CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC TỔ CHỨC DẠY HỌC
Cơ sở tâm lý học của việc dạy học gắn với thực tiễn
1.1.1 Mô hình giáo dục hướng vào người học
1.1.1.1 Dạy học hướng vào người học[1][9]
Thực hiện chương trình dạy học lấy người học làm trung tâm thì hoạt động của thầy và trò tương ứng như sau:
- Người học tự khai phá tri thức, tự nghiên cứu; thầy chỉ hướng dẫn và cung cấp thông tin
- Người học tự trả lời các thắc mắc do chính mình đặt ra, tự kiểm tra mình; người thầy chỉ làm trọng tài
- Người học tự hành động, tự kiểm tra, tự điều chỉnh, thầy chỉ làm cố vấn
Do đó, để thực hiện tốt quá trình dạy học lấy người học làm trung tâm, thì vai trò của người thầy khi đó là:
Người thầy không chỉ là người hướng dẫn mà còn là linh hồn của giờ học sáng tạo và sinh động Để thực hiện vai trò này, thầy cô cần có kiến thức sâu sắc về môn học, thường xuyên cập nhật và bổ sung kiến thức, đồng thời xác định định hướng rõ ràng cho quá trình giảng dạy.
Người thầy cần hiểu rõ bản chất và quy luật của quá trình dạy học để áp dụng những phương pháp giảng dạy phù hợp với học sinh của mình.
Trong xu hướng dạy học lấy người học làm trung tâm, vai trò của người thầy rất quan trọng Người thầy cần sử dụng các phương pháp như đặt câu hỏi và trả lời thắc mắc của học sinh, nhằm kích thích tư duy, sự tò mò và hứng thú của người học.
+ Khuyến khích người học tự đánh giá kết quả công việc của mình và tìm cách làm tốt hơn
Việc dạy học lấy người học làm trung tâm sẽ:
+ Hướng cho người học sớm thích ứng với đời sống xã hội
+ Tôn trọng nhu cầu, lợi ích, tiềm năng của người học
+ Người học được quyền và được khích lệ các ý tưởng riêng, cách làm riêng + Người học tự tìm tri thức mới
+ Giúp người học tự phát triển cao về nhận thức, kỹ năng và tình cảm hành vi + Giúp cho người học tự tin hơn
+ Giúp người học tự xác định các giá trị tri thức mới của mình
Khi người học trở thành trung tâm của quá trình dạy và học, hoạt động này trở thành một quá trình tri thức sáng tạo Trong bối cảnh này, người thầy đóng vai trò là người hướng dẫn và luôn dẫn dắt mọi hoạt động sáng tạo trong suốt quá trình học tập.
Nên xu hướng dạy học lấy người học làm trung tâm
Về mặt vĩ mô phải thỏa mãn đƣợc hai yêu cầu cơ bản là:[9]
Sản phẩm của hệ thống giáo dục quốc dân và nhà trường cần đáp ứng đầy đủ và kịp thời các yêu cầu của nền kinh tế xã hội.
Để tối ưu hóa lợi ích cho người học, cần chú trọng đến các đặc điểm tâm sinh lý và điều kiện kinh tế xã hội của họ Việc này giúp tạo ra môi trường học tập vui vẻ và hạnh phúc, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Về mặt vi mô trong quá trình dạy học lấy người học làm trung tâm gồm 4 điểm cơ bản sau:[9]
Việc dạy học cần phải bắt nguồn từ nhu cầu, động cơ, đặc điểm và điều kiện của người học Điều này có nghĩa là giáo viên cần nhận thức rõ về sự tồn tại của người học, bao gồm cả những ưu điểm và nhược điểm, cũng như những kiến thức đã biết và chưa biết Việc học tập nên được tiến hành dựa trên sự hiểu biết về năng lực hiện có của người học để đạt hiệu quả tốt nhất.
Người học cần tham gia tích cực vào quá trình học tập, không chỉ tiếp thu một cách thụ động Họ nên chủ động suy nghĩ và tự giác trong các hoạt động học tập để đạt được hiệu quả cao nhất.
Thứ ba: Thực hiện phân hóa, chú ý đến tƣ duy của từng học sinh, không gò bó theo cách suy nghĩ đã định trước của giáo viên
Thứ tư, cần động viên và khuyến khích người học tự kiểm tra, tự đánh giá quá trình học tập của mình Điều này giúp họ tiến tới tự đào tạo và giải quyết các vấn đề lý luận cũng như thực tiễn một cách độc lập và sáng tạo.
Trong dạy học lấy người học làm trung tâm, vai trò của người thầy rất quan trọng Giáo viên cần chú ý đến cả người học và nội dung học tập, đồng thời phải không ngừng học hỏi để làm gương cho học sinh Họ cần có khả năng tổ chức và điều khiển các hoạt động học tập, giúp học sinh tiến bộ Quyền lực của giáo viên không chỉ nằm ở việc truyền đạt kiến thức mà còn ở việc khẳng định năng lực của họ trong việc phát triển người học thông qua sự tham gia tích cực của học sinh Một giáo viên sáng tạo là người biết hỗ trợ học sinh trong việc tự học, đóng vai trò hướng dẫn và cố vấn hơn là chỉ là người truyền đạt thông tin.
Vấn đề "dạy học lấy người học làm trung tâm" chỉ thực sự hiệu quả khi cả giáo viên và học sinh nhận thức được rằng quá trình dạy và học luôn liên quan chặt chẽ đến đời sống xã hội.
Ngày nay, học sinh và sinh viên đã chuyển biến mạnh mẽ trong mục đích và động cơ học tập, từ việc học để có việc làm ổn định sang việc học để chuẩn bị cho cuộc sống và nâng cao cơ hội nghề nghiệp Thay vì tâm lý ỷ lại, họ đã trở nên tháo vát và tự lập hơn Thanh niên hiện đại nhận thức rằng thành tích học tập tốt là chìa khóa dẫn đến thành công trong cuộc sống, và phấn đấu trong học tập là con đường tốt nhất để đạt được vị trí kinh tế và xã hội phù hợp với năng lực của mình Do đó, các trường học cần thay đổi nội dung và phương pháp đào tạo để cung cấp những sản phẩm chất lượng cao cho thị trường lao động, đồng thời áp dụng phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm để phát triển nhanh chóng.
Để dạy học lấy người học làm trung tâm, giáo viên cần nhận thức rõ sự cần thiết phải đổi mới phương pháp giảng dạy Tuy nhiên, việc từ bỏ các phương pháp truyền thống đã trở thành thói quen là một thách thức lớn Do đó, mỗi giáo viên và giảng viên cần chủ động ý thức và quyết tâm thay đổi, chuyển từ các phương pháp cũ sang các phương pháp dạy học hiện đại và hiệu quả hơn.
1.1.1.2 Cơ sở sinh học và tâm lý học
Theo học thuyết của Pavlov, dạy học là quá trình hình thành các phản xạ có điều kiện, giúp đối tượng tích lũy kinh nghiệm hành động Học tập được định nghĩa là việc hình thành những phản xạ mới, chưa có trong vốn phản xạ không điều kiện di truyền Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần củng cố và ôn luyện thường xuyên, tăng cường độ kích thích, cùng với việc sử dụng thưởng hoặc phạt nhằm thúc đẩy quá trình học tập, điều này phản ánh rõ nét mô hình dạy học truyền thống.
Sơ đồ Skinner nhấn mạnh rằng học là quá trình tự điều chỉnh hành vi để đạt được kết quả mong muốn Dạy là tạo ra cơ hội cho việc học, nơi học sinh tiếp thu kiến thức qua hành động thực tiễn Hiểu biết được hình thành thông qua các trải nghiệm có kết quả, và việc học diễn ra qua phương pháp thử và sai, cùng với việc khen thưởng kịp thời cho những hành vi hiệu quả.
Nhƣ vậy sự khác biệt giữa hai quan điểm trên là:
Hứng thú và sự cần thiết phải tạo hứng thú trong học tập
Trên toàn cầu, hứng thú đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng của nhiều nhà tâm lý học Các tài liệu nghiên cứu cho thấy có nhiều quan điểm khác nhau về hứng thú, thậm chí là những quan điểm trái ngược nhau.
- Annoi, nhà tâm lý học người Mỹ, cho rằng hứng thú là một sự sáng tạo của tinh thần với đối tượng mà con người muốn tham gia vào
Harlette Buhler định nghĩa hứng thú là một hiện tượng phức tạp chưa được xác định rõ ràng Hứng thú không chỉ bao gồm các hành động đa dạng mà còn phản ánh cấu trúc với các nhu cầu khác nhau.
Theo K Strong và W James, hứng thú được xem như một trường hợp đặc biệt của thiên hướng, phản ánh xu thế hoạt động của con người như một đặc điểm tính cách.
E.Super cho rằng hứng thú không phải là thiên hướng hay tính cách cá nhân, mà là một khía cạnh riêng biệt, khác biệt với thiên hướng, tính cách và cảm xúc Tuy nhiên, ông chưa đưa ra một định nghĩa cụ thể về hứng thú.
Klapalet đã thực hiện nghiên cứu thực nghiệm và kết luận rằng hứng thú là biểu hiện của nhu cầu, phản ánh bản năng khát vọng cần được thỏa mãn của mỗi cá nhân.
Theo I.Ph.Shecbac, hứng thú là một thuộc tính bẩm sinh của con người, thể hiện qua thái độ và cảm xúc của họ đối với các đối tượng trong thế giới khách quan.
Các nhà tâm lý học thường có quan điểm duy tâm hoặc phiến diện siêu hình về hứng thú, điều này dẫn đến việc họ phủ nhận vai trò quan trọng của giáo dục và tính tích cực của cá nhân trong việc hình thành hứng thú.
Tâm lý học Macxit phân tích hứng thú từ góc độ duy vật biện chứng, coi hứng thú không phải là yếu tố trừu tượng mà là sản phẩm của sự hình thành và phát triển nhân cách cá nhân Hứng thú phản ánh một cách khách quan thái độ của con người trong từng hoàn cảnh cụ thể Khái niệm hứng thú được xem xét dưới nhiều khía cạnh khác nhau, từ đó giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển tâm lý của cá nhân.
- Theo khía cạnh nhận thức:
+ V.N.Miasixep, V.G.Ivanôp, A.Gackhipop coi hứng thú là thái độ nhận thức tích cực của cá nhân với những đối tƣợng trong hiện thực khách quan
+ A.A.Luiblinxcaia đã khẳng định hứng thú là thái độ nhận thức, thái độ khao khát đi sâu vào một khía cạnh nhất định của thế giới xung quanh
P.A Rudich định nghĩa hứng thú là sự nhận thức về những xu hướng đặc biệt trong thế giới khách quan, thể hiện qua một thiên hướng ổn định đối với một loại hoạt động cụ thể.
- Theo sự lựa chọn của cá nhân đối với thế giới khách quan:
X.L Rubinstêin nêu bật tính chất hai chiều trong mối quan hệ tương tác giữa đối tượng và chủ thể Khi một vật thể thu hút sự chú ý của tôi, điều đó cho thấy vật thể đó mang lại sự thích thú đặc biệt đối với tôi.
A.N Lêônchiev định nghĩa hứng thú là một thái độ nhận thức đặc biệt của chủ thể, phản ánh sự quan tâm đối với đối tượng hoặc hiện tượng trong thế giới khách quan.
P.A Đudich định nghĩa hứng thú là xu hướng đặc biệt của cá nhân trong việc nhận thức các hiện tượng xung quanh, đồng thời thể hiện sự ổn định trong thiên hướng tham gia vào những hoạt động cụ thể.
A.V Daparôzét định nghĩa hứng thú là khuynh hướng lựa chọn sự chú ý, trong đó ông nhấn mạnh rằng hứng thú là sự chú ý tập trung vào một đối tượng cụ thể với mong muốn tìm hiểu chúng một cách chi tiết nhất có thể.
+ B.M.Cheplốp thì coi hứng thú là thiên hướng ưu tiên chú ý vào một đối tượng nào đó
- Hứng thú xét theo khía cạnh gắn với nhu cầu:
Sbinle cho rằng hứng thú được hình thành từ nhiều nhu cầu khác nhau, đồng nhất hứng thú với nhu cầu Tuy nhiên, hứng thú có mối quan hệ chặt chẽ với nhu cầu của từng cá nhân nhưng không đồng nghĩa với nhu cầu Nhu cầu là những đòi hỏi thiết yếu cần được thỏa mãn, là những điều con người cần, nhưng không phải mọi thứ đều mang lại sự hứng thú Quan điểm này đã hạn chế khái niệm hứng thú chỉ trong phạm vi nhu cầu.
Trong tâm lý học, hứng thú được xem là biểu hiện của nhu cầu, thúc đẩy cá nhân tìm kiếm cách thỏa mãn nhu cầu đó để đạt được cảm giác khoái cảm và thích thú.
+ Ngoài ra, nhà tâm lý học A.Phreiet cho rằng: Hứng thú là động lực của những xúc cảm khác nhau
+ Sbinle giải thích hứng thú là tính nhạy cảm đặc biệt của xúc cảm
- Một vài quan điểm khác về hứng thú:
Dạy học vật lý gắn với thực tiễn nhằm tạo hứng thú học tập cho học sinh
“Thực tiễn” là những hoạt động của con người, trước hết là lao động sản xuất, nhằm tạo điều kiện cần thiết cho sự tồn tại của xã hội
Theo Đại từ điển tiếng việt thì “thực tiễn” là hoạt động thực tế của con người: ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn [26]
Chủ nghĩa Mác Lênin nhấn mạnh rằng thực tiễn là nền tảng của nhận thức và phát triển kiến thức khoa học trong bối cảnh xã hội - lịch sử Trong giáo dục, "thực tiễn" được hiểu là hoạt động của giáo viên và học sinh, trong đó kiến thức được cụ thể hóa qua các hiện tượng thực tế Việc ứng dụng kiến thức vào giải thích các hiện tượng và xử lý số liệu thực tiễn giúp học sinh giải quyết các vấn đề thực tế, từ đó tạo điều kiện cho việc học tập hiệu quả và tăng cường hứng thú với môn học.
Trong quá trình dạy học, thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng và kỹ xảo cho học sinh Tham gia vào các hoạt động sáng tạo phù hợp giúp học sinh tiếp thu kinh nghiệm xã hội, đồng thời góp phần vào sự tiến bộ chung của xã hội.
1.3.2 Mục đích và ý nghĩa của việc dạy học vật lý gắn với thực tiễn
Vật lý là một bộ môn khoa học tự nhiên quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho nhiều ngành kỹ thuật và công nghệ Sự phát triển của vật lý có mối liên hệ chặt chẽ với tiến bộ trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ Kiến thức về vật lý mang lại giá trị lớn trong đời sống và sản xuất, đặc biệt trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Thành tựu của vật lý hiện diện ở khắp mọi nơi, trong mọi lĩnh vực và ngành nghề.
Kiến thức vật lý, đặc biệt là ứng dụng kỹ thuật, bao gồm hiểu biết về các dụng cụ, thiết bị, máy móc và quy trình công nghệ trong sản xuất và đời sống Những kiến thức này giúp giải thích nguyên tắc cấu tạo và hoạt động của chúng theo các định luật và nguyên lý vật lý.
Sự hình thành các ứng dụng kỹ thuật của vật lý gắn liền với việc phát triển kiến thức về khái niệm, định luật và hiện tượng vật lý Khi con người nắm vững kiến thức này và biết liên hệ, vận dụng, họ có thể chế tạo ra các dụng cụ, thiết bị và máy móc phục vụ cho nhu cầu của chính mình Ngược lại, những bế tắc hoặc nhu cầu trong cuộc sống và khoa học thúc đẩy con người phải xây dựng và phát triển kiến thức vật lý mới để giải quyết vấn đề và phục vụ cho nhu cầu đó.
Khi học sinh phải đối mặt với nhiều môn học, họ thường tự hỏi "học môn này để làm gì?" Nếu các em nhận thấy mối liên hệ giữa kiến thức đã học với thế giới tự nhiên và khoa học xung quanh, câu hỏi đó sẽ không còn tồn tại Điều này khuyến khích các em chủ động trang bị thêm kiến thức cần thiết để khám phá thế giới tự nhiên đầy hấp dẫn và bí ẩn.
Vật lý trong nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu đào tạo của Giáo dục phổ thông Nó không chỉ cung cấp cho học sinh hệ thống kiến thức vật lý mà còn hình thành kỹ năng và thói quen làm việc khoa học, đồng thời trang bị hiểu biết về kỹ thuật và hướng nghiệp Kiến thức vật lý cần liên hệ chặt chẽ với thực tế, giúp học sinh hiểu rõ nội dung và ứng dụng để giải thích các quy luật tự nhiên, cũng như phát triển công cụ phục vụ lợi ích của con người trong đời sống và khoa học kỹ thuật.
Dạy học gắn thực tiễn là yêu cầu quan trọng đối với giáo viên, khi quá trình dạy không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mới cho học sinh Việc giảng dạy quá chú trọng vào việc xây dựng kiến thức mà thiếu sự liên kết với thực tế dẫn đến tình trạng học sinh cảm thấy chán nản Sự khô khan, đơn điệu và xa rời nhu cầu thực tiễn của phương pháp dạy học hiện tại đã khiến học sinh không thể áp dụng kiến thức vào thực tế, làm cho mục tiêu giáo dục không đạt được.
Dạy học gắn với thực tiễn giúp học sinh nhận ra ứng dụng của kiến thức vào đời sống và khoa học kỹ thuật, từ đó hình thành niềm say mê khoa học và hứng thú trong việc khám phá thế giới xung quanh Điều này cũng tạo ra động cơ học tập tích cực cho học sinh.
Để khơi gợi động cơ học tập, cần tạo ra các tình huống và vấn đề thực tiễn phù hợp với khả năng và mức độ hiểu biết của học sinh Việc này giúp học sinh có nhận thức đúng đắn trong quá trình học tập, từ đó tạo ra một môi trường học tập tin cậy, nơi họ có thể tin tưởng vào khả năng áp dụng kiến thức hiện tại và tương lai của mình.
Khoa học công nghệ và truyền thông đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều chương trình truyền hình như "Em yêu khoa học" giúp trẻ em tiếp cận kiến thức bổ ích trong cuộc sống Do đó, trong giảng dạy, giáo viên cần mạnh dạn áp dụng các ứng dụng khoa học để khuyến khích học sinh tự tìm hiểu Tuy nhiên, nhiều giáo viên vẫn ngần ngại giao nhiệm vụ cho học sinh vì lo lắng họ không thể thực hiện được Thực tế cho thấy, việc khuyến khích học sinh tự lực học tập chỉ hiệu quả khi nằm trong khuôn khổ kiến thức đã biết và không vượt ra ngoài giới hạn của lớp học.
Dạy học gắn với thực tiễn không chỉ giúp phát triển nhân cách của học sinh mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo trong quá trình tiếp thu kiến thức Phương pháp này hình thành nhiều đức tính quan trọng, cần thiết cho việc học tập và cuộc sống sau này của các em, từ đó tạo điều kiện cho học sinh học tập thoải mái hơn và có tinh thần, thái độ học tập tích cực hơn.
Trong phương pháp dạy học gắn liền với thực tiễn, học sinh có cơ hội tiếp cận những vấn đề mang tính thời sự và thực tế Chẳng hạn, việc giải thích hiện tượng cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên.
Học sinh chỉ thực sự tích cực và chủ động trong quá trình học tập khi các vấn đề học tập có liên hệ mật thiết với thực tiễn mà họ đang sống Những vấn đề này mới kích thích hứng thú và khuyến khích học sinh phát huy tối đa khả năng của mình Do đó, ngay cả những kiến thức cơ bản cũng cần được liên kết với các vấn đề thực tiễn hiện nay Việc dạy vật lý gắn liền với thực tiễn không chỉ thể hiện tầm quan trọng và tính đặc thù của môn học mà còn giúp học sinh mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh.
Dạy học vật lý gắn liền với thực tế không chỉ nâng cao giá trị môn học trong trường học mà còn thể hiện tính đặc thù của nó, giúp học sinh cảm thấy hứng thú hơn khi học Những kiến thức vật lý có giá trị và tính thời sự sẽ kích thích trí tò mò của người học, từ đó tạo ra sự quan tâm sâu sắc hơn đối với môn học.
1.3.3 Dạy học vật lý gắn với thực tiễn ở các trường Trung học phổ thông hiện nay 1.3.3.1 Mục đích và đối tượng điều tra
Cấu trúc nội dung của phần “Quang hình học”
Bảng 2.1 Cấu trúc nội dung kiến thức phần: “Quang hình học”
Bài Nội dung kiến thức
Bài 26: Khúc xạ ánh sáng - Sự khúc xạ ánh sáng
- Định luật khúc xạ ánh sáng
- Chiết suất của môi trường
- Tính thuận nghịch của sự truyền ánh sáng
Bài 27: Phản xạ toàn phần - Sự truyền ánh sáng vào môi trường chiết quang kém hơn
- Hiện tƣợng và định luật phản xạ toàn phần
- Ứng dụng của hiện tƣợng phản xạ toàn phần: Cáp quang
Bài 28: Lăng kính - Cấu tạo của lăng kính
- Đường truyền của tia sáng qua lăng kính
- Ứng dụng của lăng kính
Bài 29: Thấu kính mỏng - Thấu kính Phân loại thấu kính
- Khảo sát thấu kính hội tụ
- Khảo sát thấu kính phân kì
-Sự tạo ảnh bởi thấu kính
- Công dụng của thấu kính
Bài 31: Mắt - Cấu tạo quang học của mắt
- Sự điều tiết của mắt
- Năng suất phân li của mắt
- Các tật của mắt và cách khắc phục
- Hiện tượng lưu ảnh của mắt
Bài 32: Kính lúp - Tổng quan về các dụng cụ quang bổ trợ cho mắt
- Công dụng và cấu tạo của kính lúp
- Sự tạo ảnh bởi kính lúp
- Số bội giác của kính lúp
Bài 33: Kính hiển vi - Công dụng và cấu tạo của kính hiển vi
- Sự tạo ảnh bởi kính hiển vi
- Số bội giác của kính hiển vi
Bài 34: Kính thiên văn - Công dụng và cấu tạo của kính thiên văn
- Sự tạo ảnh bới kính thiên văn
- Số bội giác của kính thiên văn
Cấu trúc logic phần “Quang hình học” vật lý 11