1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Trong quá trình đất nước gia nhập WTO nền kinh tế có biến động, các nhà quản trị cần nắm bắt kịp thời sự thay đổi của môi trường kinh doanh để tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp phát triển

36 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 36
Dung lượng 169 KB

Cấu trúc

  • Cơ hội nhiều:

  • Và thỏch thức cũng lắm

Nội dung

NỘI DUNG

Khái niệm - Phân loại môi trờng

Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố nội bộ và ngoại bộ, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, với tác động có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

2.1 Căn cứ theo phạm vi và cấp độ của môi trường:

2.1.1 Môi trường bên ngoài: bao gồm các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Gồm:

 Môi trường vĩ mô: ( môi trường tổng quát)

1 Môi trường chính trị pháp luật ( Political ): Đây là yếu tố có tầm ảnh hưởng tới tất cả các ngành kinh doanh trên một lãnh thổ, các yếu tố thể chế, luật pháp có thể uy hiếp đến khả năng tồn tại và phát triển của bất cứ ngành nào Khi kinh doanh trên một đơn vị hành chính, các doanh nghiệp sẽ phải bắt buộc tuân theo các yếu tố thể chế pháp luật tại khu vực đó.

Sự bình ổn trong thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Những thể chế có mức độ ổn định cao giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế, trong khi các thể chế không ổn định và xảy ra xung đột sẽ gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trong khu vực đó.

 Chính sách thuế: chính sách thuế xuất - nhập khẩu, thuế tiêu thụ, thuế thu nhập…sẽ ảnh hưởng tới doanh thu, lợi nhuận của doanh nghiệp.

 Các đạo luật liên quan: Luật đầu tư, luật doanh nghiệp, luật lao động, luật chống độc quyền, chống bán phá giá …

Các chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, có thể mang lại lợi nhuận hoặc tạo ra thách thức Những chính sách này bao gồm chính sách thương mại, phát triển ngành, phát triển kinh tế, thuế, cũng như các quy định về cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng.

2 Môi trường kinh tế ( Economics ):

Doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố kinh tế ngắn hạn và dài hạn, cũng như sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế Thông thường, quyết định đầu tư vào các ngành và khu vực của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố kinh tế này.

Nền kinh tế luôn trải qua các chu kỳ khác nhau, và trong từng giai đoạn cụ thể, các doanh nghiệp cần đưa ra những quyết định phù hợp để thích ứng với tình hình.

 Các yếu tố tác động đến nền kinh tế: Lãi suất, lạm phát.

Các chính sách kinh tế của chính phủ bao gồm Luật tiền lương cơ bản, các chiến lược phát triển kinh tế, chính sách ưu đãi cho các ngành và các biện pháp giảm thuế, trợ cấp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

 Triển vọng kinh tế trong tương lai: tốc độ tăng trưởng, mức gia tăng GDP, tỷ suất GDP trên vốn đầu tư…

3 Môi trường văn hoá xã hội ( Sociocultrural)

Chuẩn mực và giá trị trong một xã hội hay nền văn hóa cụ thể được chấp nhận và tôn trọng, phản ánh sự thay đổi của các yếu tố văn hóa xã hội Những thay đổi này thường xảy ra chậm hơn do ảnh hưởng lâu dài của các yếu tố vĩ mô khác Các nhà quản trị cần lưu ý rằng tác động của văn hóa xã hội có tính dài hạn và tinh tế, đôi khi khó nhận biết hơn so với các yếu tố khác.

Các công ty hoạt động đa quốc gia thường phải đối mặt với ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố văn hóa xã hội, điều này yêu cầu họ phát triển các chiến lược phù hợp với từng quốc gia Những yếu tố này hình thành môi trường văn hóa xã hội và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức hoạt động của doanh nghiệp.

 Những quan niệm về đạo đức, thẩm mỹ, về lối sống, về nghề nghiệp.

 Những phong tục, tập quán, truyền thống

 Những quan tâm và ưu tiên của xã hội.

 Trình độ nhận thức, học vấn chung của xã hội…

Văn hoá xã hội và văn hoá vùng, văn hoá làng ảnh hưởng lớn đến thị hiếu và phong cách tiêu dùng của từng khu vực Tại Mỹ, trong thập niên 90, sự gia tăng lao động nữ và hiện tượng cả hai vợ chồng cùng làm việc đã trở nên phổ biến và được xã hội chấp nhận, điều này khác hẳn so với hai đến ba mươi năm trước Bên cạnh đó, người dân Mỹ ngày càng quan tâm đến môi trường và sức khoẻ, tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.

4 Môi trường công nghệ ( Technological)

Cách mạng công nghệ đang diễn ra trên toàn cầu, với hàng loạt công nghệ mới được phát triển và tích hợp vào sản phẩm, dịch vụ Trong 30 năm qua, máy vi tính đã tiến hóa từ một công cụ tính toán đơn giản thành thiết bị có khả năng thay thế hoàn toàn con người trong công việc Hơn nữa, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại đã xóa nhòa khoảng cách địa lý và cải thiện phương tiện truyền tải thông tin.

5 Điều kiện tự nhiên Điều kiện tự nhiên bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, đất đai, sông biển, các nguồn tài nguyên khoáng sản trong lòng đất, tài nguyên rừng biển, sự trong sạch của môi trường nước và không khí

Các điều kiện tự nhiên, đặc biệt là các yếu tố của môi trường sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người và là yếu tố đầu vào thiết yếu cho nhiều ngành kinh tế như nông nghiệp, công nghiệp khai khoáng, du lịch và vận tải Những điều kiện này thường tạo ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm và dịch vụ Tuy nhiên, trong những thập niên gần đây, nhân loại đang đối mặt với sự xuống cấp nghiêm trọng của các điều kiện tự nhiên.

Sự ô nhiễm môi trường tự nhiên ngày càng tăng.

Sự cạn kiệt và khan hiếm của các nguồn tài nguyên và năng lượng.

Sự mất cân bằng về môi trường sinh thái.

Trong bối cảnh như vậy chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp phải đáp ứng yêu cầu sau:

Ưu tiên phát triển các hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc dịch vụ nhằm khai thác hiệu quả các điều kiện và lợi thế của môi trường tự nhiên, đồng thời đảm bảo sự duy trì và tái tạo Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn có thể góp phần nâng cao các điều kiện tự nhiên hơn nữa.

Cần nâng cao ý thức tiết kiệm và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong việc quản lý nguồn tài nguyên không thể tái sinh Việc chuyển đổi sang sử dụng các vật liệu nhân tạo là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và đảm bảo sự bền vững cho tương lai.

Cơ hội

Gia nhập WTO đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội cho nền kinh tế thông qua việc tiếp cận lợi ích và đối tác quốc tế Sự kiện này không chỉ thúc đẩy tốc độ tăng trưởng mà còn giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại như xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Tham gia vào tổ chức thương mại thế giới, nước ta đứng trước những cơ hội lớn như sau:

Việc tiếp cận thị trường hàng hoá và dịch vụ của các nước thành viên với mức thuế nhập khẩu giảm và không phân biệt đối xử tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu Điều này đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam, nơi kim ngạch xuất khẩu chiếm trên 60% GDP, góp phần đảm bảo tăng trưởng và thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng kinh doanh dịch vụ ra ngoài biên giới quốc gia trong tương lai.

Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật kinh tế theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và thực hiện công khai minh bạch theo quy định của WTO đã cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam Điều này không chỉ phát huy tiềm năng của các thành phần kinh tế trong nước mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó tiếp nhận vốn, công nghệ sản xuất và quản lý Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế này tạo ra công ăn việc làm, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đảm bảo tốc độ tăng trưởng và rút ngắn khoảng cách phát triển.

Trong những năm qua, đầu tư nước ngoài đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với tỷ lệ chiếm 37% giá trị sản xuất công nghiệp, gần 56% kim ngạch xuất khẩu và 15,5% GDP vào năm 2006 Đầu tư này không chỉ thúc đẩy nội lực kinh tế mà còn tạo ra hơn một triệu lao động trực tiếp trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Gia nhập WTO giúp Việt Nam có vị thế bình đẳng trong việc hoạch định chính sách thương mại toàn cầu, tạo cơ hội để đấu tranh cho một trật tự kinh tế công bằng hơn Điều này cũng cho phép bảo vệ lợi ích của đất nước và doanh nghiệp Tuy nhiên, thành công trong cuộc đấu tranh này còn phụ thuộc vào sức mạnh và khả năng quản lý của Việt Nam.

Mặc dù chúng ta chủ trương chủ động đổi mới và cải cách thể chế kinh tế trong nước để phát huy nội lực và hội nhập quốc tế, việc gia nhập WTO và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình cải cách trong nước, giúp đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả hơn cho tiến trình này.

Các doanh nghiệp nhà nước Việt Nam sẽ có tiếng nói mạnh mẽ hơn và quyền thương lượng, khiếu nại công bằng hơn với các cường quốc thương mại trong các tranh chấp, dựa trên những quy định của luật pháp quốc tế.

Gia nhập WTO mang đến cơ hội cho các doanh nghiệp nhà nước tham gia vào môi trường kinh doanh toàn cầu với những quy định chung Điều này vừa tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp phải điều chỉnh và thích nghi, vừa là động lực giúp họ nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình Từ đó, các doanh nghiệp có thể đổi mới và tổ chức lại hoạt động theo hướng hiệu quả hơn, tiến tới mục tiêu trở thành những tập đoàn lớn mạnh.

Việc gia nhập WTO sau 20 năm đổi mới không chỉ mang lại những thành tựu lớn lao mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện đường lối đối ngoại, thể hiện mong muốn trở thành bạn bè và đối tác tin cậy của các quốc gia trong cộng đồng thế giới vì hòa bình, hợp tác và phát triển.

Nguy cơ

Gia nhập WTO mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra nhiều nguy cơ, đặc biệt khi đất nước còn đang phát triển với trình độ thấp, quản lý nhà nước còn yếu kém và doanh nghiệp cùng đội ngũ doanh nhân còn hạn chế.

Những nguy cơ này gồm:

Cạnh tranh sẽ trở nên khốc liệt hơn với sự gia tăng đối thủ và mở rộng trên nhiều lĩnh vực Điều này không chỉ xảy ra giữa sản phẩm trong nước và sản phẩm nước ngoài, mà còn giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, ảnh hưởng đến cả thị trường toàn cầu và thị trường nội địa Sự cắt giảm thuế nhập khẩu từ mức trung bình 17,4% xuống 13,4% trong 3 đến 5 năm tới sẽ làm tăng áp lực cạnh tranh, đặc biệt với những mặt hàng có mức giảm thuế mạnh hơn.

Cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các sản phẩm và doanh nghiệp mà còn giữa các quốc gia trong việc xây dựng chính sách quản lý và chiến lược phát triển Việc phát huy nội lực và thu hút đầu tư từ bên ngoài là rất quan trọng Một chiến lược phát triển hiệu quả cần phải tận dụng lợi thế so sánh và thể hiện khả năng "phản ánh vượt trước" trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Chính sách quản lý có khả năng giảm thiểu chi phí giao dịch xã hội cho sản xuất và kinh doanh, đồng thời tạo ra môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi Sự tổng hợp các yếu tố cạnh tranh này sẽ nâng cao sức cạnh tranh của toàn bộ nền kinh tế và sức cạnh tranh quốc gia.

Toàn cầu hóa mang lại lợi ích không đồng đều giữa các quốc gia, đặc biệt là những nước có nền kinh tế phát triển thấp Sự phân phối lợi ích này không chỉ khác nhau giữa các quốc gia mà còn trong từng cộng đồng, khiến một bộ phận dân cư chịu thiệt thòi và thậm chí bị ảnh hưởng tiêu cực Nguy cơ phá sản doanh nghiệp và thất nghiệp gia tăng, dẫn đến phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc Do đó, cần có chính sách phúc lợi và an sinh xã hội hợp lý, đồng thời thực hiện tốt chủ trương của Đảng về việc "Tăng trưởng kinh tế đi đôi với xoá đói giảm nghèo, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ngay trong từng bước phát triển".

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường trong nước Do đó, cần có chính sách kinh tế vĩ mô đúng đắn, khả năng phân tích và đánh giá tình hình hiệu quả, cùng với cơ chế quản lý linh hoạt để nền kinh tế có thể phản ứng tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động toàn cầu Tuy nhiên, với tiềm lực đất nước hạn chế, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện và kinh nghiệm vận hành nền kinh tế thị trường còn non trẻ, chúng ta phải nỗ lực vươn lên mạnh mẽ, thể hiện lòng tự hào và trách nhiệm cao đối với quốc gia và dân tộc.

Hội nhập kinh tế quốc tế mang đến những thách thức mới trong việc bảo vệ môi trường, an ninh quốc gia, và gìn giữ bản sắc dân tộc Đồng thời, cần chống lại lối sống thực dụng và xu hướng chạy theo đồng tiền.

Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới và hội nhập kinh tế quốc tế mang đến cả cơ hội lớn và thách thức không nhỏ Tuy nhiên, cơ hội chỉ trở thành lợi thế thực sự khi chúng ta biết tận dụng hiệu quả Đối mặt với thách thức, mức độ ảnh hưởng của nó phụ thuộc vào nỗ lực và quyết tâm của chúng ta trong việc vượt qua.

Cơ hội và thách thức trong các ngành nghề không phải là cố định mà luôn thay đổi và chuyển hóa Những thách thức đối với một ngành có thể trở thành cơ hội cho ngành khác Việc tận dụng cơ hội sẽ giúp tạo ra sức mạnh mới để vượt qua thách thức và mở ra những cơ hội lớn hơn Ngược lại, nếu không biết nắm bắt cơ hội, thách thức sẽ lấn át, dẫn đến việc mất đi cơ hội và tạo ra những khó khăn lâu dài khó khắc phục.

Sau 20 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong cạnh tranh và hội nhập kinh tế Kinh nghiệm từ các quốc gia gia nhập WTO trước đây mang lại niềm tin rằng chúng ta có thể tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức Mặc dù một số doanh nghiệp có thể gặp khó khăn và thậm chí phá sản, nhưng phần lớn sẽ đứng vững và phát triển Nhiều doanh nghiệp mới sẽ gia nhập thị trường, góp phần vào sự phát triển toàn diện của nền kinh tế theo mục tiêu và định hướng đã đề ra.

III Môi trường kinh doanh của VN sau 2 năm gia nhập

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2008, Việt Nam đã cải thiện vị trí kinh doanh, từ hạng 104 lên hạng 91.

2006, trong danh sách xếp hạng môi trường kinh doanh của 178 nền kinh tế trên thế giới.

Sau khi gia nhập WTO, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, tin học và dệt may Mặc dù chịu tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GDP của Việt Nam vẫn tăng trưởng khoảng 6,5%, mặc dù có sự giảm sút so với năm 2007 Đặc biệt, trong năm 2008, tổng số vốn đầu tư đăng ký đã đạt gần 64 tỷ USD, cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong thu hút đầu tư nước ngoài.

Năm 2007, vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam tăng mạnh 93,2%, đạt 21,3 tỷ USD Mặc dù năm 2008 chứng kiến lạm phát gia tăng, vốn khu vực dân doanh vẫn tiếp tục tăng 22,2% so với năm trước Đặc biệt, vốn FDI đã tăng gấp 3 lần so với năm 2007, với tổng số đăng ký lên tới 60,3 tỷ USD.

Vốn FDI thực hiện tại Việt Nam trong năm 2007 đạt 8 tỷ USD, chiếm 24,8% tổng đầu tư xã hội Dù đối mặt với lạm phát cao và khủng hoảng tài chính toàn cầu vào quý 3 năm 2008, vốn FDI vẫn tăng lên 11,3 tỷ USD, chiếm 29,8% tổng vốn đầu tư xã hội.

Sau 2 năm gia nhập WTO, năng lực sản xuất và kinh doanh của các ngành hàng đã tăng lên rõ rệt Tuy nhiên, nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều biến động phức tạp, bao gồm sự thay đổi nhanh chóng của giá năng lượng, lương thực và nguyên liệu, cùng với khủng hoảng tài chính toàn cầu, đã ảnh hưởng sâu rộng đến hầu hết các nền kinh tế và thương mại thế giới Những tác động này cũng đã gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và thương mại trong nước.

Giải pháp của các doanh nghiệp để tận dụng cơ hội và giảm thiểu nguy cơ

Các doanh nghiệp đã tổ chức hội thảo gửi kiến nghị lên chính phủ:

 Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân tiếp cận vốn ODA:

Doanh nghiệp khuyến nghị Chính phủ cần có những bước đột phá trong tư duy, chuyển từ việc coi doanh nghiệp là đối tượng quản lý sang xem doanh nghiệp là đối tượng phục vụ Chính sách mới cần được xây dựng dựa trên việc thăm dò dư luận rộng rãi để đánh giá tác động đến doanh nghiệp, thị trường vốn, lao động và ứng dụng công nghệ, nhằm tránh gây sốc cho doanh nghiệp Khi lấy ý kiến từ doanh nghiệp, cần tổng hợp, phản hồi và công bố rõ ràng để cho thấy ý kiến đó đã được tiếp thu hay chưa.

Mặc dù Nhà nước đã có những cải cách trong môi trường đầu tư liên quan đến quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng, nhưng thông tin vẫn chưa đủ đầy và minh bạch để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư Để có được những thông tin cần thiết, nhiều nhà đầu tư vẫn phải dựa vào mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp Nhà nước và cơ quan liên quan.

Chính phủ nên tách quản lý Nhà nước khỏi hoạt động kinh doanh và giao khoán cho doanh nghiệp khai thác các cơ sở hạ tầng như cảng và cầu đường Việc cho phép mở các đại siêu thị quốc tế trong phạm vi nội thành (dưới 30 km bán kính) sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực bán lẻ.

Hướng tới tính minh bạch và tính dự đoán trước

Theo các doanh nghiệp, để nâng cao sức hấp dẫn của môi trường đầu tư tại Việt Nam, hai yếu tố quan trọng cần chú trọng là sự minh bạch và khả năng dự đoán.

Việc phát triển cơ sở hạ tầng tại Việt Nam cần được cải thiện và thay đổi quan điểm Đầu tư vào các lĩnh vực như điện, nước, giao thông vận tải và liên lạc là rất cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cho phép tư nhân đầu tư vào cơ sở hạ tầng

Việt Nam cần nâng cao chính sách thương mại và đầu tư nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng các tiêu chuẩn của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Nguồn vốn là vấn đề quan trọng, và chúng ta cần xây dựng một nguồn vốn đa dạng hơn Ngoài việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài thông qua các dự án, cần tăng cường huy động nguồn vốn phi Chính phủ trong nước thông qua các hình thức liên doanh, phát hành trái phiếu và cổ phần hoá.

Cho phộp hiệp hội tham gia xõy dựng chớnh sỏch

Chính phủ nên tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khu vực tư nhân trong nước và ngoài nước tham gia dự án xây dựng cơ sở hạ tầng.

Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2005 của doanh nghiệp rất ấn tượng, nhưng cảm nhận của các doanh nghiệp lại không tích cực như các nhà quản lý Nguyên nhân là do tốc độ tăng trưởng không đồng đều và nhiều văn bản hướng dẫn thiếu tính thực tiễn, chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế.

Môi trường kinh doanh hiện nay đang chịu tác động tiêu cực từ sự gia tăng của các yếu tố đầu vào, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Để thúc đẩy tăng trưởng trong tương lai, các doanh nghiệp kêu gọi Chính phủ tạo điều kiện cho cả doanh nghiệp tư nhân trong nước và nước ngoài tham gia vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng Đồng thời, cần giảm quy định về số lượng cổ đông tối thiểu từ 50 xuống 20 để các công ty cổ phần tư nhân có thể dễ dàng tiếp cận kênh huy động vốn trên thị trường chứng khoán.

Năm 2008, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm giá vốn cao làm gia tăng chi phí đầu vào và giảm hiệu quả đầu tư, hàng hóa khó tiêu thụ dẫn đến tồn kho lớn Sức mua trong nước và toàn cầu giảm sút, cùng với sự cạnh tranh gay gắt không chỉ về sản phẩm mà còn về cách ứng xử của doanh nghiệp với môi trường và cộng đồng Bên cạnh đó, xu hướng bảo hộ bằng hàng rào kỹ thuật ngày càng trở nên phức tạp, yêu cầu doanh nghiệp phải linh hoạt và thích ứng với mọi tình huống.

Trước tình hình khó khăn hiện tại, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tìm giải pháp thích ứng và xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để vượt qua thách thức, duy trì sản xuất và giữ vững thị trường Họ cần rà soát chi phí, cơ cấu lại bộ máy điều hành, đào tạo lại nhân lực, và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm Theo khảo sát, 73% doanh nghiệp cho biết chi phí vay vốn tăng cao và giá nguyên liệu biến động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh số Hơn 41% doanh nghiệp đang co cụm chờ thời, trong khi 22% không có kế hoạch đầu tư trong ba năm tới Dù vậy, vẫn có một tỷ lệ lớn doanh nghiệp lạc quan về tình hình sẽ cải thiện và tiếp tục mở rộng sản xuất trong tương lai.

Khủng hoảng kinh tế toàn cầu hiện nay đòi hỏi Chính phủ phải thực hiện các giải pháp kịp thời và hiệu quả Để đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và vi mô, cần có chính sách cân đối hài hòa và sớm triển khai các chương trình kích thích đầu tư, tiêu dùng Hỗ trợ thị trường thông qua cơ chế chính sách, sửa đổi quy chế Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, và điều chỉnh kịp thời chính sách thuế là rất cần thiết Đồng thời, cần tiếp tục chống lạm phát, khuyến khích phát triển bền vững, và ngăn chặn độc quyền Việc hạ dần mức dự trữ bắt buộc và mở rộng quyền tự chủ cho ngân hàng thương mại cũng sẽ giúp cải thiện tình hình Cần áp dụng lãi suất thỏa thuận trong huy động và cho vay, đồng thời ban hành chế độ bảo lãnh tiền gửi tiết kiệm để tăng cường niềm tin vào hệ thống ngân hàng Cải thiện môi trường kinh doanh là ưu tiên hàng đầu, khi mà 50% doanh nghiệp cho rằng thủ tục hành chính còn phức tạp và 38,5% cho rằng chính sách không rõ ràng Cần loại bỏ những quy định không hợp lý gây cản trở hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Nhân đây chúng tôi cũng xin đề nghị với ngân hàng thương mại và DN một số vấn đề

Hệ thống ngân hàng thương mại cần rà soát và sắp xếp lại bộ máy để giảm chi phí quản lý, đồng thời mở rộng các dịch vụ gia tăng nhằm bù đắp cho hoạt động tín dụng Việc khai thác nguồn vốn giá rẻ và nâng cao năng lực thẩm định hồ sơ dự án là rất quan trọng Ngân hàng cần tin tưởng và đối xử bình đẳng với các đối tác để giải quyết những vướng mắc trong quá trình thẩm định và theo dõi vốn vay Phân loại doanh nghiệp theo quy mô, ngành nghề và độ tín nhiệm sẽ giúp xây dựng chính sách tín dụng phù hợp Doanh nghiệp cũng cần cơ cấu lại để nâng cao năng lực quản trị, năng suất lao động và tuân thủ pháp luật, đồng thời xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả, thân thiện với môi trường Hệ thống sổ sách kế toán cần rõ ràng, minh bạch để tạo dựng uy tín với cơ quan chức năng và khách hàng, từ đó xây dựng thương hiệu và văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.

Liên hệ ở Việt Nam

* Vài nét về ngành : Dệt may là 1 ngành kinh tế lớn của Việt Nam với trên

Ngành dệt may Việt Nam, với 2000 doanh nghiệp và khoảng 2 triệu lao động, đóng góp 15% vào tổng kim ngạch xuất khẩu 775 tỷ USD, đứng thứ hai sau dầu khí Trong chín tháng đầu năm 2008, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn do suy thoái kinh tế toàn cầu, dẫn đến giảm tiêu dùng và nhập khẩu tại Hoa Kỳ, cùng với sự cạnh tranh quốc tế gia tăng, ngành vẫn nỗ lực đạt kim ngạch xuất khẩu 6,84 tỷ USD, tăng hơn 20% so với cùng kỳ năm 2007 Dự kiến, năm nay, kim ngạch xuất khẩu sẽ đạt khoảng 9,2 - 9,3 tỷ USD, đưa Việt Nam vào top 10 quốc gia xuất khẩu dệt may.

Xu hướng chuyển dịch sản xuất hàng dệt may từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, mang đến cơ hội thu hút vốn đầu tư, công nghệ và kinh nghiệm quản lý, giúp ngành khắc phục những điểm yếu hiện có Thêm vào đó, thị trường nội địa với 84 triệu dân và mức sống ngày càng được cải thiện cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành dệt may.

Ngành dệt may Việt Nam, mặc dù có xuất phát điểm thấp và công nghệ hỗ trợ chưa phát triển, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các cường quốc như Trung Quốc và Ấn Độ Sự cạnh tranh này không chỉ diễn ra trên thị trường xuất khẩu mà còn ngay tại thị trường nội địa, khi Việt Nam cam kết mở cửa thị trường và giảm thuế nhập khẩu, trong đó thuế nhập khẩu dệt may đã giảm tới 2/3.

Các rào cản kỹ thuật, vệ sinh, an toàn, trách nhiệm xã hội và chống trợ giá đang gia tăng tại các thị trường lớn, gây khó khăn cho ngành dệt may Việt Nam Cơ chế giám sát nhập khẩu hàng dệt may từ Việt Nam và nguy cơ tự khởi động điều tra chống bán phá giá của Hoa Kỳ đang tạo ra rủi ro lớn cho các nhà nhập khẩu và bán lẻ Điều này không chỉ làm giảm đơn hàng mà còn khiến các doanh nghiệp Việt Nam ngần ngại trong việc đầu tư, có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho toàn ngành.

* Những khó khăn cho các DN khi hội nhập:

Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về thách thức và áp lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập, dẫn đến sự thiếu chuẩn bị và các phương án đối phó hiệu quả Điều này trở nên nghiêm trọng hơn khi họ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và mức thuế nhập khẩu dệt may giảm tới 2/3.

5-20% Đặc biệt từ 1/1/2009 khi Việt nam phải mở cửa thị trường bán lẻ cho các

DN nước ngoài thỡ sức ộp cạnh tranh sẽ ngày càng lớn hơn.

Sự gia tăng đầu tư nước ngoài tại TPHCM và các khu công nghiệp đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động, đặc biệt là lao động có kỹ năng tay nghề cao Tại nhiều xí nghiệp may ở TPHCM, tỷ lệ biến động lao động lên tới 25-30%, đặc biệt là sau Tết Nguyên Đán Tình trạng chảy máu chất xám và "săn đầu người" diễn ra phổ biến, khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì đội ngũ quản lý và kỹ thuật viên giỏi.

Do khó khăn trong đời sống và nhiều nguyên nhân khác, ngành dệt may, đặc biệt tại các khu công nghiệp tập trung và thành phố lớn, đang đối mặt với tình trạng đình công liên tục, gây ảnh hưởng xấu đến kế hoạch sản xuất và giao hàng của nhiều doanh nghiệp Nếu không được giải quyết kịp thời, tình hình này sẽ cản trở sự tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu trong những năm tới, tạo ra nguy cơ lớn đối với khả năng phát triển của ngành.

Khó khăn lớn nhất hiện nay đối với các doanh nghiệp dệt may Việt Nam là cơ chế giám sát của Hoa Kỳ đối với hàng nhập khẩu và nguy cơ bị điều tra chống bán phá giá Mặc dù Chính phủ và các bộ ngành đã nỗ lực đấu tranh và giải thích để khuyến khích khách hàng Mỹ tiếp tục đặt hàng tại Việt Nam, nhiều thương hiệu lớn như Macy và Hagel đã rút đơn hàng để chuyển sang các quốc gia khác Áp lực này khiến nhiều công ty Việt Nam và nước ngoài e ngại đầu tư vào ngành dệt may do lo ngại về rủi ro Đồng thời, các doanh nghiệp trong ngành phải chi tiêu nhiều cho hoạt động vận động hành lang và thuê luật sư để ứng phó với cơ chế chống bán phá giá của Hoa Kỳ.

Sau hai lần công bố kết quả giám sát vào tháng 10/2007 và tháng 5/2008, phía Hoa Kỳ đã thừa nhận không tìm thấy bằng chứng về việc Việt Nam bán phá giá vào Hoa Kỳ Tuy nhiên, do sức ép, khả năng cơ chế này sẽ tiếp tục được phía Hoa Kỳ gia hạn thêm ít nhất một năm nữa, gây lo ngại cho các nhà nhập khẩu bán lẻ Hoa Kỳ cũng như các nhà sản xuất Việt Nam vì rủi ro cao.

Nhiều doanh nghiệp trong ngành dệt may là các xí nghiệp vừa và nhỏ, với năng lực cạnh tranh hạn chế Ngành công nghiệp phụ trợ chưa phát triển, dẫn đến việc 70% nguyên phụ liệu phải nhập khẩu từ nước ngoài, làm giảm giá trị gia tăng và hạn chế khả năng đáp ứng nhanh chóng Xuất khẩu chủ yếu vẫn dựa vào phương thức gia công, trong khi thiết kế mẫu mốt chưa được phát triển, và nhiều doanh nghiệp chưa xây dựng được thương hiệu, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

*Giải phỏp và kiến nghị :

Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tập trung vào việc đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực quản lý, kỹ thuật công nghệ và thiết kế thời trang Đồng thời, mở rộng hợp tác quốc tế và nâng cấp các trường dạy nghề là cần thiết, cùng với việc cải tiến phương pháp đào tạo để phù hợp với thực tiễn.

Xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa giữa người sử dụng lao động và người lao động là rất quan trọng Cần chú trọng chăm lo và cải thiện đời sống cho người lao động, đồng thời áp dụng các chính sách hợp lý để bồi dưỡng và thu hút nhân tài cho doanh nghiệp.

Khuyến nghị các doanh nghiệp tiếp tục di dời cơ sở sản xuất may mặc về các thị trấn và vùng nông thôn để giải quyết vấn đề lao động và di chuyển các cơ sở ô nhiễm vào khu công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải Đồng thời, cần xúc tiến kêu gọi đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài vào sản xuất nguyên phụ liệu Các doanh nghiệp cũng nên nỗ lực tiết giảm chi phí để duy trì khả năng cạnh tranh và thu hút đơn hàng.

Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các cơ quan Nhà nước, doanh nghiệp, hiệp hội, nhà nhập khẩu, bán lẻ và các đối tác tại Hoa Kỳ để kiên quyết đấu tranh chống lại cơ chế giám sát nhập khẩu và chống bán phá giá của Hoa Kỳ Mục tiêu là giảm thiểu tác động tiêu cực của các cơ chế này đối với ngành dệt may Việt Nam, đồng thời tăng cường vận động để Hoa Kỳ không áp dụng các chính sách gây phương hại đến xuất khẩu dệt may của Việt Nam.

Tạo điều kiện cho việc tiếp nhận làn sóng chuyển dịch sản xuất từ các nước phát triển và công nghiệp mới là rất quan trọng Cần chú trọng xây dựng và tăng cường mối liên kết hợp tác với các tập đoàn phân phối, bán lẻ lớn trên thế giới, nhằm từng bước tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu Đồng thời, cần liên kết với các nhà sản xuất và cung ứng nguyên phụ liệu để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Ngày đăng: 26/08/2021, 16:02

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w