NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC CỦA CHÍNH QUYỀN CẤP HUYỆN
1.1 Cán bộ, công chức và chất lượng cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
1.1.1 Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
1.1.1.1 Khái niệm cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
Trong gần 30 năm qua, Đảng ta luôn coi việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức là yếu tố then chốt cho sự phát triển đất nước Nghị quyết Hội nghị Trung ương 3 khóa VII nhấn mạnh rằng cán bộ có vai trò quan trọng trong quá trình đổi mới, có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm tiến trình này Tại Đại hội XI, Đảng tiếp tục khẳng định việc phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, là yếu tố quyết định cho sự phát triển nhanh và bền vững Mục tiêu xây dựng đội ngũ cán bộ giai đoạn 2011 - 2020 được đề ra là tạo ra những cán bộ, công chức, viên chức có phẩm chất đạo đức tốt, bản lĩnh chính trị vững vàng, năng lực chuyên môn cao và tận tụy phục vụ nhân dân.
Trong gần 30 năm đổi mới, đội ngũ cán bộ, công chức và quản lý đã đóng góp to lớn vào những thành tựu đạt được Họ là thế hệ cán bộ dày dạn kinh nghiệm, vượt qua thử thách với ý chí kiên cường, có bản lĩnh chính trị vững vàng và tư duy đổi mới Sự nhanh nhạy trong việc thích nghi với cơ chế thị trường của họ đã góp phần quan trọng vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước.
Trong bối cảnh đất nước đang tích cực công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, yêu cầu đối với đội ngũ cán bộ ngày càng cao Điều này đòi hỏi họ phải nâng cao chất lượng và đáp ứng tốt hơn với những thách thức mới.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC CỦA CHÍNH QUYỀN CẤP HUYỆN
Cán bộ, công chức và chất lượng cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện7 1 Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
1.1.1 Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
1.1.1.1 Khái niệm cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
Gần 30 năm qua, Đảng ta luôn xác định xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức là khâu then chốt trong sự nghiệp phát triển đất nước Nghị quyết Hội nghị Trung ương 3 khóa VII đã chỉ rõ trong công cuộc đổi mới “Cán bộ có vai trò quan trọng, hoặc thúc đẩy hoặc kìm hãm tiến trình đổi mới” Đến Đại hội XI của Đảng, Đảng ta vẫn tiếp tục xác định: “Phát triển, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố quyết định đến sự phát triển nhanh, bền vững đất nước” Nghị quyết Đại hội XI của Đảng cũng đề ra mục tiêu xây dựng đội ngũ cán bộ giai đoạn 2011 - 2020 là: “Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có phẩm chất đạo đức tốt, có bản lĩnh chính trị, có năng lực, có tính chuyên nghiệp cao, tận tụy phục vụ nhân dân”
Trong gần 30 năm thực hiện công cuộc đổi mới, đội ngũ cán bộ, công chức, quản lý đã đóng góp to lớn với những thành tựu đáng kể Họ là thế hệ cán bộ đã được tôi luyện qua thử thách, với ý chí vượt qua khó khăn và bản lĩnh chính trị vững vàng Sự tư duy đổi mới và khả năng thích nghi nhanh chóng với cơ chế thị trường của họ đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước.
Trong bối cảnh đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, yêu cầu đối với đội ngũ cán bộ công chức ngày càng cao Đội ngũ này cần nâng cao chất lượng, vững vàng về ý thức chính trị, giữ gìn phẩm chất đạo đức và lối sống đúng mực, đồng thời tránh những tác động tiêu cực từ kinh tế thị trường Việc xây dựng cán bộ công chức chất lượng, đặc biệt là ở cấp huyện, là rất cần thiết để đáp ứng các yêu cầu mới Do đó, cần làm rõ khái niệm về cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện để có định hướng phát triển phù hợp.
Quan niệm về cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
Cán bộ và công chức là những khái niệm quan trọng trong chế độ công vụ, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực xã hội Trong khoa học hành chính, có nhiều cách hiểu khác nhau về các thuật ngữ này Thuật ngữ "cán bộ" đã được sử dụng lâu dài tại các nước xã hội chủ nghĩa, bao gồm những người làm việc trong khu vực nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội Tại Việt Nam, trước khi Luật cán bộ, công chức được ban hành năm 2008, khái niệm về cán bộ và công chức chưa được xác định rõ ràng trong nhận thức và quản lý Hệ thống pháp luật Việt Nam, bắt đầu từ Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) và các luật liên quan, đã góp phần làm rõ hơn về vai trò và chức năng của cán bộ, công chức.
Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân và các luật như Luật Bình đẳng giới, Luật Luật sư, Luật Chứng khoán, cùng nhiều luật khác đều sử dụng các thuật ngữ “cán bộ” và “công chức” nhưng chưa có văn bản pháp luật nào giải thích rõ ràng Trong bối cảnh chính trị của Việt Nam, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có sự liên thông chặt chẽ, cho phép điều động và luân chuyển giữa các cơ quan, tổ chức khác nhau Chính vì đặc thù này, việc xác định rõ ràng các khái niệm về cán bộ, công chức, viên chức trở nên khó khăn và phức tạp.
Thuật ngữ “cán bộ” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, không bị giới hạn bởi quy tắc hay quy định nào cụ thể Nó không chỉ áp dụng cho những người làm việc trong các cơ quan Đảng, Nhà nước hay tổ chức chính trị - xã hội, mà còn được dùng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và quản lý cộng đồng, ví dụ như “cán bộ y tế”, “cán bộ lớp học”, “cán bộ coi thi” và “cán bộ dân phố” Tương tự, “công chức” cũng có ý nghĩa tương đồng Việc làm rõ định nghĩa của các thuật ngữ “cán bộ” và “công chức” là rất cần thiết.
Việc cải cách "viên chức" là một vấn đề cốt lõi và cần thiết trong bối cảnh đổi mới cơ chế quản lý hiện nay Luật cán bộ, công chức năm 2008 đã giải quyết vấn đề này một cách khoa học, phù hợp với lịch sử hình thành đội ngũ cán bộ và thực tiễn quản lý của Việt Nam Đây được xem là một trong những thành công lớn của luật này, tạo nền tảng cho việc tiếp tục hoàn thiện và đổi mới cơ chế quản lý đội ngũ cán bộ, công chức trong các cơ quan, tổ chức của Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
* Quan niệm về cán bộ:
Thuật ngữ "cán bộ" đã xuất hiện trong đời sống xã hội Việt Nam khoảng vài chục năm gần đây, đặc biệt phổ biến trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp Từ đó, "cán bộ" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có nhiều định nghĩa khác nhau trong từng giai đoạn lịch sử Tuy nhiên, có thể hiểu một cách chung nhất rằng cán bộ là những người giữ chức vụ, vai trò quan trọng trong tổ chức, có ảnh hưởng đến hoạt động và các mối quan hệ trong lãnh đạo, quản lý, điều hành, góp phần định hướng sự phát triển của tổ chức.
* Quan niệm về công chức:
Công chức được hiểu là những nhân viên làm việc trong hệ thống chính quyền nhà nước, nhận lương từ ngân sách và tuân theo quy chế hoặc luật công chức Họ đóng vai trò quan trọng trong nền hành chính quốc gia Tuy nhiên, do đặc điểm cấu trúc của hệ thống chính trị, quan niệm về công chức ở Việt Nam có những đặc thù riêng.
Theo Luật Cán bộ, công chức số 22/2008/QH12 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XII, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày
Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng vào các vị trí trong cơ quan của Đảng Cộng sản, Nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp trung ương, tỉnh, huyện Họ làm việc trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, không bao gồm sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp Công chức cũng có thể làm việc trong bộ máy lãnh đạo, quản lý của các đơn vị sự nghiệp công lập, nhận lương từ ngân sách nhà nước Đối với công chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập, mức lương được đảm bảo từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật.
Từ những phân tích trên có thể đưa ra khái niệm như sau:
Cán bộ chính quyền cấp huyện là công dân Việt Nam làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách Nhà nước Họ bao gồm các chức vụ như Chủ tịch, Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân và Chủ tịch, Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Những cán bộ này có trách nhiệm lãnh đạo, chỉ đạo và điều hành các chức năng, nhiệm vụ của Hội đồng và Uỷ ban nhân dân, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội, ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội tại địa phương.
Công chức chính quyền cấp huyện là công dân Việt Nam có biên chế, nhận lương từ ngân sách Nhà nước và được tuyển dụng để đảm nhiệm các chức danh chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân cấp huyện Họ thực hiện nhiệm vụ theo quy định của Hiến pháp và pháp luật.
Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện là công dân Việt Nam làm việc trong biên chế, nhận lương từ ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật Họ có thể được bầu vào các chức vụ tại Hội đồng nhân dân hoặc được tuyển dụng cho các vị trí chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Để nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền cấp huyện, cán bộ, công chức cần có lòng nhiệt huyết cách mạng, phẩm chất đạo đức tốt, cùng với tri thức và trình độ chuyên môn nghiệp vụ cao nhằm hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
1.1.1.2 Vai trò, vị trí của cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện
Đội ngũ cán bộ công chức chính quyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy sức mạnh hệ thống chính trị và tạo dựng phong trào cách mạng của quần chúng Năng lực và phẩm chất đạo đức của họ gắn liền với sự ổn định xã hội và phát triển hiệu quả các mục tiêu kinh tế - xã hội Họ có khả năng tổ chức, tập hợp và huy động nguồn lực địa phương, góp phần thực hiện thành công các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng.
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin nhấn mạnh rằng không có giai cấp nào có thể giành quyền thống trị nếu không đào tạo được đội ngũ lãnh đạo chính trị và những người tiên phong có khả năng tổ chức và lãnh đạo phong trào.
Các tiêu chí để đánh giá chất lượng cán bộ, công chức cấp huyện
1.2.1 Về phẩm chất chính trị
Phẩm chất chính trị là tiêu chí quyết định năng lực quản lý nhà nước của cán bộ, công chức, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy họ hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc Đây cũng là yêu cầu cơ bản nhất đối với người cán bộ, công chức, giúp đảm bảo hiệu quả cao trong công việc.
Phẩm chất chính trị bao gồm lòng nhiệt tình cách mạng và sự trung thành tuyệt đối với lý tưởng của Đảng, cũng như với Chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh Nó thể hiện tinh thần tận tụy với công việc và cam kết hết lòng vì sự nghiệp của nhân dân Bên cạnh đó, phẩm chất này còn đòi hỏi bản lĩnh chính trị vững vàng, kiên định với mục tiêu và con đường phát triển lên chủ nghĩa xã hội.
Phẩm chất chính trị yêu cầu cán bộ, công chức thấm nhuần chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời quán triệt các đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước Họ cần có tinh thần kiên quyết đấu tranh chống lại các hiện tượng lệch lạc, những biểu hiện sai trái và bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.
Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện có phẩm chất chính trị tốt là người tích cực tuyên truyền và vận động cộng đồng thực hiện đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước Họ luôn trăn trở tìm cách giải quyết khó khăn tại cơ sở, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân Phẩm chất chính trị tốt là điều kiện tiên quyết để phục vụ Nhà nước và nhân dân hiệu quả Để trở thành những nhà tổ chức có năng lực, mỗi cán bộ, công chức cần phải có phẩm chất chính trị vững vàng.
Phẩm chất chính trị của cán bộ, công chức cấp huyện thể hiện qua sự tin tưởng tuyệt đối vào lý tưởng cách mạng và kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc cùng chủ nghĩa xã hội, theo con đường mà Bác Hồ đã chỉ ra.
Hồ và Đảng ta kiên quyết bảo vệ quan điểm, chính sách và pháp luật của Nhà nước, không ngại khó khăn thử thách Đồng thời, cần có biện pháp cụ thể để đưa đường lối đó vào thực tiễn cuộc sống của nhân dân địa phương.
Cán bộ, công chức có phẩm chất chính trị tốt không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua việc nghiêm túc thực hiện đường lối, chỉ thị, nghị quyết của Đảng và pháp luật của Nhà nước Họ cần kiên quyết chống lại mọi lệch lạc và biểu hiện sai trái trong xã hội, đảm bảo sự tuân thủ các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật.
Phẩm chất chính trị của cán bộ, công chức cấp huyện thể hiện qua thái độ phục vụ nhân dân và tinh thần gương mẫu trong công việc Họ cần có trách nhiệm với đời sống của người dân địa phương, luôn trăn trở trước những khó khăn và quyết tâm phát triển địa phương theo hướng công bằng, dân chủ và văn minh.
1.2.2 Về phẩm chất đạo đức Đạo đức cách mạng là nền tảng, là gốc, là sức mạnh của người cán bộ, công chức, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy: "Cũng như sông thì có nguồn mới có nước, không có nguồn thì sông cạn; cây phải có gốc không có gốc thì cây héo; người cách mạng phải có đạo đức cách mạng, không có đạo đức thì có tài giỏi mấy cũng không lãnh đạo được nhân dân " [12, tr 252-253]; sức có mạnh mới gánh được nặng và đi được xa, người cách mạng phải có đạo đức cách mạng mới hoàn thành được nhiệm vụ cách mạng
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng, để làm cách mạng và giải phóng dân tộc, đạo đức là yếu tố cốt lõi mà người cán bộ cách mạng cần quan tâm Theo Người, đạo đức không chỉ là nền tảng mà còn là yếu tố quyết định cho sự thành công của phong trào cách mạng.
Người cách mạng cần có đạo đức, vì thiếu đạo đức sẽ không thể lãnh đạo nhân dân hiệu quả Đối với cán bộ, đạo đức cách mạng là yếu tố thiết yếu để hoàn thành nhiệm vụ Đạo đức không chỉ quan trọng đối với mọi người, mà đặc biệt cần thiết cho cán bộ, công chức Chỉ khi có đạo đức cách mạng, cán bộ mới đủ điều kiện để thực hiện cách mạng Để giải phóng dân tộc và nhân loại, một người không thể thiếu nền tảng đạo đức, nếu không sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ lớn lao này.
Nội dung đạo đức cách mạng trong tư tưởng Hồ Chí Minh được trình bày rõ ràng và thực tiễn, bao gồm các tiêu chí cụ thể cho người cán bộ cách mạng Theo Hồ Chí Minh, những phẩm chất cần thiết bao gồm nhân, nghĩa, trí, dũng, liêm; đồng thời, mỗi cán bộ cần phải có các đức tính cần, kiệm, liêm, chính và chí công vô tư.
Hồ Chí Minh không chỉ nêu rõ các tiêu chí đạo đức cần có của người cán bộ cách mạng mà còn chỉ ra những căn bệnh mà họ cần phải phòng tránh và khắc phục Những căn bệnh này bao gồm óc địa phương chủ nghĩa, tinh thần bè phái, quân phiệt, hẹp hòi, chuộng hình thức, lối làm việc bàn giấy, thiếu kỷ luật, tham lam, lười biếng, kiêu ngạo và lãng phí.
Hồ Chí Minh coi đạo đức là nền tảng của người cán bộ cách mạng, với tư tưởng nhất quán thể hiện qua các điểm chính: trung với nước, hiếu với dân, và phục vụ nhân dân Người cán bộ cần dũng cảm hy sinh, vượt qua khó khăn, gạt bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích tập thể, đồng thời luôn khiêm tốn học hỏi, tránh tự mãn, sống cần kiệm, liêm chính và giữ tinh thần đoàn kết, hữu nghị.
Cán bộ, công chức chính quyền cấp huyện đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác với nhân dân, do đó, đạo đức của họ có ảnh hưởng lớn đến niềm tin của người dân và hiệu quả quản lý nhà nước Nếu cán bộ, công chức thể hiện đầy đủ các phẩm chất như cần, kiệm, liêm, chính và chí công vô tư, người dân sẽ tin tưởng vào họ cũng như vào sự nghiệp cách mạng của Đảng, từ đó tự giác thực hiện các chính sách và pháp luật Ngược lại, nếu thiếu những phẩm chất này, cán bộ, công chức sẽ mất niềm tin từ nhân dân, ảnh hưởng đến uy tín của Đảng và nhiệm vụ cách mạng, trở thành gánh nặng cho xã hội.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng cán bộ, công chức cấp huyện
- Chế độ, chính sách đối với công chức
Chế độ và chính sách đối với đội ngũ cán bộ, công chức là hệ thống quy định do nhà nước và địa phương thiết lập nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Các quy định này bao gồm ưu tiên tuyển dụng và thu hút nhân tài, tạo điều kiện học tập và nâng cao trình độ cho cán bộ, công chức Đồng thời, chính sách cũng chú trọng đến việc cải thiện môi trường làm việc, hiện đại hóa công sở và trang thiết bị làm việc Ngoài ra, chế độ còn đảm bảo hỗ trợ vật chất cho công chức khi gặp rủi ro trong công việc, bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.
Chế độ và chính sách đối với công chức đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng công chức Những chính sách hợp lý không chỉ tạo động lực cho sự sáng tạo, nhiệt huyết và trách nhiệm mà còn có thể kìm hãm năng lực của họ Do đó, cải cách hệ thống chính sách là cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc Trong đó, tiền lương được xem là yếu tố quan trọng nhất, đảm bảo cho công chức có điều kiện vật chất thực thi nhiệm vụ, đồng thời là sự đãi ngộ và ràng buộc họ với công vụ.
Thị trường lao động bên ngoài có tác động lớn đến công tác tuyển dụng công chức, với sự cân bằng giữa cung và cầu lao động Khi cung lao động vượt cầu, việc tuyển dụng trở nên dễ dàng hơn, không chỉ đủ số lượng mà còn có khả năng thu hút những ứng viên tiềm năng Ngược lại, nếu cầu cao hơn cung, sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự phù hợp Chất lượng lao động cũng là yếu tố quan trọng; nếu thị trường cung cấp lao động chất lượng cao, sẽ nâng cao hiệu quả tuyển dụng Do đó, cả quy mô và chất lượng của cung cầu lao động đều ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến quy trình tuyển dụng công chức.
- Khen thưởng, kỷ luật công chức
Trong các cơ quan hành chính, thành công của lãnh đạo phụ thuộc vào hiệu suất và hiệu quả công việc của cán bộ, công chức Tuy nhiên, do đặc thù hoạt động bằng ngân sách nhà nước và sự ràng buộc về cấp bậc, chế độ chức nghiệp, môi trường này dễ dẫn đến trì trệ và thiếu sáng tạo Do đó, công tác thi đua, khen thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao động lực làm việc của đội ngũ cán bộ, công chức trong nền công vụ.
Nhà nước ta đã có một hệ thống văn bản về công tác thi đua, khen thưởng như Luật thi đua khen thưởng, Nghị định số 42/2010/NĐ - CP, ngày
15 tháng 4 năm 2010 của Chính phủ Hướng dẫn thi hành Luật thi đua, khen thưởng, Thông tư số 02/2011/TT - BNV ngày 24 tháng 01 năm 2011 của
Bộ Nội vụ đã không ngừng hoàn thiện tiêu chuẩn khen thưởng trong những năm gần đây, nhằm giải quyết các vướng mắc thực tiễn trong phong trào thi đua tại các đơn vị và địa phương.
Công chức có thành tích xuất sắc trong công vụ sẽ được khen thưởng theo quy định của pháp luật về thi đua khen thưởng Ngoài ra, những công chức này còn có cơ hội nâng lương trước thời hạn và được ưu tiên trong việc xem xét bổ nhiệm vào các chức vụ cao hơn khi có nhu cầu từ cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Theo Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, khen thưởng năm 2013, khen thưởng được định nghĩa là việc ghi nhận và tôn vinh những công trạng, đồng thời khuyến khích cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc thông qua các lợi ích vật chất.
Kỷ luật công chức là quá trình xử lý các sai phạm trong thi hành công vụ và thực hiện quy chế làm việc, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nề nếp và trật tự xã hội Để đảm bảo tính nghiêm minh trong việc này, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 34/2011/NĐ-CP ngày 07 tháng 05 năm 2011, quy định về xử lý kỷ luật đối với công chức Nghị định này nhằm hệ thống hóa các quy định liên quan đến việc xem xét và xử lý kỷ luật cán bộ, công chức, với Điều 3 nêu rõ các trường hợp áp dụng xử lý kỷ luật.
Vi phạm nghĩa vụ, đạo đức và văn hóa giao tiếp của công chức trong thi hành công vụ là một vấn đề nghiêm trọng Luật Cán bộ, công chức quy định rõ những hành vi mà công chức không được thực hiện, nhằm bảo đảm sự minh bạch và hiệu quả trong công việc Việc tuân thủ các quy định này không chỉ nâng cao uy tín của cơ quan nhà nước mà còn tạo dựng niềm tin nơi người dân.
- Vi phạm pháp luật bị Tòa án kết án bằng bản án có hiệu lực pháp luật
Vi phạm quy định pháp luật về phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, bình đẳng giới, phòng, chống tệ nạn mại dâm và các quy định liên quan đến công chức, nhưng chưa đủ mức để bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan
Các nhân tố chủ quan ảnh hưởng tới chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức xã bao gồm các nhân tố sau:
- Tinh thần trách nhiệm trong công tác
Trách nhiệm của công chức trong công tác là việc thực hiện nghĩa vụ trong công vụ, phản ánh ý thức về quyền và nhiệm vụ được giao Trách nhiệm công vụ không chỉ mang tính chính trị mà còn liên quan chặt chẽ đến kết quả hoạt động công vụ Sự kết hợp giữa kết quả và trách nhiệm công vụ tạo nên hiệu lực và hiệu quả cho các cơ quan, tổ chức, thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố này.
Ý thức tổ chức kỷ luật của công chức được thể hiện qua việc thực hiện nghiêm túc các nội dung công việc, bao gồm chấp hành thời gian làm việc theo quy định của pháp luật và nội quy cơ quan Công chức không được sử dụng thời gian làm việc cho việc riêng, không đi muộn, về sớm, hay chơi game trong giờ làm việc Ngoài ra, việc uống rượu trước và trong giờ làm việc, kể cả trong bữa ăn giữa hai ca, cũng bị cấm Công chức cần có mặt đúng giờ tại công sở theo giờ hành chính hoặc theo quy định cụ thể của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Trong mọi lĩnh vực công việc, con người đóng vai trò quyết định đến sự thành công và phát triển, ảnh hưởng đến hiệu quả của cơ sở vật chất kỹ thuật V.I Lênin đã khẳng định rằng không có giai cấp nào đạt được quyền thống trị mà không đào tạo những lãnh đạo có khả năng tổ chức và dẫn dắt phong trào Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh rằng "cán bộ là cái gốc của mọi công việc", cho thấy tầm quan trọng của con người trong mọi hoạt động.
"Thành công hay thất bại của một tổ chức phụ thuộc nhiều vào năng lực của cán bộ, công chức Do đó, việc nâng cao khả năng tự rèn luyện cho đội ngũ CBCC trong hoạt động thực tiễn là vấn đề cấp bách, cần được chú trọng cả trong ngắn hạn và dài hạn."
- Ý thức tự rèn luyện của cán bộ, công chức
Tự rèn luyện là hoạt động độc lập và tự giác, đặc biệt quan trọng đối với cán bộ, công chức (CBCC) Nó không chỉ kết nối lý luận với thực tiễn mà còn giúp nâng cao bản lĩnh, thể lực và khơi dậy tiềm năng trí tuệ, sáng tạo Để trở thành nhà lãnh đạo, quản lý xuất sắc, CBCC cần nỗ lực trong tự rèn luyện Qua đó, tự rèn luyện tạo cầu nối giữa tri thức khoa học đã tích lũy và thực tiễn cuộc sống, đồng thời củng cố và phát triển hệ thống tri thức này.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cán bộ, công chức của một số huyện
số huyện trong nước và bài học kinh nghiệm UBND thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An
1.4.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cán bộ, công chức của một số huyện trong nước
1.4.1.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cán bộ, công chức của huyện Dầu Tiến – tỉnh Bình Dương
Sau hơn 23 năm phát triển, đội ngũ cán bộ, viên chức huyện Dầu Tiến, tỉnh Bình Dương đã không ngừng lớn mạnh về số lượng và chất lượng Kiến thức và năng lực thực tiễn của họ ngày càng được nâng cao, với bản lĩnh chính trị vững vàng và quyết tâm thực hiện công cuộc đổi mới theo chủ trương của Đảng và Nhà nước Họ mang trong mình tâm huyết và hoài bão góp phần xây dựng huyện Dầu Tiến thành một trong những huyện lớn mạnh của tỉnh Bình Dương, đóng vai trò trung tâm công nghiệp, thương mại, du lịch và dịch vụ.
Hội nhập kinh tế quốc tế đã đạt nhiều bước tiến quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt là huyện Dầu Tiến, tỉnh Bình Dương Thời gian qua, huyện Dầu Tiến đã chú trọng đầu tư vào công tác đào tạo cán bộ, viên chức, dẫn đến sự phát triển cả về số lượng lẫn chất lượng đội ngũ này.
Trong những năm qua, công tác đào tạo cho đội ngũ cán bộ, viên chức (CBVC) đã đóng góp quan trọng vào việc nâng cao trình độ và năng lực của họ, từng bước tiêu chuẩn hóa ngạch, bậc theo quy định của nhà nước Điều này đảm bảo công tác quy hoạch phù hợp với nhu cầu sử dụng, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới Sau khi được đào tạo, đội ngũ CBVC có nhận thức chính trị vững vàng hơn và hiệu quả công tác được nâng cao rõ rệt Hầu hết cán bộ được đề bạt, bổ nhiệm đã phát huy tốt chức trách trong vị trí mới Kết quả này có được là nhờ các chính sách mới từ Lãnh đạo huyện nhằm nâng cao chất lượng CBVC.
Trong khuôn khổ Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng bộ thành phố lần thứ XIX, mỗi cấp ủy viên cần tiến cử ít nhất một cán bộ dưới 40 tuổi, có năng lực chuyên môn tốt, tốt nghiệp đại học chính quy, và có đạo đức phẩm chất tốt Mục tiêu là đào tạo những cán bộ này để chuẩn bị cho việc bố trí vào các chức danh lãnh đạo, quản lý trong các cơ quan.
Huyện đã chú trọng đến việc đào tạo đội ngũ cán bộ, viên chức (CBVC) hàng năm thông qua các chương trình chuyên môn, lý luận chính trị, kiến thức quốc phòng, an ninh, quản lý nhà nước, ngoại ngữ và tin học Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, huyện đã xây dựng kế hoạch tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu và cử CBVC tham gia Trong những năm qua, huyện đã đầu tư một khoản kinh phí đáng kể cho công tác đào tạo CBVC được cử đi học sẽ nhận các chế độ trợ cấp theo Quyết định số 94/2005/QĐ-UBND và các quy định hiện hành của nhà nước.
Kể từ năm 2004, huyện Dầu Tiến, tỉnh Bình Dương đã đầu tư mạnh mẽ vào nguồn nhân lực chất lượng cao nhằm thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng trong tương lai Các dự án bao gồm đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ tại nước ngoài, đào tạo đại học trong nước và quốc tế, cũng như Đề án 89 để đào tạo cán bộ cho các chức danh bí thư đảng ủy và chủ tịch ủy ban nhân dân xã, phường Tổng kinh phí cho các chương trình này lên tới hơn 12 tỷ đồng.
Ngoài nguồn kinh phí từ thành phố, các địa phương đã chủ động cân đối ngân sách để tổ chức các lớp đào tạo ngắn hạn và cử cán bộ đi học tập trong nước và nước ngoài Họ cũng hỗ trợ thêm học phí, tài liệu và sinh hoạt phí cho người học Những chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại huyện Dầu Tiến, tỉnh Bình Dương, góp phần xây dựng huyện trở thành một trong những địa phương mạnh của tỉnh.
1.4.1.2 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cán bộ, công chức của huyện Kiến Thụy – tỉnh Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy, tỉnh Hải Phòng, đã triển khai nhiều chính sách hiệu quả nhằm quản lý và sử dụng nguồn nhân lực, đồng thời nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức ở các cấp Những nỗ lực này nhằm xây dựng một bộ máy chính quyền vững mạnh, góp phần vào mục tiêu công nghiệp hóa - hiện đại hóa Chính sách đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức tại huyện Kiến Thụy đã có nhiều đổi mới, phù hợp với thực tiễn và mang lại hiệu quả cao Qua nghiên cứu, có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho công tác này.
Thành phố đã chú trọng xây dựng hệ thống thể chế cho công tác đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, công chức, với việc ban hành nhiều văn bản chỉ đạo và cơ chế chính sách mới Các chính sách này bao gồm đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, hỗ trợ đào tạo, ưu đãi cán bộ, và đào tạo cán bộ nguồn cho các chức danh chủ chốt ở xã, phường Những quy định này tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo công tác đào tạo nguồn nhân lực diễn ra theo đúng định hướng và quy trình.
Huyện Kiến Thụy, tỉnh Hải Phòng, không chỉ chú trọng gia tăng số lượng mà còn nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, công chức Để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, huyện tập trung vào chương trình đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng thực thi công việc, đa dạng hóa nội dung chương trình và xây dựng bài giảng gắn liền với thực tiễn công việc.
Huyện Kiến Thụy đã xác định đào tạo nguồn nhân lực là một trong những giải pháp trọng tâm trong Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội Để thực hiện mục tiêu này, huyện đã xây dựng các cơ chế chính sách đặc thù nhằm khuyến khích và khai thác nguồn nhân lực, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ cho đội ngũ cán bộ, công chức Huyện cũng tăng cường đầu tư cho công tác đào tạo nguồn nhân lực trong khu vực hành chính công, nhằm đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đã đề ra.
1.4.2 Một số bài học kinh nghiệm
Dựa trên nghiên cứu kinh nghiệm của một số địa phương trong việc xây dựng và nâng cao chất lượng cán bộ công chức, có thể rút ra những bài học quý giá cho UBND Thị xã Hoàng Mai Những kinh nghiệm này tập trung vào việc cải thiện năng lực và hiệu quả làm việc của đội ngũ cán bộ, công chức, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ công và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.
Để nâng cao hiệu quả và năng lực của cán bộ công chức, cần áp dụng các giải pháp xác định vị trí và công việc cụ thể cho từng cá nhân Việc này không chỉ giúp phát huy tối đa khả năng của cán bộ mà còn tránh lãng phí biên chế, khi mà có những người phải đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ trong khi người khác lại không có việc làm Đồng thời, cần đảm bảo rằng số lượng biên chế phù hợp với hiệu quả công việc, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ trong các cơ quan nhà nước.
Để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và bố trí cán bộ, công chức, cần xác định rõ vị trí, cơ cấu và tiêu chuẩn chức danh trong từng đơn vị Việc xây dựng chức danh, tiêu chuẩn và vị trí việc làm sẽ giúp rà soát đội ngũ cán bộ công chức, từ đó đối chiếu với tiêu chuẩn hiện hành để thực hiện bố trí lại một cách hợp lý.
Việc xác định vị trí việc làm là một thách thức mới, đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách cơ chế quản lý cán bộ công chức và thu hút nhân tài Nó không chỉ là cơ sở để đổi mới đánh giá cán bộ, công chức mà còn hỗ trợ trong công tác tuyển dụng, quy hoạch, đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ Điều này giúp loại bỏ tình trạng xin cho trong việc xác định biên chế, từ đó tạo ra một quy trình phân bổ công bằng và minh bạch hơn.