PHẦN MỞ ĐẦU
Lí do chọn đề tài
1.1 Mianma được biết đến với tên gọi là “vương quốc của chùa Vàng”,
“xứ sở của chùa phật” Những tên gọi này đã mô tả sâu sắc về một tôn giáo mà dân tộc này đang thờ đó chính là Phật giáo
Văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là Phật giáo, đã sớm có mặt và trở thành quốc giáo tại Myanmar, tương tự như nhiều quốc gia khác ở Đông Nam Á Mặc dù Phật giáo phát triển mạnh mẽ ở Ấn Độ khi mới ra đời, nhưng đến nhiều thế kỷ đầu công nguyên, đạo Hindu đã dần thay thế do sự thay đổi trong điều kiện lịch sử Ngược lại, tại Myanmar và các nước Đông Á, Phật giáo đã xâm nhập và phát triển mạnh mẽ, hòa quyện với các tín ngưỡng truyền thống, tạo nên nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Myanmar Kiến trúc Phật giáo Myanmar, với những ngôi chùa dát vàng và tháp hình chuông, phản ánh sự phát triển lâu dài của Phật giáo tại đây, tạo ra những công trình độc đáo và là tài sản văn hóa quý giá của nhân loại.
Phật giáo đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và khẳng định vai trò quan trọng trong lịch sử Myanmar Chùa và tăng sĩ Phật giáo không chỉ ảnh hưởng đến đời sống xã hội mà còn góp phần vào giáo dục và văn hóa của đất nước này Sự hiện diện của Phật giáo được thể hiện rõ nét qua các công trình kiến trúc từ thời kỳ lập quốc ở Myanmar.
Trong thời kỳ Pagan (thế kỷ XI - XIII), Phật giáo đã trở thành quốc giáo, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống, đặc biệt là kiến trúc Nghiên cứu “Ảnh hưởng của Phật giáo đến kiến trúc Myanmar thời kỳ trung đại” không chỉ giúp chúng ta nhận diện sự đóng góp lớn lao của Phật giáo trong nghệ thuật kiến trúc mà còn làm sáng tỏ đặc trưng văn hóa dân tộc và sự giao lưu văn hóa giữa Myanmar với các nền văn minh lớn khác.
1.2 Tuy là tiếp thu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, nhưng không thể nói các công trình kiến trúc ở Mianma là bản sao của nền văn hóa Ấn Độ đƣợc mà đó là những tác phẩm biểu hiện cho sự sáng tạo, tinh thần đoàn kết, mang đậm dấu ấn dân tộc, biết tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại của người dân Mianma Các công trình kiến trúc nơi đây vừa hòa trong mình nét đẹp của tư tưởng Phật giáo, phong cách nghệ thuật kiến trúc Ấn Độ, đồng thời cũng chứa đựng trong đó nét văn hóa bản địa đó là Đạo Nát Cho nên mỗi công trình kiến trúc là một nét độc đáo riêng, một phong cách riêng, thể hiện rõ sự sáng tạo của người dân Miến Điện
Nghiên cứu ảnh hưởng của Phật giáo đến kiến trúc Mianma thời trung đại không chỉ giúp hiểu sâu sắc về Đạo Phật và sự phát triển của nó tại Mianma, mà còn làm nổi bật giá trị mà Phật giáo mang lại cho kiến trúc khu vực Đông Nam Á Qua đó, chúng ta có thể nhận diện khả năng sáng tạo của người Mianma và bản sắc độc đáo của nền nghệ thuật mang đậm ảnh hưởng tâm linh, thể hiện rõ nét màu sắc và hương vị của Phật giáo.
1.3 Trong xu thế hội nhập hiện nay, và trong bối cảnh hiện tại - bối cảnh mà UNESCO đã thừa nhận văn hóa là cội nguồn trực tiếp của sự phát triển xã hội, thì việc tìm hiểu về văn hóa của một đất nước rất gần gũi với chúng ta là Mianma là điều cần thiết để góp phần tự nhận diện bản thân mình và dân tộc mình và hiểu rõ hơn những giá trị mà văn hóa mang lại
Chúng tôi đã chọn đề tài "Ảnh hưởng của Phật giáo đến các công trình kiến trúc ở Mianma thời kỳ trung đại" cho khóa luận tốt nghiệp, nhằm khám phá và phân tích vai trò của Phật giáo trong việc hình thành và phát triển kiến trúc tại Mianma trong giai đoạn này.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về con người, văn hóa và đất nước Myanmar, từ đó khám phá chiều sâu của lịch sử kiến trúc và bề dày truyền thống tâm linh của người dân nơi đây Là sinh viên chuyên ngành Lịch sử thế giới, việc nghiên cứu chủ đề này không chỉ giúp tôi nâng cao kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp sau này, mà còn đóng góp vào hệ thống tài liệu phục vụ học tập và giảng dạy, đặc biệt về Phật giáo và phong cách kiến trúc Myanmar trong thời kỳ trung đại.
Lịch sử vấn đề
Nghiên cứu ảnh hưởng của Phật giáo đến kiến trúc Myanmar là một chủ đề hấp dẫn, thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu cả trong nước và quốc tế Bài viết này sẽ làm rõ tác động của Phật giáo đối với kiến trúc Myanmar trong thời kỳ trung đại, nhấn mạnh các giá trị văn hóa, lịch sử và kiến trúc mà những công trình này mang lại.
Phật giáo và sự du nhập vào Mianma đã được nghiên cứu sâu sắc qua nhiều công trình, nổi bật như "Đạo Phật và thế gian" của Bùi Biên Hào, "Đại cương văn hóa Phương Đông" của Đặng Huy Thứ, và "Lịch sử nhà Phật" của Đoàn Trung Còn Các tác phẩm khác như "Mười tôn giáo lớn trên thế giới" của Hoàng Tâm Xuyên và báo cáo "Đặc điểm Phật giáo Đông Nam Á" của Minh Chi cũng đóng góp vào sự hiểu biết về Phật giáo Nhiều tác giả nước ngoài như W Du-rant và Wal Polarabule cũng đã có những tác phẩm quan trọng được dịch sang tiếng Việt Sự quan tâm của các nhà nghiên cứu đối với Phật giáo đã tạo nên một kho tàng kiến thức phong phú về lịch sử, giáo lý và giới luật của đạo Phật, làm cho nó trở nên quen thuộc với chúng ta.
Trong cuốn sách "Mười tôn giáo lớn trên thế giới," tác giả Hoàng Tâm Xuyên đã trình bày rõ ràng về nguồn gốc, sự phát triển giáo lý và việc truyền bá đạo Phật trên toàn cầu Tuy nhiên, tác giả chưa đi sâu vào việc nghiên cứu tình hình Phật giáo tại Mianma, điều này có thể là một điểm cần được khai thác thêm để hiểu rõ hơn về sự phát triển của đạo Phật ở khu vực này.
Báo cáo khoa học của Minh Chi nêu bật một số đặc điểm nổi bật của Phật giáo Đông Nam Á, bao gồm các tông phái chính, vai trò quan trọng của cộng đồng tu hành và tính chất tượng trưng đơn giản trong các lễ nghi Tuy nhiên, tác giả chưa đi sâu vào phân tích mà chỉ dừng lại ở việc khái quát và sơ lược những ý chính.
Trong cuốn "Lịch sử nhà Phật", tác giả Đoàn Trung Còn đã trình bày về sự lan tỏa của Đạo Phật đến một số quốc gia khác, trong đó có Xây Lan.
Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản, Miến Điện, Thái Lan, Lào, Campuchia và Việt Nam đều có sự hiện diện của Đạo Phật, nhưng tác giả chưa đi sâu vào quá trình truyền bá và ảnh hưởng của tôn giáo này ở các nước trên Ngoài những tác phẩm và công trình nghiên cứu đã đề cập, còn rất nhiều bài viết trên các tạp chí nghiên cứu về Đạo Phật, mỗi công trình phản ánh một khía cạnh và phạm vi nghiên cứu nhất định liên quan đến Phật giáo.
Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến kiến trúc của Mianma, điều này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Một số công trình tiêu biểu bao gồm "Lịch sử văn minh thế giới" do Vũ Dương Ninh biên soạn, "Lược sử Đông Nam Á" của Phan Ngọc Liên, "Tìm hiểu nền văn minh Đông Nam Á" của Đinh Trung Kiên, và "Cẩm nang du lịch văn hóa châu Á" của Nguyễn Thị Thu Hiền Các tác giả như Ngô Văn Doanh và Cao cũng đóng góp vào việc nghiên cứu này.
Văn Phổ và Trần Thị Lí đã nghiên cứu về “Nghệ thuật Đông Nam Á”, trong khi Ngô Văn Doanh viết về “Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á” Bên cạnh đó, PGS.TS Cao Văn Liên cũng đóng góp với tác phẩm “Lịch sử 200 quốc gia và cùng lãnh thổ trên thế giới”.
A.Manach,“Những nền văn minh thế giới” Tất cả các tác phẩm đã đề cập đến nhiều lĩnh vực khác nhau của đất nước Myanmar như kinh tế, chính trị, lịch sử, và đề cập nhiều đến vấn đề về văn hóa Myanmar trong đó có lĩnh vực kiến trúc Phật giáo Myanmar
Cuốn "Cẩm nang du lịch văn hóa" của Nguyễn Thị Thu Hiền và "Lịch sử 200 quốc gia và cùng lãnh thổ trên thế giới" của PGS.TS Cao Văn Liên đã đề cập đến các vấn đề văn hóa Myanmar một cách cụ thể Tuy nhiên, trong lĩnh vực kiến trúc Phật giáo, các tác giả chỉ mới khái quát và sơ lược, chưa đi sâu vào những giá trị đặc sắc mà Phật giáo mang lại cho nghệ thuật Myanmar.
Trong các tác phẩm như “Nghệ thuật Đông Nam Á”, “Tìm hiểu nền văn minh Đông Nam Á” và “Lược sử Đông Nam Á”, các tác giả đã khám phá mối liên hệ giữa phong cách nghệ thuật Phật giáo Myanmar và dòng lịch sử của đất nước này Tuy nhiên, họ vẫn chưa đi sâu vào việc phân tích một cách cụ thể về nghệ thuật Phật giáo tại Myanmar.
Khi khám phá lịch sử văn hóa, đặc biệt là kiến trúc Phật giáo tại Mianma, chúng ta cũng có thể tham khảo các công trình nghiên cứu về Đông Nam Á, chẳng hạn như tác phẩm "Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á" của tác giả Ngô Văn Doanh.
Trong bài viết "Tìm hiểu nền văn minh Đông Nam Á" của Đinh Trung Kiên, các tác giả đã tổng quan về văn hóa và nghệ thuật kiến trúc của các quốc gia trong khu vực Nghệ thuật kiến trúc của Myanmar nổi bật với hàng ngàn ngôi chùa và tháp tại Pagan, tất cả đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo Tuy nhiên, do mỗi tác giả có góc nhìn và mục đích khác nhau, nên mỗi công trình nghiên cứu lại tập trung vào những khía cạnh riêng biệt Tôi, với kinh nghiệm nghiên cứu còn hạn chế, mong muốn sử dụng những kết quả nghiên cứu của các tác giả như tài liệu tham khảo cho công trình của mình.
Các nhà nghiên cứu đã tiếp cận văn hóa Myanmar từ nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt là kiến trúc, dẫn đến những cách viết đa dạng Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu về văn hóa Myanmar và kiến trúc, nhưng việc tìm hiểu ảnh hưởng của Phật giáo đối với nghệ thuật kiến trúc Myanmar vẫn còn hạn chế Tài liệu mà tôi đã sưu tầm trong quá trình thực hiện đề tài khóa luận tốt nghiệp rất quan trọng và bổ ích Với năng lực có hạn, tôi mong muốn hệ thống hóa và làm rõ hơn ảnh hưởng của Phật giáo đến các thể loại kiến trúc tiêu biểu của Myanmar trong thời kỳ Pagan, bao gồm kiến trúc tháp, chùa, và các loại hình kiến trúc khác như tu viện và đền.
Đóng góp của đề tài
Dựa trên các nghiên cứu đã được tổng hợp và kế thừa những thành tựu từ các chuyên gia trước, đề tài này đóng góp những giá trị quan trọng, mặc dù còn hạn chế về năng lực cá nhân.
1 Biết đƣợc nguồn gốc của đạo Phật ở Myanmar, qúa trình truyền bá của Phật giáo và những điểm khác biệt của Phật giáo khi đƣợc du nhập vào đất nước Mianma
2 Những đóng góp của Myanmar cho kho tàng kiến trúc nhân loại, đó là những công trình kiến trúc chùa, tháp, đền… mang đậm màu sắc Phật giáo
3 Các công trình kiến trúc của Mianma ở thời kì trung đại tuy chịu ảnh hưởng của Phật giáo Tiểu thừa đến từ Ấn Độ, song các công trình này là kết quả của sự sáng tạo của con người nơi đây, trên cơ sở kết hợp những giá trị của kiến trúc Phật giáo và tín ngƣỡng bản địa là đạo Nát.
Đối tƣợng và giới hạn của đề tài
Phật giáo đã được du nhập vào Mianma từ sớm và nhanh chóng khẳng định vị thế quan trọng trong xã hội Tôn giáo này ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, giáo dục và văn hóa Tuy nhiên, trong khuôn khổ của khóa luận tốt nghiệp, tôi chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ về ảnh hưởng của Phật giáo đối với đời sống của người dân Mianma.
Đề tài này nghiên cứu ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đến kiến trúc Myanmar trong thời kỳ trung đại Phật giáo không chỉ tác động đến đời sống văn hóa tâm linh mà còn thúc đẩy việc xây dựng nhiều công trình kiến trúc mang đậm bản sắc Phật giáo Những công trình này đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân Myanmar, phản ánh sự kết nối giữa tôn giáo và văn hóa Do đó, bài viết sẽ tập trung tìm hiểu các loại hình kiến trúc chịu ảnh hưởng của Phật giáo được xây dựng trong suốt thời kỳ này.
4.2 Về giới hạn nghiên cứu
Trong thời kỳ trung đại, Phật giáo đã du nhập và phát triển mạnh mẽ tại Myanmar, đánh dấu giai đoạn thịnh vượng của tôn giáo này Đây cũng là thời điểm mà Phật giáo thể hiện rõ nét qua nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng.
Bài viết này tập trung nghiên cứu các thể loại kiến trúc tiêu biểu của Myanmar chịu ảnh hưởng của đạo Phật trong thời kỳ trung đại dưới ba vương triều lớn: Pagan, Pê-gu và Kôn-ba-un Các thể loại kiến trúc được xem xét bao gồm tháp, chùa, đền và tu viện Đồng thời, bài viết cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về đạo Phật, quá trình du nhập, phát triển, đặc điểm và vai trò của nó tại Myanmar, nhằm làm rõ ảnh hưởng của Phật giáo đến các loại hình kiến trúc trong nước.
Mục đích, nhiệm vụ của đề tài
Bài viết làm rõ các công trình kiến trúc tiêu biểu của Myanmar thời kỳ trung đại, chịu ảnh hưởng từ phong cách kiến trúc Phật giáo Tiểu thừa Ấn Độ Mỗi công trình không chỉ phản ánh sự ảnh hưởng này mà còn thể hiện sự sáng tạo độc đáo của người dân Myanmar Từ những nét đặc trưng của phong cách kiến trúc Myanmar, bài viết rút ra bài học và kinh nghiệm quý giá cho việc xây dựng và bảo vệ các công trình văn hóa ở Việt Nam.
Đạo Phật, với nguồn gốc từ Ấn Độ, đã phát triển thành nhiều tông phái và lan tỏa mạnh mẽ ở khu vực Đông Nam Á Tại Mianma, Phật giáo không chỉ du nhập mà còn phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tâm linh của người dân Sự hiểu biết về lịch sử, nội dung và các tông phái chính của đạo Phật là cần thiết để nhận diện ảnh hưởng sâu rộng của nó trong xã hội Mianma.
Nghiên cứu ảnh hưởng của Phật giáo đến kiến trúc Mianma từ thế kỷ XI đến XIX, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về kiến trúc Phật giáo tại quốc gia này Đặc biệt, nội dung tập trung vào các thể loại kiến trúc tiêu biểu như tháp, chùa, cùng với những công trình khác như đền và tu viện, thể hiện rõ nét phong cách kiến trúc Phật giáo đặc sắc.
Nghiên cứu các công trình kiến trúc tiêu biểu của Myanmar trong thời kỳ trung đại, đặc biệt là từ các vương triều Pagan, Pê-gu và Kôn-ba-un, cho thấy sự đa dạng của các thể loại kiến trúc như tháp, chùa, đền và tu viện Những công trình này không chỉ mang giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc đối với đất nước và con người Myanmar, mà còn đóng góp quan trọng vào kho tàng kiến trúc nhân loại.
Nguồn tài liệu và phương pháp nghiên cứu
6.1 Nguồn tài liệu Để giải quyết yêu cầu nội dung của đề tài đặt ra, tôi đã sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau nhƣ các công trình ngiên cứu của các tiến sĩ, thạc sĩ lịch sử, tài liệu là các sách của các nhà xuất bản Giáo Dục, nhà xuất bản Chính trị quốc gia, nhà xuất bản Văn hóa thông tin, nhà xuất bản Tôn Giáo
Ngoài ra còn có tài liệu lấy từ các bài báo cáo khoa học, nguồn internet
Nguồn tài liệu mà chúng tôi sử dụng chủ yếu đƣợc viết bằng tiếng Việt hoặc đã đƣợc dịch sang tiếng Việt
6.2 Phương pháp nghiên cứu Để giải quyết những vấn đề do đề tài đặt ra, về mặt phương pháp luận, chúng tôi dựa vào chủ nghĩa duy vật biện chứng, đặc biệt là chủ nghĩa duy vật lịch sử Thông qua tài liệu thu thập đƣợc chúng tôi tiến hành phân tích, xử lí, hệ thống hóa, khái quát hóa những vấn đề cần thiết để đƣa vào luận văn Nói cách khác là sử dụng kết hợp hai phương pháp: phương pháp lịch sử và phương pháp logic, bên cạnh đó chúng tôi còn sử dụng phương pháp đối chiếu, so sánh và các phương pháp liên nghành phù hợp với tư tưởng, đường lối, chính sách, chủ trương của Đảng cộng sản Việt Nam để giải quyết các vấn đề liên quan đến khóa luận
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận đƣợc bố cục thành ba chương
Chương 1: Phật giáo và sự du nhập vào Mianma
Chương 2: Ảnh hưởng của Phật giáo đến các công trình kiến trúc ở Mianma thời kì trung đại
Chương 3: Giá trị lịch sử văn hóa, nghệ thuật của các công trình kiến trúc ở Mianma thời kì trung đại.
PHẦN NỘI DUNG
PHẬT GIÁO VÀ SỰ DU NHẬP VÀO MIANMA
Phật giáo, một trong ba tôn giáo lớn nhất thế giới, ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI trước Công nguyên, đã thu hút hàng trăm triệu tín đồ trong suốt gần 2500 năm lịch sử Mặc dù trải qua nhiều thăng trầm và khó khăn do biến động kinh tế, chính trị, xã hội và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, đạo Phật vẫn tồn tại và phát triển Những tư tưởng lạc hậu và phi lý đã dần bị đào thải trước sự tiến bộ của nhân loại, nhưng đạo Phật vẫn giữ vững vị trí của mình trong đời sống tâm linh của hàng triệu người trên khắp các châu lục.
Trong suốt 2500 năm, đạo Phật đã tồn tại như một cây cổ thụ, thu hút hàng trăm triệu tín đồ trên khắp thế giới Người dân Ấn Độ tự hào về sự ra đời của đạo Phật, và qua quá trình truyền bá, nó đã hòa quyện với các tín ngưỡng, văn hóa và tập tục địa phương, hình thành nhiều tông phái và học phái Đạo Phật có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội và văn hóa của nhiều quốc gia Bài viết này sẽ khám phá hoàn cảnh ra đời của đạo Phật, nội dung chính của nó, cùng với sự phát triển và lan tỏa của giáo lý này.
Người Ấn Độ tự hào về nguồn gốc của Đạo Phật, một phần không thể tách rời trong văn hóa và triết học Ấn Độ, như J Nehru đã nhận xét Để hiểu rõ hơn về sự ra đời của Phật giáo, cần xem xét những tiền đề văn hóa và xã hội đã hình thành nên tôn giáo này tại Ấn Độ.
PHẬT GIÁO VÀ SỰ DU NHẬP VÀO MIANMA
Phật giáo
Đạo Phật, một trong ba tôn giáo lớn nhất thế giới, được hình thành ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI trước Công nguyên Sau gần 2500 năm phát triển, Đạo Phật đã thu hút hàng trăm triệu tín đồ và lan rộng ra nhiều quốc gia trên toàn cầu Dù trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử và đối mặt với những thay đổi về kinh tế, chính trị, xã hội cũng như sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, Đạo Phật vẫn giữ vững vị thế của mình Những tư tưởng lạc hậu và phi lý đã dần bị đào thải trước sự tiến bộ của nhân loại, nhưng Đạo Phật vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, chứng tỏ sức sống bền bỉ của triết lý tâm linh này.
Đạo Phật, tồn tại suốt 2500 năm như một cây cổ thụ, đã thu hút hàng trăm triệu tín đồ và hiện diện ở nhiều quốc gia trên khắp các châu lục Người dân Ấn Độ tự hào về nguồn gốc của đạo Phật, và trong quá trình phát triển, đạo này đã kết hợp với các tín ngưỡng, văn hóa và tập tục địa phương, tạo ra nhiều tông phái và học phái khác nhau Sự ảnh hưởng của Phật giáo đối với đời sống xã hội và văn hóa của nhiều quốc gia là vô cùng quan trọng Bài viết này sẽ khám phá hoàn cảnh ra đời của đạo Phật, nội dung chính của nó và sự phát triển lan tỏa trong suốt lịch sử.
Người Ấn Độ tự hào về nguồn gốc của Đạo Phật, được coi là một phần không thể tách rời trong văn hóa và triết học của đất nước Theo J Nehru, Đạo Phật đã xuất hiện tại Ấn Độ, phản ánh những tiền đề văn hóa và triết lý sâu sắc đã góp phần hình thành tôn giáo này.
Vào năm 372 TCN, Ấn Độ bị đế quốc Macđônia xâm lược, dẫn đến cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ và sự hình thành vương triều Môria, triều đại vĩ đại nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời và phát triển nhanh chóng của đạo Phật, với nhiều tiền đề quan trọng cho sự hình thành của tôn giáo này.
Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ thời kỳ Vêđa, sự phát triển kinh tế đã dẫn đến sự phân biệt về địa vị giữa người Arian và người Đraviđa, tạo ra chế độ đẳng cấp Vácna Chế độ này được bảo vệ bởi đạo Bàlamôn và luật pháp Ấn Độ, gây ra sự công phẫn trong xã hội, đặc biệt là ở đẳng cấp Suđra Trong thời gian này, nhiều trào lưu tư tưởng, bao gồm đạo Phật, đã xuất hiện nhằm phản đối đạo Bàlamôn và hệ thống đẳng cấp.
Kinh tế trên lưu vực sông Hằng phát triển mạnh mẽ với sự hình thành nhiều quốc gia cổ đại, nhưng tầng lớp quý tộc và võ sĩ bị kìm hãm bởi chế độ chủng tộc Vácna Sự phát triển này khiến đẳng cấp dưới nhận thức rõ hơn về quyền lợi của mình, dẫn đến những yêu cầu cải thiện từ đẳng cấp trên Cuộc đấu tranh giữa hai đẳng cấp này bắt đầu từ lĩnh vực tư tưởng và tôn giáo, trong đó đạo Phật ra đời như một phản ứng Đạo Phật được sáng lập bởi Xít-đác-ta Gô-ta-ma, một hoàng tử của nước Kapilavaxta, người đã trải qua nhiều năm tu hành khổ hạnh để tìm ra bản chất của tồn tại và nguồn gốc của khổ đau Ông được gọi là Phật, nghĩa là "người đã được giác ngộ" và sau đó đã đi truyền bá học thuyết của mình, hình thành nên đạo Phật.
Khi mới hình thành, Đạo Phật chưa có hệ thống giáo lý rõ ràng như các tôn giáo khác Từ khi ra đời cho đến khi trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, Đạo Phật đã trải qua bốn lần kết tập kinh điển, được coi là các đại hội đại biểu Phật giáo Mục đích của những đại hội này là thảo luận và xây dựng giáo lý, đồng thời khuyếch trương tôn giáo.
Kết tập kinh điển lần thứ nhất được tổ chức ngay sau khi Đức Phật qua đời, với sự tham gia của 500 đại biểu, bao gồm không chỉ các bậc “Đại đức” mà còn nhiều vị khác.
Đại hội Tỳ kheo và các bậc La hán nhằm mục đích kết tập lời giáo hấn của Đức Phật, thông qua sự thuyết giáo của các đệ tử, từ đó định hình giáo lý của Phật giáo.
- Kết tập kinh điển lần thứ hai: diễn ra sau 100 năm ngày mất của Đức
Vào thế kỷ IV TCN, một đại hội Phật giáo quy tụ 700 Tỳ kheo đã diễn ra nhằm giải quyết những bất đồng về thực hành giới luật và luận giải kinh điển Sự kiện này dẫn đến sự phân chia nội bộ trong Tỳ kheo thành hai phái: Thượng tọa bộ, đại diện cho phái bảo thủ, và Đại chúng bộ, thuộc phái cách tân Đây chính là khởi nguồn cho sự hình thành các giáo phái khác nhau trong Phật giáo.
Kết tập kinh điển lần thứ ba diễn ra vào thế kỷ III TCN, là sự kiện quan trọng trong lịch sử Phật giáo, nơi giới luật và những lời luận giải của Đức Phật được ghi chép thành văn bản Thời kỳ này cũng chứng kiến sự thành lập chính thức của các tăng đoàn Phật giáo, có nhiệm vụ truyền bá giáo lý của Đức Phật ra ngoài Ấn Độ.
Kết tập kinh điển lần thứ tư diễn ra vào khoảng thế kỷ II dưới triều đại vua Kaniska, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc hoàn thiện kinh điển của đạo Phật Sự kiện này cũng dẫn đến sự phân chia đạo Phật thành hai phái lớn: Tiểu thừa (Phật giáo Nam tông) và Đại thừa (Phật giáo Bắc tông).
Kinh điển: Giáo lí đạo phật tập trung trong “Tam tạng kinh điển” bao gồm có Kinh, Luật, Luận
Kinh tạng (Satra Pitaka) là bộ sách ghi chép những lời dạy của Đức Phật Thích Ca, được tập hợp bởi đệ tử Ananda ngay từ lần kết tập đầu tiên.
Luật tạng (Vinaya Pitaka) là bộ sách ghi chép những giới luật do Đức Phật thiết lập, nhằm hướng dẫn các đệ tử, đặc biệt là những người xuất gia, trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Luận tạng (Abhidhamma Pitaka) là tập hợp các sách do các đại đệ tử của Phật biên soạn sau khi Ngài qua đời, nhằm mục đích giới thiệu một cách hệ thống giáo lý Phật giáo Đồng thời, Luận tạng cũng có vai trò phê bình và điều chỉnh những sai lầm, lệch lạc, cũng như các quan điểm xuyên tạc về giáo thuyết đạo Phật.
Sự du nhập của Phật giáo vào Mianma
1.2.1 Sự du nhập Ở Đông Nam Á, Miến Điện (Mianma) có danh là một nước giữ đạo Phật rất chín chắn Phía Đông giáp với Trung Quốc, phía Tây giáp với Ấn Độ, phía Bắc giáp với Tây Tạng, phía Nam giáp với Thái Lan, Lào, Miến Điện ở giữa nhà Phật và được hân hạnh nằm một bên quê hương của Đức Phật
Phật giáo đã sớm xuất hiện tại Mianma, giống như nhiều nước khác ở Đông Nam Á, nhờ vào ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ Theo tài liệu cổ của Sri Lanka, cuốn Mahavamsa và bút tích số 13 của vua Asôka, sau khi định đô ở Pataliputra, Asôka đã cử 9 đoàn truyền giáo ra nước ngoài, trong đó có một đoàn gồm 3 cao tăng đến vùng đất vàng (Suvacnabumi) ở phía đông Vào những năm đầu thời kỳ trung đại, hai thành phố Thatơn và Prôme đã trở thành những trung tâm phật giáo nổi tiếng.
Đạo Phật được cho là đã truyền vào Mianma từ thời gian không xác định, với nhiều ý kiến cho rằng Phật giáo ở đây thuộc phái Tiểu thừa Theo sử liệu, vào cuối thế kỷ IV, Đại đức Buddhagosha từ Tích Lan đã mang theo kinh sách để giảng dạy cho người dân Mianma Tuy nhiên, vẫn có nhiều người không công nhận Đức Buddhagosha là nhà truyền đạo đầu tiên tại đây.
Trước thế kỷ IV, Miến Điện đã có sự hiện diện của Phật giáo Theo tài liệu, Phật giáo được truyền vào Miến Điện trong thời gian diễn ra Hội Thánh lần thứ ba tại Pataliputra vào thế kỷ III trước Công nguyên, dưới triều đại vua Adục.
Lúc đầu, đạo Phật truyền vào Mianma theo đường biển Sau thế kỉ V, Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa đều rất thịnh hành
Giữa thế kỷ XI, vua Anoratha của vương triều Pagan đã thống nhất Mianma và đưa phật giáo Tiểu thừa từ Sri Lanka vào nước này, sử dụng Miến văn để viết Tam Tạng điển tịch, thay thế cho văn Pali và bài xích Mật giáo Nhờ sự ủng hộ nhiệt tình của các vị vua thuộc vương triều Pagan, Mianma đã trở thành quốc gia Phật giáo thuần Tiểu thừa với hàng loạt chùa và tháp Phật được xây dựng, nên được gọi là “quốc gia xây chùa”.
Vào thế kỷ XIII, mặc dù đất nước chia thành hai vương triều Nam - Bắc đối lập, nhưng cả hai đều tôn thờ đạo Phật, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của đạo Phật với nhiều ngôi chùa nổi tiếng như Chùa Vàng.
Các vương triều Pêgu và Tungku đã cử người sang Sri Lanka học tập giới luật và chỉnh đốn đạo Phật, đồng thời xây dựng nhiều chùa và đúc chuông Vào thế kỷ XVIII, các vị vua như Pagan và Mindomin đều theo đạo Phật, đóng góp vào việc xây dựng Tháp Phật Đa Lộc, tu sửa Chùa Vàng và thu thập các văn bia đạo Phật thất lạc Những nỗ lực này đã giúp tín ngưỡng Phật giáo ăn sâu vào đời sống dân gian Từ năm 1868, những hoạt động này tiếp tục phát triển.
Năm 1871, vua Mindomin ở Alaobada đã triệu tập các ca tăng trên toàn quốc để biên tập, tu sửa và hiệu đính Tam Tạng lần thứ năm bằng ngôn ngữ Pali Ông còn cho khắc toàn bộ kinh điển lên 729 bia đá nhằm lưu giữ vĩnh viễn những giá trị tâm linh này.
Trong thời kỳ bị thực dân Anh thống trị, đạo Phật vẫn giữ vững truyền thống và trở thành lực lượng tinh thần chủ chốt trong phong trào dân tộc Mianma, với nhiều tín đồ tham gia các tổ chức chính trị và đấu tranh chống ngoại xâm Sau khi giành lại độc lập, Mianma tổ chức đại hội Phật giáo lần thứ sáu, tiến hành hiệu đính Tam Tạng theo ngôn ngữ Pali, tạo ra Tam Tạng Pali mới Vào tháng 10-1961, dưới sự lãnh đạo của Unu, Đạo Phật được tuyên bố là quốc giáo, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong xã hội Mianma.
Hiện nay, Myanmar có hơn 25 triệu tín đồ Phật giáo, chiếm 80% dân số và 95% dân tộc Miến, với khoảng 100.000 người tăng thêm Quốc gia này sở hữu 2 triệu chùa viện, trong đó riêng khu vực Pagan có 13.000 công trình lớn nhỏ, và hiện vẫn còn 5.000 chùa tháp sau nhiều lần thiên tai Chính vì vậy, Myanmar được mệnh danh là “đất nước Chùa Vàng”.
1.2.2 Sự phát triển của Phật giáo ở Mianma
Sự phát triển của Phật giáo ở Mianma có thể chia làm ba giai đoạn
- Giai đoạn thứ nhất: Từ khi xuất hiện cho đến thế kỉ VIII: Đây là giai đoạn hình thành và bước đầu phát triển của đạo Phật
- Giai đoạn thứ hai: Từ thế kỉ IX cho đến thế kỉ XI: Đây là giai đoạn đạo Phật suy yếu dần
Giai đoạn thứ ba, từ thế kỷ XI cho đến nay, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Pagan, khi Phật giáo phục hồi và trở thành quốc giáo của Mianma.
Năm 1044, Anoratha, một anh hùng dân tộc, đã khởi đầu một giai đoạn mới trong lịch sử Myanma, biến Pagan thành nguồn cội của đất nước và hình thành tinh thần văn hóa dân tộc Là một vị vua sùng kính Phật giáo, ngay sau khi thống nhất đất nước, ông đã chú trọng phát triển đạo Phật Thời trẻ, Anoratha đã theo cha ẩn cư trong chùa và tiếp thu tư tưởng Phật giáo dưới sự dẫn dắt của cao tăng Arhano, pháp danh Dhammadassi Trưởng lão Arhano, một bậc thầy của trường phái Theravada, đã giúp Anoratha hiểu rõ giáo lý Phật giáo và tình hình sinh hoạt của Tăng đoàn, từ đó góp phần vào sự phát triển của Phật giáo và tinh thần quốc gia.
Sau khi thống nhất quốc gia, vua Anoratha đã chú trọng cải cách Tăng đoàn và thống nhất giáo lý Phật giáo, chọn Phật giáo Theravada làm quốc giáo Để phổ biến rộng rãi Phật giáo, vua đã yêu cầu Tam tạng Pali và gửi sứ giả đến Thaton, nhưng bị từ chối và nhục mạ Tức giận, vua Anoratha đã phái quân đánh bại Thaton, thu thập kinh điển và bắt giữ vua Thaton Sự kiện này vào năm 1057 đánh dấu sự hùng mạnh của vương triều Pagan Để phát triển Phật giáo, vua đã cho xây dựng nhiều chùa tháp và đúc tượng Phật trên toàn quốc Trong giai đoạn này, Ceylan là trung tâm Phật giáo Nam Truyền, và vua Myanma đã cử phái đoàn tăng sĩ sang học hỏi kiến thức kiến trúc Khi Ceylan bị xâm lăng, vua Myanma đã cử quân cứu giúp, góp phần mở rộng sự lan tỏa của Phật giáo Nam truyền.
1.2.3 Đặc điểm và vai trò của Phật giáo ở Mianma
Người Mianma thờ chư thần gọi là “Nát”, một tín ngưỡng có từ trước khi Phật giáo du nhập Dù đã tiếp nhận đạo Phật, họ vẫn duy trì việc thờ thần Nát tương tự như người Nhật thờ thần “Kamis” Họ thể hiện sự tôn kính cả thần và Phật, thậm chí có khi thờ thần ngay tại chùa Người Mianma yêu mến Phật vì sự hạnh phúc và từ bi, nhưng đồng thời cũng kính sợ thần Nát vì sự oai linh của ngài.
Người Miến Điện, từng là một dân tộc văn minh, tự nhận mình có nguồn gốc từ Ấn Độ, cụ thể là từ vùng Oude Theo ghi chép của nhà soạn giả Bingadet, các vua Miến Điện thường tuyên bố rằng họ có nguồn gốc từ xứ Ca-Tỳ-Là.
Khái quát lịch sử kiến trúc Phật giáo ở Mianma thời kì trung đại
Trước khi người Miến đến, ở vùng thượng Miến đã có một thành phố lớn của người Piu, mà sử liệu Trung Quốc mô tả như sau: “ tường thành dài
Thành phố Xri Kxetora, lớn nhất trong ba thành phố của nhà nước cổ ở khu vực sông Iawadri, được xây dựng với 160 lí bằng gạch men xanh và 12 cổng ra vào Chùa tháp được xây dựng ở bốn góc thành, với hàng trăm ngôi chùa khác cũng được làm bằng gạch men và trang trí bằng vàng, bạc, thể hiện tín ngưỡng Phật giáo của người dân nơi đây Nghiên cứu cho thấy Xri Kxetora chính là thủ đô Piu được ghi chép trong sử liệu Trung Quốc.
Những ngôi tháp Xtupa, Bô-bô-gi, Pây-at-gi xung quanh tường thành Xri Kxetora là kiến trúc cổ nhất ở Miến Điện, có thể được xây dựng vào thế kỉ V Bố cục của ba tháp này rất đơn giản, gồm nền tròn nhiều bậc, thân tháp hình chuông dài và đỉnh hình lọng ô truyền thống Các thành phần này cũng là cơ sở cho tất cả các tháp Miến sau này Những ngôi chùa gạch cổ nhất ở Xri Kxetora, có niên đại khoảng thế kỉ VIII, thể hiện kỹ thuật xây dựng hoàn hảo Điều này cho thấy người Piu đã có một quá trình xây dựng chùa tháp trước đó, được khẳng định bởi phế tích nền móng chùa tháp từ các thế kỉ đầu công nguyên mà khảo cổ học đã phát hiện.
Vào thế kỷ IX-X, truyền thống Môn bắt đầu tác động mạnh mẽ đến văn hóa Pagan, đặc biệt sau cuộc hành quân của Anoratha vào Thaton Sự ảnh hưởng này dẫn đến sự phát triển phức tạp và tinh tế của các tháp Miến, với hình dáng chuông ngày càng nhỏ gọn và thanh lịch hơn so với Xtupa của người Piu và các tháp dạng Xây-lan ở Pagan.
Trong lịch sử kiến trúc Đông Nam Á, khu đền tháp Pagan (Vạn Phật Tự) của Myanmar là một biểu tượng quan trọng, chỉ sau Borobudur và Angkor Khu đền tháp này không chỉ mang lại vinh quang mà còn thể hiện niềm tự hào của nền nghệ thuật kiến trúc Á Đông.
Pagan, sau một thời gian dài bị hoang phế, đã được khai quật và chỉnh tu vào khoảng năm 1945-1946, để lại những công trình kiến trúc và điêu khắc tiêu biểu cho nghệ thuật Á Đông Nơi đây, với mật độ di tích chùa tháp dày đặc, thể hiện tinh hoa và tài năng của dân tộc Miến, đồng thời phản ánh sự hình thành và phát triển nghệ thuật kiến trúc Miến Mặc dù người Miến đến Đông Nam Á muộn, nhưng sau thời gian ngắn ổn định, họ đã đưa đất nước Miến đến đỉnh vinh quang Thành tựu rực rỡ của dân tộc Miến thời Pagan không phải là điều dễ dàng đạt được, mà là kết quả của sự kế thừa và phát triển từ các truyền thống văn hóa cổ của người Môn và người Piu, ảnh hưởng đến hầu hết các loại hình kiến trúc và kỹ thuật xây dựng của họ.
Khi đến Mianma, người Miến chưa biết đến Phật giáo, mà tôn thờ các thần thiên nhiên gọi là Nát, trong đó hai Nát lớn nhất được thờ tại ngôi đền trên núi Popa, gần Pagan Popa được người Miến gọi là núi hoa, núi vàng hay núi lớn Sau này, họ đã tiếp thu Phật giáo từ người Môn và Piu Dưới triều đại của vua Aniruddha (Anoratha), từ năm 1044 đến 1077, Mianma đã trở thành một vương quốc lớn.
Thành phố cổ Pagan chỉ có diện tích khoảng 40km2, quy hoạch bình đồ vuông, nằm trên bờ sông Irawadri Theo những truyền thuyết kể lại thì vua
Vào năm 1000, Anoratha bắt đầu theo Phật Giáo và thiết lập phòng tăng thống tại Pagan, đánh dấu chiến thắng của Theravada Ông đã gửi sứ giả sang Thaton, nơi có người Môn theo đạo Phật, để xin kinh sách phiên dịch, nhưng bị từ chối Sau đó, Anoratha tấn công và chiếm lĩnh Thaton, bắt nhiều tù binh, bao gồm các nhà sư, thợ xây dựng và nghệ nhân, đưa về Pagan để xây dựng chùa tháp Mặc dù chiếm được Môn, các vua Miến vẫn rất yêu thích văn hóa dân tộc này, khiến ngôn ngữ và nhiều truyền thống Môn trở thành một phần của văn hóa Miến Vua Anoratha không chỉ thu hồi nhiều kinh sách và tượng Phật giáo mà còn đưa Pagan trở thành kinh đô văn hóa lớn.
Pagan được coi là nguồn gốc của mọi sự khởi đầu theo quan niệm của người Miến, người Chín và người San Nơi đây như một bảo tàng kiến trúc vĩ đại, với các công trình phức hợp kiến trúc và điêu khắc thể hiện tinh thần Phật giáo, ca ngợi và tôn vinh Đức Phật.
Pagan được chọn làm kinh đô dưới triều đại Ariwida từ thế kỷ XI, đánh dấu sự khởi đầu cho hàng loạt công trình kiến trúc đồ sộ Hàng trăm ngàn thợ thuyền, nghệ nhân, binh lính và quan lại đã cùng nhau xây dựng những công trình này Trong suốt 300 năm, các kiến trúc tại đây phát triển một cách đồng nhất, tạo nên một phong cách kiến trúc đặc trưng không lạc điệu, được xem như bộ bách khoa về kiến trúc cổ của Myanmar và Đông Nam Á.
Thành lũy của hoàng cung được xây dựng bằng gạch với hình vuông, nằm giữa những kiến trúc chùa và tháp đặc trưng của Myanmar Các chùa, tháp ở đây có chiều cao từ 50 đến 60 mét, được trang trí bằng phù điêu, tượng và bức họa Mặc dù chịu ảnh hưởng từ tháp Phật Ấn Độ, nhưng các tháp tại Pagan được xây dựng trên nền cao hình kim tự tháp, tạo nên nét đặc trưng riêng cho kiến trúc Phật giáo ở Myanmar và một số khu vực Đông Nam Á.
Vua Anoratha không chỉ biên dịch và hiệu đính toàn bộ Tam tạng mà còn xây dựng một tòa lầu trang nghiêm để cất giữ các bộ Tam tạng nhằm cúng dường Phật, cùng với nhiều chùa và tháp trên khắp Myanmar, nổi bật nhất là tháp Svedagon Sau khi vua qua đời, con trai ông tiếp tục hoàn thành tháp, nơi lưu giữ thánh vật là chiếc xương bả vai và chiếc răng của Đức Phật Pagan trở thành trung tâm tâm linh, là cội nguồn của dân tộc Myanmar, nhờ sự tận tâm của vua Anoratha, Phật giáo vương triều Pagan đã trở thành trung tâm văn hóa Phật giáo Nam truyền Vua Sri Lanka từng cử sứ giả đến Myanmar để xin vua Anoratha ban Tam tạng kinh và cử tăng đoàn sang Sri Lanka truyền thừa giới pháp, nhờ những đóng góp to lớn cho Phật giáo, Anoratha được tôn vinh là “vua Asoka” của Myanmar.
Sau khi Anoratha qua đời, vương triều đối mặt với sự phản loạn do người kế nghiệp bất tài Tuy nhiên, Tiliman, một người con khác, đã lên ngôi và củng cố lại đất nước Là một vị vua anh minh và Phật tử thuần thành, ông đã mở rộng lãnh thổ và đưa Pagan vào thời kỳ phát triển rực rỡ Đặc biệt, Tiliman đã xây dựng đền Ananda, một công trình lộng lẫy giữa đô thị cổ Pagan, nổi bật giữa bầu trời xanh và thách thức thời gian.
Vào năm 1300, cuộc xâm lăng của người Mông Cổ đã buộc cư dân phải rời bỏ thành phố thiêng liêng Pagan Vương triều Pagan, tồn tại gần 3 thế kỷ, đã chọn Phật giáo Theravada làm quốc giáo, không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn góp phần quan trọng trong việc hình thành quốc gia dân tộc Văn hóa Phật giáo đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa Myanmar.
Hiện nay, tại Pagan chỉ còn khoảng 2300 chùa tháp trong tổng số hơn 5000 ngôi chùa đã từng tồn tại, phần lớn được xây dựng vào thế kỷ XI-XII dưới triều đại Pagan Các nhà khảo cổ của UNESCO đã nhận định rằng Pagan là một "rừng kiến trúc Phật Giáo Tiểu Thừa", thể hiện rõ nét tài năng và tinh hoa của dân tộc Miến Điện qua các công trình đền tháp Phong cách kiến trúc truyền thống Miến Điện đã được hình thành và phát triển tại đây, nhờ vào sự ảnh hưởng của các sắc dân Môn và Piu từ Ấn Độ Đến năm 1001, triều đình Miến Điện đã công nhận Đại Lão Hoà Thượng là vị Tăng Thống của Phật Giáo tại Pagan.
Sau thời kỳ Pagan, lịch sử Miến Điện từ thế kỷ XIV đến XVIII rất phức tạp, với những cuộc chiến tranh giữa các tập đoàn phong kiến diễn ra liên miên Giống như nhiều nơi khác trên thế giới, các vua chúa Miến Điện sau khi lên ngôi đã cho xây dựng lâu đài và thành lũy, nhưng giờ đây chỉ còn lại những tàn tích hoang tàn Một ghi chép từ năm 1569 của một thương nhân Vô-ni-dơ về thủ đô Pê-gu cho thấy phần nào kiến trúc đô thị Miến Điện thời kỳ đó: “Pê-gu là một đô thị vĩ đại và hùng mạnh, được bao quanh bởi tường đá và hào, với hai khu phố là khu phố cổ và khu phố mới, trong đó khu phố cổ chủ yếu là nơi sinh sống của các nhà buôn cùng những hàng quán của họ.”
Khái quát về đặc điểm kiến trúc ở Mianma thời kì trung đại
Lịch sử kiến trúc của Myanmar đã phát triển từ rất sớm, với mỗi thời kỳ mang đến những đặc trưng phong cách riêng Qua các giai đoạn, kiến trúc Myanmar không ngừng hoàn thiện, đặc biệt là trong thời kỳ trung đại, nơi mà các công trình đã kế thừa những thành tựu từ các nền văn hóa trước như người Môn và người Piu, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phong cách kiến trúc Ấn Độ.
Các kiến trúc nổi bật tại Myanmar chủ yếu mang tên Cetiya hoặc Gu, tức là Tháp hoặc Chùa Từ Cetiya xuất phát từ kinh điển Phật giáo, ám chỉ những gì liên quan đến Phật và Pháp, tương tự như khái niệm Xtupa trong kiến trúc Tại khu vực Pagan, có hàng ngàn Cetiya với kích thước và kiểu dáng đa dạng, tạo nên một bức tranh phong phú về văn hóa và tôn giáo.
Các công trình Phật giáo tại đây rất phong phú và phát triển toàn diện, bao gồm hai loại chính là chùa (xtupa) và đền Những ngôi đền chùa này được xây dựng bằng gạch và trát vữa stucco, cho phép việc điêu khắc và trang trí trở nên dễ dàng hơn so với chất liệu đá.
Kiến trúc Miến Điện, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, thể hiện sự đa dạng và tính độc đáo của một quốc gia đa chủng tộc Tuy nhiên, chính sách khép kín đã khiến cho việc phát triển kiến trúc và điêu khắc gặp khó khăn trong việc phá vỡ các hình thức cũ Thời kỳ "Pagan rực rỡ" (thế kỷ XI-XIII) đánh dấu sự phát triển đỉnh cao của mỹ thuật Phật giáo, tạo ra bản sắc riêng biệt cho kiến trúc nơi đây Các stupa thường được thiết kế theo các hình dạng như trụ, chóp và chuông, với chân tháp mở rộng và chóp có khắc hình Hrana Trong Phật học, "Cetiya" biểu trưng cho Phật và Pháp, gần gũi với khái niệm "Xtupa" (Tháp) của Ấn Độ.
Thủ đô của các vua Miến thời kỳ này là Pagan, còn được gọi là Arimaddanapura, nghĩa là "thành phố đạp chân lên kẻ thù." Tại đây, cổng Sahabra vẫn còn tồn tại cùng với hai điện thờ nhỏ bằng gạch có hình các Mahagirinat Dấu vết kiến trúc dân dụng duy nhất còn lại là những công trình gạch mô phỏng gỗ, như thư viện Aniruddha được trùng tu vào thế kỷ XVIII Phế tích của tu viện Somingyi cho thấy cấu trúc với các phòng nhỏ xung quanh sân, có tiền sảnh và tháp thờ Kiến trúc Upalisima mang kiểu dáng đặc biệt, được thiết kế theo phong cách gỗ cho phòng tăng thống Ngoài những công trình này, Pagan chủ yếu nổi bật với các kiến trúc tưởng niệm và thờ Phật, trong đó có nhiều tháp và chùa.
Những ngôi tháp ở Pagan đƣợc phân chia ra làm 4 loại khác nhau, tùy tầm cỡ và tùy phong cách:
Loại stupa đầu tiên là tháp hình bầu, tương tự như tháp Chorten của Tây Tạng và Bhutan Ngôi tháp cổ nhất thuộc loại này, mang tên Pupaya, được xây dựng bởi người Piu vào khoảng thế kỷ VIII - IX.
Loại Stupa thứ hai có hình dạng quả chuông, với những đường gờ nổi và hoa văn trang trí đặc sắc Chóp tháp hòa quyện vào hình chóp nón, được bao quanh bởi những đường gờ giống như lọng ô Mặc dù không xác định được niên đại chính xác, nhiều tài liệu cho thấy triều đình vua Anoratha rất yêu thích kiến trúc này Người Miến tự hào về nguồn gốc từ người Piu và vua Kyanzitha, người không ưa người Môn nhưng vẫn khẳng định mình là hậu duệ của các vua sáng lập Sriksetra Công trình KyanzithaShwezigon được xem là biểu tượng dân tộc tiêu biểu Những Stupa này thường có nền hình bát giác, với một hoặc nhiều tầng và hành lang rộng rãi để chạy đàn Lokananđa, do Anoratha xây dựng, có hai thềm bậc bát giác và ba thềm bậc hẹp hơn Thông thường, Stupa và nền được xây dựng trên hình kim tự tháp khổng lồ, với các tháp nhỏ ở góc và hành lang có các khám ở mỗi tầng.
Cấu trúc thứ ba có hình dạng chuông với các đường gờ cao ở giữa, nền hình tròn hoặc bát giác không được sử dụng cho các nghi lễ Phần Harmika, nằm trên đỉnh vòm chuông, có các góc lồi lõm và ô tạo thành các hình đĩa riêng biệt Một ví dụ điển hình là Siennyet Nyima, với đỉnh vòm chuông được thiết kế theo hình bát giác, tất cả được trang trí một cách hài hòa và cân đối.
Loại tháp thứ tư có cấu trúc hình chuông với nền tròn và nhiều bậc, nhưng không có hành lang rộng hay những đường gờ ở hình chuông vuông nặng nề Một ví dụ tiêu biểu là tháp Chapata, loại tháp này có thể được phỏng theo kiến trúc Ceylon Đặc biệt, bên ngoài hầu hết các chùa tháp Myanmar đều có hình tượng Thần Hộ được tạc công phu.
Trong văn hóa tôn giáo, những vị Thần chính như Virupaksa, Virudhaka, Dhtarastra và Kubera đóng vai trò quan trọng Các tượng thờ này được mô phỏng theo mẫu hình tại chùa tháp Bharhut ở Ấn Độ Bên cạnh đó, ảnh hưởng của Ấn Giáo vẫn còn hiện hữu qua các tượng Vichnou và Shiva.
Khác với kiến trúc châu Âu, các Cetiya không chỉ mang tính chức năng mà chủ yếu phục vụ cho hoạt động tôn giáo và tưởng niệm Chúng thường được trang trí bằng các phù điêu thể hiện Giataca, nhắc nhở về ý nghĩa sâu sắc của Niết bàn (Nivrana), biểu trưng cho mục đích cao nhất trong tu hành Hình dáng nền Kim tự tháp của các stupa gợi lên hình ảnh vũ trụ và không gian sống hiện tại Những stupa mới nhất có kích thước lớn, đóng vai trò trung tâm trong các quần thể kiến trúc phức tạp, như khu chùa Svedagon tại thủ đô Dù có hay không có xá lị, chúng vẫn được xem là hòm xá lị, đồng thời thể hiện vũ trụ quan Ấn Độ về núi và vũ trụ.
Các loại Ceytiya tại Miến có sự tương đồng với kiến trúc Ấn Độ, nhưng lại mang nhiều biến đổi đặc trưng Nền kim tự tháp là một yếu tố chung của khu vực Đông Nam Á, nơi mà các tín ngưỡng tiền Phật giáo cũng đóng vai trò quan trọng Người Miến xây dựng các Xtupa trên đỉnh đồi, thể hiện quan niệm rằng những hành động công đức lớn sẽ khó khăn hơn để thực hiện Việc xây dựng Xtupa trên núi, nơi thờ các thần trước khi tiếp nhận đạo Phật, đánh dấu sự chuyển giao văn hóa tôn giáo Núi Popa được coi là trung tâm tinh thần của người Miến, với ý nghĩa rằng việc xây dựng cả hòn núi và tháp sẽ mang lại công đức lớn hơn Đối với người dân, Xtupa tượng trưng cho những kỷ niệm thiêng liêng, trong khi với các nhà sư, chúng gợi lên năng lượng thiền định.
Tại Pagan, kiến trúc Phật Giáo còn có dạng chùa Gru, được thiết kế trong các hang động và giả sơn, với "Gru" có nghĩa là hang Những chùa hang này có hệ thống hang động và các phòng vòm làm bằng gạch, điều này cho thấy sự phổ biến của vòm trong kiến trúc nơi đây, mặc dù người Ấn Độ ít sử dụng phương pháp này Nhiều giả thuyết cho rằng người Miến đã tiếp thu kỹ thuật xây dựng vòm từ người Piu, tạo nên một phong cách kiến trúc độc đáo không giống với Ấn Độ Phần lớn các chùa tại Pagan được xây dựng trên đất bằng phẳng, có nguồn gốc từ Stupa, và quá trình xây dựng là sự hợp tác giữa người Ấn, người Môn và người Piu Griswold đưa ra giả thuyết rằng trong các lễ hội, hàng trăm chùa tạm thời được dựng lên từ lều vải, sau đó được cố định bằng gạch, tạo nên hình dáng của các đền Pagan hiện nay.
Chùa có nóc Sikhara và đỉnh xtupa nhỏ là phổ biến nhất ở Pagan Sikhara là tháp bầu, có bình đồ vuông với hai hoặc ba góc lồi lõm không sâu, và mỗi mặt nhìn đứng có dạng hình thang cong với nhiều diềm lõm Xtupa trên đỉnh luôn thuộc loại hai, và chỗ chuyển tiếp giữa Sikhara và nền Xtupa thường được đánh dấu bởi bốn hoặc tám góc lớn Sikhara ở Pagan tương tự như ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Orissa, nơi có cấu trúc đơn giản của đền thờ Bàlamôn Đền thờ này là tháp điện bằng đá với một phòng vuông, phần trên gồm nhiều tầng nhỏ chồng lên nhau mà không có lõi ở giữa Phòng bên trong nhỏ so với kích thước bên ngoài do tường dày để chịu tải trọng Trên đỉnh chùa là khối hình đĩa lớn với vành chạy quanh - quả amalaka.
Những ngôi chùa có hai lối bố cục mặt bằng chính: hình vuông cho điện thờ với nhiều phù điêu nổi tiếng và hình chữ thập theo kiến trúc chùa trong hang động Ấn Độ Điêu khắc thường chiếm ưu thế trên các trần nhà vòm hình cung hoặc cuốn bán nguyệt Nội dung nghệ thuật chủ yếu dựa trên kinh “Bổn sanh” (Jataka), thể hiện tiền thân của Đức Phật, Bồ-tát, đặc biệt là Đức Quan Thế Âm (Avalokitesvara).
Ảnh hưởng của Phật giáo đến một số công trình kiến trúc tiêu biểu ở
2.3.1 Ảnh hưởng của Phật giáo đến các công trình kiến trúc thời kì triều đại Pagan
Tại Pagan, loại hình kiến trúc tháp Phật giáo (xtupa) là phổ biến nhất, được người Miến gọi là Cetiya, những công trình tượng trưng cho Phật giáo và nơi lưu giữ thánh tích của Đức Phật Thời kỳ này, Pagan chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc Phật giáo, với nhiều công trình tháp, chùa và đền nổi bật.
Bupaya được xem là Cetiya cổ nhất ở Pagan, có niên đại từ thế kỷ IX - X Tháp này tọa lạc bên cạnh cổng chính phía bắc của thành phố, trên một mỏm đá bên bờ sông Iawadri Tên gọi Paya cho thấy tháp được xây dựng tại vị trí thiêng liêng, trong khi “Bu” có nghĩa là quả bầu Hình dáng của tháp giống như quả trứng kéo dài, với phần dưới hơi thắt lại, tương tự hình dạng của quả bầu Kiểu tháp hình bầu này đặc trưng cho kiến trúc của người Piu vào thế kỷ VIII - IX.
Từ thế kỉ X, đặc biệt sau cuộc xâm chiếm Thaton vào thế kỉ XI, tháp chuông ở Pagan đã được hoàn thiện, với Lookalanda là một trong những tháp chuông sớm nhất, được xây dựng năm 1059 Tháp có nền bát giác ba bậc, với lối hồi lang ở mỗi bậc và bốn dãy tam cấp dẫn lên hai bậc hồi lang bên dưới Dọc tường các hồi lang là những ô khép vuông chứa hình phù điêu minh họa các cảnh từ Giacácta của Phật giáo và thần thoại Miến Điện Thân tháp chuông cao, thon thả, thắt dần về phía đỉnh, với gờ cao chắn ngang giữa hình chuông và ba gờ nổi tròn nhỏ dần phía trên, tượng trưng cho hình lọng ô.
Đỉnh chóp Lô-ka-lan-da có những đặc điểm chung và nhất quán với nhiều tháp Miến, bao gồm một kết cấu hình chóp nón chia thành ba lớp, gọi là Pa-un-de Phần trang trí gồm hai lớp hoa sen cách điệu, với lớp dưới hướng cánh xuống Chóp tháp hình bán cầu, được gọi là hơ-ne-pô-bu Giống như các tháp Miến khác, đỉnh tháp Lô-ka-lan-da được kết thúc bằng chiếc lọng ô nhiều tầng (hti), tuy giữ cấu trúc hình nón nhưng có những nét khác biệt Các vòng ô làm bằng kim loại, gắn vào một trụ lõi và treo nhiều chuông nhỏ bằng đồng hoặc vàng, bạc Kích thước của hti phụ thuộc vào kích thước của Xtupa, với đỉnh thường gắn một cánh quạt đo gió và một “bút kim cương” Những cấu trúc này vẫn là cơ sở cho các công trình kiến trúc tháp ở Miến Điện.
Mangalaxetiya, được xây dựng vào năm 1284, là một trong những tháp lớn nhất của Pagan và là hình mẫu tiêu biểu cho loại tháp chuông của Miến Điện Tháp có nền vuông và ba tầng hồi lang rộng, với tam cấp ở giữa, bao quanh là lan can hình răng cưa Dọc theo các tường hồi lang là 700 khám chứa gốm men thể hiện các cảnh thần thoại Miến Điện, cùng với hình tháp nhỏ trang trí ở góc mỗi hồi lang Tại bốn góc lớn hình tam giác của phần trên nền, có bốn ngôi tháp chuông nhỏ mô phỏng tháp lớn Từ bệ bát giác trở lên, Mangalaxetiya chủ yếu mô phỏng Lookalanda với quy mô và kích thước lớn hơn.
Mangalaxetiya là một ngôi tháp khổng lồ được xây dựng từ năm 1084 đến 1113, lấy cảm hứng từ Svedigon Svedigon chỉ khác Mangalaxetiya ở một số biến đổi về tỉ lệ chi tiết và họa tiết trang trí, đồng thời là ngôi tháp duy nhất tại Pagan được phủ vàng toàn bộ Điểm đặc biệt của Svedigon là sự kết hợp hài hòa giữa Phật giáo và tín ngưỡng thờ thần Nát của người Miến, với 37 hình Nát bên cạnh những hình Phật.
Tháp chuông Svedanđô, được xây dựng vào thế kỷ XI, nổi bật với tỷ lệ cân đối và hình dáng trang nhã, là một trong những công trình ấn tượng nhất tại Pagan Khác với các tháp khác cùng kiểu, Svedanđô có nền 5 tầng hồi lang, tạo nên sự độc đáo cho kiến trúc của nó Tháp không chỉ được bảo vệ bởi các Nát mà còn được che chở bởi ba vị thần tối cao của Ấn Độ: Brama, Vitsnu và Siva.
Tháp Sapada, một dạng Cetiya đặc biệt, được xây dựng vào thế kỷ XII tại vùng Niangu, cách Pagan 5 km về phía đông bắc Theo truyền thuyết, tháp được xây bởi nhà sư Sapada, từ đó mang tên ông Tháp được đặt giữa khu đất vuông có tường gạch bao quanh, với mặt tường phía đông có cổng và tam cấp Thân tháp có hình chuông thấp, được dựng trên một hệ tròn cao, và kết thúc bằng một hình chóp có bệ là một khối vuông lớn nằm trực tiếp trên thân chuông.
Các Cetiya tại Myanmar được xây dựng dựa trên mẫu hình của Xtupa Phật giáo Ấn Độ Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của tháp Miến Điện là nền cao hình kim tự tháp, điều này cũng xuất hiện ở một số khu vực khác của Đông Nam Á.
Hình dáng của các Cetiya mang tính tôn giáo, tượng trưng cho Niết bàn trong Phật giáo Với nền kim tháp, Cetiya trở thành hình ảnh của núi Meru - nơi cư ngụ của các thần linh Các tầng nền ba hoặc năm cùng với bệ tròn hoặc bát giác thể hiện các tầng của núi trung tâm, trong khi các tháp nhỏ ở các góc là đỉnh của Meru, được bảo vệ bởi các sinh vật huyền thoại Các tam cấp hình thủy quái Macar biểu trưng cho cầu vồng đưa con người lên trời, trong khi các tam cấp trên cùng dẫn đến bầu trời Tevatimsa, nơi ở của các thần tối cao do Indra cai quản Các vòng lọng phía trên gợi nhớ đến bầu trời của đấng sáng tạo Brama và biểu tượng cho Đại giác.
Các Cetiya ở Miến Điện được thiết kế theo mô hình Xtupa Phật giáo của Ấn Độ, nhưng đặc trưng bởi nền cao hình kim tháp, nổi bật ở Miến Điện và một số nơi ở Đông Nam Á Tín ngưỡng dân gian của người Miến đã hình thành hình ảnh núi của các Cetiya, với tháp Phật thường được xây trên đỉnh đồi, nơi cư ngụ của các thần bản địa Nát Núi Popa vẫn được coi là núi thiêng, nơi ở của các Nát chính Việc xây tháp được xem là công đức, với tháp càng cao thì công đức càng lớn, dẫn đến việc nhiều tháp ở Miến Điện được dát vàng Đối với người dân, tháp Phật tượng trưng cho đồi hoa và chóp núi vàng Popa linh thiêng, trong khi với các Phật tử uyên thâm, tháp gợi nhớ đến hình ảnh Teja, năng lượng thiền định bốc lên như ngọn lửa.
Chùa hang (Gu) tại Pagan là một loại hình kiến trúc độc đáo bên cạnh các tháp, với mối liên hệ chức năng giữa chùa hang và chùa nổi trên mặt đất Ban đầu, những hang tự nhiên được sử dụng làm nơi ở và tu hành cho các sư, sau đó được cải tạo và trang trí với tượng và hình vẽ Các chùa hang như Tamivet và Miata không khác gì các hang tự nhiên, trong khi những chùa phức tạp hơn như Sanditta có cổng xây và các phòng Chùa hang Kyaukhu Umin, xây dựng vào cuối thế kỷ XI, được xem là kiến trúc chuyển tiếp giữa chùa hang và chùa nổi, với gian rộng mái vòm áp sát chân đồi và một tượng Phật lớn trong gian chính.
Chùa Petsleik, được xây dựng vào thế kỷ X-XI, là ngôi chùa đầu tiên trên mặt đất có hình dạng tháp và hang, với thiết kế độc đáo là một tháp chuông có phần bệ biến thành hồi lang vòm xung quanh trụ lõm trung tâm Tường hồi lang được trang trí bằng bốn hàng phù điêu mô tả các tích Phật, trong khi bốn khám lớn bên ngoài tháp chuông chứa các tượng Phật ngồi Nội thất tại Petsleik chủ yếu mang hình dáng của nền tháp Chùa Minpiagu, nằm cách tường thành phía đông của Pagan vài trăm mét, thể hiện kiến trúc gần như hoàn thiện với trụ lõi Bên ngoài, Minpiagu trông như một tháp chuông hoàn chỉnh, nhưng bên trong có các ô cửa sổ ở tầng một và tầng hai Tầng một trở thành nội thất kiểu hồi lang kín quanh trụ giữa, trong khi tầng hai cũng là một hồi lang kín nhưng nhỏ hơn Chùa chỉ có một cửa vào ở phía Tây, và ba phòng rộng lớn chứa tượng Phật ngồi quay mặt về phía trụ giữa, với bốn tượng chính được đặt trong bốn phòng am sâu trong trụ giữa và hướng ra hồi lang Từ tầng hai, bốn lỗ cửa sổ chiếu sáng cho bốn pho tượng trung tâm ở tầng dưới.
Ngoài những ngôi chùa có trụ giữa, khu vực Pagan còn sở hữu hàng trăm ngôi chùa với vòm rộng bên trong, thể hiện sự đa dạng trong kiến trúc Trong số đó, loại chùa đơn giản và nhỏ nhất chỉ có một nội thất duy nhất hình vòm, điển hình là chùa Lookatepa.
Chùa "Lookatopo" có nghĩa là "trang điểm cho đỉnh của thế giới", với kích thước 10x15 mét và cao 16 mét Phần chính của chùa có hình khối hộp, trên đỉnh là tháp Kuntanun với bệ lớn ba bậc Chóp tháp là hình tháp chuông, và những bức tường dày gần hai mét nâng đỡ vòm cuốn của gian nội thất, nơi đặt tượng Phật trong tư thế gọi đất chứng giám Bề mặt tường vòm và cổng phòng được phủ đầy bích họa từ đầu thế kỷ XII, thể hiện các cảnh Giacacta và 28 vị Phật Mặc dù nhỏ bé, Lôkatepa nổi bật ở Pagan nhờ tỉ lệ trang trọng của kiến trúc, chất lượng nghệ thuật cao của các chi tiết và những bức tranh tường vô giá.
Giá trị lịch sử văn hóa
Các công trình kiến trúc ở Myanmar trong thời kỳ trung đại dưới các triều đại Pagan, Pegu, và Mandalay là những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại, mang giá trị lịch sử và văn hóa không chỉ cho Myanmar mà cho cả nhân loại Với Phật giáo là quốc giáo, các ngôi chùa và tháp mộ xuất hiện khắp nơi, tạo nên nét đặc trưng cho đất nước Những đền chùa và công trình kiến trúc này phản ánh trung thực về một thời kỳ lịch sử huy hoàng của Myanmar, thể hiện sự sáng tạo và tinh thần đoàn kết của người dân Đồng thời, chúng cũng cho thấy ảnh hưởng to lớn của Phật giáo trong đời sống tâm linh và văn hóa, đặc biệt là sự giao thoa với nền văn hóa Ấn Độ Khu vực này đã trở thành trung tâm Phật giáo nổi tiếng, thu hút nhiều học giả từ các nước như Ấn Độ, Sri Lanka và cả đế chế Khơme của Việt Nam.
Các công trình kiến trúc vĩ đại ở Myanmar không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang đậm giá trị văn hóa, thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế Du khách đến đây không chỉ để khám phá mà còn để tìm kiếm sự tịnh tâm và chiêm ngưỡng văn hóa Phật giáo Myanmar được coi là một xứ sở tâm linh, nơi mọi người có thể tìm thấy không gian yên tĩnh giữa nhịp sống hối hả Mặc dù các chùa, tháp thường nằm trên núi cao với đường lên dốc, nhưng điều đó không ngăn cản dòng người đến thăm Hằng năm, số lượng du khách đến tham quan rất đông, tạo nên không khí linh thiêng với khói hương nghi ngút và sự thành kính của các sư sãi.
Các công trình kiến trúc tại Mianma mang giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt cho đất nước này.
Giá trị nghệ thuật
Các công trình kiến trúc thời kỳ trung đại của Myanmar không chỉ mang giá trị lịch sử văn hóa mà còn thể hiện nghệ thuật kiến trúc độc đáo Những nghệ nhân Myanmar đã khéo léo kết hợp giữa thiên nhiên và địa hình để tạo ra các công trình nổi tiếng, đồng thời kết hợp tinh hoa nghệ thuật văn hóa Ấn Độ với giá trị văn hóa bản địa Sự giao thoa giữa văn hóa Phật giáo và Đạo Nat nổi bật trong các kiến trúc, khiến cho những người hiện đại cũng phải ngưỡng mộ tài nghệ của các thợ xây vô danh xưa Các chùa tháp còn lại, đặc biệt ở triều đại Pagan, là bộ bách khoa đồ sộ về kiến trúc cổ của Myanmar, với số lượng chùa tháp vượt trội hơn tất cả các công trình tôn giáo của các triều đại trước và sau.
Kiến trúc Mianma, mặc dù chịu ảnh hưởng từ kiến trúc Ấn Độ, đã phát triển những nét độc đáo riêng biệt, đặc biệt là trong kỹ thuật xây dựng gạch Các chùa và tháp ở Mianma, với nền kim tự tháp nhiều bậc, tạo ấn tượng hoành tráng và kỳ diệu, được tôn thêm bởi màu trắng của tường và màu vàng của đỉnh Khác với Ấn Độ, nơi đỉnh tháp có vẻ nặng nề, ở Mianma, nó lại nâng cao chiều cao và vẻ lộng lẫy của công trình Điêu khắc trong kiến trúc Mianma không làm rối cấu trúc mà ngược lại, nó làm nổi bật và tăng giá trị cho các yếu tố kiến trúc Sự hài hòa giữa các thành phần kiến trúc mới là giá trị cốt lõi, tạo nên sự khác biệt cho chùa tháp Mianma so với Bô- rô-bu-đua ở In-đô-nê-xi-a, gây ấn tượng từ xa.
Trong suốt thời kỳ lịch sử trung đại, số lượng đền đài được xây dựng tại Mianma gấp đôi so với tất cả các thời kỳ trước và sau Hầu hết các công trình kiến trúc tập trung trong một khu vực nhỏ, tạo nên một rừng chùa tháp kỳ diệu hiếm có ở Á Đông Dù vương triều đã sụp đổ, phong cách kiến trúc của thời kỳ này vẫn tồn tại và được các vua chúa, triều đại sau đó lấy làm mô hình Mặc dù có ảnh hưởng từ kiến trúc Ấn Độ và Trung Quốc, nhưng thời kỳ trung đại vẫn là nguồn nuôi dưỡng chính cho kiến trúc Miến.
Các công trình kiến trúc thời kỳ trung đại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển kiến trúc Miến Điện, ảnh hưởng sâu sắc đến nền kiến trúc sau này Trong suốt nhiều thế kỷ, những công trình này không chỉ là niềm tự hào của dân tộc Miến Điện mà còn là nơi lưu giữ và truyền bá các truyền thống nghệ thuật Kiến trúc thời trung đại chính là điểm khởi đầu cho những sáng tạo vĩ đại của người Miến sau này.
Ngày nay, các công trình kiến trúc nổi bật với lối kiến trúc chùa tháp đặc trưng, thể hiện sự hòa quyện giữa quan niệm dân gian và triết lý Phật giáo Sự kết hợp này cho phép áp dụng khoa học kỹ thuật truyền thống, với vật liệu gạch trát vữa stucco thuận lợi cho việc điêu khắc, thay vì sử dụng đá Những công trình này không chỉ mang vẻ đẹp riêng, đậm đà bản sắc dân tộc mà còn hòa nhập vào sắc thái văn hóa chung.
Trong suốt thời kỳ trung đại, Myanmar trải qua nhiều biến động và chiến tranh giữa các triều đại phong kiến, nhưng lòng tín ngưỡng Phật giáo của người dân vẫn vững bền, dẫn đến việc xây dựng nhiều công trình kiến trúc đồ sộ Những công trình này không chỉ mang giá trị văn hóa lịch sử, mà còn thể hiện giá trị kiến trúc sâu sắc, gắn liền với sự phát triển của Phật giáo tại đây, phục vụ cho các hoạt động tâm linh và du lịch Các kiến trúc thời kỳ này như một bộ bách khoa toàn thư về nghệ thuật kiến trúc, đóng góp không chỉ về số lượng mà còn về phong cách nghệ thuật và hình thức trang trí, làm cho chúng sống mãi trong lòng người dân và du khách, đồng thời khơi gợi niềm khao khát cho những ai chưa từng đặt chân đến.
Trên cơ sở các tài liệu đã tham khảo, qua quá trình làm đề tài này tôi rút ra những kết luận sau
Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, đã xuất hiện từ trước Công Nguyên và vẫn tồn tại đến ngày nay Tại Myanmar, Phật giáo không chỉ là quốc giáo mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, sinh hoạt và giáo dục của đất nước Một trong những dấu ấn rõ nét của Phật giáo tại đây là hệ thống chùa chiền cùng nghệ thuật kiến trúc mang đậm dấu ấn nhà Phật Mặc dù kiến trúc Myanmar không hoàn toàn sao chép từ Ấn Độ, nhưng nó đã đồng hóa và trở thành tài sản văn hóa riêng của đất nước Nhà nghiên cứu nghệ thuật P.I.Busleev đã chỉ ra rằng tính dân tộc có khả năng đồng hóa các yếu tố bên ngoài và biến chúng thành di sản riêng của mỗi dân tộc.
Myanmar là quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ văn hóa Ấn Độ, nhưng do đặc điểm đa chủng tộc và chính sách khép kín, kiến trúc tại đây khó có thể thay đổi hình thức truyền thống Chỉ đến thời kỳ "Pagan rực rỡ" (thế kỷ XI-XIII), kiến trúc Phật giáo Myanmar mới bắt đầu phát triển và tạo ra bản sắc độc đáo riêng.
Thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên đánh dấu một thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong văn hóa Đông Nam Á, đặc biệt là Myanmar Trong giai đoạn này, nền văn hóa Myanmar đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc tiếp thu các truyền thống văn hóa Ấn Độ Ấn Độ trở thành nguồn cảm hứng chủ yếu cho văn hóa Myanmar, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc Thời kỳ trung đại của Myanmar để lại nhiều công trình Phật giáo độc đáo, nổi bật với các chùa, tháp và đền thờ, thể hiện sự giao thoa văn hóa đặc sắc trong khu vực.
Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến kiến trúc Myanmar trong thời kỳ trung đại, thể hiện rõ qua việc xây dựng hàng loạt chùa tháp trên khắp đất nước.
Kiến trúc Phật giáo Myanmar thời kỳ Pagan không chỉ tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như chùa, tháp và đền thờ Đức Phật, mà còn thể hiện sự hòa quyện với tín ngưỡng dân gian và đời sống của người dân Miến Điều này giúp giảm khoảng cách giữa cuộc sống thường nhật và Phật Pháp Tháp không chỉ là nơi lưu giữ xá lị của Phật mà còn thờ cúng di cốt của các vị vua, quan chức và những người có công với đất nước Chùa không chỉ là nơi tu hành của sư, tăng, Phật tử mà còn là trung tâm văn hóa, gìn giữ những giá trị truyền thống của Myanmar.
Phật giáo Myanmar được du nhập từ nhiều nguồn khác nhau, cùng với đó là sự tiếp nhận các phong cách kiến trúc đa dạng Người Miến đã khéo léo biến đổi những ảnh hưởng này thành những kiểu kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa Miến, tạo nên một phong cách nghệ thuật độc đáo và cá tính Sự sáng tạo của các nghệ nhân Miến không chỉ làm phong phú thêm nền nghệ thuật của đất nước mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách nghệ thuật của các quốc gia láng giềng trong khu vực.
Nền kiến trúc chùa tháp Phật giáo ở Myanmar nổi bật với hình ảnh sinh hoạt và lao động của người dân, điều mà ít thấy trong nghệ thuật Phật giáo Việt Nam Sự hiện diện của con người trong nghệ thuật Myanmar thể hiện tính nhân bản sâu sắc Với truyền thống kiến trúc vĩ đại và tài năng sáng tạo, dân tộc Miến có khả năng phát triển những trường phái kiến trúc hiện đại, vừa mang bản sắc Miến vừa khoa học.
Myanmar, với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa giống như các nước Đông Nam Á, đã bảo tồn các công trình kiến trúc từ thời trung đại đến nay mặc dù phải đối mặt với thiên tai và chiến tranh Thành công này phản ánh nỗ lực to lớn của người dân Myanmar trong việc bảo vệ và phát huy nền văn hóa của đất nước Hiện tại, Myanmar đang nỗ lực trùng tu các công trình kiến trúc cổ để được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.