TỔNG QUAN VỀ MẠNG FTTx
Nguồn gốc sự ra đời FTTx
1.1.1 hu cầu về băng thông truy cập
Mặc dù xDSL đang dẫn đầu về số lượng thuê bao, nhưng hệ thống này bộc lộ rõ những hạn chế về băng thông, độ ổn định và khả năng cung cấp dịch vụ Với nhu cầu băng thông ngày càng tăng, nhiều dịch vụ truy cập băng rộng mới đã ra đời, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Bảng 1.1 Yêu cầu về băng thông đối với một số loại hình dịch vụ
Internet tốc độ cao 3 - 10 Mbps Hội nghị truyền hình 300 - 570 Kbps Voice/ video thoại 64 - 570 Kbps
Chuẩn ADSL đã thành công trong việc kết nối Internet băng rộng, nhưng nhu cầu về truyền tín hiệu video, chat IP, video conference, IPTV, và truyền file lớn ngày càng tăng, đòi hỏi băng thông cao hơn Băng thông của ADSL hiện nay không đủ để đáp ứng các ứng dụng này, vì vậy việc tăng cường băng thông truy cập là cần thiết Tính đến tháng 12/2013, Việt Nam có 31 triệu người sử dụng Internet, trong đó có 5.17 triệu thuê bao băng rộng, tăng 39% so với năm 2012 Tổng băng thông kết nối Internet trong nước đạt 613.8 Gb/s và kết nối quốc tế đạt 549 Gb/s Công ty CMC TI dự báo rằng mạng Internet tại Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
Hình 1.1 Dự báo tăng trưởng Internet tại Việt Nam [1]
Số lượng người dùng Internet tại Việt Nam đang tăng trưởng ổn định từ 20-30% nhờ vào hội nhập và phát triển công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người sử dụng Sự chuyển đổi từ công nghệ cũ (dial up) sang công nghệ mới như ADSL đã góp phần vào sự gia tăng này Năng lực kết nối quốc tế của các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cũng tăng nhanh, phản ánh nhu cầu cao về chất lượng và số lượng người dùng Mạng Internet của Việt Nam được thiết kế với 3 cổng tại 3 miền, có hệ thống cáp biển và cáp ngầm, đảm bảo kết nối liên tục với Nhật Bản, Hồng Kông và Singapore qua hệ thống cáp quang biển VNPT hiện đang dẫn đầu về năng lực mạng lưới, tiếp theo là FPT.
Viettel đang nỗ lực nâng cao hạ tầng viễn thông để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường viễn thông Việt Nam.
1.1.2 Các công ngh truy cập
Trước nhu cầu ngày càng cao của thị trường viễn thông Việt Nam, các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đang nỗ lực cải thiện hạ tầng viễn thông của mình Hạ tầng mạng hiện tại hỗ trợ nhiều công nghệ truy cập, được phân chia thành hai nhóm chính: công nghệ truy cập vô tuyến và công nghệ hữu tuyến.
Các công nghệ hữu tuyến bao gồm: xDSL (Digital Subscriber Line), FTTx, truy cập băng rộng qua đường điện (Broadband over Power Line - BPL hay Power Line Communications - PLC)
Công nghệ xDSL: Bao gồm ADSL, HDSL, VDSL… qua đường cáp đồng
Hệ thống hạ tầng cáp điện thoại bằng cáp đồng có sẵn được tận dụng để truyền tải dữ liệu với tốc độ cao thông qua công nghệ xDSL Công nghệ này tách băng thông trên đường điện thoại thành hai phần: một phần nhỏ dành cho truyền âm thoại và phần lớn dành cho truyền tải dữ liệu xDSL có nhiều biến thể như ADSL (Asymmetric DSL), ADSL2, ADSL2+, VDSL (Very high bit-rate DSL), và HDSL, mang lại nhiều lựa chọn cho người dùng.
Cáp truyền hình cung cấp Internet tốc độ cao qua mô hình lai ghép HFC, tận dụng hạ tầng cáp quang và cáp đồng trục, cho phép tốc độ download lên tới 10Mbps và upload 2Mbps, vượt trội hơn so với ADSL Mạng cáp CATV truyền tải thông tin một chiều từ nhà cung cấp đến thuê bao, trong khi để cung cấp Internet hai chiều, các nhà cung cấp cần nâng cấp thiết bị và kết nối với nhà cung cấp dịch vụ thứ ba Điều này tạo ra chi phí triển khai và bảo trì cao, là một nhược điểm của phương án này.
Các công nghệ truy cập vô tuyến hiện nay bao gồm: Truy cập qua vệ tinh, hệ thống truy nhập đa điểm nội hạt (LMDS), WiFi, WiMAX, 3G và HSPA Những công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kết nối không dây, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
WiFi: là công nghệ nội bộ không dây (WLAN) dựa trên tiêu chuẩn IEEE
Công nghệ 802.11 WiFi đã trở nên phổ biến tại các địa điểm công cộng, nhưng không phù hợp cho nhà cung cấp dịch vụ do khoảng cách phủ sóng ngắn (dưới 100m) Các thiết bị kết nối WiFi hoạt động ngẫu nhiên thông qua điểm truy cập, dẫn đến khả năng mất kết nối cao hơn ở những thiết bị xa điểm truy cập Điều này gây khó khăn trong việc triển khai các dịch vụ chất lượng cao như IPTV và VoIP.
WiMAX: là một công nghệ truy cập không dây băng rộng do diễn đàn
WiMAX, do WiMAX Forum phát triển, là công nghệ di động cho phép truy cập băng rộng vô tuyến đến đầu cuối, là sự thay thế hiệu quả cho cáp và DSL, đặc biệt tại những khu vực không có công nghệ DSL Theo tiêu chuẩn IEEE 802.16, WiMAX có thể cung cấp tốc độ cao với tầm hoạt động lên tới 50km cho trạm cố định và từ 5 đến 15km cho thiết bị di động.
Mặc dù Tuy WiMAX có nhiều ưu điểm và có khả năng cạnh tranh với các công nghệ xDSL, nhưng vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu băng thông Gigabit cho người dùng Việc triển khai WiMAX gặp khó khăn do giá thiết bị đầu cuối cao và dải tần không tương thích tại nhiều quốc gia, cùng với quỹ băng tần hạn chế chỉ dành cho một số nhà khai thác Hơn nữa, WiMAX sử dụng sóng vô tuyến, nên dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường Để đáp ứng nhu cầu về tốc độ và loại hình dịch vụ trong thị trường viễn thông, công nghệ truy cập mới FTTx đang được xem xét và đánh giá.
Chúng ta có thể so sánh ưu và nhược điểm của các công nghệ qua bảng 1.2 như sau:
Bảng 1.2 So sánh và đánh giá các công nghệ truy cập
Công nghệ Băng thông Ƣu điểm Nhƣợc điểm
Tốc độ lên Tốc độ xuống Dial- up(V90)
33.6 Kb/s 56.6 Kb/s Phạm vi cung cấp rộng, giá thành rẻ
Tốc độ rất chậm xDSL
1.5 Mb/s 8 Mb/s Tốc độ cao Độ tin cậy cao
Tốc độ cao Giá thành rẻ Chuẩn thông dụng
Cấu trúc và băng tần phải chia sẻ
IDSN 128 Kb/s 128 Kb/s Sử dụng rộng rãi
Tốc độ chậm Chi phí rất cao Khó quản lý giám sát
Vệ tinh 33.6 Kb/s 400 Kb/s Khả năng ứng dụng rộng rãi
Tốc độ luồng lên thấp Chi phí thiết bị cao Độ tin cậy chưa cao Ảnh hưởng do các tác dụng của thời tiết
Có khả năng di động triển khai dịch vụ nhanh
Nhiều chuẩn công nghệ Khó khăn khi triển khai trên diện rộng
Tốc độ cao Nhiều cấp độ ứng dụng
Chi phí thiết bị cao Phạm vi ứng dụng hạn chế Phụ thuộc vào cự ly và anten
Chất lượng kết nối cao
PLC 18 Mb/s 45 Mb/s Có mặt ở khắp nơi trên đường dây điện lực
Khái niệm FTTx
FTTx là thuật ngữ chỉ kiến trúc mạng băng rộng, trong đó cáp quang được sử dụng để thay thế hoàn toàn hoặc một phần cáp kim loại truyền thống trong giai đoạn cuối của mạng viễn thông.
FTTx, theo nghĩa đen, là hệ thống dẫn đường truyền cáp quang đến các điểm như hộ gia đình, toà nhà, điểm hoặc tủ Thuật ngữ này tổng quát hóa nhiều mô hình mạng triển khai sợi quang như FTTN, FTTC, FTTB, và FTTH, với tất cả đều bắt đầu bằng FTT nhưng kết thúc bằng các ký tự khác nhau, trong đó "x" mang tính chất tổng quát.
Hình 1.2 Mô hình mạng triển khai FTTx
Phân loại FTTx
Ngành công nghiệp viễn thông đã xác định một số mô hình khác nhau, trong đó mô hình phổ biến nhất hiện nay là Fiber To The Building (FTTB).
Cấu trúc cơ bản của FTTB (Fiber to the Building) được thể hiện trong hình 1.3, trong đó sợi quang được dẫn đến chân tòa nhà cao tầng Từ đó, thông qua thiết bị chuyển đổi quang-điện, kết nối đến từng người sử dụng riêng biệt.
Dịch vụ mạng quang đến từng nhà phục vụ cho hai trường hợp chính: khu vực chung cư MDU (nhiều đơn vị cư trú) và khu vực doanh nghiệp Mỗi trường hợp này đều có các tiêu chí dịch vụ riêng biệt nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau của người dân và doanh nghiệp.
FTTB cho MDU: Bao gồm các dạng dịch vụ như sau:
+ Dịch vụ băng rộng không đối xứng ( dịch vụ broadcast số, video theo yêu cầu, download file…)
+ Dịch vụ băng rộng đối xứng ( broadcast nội dung email, trao đổi file, đào tạo từ xa, khám bệnh từ xa, chơi game trực tuyến…)
+ Dịch vụ điện thoại truyền thống và ISDN: Mạng truy nhập phải hỗ trợ một cách linh hoạt để cung cấp các dịch vụ điện thoại băng hẹp
FTTB cho doanh nghiệp: Bao gồm các dạng dịch vụ như sau:
+ Dịch vụ băng rộng đối xứng (broadcast nội dung, phần mềm nhóm, email, trao đổi file…)
+ Dịch vụ điện thoại truyền thống và ISDN: Mạng truy cập phải hỗ trợ một cách linh hoạt để cung cấp các dịch vụ điện thoại băng hẹp
Mạng truy cập cần linh hoạt để cung cấp dịch vụ thuê kênh riêng với nhiều mức tốc độ khác nhau, trong đó có công nghệ Fiber To The Curb (FTTC).
Cấu trúc cơ bản của FTTC được thể hiện trong hình 1.4, trong đó sợi quang được dẫn đến tủ cáp trên lề đường, cách khu vực khách hàng khoảng 300m Từ tủ cáp, cáp đồng được sử dụng để kết nối đến người dùng.
FTTC bao gồm các dịch vụ như sau:
+ Dịch vụ băng rộng không đối xứng (dịch vụ broadcast số, video theo yêu cầu, download file…)
+ Dịch vụ băng rộng đối xứng (broadcast nội dung, email, trao đổi file, đào tạo từ xa, khám bệnh từ xa, chơi game trực tuyến…)
+ Dịch vụ điện thoại truyền thống và ISDN: Mạng truy cập phải hỗ trợ một cách linh hoạt để cung cấp các dịch vụ điện thoại băng hẹp
Dịch vụ mạng trục xDSL bao gồm công nghệ Fiber To The Node (FTTN) và Fiber To The Home (FTTH) FTTN dẫn sợi quang tới node, với khoảng cách từ node đến khách hàng có thể lên tới vài kilomet, trong khi FTTH đưa sợi quang đến tận ranh giới không gian sống của khách hàng FTTH đặc biệt hiệu quả cho các dịch vụ như Hosting Server riêng, VPN, truyền dữ liệu, Game Online, IPTV, VoD, Video Conference và IP Camera, nhờ vào băng thông cao có thể nâng cấp lên tới 1Gbps, độ ổn định cao và an toàn dữ liệu Với công nghệ FTTH, tốc độ download có thể đạt tới 10 Gigabit/giây, nhanh gấp 200 lần so với ADSL 2+, chỉ đáp ứng 20 Megabit/giây FTTH được coi là công nghệ hoàn chỉnh nhất trong các dạng FTTx, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và tối ưu tiện ích cho người dùng, đang được triển khai mạnh mẽ trên toàn thế giới để cung cấp dịch vụ điện thoại và Internet tốc độ cao.
Cấu trúc cơ bản FTTH:
Hình 1.5 Cấu trúc cơ bản của FTTH
Ưu nhược điểm FTTx so với ADSL
Cáp sợi quang có dung lượng truyền tải thông tin vượt trội, cho phép đồng thời 60.000 cuộc đàm thoại chỉ với 2 sợi quang Một cáp sợi quang có đường kính lớn hơn 2 cm có thể chứa khoảng 200 sợi quang, tăng khả năng truyền tải lên đến 600.000 cuộc đàm thoại So với các phương tiện truyền dẫn bằng dây thông thường, một cáp lớn với nhiều đôi dây chỉ có thể truyền tải 500 cuộc đàm thoại, trong khi cáp đồng trục có khả năng hỗ trợ 10.000 cuộc đàm thoại, và các tuyến viba hay vệ tinh cũng có giới hạn tương tự.
Cáp sợi quang được chế tạo từ chất điện môi không chứa vật dẫn điện, cho phép cách điện hoàn toàn trong nhiều ứng dụng Điều này giúp loại bỏ nhiễu từ dòng điện chạy vòng dưới đất và bảo vệ khỏi các sự cố nguy hiểm như sét và trục trặc điện trên các đường dây thông tin.
Sợi quang mang lại độ bảo mật thông tin cao, vì chúng không thể bị trích xuất thông tin bằng các phương tiện điện thông thường như dẫn điện hay cảm ứng điện từ Hơn nữa, việc lấy trộm thông tin từ tín hiệu quang là rất khó khăn.
Hệ thống quang nổi bật với độ tin cậy cao và dễ dàng bảo dưỡng, nhờ vào việc không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng fading và có tuổi thọ lâu dài Điều này giúp giảm thiểu yêu cầu bảo trì so với các hệ thống khác.
Các hệ thống thông tin quang mang lại tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại dữ liệu như số liệu, thoại và video Chúng tương thích với các chuẩn kết nối như RS.232, RS422, V.35, Ethernet, E1/T1, E2/T2, E3/T3, và SONET/SDH, cũng như hỗ trợ thoại 2/4 dây.
Hệ thống sợi quang được thiết kế với tính mở rộng cao, cho phép dễ dàng nâng cấp khi cần thiết Ví dụ, một hệ thống sử dụng tốc độ số liệu thấp như E1/T1 (2.048 Mbps/1.544 Mbps) có thể được nâng cấp lên tốc độ cao hơn chỉ bằng cách thay đổi các thiết bị điện tử, trong khi hệ thống cáp sợi quang vẫn có thể được giữ nguyên.
Công nghệ hiện đại cho phép thực hiện các đường truyền cáp quang dài hơn 70km trước khi cần tái tạo tín hiệu, và khoảng cách này có thể mở rộng lên tới 150km nhờ vào việc sử dụng các bộ khuếch đại laser.
Hệ thống internet cáp quang, hay còn gọi là FTTx, là một phần quan trọng của mạng internet, trong đó phần tử truy cập mạng gần như không có sự khác biệt so với ADSL.
Công nghệ FTTx, đặc biệt là FTTH, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, cho phép nhà cung cấp dịch vụ cung cấp tốc độ download lên đến 10Gbps, nhanh gấp 200 lần so với ADSL 2+ Bên cạnh đó, tốc độ Internet cam kết tối thiểu của FTTx là ≥ 256Kbps, đảm bảo trải nghiệm truy cập mạng mượt mà cho người dùng.
Ta có bảng so sánh FTTx và ADSL như bảng 1.3 như sau:
Bảng 1.3 So sánh FTTx và ADSL
Yếu tố chính ADSL FTTx
Môi trường truyền tín hiệu
Cáp đồng, tín hiệu điện Cáp quang, tín hiệu ánh sáng Độ ổn định Dễ bị suy hao do tín hiệu điện từ, thời tiết, chiều dài cáp
Bảo mật Độ bảo mật thấp, dễ bị đánh cắp tín hiệu đường dây Độ bảo mật cao, không thể đánh cắp tín hiệu trên đường truyền
Khoảng cách Khoảng cách tối đa 5km, độ ổn định chỉ khoảng 2,5 km trở lại,tuỳ thuộc vào từng tốc độ
Khoảng cách lên đến hàng chục km tuỳ thuộc hệ thống hạ tầng thiết bị truyền dẫn
Upload < Download Tốc độ tối đa là 20 Mbps
Upload = Download Tốc độ tối đa 10 Gbps Khă năng đáp ứng các dịch vụ băng rộng: Hosting server riêng, VPN, hội nghị truyền hình
Không phù hợp vì tốc độ thấp Rất phù hợp vì tốc độ rất cao và có thể tuỳ biến tốc độ
Chi phí thuê bao Chi phí thấp Chi phí cao h ợc điểm FTTx :
Mạng quang và công nghệ FTTx mang lại nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại nhược điểm, đặc biệt là chi phí lắp đặt và bảo trì thiết bị đầu cuối cao hơn so với ADSL Mặc dù sợi quang rẻ, nhưng giá thiết bị đầu cuối khiến hệ thống FTTx không phải lúc nào cũng phù hợp, đặc biệt cho những ứng dụng không yêu cầu băng thông lớn như lướt web hay kiểm tra email, trong khi cáp đồng vẫn được ưa chuộng Do đó, việc nghiên cứu để giảm chi phí lắp đặt và bảo trì là rất cần thiết Hơn nữa, mặc dù cáp quang có băng thông lớn, nhưng băng thông dành cho các dịch vụ game vẫn còn hạn chế.
Ứng dụng FTTx
FTTx mang đến tính năng vượt trội, cho phép người dùng truy cập dịch vụ thoại, truyền hình và Internet từ một nhà cung cấp duy nhất qua một đường dây thuê bao Sự tiện lợi này không chỉ giúp tiết kiệm không gian thiết bị và chi phí, mà còn được triển khai trên nền mạng FTTx với công nghệ IPTV, nâng cao trải nghiệm người dùng.
IPTV (Internet Protocol TV) là dịch vụ truyền hình qua kết nối băng rộng dựa trên giao thức Internet, thuộc loại dịch vụ Triple-play tích hợp thoại, dữ liệu và video Dịch vụ này đang phát triển nhanh chóng, với dự báo số thuê bao IPTV tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương tăng 75% mỗi năm Tại Việt Nam, IPTV đã trở nên phổ biến nhờ các nhà cung cấp như VNPT, FPT, SPT, VDC, mặc dù vẫn còn ở quy mô nhỏ Người dùng có thể truy cập IPTV qua máy tính hoặc TV thông thường kết hợp với set-top box IPTV nổi bật với hai đặc điểm chính: dựa trên công nghệ IP và phục vụ theo nhu cầu, mang lại tính tương tác cao hơn so với truyền hình cáp CATV truyền thống Hệ thống CATV hiện tại sử dụng tần số cố định và quảng bá đơn hướng, trong khi IPTV cung cấp trải nghiệm tương tác và tức thời, cải thiện chất lượng dịch vụ và cách thức truyền tải nội dung.
Các dịch vụ yêu cầu tốc độ truyền cao và độ bảo mật tốt, như truyền hình hội nghị, hosting server riêng và VPN, đang được các nhà cung cấp dịch vụ chú trọng khai thác Bên cạnh đó, còn nhiều dịch vụ khác như kiểm tra email, lướt web, chat, chơi game online, nghe nhạc trực tuyến và học trực tuyến cũng được phát triển mạnh mẽ.
Tình hình phát triển FTTx trên thế giới và tại Việt Nam hiện nay
1.6.1 Tình hình FTTx tại một số n c phát triển
Theo báo cáo mới nhất của Heavy Reading, dự kiến số hộ gia đình sử dụng kết nối băng rộng FTTH toàn cầu sẽ tăng trưởng trên 30% mỗi năm, đạt 89 triệu hộ vào năm 2012 Nhật Bản, Trung Quốc và Mỹ hiện đang dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ cáp quang cho băng thông rộng.
Công nghệ FTTH đã đạt khoảng 20 triệu kết nối toàn cầu, với 6 triệu thuê bao mới từ Nhật Bản, Trung Quốc và Mỹ Châu Á được xem là thị trường tiềm năng lớn, dự kiến sẽ có 54 triệu kết nối FTTH vào cuối năm 2012, tiếp theo là châu Âu và khu vực Trung Đông, Châu Phi với 16 triệu kết nối, và Bắc Mỹ cùng Nam Mỹ với 15 triệu Hiện nay, nhiều quốc gia như Đan Mạch, Pháp, Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Đài Loan và Mỹ đang tiến hành chuyển đổi sang công nghệ FTTH.
1.6.2 Tình hình FTTx tại Vi t am
Sau nhiều năm có mặt trên thị trường, dịch vụ FTTx đang trở thành một lựa chọn tiềm năng thay thế ADSL trong tương lai gần Sự tham gia của nhiều nhà cung cấp đã tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ về giá cước, hạ tầng dịch vụ và độ bao phủ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ cho người tiêu dùng.
Hiện tại thì trường Việt Nam có sáu nhà cung cấp dịch vụ Internet(ISP) gồm VDC, Viettel, FPT Telecom, SPT, VNPT, CMC TI
Người dùng Việt Nam đã biết đến công nghệ FTTx từ tháng 12/2006 khi FPT Telecom bắt đầu thử nghiệm, sau đó VNPT và Viettel cũng tham gia Hiện nay, công ty cổ phần hạ tầng Viễn thông CMC TI cung cấp dịch vụ FTTx với công nghệ FTTH-GPON hoàn chỉnh, đạt tốc độ lên đến 2,5Gbps.
Năm 2006, khi FTTx mới ra mắt, FPT Telecom đã giới thiệu 4 gói cước FTTH với tốc độ 4Mb/s, 8Mb/s, 16Mb/s và 20Mb/s Chi phí cài đặt ban đầu là 8 triệu đồng, trong khi phí thuê bao hàng tháng cho cả 4 gói là 3 triệu đồng.
Công ty hiện cung cấp 6 gói cước dịch vụ Internet với tốc độ từ 25Mb/s đến 65Mb/s, cùng với gói cước dành cho đại lý Internet 30Mb/s Chi phí lắp đặt ban đầu là 8 triệu đồng, trong khi giá thuê bao hàng tháng dao động từ 1,2 triệu đến 15 triệu đồng Mặc dù giá lắp đặt không thay đổi, giá dịch vụ đã giảm đáng kể và dung lượng tăng lên Các nhà cung cấp khác như Viettel, CMC TI, và SPT cũng có nhiều gói cước đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng Đặc biệt, mức giá thấp nhất cho gói cước FTTH đã giảm từ 3 triệu xuống còn 1,5 triệu đồng, giúp người tiêu dùng tiết kiệm hơn.
Viettel hiện là nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) với hạ tầng cáp quang rộng nhất tại Việt Nam, trải dài gần 130.000 km và phủ sóng đến 90% số xã trên cả nước, với hơn 3 triệu khách hàng FTTH dự kiến vào năm 2015 VNPT cũng đang chiếm ưu thế trên thị trường băng rộng với 10 triệu thuê bao cố định, 50 triệu thuê bao di động và 3 triệu thuê bao băng rộng, đặt mục tiêu đạt 6-8 thuê bao băng rộng cố định trên 100 dân vào năm 2015 Gần đây, CMC TI đã mở rộng dịch vụ ra Đà Nẵng và giới thiệu dịch vụ GigaNetB với hai gói cước dành cho khách hàng tại các tòa nhà có hạ tầng của họ, dự kiến triển khai trong hơn 100 tòa nhà trên toàn quốc trong năm nay.
CÁC GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TRIỂN KHAI FTTx
Công nghệ AON
Khái niệm AON liên quan đến việc phân phối và xử lý tín hiệu tại các nút mạng, sử dụng thiết bị chuyển mạch như Ethernet Switch và Multiplexer Tín hiệu được chuyển mạch theo hình thức point to point, trong khi bộ nhớ đệm của các thiết bị chuyển mạch giúp hạn chế xung độ.
Mô hình mạng truy cập FTTx trên nền AON:
Hình 2.1 Mô hình mạng truy cập FTTx trên nền AON Ưu, nh ợc điểm công ngh AO : Ưu điểm:
- Khoảng cách phục vụ có thể tối đa 50km
- Đáp ứng được gần hết ở các điểm có nhu cầu
- Phải xây dựng tổng đài, trạm tập trung
- Các thiết bị chuyển mạch phải chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện để phân tích rồi chuyển đi nên hạn chế tốc độ truyền dẫn
Công nghệ AON áp dụng trong trường hợp: Nơi có mật độ thuê bao thấp.
Mạng quang thụ động xPON
2.2.1 Tại sao lại sử dụng công ngh PO
PON (Mạng Quang Thụ Động) là một công nghệ mạng quang không sử dụng thiết bị chủ động giữa trạm cuối và khách hàng Thay vào đó, mạng này chỉ bao gồm các thiết bị thụ động, không cần nguồn điện, để điều khiển tín hiệu giữa trạm đầu cuối và phía khách hàng.
Mô hình mạng quang thụ động cơ bản:
Ngày nay, nhu cầu sử dụng internet cho công việc, học tập và giải trí ngày càng tăng, dẫn đến việc nhiều dịch vụ yêu cầu băng thông lớn như truyền hình độ nét cao, video theo yêu cầu, hội nghị truyền hình và điện thoại Internet Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà cung cấp dịch vụ cần cải tiến hệ thống mạng truy cập nhằm tăng băng thông và nâng cao độ tin cậy của các kết nối từ nhà cung cấp đến khách hàng.
Giải pháp kết nối quang trực tiếp đến khách hàng là lựa chọn tối ưu cho việc cung cấp băng thông rộng trên mạng truy nhập, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu hiện nay Hai phương pháp phổ biến cho kết nối này là mạng quang tích cực và mạng quang thụ động.
Giải pháp quang tích cực cung cấp dịch vụ kết nối điểm - điểm đến khách hàng bằng cách sử dụng thiết bị chủ động để chuyển mạch, định tuyến và chuyển đổi tín hiệu Tuy nhiên, giải pháp này có nhược điểm như tốn cáp quang, độ ổn định kém và khó mở rộng bán kính từ tổng đài đến khách hàng Để khắc phục những hạn chế này, hệ thống quang thụ động (PON) đã được áp dụng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với mạng quang tích cực.
Việc sử dụng splitter để tách tín hiệu trong mạng quang thụ động giúp giảm số lượng sợi quang cần kéo từ tổng đài đến khách hàng Thay vì kết nối trực tiếp điểm - điểm bằng sợi quang, hệ thống sẽ kéo một sợi cáp từ tổng đài đến gần khu vực khách hàng, sau đó sử dụng splitter để phân chia tín hiệu quang đến từng khách hàng Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hạ tầng mạng.
Việc thay thế thiết bị chủ động bằng thiết bị thụ động giúp nhà cung cấp dịch vụ tiết kiệm chi phí, vì không cần cung cấp nguồn và quản lý các thành phần chủ động trong mạng truy cập Hơn nữa, thiết bị thụ động không yêu cầu nguồn nuôi và xử lý tín hiệu, do đó ít hỏng hóc và có ít lỗi hơn so với thiết bị chủ động Điều này dẫn đến giảm chi phí vận hành và bảo trì cho các nhà cung cấp dịch vụ.
2.2.2 Mô hình hoạt động của mạng xPO
Mạng cáp quang kết nối thiết bị chuyển mạch trong tổng đài với các thuê bao dịch vụ, cho phép các mạng viễn thông giao tiếp hiệu quả với PON Các thiết bị như chuyển mạch PSTN, IP Router, VoD Server, Switch và chuyển mạch ATM đều có thể tương tác trong hệ thống này.
Hình 2.3 Mô hình hoạt động của mạng xPON
Từ tổng đài, sợi quang được dẫn đến bộ chia công suất quang gần khu dân cư như toà nhà văn phòng, công viên hoặc trường đại học Bộ chia công suất quang (Splitter) có nhiệm vụ phân chia công suất quang thành N phần để cung cấp cho N thuê bao Nếu P là công suất quang đến bộ Splitter, thì công suất quang đến mỗi thuê bao sẽ là P/N.
Từ bộ chia, các sợi cáp quang đơn mode được kết nối đến nhà thuê bao, với bán kính phục vụ từ trạm trung tâm đến từng hộ gia đình Trên toàn bộ tuyến đường, chỉ sử dụng các thiết bị thụ động.
Các thành phần chính trong mạng quang bao gồm một OLT tại trạm trung tâm và một ONT hoặc ONU tại điểm cuối ONT được sử dụng khi sợi quang được kéo vào nhà thuê bao, trong khi ONU được lắp đặt khi sợi quang kết thúc bên ngoài nhà, như trong tủ cáp hoặc gần khu vực nhà ở và công ty Kết nối từ ONU đến thuê bao có thể sử dụng cáp đồng điện thoại hoặc cáp đồng trục.
Trong mạng PON, tất cả các dịch vụ đều được truyền trên cùng một sợi quang, sử dụng công nghệ đa truy nhập phân chia theo bước sóng (WDMA) để phân biệt Đối với truyền dẫn hướng xuống, bước sóng 1490nm được dùng cho thoại và dữ liệu, trong khi 1550nm được sử dụng cho tín hiệu video Đối với hướng lên, bước sóng 1310nm được áp dụng cho thoại và dữ liệu.
Các thành phần tích cực mạng xPON
2.3.1 OLT (Optical Line Terminal - Kết cuối đ ng quang)
OLT, thường được lắp đặt tại tổng đài, có chức năng điều khiển luồng thông tin hai chiều qua mạng phân phối quang với khoảng cách truyền dẫn lên đến 20km OLT nhận tín hiệu thoại, dữ liệu, video từ bên ngoài và phát sóng đến tất cả các module ONT trong mạng Ngược lại, OLT cũng thu nhận nhiều loại dữ liệu từ khách hàng và truyền ra mạng tương ứng Cấu trúc TDM-PON OLT được thể hiện qua hình 2.4, trong đó lớp vật lý định nghĩa các bộ truyền nhận quang, còn lớp MAC quản lý quyền sử dụng lớp vật lý để tránh xung đột khi nhiều ONT cùng truyền trên một sợi quang Trong hệ thống PON, lớp MAC ở OLT hoạt động như Master, trong khi lớp MAC ở ONU đóng vai trò client, với OLT điều khiển thời gian truyền dữ liệu của ONU trên mạng.
Một OLT có khả năng chứa nhiều lớp MAC và lớp tương thích vật lý, cho phép kết nối đến nhiều hệ thống PON Việc đấu nối chéo trong OLT giúp biên dịch giao thức giữa mạng PON và mạng backbone Giao tiếp giữa OLT và mạng backbone được gọi là giao tiếp mạng dịch vụ (SNI).
Hình 2.5 Một thiết bị OLT
ONT, viết tắt của Optical Network Terminal (Kết cuối mạng quang), được đặt trực tiếp tại đầu cuối của khách hàng Nhiệm vụ chính của ONT là giao tiếp với mạng PON theo hướng lên và kết nối điện với thiết bị của khách hàng theo hướng xuống Tùy thuộc vào nhu cầu của thuê bao, ONT có khả năng hỗ trợ nhiều dịch vụ viễn thông khác nhau, bao gồm Ethernet, E1, T1, DS3, E3 và ATM.
Trên thị trường hiện nay, có đa dạng loại thiết bị ONT nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng, từ những hộp nhỏ gọn đến các thiết bị lớn và phức tạp cần lắp đặt vào tủ Rack Các thiết bị ONT phức tạp có khả năng tập trung và truyền tải nhiều loại thông tin khác nhau từ phía khách hàng qua sợi quang trong mạng PON.
Cùng với OLT, ONT cho phép cấp phát băng thông động để cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách mềm dẻo, linh hoạt
Hình 2.7 Cấu trúc và vị trí lắp đặt ONU
ONU, viết tắt của Optical Network Unit (Thiết bị kết cuối mạng quang), hoạt động tương tự như ONT nhưng được lắp đặt bên ngoài nhà khách hàng hoặc tại các điểm trung tâm để phục vụ nhiều khách hàng khác nhau ONU nhận tín hiệu đầu vào từ mạng quang và kết nối đầu ra với khách hàng thông qua các giao diện như cáp quang hoặc cáp đồng trục Hình ảnh mô hình 2.7 giúp minh họa rõ hơn về cấu trúc và chức năng của ONU.
Thiết bị ONU kết nối với OLT trong mạng PON qua lớp MAC, đảm bảo sự tương thích vật lý Lớp dịch vụ trong ONU chuyển đổi tín hiệu từ mạng khách hàng thành tín hiệu PON và ngược lại, với giao tiếp mạng người dùng (UNI) giữa ONU và mạng khách hàng Phần ghép kênh cung cấp chức năng ghép kênh cho nhiều người dùng khác nhau, thường có nhiều giao diện mạng trong một ONU phục vụ cho các kiểu dịch vụ đa dạng Mỗi UNI hỗ trợ các dạng tín hiệu khác nhau và yêu cầu các dịch vụ tương thích riêng biệt.
Cơ chế hoạt động của xPON
2.4.1 Cơ chế truyền nhận l u l ợng trong mạng xPO
Hình 2.9 Cơ chế truyền lưu lượng hướng xuống
Cơ chế truyền lưu lượng hướng xuống từ OLT đến ONU hoạt động theo kiểu "quảng bá", trong đó lưu lượng từ OLT được gửi đến tất cả các ONU và được lọc tại lớp MAC Mỗi gói tin từ OLT đến ONU có tiêu đề xác định địa chỉ đích của nó, có thể là ONU-1, ONU-2, ONU-3 hoặc địa chỉ quảng bá cho tất cả các ONU, hoặc địa chỉ Multicast cho một số ONU Tại bộ tách ghép tín hiệu, công suất được chia thành ba phần để phân phối đến ba ONU Tại các ONU, sau khi nhận lưu lượng, chỉ gói tin có địa chỉ gửi đến cho ONU đó mới được đưa ra đầu ra, còn những gói tin không phù hợp sẽ bị hủy bỏ, tương tự như cơ chế truyền thông trong mạng LAN sử dụng Hub Ví dụ, nếu ONU-1 nhận ba gói tin, nó chỉ chuyển tiếp gói tin có địa chỉ đến mình và hủy hai gói còn lại.
2.4.2 Cơ chế truyền nhận l u l ợng h ng l n
Trong cơ chế truyền nhận hướng lên, lưu lượng dữ liệu trở nên phức tạp hơn khi từ ONU lên OLT Mạng không còn là mạng quảng bá mà chuyển sang dạng điểm đến điểm, vì gói tin từ ONU chỉ có thể gửi lên OLT mà không thể truyền trực tiếp sang ONU khác Tất cả lưu lượng từ các ONU đều phải đi qua một đoạn cáp chung từ OLT đến bộ tách/ghép, điều này có thể dẫn đến va chạm và hỏng dữ liệu nếu nhiều ONU truyền đồng thời trên đoạn cáp này.
Để đảm bảo chỉ có một ONU phát tín hiệu lên mạng tại mỗi thời điểm, cần thiết lập cơ chế điều khiển thời gian phát hợp lý Có hai loại cơ chế cơ bản: cơ chế tĩnh và cơ chế động.
Cơ chế đa truy nhập phân chia theo thời gian tĩnh cho phép OLT cấp cho ONU những khe thời gian cố định trong chu kỳ của nó, giúp thông tin từ người dùng được lưu trữ trong bộ nhớ đệm của ONU cho đến khi đến lượt Ngược lại, cơ chế truy nhập phân chia theo thời gian động yêu cầu ONU lưu trữ dữ liệu trong hàng đợi và nhận thông tin từ OLT về số lượng gói tin hiện có Dựa vào thông tin này, OLT sẽ cấp cho ONU thời gian chiếm đường truyền để truyền tải gói tin lên OLT Để điều khiển chính xác thời gian cấp cho ONU, OLT cũng cần biết khoảng cách từ OLT đến ONU, được tính dựa trên thời gian gói tin di chuyển giữa hai điểm.
Các chuẩn mạng PON
Mạng thụ động băng rộng B-PON đã được chuẩn hóa theo các khuyến nghị G.938 của ITU-T, bao gồm các tiêu chuẩn cho các khối chức năng ONT và OLT, định dạng và tốc độ khung của luồng dữ liệu lên và xuống Nó cũng quy định giao thức truy cập hướng lên TDMA, các giao tiếp vật lý, cũng như các giao tiếp quản lý và điều khiển ONT và DBA.
Trong mạng B-PON, dữ liệu được đóng khung theo cấu trúc tế bào ATM, với tốc độ khung hướng xuống đạt 155 Mbit/s, tương đương với 56 tế bào ATM có kích thước tiêu chuẩn.
Tốc độ truyền tải dữ liệu đạt 622 Mbit/s (tương đương với 4*56 tế bào ATM) và trong mỗi 28 tế bào, một tế bào quản lý vận hành bảo dưỡng lớp vật lý (PLOAM) được chèn vào PLOAM có một bit để nhận diện và có khả năng lập trình, chứa thông tin quan trọng như băng thông hướng lên và các bản tin OAM.
Dựa trên thông tin về mã số nhận dạng kênh ảo và nhận dạng đường ảo (VPI/VCI) trong cấu trúc ATM, các ONT có khả năng nhận diện và phân tách dữ liệu đường xuống của chúng.
Cấu trúc khung hướng lên bao gồm 56 tế bào ATM (53 byte), trong đó mỗi kênh (timeslot) chứa một tế bào ATM/PLOAM và 24 bit từ mào đầu Chiều dài từ mào đầu và thông tin bên trong được lập trình bởi OLT, trong khi các ONT gửi các tế bào PLOAM khi nhận yêu cầu từ OLT.
B - PON áp dụng giao thức DBA để OLT xác định lượng băng thông cần thiết cho các ONT Dựa vào việc gửi các tế bào ATM rỗi hoặc dữ liệu từ ONT, OLT có khả năng điều chỉnh băng thông cho các ONT bằng cách tăng hoặc giảm theo nhu cầu.
OLT định kỳ thực hiện việc truyền hướng, cho phép mời ONT mới tham gia vào hệ thống Các ONT mới phát bản tin phục hồi trong khoảng thời gian ngẫu nhiên để tránh xung đột khi có nhiều ONT cùng muốn tham gia.
OLT xác định khoảng cách tới mỗi ONT mới bằng cách gửi một bản tin đo cự ly và ghi nhận thời gian nhận phản hồi Sau đó, OLT cung cấp một giá trị trễ, giá trị này giúp xác định thời gian bảo vệ cho các ONT.
E-PON là một giao thức mạng truy cập đầy đủ dịch vụ FSAN, được phát triển dựa trên công nghệ Ethernet trong thông tin quang Được chuẩn hóa bởi IEEE 802.3, E-PON sử dụng khung dữ liệu Ethernet cho hướng xuống, với cấu trúc tương tự như các liên kết Gigabit Ethernet điểm tới điểm Tuy nhiên, khung E-PON có sự thay đổi ở phần đầu và thông tin xác định điểm bắt đầu để bao gồm trường nhận dạng kênh logic (LLID), giúp xác định duy nhất một ONU MAC Trong hướng lên, các ONU phát các khung Ethernet trong các khe thời gian đã được phân bổ.
ONU sử dụng giao thức MPCP (Multi Point Control Protocol Data Unit) để gửi bản tin “Report” yêu cầu băng thông, trong khi OLT phản hồi bằng cách gửi bản tin “Gate” cấp băng thông cho ONU Các bản tin “Gate” chứa thông tin về thời gian bắt đầu và khoảng thời gian cho phép ONU kiểm tra yêu cầu băng thông Ngoài ra, ONU có thể gửi “Report” kèm theo dữ liệu trong hướng lên, và giao thức DBA cũng có thể được áp dụng trong E-PON để kiểm soát việc phân bổ băng thông.
Trong cấu trúc E-PON, không có khung thống nhất cho hướng lên và xuống, dẫn đến sự khác biệt trong khe thời gian và giao thức xác định cự ly so với B-PON và G-PON OLT và các ONU sử dụng các bộ đếm cục bộ riêng biệt, tăng lên 1 sau mỗi 16ns Mỗi MPCPDU chứa một thời gian mẫu, phản ánh giá trị của bộ đệm cục bộ của ONU tương ứng.
Tốc độ truyền dữ liệu E-PON có thể đạt tới 1 Gbit/s
Chuẩn Gbit/s Ethernet PON (IEEE 802.3av) là một phiên bản nâng cấp của E-PON, với tốc độ lên tới 10Gbit/s Chuẩn này chủ yếu được sử dụng trong các mạng truyền tải video số, mang lại hiệu suất cao hơn cho các ứng dụng truyền thông hiện đại.
Gbit/s PON hỗ trợ phân phối nhiều dịch vụ yêu cầu băng thông lớn và độ phân giải cao, đồng thời cho phép đóng gói IP cho các luồng dữ liệu video, ngay cả khi hệ số phân chia OLT/ONT đạt 1:64 hoặc cao hơn.
G-PON là giao thức FSAN TDMA PON thứ 2 được định nghĩa trong chuỗi khuyến nghị G.984 của ITU-T G-PON được xây dựng trên trải nghiệm của B-PON và E-PON
G-PON không chỉ hỗ trợ truyền tải tin ATM mà còn tích hợp cơ chế thích nghi tải tin mới, được tối ưu hóa cho truyền tải khung Ethernet, gọi là phương thức đóng gói G-PON (GEM) GEM dựa trên kỹ thuật đóng khung chung theo khuyến nghị G.701, nhưng được tối ưu hóa từ mào đầu để phục vụ cho ứng dụng PON, cho phép sắp xếp dữ liệu Ethernet vào tải tin GEM và hỗ trợ sắp xếp TDM.
G-PON sử dụng cấu trúc khung GTC (G-PON - Transmission Conversion) cho cả hai hướng xuống và hướng lên Khung hướng xuống bắt đầu với một từ mào đầu PLOAM, tiếp sau đó là vùng tải tin GEM và các tế bào ATM PLOAM bao gồm có thông tin cấu trúc khung và sắp đặt các băng thông cho ONT gửi dữ liệu trong khung hướng lên tiếp theo
So sánh mạng PON và AON
Dịch vụ viễn thông hiện nay, như IPTV và VOD, đang ngày càng đòi hỏi tốc độ cao, vì vậy băng thông trở thành yếu tố rất quan trọng Dưới đây là bảng so sánh giữa AON và PON.
Bảng 2.2 So sánh AON và PON về lưu lượng
Sự phát triển băng thông hiện thời Đơn giản
Có thể điều tiết lưu lượng tại các node truy cập thông qua các switch dưới sự quản lý của hệ thống điều khiển mạng
Mạng PON của nhà cung cấp dịch vụ áp dụng công nghệ ghép kênh theo bước sóng, tuy nhiên, việc điều khiển băng thông gặp khó khăn do sử dụng các splitter trong quá trình truyền nhận.
Các hiện tƣợng trễ, jitter và các nhiễu khác trong quá trình truyền
Thấp Đều sử dụng sợi quang nên các hiện tượng này không đáng kể
Sự xung đột tại các node truy cập
Mặc dù số lượng thuê bao tại một node truy cập sử dụng giao diện quang và mật độ thuê bao trên các card giao diện tương đối thấp so với OLT trong mạng PON, nhưng khi xảy ra sự cố, ít thuê bao sẽ bị ảnh hưởng hơn.
Tại OLT, splitter quang có khả năng chia giao diện người dùng thành 32 hoặc 64 tín hiệu Một Subrack thường cung cấp nhiều giao diện thuê bao, và khi xảy ra sự cố, nhiều thuê bao sẽ bị ảnh hưởng, điều này so với node truy cập của mạng AON.
Số lượng thuê bao sử dụng mạng AON chịu ảnh hưởng của sự cố đường truyền ít hơn so với mạng PON
Bảng 2.3 So sánh AON và PON về băng thông
Băng thông tối đa cho một thuê bao
Mỗi thuê bao sử dụng một đường cáp quang riêng có thể đạt băng thông từ 100 Mbps đến 1 Gbps, phù hợp cho hộ gia đình hoặc doanh nghiệp.
Các chuẩn của mạng PON được nghiên cứu rộng rãi cho phép băng thông cấp phát đến các port tại OLT là giống nhau
Công nghệ AON mang lại băng thông tối đa lớn hơn cho từng thuê bao, đặc biệt phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp, nơi băng thông thường cao hơn so với hộ gia đình Trong khi đó, công nghệ PON không cho phép điều chỉnh sự khác biệt này, dẫn đến việc AON trở thành lựa chọn tối ưu hơn Việc điều chỉnh băng thông cũng trở nên đơn giản hơn với công nghệ AON.
Khi một node truy cập bao gồm nhiều module, việc nâng cấp băng thông cho một thuê bao có thể thực hiện thông qua việc can thiệp vào phần cứng.
Việc điều chỉnh băng thông của thuê bao gặp nhiều khó khăn do phụ thuộc vào cấu trúc mạng PON Tuy nhiên, trong tương lai, khả năng cải tiến có thể xảy ra nếu mạng PON được cấu hình với dự phòng n+1.
Công nghệ mạng AON tốt hơn bởi vì nó dễ dàng nâng cấp hơn
Bảng 2.4 So sánh AON và PON về kinh tế
Giá thành thiết bị đầu cuối Thấp
Bởi vì các chuẩn Ethernet đã được sử dụng nên thiết bị đầu cuối tương đối rẻ
Cấu trúc mạng hiện đại khác biệt so với các mạng truyền thống, do đó cần thiết lập các tiêu chuẩn mới Điều này đã dẫn đến những thách thức trong việc nghiên cứu và chế tạo thiết bị đầu cuối.
AON chiếm ƣu thế hơn
Giá thành các thành phần cấu tạo nên mạng (các thiết bị thụ động và cấu trúc hạ tầng) Cao
Bởi số lượng các giao diện quang trên node giao diện trên các node truy cập là khá lớn
Vì mỗi một nguồn laser trên OLT sẽ chia sẻ cho nhiều thuê bao
PON chiếm ƣu thế hơn
Lớn Nhỏ PON tốt hơn
Mỗi một node truy cập yêu cầu một nguồn điện riêng
Do đó khó bảo dưỡng và chi phí bão dưỡng cao
Trong một cabinet đặt ở ngoài trời, splitter gần như không cần bảo dưỡng và cũng không cần nguồn ngoài để cung cấp cho thiết bị này
PON tốt hơn vì có ít thiết bị thụ động hơn trong cấu hình mạng
Mạng PON có nhiều ưu điểm vượt trội so với mạng AON, đặc biệt là việc sử dụng các thiết bị thụ động không cần cấp nguồn Điều này giúp giảm đáng kể chi phí cho việc cung cấp nguồn điện, bảo trì và bảo dưỡng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người dùng.
TRIỂN KHAI MẠNG FTTx
Các phương án triển khai FTTx cho khách hàng tại VNPT
Phát triển mạng truy cập băng rộng là yếu tố then chốt giúp VNPT tăng doanh thu từ mạng cố định và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường viễn thông Để đối phó với sự cạnh tranh gay gắt, VNPT cần nâng cấp hạ tầng mạng và giới thiệu các gói dịch vụ mới, hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng tiềm năng.
3.1.1 Triển khai d a tr n nền tảng sẵn có D AM của Huawei
Phương án triển khai mạng FTTx sử dụng hệ thống thiết bị IPDSLAM của Huawei với hơn 2000 điểm trạm trên toàn quốc Mỗi ngăn IP DSLAM MA56000 có khả năng lắp thêm 1 card ETHA, cung cấp 8 cổng quang FE/GE Các cổng này kết nối đến các Switch quang để cung cấp dịch vụ FTTx cho khách hàng Tại đầu cuối, khách hàng có thể sử dụng Media Converter để kết nối với mạng LAN thông thường.
Hình 3.1 Mô hình triển khai dựa trên DSLAM Ưu điểm: Sẵn sàng triển khai ngay, rộng khắp trên toàn quốc, chi phí đầu tư thấp, kỹ thuật đơn giản
Nhược điểm: Dung lượng phục vụ cho mỗi điểm trạm hạn chế, tùy thuộc vào số module DSLAM đang có của Huawei
3.1.2 Dùng các sản phẩm witch 2/ 3 quang của Huawei
Kết nối Switch L3 S3300 trực tiếp vào mạng MAN tại trung tâm, sau đó mở rộng mạng tổng qua các Switch L2 để cung cấp dịch vụ FTTx hoặc giao diện điện FE cho khách hàng Switch S3352P-EI-24S hỗ trợ 28 cổng quang và 24 cổng Ethernet, đáp ứng nhu cầu kết nối linh hoạt.
Mô hình triển khai dựa trên sản phẩm Switch có nhiều ưu điểm như khả năng triển khai ngay lập tức, chi phí đầu tư thấp và kỹ thuật đơn giản Tuy nhiên, nó cũng tồn tại nhược điểm là dung lượng phục vụ cho mỗi điểm trạm bị hạn chế và phụ thuộc nhiều vào sự sẵn sàng của mạng MAN.
Sử dụng thiết bị OLT Huawei MA5600T để cung cấp giao diện G-PON, kết nối khách hàng qua mạng quang ODN Ưu điểm của giải pháp này là phù hợp với xu thế phát triển mạng toàn cầu, cho phép triển khai FTTx trên quy mô lớn, đáp ứng linh hoạt và đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Nhược điểm: Đầu tư ban đầu lớn, yêu cầu kỹ thuật cao, thường được triển khai từng bước theo các khu vực có số lượng khách hàng lớn
Hình 3.3 Mô hình triển khai dựa trên GPON
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ
Lựa chọn sử dụng công nghệ theo từng CES (Consumer Electronics Show) như sau:
- Mật độ thấp (