Lịch sử vấn đề
2.1 Những công trình, tài liệu bàn về phát triển năng lực của học sinh nói chung
Hiện nay, giáo dục trên thế giới đang chuyển mình theo xu hướng giảng dạy và đánh giá dựa trên năng lực, điều này thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và giáo dục Để bắt kịp các hệ thống giáo dục tiên tiến và đạt chuẩn quốc tế, hệ thống giáo dục Việt Nam đang từng bước chuyển từ phương pháp tiếp cận nội dung sang phát triển năng lực người học Nhiều công trình và tài liệu đáng chú ý đã được nghiên cứu xung quanh vấn đề giảng dạy theo định hướng phát triển năng lực.
Chương trình giáo dục định hướng phát triển năng lực - VLOS, còn được biết đến là dạy học định hướng kết quả đầu ra, đã được thảo luận từ những năm 90 của thế kỷ XX và hiện nay trở thành xu hướng giáo dục quốc tế Mục tiêu chính của giáo dục định hướng phát triển năng lực là nhằm nâng cao khả năng và kỹ năng của người học.
Giáo dục định hướng năng lực tập trung vào việc nâng cao chất lượng đầu ra của học tập, nhằm phát triển toàn diện các phẩm chất nhân cách và khả năng áp dụng tri thức vào thực tiễn Chương trình này chuẩn bị cho người học những kỹ năng cần thiết để giải quyết các tình huống trong cuộc sống và nghề nghiệp, đồng thời nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong quá trình nhận thức.
Chương trình dạy học định hướng năng lực tập trung vào chất lượng đầu ra, được xem như “sản phẩm cuối cùng” của quá trình giáo dục, chuyển đổi quản lý chất lượng từ “điều khiển đầu vào” sang “điều khiển đầu ra”, tức là kết quả học tập của học sinh Thay vì quy định chi tiết nội dung dạy học, chương trình này xác định các kết quả đầu ra mong muốn và đưa ra hướng dẫn chung cho việc lựa chọn nội dung, phương pháp, tổ chức và đánh giá kết quả dạy học, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu giáo dục.
Trong bài viết của Phạm Đỗ Nhật Tiến (2015) về phát triển năng lực người học, tác giả nhấn mạnh rằng giáo dục Việt Nam cần xác định lại sứ mệnh và mục tiêu nhằm phát triển đồng thời con người và xã hội Sự chuyển đổi từ mô hình giáo dục truyền thống sang tiếp cận năng lực là cần thiết để phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của người học Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, văn hóa và xã hội, yêu cầu chiến lược trong phát triển nguồn nhân lực đòi hỏi giáo dục Việt Nam phải nhanh chóng thay đổi Sự đồng thuận trong xã hội về tầm quan trọng của giáo dục và phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học đã được xác định và sẽ tiếp tục được làm rõ trong giáo dục đại học thông qua Khung trình độ quốc gia.
Tài liệu tập huấn của Bộ Giáo dục và Đào tạo về dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn Ngữ văn cấp THPT (2014) cung cấp định hướng toàn diện cho việc dạy học Tài liệu này phân tích thực trạng dạy học tại trường THPT và đề xuất đổi mới các yếu tố cơ bản của chương trình giáo dục phổ thông Dựa trên đó, tài liệu nhấn mạnh việc cải cách phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập, tập trung vào việc phát triển năng lực của học sinh.
Tài liệu nêu rõ quan điểm và chỉ đạo của Nhà nước về đổi mới giáo dục, đặc biệt là giáo dục trung học Những quan điểm và chỉ đạo này được thể hiện qua nhiều văn bản khác nhau.
Luật Giáo dục số 38/2005/QH 11, Điều 28 nhấn mạnh rằng phương pháp giáo dục phổ thông cần phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh Điều này đòi hỏi phương pháp giảng dạy phải phù hợp với đặc điểm của từng lớp học và môn học, đồng thời bồi dưỡng khả năng tự học và làm việc nhóm Hơn nữa, việc rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn và tác động tích cực đến tình cảm của học sinh cũng rất quan trọng, nhằm mang lại niềm vui và hứng thú trong học tập.
Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 khóa XI nhấn mạnh việc đổi mới phương pháp dạy và học theo hướng hiện đại, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của người học và áp dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tiễn Cần tập trung vào việc dạy cách học, khuyến khích tự học, và tạo điều kiện cho người học tự cập nhật tri thức Hình thức học tập cần đa dạng, bao gồm cả hoạt động xã hội và nghiên cứu khoa học, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục Đổi mới hình thức và phương pháp thi, kiểm tra, đánh giá cũng là một yêu cầu quan trọng, đảm bảo tính trung thực và khách quan, sử dụng các tiêu chí tiên tiến được công nhận Việc đánh giá cần kết hợp giữa kết quả học tập trong quá trình học và đánh giá cuối kỳ, đồng thời có sự phối hợp giữa đánh giá của giáo viên, tự đánh giá của học sinh, và đánh giá từ gia đình, xã hội.
Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011 - 2020 ban hành kèm theo Quyết định 711/QĐ-TTg ngày 13/6/2012 của Thủ tướng Chính phủ ghi rõ:
Tiếp tục cải cách phương pháp giảng dạy và đánh giá học tập nhằm phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động, sáng tạo và khả năng tự học của học sinh Đồng thời, đổi mới kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông và kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng để đảm bảo tính thiết thực, hiệu quả, khách quan và công bằng, kết hợp kết quả kiểm tra trong quá trình giáo dục với kết quả thi.
Các quan điểm và định hướng đã nêu tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho việc đổi mới giáo dục phổ thông, đồng thời thúc đẩy cải cách đồng bộ phương pháp dạy học và cách thức kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực của người học.
Vấn đề đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực đã được nhiều nghiên cứu và tài liệu đề cập, cung cấp những định hướng quan trọng cho việc triển khai dạy học Đặc biệt, việc phát triển năng lực phản biện trong dạy học môn Văn NLXH là một trong những mục tiêu cần chú trọng.
2.2 Những công trình, tài liệu bàn về phát triển năng lực phản biện của học sinh, sinh viên
Xu hướng giáo dục tiến bộ trên thế giới hiện nay là xây dựng một nền giáo dục dân chủ, trong đó phát triển năng lực phản biện của học sinh và sinh viên là một yếu tố quan trọng Việc nâng cao khả năng tư duy phản biện không chỉ thể hiện tính dân chủ trong giáo dục mà còn được nghiên cứu sâu rộng qua nhiều công trình và tài liệu cả trong và ngoài nước.
Trên thế giới, có thể kể đến một số công trình, tài liệu của các tác giả như
K B Beyer, M Lipman, Richard Paul, Linda Elder,…
Theo K B Beyer (1995), người có tư duy phản biện cần có những đặc điểm quan trọng như không thành kiến, biết lắng nghe và chấp nhận ý kiến trái ngược Họ cũng cần vận dụng các tiêu chuẩn nhất định để đánh giá tính tin cậy của thông tin, có khả năng tranh luận và suy luận, đồng thời xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Bên cạnh đó, họ áp dụng nhiều thủ thuật tư duy như đặt câu hỏi, đưa ra phán đoán và thiết lập giả định.
M Lipman (2003) trong nghiên cứu "Tư duy trong giáo dục" đã chỉ ra những đặc điểm quan trọng của người có tư duy phản biện, bao gồm: sử dụng bằng chứng một cách hiểu biết và không thiên lệch, sắp xếp và diễn giải ý tưởng một cách ngắn gọn và rõ ràng, áp dụng kỹ thuật giải quyết vấn đề vào tình huống mới, lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác, tìm kiếm cách tiếp cận khác thường cho các vấn đề phức tạp, và thường xuyên hỏi quan điểm của người khác để hiểu rõ giả định và hàm ý của họ.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu cơ sở khoa học của đề tài tập trung vào việc làm rõ năng lực phản biện trong dạy học Đặc biệt, tình hình giảng dạy môn Làm văn nghị luận xã hội cho học sinh THPT cần được cải thiện để phát triển năng lực phản biện của học sinh Việc này không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng tư duy mà còn đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.
4.2 Xây dựng hệ thống phương pháp, biện pháp phát triển năng lực phản biện cho học sinh THPT qua dạy học Làm văn nghị luận xã hội
4.3 Tiến hành thực nghiệm sư phạm để khẳng định tính khả thi của đề tài.
Phương pháp nghiên cứu
Chúng tôi sử dụng phối hợp nhiều phương pháp thuộc hai nhóm nghiên cứu lý thuyết và nghiên cứu thực tiễn:
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết được sử dụng để đánh giá và thẩm định các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài Việc phân loại và hệ thống hóa lý thuyết giúp làm rõ các khía cạnh quan trọng của nghiên cứu.
Sử dụng các phương pháp quan sát và điều tra để thu thập dữ liệu cần thiết nhằm phát triển năng lực phản biện của học sinh THPT thông qua dạy học môn Văn nghị luận xã hội.
Phương pháp thực nghiệm được áp dụng để thẩm định và đánh giá tính khoa học cũng như tính khả thi của hệ thống phương pháp và biện pháp được đề xuất trong luận văn, nhằm phát triển năng lực phản biện cho học sinh THPT thông qua việc dạy học môn Làm văn nghị luận xã hội.
Đóng góp của luận văn
Nghiên cứu hệ thống về năng lực phản biện của học sinh THPT, nhằm đề xuất các phương pháp và biện pháp khả thi để hình thành và phát triển năng lực này thông qua dạy học môn Làm văn nghị luận xã hội.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn được triển khai qua 3 chương:
Chương 1: Cơ sở khoa học của đề tài
Chương 2: Nguyên tắc, biện pháp phát triển năng lực phản biện cho học sinh THPT qua dạy học Làm văn nghị luận xã hội
Chương 3: Thực nghiệm sư phạm
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
Định hướng phát triển năng lực của học sinh trong dạy học hiện nay
1.1.1 Khái niệm “năng lực” và “phát triển năng lực”
Có rất nhiều định nghĩa về năng lực và khái niệm này đang thu hút sự quan tâm của rất nhiều nhà nghiên cứu cả trong và ngoài nước
Trong báo cáo năm 2005 của Trung tâm nghiên cứu châu Âu về việc làm và lao động, các tác giả đã phân tích mối liên hệ giữa năng lực, kỹ năng và kiến thức Báo cáo cung cấp các định nghĩa chính về năng lực, nhấn mạnh rằng năng lực là sự kết hợp của các phẩm chất thể chất và trí tuệ, hỗ trợ việc thực hiện công việc với độ chính xác nhất định.
Chương trình giáo dục Quesbec của Bộ Giáo dục Canada định nghĩa năng lực là khả năng hành động hiệu quả dựa trên nhiều nguồn lực Năng lực này được sử dụng một cách phù hợp, bao gồm kiến thức học được từ trường, kinh nghiệm, kỹ năng, thái độ và sự hứng thú, cũng như các nguồn bên ngoài Tại Việt Nam, khái niệm năng lực cũng thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và được định nghĩa tương đồng với các định nghĩa quốc tế.
Từ điển Tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên (2000) định nghĩa năng lực là:
Khả năng được hiểu là điều kiện chủ quan hoặc tự nhiên có sẵn để thực hiện một hoạt động nhất định Nó bao gồm phẩm chất tâm lý và sinh lý, giúp con người hoàn thành một loại hoạt động nào đó với chất lượng cao.
Tài liệu tập huấn của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2014 về dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn Ngữ văn cấp THPT đã đưa ra khái niệm năng lực một cách cụ thể Năng lực được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tiễn, giúp học sinh phát triển toàn diện và đáp ứng yêu cầu của giáo dục hiện đại.
Năng lực là sự kết hợp linh hoạt và có tổ chức giữa kiến thức, kỹ năng và các yếu tố như thái độ, tình cảm, giá trị, động cơ cá nhân để đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức tạp trong một bối cảnh nhất định Nó thể hiện sự vận dụng tổng hợp nhiều yếu tố, bao gồm phẩm chất của người lao động, kiến thức và kỹ năng, thông qua các hoạt động cá nhân nhằm thực hiện một công việc cụ thể.
Năng lực, mặc dù khó định nghĩa một cách chính xác, được hiểu là khả năng thực hiện hiệu quả các hành động cụ thể thông qua việc huy động kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng, kết hợp với thái độ tích cực Đây là khả năng cá nhân trong việc giải quyết các vấn đề từ những tình huống cuộc sống Năng lực chỉ có thể hình thành và phát triển qua quá trình học tập, lao động và rèn luyện liên tục để đạt được kết quả tốt nhất.
1.1.2 Các loại năng lực cần hình thành, phát triển cho học sinh
Các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đồng thuận rằng năng lực được chia thành hai loại: năng lực chung và năng lực chuyên môn Năng lực chung là những kỹ năng cơ bản thiết yếu, tạo nền tảng cho việc phát triển năng lực chuyên môn, trong khi năng lực chuyên môn lại đặc trưng cho các lĩnh vực cụ thể.
1.1.2.1 Năng lực chung Định hướng xây dựng chương trình GDPT sau năm 2015 đã xác định một số năng lực chung cốt lõi mà mọi HS Việt Nam đều cần có để thích ứng với nhu cầu phát triển xã hội Các năng lực này liên quan đến nhiều môn học, theo đó, mỗi môn học, với đặc trưng và thế mạnh riêng của mình, sẽ tập trung hướng đến một số năng lực, để cùng với những môn học khác sẽ có mục tiêu hình thành và phát triển một số năng lực chung cốt lõi cần thiết đối với mỗi học sinh
Các năng lực chung, cốt lõi được sắp xếp theo các nhóm sau:
- Năng lực làm chủ và phát triển bản thân, bao gồm:
+ Năng lực giải quyết vấn đề;
+ Năng lực quản lý bản thân
- Năng lực xã hội, bao gồm:
- Năng lực công cụ, bao gồm:
+ Năng lực sử dụng ngôn ngữ;
+ Năng lực sử dụng công nghệ thông tin (ICT)
1.1.2.2 Các năng lực mà bộ môn Ngữ văn hướng đến
Trong định hướng phát triển chương trình sau năm 2015, môn Ngữ văn được coi là môn học công cụ quan trọng Môn học này không chỉ trang bị những năng lực chung và cốt lõi, mà còn hướng đến các năng lực cụ thể như giải quyết vấn đề, sáng tạo, hợp tác, tự quản bản thân, giao tiếp tiếng Việt, và thưởng thức văn học Năng lực giải quyết vấn đề là một trong những mục tiêu hàng đầu mà bộ môn Ngữ văn hướng tới.
Năng lực giải quyết vấn đề là khả năng nhận thức và khám phá các tình huống khó khăn trong học tập và cuộc sống mà không có định hướng trước về kết quả Người sở hữu năng lực này có thể tìm ra các giải pháp hiệu quả để xử lý vấn đề, thể hiện tư duy phản biện và khả năng hợp tác trong việc lựa chọn và quyết định giải pháp tối ưu.
Trong môn Ngữ văn, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề là rất quan trọng, đặc biệt khi triển khai các nội dung dạy học như xây dựng kế hoạch cho hoạt động tập thể, tiếp nhận thể loại văn học mới, và viết các kiểu văn bản khác nhau Học sinh cũng cần lý giải các hiện tượng đời sống qua văn bản và thể hiện quan điểm cá nhân khi đánh giá các hiện tượng văn học Quá trình này không chỉ áp dụng trong các tình huống dạy học cụ thể mà còn trong các chủ đề dạy học rộng hơn.
Năng lực sáng tạo của học sinh thể hiện qua khả năng suy nghĩ, tìm tòi và phát hiện những ý tưởng mới trong học tập và cuộc sống Điều này cho phép học sinh đề xuất các giải pháp thiết thực và hiệu quả để hiện thực hóa những ý tưởng đó Qua quá trình này, học sinh thể hiện sự tò mò và niềm đam mê trong việc khám phá, tìm hiểu thế giới xung quanh.
Môn Ngữ văn không chỉ nhằm phát triển năng lực sáng tạo mà còn giúp học sinh nhận diện các tình huống và ý tưởng trong văn bản văn học Năng lực này thể hiện qua việc khám phá và đánh giá sự vật, hiện tượng từ nhiều góc nhìn khác nhau, đồng thời trình bày quá trình suy nghĩ và cảm xúc của học sinh về vẻ đẹp và giá trị cuộc sống Sự sáng tạo còn phản ánh đam mê và khát khao tìm hiểu của học sinh, khuyến khích tư duy độc lập thay vì theo lối mòn.
Năng lực hợp tác là khả năng tương tác của cá nhân với người khác và tập thể trong học tập và cuộc sống Năng lực này thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong mối quan hệ với tập thể, đồng thời hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung Đây là một năng lực cần thiết trong xã hội hiện đại, nơi mà quá trình hội nhập diễn ra trong một môi trường rộng mở.
Trong môn Ngữ văn, năng lực hợp tác của học sinh được thể hiện qua việc chia sẻ và phối hợp trong các hoạt động học tập, đặc biệt là trong giờ học Qua các hoạt động nhóm và cặp, học sinh không chỉ bày tỏ suy nghĩ và cảm nhận cá nhân mà còn lắng nghe ý kiến từ bạn bè, từ đó tự điều chỉnh bản thân Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Năng lực phản biện và sự cần thiết của việc hình thành, phát triển năng lực phản biện cho học sinh hiện nay
Năng lực phản biện, một phần quan trọng trong hệ thống năng lực của bộ môn Ngữ văn, là yếu tố cần thiết để phát triển khả năng sáng tạo cho học sinh hiện nay Việc rèn luyện năng lực này giúp học sinh tư duy độc lập và phân tích thông tin một cách hiệu quả.
1.2.1 Giới thuyết khái niệm “phản biện” và “năng lực phản biện”
Khái niệm phản biện và năng lực phản biện đang thu hút sự chú ý với nhiều quan điểm khác nhau Theo Từ điển yếu tố Hán Việt của Hoàng Văn Hành (1991), từ "phản" có nghĩa là lật, đảo ngược, hoặc trái với chính, thể hiện qua các từ như phản ánh, phản chứng Trong khi đó, từ "biện" được hiểu là nói rõ phải trái và thực hư, thể hiện qua các khái niệm như biện minh, biện luận, và hùng biện Sự kết hợp của hai khái niệm này tạo nên một khung lý thuyết quan trọng cho việc hiểu và phát triển năng lực phản biện trong xã hội.
Trong bài viết "Văn hóa cơ bản và phản biện xã hội" trên TuanVietNam.net, tác giả Tô Văn Trường nhấn mạnh rằng phản biện không chỉ đơn thuần là phản bác, mà còn bao gồm việc bổ sung và chuẩn mực hóa các giá trị sống và xã hội Phản biện cần dựa trên lập luận khoa học và chứng cứ thực tiễn, nhằm hỗ trợ sự phát triển chung của cộng đồng.
Trong bài viết "Cần rèn luyện năng lực phản biện trong học tập cho học sinh, sinh viên" của tác giả Nguyễn Thành Thi, đăng trên Tạp chí KH Văn hóa và Du lịch, số 13 (67) tháng 9 năm 2013, khái niệm phản biện và năng lực phản biện được trình bày rõ ràng Tác giả định nghĩa phản biện là việc sử dụng tri thức, kinh nghiệm và khả năng lập luận để chỉ ra những điểm đúng sai, hợp lý bất hợp lý của vấn đề được xem xét Để đảm bảo tính khách quan và độc lập, ý kiến phản biện thường mang tính khác biệt hoặc đối lập.
Nguyễn Thành Thi định nghĩa năng lực phản biện là khả năng nhận diện và khai thác chân lý, đồng thời phát hiện các ngụy biện và cảnh báo về những hiểu lầm hoặc nguy cơ tiềm ẩn Năng lực này thúc đẩy nhu cầu tự xem xét lại các vấn đề trong chuyên môn và chiến lược xã hội, giúp phát hiện những điểm bất cập và bất hợp lý Phản biện không chỉ là hành động chỉ ra vấn đề mà còn là cách để điều chỉnh nhận thức và tái cấu trúc giải pháp một cách hiệu quả.
Phản biện là quá trình đưa ra lập luận, lý lẽ và bằng chứng để lý giải hoặc chứng minh ngược lại một vấn đề, hiện tượng, quan điểm hay công trình nghiên cứu nào đó trong nhiều lĩnh vực khác nhau Mục đích của phản biện không phải là chỉ trích hay bác bỏ, mà là làm sáng tỏ vấn đề thông qua các lập luận mà người phản biện đưa ra Nó giúp hướng dư luận đến những giá trị tối ưu và làm cho vấn đề trở nên minh bạch hơn, qua đó làm rõ bản chất của vấn đề sau khi đã sàng lọc các biện giải.
Năng lực phản biện là khả năng sử dụng tri thức, kinh nghiệm và kỹ năng lập luận để đánh giá đúng/sai, hợp lý/bất hợp lý của một vấn đề, từ đó tạo ra nhận thức sâu sắc và các giải pháp hiệu quả Nó cho phép cá nhân khẳng định, đồng tình hoặc bác bỏ quan điểm của người khác, nhằm đạt được sự hiểu biết chung về tính xác thực của vấn đề, hoặc ít nhất là cung cấp một góc nhìn mới mẻ.
Trong dạy học Ngữ văn, năng lực phản biện được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của người học để tranh luận và đối thoại về các vấn đề liên quan đến nội dung bài học Điều này bao gồm việc phản biện và luận giải tác phẩm văn chương trong chương trình học, cũng như thực hiện các bài văn nghị luận xã hội và thảo luận về các chủ đề, tình huống trong các lĩnh vực xã hội.
1.2.2 Mối quan hệ giữa năng lực phản biện và tư duy phản biện
Để phát triển năng lực phản biện, người học cần phải rèn luyện tư duy phản biện, một quá trình tư duy biện chứng bao gồm phân tích và đánh giá thông tin từ nhiều góc độ khác nhau Tư duy phản biện giúp làm sáng tỏ và xác nhận tính chính xác của vấn đề, đồng thời chất vấn các giả định hay giả thiết Qua đó, người học có thể xác định một nhận định là đúng, sai hoặc có phần đúng.
Tư duy phản biện là một quá trình chủ động, giúp cá nhân tự đặt ra câu hỏi và tìm kiếm thông tin liên quan, từ đó đánh giá vấn đề một cách sâu sắc hơn Người có tư duy phản biện không chỉ tiếp nhận kiến thức thụ động mà còn biết suy nghĩ đa chiều khi đối diện với một vấn đề hay câu hỏi Bên cạnh đó, tư duy phản biện còn giúp phá vỡ những định kiến đã ăn sâu vào tiềm thức, mang lại cái nhìn mới mẻ và khách quan hơn về thế giới xung quanh.
Tư duy phản biện là quá trình nhận thức có lý lẽ và mục tiêu, bao gồm phân tích, đánh giá và so sánh thông tin Nó đòi hỏi khả năng suy nghĩ độc lập, lắng nghe quan điểm khác và đưa ra lập luận hợp lý Áp dụng tư duy phản biện yêu cầu sự sẵn sàng để suy luận và đánh giá, tạo thành phong cách tư duy luôn lắng nghe nhưng cũng chủ động phân tích trước khi chấp nhận ý kiến Với nền tảng từ tư duy độc lập và phản biện, cùng với kiến thức hệ thống, mỗi người có khả năng phát triển tư duy sáng tạo của mình.
Tư duy phản biện và năng lực phản biện có mối quan hệ biện chứng chặt chẽ; năng lực phản biện không thể tồn tại mà thiếu tư duy phản biện.
Tư duy phản biện là nền tảng thiết yếu để hình thành năng lực phản biện, giúp người học phát triển khả năng tư duy độc lập và phán đoán Qua việc xem xét vấn đề từ nhiều góc độ, người học có thể huy động tri thức, kinh nghiệm và kỹ năng lập luận để đồng tình hoặc bác bỏ quan điểm của người khác Quá trình này không chỉ làm sáng tỏ vấn đề mà còn nâng cao khả năng nhận thức và tư duy độc lập của mỗi cá nhân.
1.2.3 Sự cần thiết của việc hình thành, phát triển năng lực phản biện cho học sinh hiện nay
Ngày nay, nhiều nền giáo dục tiên tiến trên thế giới đã chú trọng đến tư duy phản biện trong dạy học Tại Mỹ, giáo dục được xem là một quá trình dân chủ, khuyến khích người học phát triển khả năng phản biện Phó giáo sư Johann N Neem từ Đại học Western Washington nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục lịch sử dân tộc với tinh thần phản biện Trong khi đó, hệ thống giáo dục Anh đã đưa tư duy phản biện trở thành một môn học bắt buộc Nhật Bản, với nhiều điểm tương đồng về văn hóa và tư tưởng với Việt Nam, cũng đặc biệt chú trọng vào việc phát triển tư duy phản biện trong giáo dục.
Khả năng suy nghĩ độc lập và tư duy phản biện của học sinh, sinh viên Nhật Bản rất phát triển, trong khi tại Việt Nam, việc đưa phản biện vào giáo dục chỉ mới được chú trọng ở bậc đại học, cao đẳng, mà chưa được quan tâm đúng mức ở bậc THPT Nghiên cứu và ứng dụng tư duy phản biện trong giáo dục Việt Nam hiện còn rời rạc và thiếu hệ thống, dẫn đến hạn chế trong khả năng tranh luận và biện bác của học sinh Tiến sĩ Bùi Trân Phượng, Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen, đã chia sẻ một câu chuyện về một học sinh Việt Nam gặp khó khăn trong việc trả lời câu hỏi phản biện tại Singapore, cho thấy sự thiếu hụt trong việc khuyến khích học sinh phản ứng với thông tin.
Văn nghị luận xã hội trong chương trình Ngữ văn THPT và những ưu thế của nó trong việc phát triển năng lực phản biện cho học sinh
1.3.1 Giới thuyết khái niệm văn nghị luận và nghị luận xã hội
1.3.1.1 Khái niệm văn nghị luận
Văn nghị luận là một loại văn bản quan trọng và phổ biến, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong lĩnh vực học thuật Khái niệm này đã thu hút sự chú ý và được đề cập trong nhiều công trình nghiên cứu.
Nghị luận là quá trình bàn bạc và đánh giá một vấn đề cụ thể Văn nghị luận sử dụng lý lẽ để phân tích và giải quyết các vấn đề một cách rõ ràng.
Văn bản nghị luận là loại văn bản trình bày và phát biểu tư tưởng, quan điểm thông qua luận cứ và lập luận về một vấn đề cụ thể Mục đích của văn bản này là giúp người đọc, người nghe tiếp cận và hiểu rõ một quan điểm nào đó, hoặc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề trong cuộc sống.
Văn nghị luận, theo Đỗ Ngọc Thống trong giáo trình Làm văn 12, là thể loại văn học thể hiện tư tưởng, tình cảm và quan điểm của người viết về các vấn đề như văn học, chính trị, đạo đức và lối sống Thể loại này được trình bày bằng ngôn ngữ trong sáng, hùng hồn, với lập luận chặt chẽ, mạch lạc và có sức thuyết phục cao.
Văn nghị luận là thể loại văn mà tác giả sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề trong văn học hoặc cuộc sống Mục tiêu của văn nghị luận là thuyết phục người đọc hoặc người nghe hiểu và đồng tình với quan điểm của mình.
Văn bản nghị luận là loại văn bản dùng để trình bày và phát biểu tư tưởng, quan điểm thông qua lí lẽ và luận cứ, nhằm xác lập tư tưởng, thái độ, lập trường cho người đọc hoặc người nghe Mục đích của nó là giải quyết các vấn đề trong thực tế đời sống.
Văn bản nghị luận có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó dựa vào đối tượng nghị luận, chúng được chia thành hai loại chính: nghị luận xã hội, tập trung vào các vấn đề xã hội, và nghị luận văn học, liên quan đến các vấn đề trong lĩnh vực văn học.
1.3.1.2 Khái niệm, đặc trưng của văn nghị luận xã hội và các dạng bài Làm văn nghị luận xã hội a Khái niệm văn nghị luận xã hội
Theo Từ điển từ và ngữ Hán Việt, "nghị luận" là việc sử dụng lý luận để phân tích các ý nghĩa đúng sai, từ đó mở rộng và thảo luận về vấn đề Còn "xã hội" được hiểu là tập thể những người sống chung, gắn bó với nhau qua các mối quan hệ sản xuất cũng như các lĩnh vực khác như chính trị, kinh tế, lịch sử, triết học, văn học và ngôn ngữ.
Trong cuốn sách "Dạy và học nghị luận xã hội", Đỗ Ngọc Thống và Nguyễn Thanh Huyền định nghĩa nghị luận xã hội là thể văn phân tích và bàn bạc về các vấn đề liên quan đến mối quan hệ giữa con người trong xã hội Mục đích của thể loại này là tạo ra những tác động tích cực đến con người và các mối quan hệ xã hội.
Nghị luận xã hội là thể loại bài viết tập trung vào việc phân tích, thảo luận và đánh giá các vấn đề xã hội, liên quan đến con người trong cuộc sống Qua đó, nó phản ánh thái độ và lập trường của người viết đối với những vấn đề xã hội, nhằm tạo ra những tác động tích cực đến con người và sự phát triển của xã hội Đặc trưng của văn nghị luận xã hội bao gồm sự rõ ràng trong lập luận, sự thuyết phục trong cách trình bày và khả năng gợi mở suy nghĩ cho người đọc.
Bài nghị luận xã hội (NLXH) khác với nghị luận văn học ở chỗ nó đề cập đến các vấn đề rộng lớn từ chính trị, xã hội, triết học đến đạo đức và lối sống Những vấn đề này có thể mang tính khái quát cao như lý tưởng sống và nhân sinh quan, nhưng cũng có thể cụ thể và thiết thực hơn như tính trung thực, dũng cảm và thói ích kỷ NLXH không chỉ phản ánh những hiện tượng tích cực như tấm gương người tốt việc tốt và phong trào tình nguyện, mà còn chỉ ra những vấn đề tiêu cực như ô nhiễm môi trường, tai nạn giao thông và bạo lực học đường.
Văn nghị luận xã hội tập trung vào việc thảo luận các vấn đề “thời sự” và “nóng” trong xã hội, phản ánh chính xác những hiện tượng đang thu hút sự quan tâm của dư luận Nhờ vào tính chất này, văn nghị luận xã hội không chỉ giúp người học nhận thức rõ hơn về đời sống xã hội mà còn trang bị cho họ khả năng ứng phó linh hoạt trước những thách thức phức tạp trong cuộc sống.
Văn nghị luận xã hội (NLXH) có những đặc trưng và yêu cầu riêng, bắt nguồn từ đối tượng nghị luận Người viết cần có cái nhìn bao quát và bám sát thực tế đời sống để không bị động trước các vấn đề xã hội Để đánh giá và lý giải vấn đề một cách thấu đáo và khách quan, người viết cũng cần có vốn sống và trải nghiệm phong phú.
Người viết cần chủ động bày tỏ tư tưởng và quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội hiện tại Khi thảo luận về một hiện tượng xã hội, cần thể hiện rõ ràng và dứt khoát lập trường của mình, bao gồm việc đồng tình hay phản đối, khẳng định hay phủ định, chấp nhận hay bác bỏ.
Một đặc trưng nổi bật của văn nghị luận xã hội (NLXH) là tính ứng dụng thực tiễn và hành động trong nhận thức của người viết Khi đối diện với các vấn đề xã hội, người viết không chỉ nêu ý kiến cá nhân mà còn đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm cải thiện và thay đổi tình hình Các dạng bài nghị luận xã hội thường tập trung vào việc phân tích và đề xuất hành động thiết thực để giải quyết các hiện tượng xã hội.
Theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 nâng cao, tập 1 thì văn NLXH gồm có ba kiểu bài:
- Nghị luận về một tư tưởng đạo lí
- Nghị luận về một hiện tượng đời sống
- Nghị luận về một vấn đề xã hội được đặt ra trong tác phẩm văn học a Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí
Thực trạng phát triển năng lực phản biện cho học sinh qua dạy học Làm văn nghị luận xã hội trong chương trình Ngữ văn THPT (khảo sát trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh)
Phát triển năng lực phản biện cho học sinh là cần thiết để rèn luyện tư duy độc lập và khả năng giải quyết tình huống trong cuộc sống Tuy nhiên, rào cản lớn nhất trong việc này là tư duy phản biện, khi mà các quan điểm truyền thống vẫn chưa sẵn sàng tiếp nhận Để nghiên cứu khách quan, chúng tôi đã khảo sát thực trạng phát triển năng lực phản biện cho học sinh THPT trong dạy học Làm văn NLXH tại ba trường: THPT Chuyên Hà Tĩnh, THPT Phan Đình Phùng và THPT Thành Sen, với sự tham gia của 36 giáo viên và 480 học sinh Kết quả khảo sát được thống kê trong phần Phụ lục, cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng phát triển năng lực phản biện cho học sinh trong dạy học Làm văn NLXH.
1.4.1 Thực trạng nhận thức vấn đề của giáo viên và học sinh
Theo khảo sát, 86,1% giáo viên (31/36) cho rằng việc hình thành và phát triển năng lực phản biện cho học sinh trong dạy học Văn, đặc biệt là môn Làm văn NLXH, là rất cần thiết Thực tế cho thấy một số giáo viên tích cực rèn luyện khả năng phản biện và tranh luận cho học sinh thông qua các phương pháp như thảo luận nhóm và xây dựng các chủ đề gây tranh cãi Tuy nhiên, vẫn còn nhiều giáo viên chưa chú trọng đến việc này, với 15/36 giáo viên chưa có ý thức trong việc phát triển năng lực phản biện cho học sinh.
41,7% giáo viên khi được khảo sát cho biết họ thỉnh thoảng hoặc hiếm khi chú ý đến việc hình thành và phát triển năng lực phản biện cho học sinh trong quá trình dạy học môn Ngữ văn và Lịch sử - Xã hội.
Nhiều giáo viên hiện nay không muốn học sinh phản biện những ý kiến của mình do lo ngại về danh dự và uy tín, cùng với sự hạn chế về chuyên môn ở một số giáo viên Một số người còn coi phản biện của học sinh là hành vi vô lễ, như cãi lại thầy Hơn nữa, giáo viên thường không có thói quen nhận lỗi khi sai mà chỉ quen với việc luôn tự cho mình là đúng.
Học sinh thường ít bày tỏ phản ứng trước những điều không thuyết phục, chỉ im lặng dù trong lòng cảm thấy ấm ức Tình trạng này trở thành thói quen, với tư tưởng "thầy bảo, trò phải nghe" ăn sâu vào tiềm thức của nhiều thế hệ học sinh.
Hầu hết học sinh được khảo sát đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành và phát triển năng lực phản biện trong quá trình dạy học môn Ngữ văn và Lịch sử - Xã hội.
Theo khảo sát, 90,6% học sinh cho biết họ rất thích tham gia tranh luận và phản biện trong giờ học môn Ngữ văn và Lịch sử xã hội Tuy nhiên, khi được hỏi về những khó khăn trong việc thảo luận các vấn đề xã hội đa chiều, hầu hết các em đều cảm thấy thiếu tự tin và không dám bày tỏ ý kiến cá nhân Nhiều em lo ngại ý kiến của mình có thể trái ngược với số đông, sợ bị cười chê từ bạn bè, hoặc lo lắng bị giáo viên phản đối Đây là một hạn chế phổ biến ở nhiều học sinh, sinh viên, thể hiện sự rụt rè và thiếu dũng cảm trong việc thể hiện quan điểm cá nhân trước tập thể.
Học sinh THPT đang ở độ tuổi mới lớn, với nhận thức chưa phát triển đầy đủ và kinh nghiệm sống hạn chế, dẫn đến những hiểu biết xã hội còn non nớt Nhiều em có cái nhìn ấu trĩ hoặc lệch lạc về các vấn đề, vì vậy việc hiểu đúng và thảo luận sâu sắc về các vấn đề xã hội là một thách thức không nhỏ đối với các em.
1.4.2 Thực trạng hoạt động tổ chức dạy học Làm văn nghị luận xã hội theo định hướng phát triển năng lực phản biện
Hiện nay, giáo viên ngày càng nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc phát triển năng lực phản biện cho học sinh trong giảng dạy Ngữ văn Điều này dẫn đến việc đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá, nhằm khuyến khích tính tích cực, chủ động và khả năng tư duy độc lập, tư duy phê phán của học sinh Nhiều giáo viên đã có những bước đột phá trong việc áp dụng các phương pháp dạy học mới để nâng cao năng lực phản biện cho học sinh.
HS Điển hình như thầy giáo Bùi Thế Nhưng, GV Ngữ văn trường THPT Trần Hưng Đạo - Hưng Yên, thầy giáo Huỳnh Văn Thế, GV Ngữ văn trường THPT
Mang Thít - Vĩnh Long là minh chứng cho sự nỗ lực của nhiều giáo viên tâm huyết trong việc đổi mới phương pháp dạy học Họ không ngừng trăn trở và suy nghĩ để đáp ứng yêu cầu phát triển chung của xã hội.
Mặc dù đã có sự đổi mới trong phương pháp dạy học, vẫn còn một bộ phận giáo viên chưa thực sự áp dụng các phương pháp hiện đại để tạo hứng thú cho học sinh trong giờ học Văn Việc dạy học môn NLXH vẫn còn sử dụng phương pháp cũ, thiếu sự khơi gợi và tạo tình huống cho học sinh bộc lộ suy nghĩ cá nhân Nhiều giáo viên chưa chú trọng đến việc hình thành thói quen tích lũy và mở rộng kiến thức từ thực tiễn và sách vở Họ thường tập trung vào việc truyền đạt kiến thức để học sinh hiểu bài và đối phó với kỳ thi hàng năm, mà chưa chú trọng đến việc phát triển năng lực toàn diện, đặc biệt là năng lực phản biện của học sinh.
Trong bối cảnh hiện nay, ngành giáo dục đang nỗ lực xây dựng "trường học thân thiện, học sinh tích cực" Nhờ vào sự đổi mới trong phương pháp dạy học và sự khích lệ từ giáo viên, nhiều lớp học đã tạo ra môi trường thuận lợi để học sinh phát huy tính chủ động, tích cực và khả năng sáng tạo Thực tế cho thấy, đã có những giờ học diễn ra trong không khí tự do, dân chủ và thoải mái, giúp học sinh cảm thấy thoải mái khi tham gia.
GV khuyến khích học sinh tham gia tranh luận và bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội nóng bỏng và gây tranh cãi Tuy nhiên, số giờ học như vậy vẫn còn hạn chế, và hoạt động dạy học nhằm phát triển năng lực phản biện của học sinh vẫn chưa được triển khai một cách đồng bộ.
Hoạt động dạy học hiện nay chủ yếu vẫn mang tính truyền thụ kiến thức một chiều, dẫn đến sự tương tác một phía giữa giáo viên và học sinh Điều này khiến học sinh rơi vào tình trạng tiếp thu thụ động, với 83,9% học sinh cho rằng nguyên nhân rèn luyện năng lực phản biện trong dạy học Làm văn NLXH chưa hiệu quả là do tâm lý tiếp thu thụ động Nhiều học sinh Việt Nam chưa có thói quen nghi ngờ kiến thức và thường tiếp nhận thông tin theo kiểu ghi nhớ mà không suy nghĩ phản biện Mặc dù thỉnh thoảng có một số học sinh đặt câu hỏi, nhưng số lượng này rất ít, không đủ để tạo ra sự thay đổi đáng kể trong quá trình học tập.
1.4.3 Thực trạng kiểm tra, đánh giá hướng về năng lực phản biện
Trong những năm gần đây, thực hiện chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc đổi mới kiểm tra, đánh giá, công tác đánh giá chất lượng học tập đã được cải tiến đáng kể Những phương pháp mới được áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong việc đánh giá năng lực học sinh.