PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Kể từ năm 1986, nền kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ mô hình sản xuất nhỏ và tự cung tự cấp sang một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Dưới sự lãnh đạo của Đảng, chính sách Đổi mới đã giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần Để đảm bảo quá trình hội nhập và phát triển kinh tế theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, sự tham gia quản lý của Nhà nước là điều cần thiết Nhà nước sử dụng nhiều công cụ khác nhau để quản lý nền kinh tế thị trường, trong đó pháp luật đóng vai trò quan trọng với tính quy phạm phổ biến và được đảm bảo bằng sức mạnh cưỡng chế.
Nhà nước Việt Nam chú trọng ban hành các quy phạm pháp luật phù hợp với sự phát triển kinh tế, thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế và pháp luật Trong giai đoạn đầu của quá trình đổi mới pháp luật doanh nghiệp, nhiều văn bản pháp luật quan trọng đã được ban hành, trong đó có Luật Công ty năm
Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990, Luật Doanh nghiệp năm 1999 đã thay thế Luật Công ty năm 1990 và Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990, đồng thời bao gồm cả Luật Doanh nghiệp nhà nước năm 1995.
Luật Doanh nghiệp năm 2005 được ban hành nhằm thống nhất các quy định riêng lẻ, đánh dấu bước đột phá trong cải cách kinh tế Việt Nam Tuy nhiên, sự thay đổi trong tình hình kinh tế - xã hội và môi trường kinh doanh hiện nay đã bộc lộ nhiều tồn tại và bất cập trong Luật Doanh nghiệp 2005, đòi hỏi cần có sự sửa đổi để phù hợp với thực tiễn.
Năm 2014, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Doanh nghiệp 2014, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2015, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý doanh nghiệp trong thời kỳ mới.
Bài viết này nghiên cứu sự khác biệt giữa Luật Doanh nghiệp năm 2005 và Luật Doanh nghiệp năm 2014, nhằm chỉ ra những điểm mới trong luật 2014 và lý do cần thiết phải sửa đổi luật 2005 để phù hợp với thực tiễn kinh tế - xã hội hiện nay Đồng thời, bài viết sẽ làm rõ những vấn đề phát sinh khi Luật Doanh nghiệp năm 2014 được ban hành và đề xuất các giải pháp cụ thể để thực thi hiệu quả luật mới Do đó, tôi đã chọn đề tài “Những điểm mới của Luật Doanh nghiệp năm 2014 so với Luật Doanh nghiệp năm 2005” làm khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tình hình nghiên cứu
Trong những năm qua, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện liên quan đến pháp luật doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm các công trình như "Bàn về tính thống nhất của pháp luật về doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay" của PGS.TS Bùi Ngọc Cường, "Xây dựng hệ thống ĐKKD thống nhất nhằm thực thi hiệu quả Luật Doanh nghiệp năm 2005" của PGS.TS Trần Văn Nam, và "Pháp luật Doanh nghiệp trong mối quan hệ với cải cách thủ tục hành chính ở Việt Nam" của TS Trần Huỳnh Thanh.
Theo nghiên cứu của Nghị (2014) về "So sánh pháp luật về thành lập doanh nghiệp" của Th.s Nguyễn Thị Phương Thảo, hầu hết các công trình và bài viết nghiên cứu đều tập trung vào các quy định của Luật Doanh Nghiệp (LDN) năm
Luật Doanh Nghiệp (LDN) năm 2014, được Quốc hội khóa XIII thông qua vào ngày 26 tháng 11 năm 2014 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2015, đã có nhiều điểm mới so với LDN năm 2005 Việc so sánh các quy định của hai văn bản này không chỉ mang tính lý luận mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc thực thi các quy định pháp luật.
LDN năm 2014 trên thực tế Tuy nhiên, hiện tại chưa có một công trình nghiên cứu cụ thể nào đã được công bố
3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của bài viết là so sánh những điểm mới của Luật Đất đai (LDN) năm 2014 với LDN năm 2005 Bài viết sẽ làm rõ những bất cập và hạn chế của LDN 2005, từ đó đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi của LDN 2014.
Trong khuôn khổ khóa luận tốt nghiệp cử nhân Luật, tôi sẽ tập trung nghiên cứu các quy định của pháp luật doanh nghiệp được quy định trong hai văn bản luật: Luật Doanh Nghiệp năm 2005 và Luật Doanh Nghiệp năm 2014.
Từ đó, so sánh, đối chiếu giữa các luật, tìm ra những điểm mới của LDN năm
2014 so với LDN năm 2005, những vấn đề đặt ra và đề xuất các giải pháp nhằm thực thi hiệu quả LDN năm 2014
4 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của đề tài là cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý luận doanh nghiệp và Luật Doanh Nghiệp (LDN), đặc biệt là sự khác biệt giữa LDN năm 2014 và LDN năm 2005, cùng những thách thức trong quá trình thực thi LDN 2014 Nghiên cứu cũng nhằm đưa ra các kiến nghị và giải pháp để hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
Nhiệm vụ nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ các vấn đề lý luận về doanh nghiệp và Luật Doanh Nghiệp (LDN), cũng như sự cần thiết phải sửa đổi LDN năm 2005 Nghiên cứu sẽ so sánh các quy định của LDN năm 2014 với LDN năm 2005 nhằm xác định các điểm mới của LDN năm 2014 Từ đó, nghiên cứu sẽ chỉ ra những vấn đề cần giải quyết và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi LDN năm 2014, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật doanh nghiệp.
5 Phương pháp nghiên cứu Đề tài được thực hiện trên cơ sở lí luận khoa học và các phương pháp nghiên cứu của Chủ nghĩa Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, khoá luận cũng sử dụng phương pháp nghiên cứu thực tiễn để làm sáng tỏ sự cần thiết phải sửa đổi LDN năm 2005
Dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, đề tài áp dụng linh hoạt nhiều phương pháp nghiên cứu như liệt kê, phân tích tổng hợp, thống kê, so sánh và đối chiếu để làm rõ nội dung vấn đề.
Phương pháp liệt kê được áp dụng để xác định các điểm bất cập và hạn chế của Luật Đất đai (LDN) năm 2005, đồng thời nêu rõ những điểm mới trong LDN năm 2014 so với phiên bản năm 2005 Bên cạnh đó, phương pháp phân tích tổng hợp không chỉ đảm bảo tính khái quát của vấn đề nghiên cứu mà còn đi sâu vào từng nội dung liên quan đến những tồn tại và hạn chế của LDN năm 2005, cũng như các quy định mới trong LDN năm 2014.
Phương pháp thống kê được áp dụng để làm nổi bật các số liệu thực tế liên quan đến việc thực hiện các quy định LDN trong những năm qua, từ đó giúp làm rõ các vấn đề một cách chính xác và xác thực.
Phương pháp so sánh nhằm đối chiếu giữa LDN năm 2014 và LDN năm
2005 để hoàn thiện hệ thống pháp luật về Doanh nghiệp
6 Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu đề tài này, tác giả mong muốn có những đóng góp nhất định như sau:
Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn về việc xây dựng pháp luật doanh nghiệp năm 2014
Thứ hai, hi vọng đề tài cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thi hành LDN qua các kiến nghị, giải pháp mà bản thân đưa ra
Thứ ba, trở thành nguồn tài liệu tham khảo khi tìm hiểu, nghiên cứu về LDN năm 2014
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận gồm 3 chương:
Chương 1 Một số vấn đề lý luận chung về doanh nghiệp và Luật Doanh nghiệp
Chương 2 Những điểm mới của Luật Doanh nghiệp năm 2014 so với Luật Doanh nghiệp năm 2005
Chương 3 Những vấn đề đặt ra trong quá trình thực thi Luật Doanh nghiệp năm 2014 và giải pháp.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý luận doanh nghiệp và Luật Doanh Nghiệp (LDN), đặc biệt là những điểm mới trong LDN năm 2014 so với năm 2005, cùng với các vấn đề phát sinh trong quá trình thực thi LDN 2014 Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
Nhiệm vụ nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ các vấn đề lý luận về doanh nghiệp và Luật Doanh Nghiệp (LDN), đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải sửa đổi LDN năm 2005 Nghiên cứu sẽ so sánh các quy định của LDN năm 2014 với LDN năm 2005 để xác định những điểm mới và những vấn đề đặt ra Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi LDN năm 2014 và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu dựa trên lý luận khoa học và phương pháp của Chủ nghĩa Mác – Lê nin cũng như tư tưởng Hồ Chí Minh Ngoài ra, khóa luận áp dụng phương pháp nghiên cứu thực tiễn nhằm làm rõ sự cần thiết phải sửa đổi Luật Doanh nghiệp năm 2005.
Dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, đề tài này kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu như liệt kê, phân tích tổng hợp, thống kê, so sánh và đối chiếu để làm rõ nội dung vấn đề.
Phương pháp liệt kê được sử dụng để xác định những điểm bất cập và hạn chế của Luật Đất đai (LDN) năm 2005, đồng thời so sánh với những điểm mới trong LDN năm 2014 Bên cạnh đó, phương pháp phân tích tổng hợp không chỉ giúp khái quát hóa vấn đề mà còn đảm bảo tính chuyên sâu cho từng nội dung liên quan đến các tồn tại và hạn chế của LDN năm 2005, cũng như các quy định mới trong LDN năm 2014.
Phương pháp thống kê đã được áp dụng để làm nổi bật các số liệu thực tiễn liên quan đến việc thực hiện các quy định LDN trong những năm qua, từ đó giúp làm rõ nội dung vấn đề một cách xác thực.
Phương pháp so sánh nhằm đối chiếu giữa LDN năm 2014 và LDN năm
2005 để hoàn thiện hệ thống pháp luật về Doanh nghiệp.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu đề tài này, tác giả mong muốn có những đóng góp nhất định như sau:
Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn về việc xây dựng pháp luật doanh nghiệp năm 2014
Thứ hai, hi vọng đề tài cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thi hành LDN qua các kiến nghị, giải pháp mà bản thân đưa ra
Thứ ba, trở thành nguồn tài liệu tham khảo khi tìm hiểu, nghiên cứu về LDN năm 2014.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận gồm 3 chương:
Chương 1 Một số vấn đề lý luận chung về doanh nghiệp và Luật Doanh nghiệp
Chương 2 Những điểm mới của Luật Doanh nghiệp năm 2014 so với Luật Doanh nghiệp năm 2005
Chương 3 Những vấn đề đặt ra trong quá trình thực thi Luật Doanh nghiệp năm 2014 và giải pháp.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP VÀ LUẬT DOANH NGHIỆP
Khái quát chung về doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm của doanh nghiệp
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là mô hình kinh tế mà Việt Nam đã chọn trong thời kỳ đổi mới, kết hợp giữa tính chất chung của nền kinh tế và các đặc thù riêng Mô hình này được xác định bởi nguyên tắc và bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa Mục tiêu chính của nền kinh tế này là phát triển lực lượng sản xuất, thúc đẩy kinh tế nhằm xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho Chủ nghĩa xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
Việc đổi mới kinh tế đã thúc đẩy cải cách pháp luật và hành chính, tạo điều kiện cho nhiều chủ thể kinh doanh trong và ngoài nước đầu tư vào Việt Nam Trong khi nền kinh tế phong kiến và kinh tế tập trung trước đây chỉ cho phép một số lượng hạn chế các doanh nghiệp hoạt động, thì thời kỳ đổi mới đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng và chất lượng các chủ thể kinh doanh Mặc dù kinh tế nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo, nhưng tất cả các doanh nghiệp tham gia thị trường đều được coi trọng, khuyến khích phát triển lâu dài, hợp tác và cạnh tranh một cách bình đẳng, lành mạnh và văn minh.
Trong gần ba thập kỷ qua, các cải cách kinh tế đã tạo ra một môi trường cạnh tranh và năng động cho Việt Nam, nhờ vào việc vận dụng sáng tạo kinh nghiệm trong nước và quốc tế về phát triển kinh tế thị trường Sự lãnh đạo của Đảng và sự tham gia tích cực của các chủ thể kinh doanh đã đóng góp vào quá trình này Đặc biệt, vai trò của các doanh nghiệp là rất quan trọng, vì chúng là những đơn vị sản xuất hàng hóa và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của xã hội.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về định nghĩa doanh nghiệp, điều này xuất phát từ việc mỗi tác giả có cách nhìn nhận riêng dựa trên các khía cạnh khác nhau Theo Từ điển Luật học, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế được thành lập với mục đích chủ yếu là thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm một hoặc tất cả các công đoạn trong quá trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khái niệm doanh nghiệp lần đầu tiên được xác định trong Luật Công ty năm 1990, định nghĩa doanh nghiệp là đơn vị kinh doanh thực hiện các hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, định nghĩa này chưa đầy đủ về các đặc điểm pháp lý của doanh nghiệp Đến khi Luật Doanh nghiệp năm 1999 và 2005 được ban hành, khái niệm doanh nghiệp đã được cụ thể hóa: “Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh.”
Doanh nghiệp, theo quy định năm 2014, là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập hợp pháp với mục đích kinh doanh.
Theo quy định của LDN Việt Nam hiện hành, một doanh nghiệp sẽ có những đặc điểm pháp lý cơ bản sau:
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế được hình thành từ sự liên kết của các thành viên nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể, chủ yếu là tiến hành các hoạt động kinh doanh để tìm kiếm lợi nhuận Trong xã hội, tồn tại nhiều loại hình tổ chức như đơn vị sự nghiệp, hiệp hội và các tổ chức khác, nhưng doanh nghiệp khác biệt với các cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang và các tổ chức chính trị, chính trị - xã hội, cũng như tổ chức xã hội nhờ vào mục tiêu lợi nhuận của mình Sự liên kết trong doanh nghiệp thường được thể hiện qua các điều lệ, nội quy và thỏa ước.
Thứ hai, doanh nghiệp có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định [17]
Doanh nghiệp cần có tên riêng, vì đây là yếu tố hình thức quan trọng xác định tư cách độc lập của doanh nghiệp trên thị trường Tên doanh nghiệp không chỉ là cơ sở để Nhà nước quản lý mà còn giúp phân biệt các chủ thể trong quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Tên doanh nghiệp được khắc trên con dấu và mọi doanh nghiệp, bất kể loại hình hay lĩnh vực, đều được cấp và sử dụng một con dấu riêng Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tên riêng trong suốt quá trình hoạt động của mình.
Doanh nghiệp cần có tài sản để thực hiện hoạt động kinh doanh, vì đây là mục đích chính của họ nhằm đầu tư và thu lợi từ tài sản Điều này đặt ra yêu cầu bắt buộc rằng doanh nghiệp phải sở hữu một mức độ tài sản nhất định Tài sản không chỉ là điều kiện cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp mà còn là mục tiêu hướng tới Trong bối cảnh hiện đại, việc thành lập doanh nghiệp mà không có tài sản là điều không thể, vì nó sẽ cản trở khả năng thực hiện các hoạt động kinh doanh trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Doanh nghiệp cần có trụ sở giao dịch ổn định tại Việt Nam để đăng ký hoạt động Tất cả nhà đầu tư, dù là trong nước hay nước ngoài, phải có ít nhất một địa chỉ giao dịch trong lãnh thổ Việt Nam Trụ sở chính không chỉ là điều kiện cần thiết cho việc đăng ký mà còn là yếu tố quyết định để xác định quốc tịch của doanh nghiệp Những doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam tại trụ sở chính tại đây sẽ được coi là pháp nhân Việt Nam.
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế độc lập tham gia thị trường, có tên gọi, tài sản và trụ sở riêng Để hoạt động, doanh nghiệp cần đáp ứng nhiều điều kiện, trong đó có việc đăng ký thành lập theo quy định pháp luật Việc đăng ký này không chỉ thể hiện sự công nhận của nhà nước mà còn xác định tư cách pháp lý cho doanh nghiệp Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp có quyền tiến hành các hoạt động kinh doanh đã đăng ký, và những hoạt động này sẽ được pháp luật bảo vệ để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.
Việc đăng ký kinh doanh không chỉ giúp nhà nước quản lý thông tin về số lượng doanh nghiệp và các loại hình kinh doanh, mà còn tạo điều kiện cho việc điều chỉnh chính sách pháp luật về doanh nghiệp Thông qua việc ghi nhận thông tin thương nhân như tên thương mại và mục tiêu ngành nghề vào sổ đăng ký kinh doanh, môi trường cạnh tranh trở nên an toàn và minh bạch hơn Điều này giúp các doanh nghiệp tránh tình trạng lừa đảo và cạnh tranh không lành mạnh, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp được thành lập với mục đích chính là tiến hành các hoạt động kinh doanh nhằm thu lợi nhuận Điều này thể hiện rõ ràng mục tiêu cốt lõi của doanh nghiệp Mặc dù trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có thể tham gia vào các hoạt động xã hội như từ thiện hay tự nguyện, nhưng những hoạt động này chỉ là sự bổ sung và không phải là mục tiêu bản chất của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như tính chất sở hữu, mục đích hoạt động, cơ cấu nhà đầu tư và phương thức góp vốn, cũng như tư cách pháp lý Việc phân loại này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn cơ chế điều chỉnh pháp luật phù hợp cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quản lý Nhà nước và quản trị doanh nghiệp Mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật riêng, dẫn đến sự phân chia các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Ở các nước theo hệ thống Luật Anh – Mỹ, doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính là hãng kinh doanh và công ty, trong khi đó, các nước theo hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa phân loại doanh nghiệp thành doanh nghiệp cá nhân và công ty Tại Việt Nam, do điều kiện lịch sử và xã hội đặc thù, doanh nghiệp và pháp luật về doanh nghiệp vẫn còn nhiều khác biệt so với xu hướng toàn cầu Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, doanh nghiệp được phân loại dựa trên tính chất sở hữu và mục đích hoạt động.
Một số vấn đề lý luận chung về Luật Doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm pháp luật về doanh nghiệp
Pháp luật là một chỉnh thể thống nhất, phát triển song hành với sự hình thành của nhà nước và tiến bộ xã hội Trong đó, pháp luật về doanh nghiệp là một phần thiết yếu của hệ thống pháp luật Việt Nam Hệ thống pháp luật không ngừng thay đổi về nội dung và cơ cấu, ngày càng trở nên đa dạng và phong phú, dẫn đến sự phát triển của pháp luật doanh nghiệp Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất cho lĩnh vực pháp luật này, và pháp luật về doanh nghiệp có thể được xem xét từ hai góc độ: theo nghĩa rộng và nghĩa hẹp.
Pháp luật về doanh nghiệp là tập hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp, từ khi nhà đầu tư đăng ký kinh doanh cho đến khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động Các quan hệ này bao gồm: mối quan hệ giữa nhà nước và nhà đầu tư trong đăng ký kinh doanh, quan hệ nội bộ giữa các thành viên doanh nghiệp, cũng như mối quan hệ với các chủ thể khác liên quan đến đất đai, tài chính, bảo vệ môi trường, và lao động Đặc biệt, pháp luật doanh nghiệp cũng quy định các quan hệ liên quan đến quá trình giải thể và phá sản Do đó, pháp luật về doanh nghiệp không chỉ bao gồm các quy tắc do nhà nước ban hành mà còn liên quan đến các lĩnh vực pháp luật khác như Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Thuế, và Bộ luật Lao động.
Pháp luật về doanh nghiệp, theo nghĩa hẹp, là tập hợp các quy tắc do nhà nước ban hành hoặc công nhận nhằm điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình nhà nước tham gia vào thị trường, quản lý nội bộ và rút lui khỏi thị trường.
Các quy định về bản chất pháp lý của loại hình doanh nghiệp xác định các dấu hiệu pháp lý cần thiết để phân loại doanh nghiệp Mỗi loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm pháp lý riêng, và việc xác định chúng là cần thiết theo luật pháp Nhà đầu tư có quyền lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình, nhưng trong quá trình vận hành, họ phải tuân thủ các quy định liên quan đến bản chất của loại hình doanh nghiệp đã chọn.
Việc thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh là bước quan trọng để xác lập tư cách pháp lý cho doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Đây được coi là quyền cơ bản của nhà đầu tư, tuy nhiên, sự hiện diện của doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan Chế định thành lập doanh nghiệp bao gồm các nội dung cơ bản như đối tượng có quyền thành lập, ngành nghề kinh doanh và thủ tục đăng ký kinh doanh.
Quy định về tổ chức quản lý doanh nghiệp chủ yếu thuộc quyền quyết định của chủ sở hữu, phù hợp với nguyên tắc tự do kinh doanh Pháp luật chỉ đặt ra những quy định cơ bản và nguyên tắc, tạo khung pháp lý cho việc tổ chức quản lý Nội dung chính của chế định này bao gồm cơ cấu tổ chức quản lý, thẩm quyền và thể thức hoạt động của bộ máy quản lý, nghĩa vụ của người quản lý, và kiểm soát giao dịch tư lợi.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng cho sự tồn tại và hoạt động hiệu quả, với vốn được hiểu là giá trị tài sản đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận Việc xác định cấu trúc vốn phải tuân thủ các quy định pháp luật khác nhau, tùy thuộc vào loại hình và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp Các quy định này bao gồm cơ sở hình thành và tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và vốn tín dụng, cùng với cơ chế điều chỉnh và huy động vốn trong quá trình hoạt động.
Tổ chức lại doanh nghiệp là nhu cầu chính đáng của các nhà đầu tư, diễn ra trong quá trình phát triển tự nhiên của doanh nghiệp Quy trình này nhằm điều chỉnh doanh nghiệp cho phù hợp với môi trường kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Các biện pháp tổ chức lại bao gồm chia, tách, sáp nhập, hợp nhất và chuyển đổi hình thức pháp lý, với phương pháp cụ thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
Giải thể doanh nghiệp là thủ tục pháp lý chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp, bao gồm hai nội dung chính: các trường hợp giải thể và thủ tục giải thể Quyền quyết định giải thể thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp, tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không còn đáp ứng các điều kiện tồn tại theo quy định pháp luật hoặc vi phạm pháp luật, doanh nghiệp sẽ bị buộc phải giải thể.
Hệ thống pháp luật doanh nghiệp được thiết kế linh hoạt, phù hợp với các đặc điểm pháp lý của từng loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Pháp luật về doanh nghiệp là một phần quan trọng của pháp luật kinh tế, có sự liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực pháp luật khác như Luật Dân sự, Luật Thuế – Tài chính và Thương mại.
1.2.2 Quá trình hình thành và phát triển của Luật Doanh nghiệp Việt Nam
1.2.2.1 Tình hình chung của nền kinh tế trước khi có Luật Doanh nghiệp
Việt Nam đã bắt đầu quá trình đổi mới từ năm 1986 nhằm xóa bỏ cơ cấu bao cấp quan liêu và phát triển nền kinh tế năng động hơn Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp tự do hóa thương mại và khuyến khích kinh tế tư nhân, giúp giảm bớt các rào cản cho hoạt động kinh tế Mặc dù khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn manh mún và phải đối mặt với nhiều thủ tục hành chính phức tạp Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 1996, cả nước đã có 1.439.683 đơn vị kinh doanh tư nhân, bao gồm 1.412.166 cá nhân và nhóm kinh doanh, 17.535 doanh nghiệp tư nhân, 6.883 công ty trách nhiệm hữu hạn, 153 công ty cổ phần và 2.946 hợp tác xã.
1.2.2.2 Luật dành cho doanh nghiệp có vốn tư nhân
Để đáp ứng nhu cầu quản lý sự phát triển mạnh mẽ của khối kinh tế tư nhân, Luật Công ty năm 1990 và Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990 đã được Quốc hội khóa VIII thông qua vào ngày 21 tháng 12 năm 1990.
Năm 1990 đánh dấu sự ra đời của các văn bản pháp lý đầu tiên cho phép thành lập và hoạt động các tổ chức kinh tế tư nhân Các hình thức tổ chức bao gồm công ty TNHH, công ty cổ phần theo Luật Công ty, và doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp tư nhân.
Tuy vậy, phải đến năm 1992, Quốc Hội mới thông qua Hiến Pháp mới, công nhận: “Công dân có quyền tự do kinh doanh theo quy định pháp luật”
Luật Doanh nghiệp tư nhân được đưa vào thực hiện từ năm 1998, khi Chính phủ Việt Nam bắt đầu soạn thảo Luật Doanh nghiệp (LDN) với mục tiêu điều chỉnh và quản lý toàn bộ khối doanh nghiệp tư nhân thông qua các quy định rõ ràng Luật này còn mong muốn xóa bỏ các loại giấy phép và cơ chế “xin – cho”, đồng thời trở thành luật chung cho cả khu vực kinh tế tư nhân và nhà nước, nhằm tạo ra một sân chơi công bằng cho tất cả doanh nghiệp Tuy nhiên, đến nay, cả hai mục tiêu này vẫn chưa được thực hiện, khi giấy phép vẫn tiếp tục gia tăng và doanh nghiệp tư nhân vẫn bị phân biệt đối xử.