Mục tiêu nghiên cứu
- Xác định một số chỉ tiêu sinh học và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân TBMMN tại Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An
- Tìm hiểu mối liên quan giữa các thể TBMMN với mỗi chỉ tiêu sinh học, yếu tố liên quan ở nhóm bệnh nhân trên.
Giả thuyết khoa học
Bài viết sẽ trình bày các nguyên nhân và đề xuất giải pháp khoa học nhằm phòng ngừa và giảm thiểu tác hại của bệnh TBMMN Việc xác định các quy luật biến đổi chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân điều trị tại bệnh viện sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị.
Nội dung nghiên cứu
5.1 Xác định một số chỉ tiêu hình thái: Chiều cao, cân nặng, chỉ số sinh khối cơ thể (BMI)
5.2 Xác định một số chỉ tiêu sinh lý: Tần số tim, tần số hô hấp, huyết áp, điện tim, điện não
5.3 Xác định một số chỉ tiêu sinh hóa máu:
- Thành phần lipid máu: Cholesterol, Triglycerid, LDL-C, HDL-C
5.4 Xác định một số yếu tố liên quan:
Giới hạn đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào một số chỉ tiêu sinh học và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân bị tai biến mạch máu não (TBMMN) đang điều trị tại Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Lịch sử nghiên cứu bệnh TBMMN
1.1.1 Các nghiên cứu ở ngoài nước
Trong khoảng thời gian từ 400 BC đến 1700 AD, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc tiên lượng bệnh và cấu trúc của não cùng với mạch máu não Hypocrat đã viết "Aphorisms" vào năm 400 BC, chủ yếu liên quan đến tiên lượng bệnh mạch máu não Galen, từ 131 đến 201 AD, đã tiến hành nghiên cứu trên động vật và phát hiện rằng mối liên hệ giữa bệnh mạch máu não và tiên lượng ở người khác biệt so với động vật Andreas Vesalius (1514 - 1564) đã xuất bản cuốn "De Huumani Corpis Fabrica," trong đó có 15 chương về não bộ Johann Jacob Weper (1620 - 1695) đã viết về xuất huyết não, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó như một nguyên nhân gây bệnh, đồng thời mô tả bệnh tắc động mạch trong sọ.
Vào năm 1675, Willis đã viết một cách chi tiết về não bộ, và Sir Christopher đã minh họa nội dung này trong cuốn sách về giải phẫu học não Willis không chỉ là một nhà lâm sàng xuất sắc mà còn mô tả rõ ràng về bệnh Migraine và chứng thiếu máu não thoáng qua.
Từ năm 1800 đến năm 1925, các nghiên cứu chủ yếu nhấn mạnh về các vấn đề về bệnh học và sinh bệnh học Giovanni Battista Morgani (1682 -
1771) đã là cha đẻ của các khám phá về sinh bệnh học lâm sàng Cuốn sách
"De sebidus et Causis Morborum per anatomen Indagatis" (on the Seat and causes of diseaqse, investigated by Anatomy) của Giovanni xuất bản năm
Vào năm 1769, tài liệu đã chứa 70 trang mô tả về các trường hợp hoạt tử, bệnh động mạch và những cơn apoplexy nghiêm trọng John Cheyne (1777 - 1836) đã xuất bản cuốn sách "Causes of Apoplexy and Lethagy with observation upon the comatose disease", nhấn mạnh về bệnh sinh học của não và các tình trạng như nhũn não và xuất huyết khoang dưới màng nhện Richard Bright (1759 - 1858) vào năm 1831 đã phát hành cuốn "Atlas" về não và bệnh của hệ thần kinh, trong đó ông đã tập hợp 200 trường hợp bệnh thần kinh và mẫu vật Rudolph Virchow (1821 - 1902) đã mô tả triệu chứng của bệnh huyết khối động mạch và nhận diện sự liên quan quan trọng giữa máu và thành mạch, khẳng định tắc mạch là nguyên nhân gây nhồi máu não Sir William Osler (1849 - 1919) đã bắt đầu sự nghiệp như một nhà sinh bệnh học, nhận ra hình ảnh lâm sàng và sinh bệnh học của các bệnh như viêm nội tâm mạc do vi khuẩn, bại não, nhồi máu, chảy máu não và rối loạn ngôn ngữ (aphasia).
Từ năm 1850 đến 1950, y học tập trung vào giải phẫu mạch máu và mối liên quan giữa giải phẫu và lâm sàng, đặc biệt là nghiên cứu hoạt động của não qua các ca bệnh mạch máu não Các nhà khoa học như Duret, Stopford, Foix và Duvorny đã phát triển giải phẫu mạch máu, trong khi Weber, Benedikt, Claude và các tác giả khác mô tả các hội chứng thân não Jules Dejerrine, người tiên phong trong việc liên kết giải phẫu và lâm sàng, đã mô tả các biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân với tổn thương thân não và hội chứng alexia không có agraphia Charles Foox đã phân tích hình ảnh lâm sàng và các phân bố giải phẫu hiếm gặp của nhồi máu não do bệnh lý động mạch, đồng thời xác định hệ thống cung cấp máu cho thân não và tuần hoàn sau.
Từ năm 1927 đến năm 1975, các nghiên cứu mới hơn đã bắt đầu chú trọng vào sinh bệnh học và sinh lý bệnh của các tổn thương mạch máu não
Năm 1927, Charles Foix và các cộng sự phát hiện rằng hầu hết các động mạch cung cấp cho vùng nhồi máu não không bị tắc hoàn toàn, có thể do thuyên tắc mạch, cung cấp không đủ hoặc co thắt mạch Đến năm 1946, Raymond Adams và Charles Kubik đã mô tả các dấu hiệu lâm sàng và bệnh học của bệnh nhân bị tắc động mạch đốt sống thân nền trên tử thi.
Họ đã thảo luận về sự khác nhau giữa thuyên tắc và huyết khối mạch máu não C Miller Fisher đã mô tả bệnh học của nhồi máu não lỗ khuyết, chảy máu não và tắc động mạch cảnh, đồng thời cung cấp hình ảnh lâm sàng rõ ràng cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch cảnh, nhồi máu lỗ khuyết và chảy máu não ở các vị trí khác nhau.
Từ năm 1978 đến nay, nghiên cứu về tai biến mạch máu não (TBMMN) và các số liệu liên quan ngày càng phong phú, nhờ vào sự phát triển của công nghệ chẩn đoán hình ảnh như CT Công bố đầu tiên về nghiên cứu tiền cứu của Trung tâm đột quỵ thuộc Harvard đã mở đầu cho những nỗ lực trong lĩnh vực này Ngân hàng dữ liệu về đột quỵ đã được xây dựng, cung cấp kinh nghiệm từ nhiều bệnh viện khác nhau Hiện nay, các Trung tâm lớn về đột quỵ đã xuất hiện trên hầu hết các quốc gia, trong đó ngân hàng dữ liệu đột quỵ của Đức đã lưu trữ tất cả các trường hợp bệnh nhân khỏe mạnh trên toàn quốc.
Hiện nay, kỹ thuật chẩn đoán và điều trị đột quỵ đang phát triển nhanh chóng với sự hỗ trợ của CT, MRI, CTA, MRA và siêu âm mạch máu, giúp xác định vị trí và loại tổn thương cũng như nguyên nhân gây ra đột quỵ Các nhà thần kinh có thể nhanh chóng xác định nguyên nhân và mức độ bệnh mạch máu não Nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra các yếu tố nguy cơ liên quan đến tiên lượng của tai biến mạch máu não (TBMMN) Việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết và can thiệp nội mạch đang trở thành phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho nhiều bệnh nhân Các thử nghiệm điều trị ngẫu nhiên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp cơ sở dựa trên bằng chứng trong điều trị bệnh nhân TBMMN.
1.1.2 Các nghiên cứu ở trong nước
Năm 1956, chuyên ngành Thần kinh được thành lập tại Bộ môn Tinh Thần kinh, Đại học Y Dược khoa Hà Nội và Khoa Tinh Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai, đã xác định TBMMN là một chứng bệnh quan trọng trong nghiên cứu lý thuyết và thực hành.
Vào năm 1960, PGS Nguyễn Chương đã trình bày báo cáo khoa học về tình trạng bệnh nhân TBMMN tại Khoa trong giai đoạn 1959 - 1960, với những nhận xét ban đầu dựa trên trang thiết bị hạn chế Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc mô tả và so sánh các dấu hiệu cổ điển như định luật Landouzy 1, đồng thời theo dõi tiên lượng bệnh theo các mốc thời gian 1, 3 và 7 ngày dựa trên bảng Schmifdt Thời điểm đó, việc đánh giá tình trạng bệnh chủ yếu dựa vào hiện tượng liệt mà chưa có phân tích vùng tranh tối tranh sáng Đặc biệt, GS.TS Lê Đức Hinh đã dành nhiều thời gian nghiên cứu mối quan hệ giữa giải phẫu bệnh lý và lâm sàng thần kinh của TBMMN, cung cấp các số liệu cụ thể về nhồi máu não và chảy máu não liên quan đến xơ vữa mạch.
Trong những năm 90, nhóm nghiên cứu từ Bộ môn Thần kinh, Đại học Y Hà Nội, do Nguyễn Văn Đăng, Ngô Đăng Thục và Nguyễn Hồng Minh dẫn đầu, đã thực hiện nghiên cứu dịch tễ lâm sàng tại một số xã ngoại thành Hà Nội và Hà Tây cũ, ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh là 115,92 trên 100.000 dân, tỷ lệ mới mắc là 28,25 và tỷ lệ tử vong là 21,51 Đồng thời, Lê Văn Thành và cộng sự cũng tiến hành nghiên cứu tại Sài Gòn và Kiên Giang, cho thấy tỷ lệ mắc bệnh lên tới 415, tỷ lệ mới mắc 161,00 và tỷ lệ tử vong 36,50 Sự chênh lệch giữa hai vùng Bắc - Nam được GS.TS Nguyễn Chương liên hệ với tài liệu từ Trung Quốc, cho thấy sự khác biệt từ Đông sang Tây, trong khi ở Việt Nam, chênh lệch này diễn ra từ Bắc vào Nam, với các yếu tố gây bệnh như uống rượu, hút thuốc lá và nhậu nhẹt gia tăng rõ rệt ở miền Nam, đặc biệt là tại Kiên Giang, Cà Mau và vùng Đồng bằng Sông Cửu Long.
Nguyễn Văn Đăng và Lê Văn Thành đã khởi xướng các báo cáo về đặc điểm dịch tễ học của bệnh tật thần kinh mạn tính (TBMMN) tại Hội nghị Thần kinh các nước ASEAN và Hội nghị Thần kinh nhiệt đới ở Martinique Nghiên cứu về dịch tễ học lâm sàng của TBMMN đã được mở rộng thông qua nhiều đề tài nghiên cứu cấp Bộ và cấp tỉnh tại các địa phương như Thái Nguyên, Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Huế, Bình Định và Cần Thơ.
Cà Mau), đặc biệt qua các luận văn chuyên khoa cấp 2, luận án tiến sĩ (Đặng
Năm 1990, trong luận án tiến sĩ, Nguyễn Văn Đăng đã đề cập đến các thuật ngữ như "máu vào não thất" và "nhồi máu hốc não" (lacunar) Thời kỳ trước khi có máy chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân bị tai biến mạch máu não (TBMMN) hôn mê sâu thường gặp rối loạn thần kinh thực vật nặng nề và thường được chẩn đoán là lụt não thất (innondation ventriculaire), dẫn đến tỷ lệ tử vong cao Dựa trên chụp cắt lớp vi tính và diễn biến lâm sàng, ông đã nêu hiện tượng "máu vào" não thất bên Ngoài ra, trong cuốn sách về TBMMN, ông cũng có chương đề cập đến Hốc não (trang 141 - 152).
Theo phân loại "Tai biến nhồi máu não" (2000), GS.TS Lê Đức Hinh và Lê Văn Thính đã giới thiệu thuật ngữ "Nhồi máu ổ khuyết" trong báo cáo khoa học về "Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của Nhồi máu não ổ khuyết".
Kể từ năm 2004, nhiều nghiên cứu và luận văn đã tập trung vào nhồi máu não ổ khuyết từ nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt là mối liên hệ giữa nhồi máu não ổ khuyết và sa sút trí tuệ.
Từ năm 2010, Võ Hồng Khôi và cộng sự có tiến hành một số công trình
"Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh Doppler xuyên sọ va cắt lớp vi tính
24 dãy ở bệnh nhân chảy máu dưới nhện"
Những đặc điểm chính về giải phẫu và sinh lý tuần hoàn não
1.2.1 Những đặc điểm chính về giải phẫu các động mạch não
Não được tưới máu bởi hai hệ động mạch xuất phát từ động mạch chủ:
- Hệ thống động mạch cảnh trong
- Hệ thống động mạch sống nền
Hệ thống động mạch cảnh trong cung cấp máu cho khoảng 2/3 phía trước của bán cầu đại não Động mạch cảnh trong có một nhánh quan trọng là động mạch mắt và một số nhánh nhỏ cung cấp cho dây thần kinh sinh ba, tuyến yên, màng não và tai giữa Nó chia thành bốn nhánh tận: động mạch não trước, động mạch não giữa, động mạch thông sau và động mạch mạch mạc trước, với mỗi động mạch não lại chia thành hai loại nhánh: nhánh nông cung cấp cho động mạch vỏ não và nhánh sâu đi vào phần sâu của não.
Có hai nhánh quan trọng trong tuần hoàn não: động mạch Heubner, một nhánh của động mạch não trước, và động mạch thể vân ngoài (động mạch Charcot), nhánh của động mạch não giữa Đặc điểm nổi bật của hệ thống tuần hoàn này là sự độc lập giữa hệ thống nông và sâu Trong hệ thống sâu, các nhánh không kết nối với nhau mà có cấu trúc tận cùng.
+ Cấu trúc hệ thống động mạch sống nền ở thân não có đặc điểm riêng Theo Feix và Hillenend mô tả gồm 3 nhóm:
Những động mạch trung tâm đi vào sâu theo đường giữa
Những động mạch vòng ngắn đi vào sâu ở mức đường trước bên
Những động mạch vòng dài bao quanh mặt bên của thân não đến đường sau bên mới đi vào sâu
Tiểu não được tưới máu bởi 3 động mạch: động mạch tiểu não trên, động mạch tiểu não dưới và động mạch tiểu não sau dưới
Hai động mạch não sau là hai nhánh cuối cùng của động mạch thân nền Hệ thống tuần hoàn não có một mạng lưới nhánh thông quan trọng, được Lazorthes và Gemege mô tả thành ba mức lớn.
Mức thứ nhất nối thông giữa các động mạch lớn trước não: giữa động mạch cảnh trong, cảnh ngoài và động mạch đốt sống với
Mức thứ hai là đa giác Willis, nó giữ vai trò chủ yếu trong việc lưu thông máu giữa các động mạch não
Mức thứ ba ở quanh vỏ não với sự nối thông giữa các nhánh nông của các động mạch não [2]
1.2.2 Một số đặc điểm chính về sinh lý tuần hoàn não
Lưu lượng tuần hoàn não trung bình ở người lớn là 49,8ml ± 5,4/100g não/phút, theo nghiên cứu của Ingvar và cộng sự Có sự chênh lệch rõ rệt giữa lưu lượng tuần hoàn não của chất xám (79,7ml ± 10,7/100g não/phút) và chất trắng (20,5ml ± 2,5/100g não/phút) Ở trẻ em, lưu lượng tuần hoàn não cao hơn so với người lớn, nhưng bắt đầu giảm nhanh chóng từ tuổi 60.
+ Tốc độ tuần hoàn của não: ở người lớn, thời gian dòng máu qua não trung bình từ 6 - 10 giây Tốc độ này tăng lên theo lứa tuổi
+ Những yếu tố điều hoà lưu lượng tuần hoàn não:
Sự tự điều hoà của tuần hoàn não là khả năng tự điều chỉnh sức cản của mạch máu nhằm duy trì lưu lượng máu ổn định qua não, ngay cả khi huyết áp có sự thay đổi.
Khi nồng độ CO2 tăng, hiện tượng giãn mạch xảy ra, dẫn đến sự gia tăng lưu lượng máu Ngược lại, khi phân áp oxy trong động mạch tăng, hiện tượng co mạch xảy ra, gây giảm lưu lượng tuần hoàn não.
Tiêu thụ O2 và glucose của não: não tiêu thụ O2 trung bình 3,3 - 3,8ml
O2/100g não/phút Tiêu thụ glucose của não trung bình 5,6mg/100g não/phút Yêu cầu về O2 và glucose cần liên tục và ổn định [2].
Sơ lược một số chỉ tiêu hình thái, chỉ số sinh lý người và chỉ số sinh hóa máu của người
1.3.1 Các chỉ tiêu hình thái người a) Chiều cao đứng
Chiều cao đứng của con người, được đo từ lòng bàn chân đến đỉnh đầu khi đứng thẳng, thường được xác định bằng thước đứng (stadiometer) và có kết quả tính bằng xentimét (cm) hoặc feet, inch Chiều cao này có sự đa dạng lớn, dao động từ 60cm đến 260cm.
Chiều cao đứng của cơ thể là một trong những chỉ số đầu tiên được đánh giá trong nhân trắc học, trước cả khi khoa học này chính thức hình thành Chiều cao không chỉ phản ánh thể lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn vào quân đội, trường học và các nghề nghiệp khác.
Chiều cao đứng của con người chịu ảnh hưởng chủ yếu từ hai yếu tố: di truyền và lai giống, với tác động nhanh chóng ở thế hệ con cháu Bên cạnh đó, yếu tố ngoại cảnh, bao gồm điều kiện sinh hoạt tinh thần và vật chất, khí hậu, ánh nắng, và khả năng thích nghi với môi trường, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chiều cao Tuy nhiên, yếu tố ngoại cảnh tác động từ từ và cần sự duy trì liên tục để có hiệu quả rõ rệt Cân nặng cũng là một yếu tố cần được chú ý trong quá trình phát triển chiều cao.
Cân nặng là một chỉ số quan trọng trong các nghiên cứu thể lực của con người, được đo bằng kilogam (kg) Để có kết quả chính xác, người cân cần mặc quần áo mỏng, không mang theo vật gì và đứng thẳng trên cân với trọng tâm ở giữa Cân nặng phản ánh mức độ hấp thụ chất dinh dưỡng và tiêu hao năng lượng của cơ thể.
Cân nặng của cơ thể bao gồm hai phần: phần cố định, chiếm 1/3 khối lượng, bao gồm xương, da, nội tạng và thần kinh; và phần không cố định, chiếm 2/3 khối lượng, bao gồm khối lượng cơ, mỡ và nước Ở người trưởng thành, sự tăng cân chủ yếu đến từ sự gia tăng phần không cố định, điều này liên quan chặt chẽ đến chế độ dinh dưỡng Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng cân nặng.
Chỉ số khối cơ thể BMI (Body Mass Index) là một công cụ đáng tin cậy để xác định tình trạng cân nặng của một người, giúp chẩn đoán liệu họ có bị béo phì, thừa cân hay quá gầy Các bác sĩ và chuyên gia sức khỏe thường sử dụng chỉ số này để đánh giá mức độ béo phì và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Theo CDC, chỉ số BMI là phương pháp hiệu quả để đánh giá tình trạng thừa cân và béo phì trong dân số Để tính toán BMI, chỉ cần đo chiều cao và cân nặng, quy trình này đơn giản và không tốn kém Công thức tính chỉ số BMI rất dễ dàng.
BMI = Trọng lượng cơ thể
- Trọng lượng cơ thể: tính bằng kg;
- Chiều cao x chiều cao: tính bằng m
Chỉ số BMI giúp so sánh tình trạng cân nặng của cá nhân với quần thể chung, tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của nó là không tính được lượng chất béo trong cơ thể, điều này có thể ẩn chứa các nguy cơ sức khỏe trong tương lai.
Bảng 1.1 Bảng đánh giá BMI theo chuẩn của Tổ chức Y tế thế giới
(WHO) và dành riêng cho người châu Á (IDI&WPRO)
Chỉ số khối cơ thể (BMI) lý tưởng cho mỗi người nằm trong khoảng 18,5 - 24,9 Những người có BMI dưới 18,5 được coi là gầy và có nguy cơ gặp phải các vấn đề như trục trặc khả năng sinh sản, bệnh thiếu máu và loãng xương Ngược lại, BMI từ 25 - 29,9 được xem là thừa cân, và khi BMI cao hơn mức này, người đó có thể mắc phải nhiều bệnh lý liên quan đến béo phì.
Chỉ số BMI có thể không phản ánh đúng tình trạng cơ thể của vận động viên, người tập thể hình, bà bầu, hoặc những người đang cho con bú, vì cơ bắp nặng hơn mỡ Do đó, những đối tượng này thường có chỉ số BMI cao, dẫn đến việc đánh giá sai mức độ béo phì.
1.3.2 Các chỉ số sinh lý người a) Nhịp tim (tần số tim)
Chức năng chính của tim là cung cấp máu chứa oxy và dinh dưỡng đến mọi tế bào trong cơ thể Một trái tim khỏe mạnh của người trưởng thành thường đập từ 70 đến 75 lần mỗi phút, mỗi nhịp đẩy ra khoảng 150ml máu Loạn nhịp tim có thể biểu hiện dưới dạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều Đối với những bệnh nhân mắc bệnh tim, nhịp tim có thể tăng lên đến 150 lần/phút, thậm chí vượt quá 200 lần/phút.
Mức độ hô hấp là số nhịp thở trong một phút, với nhịp thở bình thường của người lớn dao động từ 16 đến 20 lần/phút Hô hấp thường êm dịu, đều đặn và thực hiện qua mũi một cách từ từ và sâu Nhịp thở của trẻ em thay đổi theo độ tuổi và có thể tăng lên khi cơ thể bị sốt hoặc mắc bệnh Ngoài ra, nhịp thở còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, hoạt động và tâm trạng.
Huyết áp là áp lực của dòng máu lên thành động mạch, phụ thuộc vào lực bơm của tim, thể tích máu, kích thước và độ đàn hồi của thành động mạch Huyết áp thay đổi liên tục theo hoạt động, nhiệt độ, chế độ ăn, cảm xúc, tư thế và tình trạng sử dụng thuốc Đây là chỉ số quan trọng đánh giá chức năng tim mạch, bao gồm huyết áp tâm thu (90 - 120 mmHg) và huyết áp tâm trương (50 - 80 mmHg) Huyết áp tâm thu trên 140 mmHg và huyết áp tâm trương trên 90 mmHg được xem là tăng huyết áp Người già thường có huyết áp cao hơn người trẻ từ 10 - 20 mmHg do lão hóa và xơ vữa động mạch, dẫn đến huyết áp tâm thu đơn thuần.
Nhiệt độ cơ thể bình thường của người trưởng thành dao động từ 36 đến 37 độ C, với sự khác biệt nhẹ giữa nam và nữ, cũng như giữa trẻ em và người lớn Nhiệt độ cơ thể có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như bệnh lý, hoạt động thể chất, chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ và nhịp sinh học.
1.3.3 Các chỉ số sinh hóa máu a) Glucose
Glucose là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào trong cơ thể, với giá trị bình thường từ 3,9 - 6,4 mmol/L Nhiều tế bào phụ thuộc hoàn toàn vào glucose máu để hoạt động, trong khi não cần nồng độ glucose ổn định để duy trì chức năng bình thường Nồng độ glucose trong máu thấp hơn 30 mg/dl hoặc cao hơn 300 mg/dl có thể dẫn đến hôn mê hoặc lú lẫn.
Bệnh TBMMN
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), TBMMN là dấu hiệu phát triển nhanh chóng của rối loạn chức năng não kéo dài trên 24 giờ, thường do nguyên nhân mạch máu Các biểu hiện lâm sàng bao gồm chảy máu não, chảy máu dưới nhện và nhồi máu não, không tính đến trường hợp thiếu máu thoáng qua hoặc bệnh lý mạch máu não lan tỏa khởi đầu lặng lẽ.
Theo tài liệu của WHO, định nghĩa TBMMN như sau:
Bệnh khởi phát đột ngột với triệu chứng tổn thương khu trú ở não, kéo dài trên 24 giờ hoặc dẫn đến tử vong Các triệu chứng thần kinh khu trú tương ứng với vùng động mạch não bị tổn thương, cần loại trừ nguyên nhân do chấn thương.
Theo định nghĩa này, thiếu máu não cục bộ tạm thời không xếp vào TBMMN mà được phân loại riêng
+ Theo phân loại bệnh mạch máu não, TBMMN gồm:
Chảy máu dưới màng nhện
Chảy máu trong não (chảy máu não)
Chảy máu trong sọ khác không do chấn thương như: chảy máu ngoài màng cứng, dưới màng cứng
Nhồi máu não gồm: huyết khối và tắc động mạch não
1.4.2 Phân loại bệnh mạch máu não a) Phân loại
Theo Phân loại bệnh quốc tế lần thứ 10 - 1992 (ICD 10-1992), bệnh TBMMN được xếp ở phần bệnh tim mạch gồm có:
I60- Chảy máu dưới màng nhện
I61- Chảy máu trong não (chảy máu não)
I62- Chảy máu trong sọ khác không do chấn thương
I64- Đột quỵ không xác định rõ chảy máu
I65- Tắc và hẹp động mạch trước não không gây nhồi máu não
I66- Tắc và hẹp động mạch của não không gây nhồi máu não
I67- Các bệnh mạch máu khác
I68- Các rối loạn tuần hoàn não do các bệnh lý được xếp loại ở phần khác I69- Di chứng của bệnh mạch máu não
(Trong từng loại trên người ta còn chia ra làm nhiều loại chi tiết) Ở phần bệnh thần kinh:
G45- Thiếu máu não cục bộ tạm thời
G46- Các hội chứng và bệnh mạch máu não (chia từ G46.0 đến G46.8) b)Tỷ lệ các loại TBMMN
Theo thống kê toàn cầu và tại Việt Nam, tỷ lệ huyết khối động mạch não chiếm khoảng 60 - 70% các trường hợp tai biến mạch máu não (TBMMN), trong khi tắc mạch máu não do nguyên nhân từ tim chỉ chiếm 3 - 5% Tỷ lệ chảy máu não dao động từ 25 - 30% Qua thời gian, tỷ lệ nhồi máu não có xu hướng tăng, trong khi tỷ lệ chảy máu não lại giảm đáng kể.
1.4.3 Đặc điểm dịch tễ TBMMN
Nhìn chung tỷ lệ TBMMN trên thế giới vẫn cao, ở các nước Châu Á trong những năm gần đây vẫn tăng mạnh a) Thế giới
TBMMN là một bệnh thường gặp, theo Tổ chức điều trị dự phòng TBMMN Châu Âu (1993) số người mắc TBMMN lần đầu dao động trong phạm vi 141 - 219/ 100.000 dân
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, hàng năm có khoảng 500.000 người Mỹ mắc bệnh tai biến mạch máu não (TBMMN) lần đầu hoặc tái phát, trong đó khoảng 150.000 trường hợp tử vong, chiếm 10% tổng số ca tử vong Chi phí cho việc điều trị và phục hồi chức năng TBMMN tại Hoa Kỳ ước tính lên tới 40 tỷ USD.
Tại Pháp, tỷ lệ mắc bệnh lao đa kháng (TBMMN) ở người trẻ từ 10 - 30/100.000 dân mỗi năm, chiếm 5% tổng số trường hợp Ở Châu Á, các nghiên cứu chỉ ra rằng những quốc gia có nền công nghiệp phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc có tỷ lệ bệnh nhân TBMMN tương đương với các nước phát triển ở Châu Âu và Mỹ Tuy nhiên, ở một số quốc gia khác, tình hình TBMMN đang gia tăng, với nhiều nơi đạt mức nghiêm trọng.
Theo tài liệu của WHO, năm 1999 ước tính có 2,1 triệu người tử vong vì TBMMN ở Châu Á, bao gồm 1,3 triệu người ở Trung Quốc, 448.000 người ở Ấn Độ b) Việt Nam
Trong những năm gần đây, tỷ lệ tai biến mạch máu não (TBMMN) tại Việt Nam đang gia tăng, dẫn đến nhiều trường hợp tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề, gây thiệt hại lớn cho cả gia đình và xã hội.
Từ năm 1991 đến 1993, khoa Thần kinh bệnh viện Bạch Mai đã ghi nhận 631 trường hợp tai biến mạch máu não (TBMMN), tăng 2,5 lần so với giai đoạn 1986-1989, với tỷ lệ mới mắc đạt 53,2 trên 100.000 dân mỗi năm.
Theo Lê Văn Thạch và Phạm Ngọc Rao, tỷ lệ tử vong do bệnh TBMMN đạt 21,4%, trong khi tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng 2,3 lần từ năm 1981 đến 1983 theo Ngô Đăng Thục.
Bảng 1.2 Một số số liệu ở trên thế giới và trong nước công bố gần đây Địa phương
Tỷ lệ mới mắc hàng năm/ 100.000 dân
Tỷ lệ hiện mắc (ca/
Tỷ lệ tử vong (ca/ 100.000 dân)
Thông báo chung của OMS 1989 150 - 200 500 - 800 35 - 50
Nhìn chung, các tỷ lệ rất khác nhau giữa các nước và giữa các khu vực trong mỗi nước, mỗi tỉnh thành
Các yếu tố dịch tễ khác có thể khái quát chung như sau:
Lứa tuổi bị TBMMN cao nhất từ 50 - 70 tuổi
Nam bị nhiều hơn nữ (khoảng 1,5 - 1,7 lần)
Tỷ lệ cao huyết áp ở bệnh nhân TBMMN chiếm từ 50 - 60%
Loại tai biến nhồi máu não nhiều hơn chảy máu não (70 - 75% là nhồi máu não)
Mức độ di chứng: nhẹ từ 14 - 18%, vừa từ 55 - 58%, nặng từ 22 - 30%
TBMMN xảy ra có liên quan rõ ràng với sự thay đổi thời tiết, khí hậu
1.4.4 Một số yếu tố nguy cơ của TBMMN
Theo thống kê của WHO có trên 20 yếu tố nguy cơ gây ra TBMMN
Các yếu tố nguy cơ của TBMMN được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm không thể cải biến và nhóm có thể cải biến Trong đó, nhóm các yếu tố nguy cơ có thể cải biến đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và cải thiện sức khỏe.
Tỷ lệ tử vong và tàn phế do bệnh tim mạch non (TBMMN) đã giảm nhờ vào việc xác định và kiểm soát hiệu quả các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh, bao gồm tăng huyết áp, bệnh tim (đặc biệt là rung nhĩ), tiểu đường, hút thuốc lá, lạm dụng rượu, rối loạn lipid, xơ vữa động mạch, hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cảnh không triệu chứng, và các cơn thiếu máu cục bộ não thoáng qua.
Tăng huyết áp là một yếu tố nguy cơ phổ biến trong cộng đồng và là nguyên nhân chính dẫn đến tai biến mạch máu não (TBMMN) Nghiên cứu cho thấy rằng cả tăng huyết áp tâm thu và tâm trương đều là những yếu tố độc lập làm tăng nguy cơ mắc TBMMN ở mọi vùng địa lý.
Huyết áp tăng cao, đặc biệt khi vượt quá 160/95 mmHg, làm tăng nguy cơ tai biến mạch não (TBMMN) lên khoảng 4 lần so với người có huyết áp bình thường Nguy cơ này cũng tăng gấp đôi ở những người có huyết áp từ 140-159/90-94 mmHg Theo nghiên cứu Framingham, 80,8% bệnh nhân TBMMN có liên quan đến tăng huyết áp Nghiên cứu IST (International Stroke Trial) cho thấy 54% bệnh nhân TBMMN có huyết áp tâm thu trên 160 mmHg, trong khi nghiên cứu CAST (Chinese Acute Stroke Trial) ghi nhận tỷ lệ này là 48%.
Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây ra chảy máu não, đặc biệt khi kết hợp với vữa xơ động mạch Nghiên cứu cho thấy khoảng 60 - 90% trường hợp chảy máu não có liên quan đến tăng huyết áp Cụ thể, trong nghiên cứu của Hoàng Khánh và cộng sự (1994) trên 921 trường hợp tai biến mạch não, tỷ lệ tăng huyết áp ở thể chảy máu não đạt 90,4%, trong khi ở thể nhồi máu não là 62,68%.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tăng huyết áp có thể thúc đẩy quá trình vữa xơ động mạch, dẫn đến việc thành mạch trở nên dễ bị tổn thương Điều này làm giảm khả năng tự điều hòa cung lượng máu não theo hiệu ứng Bayliss.
Tăng huyết áp có thể dẫn đến thoái hóa thành mạch, làm giảm độ đàn hồi và gây tổn thương lớp áo giữa, hình thành các túi vi phình mạch Khi huyết áp tăng đột ngột do nhiều nguyên nhân, các vi phình mạch này có thể vỡ, gây ra hiện tượng chảy máu não.