TÀI LIỆU THAM KHẢO VỀ NẤM VÂN CHI, QUY TRÌNH NUÔI TRỒNG NẤM VÂN CHI TỔNG QUẢN, PHƯƠNG PHÁP. CÁC BIỆN LUẬN, CÓ TÀI LIỆU THAM KHẢO ĐẦY ĐỦ NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH NHÂN GIỐNG VÀ NUÔI TRỒNG NẤM VÂN CHI (TRAMETES VERSICOLOR (L.) PILAT) TRÊN MÔI TRƯỜNG TỔNG HỢP
Tính cấp thiết của đề tài
Ngành sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu đã có lịch sử hàng trăm năm và hiện đang phát triển mạnh mẽ cả về sản xuất lẫn tiêu thụ Nấm không chỉ là thực phẩm sạch, giàu dinh dưỡng với protein, vitamin, axit amin thiết yếu, chất béo và khoáng chất, mà còn mang lại nhiều giá trị dược liệu Nấm giúp tăng cường hệ miễn dịch, kháng ung thư, kháng virus, ngăn ngừa bệnh tim mạch, hạ đường huyết, chống phóng xạ, chống oxy hóa, giải độc và bảo vệ gan, đồng thời hỗ trợ điều chỉnh hệ thần kinh trung ương Vì vậy, nấm ăn và nấm dược liệu đóng vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống.
Trên toàn thế giới, có khoảng 2.000 loài nấm ăn được, trong đó chỉ có 80 loài được nuôi trồng nhân tạo Tại Việt Nam, nghề trồng nấm đang được đầu tư và phát triển mạnh mẽ, với các loại nấm phổ biến như mộc nhĩ, nấm rơm, nấm mỡ, nấm bào ngư và nhiều loại nấm linh chi khác.
Ô nhiễm môi trường và thực phẩm bẩn đang gia tăng tỷ lệ mắc ung thư, đặc biệt ở người trẻ Do đó, việc tìm kiếm phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh trở nên cấp thiết Mặc dù thuốc và hóa chất trị liệu có thể hiệu quả, nhưng chi phí cao và nhiều biến chứng Ngược lại, nấm dược liệu không chỉ hỗ trợ điều trị mà còn giúp phòng ngừa các bệnh như ung thư, tim mạch và nâng cao sức đề kháng.
Nấm vân chi (Trametes versicolor) là một loại nấm dược liệu quý giá, thường xuất hiện ở các vùng ôn đới như Bắc Mỹ, châu Á và châu Âu, phát triển chủ yếu ở Bắc Bán cầu Nấm này chứa các hợp chất polysaccharides liên kết với protein, trong đó nổi bật là hai loại chính: PSP (polysaccharide peptide) và PSK (polysaccharide krestin) PSK lần đầu tiên được chiết xuất tại Nhật Bản vào cuối thập kỷ 60, trong khi PSP được phân lập tại Trung Quốc.
Nấm vân chi, được phát hiện vào năm 1983, chứa các hợp chất PSP và PSK, có tác dụng kích thích và bảo vệ hệ miễn dịch Trong Y học cổ truyền Trung Quốc, nấm này giúp giảm đờm, điều trị rối loạn phổi, tăng cường thể lực và hỗ trợ cho các bệnh mãn tính Các bác sĩ Trung Quốc coi nấm vân chi là phương thuốc hiệu quả cho các bệnh nhiễm trùng và viêm đường hô hấp, tiết niệu và đường ruột Tại Nhật Bản, PSP chiết xuất từ nấm này đã chứng minh khả năng kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư, bao gồm ung thư dạ dày, đại tràng, vòm họng, phổi và vú Ở Anh, nghiên cứu trên hơn 30 bệnh nhân ung thư cho thấy bột nghiền từ sinh khối nấm vân chi làm giảm hoạt tính enzyme telomerase và tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại khối u.
Gần đây, Chính phủ Việt Nam đã đưa cây nấm vào danh mục sản phẩm quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao sản lượng nấm hàng năm Với nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú như rơm, rạ và các loại phế thải khác, cùng với khí hậu thuận lợi và nguồn lao động dồi dào, Việt Nam có tiềm năng trở thành cường quốc nấm Để tận dụng tối đa tiềm năng này, việc tìm ra phương pháp và môi trường nuôi trồng phù hợp cho từng loại nấm là rất cần thiết Ngoài ra, việc sử dụng giống nấm vân chi dạng dịch thể để nuôi trồng quả thể sẽ giúp rút ngắn thời gian, nâng cao chất lượng và giảm tỷ lệ nhiễm, phù hợp cho sản xuất nấm quy mô công nghiệp.
Chương 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1 Giới thiệu chung về nấm vân chi
1.1.1 Nguồn gốc, vị trí, phân loại
Nấm vân chi, hay còn gọi là Turkey tail trong tiếng Anh, có nhiều tên gọi khác nhau trên thế giới Tại Trung Quốc, loại nấm này được gọi là “Yunzhi”, có nghĩa là nấm có hình dạng như mây Ở Nhật Bản, người ta gọi nó là “Karawatake” vì thường tìm thấy nấm ở những khu vực gần bờ sông.
Vân chi, hay còn gọi là Trametes versicolor, là một loài nấm đã được nghiên cứu và đặt tên qua nhiều giai đoạn Loài này được Carl von Linnaeus phát hiện và đặt tên ban đầu là Boletus versicolor vào năm 1753 Ngoài tên gọi Trametes versicolor, nó còn được biết đến với tên Coriolus versicolor.
Sau đó Christiaan Hendrik Persoon (1805) lại xác định với tên Boletus vulutinus Pers., và Elias Magnus Fries (1821) đưa vào chi Polyporus (với hai loài:
P versicoler Fr và P Vulutinus Fr) Lucien Quesslet (1886) lại đưa vào Coriolus.
Sau 50 năm, Abert Pilát (1936) đã đề xuất và được nhiều nhà nấm học đồng thuận xếp loài này vào chi Trametes thuộc họ polyporaceae Các hệ thống phân loại sau này cũng nhất quán với quan điểm này, do đó hầu hết các tác giả gần đây đều sử dụng danh pháp đã được chỉnh lý là Trametes versicolor.
Vân chi là một loài nấm lớn thuộc phân lớp Basidiomycetes với khoảng 22,000 loài đã được xác định Loài nấm này gây hoại sinh cho cây bệnh và cư trú trên gỗ chết, nổi bật với khả năng gây mục trắng mạnh mẽ, có thể phá hủy tất cả các thành phần gỗ như hemicellulose, cellulose và lignin Điều này giúp phân hủy các gốc cây già, cây chết, từ đó tái cung cấp chất dinh dưỡng cho đất.
Vị trí phân loại nấm vân chi [3], [8], [12], [13]
Ngành phụ nấm đảm : Basidiomycotina
Phân lớp nấm đảm đơn bào : Holobasidiomycetidae
Họ nấm nhiều lỗ : Polyporaceae
1.1.2 Chu trình sống của nấm vân chi
Chu trình sống của nấm vân chi trải qua các giai đoạn như hình sau: Đảm
Tầng đảm Kết hợp nhân ở đảm
Quả thể Hình thành bảo tử đảm
Sợi nấm song hạch Bào tử đảm nảy mầm
Sự kết hợp sơ cấp
Chu trình sống của nấm vân chi bắt đầu khi đảm bào tử nảy mầm, hình thành hệ sợi sơ cấp Hai hệ sợi sơ cấp kết hợp tạo ra hệ sợi thứ cấp, từ đó phát triển thành mạng hệ sợi Khi gặp điều kiện thuận lợi, mạng hệ sợi sẽ kết hạch và hình thành tiền quả thể (nụ nấm) Nụ nấm sau đó lớn dần thành tai nấm trưởng thành, với các phiến dưới mũ mang đảm bào tử để sinh ra bào tử Cuối cùng, đảm bào tử được phóng thích, khởi đầu cho chu trình mới.
1.1.3 Đặc điểm hình thái của nấm vân chi
Vân chi là loại nấm hàng năm, có hình dáng quả giá, không cuống và có chất da hóa gỗ Mặt trên của nấm phủ lớp lông dày, mịn và dễ thay đổi màu sắc Khi còn non, nấm có dạng u lồi tròn, sau đó phân hóa thành hình bán cầu, và khi trưởng thành, nấm có hình dạng thận hoặc quạt, thường trải sát giá thể hoặc cuộn lại thành vành với mép tán màu trắng hoặc trắng kem Nấm thường mọc thành cụm giống như ngói lợp, với mặt tán có những vòng đồng tâm có màu sắc khác nhau, từ trắng, vàng nhạt, nâu nhạt đến nâu rỉ, có sắc thái xanh đến đen.
Nấm có kích thước đường kính tán trung bình từ 2 – 7 cm và dày khoảng 2,5 – 4 mm Thịt nấm mỏng, màu kem hơi vàng, dày từ 0,6 – 2,5 mm, với lớp sắc tố đen xanh đặc trưng dưới lớp lông khi quan sát qua kính hiển vi Lớp bào tầng gồm các ống nấm dày từ 0,6 – 1,8 mm, miệng ống tròn và có dạng nhiều gốc, với bề mặt phủ lông tơ mịn và bào tử màu trắng hơi vàng Hệ sợi trimitic với sợi dinh dưỡng trong suốt và vỏ mỏng, đường kính từ 2,5 – 3,5 µm; sợi cứng có vách dày, đường kính lên tới 6 – 12 µm Cystidioles dạng fusoid kích thước 20 x 5 µm có khóa ở phần gốc Đảm bào hình chùy với 4 tiểu bính và khóa ở phần gốc, trong khi bào tử đảm hình trụ, hơi cong, trong suốt và nhẵn, kích thước 5,5 x 2,5 µm.
1.1.4 Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của nấm vân chi
Nấm vân chi cần nguồn cacbon từ các loại đường như glucose, saccharose, maltose, tinh bột và pectin để tổng hợp năng lượng và hình thành hợp chất quan trọng, đồng thời cần bổ sung nitơ, chủ yếu dưới dạng hữu cơ như peptone, protein và acid amin Nitơ cũng có thể được hấp thụ từ ure, muối amon và sulphate amon, nhưng không nên quá nhiều để tránh làm cản trở sự hình thành thể quả Trong giai đoạn sinh trưởng, tỉ lệ C/N lý tưởng là 25/1, trong khi giai đoạn hình thành thể quả cần tỉ lệ 30/1 hoặc 40/1.
Nhu cầu dinh dưỡng khoáng của nấm gồm các nguyên tố vi lượng: Ca, P, Mg,
Để sợi nấm phát triển tốt trong quá trình nuôi cấy giống mẹ, cần bổ sung vitamin B1 với liều lượng 100 mg/l Giá trị pH thích hợp cho sự phát triển của sợi nấm trong môi trường lỏng là từ 6 đến 7; nếu pH đạt 8, tốc độ mọc của nấm sẽ rất chậm.
1.2 Giá trị dược học của nấm vân chi