GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Anh, Ấn Độ, Hàn Quốc và Singapore đang tạo ra một cuộc đua kinh tế sôi động trên toàn cầu Để trở thành một cường quốc, một quốc gia cần có nền kinh tế vững mạnh, trong đó tài chính đóng vai trò chủ chốt Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã khẳng định vị thế siêu cường tại khu vực Châu Á và trên trường quốc tế Đặc biệt, Trung Quốc đang nỗ lực quốc tế hóa đồng nhân dân tệ (NDT) nhằm biến nó thành đồng tiền tự do chuyển đổi và đồng tiền dự trữ toàn cầu Để thúc đẩy quá trình này, Trung Quốc đã gia tăng việc sử dụng NDT trong thương mại quốc tế, thông qua việc thanh toán bằng NDT cho các hiệp định thương mại tự do.
Việt Nam, một trong 14 quốc gia giáp Trung Quốc, đang phát triển mối quan hệ với quốc gia này theo hướng ngày càng sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Giá trị giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc không ngừng tăng trưởng, nhưng cũng dẫn đến sự chênh lệch trong cán cân thương mại giữa hai nước Biến động cán cân thương mại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tương quan chất lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của doanh nghiệp, cũng như sự ảnh hưởng của giá cả hàng hóa so với hàng hóa nước ngoài, trong đó tỷ giá là một yếu tố quan trọng.
Trong bối cảnh cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc đang bị biến lệch trong thời gian dài, việc nghiên cứu tỷ giá Nhân Dân tệ và Việt Nam đồng trở nên cần thiết Đề tài “Tác động của tỷ giá Nhân Dân tệ và Việt Nam đồng đến xuất nhập khẩu giữa Việt Nam với Trung Quốc” sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của tỷ giá đến tình hình cán cân thương mại giữa hai quốc gia, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ kinh tế này.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu tổng quát Đo lường mức tác động của tỷ giá và các yếu tố vĩ mô đến tình hình xuất nhập khẩu cũng như cán cân thương mại của Việt Nam với Trung Quốc trong khoảng thời gian qua, để từ đó đưa ra kiến nghị nhằm cải thiện sự thâm hụt trong cán cân thương mại
Từ năm 2003 đến 2019, tình hình xuất khẩu và nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc đã có những biến động đáng kể, phản ánh sự thay đổi trong cán cân thương mại giữa hai quốc gia Việc thống kê số liệu xuất nhập khẩu trong giai đoạn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ thương mại và các xu hướng phát triển kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Đo lường và đánh giá tác động của tỷ giá thực song phương lên cán cân thương mại (CCTM) cùng các yếu tố vĩ mô khác là rất quan trọng để hiểu tình hình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc Tỷ giá thực có ảnh hưởng lớn đến giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, từ đó tác động đến hoạt động thương mại giữa hai quốc gia Việc phân tích mối quan hệ này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích thương mại và phát triển kinh tế.
Câu hỏi nghiên cứu
Nhằm đạt mục tiêu nghiên cứu, luận văn lần lượt sẽ trả lời các vấn đề sau:
Tỷ giá có mối liên hệ gì và có ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu ?
Tỷ giá tác động lên cán cân thương mại như thế nào và đo lường sự tác động đó ?
1.4 ĐỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu tập trung vào tỷ giá thực song phương và cán cân thương mại (tỷ số xuất khẩu trên nhập khẩu)
Do các yếu tố như GDP và CPI của cả hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến các biến số lớn, luận văn này bổ sung thêm những biến số này nhằm tối ưu hóa kết quả nghiên cứu, bên cạnh tỷ giá thực song phương.
Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng phương pháp định lượng thông qua mô hình tự hồi quy (VAR) và mô hình tự hiệu chỉnh sai số (VECM) để phân tích ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại Đồng thời, luận văn cũng sử dụng phương pháp định tính để thống kê mô tả tình hình xuất nhập khẩu và tỷ giá trong những năm qua, nhằm làm rõ hơn nội dung của đề tài.
Luận văn này nhằm phân tích tác động của tỷ giá thực đối với cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc trong giai đoạn 2003-2019 Qua nghiên cứu, luận văn đưa ra các giải pháp nhằm thúc đẩy xuất nhập khẩu và cải thiện tình hình thâm hụt thương mại của Việt Nam với Trung Quốc trong thời gian qua.
Cấu trúc luận văn gồm có 5 chương :
Chương 1 : Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2 : Lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm
Chương 3 : Nội dung nghiên cứu
Chương 4 : Kết quả nghiên cứu
Chương 5 : Kết luận và kiến nghị
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng các phương pháp định lượng như mô hình tự hồi quy (VAR) và mô hình tự hiệu chỉnh sai số (VECM) nhằm phân tích mức độ tác động của biến động tỷ giá đến tình hình xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại Đồng thời, luận văn cũng thực hiện thống kê mô tả tình hình xuất nhập khẩu và tỷ giá trong những năm qua bằng phương pháp định tính, từ đó làm rõ nội dung của đề tài.
Luận văn này nhằm nghiên cứu tác động của tỷ giá thực đến cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc trong giai đoạn 2003-2019 Kết quả nghiên cứu sẽ đưa ra các giải pháp hỗ trợ cải thiện tình hình xuất nhập khẩu và giảm thiểu thâm hụt thương mại của Việt Nam với Trung Quốc trong thời gian qua.
Cấu trúc luận văn gồm có 5 chương :
Chương 1 : Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2 : Lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm
Chương 3 : Nội dung nghiên cứu
Chương 4 : Kết quả nghiên cứu
Chương 5 : Kết luận và kiến nghị
Cấu trúc nghiên cứu
Tỷ giá hối đoái là giá của một đơn vị tiền tệ nước này được biểu thị thông qua lượng đơn vị tiền tệ nước khác
Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam là giá trị của một đơn vị tiền tệ nước ngoài được quy đổi sang đồng Việt Nam, theo quy định tại Pháp lệnh ngoại hối 160/2006/NĐ-CP.
Tại một thời điểm, tỷ giá giữa đồng nhân dân tệ (CNY) và đồng Việt Nam (VND) được ghi nhận là 1 CNY = 3,293 VND, cho thấy giá trị của 1 CNY tương đương với 3,293 VND.
Yết giá trực tiếp là phương pháp thể hiện giá trị của một đơn vị ngoại tệ bằng số lượng đồng nội tệ Ví dụ, tại thị trường Mỹ, tỷ giá giữa bảng Anh (GBP) và đô la Mỹ (USD) là GBP1 = USD1.1967 (Bank of America, 2020).
Tỷ giá trên cho biết là giá một bảng Anh là 1.1967 đô la Mỹ ( Tỷ giá ngày 10/06/2020 của Bank of America)
Yết giá gián tiếp là phương pháp thể hiện giá trị của một đơn vị tiền tệ nội địa thông qua một số lượng tiền tệ ngoại tệ Chẳng hạn, trong cặp tiền tệ GBP/USD, tại thị trường Anh, tỷ giá được ghi nhận là GBP1 = USD1.2755 (Ngân hàng Anh, 10/06/2020) Trong trường hợp này, USD không phải là đồng tiền yết giá mà là đơn vị thể hiện giá trị của đồng nội tệ GBP, cho thấy rằng 1 bảng Anh tương đương với 1.2755 USD.
2.1.3 Chế độ quản lý tỷ giá
Chế độ tỷ giá thả nổi, hay còn gọi là chế độ tỷ giá linh hoạt, cho phép giá trị của một đồng tiền dao động trên thị trường ngoại hối Đồng tiền áp dụng chế độ này được gọi là đồng tiền thả nổi.
Tỷ giá hối đoái cố định, hay còn gọi là tỷ giá hối đoái neo, là một chế độ tỷ giá trong đó giá trị của một đồng tiền được liên kết với giá trị của một đồng tiền khác, một rổ các đồng tiền khác, hoặc một thước đo giá nhất định.
LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
KHÁI NIỆM
Tỷ giá hối đoái là giá của một đơn vị tiền tệ nước này được biểu thị thông qua lượng đơn vị tiền tệ nước khác
Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được định nghĩa là giá trị của một đơn vị tiền tệ nước ngoài được quy đổi sang đồng Việt Nam Theo Pháp lệnh ngoại hối 160/2006/NĐ-CP, điều này thể hiện mối quan hệ giữa đồng Việt Nam và các loại tiền tệ khác trên thị trường quốc tế.
Tỷ giá giữa đồng CNY và VND tại một thời điểm cụ thể là CNY1 = VND 3,293, tức là 1 CNY có giá trị tương đương 3,293 VND.
Yết giá trực tiếp là phương pháp thể hiện giá trị của một đơn vị ngoại tệ thông qua số lượng đồng nội tệ Chẳng hạn, tại thị trường Mỹ, tỷ giá giữa bảng Anh (GBP) và đô la Mỹ (USD) được ghi nhận là GBP 1 = USD 1.1967 (Bank of America, 2020).
Tỷ giá trên cho biết là giá một bảng Anh là 1.1967 đô la Mỹ ( Tỷ giá ngày 10/06/2020 của Bank of America)
Yết giá gián tiếp là phương pháp thể hiện giá trị của một đơn vị tiền tệ nội địa thông qua số lượng ngoại tệ Chẳng hạn, trong cặp tiền tệ GBP/USD, tỷ giá tại thị trường Anh là GBP1 = USD1.2755 (theo Ngân hàng Anh ngày 10/06/2020) Trong trường hợp này, USD không phải là đồng tiền yết giá mà là đồng tiền thể hiện giá trị của đồng nội tệ GBP, cho thấy giá trị của 1 bảng Anh tương đương với 1.2755 USD.
2.1.3 Chế độ quản lý tỷ giá
Chế độ tỷ giá thả nổi, hay còn gọi là tỷ giá linh hoạt, cho phép giá trị của đồng tiền dao động trên thị trường ngoại hối Đồng tiền áp dụng chế độ này được gọi là đồng tiền thả nổi.
Tỷ giá hối đoái cố định, hay còn gọi là tỷ giá hối đoái neo, là chế độ tỷ giá trong đó giá trị của một đồng tiền được gắn liền với giá trị của một đồng tiền khác, một rổ các đồng tiền khác, hoặc một thước đo giá trị như vàng Khi giá trị tham chiếu thay đổi, giá trị của đồng tiền cố định cũng sẽ thay đổi tương ứng Đồng tiền áp dụng chế độ này được gọi là đồng tiền cố định, và nó hoàn toàn trái ngược với tỷ giá hối đoái thả nổi.
2.1.4 Các loại tỷ giá trong nền kinh tế
2.1.4.1 Căn cứ vào phương tiện thanh toán quốc tế
Tỷ giá tiền mặt: là tỷ giá áp dụng cho việc mua bán ngoại hối mà việc chuyển trả ngoại hối là bằng tiền mặt
Tỷ giá chuyển khoản là mức giá áp dụng cho giao dịch mua bán ngoại hối, trong đó việc chuyển trả ngoại hối được thực hiện thông qua hình thức chuyển khoản ngân hàng.
Tỷ giá hối phiếu trả ngay : là tỷ giá áp dụng cho việc mua bán các loại hối phiếu có kỳ hạn bằng ngoại tệ
Tỷ giá Séc là mức giá được áp dụng cho giao dịch mua bán các loại séc ngoại tệ, bao gồm tỷ giá séc trả ngay và tỷ giá séc có kỳ hạn, tùy thuộc vào loại séc cụ thể.
2.1.4.2 Căn cứ vào thời điểm giao dịch
Tỷ giá mở cửa: là tỷ giá vào đầu giờ giao dịch hay tỷ giá mua bán ngoại hối của hợp đồng giao dịch đầu tiên trong ngày
Tỷ giá đóng cửa: tỷ giá của hợp đồng giao dịch cuối cùng của ngày giao dịch
2.1.4.3 Căn cứ vào phương thức giao dịch trên thị trường
Tỷ giá giao ngay là tỷ giá được sử dụng cho giao dịch mua bán ngoại hối, trong đó việc giao nhận ngoại hối sẽ diễn ra trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày thực hiện giao dịch.
Tỷ giá có kỳ hạn là tỷ giá mua bán ngoại hối được xác định cho giao dịch sẽ diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định, theo thỏa thuận trong hợp đồng.
2.1.4.4 Căn cứ vào phương tiện chuyển ngoại hối
Tỷ giá điện hối là tỷ giá chuyển đổi ngoại hối qua điện tử, được niêm yết tại các điểm giao dịch ngoại hối và trên các bảng điện Đây là tỷ giá cơ sở để xác định các loại tỷ giá khác.
Tỷ giá thư hối là tỷ giá chuyển đổi ngoại hối thông qua hình thức thư Nó được xác định bằng cách lấy tỷ giá điện hối trừ đi các chi phí phát sinh trong quá trình chuyển thư hối.
Có 4 loại tỷ giá : tỷ giá danh nghĩa song phương (NER), tỷ giá thực song phương (RER), tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER), tỷ giá thực đa phương (REER)
Luận văn chỉ tập trung vào tỷ giá thực song phương (RER) trong phạm vi nghiên cứu hạn chế Tuy nhiên, RER có mối liên hệ chặt chẽ với tỷ giá danh nghĩa song phương (NER), điều này cho thấy sự tương tác giữa hai loại tỷ giá này là rất quan trọng.
2.1.5.1 Tỷ giá danh nghĩa song phương – NER
Tỷ giá danh nghĩa song phương (NER) là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác mà không xem xét đến sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa chúng Đây là tỷ lệ trao đổi giữa các đồng tiền, thường được công bố trên thị trường để phục vụ nhu cầu giao dịch, chuyển đổi và mua bán ngoại tệ.
NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
2.2.1 Nghiên cứu trên thế giới
Tốc độ tăng trưởng thương mại toàn cầu đang gia tăng nhanh chóng, với sự mở rộng đáng kể trong cơ cấu hàng hóa Nghiên cứu về tình hình thương mại giữa các quốc gia không còn là vấn đề mới mẻ, nhưng các nghiên cứu gần đây chủ yếu tập trung vào các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ.
Nghiên cứu của SHAO Ziwei (2008) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa sự thay đổi tỷ giá và cán cân thương mại giữa Nhật Bản và Mỹ không hỗ trợ tích cực cho nhau trong dài hạn Tuy nhiên, tài sản nước ngoài ròng có ảnh hưởng tích cực đến cán cân thương mại trong dài hạn, trong khi ảnh hưởng này không đáng kể trong ngắn hạn Tác giả áp dụng mô hình BRM và các điều kiện Marshall-Lerner để phân tích tác động của sự dịch chuyển tỷ giá đến giá cả tiêu dùng và sản xuất.
Trong bài viết này, qt được định nghĩa là tỷ giá thực song phương, Y đại diện cho thu nhập trong nước, Y * là thu nhập nước ngoài, và Ft là tài sản ròng nước ngoài Nghiên cứu sẽ phân tích hai điều kiện quan trọng liên quan đến các yếu tố này.
Trong mô hình kinh tế, tỷ lệ ln TB t được xác định bởi các yếu tố như ln q t, ln Y t và ln F t Điều kiện đầu tiên cho thấy tài sản nước ngoài ròng có mối quan hệ tích cực với tỷ giá hối đoái; khi q tăng, F cũng sẽ tăng Điều này phản ánh việc định giá lại: khi đồng yên Nhật mất giá so với đồng đô la Mỹ, giá trị tài sản nước ngoài ròng của Nhật bằng đồng yên sẽ tăng và ngược lại Điều kiện thứ hai chỉ ra rằng cán cân thương mại không có mối liên hệ tích cực với tài sản nước ngoài ròng; khi F tăng, cán cân thương mại (TB) sẽ giảm Mối quan hệ này cho thấy hiệu quả thu nhập từ tài sản nước ngoài ròng tại hai quốc gia Khi tài sản nước ngoài ròng bằng đồng yên tăng, người Nhật sẽ cảm thấy thoải mái hơn về mặt kinh tế và tăng tiêu thụ hàng hóa, cả nội địa và nhập khẩu Ngược lại, người Mỹ sẽ cảm thấy khó khăn hơn và giảm nhập khẩu từ Nhật, dẫn đến thặng dư thương mại của Nhật Bản bị thu hẹp.
Khi tiền tệ Nhật Bản tăng giá, tài sản nước ngoài ròng giảm và thu nhập của người dân xấu đi, dẫn đến việc tiêu dùng chung bị cắt giảm và hàng hóa nhập khẩu giảm Sự củng cố từ các khoản nợ nước ngoài ròng của Mỹ tạo ra cú sốc tích cực, cải thiện cán cân thương mại của Nhật Bản Tuy nhiên, theo điều kiện Marshall-Lerner, hiệu ứng giá trên diện rộng cho thấy giá trị của tỷ giá hối đoái có tác động hạn chế đến cán cân thương mại và không có mối quan hệ rõ ràng.
Khim-Sen Liew cùng hai đồng tác giả Kian-Ping Limb và Huzaimi Hussain đã thực hiện nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại của Nhật Bản với năm quốc gia châu Á, bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan, trong giai đoạn từ 1986 đến 1999 Nghiên cứu sử dụng mô hình T = T(q, Y D, Y F), trong đó T đại diện cho cán cân thương mại, (q) là tỷ giá thực, Y D là sản lượng trong nước và Y F là sản lượng nước ngoài.
Nghiên cứu này xem xét tác động của việc thay đổi tỷ giá đối với cán cân thương mại giữa các nước ASEAN-5 và Nhật Bản từ năm 1986 Kết quả cho thấy có sự ảnh hưởng đáng kể từ tỷ giá đến cán cân thương mại trong giai đoạn này.
Năm 1999, tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cán cân thương mại của 5 nước ASEAN Sự mất giá của đồng tiền so với đồng yên Nhật được kỳ vọng sẽ cải thiện cán cân thương mại của các quốc gia này.
Cán cân thương mại của các nước này vẫn chưa có dấu hiệu cải thiện, cho thấy rằng điều chỉnh chính sách phá giá có thể không đạt được kỳ vọng trong việc thay đổi tỷ giá hối đoái danh nghĩa Điều này chỉ ra rằng, tỷ giá hối đoái đơn thuần không thể được sử dụng như một công cụ duy nhất để tác động đến cán cân thương mại của các quốc gia này.
Nghiên cứu của Burcak Muge TUNAER VURAL (2015) chỉ ra mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và cán cân thương mại giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Đức trong giai đoạn 2002-2014 Tác giả đã áp dụng mô hình nghiên cứu để phân tích dữ liệu và rút ra kết luận về ảnh hưởng của tỷ giá đến thương mại giữa hai quốc gia này.
TB là chỉ số phản ánh cán cân thương mại của ngành công nghiệp i của Thổ Nhĩ Kỳ với đối tác thương mại tại thời điểm t, được tính bằng log của tỷ lệ kim ngạch xuất nhập khẩu Y TR (Y f) đại diện cho sản xuất công nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ và đối tác thương mại nước ngoài RER là tỷ giá thực song phương, cùng với sai số ngẫu nhiên là các yếu tố quan trọng trong phân tích này.
Bài viết này trình bày việc ước tính độ co giãn thương mại thông qua phương pháp OLS và 2SLS để phân tích mối quan hệ lâu dài giữa tỷ giá và cán cân thương mại Kết quả từ mô hình (2.16) cho thấy có sự tồn tại của mối quan hệ lâu dài giữa tỷ giá và cán cân thương mại Tuy nhiên, trong ngắn hạn, mô hình cần được điều chỉnh để phản ánh chính xác hơn mối quan hệ này.
Nghiên cứu cho thấy rằng việc phá giá đồng tiền Thổ Nhĩ Kỳ trong dài hạn có tác động tích cực đến nền công nghiệp và ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
Jungho Baek, Won W Koo, and Kranti Mulik (2009) với dữ liệu thương mại song phương giai đoạn 1989 - 2007 giữa Mỹ và 15 nước đối tác thương mại với
Mỹ, cùng với các quốc gia như Canada, Mexico, Nhật Bản, Hà Lan, Ý, Hàn Quốc, Úc, Indonesia, Pháp, Ireland, Đức, Thái Lan, Tây Ban Nha, New Zealand và Anh, chiếm khoảng 63% thương mại nông nghiệp của nước này Theo mô hình hiệu ứng đường J của Rose và Yellen (1989), phương trình cán cân thương mại có thể được rút gọn thành TB = TB(Y, Y*, ER).
Cán cân thương mại (TB) được xác định bởi thu nhập thực trong nước (Y) và nước ngoài (Y*), trong khi tỷ giá hối đoái thực (ER) được tính theo công thức ER = E × (P / P*), với E là tỷ giá hối đoái danh nghĩa và P, P* lần lượt là mức giá trong nước và nước ngoài.
E là tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương của ngoại tệ trên mỗi đơn vị của nội tệ,
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra mối liên hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại Các tác giả như Jungho Baek, Won W Koo, và Kranti Mulik (2009); Marilyne Huchet-Bourdon, Jane Korinek (2011); Lê Thị Kim Dung (2016); và Nguyễn Lê Nhật đã đóng góp vào các mô hình nghiên cứu này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của tỷ giá đến thương mại quốc tế.
Vy (2017) có liên quan đến tỷ giá và xuất nhập khẩu Đề tài này chọn xây dựng ba mô hình nghiên cứu riêng như sau :
TB = f( RER ,Y CN ,Y VN ,P CN ,P VN ) (3.3)
Trong đó X (M) là hàng hóa xuất khẩu (nhập khẩu); TB là cán cân thương mại;
Sản lượng hàng hóa của Trung Quốc và Việt Nam được ký hiệu lần lượt là Y CN và Y VN Tỷ giá thực song phương được biểu thị bằng RER, trong khi chỉ số giá của Trung Quốc và Việt Nam được ký hiệu là P CN và P VN.
Do các mô hình này có tính chất chuỗi thời gian dài và các biến số tác động lẫn nhau, nghiên cứu đã lựa chọn mô hình tự hồi quy đa chuỗi VAR để ước lượng ảnh hưởng của các biến Đồng thời, mô hình vectơ hiệu chỉnh sai số VECM được áp dụng cho mô hình (3.3).
Trình tự việc đưa dữ liệu xây dựng mô hình:
1 Kiểm định tính dừng của dữ liệu
4 Kiểm định tính ổn định
7 Kiểm định phản ứng đẩy
8 Kiểm định phân rã phương sai
6 Kiểm định phản ứng đẩy
7 Kiểm định phân rã phương
8 Kiểm tính ổn định mô hình
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn trong nước như Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam, Bộ Tài Chính, Bộ Công Thương, Tổng Cục Thống Kê và Cục Hải Quan, cùng với các nguồn quốc tế như World Bank, IMF, OECD, National Bureau of Statistics of China và Xenon Laboratories Incorporated Số liệu nghiên cứu bắt đầu từ quý 1 năm 2003 đến quý 4 năm 2019 với tổng cộng 68 quan sát Xuất khẩu được tính theo giá FOB và nhập khẩu theo giá CIF theo quy định của Tổng cục Thống kê Việt Nam Để đảm bảo chuỗi số liệu tuân theo quy luật phân phối chuẩn, các biến số được lấy logarit tự nhiên, ngoại trừ CPI của Việt Nam và Trung Quốc cùng với RER Năm 2009, CPI của Trung Quốc bị âm, dẫn đến RER cũng bị âm theo công thức trong chương 2.
3.2.1 Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc
Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc được thống kê từ Tổng Cục Thống Kê và Cục Hải Quan từ quý 1 năm 2003 đến quý 4 năm 2019 Dữ liệu cho thấy giá trị nhập khẩu luôn cao hơn giá trị xuất khẩu, dẫn đến cán cân thương mại thâm hụt với giá trị âm Để đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu và tránh các vấn đề phức tạp về dấu, cán cân thương mại sẽ được tính theo tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu, cụ thể là TB = (X/M) * 100%.
3.2.2 Tỷ giá thực song phương của Việt Nam và Trung Quốc
Luận văn áp dụng tỷ giá thực song phương để phân tích sự biến động của tỷ giá thực qua các thời kỳ, bằng cách điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa dựa trên chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia Công thức tính tỷ giá thực song phương được trình bày trong Chương 2, cụ thể là công thức (2.2).
Tỷ giá thực phản ánh khả năng trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia, cho thấy số lượng hàng hóa có thể mua tại một quốc gia so với hàng hóa của quốc gia khác Tỷ giá CNY/VND được cung cấp từ hai nguồn chính là Bộ Tài Chính và Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam.
3.2.3 Chỉ số tiêu dùng của Việt Nam và Trung Quốc
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là thước đo sự biến động giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, bao gồm cả hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu của Việt Nam và Trung Quốc CPI là chỉ tiêu phổ biến nhất để đánh giá mức giá và sự thay đổi của nó, đặc biệt là trong bối cảnh lạm phát Dữ liệu CPI của Việt Nam được thu thập theo quý từ IMF, trong khi dữ liệu của Trung Quốc được lấy từ OECD.
3.2.4 Tổng sản lượng của Việt Nam và Trung Quốc
Tổng sản lượng trong nước (GDP) là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ cụ thể Đây là chỉ tiêu kinh tế quan trọng giúp đánh giá tốc độ phát triển kinh tế của một quốc gia Dữ liệu GDP của Việt Nam được thu thập từ các báo cáo về tình hình kinh tế.
Dữ liệu Tế Xã Hội của Tổng Cục Thống Kê từ quý 1 năm 2003 đến quý 4 năm 2019 cho thấy sự phát triển kinh tế của Việt Nam Đồng thời, số liệu GDP của Trung Quốc từ quý 1 năm 2008 đến quý 2 năm 2020, được lấy từ OECD, phản ánh phần trăm thay đổi so với cùng kỳ năm trước, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế khu vực.
Trình tự nghiên cứu
Dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm trước đây, luận văn này phát triển mô hình nghiên cứu với các biến chính bao gồm cán cân thương mại, xuất khẩu, nhập khẩu, tỷ giá, GDP và CPI của Việt Nam và Trung Quốc Trình tự nghiên cứu được thiết lập để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này.
1 Kiểm định tính dừng toàn bộ các biến
Các biến cần có giá trị trung bình hoặc phương sai không thay đổi theo thời gian, tức là giá trị của biến phải ổn định để có ý nghĩa thống kê Nếu chuỗi không ổn định, cần thực hiện lấy sai phân cho đến khi chuỗi trở nên ổn định.
2 Kiểm định đồng liên kết các biến trong mô hình VECM Để quan hệ đồng liên kết tồn tại, kết hợp tuyến tính của biến độc lập và phụ thuộc phải là chuỗi dừng Kiểm định đồng liên kết có 2 mức kiểm định là của Trace và Max-Eigen Khi giá trị của 2 mức kiểm định này lớn hơn giá trị giới hạn ở mức ý nghĩa 0.05 thì giá trị đó có đồng liên kết Các biến thõa điều kiện dựng trên mô hình VECM, vì nó có mối quan hệ dài hạn giữa các biến số Trường hợp không có đồng liên kết, mô hình chỉ phù hợp trên mô hình VAR với điều kiện chuỗi phải dừng
3 Kiểm định độ trễ tối ƣu
When the series is stationary or has a cointegration relationship, we select the optimal lag structure for the model The optimal lag is determined based on strong support from various tests, including the Likelihood Ratio (LR), Final Prediction Error (FPE), and Akaike Information Criterion (AIC).
SC ( Schwarz information criterion) và HQ ( Hannan-Quinn information criterion)
Sau khi xác định độ trễ tối ưu, chúng ta áp dụng độ trễ này để ước lượng mô hình VAR Đối với mô hình VECM, độ trễ tối ưu cần phải thấp hơn một bậc so với mô hình VAR.
5 Kiểm định tính ổn định mô hình
Tính ổn định của mô hình được xác định khi giá trị nằm trong khoảng từ -1 đến 1 Nếu giá trị nằm trong khoảng này, mô hình được coi là ổn định Trên đồ thị, các điểm giá trị sẽ không có điểm nào nằm ngoài vòng tròn.
Kiểm định này thường gọi là kiểm định nhân quả Granger cho biết việc thay đổi biến này có là nguyên nhân của biến kia hay không
7 Kiểm tra kết quả phản ứng đẩy và phân rã phương sai
Kết quả này cho biết các tác động cùng chiều hay ngược chiều và mức độ bao nhiêu trong bao lâu