo mức độ an toàn vốn chuẩn hơn.
RWA Basel I = Tài sản * hệ số rủi ro (không đề cập đến xếp hạng tín dụng) RWARRTD theo phương pháp chuẩn Basel II = Tài sản * hệ số rủi ro
(đề cập đến xếp hạng tín dụng)
Dựa trên mức độ phức tạp của từng loại rủi ro liên quan đến RRTD và rủi ro thị trường, Basel II đã phát triển các phương pháp tính toán khác nhau để xác định mức vốn dự trữ tối thiểu.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mất mát tài chính do hành vi của người vay hoặc đối tác Để đánh giá và đo lường hệ số rủi ro cho các tài sản có nguy cơ, cần áp dụng các phương pháp tính toán phù hợp khi xem xét rủi ro tín dụng.
Trong lĩnh vực ngân hàng, các loại rủi ro thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Ví dụ, khi rủi ro hoạt động phát sinh từ yếu tố con người hoặc sự vận hành không hiệu quả của các quy định, hệ thống công nghệ và các yếu tố bên ngoài, điều này có thể dẫn đến rủi ro tín dụng.
1.2.1.1 Phương pháp chuẩn hóa (SA-Standardized Approach)
Phương trình 1.5 Đo lường rủi ro tín dụng của tài sản có rủi ro theo phương pháp chuẩn:
RWA Phương pháp chuẩn Basel II = Tài sản * Hệ số rủi ro
So với Basel I, có một số điểm khác biệt sau:
Trong Basel II, kết quả xếp hạng được áp dụng cho tài sản có rủi ro, với hệ số rủi ro được xác định dựa vào uy tín và xếp hạng tín dụng của từng khoản mục Trọng số của các tài sản được sắp xếp theo mức tín nhiệm của bên cho vay Đặc biệt, nếu tổ chức xếp hạng độc lập không cung cấp kết quả xếp hạng cho một khoản mục tài sản nào, tài sản đó sẽ phải chịu hệ số rủi ro lên tới 100%.
Nợ vay được phân loại thành 5 nhóm với các trọng số tương ứng là 0%, 20%, 100% và 150% Đặc biệt, đối với các khoản nợ quá hạn, ngân hàng phải phân loại vào nhóm có hệ số rủi ro 150%, trừ khi đã lập dự phòng đầy đủ cho các khoản nợ này.
1.2.1.2 Phương pháp dựa vào trên hệ thống xếp hạng nội bộ (IRB) Để tính toán tài sản có rủi ro tín dụng Basel II cho phép ngân hàng sử dụng phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ của mình để xác định dư nợ của khách hàng, kỳ đáo hạn, xác xuất vỡ nợ, tỷ trọng tổn thất tín dụng Để áp dụng phương pháp IRB thì ngân hàng cần có sự đồng ý của thanh tra ngân hàng hoặc Ngân hàng nhà nước do sử dụng kết quả đánh giá nội bộ để tính toán CAR có thể không khách quan và cố tình che dấu số liệu xấu Phương pháp này thích hợp với nhiều cấu trúc doanh nghiệp, nhiều quy mô và danh mục rủi ro khác nhau
Phương trình 1.6 Đo lường rủi ro tín dụng của tài sản có rủi ro theo phương pháp IRB:
RWAPhương pháp IRB của Basel II = 12,5 * EAD * K Trong đó:
− EAD: Tổng dư nợ của khách hàng khi không được trả nợ
− K (Capital required): tỷ lệ vốn dự phòng những trường hợp RRTD không lường trước nhưng lại xảy ra
− RWA: được xác định cụ thể cho từng hình thức cho vay, RWA cũng khác nhau giữa khoản vay của doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp vừa và nhỏ
Rủi ro hoạt động trong ngân hàng xuất phát từ các tổn thất do sai sót trong quy trình, hệ thống hoạt động kém, lỗi của nhân viên ngân hàng, hoặc các yếu tố bên ngoài.
Ngân hàng có ba phương pháp để tính toán vốn dự phòng cho quản trị rủi ro hoạt động, với mức độ phức tạp và nhạy cảm với rủi ro tăng dần.
1.2.2.1 Phương pháp chỉ số cơ bản BIA Đối với phương pháp này cần duy trì mức vốn dự phòng RRHĐ bằng mức bình quân tổng thu nhập hàng năm (>0) của thời kỳ 03 năm trước đó nhân với tỷ lệ phần trăm cố định (gọi là alpha - α)
Phương trình 1.7 Vốn dự phòng rủi ro hoạt động trong phương pháp chỉ số cơ bản:
K BIA = ∑ 3 n=1[Gli…n * α]/n, với điều kiện Gln > 0 và α = 15%
− KBIA: vốn yêu cầu phải dự phòng cho rủi ro hoạt động theo BIA
− Gln: Tổng thu nhập dương (> 0) qua 3 năm trước đó
− n: số năm trong 03 năm có thu nhập hàng năm > 0
− α: trọng số rủi ro cố định theo BIA, bằng 15%
1.2.2.2 Phương pháp chuẩn hóa TSA
Theo phương pháp chuẩn hóa, hoạt động của ngân hàng được phân chia thành 08 nghiệp vụ, mỗi nghiệp vụ sẽ gắn liền với một hệ số Beta – β tương ứng.
Bảng 1.2 Hệ số β trong phương pháp chuẩn đối với rủi ro hoạt động
2 Giao dịch và bán hàng β2 18%
4 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại β4 15%
Nguồn: International Convergence of Capital Measurement & Capital Standards
Phương trình 1.8 Vốn dự phòng rủi ro hoạt động trong phương pháp chuẩn hóa:
KTSA = {∑năm 1-3max[∑(Gl1-8 * β1-8),0]}/3 Trong đó:
− KTSA: Vốn yêu cầu dự phòng cho rủi ro hoạt động theo TSA
− Gli: thu nhập hàng năm đối với từng nhóm lĩnh vực
Tỷ lệ cố định Bi, được quy định bởi Ủy ban Basel, thể hiện mối quan hệ giữa thu nhập của từng lĩnh vực kinh doanh và mức vốn cần thiết.
1.2.2.3 Phương pháp nâng cao AMA
Phương pháp AMA là lựa chọn tối ưu để tính toán nhu cầu vốn rủi ro hoạt động, dựa vào hệ thống đánh giá nội bộ rủi ro của ngân hàng Phương pháp này không chỉ thống kê thiệt hại thực tế mà còn phân tích các yếu tố theo thời gian liên quan đến môi trường kiểm soát nội bộ và môi trường kinh doanh Tuy nhiên, việc áp dụng AMA cần sự đồng ý và hỗ trợ từ cơ quan giám sát ngân hàng, dẫn đến việc phương pháp này ít phổ biến hơn so với TSA.
Trụ cột thứ hai của Basel II – Quy trình rà soát, giám sát
Các nội dung chính được đề cập trong trụ cột 2 của Basel II:
− Thiết lập các nguyên tắc liên quan đến vấn đề kiểm tra và giám sát
− Đặt ra những vấn đề quan trọng cần phải chú ý trong quá trình kiểm tra giám sát, bao gồm: RRTD, RRHĐ, RRTT
Cần kiểm tra và giám sát các khía cạnh quan trọng như việc tăng cường hợp tác qua biên giới, cải thiện thông tin liên lạc và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình giám sát.
Bốn nguyên tắc chủ chốt liên quan đến vấn đề kiểm tra và giám sát:
Nguyên tắc 1 yêu cầu các ngân hàng thiết lập quy trình đánh giá tổng thể về vốn tương ứng với rủi ro và xây dựng chiến lược duy trì mức vốn cần thiết Điều này đảm bảo rằng ngân hàng có đủ vốn để bù đắp các rủi ro tiềm ẩn Quá trình quản trị rủi ro bao gồm đánh giá vốn chắc chắn, giám sát từ Ban lãnh đạo, thực hiện thanh tra và báo cáo, kiểm soát nội bộ, cùng với việc đánh giá rủi ro một cách toàn diện.
Nguyên tắc 2 yêu cầu các tổ chức giám sát phải rà soát và đánh giá mức độ đầy đủ vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu Nếu ngân hàng không đồng ý với kết quả giám sát, các tổ chức này cần thực hiện các biện pháp giám sát phù hợp để đảm bảo tuân thủ.
Nguyên tắc 3 yêu cầu các ngân hàng hoạt động với tỷ lệ vốn tối thiểu, đồng thời các giám sát viên khuyến nghị rằng các ngân hàng cần duy trì mức vốn không thấp hơn mức tối thiểu theo quy định Điều này nhằm tăng cường khả năng chống đỡ trước các rủi ro tiềm ẩn.
Nguyên tắc 4 yêu cầu các giám sát viên ngân hàng can thiệp sớm để đảm bảo tình trạng vốn không giảm xuống dưới mức tối thiểu theo quy định Họ cần thực hiện các nghiệp vụ giám sát nhằm yêu cầu ngân hàng khắc phục ngay khi mức vốn không được duy trì ở mức tối thiểu.
Trụ cột thứ ba của Basel II – Thông tin minh bạch theo nguyên tắc thị trường 18
Nguyên tắc thị trường bổ sung cho quy định về tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu và quy trình giám sát ngân hàng, nhằm công khai và minh bạch thông tin về hoạt động của ngân hàng thương mại Điều này bao gồm phương pháp đánh giá rủi ro và tính toán an toàn vốn, giúp giảm thiểu nguy cơ biến động lớn trong ngành ngân hàng, tăng cường tính kỷ luật thị trường và ổn định môi trường tài chính.
Với 3 trụ cột của Basel II, các thông số quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nguy cơ rủi ro, QLRR đều phải được công khai minh bạch, bao gồm cả nhưng thông tin về định tính và định lượng
Các ngân hàng cần thực hiện kế hoạch công khai tài chính để các bên tham gia thị trường như chuyên gia phân tích, nhà đầu tư, khách hàng, đơn vị xếp hạng tín nhiệm và các ngân hàng khác có thể đánh giá tổng quan về mức an toàn vốn Điều này giúp họ so sánh và đánh giá khả năng chịu đựng của ngân hàng trước các rủi ro tiềm ẩn.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã công khai thông tin về chính sách quản lý rủi ro, cơ cấu tài sản có rủi ro và các loại dự phòng rủi ro trong báo cáo tài chính định kỳ So với trước khi triển khai Basel II, các khoản tiền gửi, cho vay và chứng khoán đầu tư được phân loại theo 5 nhóm nợ rõ ràng: nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro cho các loại tài sản này cũng được bổ sung chi tiết hơn, nâng cao tính minh bạch so với báo cáo tài chính trước đây Mặc dù mức độ công khai về cơ cấu và mức rủi ro tài sản đã tăng lên, nhưng các ngân hàng vẫn cần cải thiện chất lượng thông tin để đạt tiêu chuẩn quốc tế, hiện tại chỉ đáp ứng khoảng 45% yêu cầu theo chuẩn quốc tế (NHNN, 2016).
1.4.1 Những sửa đổi của Basel II so với Basel I
Những sửa đổi của Basel II gồm:
Basel II duy trì yêu cầu mức vốn an toàn tối thiểu là 8%, nhưng điều chỉnh cách tính trong mẫu số của công thức tỷ lệ an toàn vốn Mẫu số này bao gồm ba loại rủi ro: Rủi ro tín dụng (RRTD), rủi ro thị trường (RRTT) và rủi ro hoạt động (RRHĐ).
Hệ thống đo lường Basel II phức tạp nhưng linh hoạt hơn, cung cấp nhiều phương pháp lựa chọn, giúp đánh giá chính xác hơn mức độ an toàn vốn của ngân hàng.
Phương pháp chuẩn của Basel II phân loại mức rủi ro dựa trên xếp hạng, dẫn đến yêu cầu vốn tối thiểu nhạy cảm hơn với kết quả xếp hạng và đánh giá tín nhiệm từ các tổ chức độc lập như Moody's và Standard & Poor’s Các trọng số rủi ro tín dụng theo Basel II được phân chia thành 5 loại: 0%, 20%, 50%, 100%, 150% hoặc cao hơn, cho phép linh hoạt hơn trong việc quản lý các loại rủi ro cao.
Nguyên tắc của trụ cột thứ hai trong Basel II đã nâng cao tính tự quyết, quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan thanh tra giám sát, qua đó cải thiện hiệu quả giám sát trong ngành ngân hàng.
Basel I chỉ tập trung vào việc hỗ trợ và đảm bảo, trong khi Basel II đã công nhận các kỹ thuật giảm thiểu rủi ro hiệu quả hơn Basel II cung cấp nhiều phương pháp như phái sinh tín dụng và tạo lập mạng lưới vị thế (position netting) để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
1.5.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) được thành lập vào ngày 21/12/1991 tại thành phố Hồ Chí Minh với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, thông qua việc hợp nhất bốn tổ chức tín dụng: Ngân hàng Phát triển Kinh tế Gò Vấp, HTX Tín dụng Lữ Gia, HTX Tín dụng Tân Bình và HTX Tín dụng Thành Công Sacombank được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp giấy hoạt động số 0006/GP-NH vào ngày 05/12/1991 và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 059002 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp HCM cấp, với lần đăng ký đầu tiên vào ngày 13/01/1992 và thay đổi lần thứ 39 vào ngày 26/01/2018.
Trên 29 năm hoạt động và phát triển đến 31/12/2020 Sacombank có vốn điều lệ đạt 18.852 tỷ đồng, mạng lưới trải rộng cả nước với 01 hội sở chính tại địa chỉ 266-
268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, Tp Hồ Chí Minh, 109 chi nhánh và 447 phòng giao dịch
Sacombank hướng đến việc trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại và đa năng hàng đầu tại Việt Nam, với sứ mệnh cung cấp giải pháp tài chính trọn gói, hiện đại và đa tiện ích cho khách hàng Ngân hàng cam kết tối đa hóa giá trị gia tăng cho đối tác, nhà đầu tư và cổ đông, đồng thời mang lại sự thịnh vượng cho cán bộ nhân viên và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng Sacombank không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và phát triển ngân hàng số, đạt nhiều giải thưởng trong nước và quốc tế.
Hình 1.1 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Theo cơ cấu tổ chức hiện tại của Sacombank, quyền lực cao nhất thuộc về đại hội đồng cổ đông, tiếp theo là hội đồng quản trị, bao gồm các ủy ban chuyên trách Ngoài ra, Ban kiểm soát, với đơn vị trực thuộc là kiểm toán nội bộ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của ngân hàng.
Dưới sự lãnh đạo của Hội đồng Quản trị, Tổng giám đốc điều hành tổ chức có sự hỗ trợ từ các cơ quan như hội đồng chuyên trách, ban kiểm tra nội bộ, trung tâm truyền thông và marketing, cùng với các khối nghiệp vụ.
− Địa bàn hoạt động được phân thành các khu vực theo vị trí địa lý, ngân hàng con, công ty con
Cuối cùng, chi nhánh và phòng giao dịch là các đơn vị đại diện cho Sacombank, thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng.
1.5.2 Các ngành nghề kinh doanh chính của Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Dịch vụ huy động vốn bao gồm các hình thức như tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn và nhiều loại tiền gửi khác Ngoài ra, việc phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu cũng là những phương thức quan trọng để huy động vốn từ cả thị trường trong nước và quốc tế.
Dịch vụ cấp tín dụng bao gồm nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu và tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng cùng các giấy tờ có giá khác Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp bảo lãnh ngân hàng, phát hành thẻ tín dụng, và bao thanh toán trong nước cũng như quốc tế cho các ngân hàng được phép Các hình thức cấp tín dụng khác sẽ được thực hiện sau khi có sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động môi giới và trung gian thanh toán bao gồm dịch vụ tài khoản và dịch vụ thanh toán trong nước cũng như quốc tế Ngoài ra, các hoạt động khác như góp vốn, mua cổ phần, thành lập hoặc mua lại công ty con và công ty liên kết, tham gia thị trường tiền tệ, cung cấp dịch vụ ngoại hối và sản phẩm phái sinh, cũng như thực hiện nghiệp vụ ủy thác và đại lý, ngân hàng điện tử đều đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính.
1.5.3 Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn từ 2015 đến 2019
Bảng 1.4 Kết quả kinh doanh của Sacombank giai đoạn 2015 -2019 Đơn vị tính: tỷ đồng
Tổng tài sản của ngân hàng trong giai đoạn 2015 – 2019 tăng đều với tốc độ tăng trưởng trên 10%/năm Đến cuối năm 2019, tổng tài sản tăng 11,71% so với năm
Năm 2018, lợi nhuận giữ lại tăng mạnh, đạt 453.581 tỷ đồng Vốn chủ sở hữu đạt 26.632 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 6% Bên cạnh đó, tài sản có sinh lời cũng ghi nhận mức tăng 18,3% so với năm trước.
Vốn điều lệ giai đoạn 2015 – 2019 đạt 18.852 tỷ đồng, được tăng trước năm 2015 để đảm bảo hệ số CAR trên 8% theo yêu cầu của NHNN và hướng tới chuẩn Basel II Tuy nhiên, chỉ số ROE và ROA giảm mạnh trong năm 2016 do ngân hàng phải trích lập dự phòng cho nợ xấu tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi Sau năm 2016, cả ROE và ROA đã có sự phục hồi và tăng trưởng trở lại.
2019 ROE và ROA lần lượt đạt 9,56% và 0,57%; tăng 2,08% và 0,11% so với năm
Từ năm 2015-2016, tổng cho vay và tổng tiền gửi của khách hàng tăng chậm, nhưng từ năm 2017, cả hai chỉ số này đã trở lại với mức tăng trưởng ổn định Đặc biệt, tốc độ tăng trưởng tín dụng của Sacombank năm 2016 chỉ đạt 7%, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống là 19,2%.
Năm 2016, Sacombank đã chú trọng vào việc xử lý nợ xấu và các vấn đề phát sinh sau khi sáp nhập với Ngân hàng Phương Nam Đến cuối năm 2017, tốc độ tăng trưởng đã phục hồi lên 12,11%, tuy vẫn thấp hơn mức trung bình toàn ngành Đến cuối năm 2018, tăng trưởng tiếp tục đạt 14%, tương đương với mức tăng trưởng tín dụng của toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Biểu đồ 1.1 Tỷ trọng lợi nhuận từ thu dịch vụ/Tổng lợi nhuận
Nguồn: Báo cáo tài chính, báo cáo thường niên Sacombank 2015 -2019
Tỷ trọng lãi từ phí dịch vụ trong tổng lợi nhuận có sự tăng trưởng so với năm
Năm 2015, Sacombank đã chuyển hướng tăng cường lợi nhuận từ dịch vụ và giảm thiểu lãi suất từ các hoạt động cấp tín dụng có rủi ro cao Đến cuối năm 2019, lợi nhuận từ dịch vụ của ngân hàng đạt 3.323 tỷ đồng, chiếm 19,24% tổng lợi nhuận, với mức tăng 23,9% (tương ứng 641 tỷ đồng) so với năm 2018, khi lợi nhuận từ dịch vụ chỉ đạt 2.682 tỷ đồng.
Cơ sở áp dụng Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
1.6.1 Cơ sở triển khai và áp dụng Basel II tại Việt Nam
Các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực áp dụng các chuẩn mực an toàn vốn theo Basel II nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống ngân hàng Mặc dù Basel II được phát triển bởi nhóm 10 nước phát triển và chủ yếu áp dụng cho các ngân hàng quốc tế, nhưng thực tế cho thấy các ngân hàng nhỏ hơn tại các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển cũng có thể áp dụng nhờ vào tính linh hoạt trong phương pháp tính toán của Basel II.
Việc áp dụng Basel II tại mỗi quốc gia mang tính đặc thù và không có công thức chung Các quốc gia cần dựa vào điều kiện và nhu cầu thực tế của mình để xây dựng lộ trình áp dụng Basel II phù hợp, tránh thực hiện ồ ạt theo xu hướng hoặc áp đặt quá mức.
Tại Việt Nam, NHNN coi việc thực hiện Basel II trong hệ thống ngân hàng là nhiệm vụ quan trọng, cần được triển khai từ hơn 10 năm trước, theo đề án “Phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020”.
Quyết định 112/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 24/05/2006 đã tạo nền tảng cho Công văn số 1601/NHNN-TTGSNH của Ngân hàng Nhà nước vào ngày 17/03/2014, nhằm lựa chọn 10 ngân hàng trong nước triển khai Basel II Điều này đã mở đường cho việc áp dụng Basel II trên toàn hệ thống ngân hàng Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước cũng đã ban hành Thông tư 36/2014/TT-NHNN ngày 20/11/2014 và Thông tư 41/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016, quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhằm hướng dẫn các tổ chức tín dụng thực hiện triển khai.
Để kiểm soát rủi ro hiệu quả trong hoạt động của các ngân hàng thương mại theo Hiệp ước Basel II, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã xây dựng lộ trình áp dụng Basel II một cách thận trọng cho hệ thống ngân hàng.
Lộ trình triển khải thực hiện Basel II trong toàn hệ thống TCTD được Ngân hàng Nhà nước đưa ra theo hai giai đoạn:
Giai đoạn 1 của việc thí điểm áp dụng Basel II đã được triển khai tại các ngân hàng lớn như Sacombank, Vietcombank, Vietinbank, BIDV, MBbank, Techcombank, ACB, VPbank, VIB và Maritime bank Chương trình bắt đầu vào tháng 02/2016, với mục tiêu các ngân hàng này sẽ hoàn thành việc đáp ứng các yêu cầu cơ bản của Basel II vào cuối năm 2018.
Đến năm 2020, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã đạt được mức vốn tự có theo tiêu chuẩn Basel II, với ít nhất 12-15 ngân hàng áp dụng thành công các quy định này.
Trong nỗ lực xử lý nợ xấu, việc triển khai Basel II là nhiệm vụ trọng tâm để nâng cao khả năng quản trị và tài chính của các tổ chức tín dụng Điều này là cần thiết để thực hiện thành công Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các TCTD giai đoạn 2011 – 2015” và Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016 – 2020”, được ban hành theo Quyết định 254/QĐ-TTg ngày 01/03/2013 và Quyết định 1058/QĐ-TTg ngày 19/07/2017 của Thủ tướng Chính phủ.
1.6.2 Cơ sở áp dụng Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Ngân hàng Nhà nước đã ban hành công văn số 1601/NHNN-TTGSNH vào ngày 17/03/2014, chỉ đạo triển khai an toàn vốn theo Basel II Sacombank là một trong 10 ngân hàng thương mại được lựa chọn thí điểm thực hiện Basel II, cùng với các ngân hàng lớn như BIDV, Vietinbank, Vietcombank, Techcombank, ACB, VPBank, Maritime Bank và VIB Việc áp dụng Basel II không chỉ là định hướng chung của ngành ngân hàng trong quá trình hội nhập mà còn giúp Sacombank nâng cao mức độ an toàn trong hoạt động của mình.
Với 3 trụ cột chính của Basel II là vốn tối thiểu, giám sát và kỷ luật thị trường, công bố thông tin Sacombank hiện đang thực hiện và hoàn thiện một số chuẩn mực của Basel II trong công tác quản trị rủi ro thông qua việc lập Ban chỉ đạo dự án, Ban triển khai dự án và bộ phận chuyển trách phụ trách triển khai Basel II Đến cuối năm 2019, ngân hàng đã đưa vào sử dụng hệ thống khởi tạo khoản vay (LOS), hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (Credit Rating System), … đây là những hệ thống giúp thu hẹp khoảng cách so với chuẩn mực Basel II
Theo Basel II, trụ cột thứ nhất yêu cầu các ngân hàng duy trì tỷ lệ vốn tối thiểu (CAR) là 8% Tỷ lệ này được xác định dựa trên ba yếu tố rủi ro chính: rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.
Biểu đồ 1.2 Hệ số CAR của Sacombank qua các năm
Hiệp ước Basel II đã trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong quản trị rủi ro của ngân hàng toàn cầu, yêu cầu các ngân hàng tuân thủ các chuẩn mực quốc tế để cải thiện và chuẩn hóa lĩnh vực ngân hàng, đồng thời nâng cao khả năng hội nhập Đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, việc áp dụng Basel II là cần thiết để thích ứng với xu thế hội nhập quốc tế Basel II cung cấp giải pháp giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định trước các rủi ro từ thị trường tài chính ngày càng phức tạp Theo quy định của Basel II, các rủi ro cần được lượng hóa thành số liệu cụ thể, từ đó xác định lượng vốn tối thiểu mà ngân hàng cần có để bù đắp và giảm thiểu những rủi ro có thể xảy ra.
Sacombank là một trong những ngân hàng lớn với mạng lưới rộng rãi và vốn điều lệ đáng kể Trong những năm gần đây, ngân hàng đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động kinh doanh, bao gồm cả tín dụng và huy động vốn, tạo nền tảng vững chắc để hoàn thành tiêu chuẩn Basel II Tổng tài sản và hệ số an toàn vốn của Sacombank đã tăng lên, đặc biệt sau khi triển khai Basel II Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển này, ngân hàng vẫn đối mặt với một số rủi ro tín dụng tồn đọng và hoạt động quản trị rủi ro chưa đạt hiệu quả tối ưu.
3 CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG ÁP DỤNG PHƯƠNG PHÁP QUẢN TRỊ VỐN
VÀ RỦI RO THEO TIÊU CHUẨN BASEL II TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG
Lộ trình áp dụng Basel II của các NHTM ở Việt Nam
Việt Nam chưa chính thức là thành viên của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, do đó không bị ràng buộc bởi thời hạn tuân thủ các Hiệp ước Basel Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước đã nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ các chuẩn mực này và đã ban hành các văn bản luật cùng quy định theo hướng dẫn của Basel II Để phát triển các tổ chức tín dụng (TCTD) theo tiêu chuẩn quốc tế, Ngân hàng Nhà nước đã xác định lộ trình triển khai tuân thủ Hiệp ước Basel II Từ tháng 02/2016, 10 ngân hàng tại Việt Nam đã thực hiện thí điểm quản trị vốn và quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II, với mục tiêu áp dụng rộng rãi cho tất cả các ngân hàng thương mại vào năm 2018.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính thiết yếu trong nền kinh tế, khiến cho thị trường và người dân rất nhạy cảm với bất kỳ khó khăn nào phát sinh từ các ngân hàng Sự yếu kém trong quản trị rủi ro (QTRR) của ngân hàng có thể dẫn đến sự sụp đổ của chính ngân hàng đó, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống bảo hiểm tiền gửi của khách hàng và các bên liên quan Hơn nữa, ngân hàng còn có trách nhiệm bảo toàn và phát triển vốn cho các cổ đông.
Vào năm 1999, Ngân hàng Nhà nước ban hành quyết định số 297/1999/QĐ-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) là 8%, nhưng phương pháp tính chưa hoàn toàn phản ánh nội dung Basel I Đến năm 2005, Quyết định số 457/2005/QĐ-NHNN được ban hành với tỷ lệ CAR vẫn là 8%, nhưng phương pháp tính đã tiến gần hơn đến Basel I Năm 2010, thông tư 13/2010/TT-NHNN nâng tỷ lệ CAR lên 9% và tiếp cận Hiệp ước Basel II Cuối cùng, vào ngày 20/11/2014, thông tư số 36/2014/TT-NHNN được ban hành, tạo ra quy chuẩn mới về quản trị ngân hàng, bao gồm các quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, hạn chế cấp tín dụng, tỷ lệ khả năng chi trả và các giới hạn liên quan đến nguồn vốn huy động.
Thông tư 41/2016/TT-NHNN, ban hành ngày 30/12/2016, quy định về tỷ lệ an toàn vốn cho các ngân hàng, tương tự như Hiệp ước Basel II nhưng với các tiêu chí đơn giản hơn Theo thông tư này, vốn chủ sở hữu của ngân hàng phải được phân bổ để đảm bảo an toàn cho các tài sản có rủi ro, với hệ số rủi ro cụ thể cho từng loại tài sản Chẳng hạn, một món nợ có hệ số rủi ro 0% không yêu cầu vốn chủ sở hữu, trong khi món nợ có hệ số rủi ro 100% cần tối thiểu 8% vốn chủ sở hữu Đặc biệt, Thông tư 41/2016/TT-NHNN đưa ra cách tính tài sản có rủi ro khác với Thông tư 36/2014/TT-NHNN, mở rộng ra ngoài rủi ro tín dụng để bao gồm cả rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường Công thức tính hệ số an toàn vốn (CAR) là Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản có rủi ro, và nếu tổng tài sản có rủi ro tăng mà vốn chủ sở hữu không được nâng lên, tỷ lệ an toàn vốn sẽ giảm Mặc dù hiện tại tỷ lệ an toàn vốn của hệ thống ngân hàng trên 12%, nhiều ngân hàng vẫn không đạt yêu cầu theo Thông tư 41.
Nếu ngân hàng không duy trì tỷ lệ vốn an toàn trên 8% trong thời gian dài, có thể bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt Tình trạng này sẽ xảy ra khi tỷ lệ vốn an toàn giảm xuống mức thấp.
Theo quy định của NHNN, các ngân hàng phải tuân thủ các hướng xử lý trong luật sửa đổi các tổ chức tín dụng, bao gồm cho vay đặc biệt, sáp nhập và phá sản Thông tư 41/2016/TT-NHNN có hiệu lực từ ngày 01/01/2020, cùng với Thông tư 13/2018/TT-NHNN từ ngày 01/01/2019, đã tạo ra khung pháp lý vững chắc yêu cầu các ngân hàng phải có đủ vốn chủ sở hữu, hoạt động hiệu quả và kiểm soát rủi ro tốt Nếu không tuân thủ, các ngân hàng sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử lý nghiêm khắc như sáp nhập hoặc phá sản.
Việc triển khai Basel II tại hệ thống ngân hàng Việt Nam sẽ dẫn đến yêu cầu cao hơn về vốn và thanh khoản, điều này sẽ ảnh hưởng đến chênh lệch lãi suất cho vay Kết quả là chi phí vốn gia tăng, dẫn đến giảm lợi nhuận ròng của ngân hàng.
Nghiên cứu của Ủy ban Basel II chỉ ra rằng khi tỷ lệ an toàn vốn tăng 1%, chênh lệch giữa lãi suất cho vay và chi phí huy động vốn sẽ tăng 1,3% Để bù đắp cho phần lợi nhuận ròng bị giảm, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp như tăng lợi nhuận ngoài lãi thông qua phí và hoa hồng, cũng như cải thiện hiệu quả quản trị để giảm chi phí hoạt động.
Tất cả các ngân hàng đều thừa nhận rằng việc áp dụng Hiệp ước Basel II gặp nhiều khó khăn, trong đó hai vấn đề chính thường được nhấn mạnh là chi phí triển khai cao và sự thiếu hụt dữ liệu lịch sử.
Hiện tại, chưa có ngân hàng nào công bố chi phí triển khai Basel II, nhưng kinh nghiệm từ các ngân hàng châu Á cho thấy tổng chi phí có thể dao động từ 15 đến 40 triệu USD, tùy thuộc vào quy mô, mức độ và yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
Chi phí thực hiện Basel II không có mức chuẩn cụ thể, mà phụ thuộc vào quy mô, phạm vi hoạt động và nền tảng của từng ngân hàng Do đó, mỗi ngân hàng cần tính toán chi phí cho từng giai đoạn trong lộ trình áp dụng để tránh phát sinh chi phí quá lớn.
Năm 2016, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 41/2016/TT-NHNN, thiết lập lộ trình áp dụng Basel II cho các ngân hàng thương mại (NHTM) một cách cẩn trọng nhằm nâng cao quản lý rủi ro và ổn định hệ thống tài chính.
Giai đoạn 1 của chương trình thí điểm áp dụng Hiệp ước Basel II đã bắt đầu từ tháng 02/2016, với mục tiêu là đến cuối năm 2018, 10 ngân hàng tham gia phải đáp ứng cơ bản các yêu cầu của Basel II Chương trình này được thực hiện theo công văn số 1601/NHNN-TTGSNH ngày 17/03/2014 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Đến năm 2020, hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã đạt mức vốn tự có theo chuẩn mực Basel II, với ít nhất 12-15 ngân hàng áp dụng thành công tiêu chuẩn này, theo Nghị quyết của Quốc hội về kế hoạch cơ cấu lại nền kinh tế giai đoạn 2016 – 2020.
Năm 2017, Việt Nam đã loại trừ sở hữu chéo giữa các ngân hàng nhằm tăng cường tính minh bạch trong vốn chủ sở hữu Các ngân hàng Việt Nam chủ động tăng vốn, niêm yết cổ phiếu và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài, thể hiện sự chú trọng vào vấn đề vốn và việc áp dụng chuẩn mực Basel II Mặc dù quá trình triển khai chưa cho thấy kết quả rõ rệt, nhưng những nỗ lực này là không thể phủ nhận.
Một số lợi ích NHTM có được từ áp dụng Basel II:
Lộ trình triển khai áp dụng phương pháp quản trị vốn và rủi ro theo Basel II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
II tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
2.2.1 Hoạt động quản trị rủi ro tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Đến năm 2019, Sacombank đã chuyển đổi Phòng Quản lý rủi ro thành Trung tâm quản lý rủi ro nhằm nâng hoạt động quản lý rủi ro lên một tầm cao mới, phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng Bộ máy quản trị rủi ro hiện tại gồm 3 tầng bảo vệ: thứ nhất là “tầng kinh doanh”, thứ hai là “tầng kiểm soát rủi ro”, thứ ba là
Tầng kiểm toán nội bộ của Sacombank đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro trước, trong và sau khi thực hiện giao dịch Ba tầng bảo vệ này phối hợp chặt chẽ với nhau, đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra an toàn và hiệu quả.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín đã hoàn thiện hành lang pháp lý thông qua việc ban hành Quy chế Quản lý rủi ro, nhằm định hướng và kiểm soát các rủi ro quan trọng như rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường, rủi ro tập trung và rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng Quy chế này được xây dựng phù hợp với Thông tư 13/2018/TT-NHNN, các tiêu chuẩn quốc tế của Basel và chiến lược phát triển của Sacombank.
Sacombank xác định khẩu vị rủi ro cho từng hoạt động, bao gồm chất lượng tín dụng, thanh khoản, rủi ro hoạt động và giới hạn tổn thất Dựa trên những tiêu chí này, ngân hàng thiết lập các hoạt động tạo ra rủi ro với các giới hạn tương ứng, đảm bảo phù hợp với khẩu vị rủi ro đã đề ra.
Ghi chú: Phối hợp làm việc Báo cáo trực tiếp
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức quản lý rủi ro tại Sacombank
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro, chịu trách nhiệm cao nhất về việc quy định mô hình tổ chức và chức năng nhiệm vụ của bộ máy quản lý rủi ro, đồng thời phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận liên quan.
Ban kiểm soát Hội đồng quản trị
Ban kiểm soát Ủy ban QLRR
Phó TGĐ/GĐ phụ trách đơn vị
Phó TGĐ phụ trách mảng QLRR Đơn vị Trung tâm QLRR
Nhân sự phụ trách cần làm việc chặt chẽ với Ủy ban quản lý rủi ro để giám sát việc triển khai và đánh giá kết quả thực hiện của ban điều hành trong quản trị rủi ro.
Ủy ban quản lý rủi ro có thành phần, chức năng và nhiệm vụ được quy định rõ ràng trong quy chế về tổ chức và hoạt động của ủy ban Cơ chế hoạt động của ủy ban cũng được thiết lập để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
− Ban kiểm soát: quy trình kiểm soát chung tại Ngân hàng và công ty con
Tổ kiểm tra khu vực và kiểm toán nội bộ tại Sacombank có nhiệm vụ giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các quy định pháp luật cũng như quy định nội bộ liên quan đến quản lý rủi ro Họ phối hợp với Trung tâm quản lý rủi ro để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định nội bộ, chất lượng báo cáo và hiệu quả của công tác quản lý rủi ro trong toàn hệ thống.
Tổng giám đốc chịu trách nhiệm quản lý chung và chỉ đạo xử lý rủi ro theo phân quyền của Hội đồng quản trị (HĐQT) Đồng thời, Tổng giám đốc phải báo cáo HĐQT về việc thực hiện chiến lược, chính sách và quy định liên quan đến quản lý rủi ro.
Phó Tổng giám đốc phụ trách quản lý rủi ro có nhiệm vụ trực tiếp quản lý, chỉ đạo và giám sát hoạt động của bộ phận quản lý rủi ro, đảm bảo việc thực hiện các chiến lược và quy trình liên quan đến việc kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Phó Tổng giám đốc hoặc Giám đốc phụ trách đơn vị có trách nhiệm trực tiếp quản lý, chỉ đạo, điều hành và giám sát công tác quản lý rủi ro của đơn vị trực thuộc.
2.2.2 Lộ trình thực hiện Basel II tại Sacombank
Đến cuối năm 2019, Sacombank đã nâng cao hoạt động quản trị rủi ro (QTRR) phù hợp với chiến lược phát triển và định hướng của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời tuân thủ thông lệ Basel II Ngân hàng đã sẵn sàng áp dụng tiêu chuẩn Basel II và triển khai Thông tư 41 theo lộ trình từ ngày 01/01/2020 Bên cạnh đó, Sacombank cũng đã hoàn thiện cơ chế quản trị theo Thông tư 13 và đồng bộ triển khai các dự án nhằm đáp ứng phương pháp nâng cao của Basel II.
Vào quý V/2014, Sacombank đã hoàn thành việc đánh giá chênh lệch giữa hiện trạng của ngân hàng và tiêu chuẩn Basel II Dựa trên kết quả đánh giá này, Sacombank đã xây dựng lộ trình thực hiện Basel II từ năm 2014 đến 2018.
− Quý I/2015 hoàn thành phân tích hiện trạng cơ sở dữ liệu của Sacombank liên quan đến Basel II
Từ năm 2015 đến 2017, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu và triển khai nhiều hoạt động quan trọng, bao gồm cải tiến hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, xây dựng hệ thống quản lý nợ, và cập nhật các văn bản quy định liên quan Đồng thời, chúng tôi cũng đã điều chỉnh tổ chức bộ máy theo các nguyên tắc phù hợp.
“03 tầng bảo vệ”, nghiên cứu tính toán vốn theo Thông tư 41/2016/TT- NHNN
Cuối năm 2017, Sacombank đã thành lập ủy ban chỉ đạo triển khai dự án Basel II và phê duyệt Nghị quyết 167/2017/NQ-HĐQT vào ngày 30/08/2017, nhằm đề xuất các giải pháp thực hiện Basel II phù hợp với tình hình thực tế của ngân hàng và theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước Dự kiến, từ quý IV/2017 đến năm 2019, Sacombank sẽ thực hiện 35 dự án liên quan đến Basel II.