QUAN ĐIỂM BIÊN SOẠN VÀ NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6
Quan điểm biên soạn sách
1.1.1 Bám sát chương trình, kế thừa bộ sách giáo khoa (SGK) hiện hành và học hỏi kinh nghiệm viết SGK ở các nước tiên tiến
– Nội dung sách được triển khai bám sát chương trình môn Lịch sử và Địa lí 6 được
Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành ngày 26/12/2018.
Kế thừa và phát triển những ưu điểm của sách giáo khoa Lịch sử 6 và Địa lí 6 hiện hành là rất quan trọng Cụ thể, việc lựa chọn kiến thức căn bản từ các nội dung trong chương trình mới cần đảm bảo tính hệ thống của tri thức trong Khoa học Lịch sử và Khoa học Địa lí.
Tiếp thu kinh nghiệm viết sách giáo khoa (SGK) từ các nền giáo dục tiên tiến trên thế giới là cần thiết để nâng cao chất lượng giảng dạy Cần chú trọng giải quyết câu hỏi tại sao môn Lịch sử và Địa lí lại thu hút học sinh ở những quốc gia phát triển Vai trò của SGK Lịch sử và Địa lí không chỉ là cung cấp kiến thức mà còn tạo nên sự hấp dẫn cho bộ môn, giúp học sinh phát triển tư duy và hiểu biết về thế giới xung quanh.
1.1.2 Đảm bảo các yêu cầu cần đạt về phẩm chất (PC), năng lực (NL) chung và các NL đặc thù của môn học quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018
1.1.3 Tăng tính hấp dẫn của SGK: Ưu tiên hàng đầu khi biên soạn SGK Lịch sử và Địa lí 6 là khơi gợi được hứng thú của người học qua tư liệu, cách khai thác tư liệu, ngôn ngữ sử dụng và cách diễn đạt nội dung mới, sự hài hoà giữa kênh hình và kênh chữ, giữa thiết kế và nội dung.
1.1.4 Chú trọng SGK là công cụ giúp học sinh phát triển khả năng tự học: Quán triệt quan điểm SGK là sách của học sinh, dùng để tự đọc, tự học và hỗ trợ cho các em học trên lớp dưới sự hướng dẫn của giáo viên (GV):
– Khuyến khích ngôn ngữ viết SGK giàu hình ảnh, cụ thể, giản dị, phù hợp với lứa tuổi học sinh lớp 6.
Hệ thống câu hỏi dẫn dắt giúp học sinh tự đọc và tự học hiệu quả, đồng thời các câu hỏi và bài tập cuối bài hỗ trợ luyện tập và vận dụng kiến thức, đảm bảo bám sát mục tiêu bài học.
Những điểm mới
Quá trình tiếp cận năng lực của học sinh được chú trọng đặc biệt thông qua việc trình bày các tình huống có vấn đề, từ đó gợi mở cho các em phương án giải quyết Hệ thống câu hỏi dẫn dắt trong bài học không chỉ giúp học sinh tự học hiệu quả mà còn cung cấp cho giáo viên cơ sở để hướng dẫn từng mục trong mỗi bài học.
Trong giáo dục hiện đại, việc tích hợp kiến thức giữa các môn học là rất quan trọng, đặc biệt là giữa Khoa học Lịch sử và Khoa học Địa lí Nội dung tích hợp không chỉ nằm trong bản chất của hai môn học này mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác Tất cả các bài học trong môn Lịch sử đều bao gồm kiến thức từ môn Địa lí, và ngược lại, điều này tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa hai bộ môn Thêm vào đó, việc tích hợp còn diễn ra với các môn học khác như Nghệ thuật (20%), Ngữ văn (20%), Toán, Kỹ thuật và Sinh học (10%) Kiến thức tích hợp này được thể hiện rõ ràng trong sách giáo khoa, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển tư duy liên môn cho học sinh.
3 phần: Mở đầu, Nội dung mới; Hoạt động hình thành kiến thức mới.
Giáo dục lịch sử và địa lý cần trình bày nội dung kiến thức sống động, giúp học sinh kết nối giữa kiến thức lịch sử với cuộc sống hiện tại và giữa kiến thức địa lý với thực tế Việc này không chỉ phát triển năng lực nhận thức mà còn tạo sự hứng thú và quan tâm tự nhiên đối với việc học môn Lịch sử và Địa lý 6 khi sử dụng sách giáo khoa.
Nội dung kiến thức trong sách không chỉ được truyền tải qua chữ viết mà còn thông qua kênh hình, bao gồm hình ảnh, bản đồ, lược đồ và sơ đồ Trong phần Lịch sử, chúng tôi áp dụng khái niệm “Nguồn tư liệu” để thể hiện nội dung, trong đó hình phục dựng không chỉ mang tính minh họa mà còn là nguồn tư liệu quan trọng, thay thế cho diễn tả bằng chữ Những hình ảnh phải dựa trên hiện vật và nguồn sử liệu, có giá trị ứng dụng để liên hệ với hiện tại hoặc minh chứng cho những thay đổi trong lịch sử Bên cạnh nội dung kiến thức mới, mục "Em có biết" cung cấp thông tin bổ sung giúp học sinh mở rộng và đào sâu kiến thức, thấy được sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, cũng như giữa kiến thức địa lý và cuộc sống, từ đó nâng cao sự hứng thú và tích cực trong quá trình học tập.
Thiết kế nội dung cần tập trung vào việc phục vụ cho yêu cầu cần đạt (YCCĐ) về phẩm chất, kĩ năng và kiến thức, không chỉ nhằm mục đích thẩm mỹ và tăng tính hấp dẫn.
– Chú trọng xây dựng kĩ năng lịch sử và kĩ năng địa lí; năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học.
Sách dành cho học sinh lớp 6 được thiết kế với nội dung và hình thức phù hợp với trình độ cũng như đặc điểm tâm sinh lý của các em Nội dung được trình bày một cách hệ thống và hợp lý, kết hợp nhiều kênh hình như biểu đồ, sơ đồ và bản đồ Các câu hỏi và hoạt động trong sách xoay quanh nguồn tư liệu viết và hình ảnh, đồng thời hạn chế việc sử dụng từ ngữ khó và câu chữ phức tạp, nhằm giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu bài học hơn.
Nội dung sách được biên soạn nhằm hướng dẫn cả người dạy và người học trong việc tổ chức quá trình dạy và học, đồng thời gợi ý các phương pháp tự học cho học sinh và giúp giáo viên dễ dàng hướng dẫn Sách chú trọng đến việc phân phối bố cục và nội dung hợp lý, cho phép giáo viên giảng dạy linh hoạt trong 2 tiết tách biệt vào các ngày khác nhau Điều này giúp giáo viên có thể xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với điều kiện địa phương và đối tượng học sinh, ví dụ như giảng dạy mà không cần máy chiếu hay phim ảnh, cũng như phân bổ các bài học theo thực tế từng khu vực.
Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học qua thực hành và trải nghiệm, coi đây là phương pháp hiệu quả để nâng cao khả năng tự học của học sinh Họ cũng xem sách giáo khoa như một công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình này.
Tích cực áp dụng nguyên lý “Người học là trung tâm” trong quá trình dạy và học, nhằm chú trọng vào việc giáo dục để hình thành và phát triển toàn diện phẩm chất cũng như năng lực của người học.
CẤU TRÚC SÁCH VÀ CẤU TRÚC BÀI HỌC
Cấu trúc sách
Phần Lịch sử trong SGK Lịch sử và Địa lí 6 gồm có 5 chương, 21 bài học trong 35 tuần lễ của năm học Các chương cụ thể như sau:
Chương 1: Tại sao cần học Lịch sử
Chương 2: Thời kì nguyên thuỷ
Chương 3: Xã hội cổ đại
Chương 4: Đông Nam Á từ những thế kỉ tiếp giáp Công nguyên đến thế kỉ X
Chương 5: Việt Nam từ khoảng thế kỉ VII trước công nguyên đến đầu thế kỉ X
Mỗi chương đều có Trang chủ đề cũng là phần mở đầu, giới thiệu nội dung chính trong toàn chương.
Phần từ điển thuật ngữ lịch sử giúp học sinh làm quen với các khái niệm lịch sử cơ bản, hỗ trợ cho việc tiếp thu nội dung bài học và làm rõ những điểm chính trong bài học.
Phần Địa lí trong SGK Lịch sử và Địa lí 6 gồm có 7 chương sau:
Chương 1: Bản đồ – Phương tiện thể hiện bề mặt Trái Đất.
Chương 2: Trái Đất – Hành tinh của hệ Mặt Trời
Chương 3: Cấu tạo của Trái Đất Vỏ Trái Đất.
Chương 4: Khí hậu và biến đổi khí hậu.
Chương 5: Nước trên Trái Đất.
Chương 6: Đất và sinh vật trên Trái Đất.
Chương 7: Con người và thiên nhiên.
Mỗi chương trong bài viết được tổ chức thành hai phần chính: phần giới thiệu và phần bài học Phần giới thiệu chương tập trung vào việc nêu bật những nội dung chủ đạo, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt các điểm quan trọng của chương.
Các bài học trong mỗi chương được thiết kế để cụ thể hóa các yêu cầu cần đạt, với sự sắp xếp và kết nối hợp lý nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh Việc phân tách các yêu cầu này đã được cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo rằng cả giáo viên và học sinh có thể dễ dàng đạt được các mục tiêu học tập.
Bài viết này gồm 25 bài học được chia thành 7 chương, bao gồm cả phần mở đầu Mỗi bài học được thiết kế với cấu trúc hợp lý, nhấn mạnh quan điểm biên soạn sách theo hướng tiếp cận năng lực và dạy học tích hợp.
Cấu trúc bài học
Theo Thông tư 33/2017-BGDĐT, cấu trúc trong từng bài học gồm những phần sau:
Yêu cầu cần đạt: nêu lên những mục tiêu về kiến thức và kĩ năng mà các em cần đạt được sau khi học xong mỗi bài.
Ví dụ: Ở phần Lịch sử, bài Các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc trước thế kỉ X
Học xong bài này, các em sẽ:
− Giải thích được nguyên nhân của các cuộc khởi nghĩa
− Trình bày được những diễn biến chính của các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu
− Nêu được kết quả và ý nghĩa của các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu
− Lập được biểu đồ, sơ đồ về các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu
Học sinh cần nắm vững kiến thức về nguyên nhân, diễn biến, kết quả và ý nghĩa của các cuộc khởi nghĩa Bên cạnh đó, kỹ năng cần phát triển bao gồm khả năng giải thích, trình bày, nêu rõ và lập sơ đồ để thể hiện các thông tin này một cách hiệu quả.
Mở đầu bài học cần tạo hứng thú cho học sinh, khuyến khích sự khám phá các nội dung cơ bản Đồng thời, giáo viên nên cung cấp dữ liệu sinh động để chủ động khởi động giờ học hiệu quả.
Ví dụ: Ở phần Địa lí, dẫn nhập của bài Hệ thống kinh, vĩ tuyến Toạ độ địa lí
Ngày xưa, trong các cuộc hành trình, tàu biển thường bị mất phương hướng do thiên tai như bão Để giải quyết vấn đề này, con người đã nỗ lực tìm ra phương pháp xác định vị trí và tìm đường đến mọi địa điểm trên Trái Đất Kết quả là một mạng lưới kinh, vĩ tuyến tưởng tượng ra đời, giúp họ định vị chính xác trên toàn cầu.
2.2.2 Phần hình thành kiến thức mới:
Giới thiệu chi tiết nội dung kiến thức mới Cuốn sách cấu trúc theo đề mục số La
Mã và số tự nhiên đi kèm với những tiêu đề giúp học sinh dự đoán được nội dung chính của bài.
– Các nguồn tư liệu (tranh ảnh, bản đồ, sơ đồ, biểu đồ, tư liệu viết,…) và chất liệu hình thành nên nội dung bài học.
Hệ thống câu hỏi được thiết kế để phát triển năng lực của học sinh trong từng phần của bài học, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt nội dung chính khi sử dụng sách.
2.2.3 Phần Luyện tập – Vận dụng: Ở cuối mỗi bài học là hệ thống các câu hỏi và bài tập hướng tới rèn luyện kĩ năng và vận dụng kiến thức đã học vào giải quyết một vấn đề có liên quan đến hiện tại, thực tế Một số câu hỏi mang tính chất hệ thống lại kiến thức của bài học cũng có trong mục này
− Phần Luyện tập là những câu hỏi, nhiệm vụ học tập nhằm ôn luyện kiến thức, kĩ năng cho học sinh.
Phần Vận dụng ở cuối mỗi bài học bao gồm các câu hỏi nhằm phát triển năng lực áp dụng kiến thức và kỹ năng của học sinh vào thực tiễn Chẳng hạn, học sinh được yêu cầu phân tích tình huống, giải quyết vấn đề trong cuộc sống và đề xuất phương án giải quyết hợp lý.
Trong bài học về Ai Cập cổ đại, chúng ta sẽ khám phá chiều cao của kim tự tháp Kê-ốp so với chiều cao lớp học của mình, cụ thể là 3 mét Hãy cùng nhau tìm hiểu kim tự tháp này cao gấp bao nhiêu lần so với chiều cao lớp học của chúng ta.
Bài tập thực hành không chỉ giúp học sinh kiểm tra và rèn luyện kiến thức toán học, mà còn khơi dậy sự khâm phục về trình độ xây dựng của người Ai Cập cổ đại Dù sống trong điều kiện công cụ thô sơ và chủ yếu dựa vào sức lao động, họ vẫn tạo ra những công trình vĩ đại như kim tự tháp, khiến thời gian phải kính nể.
Trong bài học về chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất, có thể thấy rõ tác động của múi giờ đến cuộc sống hàng ngày Ví dụ, Hoàng muốn gọi điện cho một người bạn ở Anh trước khi đến trường, nhưng mẹ của Hoàng đã khuyên nên chọn thời điểm khác Điều này cho thấy sự khác biệt về giờ giấc giữa hai quốc gia Để tư vấn cho Hoàng, em có thể gợi ý rằng nên gọi vào buổi chiều hoặc tối ở Việt Nam, khi đó sẽ là buổi sáng hoặc trưa ở Anh, giúp cuộc trò chuyện diễn ra thuận lợi hơn.
Bài tập này giúp học sinh áp dụng kiến thức về chuyển động tự quay của Trái Đất để nhận biết sự khác biệt về thời gian giữa các quốc gia, từ đó có những ứng xử phù hợp với sự khác biệt này.
2.2.4 Phần kiến thức mở rộng và nâng cao:
Chiếm từ 10 đến 15% nội dung bài học, các mục “Em có biết” và “Nhân vật lịch sử” trong phần Lịch sử, cùng với mục “Em có biết” trong phần Địa lí, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức bổ ích cho học sinh.
Qua mỗi bài học, học sinh có nhiều cơ hội tiếp xúc với thế giới bên ngoài, kết nối quá khứ và hiện tại thông qua các tình huống thực tế, từ đó vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết vấn đề Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với quan điểm tiếp cận năng lực trong việc biên soạn sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Những khác biệt giữa SGK mới với SGK hiện hành
Sách giáo khoa hiện hành, được áp dụng từ năm 2002, đã gần 20 năm tồn tại với phương pháp tiếp cận kiến thức chủ yếu Trong đó, giáo viên giữ vai trò trung tâm, dẫn dắt các hoạt động giảng dạy, trong khi học sinh chủ yếu thụ động nghe và ghi chép.
SGK mới tập trung vào việc phát triển năng lực và kỹ năng cho học sinh, với tư tưởng chính là đặt hoạt động học của học sinh lên hàng đầu Phương pháp học tích cực, học hợp tác và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn được ưu tiên Trong quá trình này, giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn và tổ chức các hoạt động để hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Chúng ta có thể so sánh để thấy rõ sự khác biệt trong cấu trúc bài học của cuốn sách này với sách giáo khoa hiện hành như sau:
Sách hiện hành Sách mới
Xu hướng chủ đạo − Diễn dịch − Quy nạp
Tổ chức nhiệm vụ học tập
− HS được cung cấp các khái niệm trước
− Phân tích ví dụ, tình huống để làm rõ, làm minh chứng
HS có trách nhiệm nghiên cứu các sự vật, hiện tượng và tình huống để làm nền tảng cho việc rút ra các nhận định và kết luận cá nhân Qua đó, HS sẽ trình bày các khái niệm và kiến thức lý thuyết một cách rõ ràng và có hệ thống.
− Cách sử dụng kênh hình
− Có những hình chỉ là minh hoạ
−Các hình dùng để tổ chức hoạt động học tập nhiều hơn
− Mở đầu là tóm tắt nội dung của bài
− Chính văn đặt trước câu hỏi
− Bài đọc thêm (dài hơn, phần riêng, không dùng để khai thác kiến thức)
− Đúc kết nội dung chính
− Mở đầu có tác dụng gợi mở, tạo hứng thú khám phá.
− Chính văn đặt sau câu hỏi, tình huống
− Em có biết (ngắn, xen lẫn trong bài nhằm bổ sung thông tin, đôi khi để khai thác kiến thức)
− Không có (HS sẽ tự rút ra, khác nhau giữa các HS, giúp HS thể hiện năng lực riêng)
− Cuối bài (không phân biệt luyện tập, vận dụng)
− Cuối bài (phân biệt rõ luyện tập và vận dụng)
Kết luận Thuận lợi cho dạy học phát triển năng lực HS
2.3.1 Về kết cấu chương và bài
Sách giáo khoa hiện hành về lịch sử bao gồm phần Mở đầu với 2 bài, 2 phần và 4 chương, tập trung vào khái quát lịch sử thế giới cổ đại và lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X, với bài ôn tập ở cuối mỗi chương Trong khi đó, sách giáo khoa mới được cấu trúc khác, không chia thành các phần mà thay vào đó có 5 chương với 21 bài, và không có bài ôn tập ở cuối mỗi chương.
Sách giáo khoa (SGK) mới về lịch sử thế giới cổ đại đã thay đổi cấu trúc so với SGK hiện hành, tập trung vào từng quốc gia cụ thể như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp và La Mã Đặc biệt, SGK mới còn bổ sung một chương về Đông Nam Á từ những thế kỷ tiếp giáp Công nguyên đến thế kỷ X, cùng với bài viết mới về Vương quốc cổ Phù Nam, điều này giúp mở rộng kiến thức cho học sinh về lịch sử khu vực.
Sách giáo khoa (SGK) hiện hành có phần Địa lý bao gồm 1 bài Mở đầu, 2 phần và 2 chương, cụ thể là Chương I: Trái Đất và Chương II: Các thành phần tự nhiên của Trái Đất Trong khi đó, SGK mới được cấu trúc thành 7 chương với 25 bài (bao gồm Bài mở đầu), trong đó các thành phần tự nhiên được phân chia ra thành nhiều chương khác nhau, mỗi chương tập trung vào một thành phần tự nhiên riêng biệt.
2.3.2 Về các tiểu mục và nội dung các câu hỏi hoạt động
Trong sách giáo khoa hiện hành, nhiều bài và tiểu mục được trình bày dưới dạng câu hỏi, với các câu hỏi hoạt động xen kẽ giữa các tiểu mục Trong sách giáo khoa mới, các tiểu mục được thiết kế bám sát nội dung chương trình, và các câu hỏi hoạt động được đặt ngay ở đầu mỗi tiểu mục.
Ví dụ ở bài 1: Sơ lược về môn Lịch sử
SGK cũ viết các tiểu mục dưới dạng câu hỏi như sau:
2 Học lịch sử để làm gì?
3 Dựa vào đâu để biết và dựng lại lịch sử?
SGK mới viết các tiểu mục bám theo yêu cầu của chương trình như sau:
1 Lịch sử và môn Lịch sử
2 Vì sao phải học lịch sử?
3 Khám phá quá khứ từ các nguồn sử liệu.
− Các câu hỏi hoạt động ở SGK hiện hành chủ yếu mang tính kiểm tra kiến thức
Ví dụ ở bài Xã hội nguyên thuỷ có các câu hỏi:
− Bầy người nguyên thuỷ sống như thế nào?
− Đời sống của Người tinh khôn tiến bộ hơn Người tối cổ ở điểm nào?
– Công cụ bằng kim loại có tác dụng như thế nào?
Các câu hỏi trong sách giáo khoa mới giúp cân bằng giữa việc kiểm tra kiến thức và rèn luyện kỹ năng, đồng thời khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống.
Dựa vào sơ đồ 4.1 và thông tin bên dưới, em hãy cho biết:
– Xã hội nguyên thuỷ đã trải qua những giai đoạn phát triển nào?
– Đặc điểm căn bản trong quan hệ của con người với nhau thời kì nguyên thuỷ.
– Lao động có vai trò như thế nào trong quá trình tiến hoá của người nguyên thuỷ?
Dựa vào các hình 4.2, 4.4, 4.5, 4.6, có thể liệt kê một số công cụ lao động của người nguyên thuỷ như: rìu đá, mũi tên, và dao đá Những công cụ này được sử dụng chủ yếu để săn bắn, chế biến thực phẩm và làm nhà ở, giúp người nguyên thuỷ tồn tại và phát triển trong môi trường hoang dã.
Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc tổ chức hoạt động trên lớp đóng vai trò quan trọng đối với học sinh Ở sách giáo khoa (SGK) hiện hành, giáo viên chủ yếu thuyết trình và sử dụng câu hỏi, hình ảnh để minh họa bài học Tuy nhiên, SGK mới yêu cầu giáo viên đầu tư nhiều hơn vào việc chuẩn bị và áp dụng các phương pháp dạy học đa dạng Các hoạt động khởi động có thể bao gồm trò chơi như "Ai là triệu phú" hay "Bingo", trong khi việc hình thành kiến thức mới có thể áp dụng các kỹ thuật như thảo luận nhóm và mô tả Ở phần kết bài, giáo viên có thể sử dụng các trò chơi tương tác để củng cố kiến thức Bên cạnh đó, môn Lịch sử và Địa lí đã được tích hợp trong SGK mới, cho phép học sinh tiếp cận kiến thức một cách liên môn, từ thế giới đến khu vực và Việt Nam, đồng thời kết hợp với các môn học khác như Ngữ văn, Toán và Nghệ thuật.
2.3.5 Về hình thức sách Ở SGK hiện hành, kênh chữ khá nhiều, ít sơ đồ, bản đồ, tranh ảnh Một số bài có kiến thức hàn lâm, vượt quá hiểu biết so với độ tuổi của học sinh Hình thức thiết kế đơn điệu chỉ 2 màu đen, trắng. Ở SGK mới: nội dung kiến thức đơn giản, kênh chữ ít, kiến thức nhẹ nhàng, tăng cường các hình ảnh, tranh ảnh, sơ đồ, bản đồ Đặc biệt, sách được in nhiều màu, bìa cứng, giấy in chất lượng, có khả năng sử dụng được nhiều năm
Việc sử dụng cuốn sách mới sẽ giúp giáo viên dễ dàng triển khai và tổ chức các hoạt động học tập, từ đó phát triển năng lực và phẩm chất cho học sinh.
PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
Phần Lịch sử
3.1.1 Những yêu cầu cơ bản về phương pháp dạy học
Hiện nay, việc dạy học nhằm phát triển phẩm chất và năng lực đang trở nên phổ biến trên toàn cầu Xu hướng này tập trung vào việc hình thành phẩm chất và năng lực cho học sinh thay vì chỉ truyền đạt kiến thức Dạy học hiện đại, đặc biệt trong bộ môn Lịch sử, đặt ra nhiều yêu cầu cho các yếu tố trong hoạt động dạy học, đặc biệt là phương pháp dạy học (PPDH) nhằm phát triển phẩm chất và năng lực cho người học.
PPDH trong dạy học lịch sử tập trung vào việc phát triển năng lực học sinh thông qua việc đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động học tập Học sinh được khuyến khích tự tìm hiểu và khám phá tri thức, rèn luyện kỹ năng sử dụng sách giáo khoa và tài liệu học tập, đồng thời phát triển khả năng suy luận để phát hiện kiến thức mới Việc kết hợp tự học với thảo luận nhóm, đóng vai, và thực hiện các dự án giúp học sinh trải nghiệm và sáng tạo Đặc biệt, trong phân môn Lịch sử, giáo viên sử dụng hình thức kể chuyện để giúp học sinh làm quen với lịch sử địa phương, dân tộc và thế giới, từ đó hình thành khái niệm về thời gian và không gian, cũng như khả năng đọc hiểu các nguồn sử liệu đơn giản Yêu cầu cơ bản về phương pháp dạy học lịch sử là lựa chọn và sử dụng các PPDH phù hợp nhằm phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh.
− Đảm bảo tính cơ bản, thiết thực, hiện đại
− Đảm bảo tính tích cực của người học khi tham gia vào hoạt động học tập.
Rèn luyện phương pháp học cho học sinh là cách hiệu quả để hình thành kỹ năng tự học và nghiên cứu khoa học, đồng thời bồi dưỡng hứng thú và niềm đam mê trong việc học tập.
Phát huy tính tích cực và độc lập trong nhận thức của học sinh là rất quan trọng, bao gồm việc phát triển tư duy sáng tạo thông qua các phương pháp dạy học khám phá, giải quyết vấn đề và sử dụng trò chơi Những phương pháp này không chỉ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách chủ động mà còn khuyến khích khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.
Hình thành và phát triển kỹ năng thực hành là rất quan trọng, giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề trong cuộc sống thực tế Các phương pháp như thực hành và thực nghiệm đóng vai trò then chốt trong việc rèn luyện những kỹ năng này.
Chiều hướng lựa chọn và sử dụng các phương pháp dạy học (PPDH) mới, tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phẩm chất và năng lực của người học Việc lựa chọn PPDH phù hợp không chỉ dựa vào xu hướng mà còn phải cân nhắc khả năng của học sinh và giáo viên, tính chất của hoạt động trong kế hoạch dạy học, cũng như điều kiện cơ sở vật chất của nhà trường và địa phương Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự phát triển toàn diện cho người học.
So sánh dạy học tiếp cận nội dung và dạy học phát triển PC, NL
Tiêu chí Dạy học tiếp cận nội dung Dạy học phát triển PC, NL
Về mục tiêu dạy học
– Chú trọng hình thành kiến thức, kĩ năng, thái độ khá rõ.
– Mục tiêu học để thi, học để hiểu biết được ưu tiên.
– Chú trọng hình thành PC và NL.
– Lấy mục tiêu học để làm, học để cùng chung sống làm trọng.
Về nội dung dạy học
– Nội dung được lựa chọn dựa trên hệ thống tri thức khoa học chuyên ngành là chủ yếu.
– Nội dung được quy định khá chi tiết trong chương trình.
– Chú trọng hệ thống kiến thức lí thuyết, sự phát triển tuần tự của khái niệm, định luật, học thuyết khoa học.
– Sách giáo khoa được trình bày liền mạch thành hệ thống kiến thức.
– Nội dung được lựa chọn dựa trên yêu cầu cần đạt được về PC, NL
– Chỉ xác lập các cơ sở để lựa chọn nội dung trong chương trình
– Chú trọng nhiều hơn đến các kĩ năng thực hành, vận dụng lí thuyết vào thực tiễn
– Sách giáo khoa không trình bày hệ thống kiến thức mà phân nhánh và khai thác các chuỗi chủ đề để gợi mở tri thức, kĩ năng.
Về phương pháp dạy học
Giáo viên (GV) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt tri thức, trong khi học sinh tham gia tích cực và thực hiện các yêu cầu học tập đã được quy định Nhiều GV áp dụng các phương pháp dạy học (PPDH) như thuyết trình, hướng dẫn thực hành và sử dụng công cụ trực quan Tuy nhiên, việc áp dụng PPDH chủ yếu vẫn theo định hướng của GV.
Nhiều học sinh hiện nay thiếu tính chủ động trong việc học, do chưa có đủ điều kiện và cơ hội để tìm tòi, khám phá Kiến thức thường bị quy định sẵn, hạn chế khả năng sáng tạo và tự nghiên cứu của các em.
– Kế hoạch dạy học thường được thiết kế tuyến tính, các nội dung và hoạt động dùng chung cho cả lớp;
PPDH, KTDH dễ có sự lặp lại, quen thuộc.
Giáo viên (GV) đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động học tập, hướng dẫn học sinh tự tìm tòi và chiếm lĩnh tri thức, đồng thời rèn luyện các kỹ năng như giải quyết vấn đề và giao tiếp GV áp dụng nhiều phương pháp dạy học (PPDH) và kỹ thuật dạy học (KTDH) tích cực, như giải quyết vấn đề, hợp tác và khám phá, nhằm đáp ứng yêu cầu về phẩm chất (PC) và năng lực (NL) của học sinh Học sinh được khuyến khích chủ động tham gia vào các hoạt động, có nhiều cơ hội để bày tỏ ý kiến, tham gia phản biện và tìm kiếm tri thức cũng như kỹ năng.
Kế hoạch dạy học thường được thiết kế theo hướng tuyến tính, với nội dung và hoạt động chung cho toàn lớp Phương pháp dạy học (PPDH) và kỹ thuật dạy học (KTDH) thường có sự lặp lại và trở nên quen thuộc Tuy nhiên, việc lựa chọn PPDH và KTDH cần dựa vào trình độ và năng lực (NL) của học sinh, đồng thời phải đa dạng và phong phú, dựa trên các tiêu chí khác nhau để triển khai kế hoạch dạy học hiệu quả.
Về môi trường học tập
GV thường ở vị trí phía trên, trung tâm lớp học và các dãy bàn ít được bố trí theo nhiều hình thức khác nhau.
Môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của học sinh, là yếu tố quan trọng trong việc phát triển đa dạng hình thức bàn ghế và bố trí phương tiện dạy học Việc chú trọng đến các hoạt động học tập sẽ giúp nâng cao hiệu quả giáo dục và đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển của học sinh.
Tiêu chí đánh giá chủ yếu tập trung vào khả năng ghi nhớ nội dung học tập, trong khi chưa chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
– Quá trình đánh giá chủ yếu do GV thực hiện.
Tiêu chí đánh giá tập trung vào kết quả đầu ra, nhấn mạnh sự tiến bộ của người học và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn Các phẩm chất và năng lực cần thiết cũng được xem xét để đảm bảo sự phát triển toàn diện của học viên.
– Người học được tự đánh giá và được tham gia vào đánh giá lẫn nhau,
Về sản phẩm giáo dục
– Người học chủ yếu tái hiện các tri thức, phải ghi nhớ phụ thuộc vào tài liệu và sách giáo khoa có sẵn
– Việc chú ý đến khả năng ứng dụng chưa nhiều nên yêu cầu về tính năng động, sáng tạo vẫn còn hạn chế.
Người học có khả năng áp dụng tri thức và kỹ năng vào thực tiễn, đồng thời phát huy khả năng tìm tòi trong quá trình dạy học, từ đó tạo điều kiện cho năng lực ứng dụng của họ phát triển mạnh mẽ.
– Chú ý đến khả năng ứng dụng nhiều nên sự năng động, tự tin ở học sinh biểu hiện rõ.
3.1.2 Một số phương pháp dạy học cơ bản
1 GV tổ chức hoạt động học cho học sinh
Lựa chọn các PPDH, KTDH và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực phù hợp, hấp dẫn.
Thiết kế và tổ chức chuỗi hoạt động học giúp học sinh chủ động tham gia vào quá trình học tập Qua đó, học sinh thực hiện các nhiệm vụ khám phá vấn đề, tham gia vào các hoạt động luyện tập và thực hành hiệu quả.
Phần Địa lí
3.2.1 Những yêu cầu cơ bản về phương pháp dạy học
Xu hướng dạy học trong cuốn sách này là phương pháp quy nạp, nơi học sinh tham gia vào các hoạt động học tập và hoàn thành nhiệm vụ dưới sự hướng dẫn của giáo viên Qua quá trình tự khám phá, học sinh sẽ tiếp nhận kiến thức và kỹ năng cần thiết Từ đó, các em có thể tự phát biểu và trình bày những gì đã học theo cách hiểu riêng của mình, nhấn mạnh rằng việc học diễn ra thông qua các hoạt động và nhiệm vụ học tập thực tiễn.
Tập trung chú trọng một số phương pháp dạy học theo hướng:
+ Đảm bảo tính tích cực của người học khi tham gia vào hoạt động học tập
Chú trọng phát triển phương pháp tự học cho học sinh là rất quan trọng Cần tạo điều kiện để học sinh có thể chủ động tìm tòi, khám phá kiến thức, từ đó phát huy tính tự giác và khả năng tự học của bản thân.
Để nâng cao hiệu quả học tập, cần tăng cường cho học sinh những hoạt động thực hành và trải nghiệm, giúp các em biết áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn Học sinh nên được khuyến khích tự tìm tòi và khám phá tri thức dựa trên khả năng, sở thích và mối quan tâm cá nhân Việc làm chủ tri thức và vận dụng chúng vào cuộc sống thực tế là mục tiêu quan trọng trong quá trình giáo dục.
+ Tăng cường phối hợp học tập cá thể với học tập hợp tác
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông là cần thiết để nâng cao hiệu quả giảng dạy Việc sử dụng các thiết bị dạy học như bảng số liệu thống kê, bản đồ, sơ đồ, phim video, phiếu học tập và phần mềm dạy học sẽ giúp giáo viên và học sinh tương tác tốt hơn, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục.
3.2.2 Một số phương pháp dạy học cơ bản
Dạy học trực quan là phương pháp mà giáo viên sử dụng các công cụ trực quan để hỗ trợ học sinh trong việc hình thành và phát triển năng lực cũng như phẩm chất của mình.
Phương tiện trực quan là tất cả những phương tiện được sử dụng trong quá trình dạy học giúp chuyển biến nội dung hình thành mục tiêu dạy học.
Phương tiện trực quan trong dạy học Địa lí 6 bao gồm bản đồ, sơ đồ, bảng số liệu, biểu đồ, tranh ảnh, mô hình và mẫu vật Giáo viên sử dụng các phương tiện này để tổ chức hoạt động học tập, giúp học sinh hình thành biểu tượng cụ thể về sự vật và hiện tượng địa lí Qua việc tri giác trực tiếp bằng các giác quan, học sinh có khả năng nhận diện khái niệm và giải thích các sự vật, hiện tượng địa lí cũng như các mối quan hệ nhân quả một cách chính xác và đầy đủ.
Giáo viên nên sử dụng tài liệu như một nguồn tri thức để học sinh khai thác, kết hợp với các phương pháp đàm thoại gợi mở hoặc nêu vấn đề Hệ thống kênh hình trong sách giáo khoa cần được tận dụng để hướng dẫn học sinh hình thành kiến thức mới, từ đó phát triển năng lực cho các em Phương pháp này có thể áp dụng cho tất cả các bài trong phần Địa lý 6.
Bài 16 Thuỷ quyển Vòng tuần hoàn nước Nước ngầm và băng hà
Quan sát hình 16.2 về nước trên Trái Đất, học sinh cần xác định vị trí của nước, bao gồm các đối tượng như sông, hồ, biển, nước ngầm, mây, băng và tuyết Giáo viên có thể tổ chức cho học sinh làm việc nhóm hoặc cá nhân để trả lời câu hỏi "Nước có ở đâu?" Qua đó, học sinh không chỉ trả lời câu hỏi chính mà còn hiểu rõ hơn về các thành phần chủ yếu của thuỷ quyển.
Trong bài 16, hình 16.3 mô tả vòng tuần hoàn nước và hình 16.4 thể hiện tỉ lệ các loại nước trên Trái Đất Giáo viên có thể thiết kế hệ thống câu hỏi tương tự dựa trên câu hỏi trong sách giáo khoa, nhằm hướng dẫn học sinh khai thác phương tiện trực quan, từ đó hình thành kiến thức mới Đây là một trong những phương pháp hiệu quả để phát triển khả năng tự học cho học sinh.
Hệ thống kênh hình đa dạng, bao gồm bảng số liệu thống kê và bản đồ, kết hợp với hệ thống câu hỏi hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên hướng dẫn học sinh khai thác tri thức hiệu quả trong các hình thức dạy học cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Dạy học hợp tác không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp, hợp tác, tự học và tự chủ cho học sinh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành và phát triển năng lực lịch sử của các em.
Khi sử dụng dạy học hợp tác, GV cần lưu ý:
Dạy học hợp tác là phương pháp hiệu quả để tổ chức những nhiệm vụ học tập phức tạp, cần huy động kiến thức và kinh nghiệm từ nhiều học sinh Giáo viên cần đưa ra các nhiệm vụ đủ độ khó để khuyến khích học sinh suy nghĩ, hợp tác và thảo luận nhằm giải quyết vấn đề Nếu nhiệm vụ quá dễ, hoạt động nhóm sẽ trở nên nhàm chán và chỉ mang tính hình thức.
Trong dạy học hợp tác, giáo viên cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng khi giao nhiệm vụ cho học sinh để đảm bảo mọi nhóm hiểu đúng yêu cầu Nhiệm vụ phải phù hợp và khuyến khích sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên, tạo ra sự tương tác hiệu quả giữa họ.
Đánh giá trong dạy học hợp tác cần phải cụ thể và rõ ràng, nhằm ghi nhận sự cố gắng của từng cá nhân trong nhóm, đồng thời phản ánh được đóng góp và ảnh hưởng của mỗi thành viên đối với kết quả chung của nhóm.
– Các mức độ của dạy học hợp tác:
Giáo viên vẫn nắm quyền kiểm soát quá trình và nội dung giảng dạy, trong khi các nhóm học tập được hình thành để thực hiện các nhiệm vụ học tập do giáo viên đề ra, nhằm tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đã được xác định trước.