Đối tượng, khách thể nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc
Khách thể nghiên cứu: Quá trình dạy học phân môn Tập đọc ở trường tiểu học
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát thực trạng và thử nghiệm kết quả nghiên cứu tại một số trường tiểu học ở quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết khoa học
Đề xuất các biện pháp dạy học hiệu quả phù hợp với thực trạng giảng dạy của giáo viên tại các trường Tiểu học hiện nay sẽ góp phần nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc trong bậc Tiểu học.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Tìm hiểu các vấn đề lý luận về biện pháp dạy học phân môn Tập đọc tại trường tiểu học
Nghiên cứu thực trạng về chất lượng dạy học phân môn Tập đọc ở trường Tiểu học
Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc ở trường Tiểu học
Khảo nghiệm một số biện pháp dạy học đã đề xuất
Các phương pháp nghiên cứu
a Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
Phân tích, tổng hợp các văn bản, chủ trương chính sách có liên quan đến đề tài
Phân tích, tổng hợp các tài liệu khoa học, sách, báo, tạp chí… có liên quan tới đề tài b Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra giáo dục sử dụng bảng hỏi nhằm khảo sát ý kiến từ các nhóm đối tượng như giáo viên trực tiếp giảng dạy, học sinh, cán bộ quản lý và phụ huynh học sinh.
Trao đổi ý kiến từ giáo viên có kinh nghiệm, các nhà quản lý và chuyên gia giáo dục tiểu học là cần thiết để nắm bắt thực trạng hiện tại, từ đó đề xuất các hướng nghiên cứu và biện pháp hợp lý, hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Trao đổi trực tiếp với cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh là cách hiệu quả để thu thập thông tin khách quan và xác thực, từ đó tạo cơ sở thực tiễn vững chắc cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động
Nghiên cứu báo cáo tổng kết năm học và kế hoạch giảng dạy nhằm nắm bắt thực trạng triển khai dạy học phân môn Tập đọc tại trường Kết hợp với việc quản lý, đánh giá kết quả sinh hoạt chuyên môn và sáng kiến kinh nghiệm, cùng hoạt động dự giờ, thăm lớp để áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy Phương pháp thống kê toán học sẽ được sử dụng để phân tích dữ liệu.
Sử dụng phần mềm SPSS for windows để thống kê các số liệu của các phiếu điều tra, khảo sát
Cấu trúc của luận văn
Cấu trúc luận văn bao gồm:
Chương 1 Cơ sở lý luận của đề tài
Chương 2 Thực trạng chất lượng dạy học phân môn Tập đọc lớp 2, 3
Chương 3 Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc lớp 2, 3
Cơ sở lý luận
Khái quát lịch sử nghiên cứu vấn đề
Dạy học Tiếng Việt, đặc biệt là môn Tập đọc ở Tiểu học, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và giáo viên Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu về các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế.
Trong lĩnh vực lý luận dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học, có nhiều công trình nghiên cứu quan trọng, bao gồm "Phương pháp dạy học Tiếng Việt 1" và "Một số vấn đề dạy học tiếng Việt theo quan điểm giao tiếp ở Tiểu học." Những nghiên cứu này đóng góp đáng kể vào việc phát triển phương pháp giảng dạy Tiếng Việt, giúp nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh tiểu học.
Dạy học phân môn Tập đọc, một phần quan trọng của môn Tiếng Việt ở Tiểu học, vẫn chưa được nghiên cứu nhiều, dẫn đến sự thiếu hụt tài liệu và luận văn trong lĩnh vực này Hai tác giả tiên phong trong việc nghiên cứu dạy học Tập đọc là Lê Phương Nga với tác phẩm "Dạy học Tập đọc ở Tiểu học" (2001) và Nguyễn Thị Hạnh, góp phần quan trọng vào việc phát triển phương pháp giảng dạy hiệu quả cho học sinh.
Dạy học đọc hiểu ở Tiểu học (2002)[4]
Các sáng kiến kinh nghiệm của giáo viên Tiểu học đã đề cập đến nhiều phương pháp dạy học Tập đọc, tuy nhiên mức độ nghiên cứu còn hạn chế Đề tài này tập trung vào một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc cho học sinh lớp 1.
2, 3 là đề tài mới, hứa hẹn nhiều kết quả nghiên cứu khả quan.
Hệ thống các khái niệm liên quan
1.2.1 Khái niệm về biện pháp
Theo Đại từ điển tiếng Việt, biện pháp là cách thức để giải quyết một vấn đề cụ thể, khác với phương pháp, vốn là cách thức nhằm đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình thực hiện.
Chất lượng là một khái niệm phức tạp với nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong quan điểm của các chuyên gia Hiện tại, nhiều định nghĩa về chất lượng đã được đưa ra, thể hiện sự phong phú trong cách hiểu và đánh giá chất lượng.
Chất lượng là cái làm nên phẩm chất, giá trị của con người, sự vật [17]
Chất lượng, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, là một khái niệm triết học thể hiện các thuộc tính bản chất của sự vật, giúp phân biệt nó với các sự vật khác Chất lượng không chỉ là đặc tính khách quan mà còn được thể hiện qua các thuộc tính bên ngoài, gắn kết các sự vật thành một tổng thể.
Sự vật khi giữ nguyên bản chất của nó sẽ không mất đi chất lượng Sự thay đổi chất lượng đồng nghĩa với việc sự vật sẽ thay đổi về căn bản Chất lượng luôn gắn liền với quy định về số lượng và không thể tách rời khỏi quy luật này Mỗi sự vật đều thể hiện sự thống nhất giữa số lượng và chất lượng.
Khái niệm về chất lượng là một khái niệm động, rộng và đa chiều, có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực nghiên cứu Tác giả của luận văn này đồng ý rằng chất lượng được định nghĩa là sự đáp ứng các mục tiêu, và những mục tiêu này cần phải phù hợp với yêu cầu phát triển của xã hội.
1.2.2 Khái niệm về chất lượng giáo dục
Chất lượng giáo dục phổ thông là kết quả cuối cùng của quá trình giáo dục, phản ánh trình độ học vấn của một thế hệ, phần lớn trong số đó sẽ gia nhập thị trường lao động ngay sau khi tốt nghiệp Sự kế thừa từ năm này sang năm khác tạo ra sự chuyển biến từ lượng sang chất trong dân trí Mức độ chất lượng giáo dục thể hiện sự đáp ứng các mục tiêu giáo dục; chất lượng cao đồng nghĩa với hiệu quả gia tăng Đây là một khái niệm động, thay đổi theo thời gian, không gian và bối cảnh, đồng thời có thể được đặc trưng bằng những yếu tố riêng biệt.
14 cho từng đối tượng, quốc gia, địa phương, cộng đồng, nhà trường Tuỳ theo từng đối tượng mà cách nhìn chất lượng, hiệu quả khác nhau
Chất lượng giáo dục phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học và sự phát triển của xã hội.
Từ những quan điểm trên, tác giả Nguyễn Gia Cốc cho rằng chất lượng giáo dục cần được nhìn ở nhiều góc độ khác nhau:
- Chất lượng giáo dục nhìn dưới góc độ nguồn lực và các loại đầu vào khác (nguồn lực vật chất, nguồn nhân lực,…)
Chất lượng giáo dục được đánh giá qua nội dung, thể hiện qua các thuộc tính như khối lượng kiến thức, trình độ học vấn, kỹ năng và thông tin cần thiết trong giáo dục.
Chất lượng giáo dục có thể được đánh giá từ góc độ đầu ra, tập trung vào các kết quả cuối cùng như thành tích học tập, tỷ lệ đạt yêu cầu, tỷ lệ lên lớp và tỷ lệ tốt nghiệp Những tiêu chí này phản ánh hiệu quả của quá trình giáo dục và khả năng chuẩn bị của học sinh cho tương lai.
- Chất lượng giáo dục nhìn từ góc độ gia tăng thêm (ảnh hưởng của nhà trường, của hệ thống giáo dục đối với học sinh)
Chất lượng giáo dục được xác định là sự phù hợp với các mục tiêu giáo dục đã đề ra, liên quan chặt chẽ đến sự hoàn thiện tri thức, kỹ năng và thái độ của người học Điều này nhằm đáp ứng các yêu cầu đa dạng của nền kinh tế - xã hội hiện tại và trong quá trình phát triển tương lai.
Phân môn tập đọc ở bậc Tiểu học
Đọc là một hoạt động có hai khía cạnh liên quan chặt chẽ, bao gồm việc sử dụng bộ mã chữ và âm thanh Quá trình này không chỉ liên quan đến chuyển động của mắt mà còn yêu cầu khả năng phát âm chính xác các dòng văn bản.
Đọc là quá trình ghi lại âm thanh và vận động của tư tưởng, tình cảm thông qua bộ mã chữ - nghĩa, phản ánh mối liên hệ giữa con chữ và ý tưởng Nó bao gồm việc tiếp nhận bằng mắt, hoạt động phát âm, và khả năng hiểu nội dung đọc Các yếu tố này ngày càng gắn kết và tác động lẫn nhau nhiều hơn.
Đọc được định nghĩa là một hoạt động ngôn ngữ, chuyển đổi chữ viết thành lời nói có âm thanh hoặc không có âm thanh Theo tác giả M.R Lơ vốp, đọc không chỉ đơn thuần là việc giải mã giữa chữ viết và phát âm mà còn là một quá trình nhận thức, giúp người đọc hiểu sâu sắc nội dung được truyền tải Việc đọc thành tiếng hay đọc thầm đều yêu cầu khả năng thông hiểu, vượt ra ngoài việc chỉ đánh vần theo ký hiệu chữ viết.
Nhiều tác giả đã so sánh việc đọc to thành tiếng, đọc nhẩm và đọc thầm bằng các sơ đồ sau:
16 a, Sơ đồ biểu diễn hoạt động đọc to thành tiếng b, Sơ đồ biểu diễn hoạt động đọc nhẩm c, Sơ đồ biểu diễn hoạt động đọc thầm
(ký ức nhân tạo: ấnphẩm)
Bộ phát các sóng ánh sáng
Bộ nhận (mắt nhìn) Đích (ký ức của người học)
(ký ức nhân tạo: ấnphẩm)
Bộ phát các sóng ánh sáng
Bộ nhận (mắt nhìn) Đích (ký ức của người học)
(ký ức nhân tạo: ấnphẩm)
Bộ phát các sóng ánh sáng Bộ nhận
(mắt nhìn) Đích (ký ức của người học)
1.3.2 Vai trò và ý nghĩa của phân môn Tập đọc ở Bậc tiểu học
Biết đọc là yếu tố thiết yếu giúp con người tiếp thu nền văn minh, sống một cuộc sống bình thường và thúc đẩy sự phát triển xã hội Kỹ năng đọc không chỉ mở rộng khả năng tiếp nhận thông tin mà còn giúp con người hiểu biết và đánh giá cuộc sống, cũng như nhận thức các mối quan hệ xã hội Qua việc đọc, con người có thể giao tiếp với thế giới nội tâm của người khác, thấu hiểu tư tưởng và cảm xúc Đặc biệt, văn chương không chỉ kích thích nhận thức mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, khơi dậy ước mơ và sức mạnh sáng tạo Trong thời đại thông tin bùng nổ, khả năng đọc càng trở nên quan trọng để khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn thông tin sẵn có.
Dạy đọc ở Tiểu học có ý nghĩa to lớn, bởi vì đọc là yêu cầu cơ bản đầu tiên đối với học sinh Trẻ cần học đọc để có thể tiếp thu kiến thức và giao tiếp hiệu quả Kỹ năng đọc không chỉ là công cụ học tập cho các môn học khác mà còn tạo ra hứng thú và động lực học tập Nó giúp học sinh phát triển khả năng tự học và nuôi dưỡng tinh thần học tập suốt đời Đọc có ý thức còn ảnh hưởng tích cực đến trình độ ngôn ngữ và tư duy của trẻ Qua việc dạy đọc, học sinh sẽ hiểu biết hơn, đồng thời được bồi dưỡng lòng yêu cái thiện và cái đẹp, cũng như biết suy nghĩ một cách có chiều sâu.
18 lôgic và tư duy có hình ảnh Như vậy, đọc có nhiệm vụ to lớn bao gồm các nhiệm vụ giáo dưỡng, giáo dục và phát triển
1.3.3 Nhiệm vụ dạy học Tập đọc
Tập đọc là một phân môn quan trọng trong chương trình Tiếng Việt ở Tiểu học, nhằm hình thành và phát triển năng lực đọc cho học sinh.
Phân môn học vần có nhiệm vụ dạy đọc ở mức cơ sở, giúp học sinh làm quen với bộ mã chữ - âm, nhưng chỉ đạt được sự hiểu biết văn bản ở mức thấp mà chưa chuyển đổi từ âm sang nghĩa Tập đọc, với vai trò là một phần của môn Tiếng Việt, tiếp nối và phát triển những thành tựu dạy học mà học vần đã đạt được, nâng cao khả năng đọc hiểu một cách đầy đủ và hoàn chỉnh hơn.
Tập đọc là một phân môn quan trọng nhằm phát triển năng lực đọc cho học sinh, bao gồm bốn kỹ năng cơ bản: đọc đúng, đọc nhanh, đọc có ý thức và đọc diễn cảm Những kỹ năng này được hình thành thông qua hai hình thức đọc: đọc thành tiếng và đọc thầm, và cần được rèn luyện đồng thời để hỗ trợ lẫn nhau Việc cải thiện một kỹ năng sẽ có tác động tích cực đến các kỹ năng khác, góp phần nâng cao chất lượng đọc của học sinh.
Nhiệm vụ quan trọng của dạy học đọc là khơi dậy lòng ham muốn đọc sách và hình thành thói quen làm việc với văn bản cho học sinh Việc tôn vinh sách trong môi trường học tập là điều kiện cần thiết để trường học trở thành trung tâm văn hóa thực sự Qua việc dạy đọc, giáo viên cần giúp học sinh nhận ra niềm vui từ việc đọc và hiểu rằng khả năng đọc mang lại lợi ích suốt đời, đồng thời mở ra con đường hướng tới một cuộc sống trí tuệ phong phú và phát triển.
Việc đọc không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin mà còn gắn liền với việc giáo dục lòng yêu sách Ngoài việc rèn luyện kỹ năng đọc, phân môn Tập đọc còn có trách nhiệm phát triển niềm đam mê đối với văn học và khuyến khích thói quen đọc sách trong học sinh.
- Làm giàu kiến thức về ngôn ngữ, đời sống, văn hóa cho học sinh
- Phát triển ngôn ngữ và tư duy cho học sinh
- Giáo dục tư tưởng, tình cảm, đạo đức, thị hiếu thẩm mỹ,… cho học sinh
1.3.4 Một số phương pháp dạy học Tập đọc ở tiểu học
Phương pháp này rất phù hợp với tâm lý trẻ tiểu học, khi mà các em thích hoạt động và giao tiếp bằng lời nói Giáo viên nên thiết lập một hệ thống câu hỏi để khám phá nội dung bài học, giúp học sinh tự trả lời và nắm bắt nội dung chính Để đọc diễn cảm, trước hết các em cần cảm thụ bài văn và hình dung các nhân vật đẹp trong đó Do đó, giáo viên cần hướng dẫn bằng những câu hỏi dễ hiểu, dễ nhớ và dễ trả lời.
Phương pháp giảng dạy này rất phù hợp với tư duy và tâm lý của học sinh tiểu học Giáo viên nên sử dụng đa dạng các hình thức trực quan như: lời nói, dáng điệu, nét mặt, động tác hình mẫu, vật thật, tranh ảnh và băng hình để thu hút sự chú ý và tăng cường hiệu quả học tập.
Giọng điệu của giáo viên trong việc đọc thơ và văn là phương pháp trực quan sinh động và hiệu quả nhất để hướng dẫn học sinh luyện đọc Mỗi tác phẩm có thể loại và giọng đọc khác nhau, từ nghiêm trang, trầm lắng đến tình cảm, âu yếm hoặc phấn khởi, náo nức Do đó, giáo viên cần chú trọng vào việc đọc đúng thể loại và ngữ điệu, tránh sự đơn điệu Khi đọc, giáo viên nên thể hiện cảm xúc qua ánh mắt và nụ cười để tạo sự kết nối với học sinh.
- Trực quan bằng dáng điệu: Giáo viên thể hiện được dáng điệu đúng nội dung bài học, giúp học sinh hiểu và dễ nhớ
- Trực quan bằng nét mặt: Nét mặt giáo viên bộc lộ vui buồn theo giọng đọc và theo nội dung bài
- Trực quan bằng vật thật: Khi giảng giáo viên dùng vật thật để học sinh minh họa theo bài
- Trực quan bằng tranh ảnh: Giáo viên đưa tranh ảnh mẫu phù hợp với nội dung bài
- Trực quan bằng băng hình: Giáo viên cho học sinh nghe giọng đọc của học sinh đọc, có thể cho học sinh luyện đọc theo
Phương pháp luyện đọc thực hành
Phương pháp Tập đọc là một phần quan trọng trong giờ học, nơi giáo viên hướng dẫn học sinh rèn luyện kỹ năng đọc Học sinh có thể thực hành đọc đồng thanh, cá nhân và nhóm để nhận diện từ khóa và hình ảnh nổi bật Qua các bài tập, học sinh xác định cách đọc và hiểu nội dung, nắm bắt ý chính Việc đọc đoạn văn giúp học sinh nhận biết mục đích đọc và trả lời câu hỏi để thấy kết quả ngay trong lớp học.
Phương pháp trò chơi là một cách tiếp cận mới giúp học sinh hứng thú hơn trong việc đọc bài Cuối mỗi tiết Tập đọc, giáo viên tổ chức cho học sinh tham gia các hoạt động như thi đọc phân vai theo nhân vật hoặc thi đọc diễn cảm một đoạn văn hay bài thơ Trước khi bắt đầu, giáo viên sẽ đưa ra tiêu chuẩn đánh giá để học sinh hiểu rõ cách chơi, luật chơi và cách nhận xét, từ đó khuyến khích sự tham gia tích cực và vui vẻ của học sinh, nhằm nâng cao hiệu quả giờ học.
Phương pháp cá thể hoá sản phẩm của học sinh
Một số đặc điểm tâm sinh lý lứa tuổi học sinh Tiểu học và ảnh hưởng của nó tới dạy học Tập đọc
Tri giác của học sinh Tiểu học thường mang tính đại thể, ít chi tiết và không ổn định Ở giai đoạn đầu, tri giác chủ yếu gắn liền với hành động trực quan, nhưng đến cuối tuổi Tiểu học, tri giác bắt đầu mang tính xúc cảm Trẻ em thích quan sát các sự vật và hiện tượng có màu sắc sặc sỡ và hấp dẫn Lúc này, tri giác của trẻ đã có tính mục đích và phương hướng rõ ràng, thể hiện qua việc trẻ biết lập kế hoạch học tập, sắp xếp công việc nhà và làm bài tập từ dễ đến khó.
Tư duy của học sinh tiểu học thường mang tính xúc cảm và chủ yếu dựa vào tư duy trực quan hành động Sự phát triển của tư duy chuyển từ cụ thể sang trừu tượng khái quát, với khả năng khái quát hóa bắt đầu hình thành từ lớp 4, 5 Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc phân tích và tổng hợp kiến thức một cách hiệu quả.
Tưởng tượng của học sinh Tiểu học đã trở nên phong phú hơn so với trẻ mầm non nhờ vào sự phát triển của bộ não và kinh nghiệm sống Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu của Tiểu học, hình ảnh tưởng tượng của các em vẫn còn đơn giản, chưa bền vững và dễ thay đổi.
Cuối giai đoạn tiểu học, trẻ em bắt đầu hoàn thiện khả năng tái tạo hình ảnh, chuyển hóa những hình ảnh cũ thành mới Tưởng tượng sáng tạo phát triển mạnh mẽ, giúp trẻ có khả năng làm thơ, viết văn và vẽ tranh Đặc biệt, trong giai đoạn này, tưởng tượng của trẻ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cảm xúc và tình cảm, với các hình ảnh và sự việc liên quan chặt chẽ đến những rung động tình cảm của các em.
Ngôn ngữ và sự phát triển nhận thức của học sinh Tiểu học
Học sinh Tiểu học, trong độ tuổi từ 6-12, trải qua những biến đổi mạnh mẽ về tâm lý do sự phát triển nhận thức và ảnh hưởng của môi trường sống Từ giai đoạn mẫu giáo với hoạt động vui chơi chủ đạo, khi vào lớp 1, hoạt động học tập trở thành trung tâm Tuy nhiên, trẻ em ở độ tuổi này gặp khó khăn trong việc đọc do bộ phận phát âm chưa hoàn thiện, phổi phát triển chưa đầy đủ, dẫn đến lượng không khí ít và khả năng đọc chưa ổn định Học sinh lớp 1 và 2 thường đọc ấp úng, chậm và không chú ý đến việc ngừng nghỉ đúng chỗ, do khả năng giải mã chữ thành âm còn hạn chế và dễ bị tác động bởi yếu tố ngoại cảnh Điều này phản ánh sự chưa ổn định của hệ thần kinh, khiến các em dễ xúc động trong quá trình đọc.
Sự phát triển nhận thức của học sinh ảnh hưởng đến quá trình đọc, đặc biệt là trong giai đoạn học vần ở lớp 1 Tại giai đoạn này, học sinh phân tích các chữ cái và đọc từng tiếng theo âm Khi tiến vào giai đoạn tổng hợp, khả năng đọc từ trọn vẹn được cải thiện, với việc tiếp cận từ bằng thị giác và phát âm gần như đồng nhất với nhận thức của các em.
Ý nghĩa của 30 mặt thể hiện rằng việc hiểu nghĩa của từ trong cụm từ hoặc câu cần phải được thực hiện trước khi đọc phát âm Điều này cho thấy rằng việc đoán nghĩa là một bước quan trọng trong quá trình tiếp nhận thông tin.
Từ lớp 3, học sinh bắt đầu đọc tổng hợp và trong những năm cuối cấp, quá trình đọc trở nên tự động hóa, khiến các em chú ý nhiều hơn đến việc chiếm lĩnh nội dung bài đọc Ở lứa tuổi Tiểu học, khả năng tri giác của các em thường mang tính tổng thể, ít đi sâu vào chi tiết và không chủ động, dẫn đến việc phân biệt đối tượng chưa chính xác Do đó, các em thường đọc một giọng giống nhau cho các thể loại văn bản khác nhau Đến lớp 4 và lớp 5, sự tri giác của học sinh được nâng cao, các em đã biết chú ý đến chi tiết và bước đầu phân loại đối tượng một cách đơn giản Điều này giúp các em đọc diễn cảm và hiểu được ý nghĩa, nội dung bài học, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp của bài học Tuy nhiên, khi đối diện với những đối tượng có nhiều nét tương đồng, học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt bản chất, dẫn đến việc quy chúng vào một nhóm đối tượng giống nhau.
Việc học tập tích cực ở bậc Tiểu học giúp học sinh chuyển từ nhận thức các dấu hiệu bên ngoài sang hiểu rõ các thuộc tính và dấu hiệu bản chất của hiện tượng Trong giai đoạn đầu, học sinh chủ yếu thực hiện hoạt động phân tích – trực quan – hành động thông qua việc tri giác trực tiếp đối tượng Đến cuối bậc Tiểu học, học sinh có khả năng phân biệt các dấu hiệu và khía cạnh khác nhau của đối tượng qua ngôn ngữ Dạy học Tiếng Việt, đặc biệt là Tập đọc, sẽ hỗ trợ học sinh trong việc phân tích và tổng hợp thông tin.
Đặc điểm sinh lý của học sinh tiểu học mang tính tương đối, do đó, quá trình dạy học Tiếng Việt cần phải thay đổi nhận thức của các em một cách từng bước Đây không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực để nâng cao hiệu quả trong việc dạy học Tiếng Việt, đặc biệt là trong phân môn Tập đọc Do đó, việc dạy học Tập đọc ở bậc tiểu học cần được chú trọng và cải tiến liên tục.
Để nâng cao chất lượng dạy học, cần tìm ra các giải pháp dựa trên hiểu biết về đặc điểm tâm sinh lý của học sinh trong giai đoạn này.
Hầu hết học sinh Tiểu học có khả năng nói thành thạo, và khi vào lớp 1, trẻ bắt đầu phát triển ngôn ngữ viết Đến lớp 5, ngôn ngữ viết đã trở nên thành thạo, với sự hoàn thiện về ngữ pháp, chính tả và ngữ âm Sự phát triển ngôn ngữ giúp trẻ tự đọc, tự học và nhận thức thế giới xung quanh, đồng thời khám phá bản thân qua các kênh thông tin khác nhau Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức cảm tính và lý tính của trẻ, giúp phát triển cảm giác, tri giác, tư duy và tưởng tượng, được thể hiện qua ngôn ngữ nói và viết Ngoài ra, khả năng ngôn ngữ của trẻ cũng phản ánh sự phát triển trí tuệ của trẻ.
Phân môn Tập đọc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy của học sinh Tiểu học, tạo nền tảng cho quá trình học tập sau này Do đó, nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc hiện nay là rất cần thiết, đặc biệt khi kết quả chưa đáp ứng mong đợi của ngành giáo dục và gia đình Việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng dạy học Tập đọc cho học sinh là điều cấp bách.
Hoạt động dạy học không thể tách rời khỏi các hoạt động giáo dục khác, do đó, để nâng cao chất lượng dạy học môn Tập đọc, cần xem xét tổng thể các yếu tố liên quan, bao gồm quản lý hoạt động dạy học và sự phối hợp với các lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường Chỉ khi đó, chất lượng dạy học môn Tập đọc mới trở nên toàn diện và thực chất.
Để đưa ra các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc một cách khả thi và toàn diện, điều quan trọng là cần có một cơ sở lý luận vững chắc Cơ sở lý luận này sẽ là căn cứ thiết yếu để nghiên cứu thực trạng việc áp dụng các biện pháp nhằm cải thiện chất lượng dạy học phân môn Tập đọc tại các trường tiểu học.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG DẠY HỌC PHÂN MÔN
Khái quát về quá trình nghiên cứu thực trạng
- Nắm tình hình chất lượng giảng dạy phân môn tập đọc tại các trường tiểu học
- Thu thập kết quả khảo sát tại trường làm cơ sở để nghiên cứu, từ đó có biên pháp cụ thể để tìm giải pháp tác động phù hợp
- Có cơ sở để đánh giá chính xác, những vấn đề còn hạn chế diễn ra trong quá trình giảng dạy và học tập
- Tìm ra được nguyên nhân của hạn chế để từ đó có tác động phù hợp cho quá trình dạy học của giáo viên
Lắng nghe ý kiến của giáo viên và nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của học sinh là rất quan trọng để đưa ra giải pháp chính xác và kịp thời Điều này sẽ góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn Tập đọc trong thời gian tới Địa bàn nghiên cứu sẽ được xác định rõ ràng để thực hiện hiệu quả.
Nghiên cứu tại các trường Tiểu học trên địa bàn quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.( Khối 2 và khối 3)
- Trường Nguyễn Văn Kịp: 18 GV, 3 CBQL, 780 HS
- Trường CMT8: 16 GV, 3 CBQL, 520 HS
- Trường TH Tân Sơn Nhất: 14 GV, 2 CBQL, 400 HS
- Trường TH Lê Thị Hồng Gấm: 17GV, 3 CBQL, 650 HS
- Trường TH Tân Trụ: 16 GV, 3 CBQL, 660 HS
Chúng tôi dùng bộ công cụ để khảo sát thực trạng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 như sau:
Câu 1 Đánh giá sự quan tâm của giáo viên về việc xây dựng các biện pháp dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3
Giáo viên đánh giá rằng việc xây dựng các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2 và 3 là rất cần thiết Họ nhận thấy rằng việc cải thiện phương pháp giảng dạy sẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu tốt hơn Các biện pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn tạo động lực cho học sinh trong việc tiếp cận kiến thức Thực hiện các biện pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
Câu 3 Đánh giá mức độ quan trọng của các nhiệm vụ dạy học Tập đọc cho học sinh
Câu 4 Đánh giá thực trạng về các lỗi phổ biến của học sinh khi đọc
Câu 5 Đánh giá thực trạng về mức độ đáp ứng yêu cầu đọc của học sinh
Câu 6 Đánh giá về mức độ thực hiện và mức độ hiệu quả thực hiện các yêu cầu trong dạy học Tập đọc của giáo viên
Câu 7 Đánh giá về mức độ thực hiện và mức độ hiệu quả việc sử dụng các phương pháp dạy học Tập đọc của giáo viên
Câu 8 Đánh giá về mức độ thực hiện và hiệu quả thực hiện các biện pháp trong dạy học đọc hiểu cho học sinh
Về mẫu nghiên cứu: Số phiếu phát ra 150 phiếu
Trong tổng số 137 phiếu thu về, có 113 phiếu hợp lệ, trong đó có 97 giáo viên chiếm 82% và 16 cán bộ quản lý, bao gồm hiệu trưởng, hiệu phó cùng các tổ trưởng, tổ phó tổ bộ môn, chiếm 14%.
Cách xử lý thống kê:
After collecting the surveys, the author utilized SPSS 22.0 (Statistical Package for the Social Sciences) to analyze the data, which facilitated an evaluation of the current situation The assessment parameters included various key metrics.
- Điểm trung bình (kí hiệu: TB)
- Độ lệch tiêu chuẩn (kí hiệu: ĐLC)
Quy ước về cách xác định mức độ đánh giá theo thang điểm khảo sát:
- Ý nghĩa của từng giá trị trung bình đối với thang đo khoảng (Interval Scale) Giá trị khoảng cách = (Maximum - Minimum) / n
- Đối với thang đo 4 mức: Giá trị khoảng cách là = (4 -1) / 4 = 0.75 Điểm TB Mức độ mắc lỗi phổ biến Mức độ đáp ứng các yêu cầu
- Đối với thang đo 3 mức: Giá trị khoảng cách là = (3 -1) / 3 = 0.67
36 Điểm TB Mức độ thực hiện Hiệu quả thực hiện
Kết quả nghiên cứu thực trạng
2.2.1 Sơ lược về tình hình đội ngũ giáo viên của các trường Tiểu học
Về trình độ, bằng cấp của giáo viên
Trình độ đào tạo của giáo viên
Trung cấp Cao đẳng Đại học Thạc sĩ
[số liệu tổng hợp từ trường TH Nguyễn Văn Kịp, Tân Sơn Nhất, Cách Mạng Tháng
8, Lê Thị Hồng Gấm và Tân Trụ năm 2015 ]
Về chuẩn giáo viên của trường
Khối lớp Dưới chuẩn Đạt chuẩn Trên chuẩn
[số liệu tổng hợp từ trường Tiểu học Nguyễn Văn Kịp, Tân Sơn Nhất, CMT8, Tân
Trụ, Lê Thị Hồng Gấm, năm 2015]
Thống kê về học lực của học sinh các khối lớp 2, 3
Khối Năm Yếu Trung bình Khá Giỏi
37 học SL % SL % SL % SL %
2.2.2 Thực trạng nhận thức của giáo viên và cán bộ quản lý (CBQL) về vai trò của việc nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc tại các trường tiểu học
Theo kết quả khảo sát, 97,3% giáo viên và cán bộ quản lý thể hiện sự quan tâm lớn đến việc xây dựng và phát triển các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn Tập đọc, trong khi chỉ có 2,7% không quan tâm.
Nhiều giáo viên và cán bộ quản lý vẫn còn lưỡng lự trong việc cải thiện chất lượng dạy học môn Tập đọc, cho thấy sự thiếu quan tâm đến các biện pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Biểu đồ 1 Mức độ quan tâm của giáo viên và CBQL về biện pháp nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát về mức độ cần thiết của việc nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc cho học sinh lớp 2 và 3 Kết quả khảo sát cho thấy đa số giáo viên đều nhận định rằng các biện pháp cải thiện chất lượng dạy học Tập đọc là rất cần thiết, với 66,4% cho rằng rất cần thiết và 33,4% cho rằng tương đối cần thiết.
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng và phát triển các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 là rất cần thiết và được sự quan tâm của hầu hết giáo viên và cán bộ quản lý Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển để hoàn thiện các biện pháp hiệu quả, không chỉ nâng cao chất lượng dạy học môn Tập đọc mà còn cải thiện chất lượng dạy học ở bậc Tiểu học nói chung.
Biểu đồ 2 Đánh giá của GV và CBQL về mức độ cần thiết của việc xây dựng các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc ở lớp 2,3
2.2.3 Thực trạng về các lỗi của HS khi thực hành đọc tại các trường Tiểu học
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát các giáo viên trực tiếp giảng dạy nhằm xác định những lỗi phổ biến mà học sinh thường mắc phải khi đọc Kết quả khảo sát được trình bày trong bảng 1.
Bảng 1 Các lỗi phổ biến của học sinh khi thực hành đọc
Các lỗi phổ biến Kết quả
Lỗi các phụ âm đầu 1,59 0,79 7
Lỗi tiết tấu, ngắt, nghỉ hợp lí 3,54 0,59 5
Lỗi tốc độ đọc (nhanh, chậm) 3,61 0,54 2 Đọc sai giọng với từng ý nghĩa cơ bản của bài đọc 3,67 0,52 1
Lỗi ngắt giọng biểu cảm 3,57 0,62 4
Lỗi ngữ điệu (lên cao hay hạ thấp giọng) 3,61 0,58 3
Kết quả từ Bảng 1 cho thấy sự phân hóa rõ rệt trong đánh giá của giáo viên về các lỗi phổ biến của học sinh khi thực hành đọc Cụ thể, lỗi "Đọc sai giọng với từng ý nghĩa cơ bản của bài đọc" có điểm trung bình (ĐTB) cao nhất là 3,67, đứng thứ nhất Theo sau là "Lỗi tốc độ đọc (nhanh, chậm)" với ĐTB 3,61, đứng thứ hai, và "Lỗi ngữ điệu" cũng là một vấn đề đáng chú ý trong quá trình đọc của học sinh.
Trong số các lỗi phát âm, "lên cao hay hạ thấp giọng" có điểm trung bình 3,61, đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng, cho thấy mức độ mắc lỗi cao với ĐTB > 3,28 Các lỗi khác ít phổ biến hơn, trong đó "lỗi các âm cuối" và "lỗi các thanh" là hai lỗi mà học sinh ít mắc phải nhất, với điểm trung bình lần lượt là 1,57 và 1,40.
Trong 9 lỗi mà chúng tôi đã nêu, có 5 lỗi thường xuyên gặp phải bởi học sinh, điều này đòi hỏi giáo viên cần áp dụng những biện pháp hiệu quả để giúp học sinh khắc phục Những khía cạnh phức tạp như tốc độ đọc, ngữ điệu và việc đọc đúng ý nghĩa câu cần có phương pháp dạy học Tập đọc phù hợp Qua đó, giáo viên có thể xây dựng các biện pháp nhằm giúp học sinh loại bỏ những lỗi cơ bản, từ đó nâng cao năng lực đọc và khả năng cảm thụ ngôn ngữ, phục vụ tốt nhất cho quá trình học tập của các em.
2.2.4 Thực trạng về việc đáp ứng các yêu cầu đọc của học sinh
Dựa vào những lỗi thường gặp của học sinh lớp 2 và 3 trong quá trình đọc, chúng tôi tiến hành khảo sát mức độ đáp ứng yêu cầu đọc và nỗ lực sửa lỗi của các em, dựa trên đánh giá của giáo viên.
Bảng 2 Mức độ đáp ứng yêu cầu đọc của học sinh lớp 2,3
Yêu cầu Mức độ đáp ứng yêu cầu
41 Đọc đúng các phụ âm đầu 2,49 0,84 5 Đọc đúng các chính âm 2,60 0,92 4 Đọc đúng các âm cuối 2,61 0,53 3 Đọc đúng các thanh 3,64 0,62 1 Đúng tiết tấu, ngắt, nghỉ hợp lí 1,77 0,79 9
Tốc độ đọc (trơn tru, vừa phải) 2,82 0,65 2 Đọc đúng giọng với từng ý nghĩa cơ bản của bài đọc
Ngữ điệu (lên cao hay hạ thấp giọng) 2,14 0,63 6
Kết quả khảo sát cho thấy học sinh có khả năng đọc ở mức độ khá thấp, với chỉ một yêu cầu, đó là đọc đúng các thanh, được đánh giá tốt nhất với ĐTB 3,64 Các yêu cầu khác như "Tốc độ đọc", "Đọc đúng các âm cuối" và "Đọc đúng các chính âm" lần lượt đạt ĐTB 2,82, 2,61 và 2,60, xếp ở mức khá Trong khi đó, ba yêu cầu đọc còn lại, bao gồm "Ngắt giọng biểu cảm" (ĐTB = 2,01), "Đọc đúng giọng với từng ý nghĩa cơ bản" (ĐTB = 1,94) và "Đúng tiết tấu, ngắt, nghỉ hợp lý" (ĐTB = 1,77) đều được đánh giá ở mức trung bình với thứ hạng thấp hơn.
Mức độ đáp ứng yêu cầu của học sinh còn hạn chế, với chỉ một nội dung được đánh giá về khả năng khắc phục lỗi cơ bản ở mức thấp Điều này phản ánh hiệu quả dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 chưa cao, do giáo viên chưa áp dụng những biện pháp hiệu quả để giúp học sinh khắc phục các lỗi thường gặp Giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến vấn đề này.
2.2.5 Thực trạng dạy học đọc cho HS của GV tại các trường Tiểu học
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khảo sát thực trạng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2 và 3, tập trung vào mức độ thường xuyên và hiệu quả của việc thực hiện các nội dung cơ bản trong dạy học Chúng tôi sẽ phân tích các yêu cầu cần thiết trong dạy học Tập đọc, đồng thời trình bày các phương pháp và biện pháp hiệu quả để nâng cao hoạt động dạy học cho học sinh.
Về mức độ thường xuyên và hiệu quả thực hiện các yêu cầu của hoạt động dạy học Tập đọc
Bảng 3 Mức độ thường xuyên và hiệu quả thực hiện các yêu cầu của việc dạy học Tập đọc của giáo viên
Hiệu quả thực hiện ĐTB ĐLC TT ĐTB ĐLC TT
GV dự tính các lỗi khi đọc của
GV đọc mẫu những từ khó trên lớp
GV cho học sinh đọc lại các từ khó
Kết quả từ bảng 3 cho thấy rằng việc thực hiện các yêu cầu của giáo viên trong dạy học Tập đọc cho học sinh diễn ra rất thường xuyên, với điểm trung bình (ĐTB) vượt quá 2,33 Trong đó, hoạt động "Giáo viên cho học sinh đọc lại các từ khó" có ĐTB cao nhất là 2,80, đứng đầu bảng xếp hạng Tiếp theo, "Giáo viên dự tính các lỗi khi đọc của học sinh trước khi dạy" đạt ĐTB 2,77, xếp thứ hai, và cuối cùng, "Giáo viên đọc mẫu những từ khó trên lớp cho học sinh đọc theo" có ĐTB 2,76, đứng thứ ba.
Về hiệu quả thực hiện các yêu cầu dạy học Tập đọc
Kết quả khảo sát về hiệu quả thực hiện các yêu cầu dạy học Tập đọc của giáo viên cho thấy rằng yêu cầu “GV đọc mẫu những từ khó trên lớp” diễn ra thường xuyên nhất, trong khi hiệu quả quản lý xếp ở vị trí cuối cùng với ĐTB = 2,38, nhưng vẫn được đánh giá là hiệu quả cao Hai yêu cầu còn lại, “GV cho học sinh đọc lại các từ khó” và “GV dự tính các lỗi khi đọc của HS trước khi dạy”, có mức hiệu quả trung bình với ĐTB lần lượt là 2,32 và 2,20.
Nguyên nhân của thực trạng
Kết quả khảo sát cho thấy hoạt động dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 đã đạt được những kết quả tích cực, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng dạy học Nguyên nhân chủ yếu là do kỹ năng vận dụng và phối hợp các phương pháp dạy học của một số giáo viên chưa hiệu quả, cùng với việc sử dụng các yêu cầu đọc và biện pháp dạy học Tập đọc chưa mang lại kết quả cao Hơn nữa, cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ cho việc dạy học còn thiếu, khiến giáo viên không thể áp dụng phương pháp trò chơi hiệu quả Nhiều giáo viên cho rằng họ phải tự chuẩn bị trang thiết bị tại nhà, và sự phối hợp giữa cấp quản lý và giáo viên trong việc chỉ đạo dạy học chưa đồng bộ, dẫn đến việc ít đề cập đến các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc trong các buổi sinh hoạt chuyên môn.
Nhiều phụ huynh hiện nay thường giao phó hoàn toàn việc học tập của con em cho nhà trường, cho rằng đây là nơi duy nhất đảm bảo chất lượng giáo dục Họ chưa chú trọng đến việc hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng đọc cho trẻ tại nhà, dẫn đến tình trạng học sinh không thể tự sửa lỗi khi đọc do ảnh hưởng của phương ngữ trong gia đình Bên cạnh đó, nhiều phụ huynh cũng không có kiến thức về các phương pháp sư phạm cần thiết để hỗ trợ con em trong việc đọc đúng cách Sự thiếu quan tâm và đồng nhất giữa gia đình và nhà trường đang ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập của học sinh.
48 một phần nguyên nhân rất lớn ảnh hưởng tới chất lượng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2,3 tại nhà trường
Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng chất lượng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 vẫn xuất phát từ nhà trường Do đó, việc xây dựng các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc cần tập trung vào việc khắc phục những điểm yếu hiện có trong quá trình giảng dạy tại các trường học.
Thực trạng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 cho thấy nhiều vấn đề yếu kém, đặc biệt là trong việc sử dụng các yêu cầu đọc và phương pháp giảng dạy của giáo viên Dữ liệu từ điều tra và phỏng vấn chỉ ra rằng nguyên nhân chính xuất phát từ giáo viên và công tác quản lý của cán bộ quản lý, bên cạnh đó, gia đình học sinh cũng chưa quan tâm đúng mức, dẫn đến việc khoán trắng trách nhiệm giáo dục cho nhà trường.
Căn cứ trên những thực tiễn đã nêu, việc xây dựng các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2 và 3 là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc của học sinh mà còn góp phần nâng cao chất lượng học tập môn Tiếng Việt tại nhà trường.
CHƯƠNG 3 MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DẠY HỌC
PHÂN MÔN TẬP ĐỌC LỚP 2, 3
3.1 Cơ sở đề xuất biện pháp
3.1.1 Nguyên tắc đảm báo tính kế thừa
Hoạt động dạy học Tập đọc cho học sinh lớp 2,3 đã có những chuyển biến tích cực, kế thừa thành tựu quản lý bồi dưỡng từ các giai đoạn trước, đồng thời bổ sung yếu tố mới để phù hợp với thực tế hiện tại Để đạt được hiệu quả, các biện pháp cần mang tính kế thừa và phát triển theo hướng đổi mới, giúp giáo viên thực hiện tốt hơn nhiệm vụ giảng dạy.
Để nâng cao chất lượng học tập của nhà trường, cần phát huy những mặt tích cực trong hoạt động dạy học đã qua, đồng thời bổ sung và điều chỉnh những yếu tố chưa hợp lý, nhằm áp dụng các biện pháp mới hiệu quả hơn.
Hai là, đảm bảo đầy đủ các yếu tố cấu trúc của hoạt động dạy học
Ba là, đảm bảo tính liên tục trong các hoạt động, không tạo ra những thay đổi làm ảnh hưởng đến tiến trình kế hoạch chung
3.1.2 Nguyên tắc đảm bảo tính toàn diện
Tính toàn diện trong các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3 cần đảm bảo sự hài hòa giữa các bên liên quan Trong quá trình xây dựng biện pháp, cần so sánh và xem xét các mối quan hệ xung quanh để đạt được sự thống nhất và toàn diện Các biện pháp này phải tác động đồng bộ đến các yếu tố cấu trúc khác nhau trong hoạt động dạy học.
3.1.3 Nguyên tắc đảm bảo tính hiệu quả
Biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc cho học sinh lớp
Để thực hiện các biện pháp 2, 3, cần đầu tư nguồn lực và chi phí vật chất lẫn tinh thần từ các lực lượng tham gia Những biện pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác, nếu không sẽ trở thành tốn kém và không mang lại kết quả Do đó, cần chú trọng đến nguyên tắc tính hiệu quả của các biện pháp trên nhiều phương diện.
- Những biện pháp này phải đưa đến sự phù hợp hơn, thuận lợi hơn cho những người và tổ chức tham gia vào công tác này
Để thực hiện đổi mới giáo dục hiệu quả tại các trường Tiểu học, cần áp dụng các biện pháp thiết thực nhằm cải tiến phương pháp dạy học Tiếng Việt, đặc biệt là trong việc giảng dạy Tập đọc.
3.2 Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tập đọc cho học sinh lớp 2, 3
3.2.1 Nhóm biện pháp tổ chức hoạt động dạy học của GV
Biện pháp tổ chức dạy học đọc thành tiếng cho học sinh là một yêu cầu quan trọng trong việc dạy Tập đọc Đọc thành tiếng không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc mà còn là con đường chính để nâng cao khả năng đọc của học sinh Qua việc dạy học này, giáo viên có thể đánh giá và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp với nhu cầu của từng học sinh, từ đó nâng cao kỹ năng đọc cho các em Vì vậy, tổ chức dạy học thành tiếng là biện pháp then chốt giúp học sinh học tốt môn Tập đọc và phát triển năng lực đọc của bản thân.
Chuẩn bị cho việc dạy đọc:
Giáo viên hướng dẫn học sinh tư thế ngồi đọc đúng cách, yêu cầu ngồi ngay ngắn với khoảng cách từ mắt đến sách từ 30cm đến 35cm, giữ cổ và đầu thẳng Khi cô giáo gọi đọc, học sinh cần bình tĩnh, tự tin và không nên hấp tấp khi bắt đầu đọc.
Giáo viên cần nhấn mạnh tiêu chí cường độ và tư thế khi đọc, rèn luyện cho học sinh kỹ năng đọc to và đàng hoàng Học sinh cần hiểu rằng việc đọc thành tiếng không chỉ phục vụ cho bản thân mà còn cho người khác, từ đó giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp Khi đọc, các em phải chú ý đến người nghe, đảm bảo âm lượng đủ lớn để tất cả bạn bè trong lớp đều nghe rõ Đối với những học sinh đọc quá nhỏ, giáo viên cần hướng dẫn các em đọc to hơn, đảm bảo rằng ngay cả bạn ngồi xa nhất cũng có thể nghe thấy Giáo viên nên khuyến khích học sinh đứng lên bảng để đối diện với người nghe, đồng thời tư thế đọc cần vừa đàng hoàng vừa thoải mái, sách được mở rộng và cầm bằng hai tay.
Luyện đọc đúng: Đối với từ, câu khó: Luyện đọc đúng: Giáo viên phải rèn cho học sinh thể hiện cảm xúc các âm vị Tiếng Việt
Đọc đúng các phụ âm đầu, có ý thức phân biệt để không đọc sai
Đọc đúng các âm chính
Để cải thiện khả năng phát âm, việc đọc đúng các âm cuối và thanh là rất quan trọng Nhiều người gặp phải lỗi phát âm địa phương, đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa thanh hỏi và thanh ngã, cũng như thanh ngã và thanh nặng Những lỗi này thường thấy ở các vùng như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế Riêng đối với tiếng nói miền Nam, cần chú ý đến các đặc điểm phát âm riêng biệt.
Trong tiếng Việt, học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt hai thanh hỏi và ngã khi đọc, mặc dù tiếng Việt có tổng cộng 6 thanh điệu: ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã và nặng Việc nhận diện chính xác hai thanh này là rất quan trọng để hiểu và phát âm đúng ngôn ngữ.
2 thanh nhưng số lượng tiếng mang 2 thanh này không ít và rất phổ biến