Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong những năm gần đây, thị trường viễn thông di động toàn cầu và Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào công nghệ tiên tiến Sự bùng nổ của viễn thông di động, đặc biệt là các công nghệ GSM và CDMA (công nghệ 2G), đã đáp ứng nhu cầu cơ bản như nghe gọi, nhắn tin và truy cập internet Tuy nhiên, những công nghệ này vẫn còn hạn chế trong việc cung cấp dịch vụ Do đó, sự xuất hiện của công nghệ 3G là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc ngày càng đa dạng của người dùng trong thế giới di động hiện đại.
Công nghệ 3G đã được triển khai trên toàn cầu từ năm 2006, và tại Việt Nam, sự ra đời của công nghệ này vào năm 2009 đã được thực hiện bởi ba nhà mạng lớn là MobiFone, Vinaphone và Viettel Với nhiều tiện ích vượt trội so với công nghệ 2G, 3G đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng Tuy nhiên, sau hơn 7 năm triển khai, số lượng thuê bao sử dụng 3G thường xuyên của MobiFone vẫn chưa đạt kỳ vọng và tiềm năng của thị trường Việt Nam.
Mobifone đang đối mặt với thách thức lớn trong việc phát triển dịch vụ 3G do đầu tư ban đầu cao và doanh thu data từ thuê bao 3G hiện tại tương đối thấp Thị trường thông tin di động đã bước vào giai đoạn bão hòa, khiến việc phát triển thuê bao chững lại và doanh thu bình quân trên thuê bao (ARPU) giảm Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng, Mobifone cần xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ 3G để tối ưu hóa thị phần và doanh thu, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Chuyên đề “Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ 3G của Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 7 - Mobifone Tỉnh Kon Tum, giai đoạn 2017-2020” nhằm thảo luận và đưa ra các kiến nghị, phương hướng để phát triển chiến lược kinh doanh dịch vụ 3G của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ 3G nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh dịch vụ 3G cho Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 7.
Áp dụng kiến thức học được từ nhà trường vào hoạt động kinh doanh thực tế giúp nâng cao trình độ và kỹ năng thực hành của bản thân Việc này không chỉ tạo ra sự gắn kết giữa lý thuyết và thực tiễn, mà còn góp phần phát triển nghề nghiệp và tăng cường khả năng giải quyết vấn đề trong môi trường doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp nghiên cứu chung
- Sử dụng phương pháp hệ thống và phương pháp tổng hợp để nghiên cứu tình hình thực tế của doanh nghiệp
- Phương pháp phân tích, thống kê, suy luận trong tổng hợp số liệu
- Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ kết quả sản xuất kinh doanh thực tế tại Viettel Telecom trong những năm vừa qua
4.2 Phương pháp nghiên cứu cụ thể
Tìm hiểu về dịch vụ 3G của Mobifone qua trang web chính thức www.mobifone.vn, nơi cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của công ty Bạn cũng có thể khám phá thêm qua các kênh thông tin khác để nắm rõ hơn về các dịch vụ mà Mobifone cung cấp.
Bảng báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh và các thông tin khác được thu thập từ phòng CNTT, phòng Kinh doanh, và phòng Hành chính tổng hợp của Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7.
- Thu thập thông tin về thị trường di động 3G trên các trang mạng xã hội như www.ictnews.com.vn, www.thongtincongnghe.com
- Tham khảo một số chuyên đề tốt nghiệp mẫu các khóa trước của các trường Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum.
Kết cấu của chuyên đề nghiên cứu, bao gồm
Chương I: Cơ sở lý luận chung về chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp
Chương II: Tổng quan về Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 và thực trạng kinh doanh dịch vụ 3G
Chương III: Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược kinh doanh dịch vụ 3G của Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 giai đoạn 2017-2020
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Khái niệm chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp
Chiến lược, có nguồn gốc từ quân sự, là khoa học về hoạch định và điều khiển các hoạt động nhằm giành chiến thắng Thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế, bao gồm chiến lược phát triển kinh tế xã hội, phát triển ngành, và phát triển doanh nghiệp Mỗi tổ chức và nhà kinh tế học có cách tiếp cận chiến lược riêng, phản ánh sự đa dạng trong việc xây dựng và thực hiện các kế hoạch chiến lược cho doanh nghiệp.
Theo Boston Consulting Group (BCG), một trong những công ty tư vấn kinh tế hàng đầu thế giới, chiến lược kinh doanh là việc tận dụng các nguồn lực hiện có để làm mất cân bằng trong cạnh tranh và chuyển giao lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Theo giáo sư Theo M Porter từ Đại học Harvard, chiến lược kinh doanh hiệu quả trong việc đối phó với cạnh tranh là sự kết hợp giữa các mục tiêu cần đạt được và các phương tiện cần thiết để thực hiện những mục tiêu đó.
Chiến lược kinh doanh là định hướng dài hạn với mục tiêu cụ thể, bao gồm hệ thống chính sách, biện pháp và cách phân bổ nguồn lực nhằm đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp trong khoảng thời gian xác định.
Đặc điểm của chiến lược kinh doanh
Qua phân tích các khái niệm trên ta thấy chiến lược kinh doanh có những đặc điểm chung như sau:
Chiến lược kinh doanh là một kế hoạch tổng thể nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, định hướng cho các hoạt động và quyết định trong tương lai.
Chiến lược doanh nghiệp bao gồm các chính sách và biện pháp quan trọng trong hoạt động kinh doanh, như lựa chọn lĩnh vực và mặt hàng kinh doanh, phát triển thị trường, cũng như chính sách đối với khách hàng Quyền quyết định và thay đổi chiến lược này chỉ thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp.
Chiến lược là kế hoạch tổng quát xác định trình tự hành động, phương thức thực hiện và phân bổ nguồn lực cần thiết của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Sự cần thiết và vai trò của chiến lược kinh doanh
1.3.1 Sự cần thiết phải xác định và thực hiện chiến lược kinh doanh
Môi trường kinh doanh đang biến đổi liên tục, yêu cầu các doanh nghiệp cần phải đổi mới tổ chức quản lý cả về nội dung lẫn phương thức.
Kinh tế chung và khoa học kinh tế đang phát triển nhanh chóng với nhiều thành tựu mới, dẫn đến sự ra đời của nhiều sản phẩm và phương thức kinh doanh mới Doanh nghiệp đang phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức lớn từ quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu.
Doanh nghiệp cần phải đổi mới tư duy và tìm kiếm phương thức sản xuất kinh doanh mới để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Sự cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong nền kinh tế đòi hỏi họ phải xây dựng chiến lược phù hợp.
Tư tưởng quản trị kinh doanh theo chiến lược đã tồn tại lâu đời trên thế giới và được xác nhận là quy trình thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu toàn cầu, các công ty áp dụng chiến lược quản trị thường đạt kết quả kinh doanh vượt trội hơn so với trước đây và so với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực không sử dụng chiến lược này.
1.3.2 Vai trò của chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ mục đích và hướng đi trong hoạt động của mình Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tổ chức bộ máy một cách hợp lý, xác định các bước cần thực hiện để đạt được thành công và thời gian cần thiết để hoàn thành mục tiêu Việc xác định mục đích và hướng đi là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đồng thời đảm bảo không bị chệch hướng và lãng phí nguồn lực hạn chế.
Trong môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng, doanh nghiệp cần có chiến lược để tận dụng tối đa các cơ hội và giảm thiểu rủi ro Việc này đòi hỏi các nhà quản lý phải phân tích và dự báo các điều kiện kinh doanh trong tương lai, từ đó tập trung vào những cơ hội tốt nhất với tỷ lệ rủi ro thấp nhất.
Chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp liên kết các quyết định với điều kiện môi trường, cân đối tài nguyên, nguồn lực và mục tiêu với cơ hội, từ đó đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu đề ra Thiếu chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng bị động trước những biến động của thị trường.
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, việc phân tích toàn diện các yếu tố môi trường vĩ mô và môi trường tác nghiệp là rất quan trọng để doanh nghiệp xác định rõ đối thủ cạnh tranh Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra những biện pháp tổng thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường, tránh tình trạng không nhận diện được đối thủ, dẫn đến việc chủ quan hoặc lãng phí nguồn lực vào những cuộc cạnh tranh không cần thiết.
Chiến lược kinh doanh hiệu quả đòi hỏi thời gian và chi phí nghiên cứu đáng kể, đồng thời phụ thuộc vào khả năng dự báo dài hạn về môi trường kinh doanh Trong quá trình thực hiện, sự linh hoạt là rất cần thiết để tránh kém hiệu quả và không phù hợp với những thay đổi của môi trường Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần kiên trì theo đuổi chiến lược đã đề ra Do đó, để xây dựng một chiến lược thành công, cần có sự phân tích tỉ mỉ và kỹ lưỡng từ các cán bộ có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực này.
Thị trường luôn có những biến động bất thường, do đó cần linh hoạt trong quá trình thực hiện chiến lược Tuy nhiên, việc kiên trì và giữ vững định hướng là rất quan trọng, tránh xa những cám dỗ từ lợi ích trước mắt.
Các cấp chiến lược trong doanh nghiệp
Trong doanh nghiệp, chiến lược được phân chia thành ba cấp độ chính: cấp công ty, cấp kinh doanh và cấp phòng ban chức năng Cấp công ty tập trung vào mục tiêu toàn diện, trong khi cấp kinh doanh định hướng các chiến lược cụ thể cho từng lĩnh vực hoạt động Cuối cùng, cấp phòng ban chức năng đảm nhận nhiệm vụ triển khai các kế hoạch chi tiết trong các đơn vị trực thuộc.
Chiến lược cấp công ty là một kế hoạch tổng thể quan trọng, bao quát các vấn đề chủ chốt của toàn bộ doanh nghiệp Dựa trên chiến lược chung này, các phòng ban chức năng và đơn vị trực thuộc sẽ phát triển các chiến lược riêng phù hợp với lĩnh vực quản lý của mình.
Bảng 1.1 Các cấp chiến lược trong doanh nghiệp
Cấp Liên quan đến Trả lời câu hỏi
Tổng thể các lĩnh vực kinh doanh
Liên quan đến các lĩnh vực cụ thể
Cạnh tranh như thế nào, bằng cách gì
Liên quan đến từng chức năng của doanh nghiệp
Mỗi chức năng sẽ hỗ trợ cạnh tranh như thế nào
Các loại chiến lược
Có 3 loại chiến lược kinh doanh là:
Chiến lược dẫn đầu về chi phí, hay còn gọi là chiến lược chi phí thấp, nhằm mục tiêu giúp công ty vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn.
Chiến lược khác biệt hóa nhằm mục tiêu tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách phát triển sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng nhận thấy là độc đáo nhất.
Chiến lược tập trung, hay còn gọi là trọng tâm hóa, khác biệt với các chiến lược khác bởi sự định hướng phục vụ nhu cầu của một nhóm người tiêu dùng hoặc đoạn thị trường hạn chế Các công ty áp dụng chiến lược này chú trọng vào việc phục vụ một đoạn thị trường cụ thể, được xác định dựa trên tiêu chí địa lý, loại khách hàng, hoặc một nhánh sản phẩm nhất định.
Quy trình chiến lược
Tầm nhìn chiến lược là hình ảnh tương lai mà doanh nghiệp hướng tới, phản ánh rõ ràng bản sắc và mục tiêu của tổ chức Để xây dựng một tầm nhìn chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần phải cân nhắc giữa sự cụ thể và tính tổng quát, nhằm trả lời câu hỏi: "Chúng ta là ai trong tương lai?" Cấu thành tầm nhìn chiến lược bao gồm các yếu tố quan trọng giúp định hướng và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Trong vài chục năm tới, chúng tôi xác định 6 mục đích cốt lõi nhằm đạt được những mục tiêu tham vọng, đồng thời duy trì giá trị cốt lõi mà chúng tôi chia sẻ để hướng dẫn mọi hoạt động doanh nghiệp Những giá trị này sẽ là kim chỉ nam cho mọi quyết định và hành động của chúng tôi trong suốt quá trình phát triển.
Sứ mạng chiến lược xác định rõ ràng những mục tiêu chính mà doanh nghiệp cần đạt được, bao gồm việc doanh nghiệp sẽ làm gì, hoạt động ở đâu và dẫn đầu trong lĩnh vực nào.
Mục tiêu chiến lược là những cam kết quan trọng mà doanh nghiệp cần đạt được trong tương lai, yêu cầu tính khả thi và tham vọng Để đánh giá hiệu quả thực hiện, các mục tiêu này cần phải có thể đo lường được Hai loại mục tiêu chính bao gồm mục tiêu tài chính và mục tiêu chiến lược.
Mục tiêu tài chính là những cam kết về kết quả tài chính mà doanh nghiệp hướng tới, bao gồm doanh thu, vốn và lợi nhuận Mặc dù những mục tiêu này dễ tính toán và hiểu, nhưng việc tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn có thể dẫn đến những hành động không hợp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Mục tiêu chiến lược tập trung vào việc thiết lập vị thế cạnh tranh và thị phần thương hiệu của doanh nghiệp so với các đối thủ Điều này thường có ý nghĩa quan trọng hơn mục tiêu tài chính, vì nó mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Trong nội dung của phân tích chiến lược có hai nội dung chính là phân tích môi trường ngoài doanh nghiệp và phân tích nội bộ doanh nghiệp
* Phân tích môi trường ngoài doanh nghiệp
Phân tích môi trường ngoài doanh nghiệp bao gồm việc xem xét các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng, lạm phát, lãi suất, dân cư, tự nhiên, văn hóa và công nghệ Ngoài ra, các yếu tố vi mô trong ngành như khách hàng, đối thủ cạnh tranh và đối thủ tiềm ẩn cũng rất quan trọng Để thực hiện phân tích ngành, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter thường được áp dụng, từ đó xác định các nhóm chiến lược và chìa khóa thành công cho doanh nghiệp.
* Phân tích nội bộ doanh nghiệp
Mục đích chính của phân tích nội bộ doanh nghiệp là xác định điểm mạnh và điểm yếu dựa trên nguồn lực hữu hình và vô hình, từ đó đánh giá khả năng của doanh nghiệp Việc này giúp lựa chọn những khả năng khác biệt để tạo ra lợi thế cạnh tranh Để thực hiện phân tích nội bộ, người ta thường áp dụng các phương pháp như phân tích chuỗi chiến lược, phân tích tài chính và tổng hợp phân tích chiến lược.
1.6.3 Lựa chọn chiến lược Ở cấp công ty, có ba loại chiến lược để các nhà lãnh đạo doanh nghiệp có thể lựa chọn trong cạnh tranh là chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hoá, chiến lược trọng tâm Mỗi chiến lược có những đặc điểm riêng và phù hợp với từng loại doanh nghiệp, vị trí hiện tại của doanh nghiệp cũng như có những yêu cầu đòi hỏi riêng Vì thế doanh nghiệp cần lựa chọn kĩ lưỡng trước khi có quyết định cuối cùng lựa chọn chiến lược cho riêng mình
Bảng 1.2 So sánh, phân biệt ba chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp
Chiến lược Chi phí thấp Khác biệt hoá Trọng tâm
Khái niệm Kiểm soát lợi thế cạnh tranh bằng chi phí thấp trên toàn thị trường
Kiểm soát lợi thế cạnh tranh bằng giá trị đặc thù được khách hàng thừa nhận, đánh giá cao trên toàn thị trường
Kết hợp giữa chi phí thấp và khác biệt hóa trong thị trường đặc thù
- Giảm chi phí liên tục
- Sử dụng lợi thế quy mô, kinh nghiệm, cải tiến (đường cong kinh nghiệm)
- Giảm quy mô, chi phí tiếp khách, vận chuyển
- Tuyển dụng đúng người, số lượng hợp lý theo sản phẩm, chuyên môn hóa từng lao động
- Dễ sử dụng không cần hiện đại nhất để giảm chi phí đào tạo lao động và bảo dưỡng
- Rẻ nhất, mua bằng đấu thầu, báo giá
- Vận chuyển bằng phương tiện phù hợp sao cho rẻ nhất, gần nhất
- Tăng giá trị sản phẩm bằng chất lượng, danh tiếng để bán giá cao
- Uy tín, thông tin nhạy bén, quản lý chất lượng,…
- Có uy tín, thông tin nhạy bén và thực hiện quản lý chất lượng
- Tuyển người tài, lương theo hiệu quả công việc, đào tạo toàn diện
- Tiên tiến, linh hoạt, có thể tạo nhiều sản phẩm mới
- Đầu vào tốt nhất, nguồn cung cấp bảo đảm nhất
- Bảo quản vận chuyển trong điều kiện tốt nhất
Tìm phân đoạn thị trường có nhu cầu đặc thù và không có đối thủ lớn
Sản xuất - Chuẩn hóa và sử dụng quy mô tối ưu trong sản xuất
- Linh hoạt, sản phẩm hấp dẫn, chất lượng
8 Đầu ra - Gom đơn hàng - Giao hàng chính xác, kịp thời
Marketing - Quảng cáo rộng nhiều, nơi khách hàng mục tiêu nhất, phân phối bán lẻ quy mô rộng
- Đặc biệt quan tâm đến quảng cáo tạo giá trị đặc biệt, xây dựng quan hệ quần chúng, bán hàng cá nhân
Dịch vụ -Giảm thời gian bảo hành, sử dụng sách hướng dẫn
- Dịch vụ hoàn hảo Điều kiện áp dụng
- Sản phẩm thông dụng, nhu cầu lớn, khó khác biệt, khách hàng nhạy cảm với giá
- Sản phẩm có khả năng khác biệt (tăng hàm lượng công nghệ), khách hàng ít nhạy cảm với giá
DN có nguồn lực quy mô hạn chế Điểm mạnh
- Tăng trưởng nhanh, đối đầu hiệu quả cả 5 áp lực cạnh tranh
- Cạnh tranh bền vững, dễ bảo đảm (do bản quyền), ít chịu áp lực khách hàng, đối thủ, sản phẩm thay thế
Cạnh tranh trong môi trường có nguồn lực hạn chế đòi hỏi doanh nghiệp phải đảm bảo lợi nhuận Tuy nhiên, việc đầu tư lớn có thể trở thành điểm yếu, khi lợi thế không bền vững và nguy cơ cạnh tranh bằng giá gia tăng Đầu tư ở mọi khâu có thể dẫn đến chi phí cao mà không tạo ra sự khác biệt rõ rệt, hoặc tạo ra sự khác biệt quá lớn, gây khó khăn trong việc sử dụng sản phẩm.
Dễ mất thị trường, mục tiêu tăng trưởng hạn chế
1.6.4 Thực hiện triển khai chiến lược Để thực hiện triển khai chiến lược các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần làm hai việc chính là thiết kế cơ cấu và xây dựng hệ thống kiểm soát Thiết kế cơ cấu là phân chia bộ phận trong doanh nghiệp và xác định mối quan hệ giữa chúng Cơ chế phối hợp có ba loại chính là điều chỉnh đồng thời, chỉ đạo trực tiếp và giao quyền cấp dưới bằng chuẩn hoá đầu ra Hoạt động xây dựng hệ thống kiểm soát có tầm quan trọng rất lớn do thực tế kinh doanh biến động rất lớn so với những dự tính từ trước, vì thế cần kiểm soát để đảm bảo tính định hướng Quy trình để xây dựng hệ thống kiểm soát gồm cụ thể hoá mục tiêu bằng chỉ tiêu, xác định chỉ số, đo lường đánh giá kết quả rồi so sánh với chỉ tiêu, cuối cùng là điều chỉnh hành động chiến lược khi cần thiết.
Tầm quan trọng của xây dựng chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp
Quản trị chiến lược mang lại cho doanh nghiệp và nhân viên cái nhìn dài hạn và tích cực, đồng thời khôi phục niềm tin vào tương lai.
Quá trình quản trị chiến lược hiện đang áp dụng 9 chiến lược quan trọng, đồng thời chỉ ra sự cần thiết phải sửa đổi Nó cung cấp cơ sở để ban giám đốc và nhân viên trong công ty hiểu rõ nhu cầu thay đổi, giúp họ nhận thức rằng những thay đổi này là cơ hội phát triển, không phải là mối đe dọa.
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 7 10 VÀ THỰC TRẠNG KINH DOANH DỊCH VỤ 3G
Tổng quan về Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 7
- Tên giao dịch Tiếng Việt: CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 7
- Trụ sở: Tầng 8,9 tòa nhà VCN, đường A1, KĐT Vĩnh Điềm Trung, Tp Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Website: http://www.mobifone.vn
- Giám đốc: Nguyễn Đình Dũng
- Slogan: kết nối giá trị, khơi dậy tiềm năng
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Vào ngày 8/7/2015, Công ty Dịch vụ MobiFone Khu vực 7 chính thức ra mắt, quản lý 4 tỉnh Tây Nguyên và Khánh Hòa Sự ra đời của công ty này tạo điều kiện thuận lợi cho MobiFone trong việc nâng cao thị phần và phục vụ người dân tốt nhất MobiFone cam kết duy trì thương hiệu là mạng chăm sóc khách hàng tốt nhất, đồng thời thúc đẩy kinh tế địa phương và đảm bảo an ninh quốc phòng.
Công ty Dịch vụ MobiFone khu vực 7 được thành lập nhằm hiện thực hóa mục tiêu cơ cấu lại MobiFone, tăng cường hiệu quả hoạt động, nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu của chiến lược phát triển mới.
2.1.3 Tầm nhìn và sứ mệnh Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 a Tầm nhìn
Tầm nhìn 2015-2020 của MobiFone, với thông điệp “Kết nối giá trị, khơi dậy tiềm năng”, thể hiện cam kết phát triển bền vững và toàn diện dựa trên ba mối quan hệ trụ cột: khách hàng, đối tác và nhân viên.
MobiFone cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ kết nối cho từng cá nhân, gia đình và doanh nghiệp, tạo ra một hệ sinh thái đáp ứng nhu cầu trong cuộc sống, công việc, học tập và giải trí Chúng tôi hướng tới việc phát hiện và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, từ đó đạt được sự hài lòng và hạnh phúc Sự phát triển trong nhận thức, mối quan hệ và cơ hội kinh doanh sẽ góp phần tạo nên một xã hội thịnh vượng, nơi mọi người đều được quan tâm, chăm sóc và khuyến khích Tăng trưởng và hạnh phúc là động lực chính cho sự phát triển của cá nhân và toàn xã hội.
MobiFone đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia, khẳng định vị thế và hình ảnh của đất nước trong lĩnh vực công nghệ, truyền thông và tin học.
2.1.4 Cơ cấu tổ chức, nhân sự a Cơ cấu tổ chức
- Ban lãnh đạo Công ty gồm 01 Giám đốc và 01 Phó giám đốc
- Khối văn phòng Công ty gồm 8 phòng ban
- Bao gồm 5 Chi nhánh Tỉnh
* Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7
(Nguồn Phòng Tổ chức hành chính Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7) b Nhân sự
Phân bố nhân sự tại Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 như sau:
VĂN PHÒNG CÔNG TY CÁC CHI NHÁNH MOBIFONE
HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ PHÒNG CSKH
MOBIFONE TỈNH KON TUM GIÁM ĐỐC
Bảng 1.3 Phân bố nhân sự tại các đơn vị của công ty Đơn vị Số lượng lao động
(Nguồn Phòng Tổ chức hành chính Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7)
Tính đến ngày 31/12/2017, Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 có tổng cộng 569 lao động, trong đó có 135 lao động chính thức và 434 lao động thuê ngoài.
Cơ cấu lao động trong danh sách cho thấy lao động nam chiếm 63.97% với 364 người, trong khi lao động nữ chiếm 36.03% với 205 người Về trình độ học vấn, có 208 người (36.56%) có trình độ đại học trở lên, 257 người (45.16%) có trình độ cao đẳng và trung cấp, và 104 người (18.28%) có trình độ sơ cấp, bằng nghề hoặc là công nhân.
Trong những năm gần đây, Mobifone đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng lao động, đặc biệt là lao động thuê ngoài Sự tăng trưởng này phản ánh tốc độ phát triển nhanh chóng của công ty và việc tận dụng nguồn lực lao động thuê ngoài với chi phí thấp nhằm tối ưu hóa chi phí trong sản xuất và kinh doanh.
Tỷ lệ lao động theo giới tính cũng có sự thay đổi rõ rệt tỷ lệ lao động nam chiếm tới 2/3 trong tổng số lao động của Doanh nghiệp
Trình độ chuyên môn của người lao động tại Mobifone đã được nâng cao đáng kể, với 36.56% lao động có trình độ đại học trở lên Mặc dù tỷ lệ lao động có trình độ sơ cấp và bằng nghề còn hạn chế, điều này cho thấy Mobifone đã chú trọng phát triển yếu tố con người, coi đây là nhân tố quyết định cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
2.1.5 Các sản phẩm và dịch vụ hiện đang khai thác a Sản phẩm
Thuê bao trả sau là một sản phẩm truyền thống, mang lại nhiều giá trị gia tăng, phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ cao Hiện tại, loại hình thuê bao này chiếm khoảng 10% tổng số lượng thuê bao trên thị trường.
Thuê bao trả trước là lựa chọn phổ biến cho khách hàng với nhiều nhu cầu, bao gồm 7 loại thuê bao như Mobicard, Mobi4U, Mobi-Q, Q-teen, Q-student, Mobi365 và MobiZone Mặc dù ra mắt sau, nhưng loại thuê bao này đã chiếm đến 90% tổng số thuê bao trên mạng.
Thiết bị kết nối internet cho máy tính: Fast connect b Dịch vụ
Mobifone cung cấp hơn 50 dịch vụ giá trị gia tăng, những dịch vụ 3G cơ bản gồm:
Cuộc gọi video của Mobifone cho phép khách hàng hiển thị hình ảnh trực tiếp trên điện thoại di động Dịch vụ này giúp người dùng có thể nhìn thấy hình ảnh của người đang trò chuyện thông qua camera trên thiết bị.
Internet di động: Internet di động cho phép khách hàng kết nối internet trên điện thoại di động qua GPRS/EDGE/3G của nhà mạng MobiFone
Mobile TV của MobiFone mang đến cho khách hàng khả năng xem các chương trình truyền hình trực tuyến cả trong nước lẫn quốc tế, đồng thời cho phép truy cập theo nhu cầu với đa dạng nội dung như chương trình truyền hình, video clips, phim và nhạc Ngoài ra, dịch vụ còn hỗ trợ người dùng gửi nội dung đến các thuê bao di động khác.
Wap Portal 3G mang đến cho người dùng một kho tàng thông tin phong phú về thể thao, kinh doanh và giải trí, bao gồm Mobile TV, âm nhạc và khả năng trò chuyện với các ngôi sao Bên cạnh đó, khách hàng còn có thể tra cứu điểm số và sử dụng nhiều dịch vụ tiện ích trực tuyến.
Fast Connect là dịch vụ của MobiFone, cho phép khách hàng dễ dàng truy cập internet băng rộng di động và gửi tin nhắn đa phương tiện thông qua thiết bị kết nối 3G.
Bảng 1.4 Thuê bao phát triển hàng năm của Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7 ĐVT: Thuê bao
Thuê bao kích hoạt mới 172,555 196,829 241,506
(Nguồn: Báo cáo kết quả SXKD hàng năm của Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7)
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH DỊCH VỤ 3G CỦA CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE
Xác định mục tiêu chiến lược phát triển dịch vụ 3G
MobiFone đang triển khai chiến lược đầu tư 3G với tiêu chí hiệu quả hàng đầu, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng qua sản phẩm chất lượng cao Công ty sẽ tập trung vào việc nâng cao vùng phủ sóng tại các khu đô thị trước, sau đó mở rộng ra vùng nông thôn, vì nhu cầu 3G chủ yếu tập trung ở thành phố MobiFone xác định rằng 3G sẽ là lĩnh vực chiến lược trong thời gian tới, do lưu lượng thoại 2G không có sự tăng trưởng đáng kể và giá cước ngày càng giảm.
MobiFone đặt mục tiêu duy trì và mở rộng thị phần tại các thị trường trọng điểm, từ đó phát triển số lượng thuê bao và tăng cường thị phần ở các khu vực khác, với nguyên tắc tập trung vào hiệu quả Để đạt được điều này, mạng MobiFone cần đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
- Có chất lượng sóng tốt, phủ sóng rộng
- Dịch vụ chất lượng cao
- Giá cước hợp lý và nội dung đa dạng để thu hút khách hàng
- Chính sóc chăm sóc khách hàng tốt nhất
- Thuê bao 3G tăng trung bình 30%/ năm Năm 2016, 2017 sẽ là năm bản lề về tăng trưởng 3G
- Doanh thu 3G đến 2020 sẽ khoảng gấp 5 lần hiện tại
- Là mạng di động dẫn đầu trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại, phát triển dịch vụ đáp ứng nhu cầu cao nhất của khách hàng
Phân tích SWOT
3.2.1 Phân tích đối thủ cạnh tranh và nội bộ doanh nghiệp a Phân tích đối thủ cạnh tranh
Công ty Dịch vụ Viễn thông (GPC)
Công ty dịch vụ viễn thông GPC đã ra mắt dịch vụ di động Vinaphone vào tháng 06/1996, dưới sự quản lý của VNPT Vinaphone, với lịch sử phát triển lâu dài và nền tảng vững chắc, đã chiếm được lòng tin của nhiều khách hàng Gần đây, Vinaphone đã tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và hình ảnh mới, triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ, đồng thời cung cấp chế độ hậu mãi cho khách hàng giới thiệu hòa mạng và khách hàng hiện tại.
Năm 2009, Vinaphone đã tham gia thi tuyển 3G và trúng tuyển, nhận giấy phép số 1119/GP-BTTTT từ Bộ TT&TT, chính thức kinh doanh dịch vụ 3G.
* Cơ sở hạ tầng mạng lưới
+ Tính đến hết năm 2009, Vinaphone có khoảng hơn 15.000 trạm BTS 2G và đang triển khai lắp đặt trên 5.000 trạm BTS 3G
+ Tổng số thuê bao di động 2G hoạt động trên mạng đến cuối năm 2009 là 20 triệu thuê bao (chiếm khoảng 25% thị phần thuê bao di động 2G của cả nước)
+ Vinaphone có hệ thống mạng lưới phân phối tại các bưu điện, cửa hàng trên phạm vi 63 tỉnh, thành phố
Video Call là dịch vụ thoại hình ảnh, cho phép thuê bao Vinaphone thực hiện cuộc gọi và nhìn thấy hình ảnh trực tiếp của nhau qua camera trên điện thoại di động.
+ Cước gọi giờ bận: Thuê bao trả sau: 1.500 VNĐ/Phút (cả VAT)
Thuê bao trả trước: 2.000 VNĐ/Phút (cả VAT)
+ Cước gọi giờ rỗi: Thuê bao trả sau: 750 VNĐ/Phút (cả VAT)
Thuê bao trả trước: 1.000 VNĐ/Phút (cả VAT)
Mobile TV là dịch vụ của Vinaphone cho phép người dùng xem trực tiếp các kênh truyền hình (Live TV) và truy cập vào nội dung theo yêu cầu như ca nhạc, phim truyện đặc sắc, và video clip ngay trên điện thoại di động.
+ Phương thức tính cước: Tính theo thuê bao, không tính cước data phát sinh trong khi xem các kênh truyền hình
+ Cước thuê bao: 50.000 VNĐ/kỳ cước
+ Các dịch vụ cung cấp:
Xem phim truyện theo yêu cầu (VOD – Video On Demand)
Nghe, xem video ca nhạc theo yêu cầu (MOD – Music On Demand)
- Mobile Internet là dịch vụ truy nhập Internet trực tiếp từ máy điện thoại di động thông qua các công nghệ truyền dữ liệu GPRS/EDGE/3G của Vinaphone
+ Gói mặc định: sử dụng được ngay sau khi kích hoạt dịch vụ - Gói M0: 50 đồng/10KB
Gói M10 chỉ với 10.000 VNĐ cho 30 ngày cung cấp lưu lượng 10Mb, với cước vượt gói là 15 VNĐ/10Kb Gói M25 có giá 25.000 VNĐ cho 30 ngày, cho phép lưu lượng 35Mb và cước vượt gói cũng là 15 VNĐ/10Kb Gói M50, với mức phí 50.000 VNĐ cho 30 ngày, mang lại lưu lượng 100Mb, và cước vượt gói giảm còn 10 VNĐ/10Kb Ngoài ra, gói U1 có giá 12.000 VNĐ cho 1 ngày với lưu lượng không giới hạn.
Gói U7: 80.000 VNĐ/7 ngày lưu lượng không giới hạn
Gói U30: 300.000 VNĐ/30 ngày lưu lượng không giới hạn
Dịch vụ Mobile Camera của Vinaphone cho phép người dùng theo dõi trực tiếp hình ảnh giao thông tại các ngã tư đường phố ở Hà Nội thông qua màn hình điện thoại di động Trong tương lai, dịch vụ này sẽ mở rộng đến thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng hệ thống camera giao thông được lắp đặt tại các ngã tư.
+ Giá cước: Cước phí dịch vụ 30.000 VNĐ/tháng
+ Mobile Broadband: là dịch vụ truy nhập Internet tốc độ cao từ máy tính thông qua công nghệ truyền dữ liệu trên mạng điện thoại di động của Vinaphone
Dịch vụ Vinaphone mobile broadband cung cấp giải pháp kết nối Internet tốc độ cao qua USB modem, cho phép người dùng truy cập mạng mọi lúc, mọi nơi nhờ vào sóng di động Vinaphone Thay vì chỉ sử dụng Internet tại văn phòng hoặc quán café, khách hàng giờ đây có thể trải nghiệm sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng dịch vụ Mobile Broadband của Vinaphone.
Giá cước thiết bị: Bộ sản phẩm và USB Modem kèm theo
USB Modem: Bộ USB Modem (Mid – end) giá bán 1.189.000 VNĐ/bộ
Bộ USB Modem (Hight – end) giá bán 1.739.000 VNĐ/bộ
Sim Card kèm theo bộ sản phẩm USB Modem
Cước phí hàng tháng tính theo cước thuê bao hàng tháng
Cổng 3G Portal của Vinaphone là nền tảng thông tin và giải trí dành cho khách hàng, cho phép truy cập dễ dàng qua điện thoại di động Chi phí sử dụng dịch vụ sẽ được tính theo gói cước data mà khách hàng đang đăng ký.
* Ưu, nhược điểm Ưu điểm:
+ Có tiềm lực tài chính lớn, được sự hỗ trợ tích cực từ Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT)
+ Tận dụng cơ sở hạ tầng lớn sẵn có từ mạng 2G để phát triển lên 3G nhằm triển khai nhanh chóng và giảm thiểu kinh phí đầu tư
Việc chuyển đổi từ công nghệ GSM sang W-CDMA, nhờ vào lợi thế công nghệ sẵn có của 3G, đang trở thành xu hướng tất yếu và nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người tiêu dùng.
+ Có số lượng khách hàng 2G truyền thống lớn, đây chính là những khách hàng mục tiêu của thị trường 3G
+ Với 15 năm hoạt động, nên Vinaphone có nhiều kinh nghiệm trong kinh doanh; Thương hiệu Vinaphone đã được nhiều người tiêu dùng biết đến
+ Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật tốt, nguồn lao động dồi dào, hệ thống kênh phân phối lớn, rộng khắp cả nước
Với lợi thế tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ 3G tại Việt Nam, dịch vụ này đã thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ khách hàng, đặc biệt là giới trẻ, nhờ vào tính mới mẻ và hấp dẫn của nó.
+ Ngoài các dịch vụ 3G cơ bản như các mạng khác, Vinaphone có được lợi thế về độc quyền cung cấp dịch vụ Mobile Camera
So với các nhà cung cấp dịch vụ lớn khác tại Việt Nam, Vinaphone có chất lượng dịch vụ và tính chuyên nghiệp trong chăm sóc khách hàng thấp hơn Điều này đã dẫn đến việc hình ảnh và thương hiệu của Vinaphone bị suy giảm trong lòng khách hàng.
+ Thị phần khách hàng trẻ ít, trong khi đó dịch vụ 3G chủ yếu phục vụ cho những khách hàng trẻ là chính
Vinaphone đã vội vàng ra mắt dịch vụ 3G khi chất lượng còn chưa ổn định và vùng phủ sóng hạn chế, dẫn đến hiện tượng sóng 3G "nuốt" sóng 2G, gây ra nhiều phản ứng tiêu cực từ khách hàng Thêm vào đó, nhân viên tổng đài chưa được trang bị đầy đủ thông tin về 3G, khiến họ không thể giải đáp hiệu quả các thắc mắc của khách hàng.
Công ty Viễn thông Viettel
Công ty Viễn thông Viettel, thành viên của Tập đoàn Viễn thông Quân đội, đã chính thức cung cấp dịch vụ điện thoại di động từ ngày 15/10/2004.
Công ty Viễn thông Viettel khai thác mạng thông tin di động với thương hiệu Viettel Mobile và sử dụng công nghệ GSM băng tần 900 và 1800 Mhz
* Cơ sở hạ tầng mạng lưới
+ Tính đến hết năm 2009, Viettel đã phát sóng hơn 22.000 trạm BTS 2G và khoảng gần 8.000 trạm BTS 3G trên toàn quốc
+ Tổng số thuê bao di động 2G đang hoạt động trên toàn mạng tính đến cuối năm
2009 là hơn 36,6 triệu thuê bao (chiếm 42% thị phần di động cả nước)
+ Viettel có hệ thống siêu thị, cửa hàng và hàng ngàn điểm bán trải khắp các quận, huyện, xã, phường, thị trấn tại 63 tỉnh, thành phố của cả nước
Các dịch vụ Viettel cung cấp cho thuê bao 3G trong thời gian thử nghiệm bao gồm:
03 dịch vụ cơ bản: Video Call, Mobile Internet, Mobile Broadband (D-com 3G) và 08
26 dịch vụ giá trị gia tăng: Mobi TV, Imuzik 3G, Mclip, Vmail, Websurf, Mstore, Wapsite tiện ích 3G, Game Online
Video Call là dịch vụ thoại hình ảnh, cho phép người dùng nhìn thấy nhau trực tiếp qua camera trên điện thoại di động trong quá trình đàm thoại.
+ Giá cước Video Call nội mạng = giá cước voice call nội mạng (trong thời gian thử nghiệm, Viettel chỉ cung cấp dịch vụ Video Call nội mạng)
+ Dịch vụ Mobile Internet 3G là dịch vụ truy nhập Internet trực tiếp từ máy điện thoại di động có sử dụng Sim Card Viettel
Gói MI0: 0 VNĐ/tháng lưu lượng 0 Mb (cước vượt gói 10 VNĐ/10 Kb)
Gói cước di động MI10 chỉ với 10.000 VNĐ/tháng cung cấp 25Mb lưu lượng, trong khi gói MI25 giá 25.000 VNĐ/tháng cho 100Mb Gói MI50 có mức phí 50.000 VNĐ/tháng với 300Mb lưu lượng Nếu bạn cần sử dụng ngắn hạn, gói MI12 chỉ 12.000 VNĐ/ngày cung cấp 250Mb Cuối cùng, gói MI80 với 80.000 VNĐ cho 7 ngày sử dụng, cho phép bạn truy cập 1Gb lưu lượng Tất cả các gói đều áp dụng cước vượt gói là 10 VNĐ/10Kb.
Gói MI2000: 200.000 VNĐ/tháng lưu lượng 3Gb (cước vượt gói 10 VNĐ/10 Kb)
Hình thành các mục tiêu và kế hoạch chiến lược
3.3.1 Chiến lược phát triển thị trường a Nâng cao chất lượng các sản phẩm và dịch vụ 3G được cung cấp
Truy cập Internet di động
Các sản phẩm cho phép khách hàng truy cập Internet qua công nghệ 3G băng rộng hoặc kết nối với mạng LAN của công ty thông qua Thẻ dữ liệu hoặc Modem Những Thẻ dữ liệu này được cung cấp cho cả doanh nghiệp và cá nhân với nhiều gói dịch vụ khác nhau.
Dịch vụ Thẻ dữ liệu di động được cung cấp ra thị trường bằng việc kết hợp các giải pháp thích hợp cho các nhóm khách hàng sau:
- Khách hàng là doanh nghiệp: Truy cập mạng LAN di động/mạng LAN mở rộng/Truy cập Internet di động;
- Khách hàng cá nhân: Truy cập Internet di động
Mạng cá nhân ảo (VPN)
Doanh nghiệp có thể sử dụng VPN để thực hiện các cuộc gọi ngắn giữa các thành viên, giúp giảm chi phí cuộc gọi và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng dịch vụ di động.
Các dịch vụ tích hợp vào mạng cá nhân ảo bao gồm:
- Tin nhắn: MMS, tin nhắn Video, Mua bán bằng SMS và MMS, Push Mail
- Thoại Video và thoại hội nghị Video
Các dịch vụ giải trí hiện nay bao gồm việc xem và tải nội dung trực tuyến như Mobile TV, video clip, nhạc, nhạc chuông và trò chơi Những dịch vụ này có thể được phân loại thành các nhóm như video, nhạc, trò chơi và các dịch vụ tùy chọn khác cho khách hàng Bên cạnh đó, sự phát triển của các ứng dụng và dịch vụ mới cũng đang mở rộng thêm lựa chọn cho người dùng.
- Thanh toán qua điện thoại di động/Ví di động;
- Các dịch vụ định vị;
Gói cước internet với chi phí cạnh tranh cung cấp dung lượng không hạn chế, cho phép người dùng truy cập nhanh trong giờ thấp điểm Đặc biệt, gói cước này còn dành riêng cho sinh viên, mang lại lợi ích tối ưu cho việc học tập và giải trí Với internet di động dung lượng không hạn chế, người dùng có thể thoải mái truy cập mọi lúc, mọi nơi.
- Các ứng dụng tiếng Việt cho Điện thoại thông minh
- Thêm nội dung cho wapsite: thông tin thị trường chứng khoán, các mục rao vặt trên báo, tuyển dụng,…
- Dịch vụ dữ liệu di động dành cho quản lý Doanh nghiệp
Chất lượng dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ giá trị gia tăng, cần được chú trọng hơn nữa Đối với các dịch vụ mới, doanh nghiệp phải đảm bảo chất lượng cam kết trước khi đưa vào hoạt động, tránh tình trạng cung cấp dịch vụ kém chất lượng có thể ảnh hưởng đến uy tín Đồng thời, việc đa dạng hóa dịch vụ trên thị trường cũng rất quan trọng.
MobiFone đã đạt được thành công đáng kể trong việc thu hút khách hàng trẻ và duy trì mối quan hệ lâu dài với những khách hàng có điều kiện kinh tế, những người đã sử dụng dịch vụ từ những năm đầu.
MobiFone cung cấp dịch vụ cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng trẻ, và ngày càng thu hút nhiều người dùng trong phân khúc này Trong tương lai, MobiFone sẽ mở rộng tập trung vào các phân khúc người lớn tuổi và trẻ nhỏ nhằm tăng doanh thu, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ trọn gói kết hợp giữa các dịch vụ cơ bản và giá trị gia tăng.
Chẳng hạn, MobiFone có thể triển khai các dịch vụ cung cấp như:
MobiFone giới thiệu bộ sản phẩm trọn gói dành cho người cao tuổi, bao gồm điện thoại và SIM với gói dịch vụ thiết kế đặc biệt Bộ sản phẩm cung cấp các dịch vụ cơ bản như lướt web, đọc báo, tìm đường và thông tin tư vấn cho người già Điện thoại được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và tích hợp dịch vụ định vị GPS, giúp người thân theo dõi vị trí của người sử dụng mọi lúc, mọi nơi.
MobiFone giới thiệu gói sản phẩm trọn gói dành cho trẻ em từ 3-12 tuổi, tương tự như gói dành cho người lớn tuổi Gói này bao gồm điện thoại và sim được cài đặt sẵn gói dịch vụ, kết hợp với các nhà cung cấp đầu cuối để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng nhỏ tuổi.
Điện thoại dành cho trẻ em được thiết kế đơn giản với các số điện thoại cơ bản, tích hợp dịch vụ dữ liệu cơ bản, trò chơi học tập và dịch vụ GPS để tìm đường và xác định vị trí Cha mẹ có thể dễ dàng kiểm soát các cuộc gọi và vị trí mà trẻ đang sử dụng, đảm bảo an toàn cho con cái.
MobiFone có thể phát triển gói dịch vụ đặc biệt cho khoảng 5 triệu khách du lịch quốc tế đến Việt Nam hàng năm, nhằm quảng bá du lịch và giảm thiểu chi phí điện thoại chuyển vùng quốc tế Gói dịch vụ này sẽ cung cấp mức cước quốc tế ưu đãi cho các thuê bao ngắn hạn, kèm theo hỗ trợ khách hàng bằng tiếng Anh và tốc độ truy cập 3G tối đa Ngoài ra, dịch vụ còn tích hợp Bộ định vị GPS, giúp du khách dễ dàng truy cập thông tin về các điểm du lịch, lịch sử văn hóa Việt Nam, cũng như tìm kiếm nhà hàng, siêu thị và ngân hàng, từ đó nâng cao nhận thức và sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng.
MobiFone sẽ tiếp tục nghiên cứu và giới thiệu các dịch vụ giá trị gia tăng mới, đồng thời xem xét tính hiệu quả của các dịch vụ hiện có Công ty sẽ chỉ cung cấp những dịch vụ cần thiết cho khách hàng, tập trung vào các dịch vụ mang lại lợi nhuận cao và phân phối tại các chi nhánh Để nâng cao trải nghiệm dịch vụ đa năng và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ 3G, MobiFone cần thực hiện các biện pháp cụ thể.
- Xem xét lại tên của dịch vụ, nên sử dụng tên dễ nhớ và tránh dịch vụ tên ghép bằng tiếng Anh như hiện nay
Thay đổi cách quảng cáo và tối ưu hóa việc sử dụng thông tin là rất quan trọng, đặc biệt là khi nhấn mạnh yếu tố tâm lý thông qua hình ảnh và các dịch vụ “sáng tạo” và “đúng mốt”, nhằm gia tăng giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả.
Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin đầy đủ về các dịch vụ, đồng thời đơn giản hóa quy trình đăng ký, giúp khách hàng dễ dàng và nhanh chóng tiếp cận dịch vụ.
Chúng tôi tiếp tục tư vấn và hỗ trợ khách hàng sử dụng dịch vụ đầu cuối và dịch vụ giá trị gia tăng bằng cách xây dựng số điện thoại hỗ trợ cho đội ngũ nhân viên chuyên trách Đồng thời, chúng tôi huấn luyện giao dịch viên tại các cửa hàng và điểm trưng bày để sẵn sàng giúp đỡ khách hàng khi cần thiết Ngoài ra, chúng tôi còn đơn giản hóa thủ tục và tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
Xác định cơ chế kiểm soát chiến lược
Thị trường luôn phát triển và biến động, với sự ra đời của nhiều sản phẩm và dịch vụ mới nhờ vào tiến bộ của khoa học công nghệ Chu kỳ sản phẩm ngày càng rút ngắn, buộc các nhà mạng phải thay đổi để thích nghi và tồn tại Do đó, việc xây dựng chiến lược linh động, phù hợp với tình hình mới là rất cần thiết Để đạt được mục tiêu đề ra, cần có cơ chế kiểm soát chiến lược hiệu quả nhằm tránh lệch hướng.
Để thực hiện hiệu quả chiến lược xâm nhập và phát triển thị trường, các doanh nghiệp cần thường xuyên tiến hành báo cáo nghiên cứu và phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh cũng như nhu cầu của khách hàng Điều này giúp đảm bảo có những điều chỉnh kịp thời và phù hợp với sự biến đổi của thị trường.
Để phát triển sản phẩm hiệu quả, cần tiến hành thử nghiệm chất lượng dịch vụ một cách kỹ lưỡng và thực hiện khảo sát đánh giá nhu cầu của khách hàng trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Để xây dựng chiến lược giá hiệu quả, doanh nghiệp cần kiểm soát cơ cấu giá thành dịch vụ nhằm phát hiện các công đoạn không hiệu quả và chi phí cao để có điều chỉnh kịp thời Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, nguy cơ bán phá giá là rất cao, do đó, doanh nghiệp cần lường trước vấn đề này khi thiết lập giá, nhằm tăng khả năng cạnh tranh mà vẫn bảo vệ lợi nhuận.
Để phát triển kênh phân phối hiệu quả, cần tập trung vào những kênh mang lại kết quả tốt và loại bỏ các kênh không hiệu quả Đồng thời, xây dựng các cửa hàng và siêu thị kiểu mẫu sẽ giúp nhân rộng mô hình thành công ra toàn quốc.
Vào thứ năm, việc đánh giá hiệu quả các hoạt động truyền thông, quảng cáo trong chiến lược quảng cáo, tiếp thị và xúc tiến bán hàng là rất quan trọng Cần xây dựng các kênh truyền thông và quảng cáo hiệu quả để tối ưu hóa kết quả.
Vào thứ Sáu, cần thực hiện việc kiểm tra và đánh giá thường xuyên tất cả các hoạt động sản xuất và kinh doanh dịch vụ 3G, đồng thời tiến hành những điều chỉnh kịp thời và quyết liệt.
Dựa trên lý thuyết về chiến lược kinh doanh và thực trạng của doanh nghiệp, chương 3 đã xây dựng các ma trận chiến lược, đưa ra dự báo, mục tiêu và giải pháp cụ thể cho Mobifone Qua ma trận QSPM, tác giả đã so sánh và lựa chọn những chiến lược quan trọng nhất, nhằm đề xuất nhóm giải pháp phù hợp cho công ty trong từng giai đoạn phát triển.
Thông qua chuyên đề, tôi đã xây dựng bức tranh tổng quan về môi trường kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng đến công ty Mobifone trong ngành thông tin di động Chuyên đề đưa ra giải pháp thực hiện chiến lược cho Mobifone, giúp các nhà quản lý triển khai chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thị phần Đề tài được thực hiện trong bối cảnh thị trường dịch vụ thông tin di động cạnh tranh khốc liệt, nơi các doanh nghiệp thường không tiết lộ thông tin nội bộ Việc thu thập thông tin và số liệu gặp khó khăn do thiếu quy chuẩn từ các cơ quan nhà nước, dẫn đến số liệu thu thập dù đa dạng nhưng chưa chính xác Thời gian và kiến thức hạn chế cũng khiến cho việc trình bày và phân tích trong luận văn không tránh khỏi sai sót Tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ quý thầy cô, bạn bè và đồng nghiệp để luận văn hoàn chỉnh hơn và có tính khả thi trong thực tế.
Chuyên đề này được xây dựng riêng cho MobiFone, một doanh nghiệp lớn chiếm hơn 30% thị phần và khoảng 50% doanh thu thị trường, có ảnh hưởng đáng kể đến toàn ngành thông tin di động tại Việt Nam Hướng phát triển của đề tài sẽ mở rộng ra phân tích các doanh nghiệp như Viettel, Vinaphone, thực hiện khảo sát với mọi đối tượng khách hàng và xem xét các chủ trương chính sách của nhà nước để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường.
Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Giảng viên Phan Thị Thanh Trúc cùng các cán bộ Mobifone Tỉnh Kon Tum đã nhiệt tình hướng dẫn tôi trong suốt thời gian thực tập và hoàn thành Chuyên đề tốt nghiệp.
Danh mục tài liệu tham khảo bao gồm: a Tài liệu về Tổng Công ty Viễn thông Mobifone và Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7; b Tài liệu liên quan đến dịch vụ 3G của Tổng Công ty Viễn thông Mobifone và Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 7; c Tài liệu tham khảo từ Internet.
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN