CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
Cơ sở lý luận
1.1 Khái niệm cơ bản về Chất thải rắn (CTR)
Rác thải là bất kì loại vật liệu nào ở dạng rắn mà con người loại bỏ mà không được tiếp tục sử dụng như ban đầu
Rác thải là những chất thải rắn không hòa tan, phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt và công nghiệp Nó bao gồm cả bùn cặn, phế phẩm nông nghiệp, cũng như chất thải từ xây dựng và khai thác mỏ.
Rác thải là các vật chất rắn phát sinh từ hoạt động của con người và động vật, thường ít được sử dụng hoặc không còn giá trị, trở thành "sản phẩm" ngoài ý muốn Chúng có thể xuất hiện dưới dạng thành phẩm và được tạo ra trong hầu hết các giai đoạn sản xuất cũng như tiêu dùng.
"Trong quá trình sinh hoạt của con người, một bộ phận vật chất không còn hoặc không có giá trị sử dụng nữa gọi là rác thải sinh hoạt
Rác thải sinh hoạt là những chất thải phát sinh từ hoạt động của con người, chủ yếu từ khu dân cư, cơ quan, trường học và các trung tâm dịch vụ, thương mại Thành phần của rác thải sinh hoạt rất đa dạng, bao gồm kim loại, sành sứ, thủy tinh, gạch ngói vỡ, đất, đá, cao su, chất dẻo, thực phẩm dư thừa hoặc quá hạn sử dụng, xương động vật, tre, gỗ, lông gà, lông vịt, vải, giấy, rơm, rạ, xác động vật và vỏ rau quả.
Quản lý chất thải bao gồm các hoạt động như phân loại, thu gom, vận chuyển, giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, xử lý, tiêu hủy và thải loại chất thải Theo Nghị định 59/2007/NĐ-CP, quản lý chất thải được định nghĩa rõ ràng nhằm đảm bảo sự bền vững trong việc xử lý và bảo vệ môi trường.
Quản lý chất thải rắn (CTR) bao gồm quy hoạch, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải Mục tiêu của các hoạt động này là ngăn ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
1.2 Nguồn gốc, phân loại, thành phần rác thải
1.2.1 Nguồn gốc phát sinh CTR:
Khối lượng rác thải sinh hoạt đang gia tăng do dân số tăng, phát triển kinh tế - xã hội, và thay đổi trong thói quen tiêu dùng tại đô thị và nông thôn Các nguồn chính phát sinh chất thải bao gồm:
- Từ các khu dân cư (chất thải sinh hoạt)
- Từ các trung tâm thương mại, các công sở, trường học, công trình công cộng
- Từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, các hoạt động xây dựng
Hình 1.1 Sơ đồ nguồn phát sinh chất thải
Rác thải được thải ra từ các hoạt động khác nhau được phân loại theo các cách sau:
Nơi vui chơi, giải trí
Bệnh viện, cơ sở y tế
Khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp
Nhà dân, khu dân cư
Chợ, bến xe, nhà ga
- Theo vị trí hình thành: người ta phân biệt ra rác thải trong nhà, rác thải ngoài nhà, rác thải trên đường, chợ…
- Theo tính chât gồm có: Cháy được, không cháy được, các hỗn hợp
- Theo quan điểm thông thường:
+ Rác thải khó phân hủy như túi nilon, da, dẻ vụn, cao su, chất dẻo
+ Rác thải nguy hại như các kim loại nặng, bình ắc quy
- Theo mức độ nguy hại:
Rác thải nguy hại bao gồm hóa chất độc hại, rác thải sinh hoạt dễ thối rữa, chất dễ cháy, nổ, rác thải phóng xạ và rác thải nhiễm khuẩn, có thể gây nguy hiểm cho con người, động vật và môi trường Nguồn gốc của loại rác thải này chủ yếu xuất phát từ các hoạt động y tế, công nghiệp và nông nghiệp.
Rác thải không nguy hại là loại rác không chứa các chất và hợp chất có đặc tính nguy hiểm trực tiếp hoặc không tương tác với các thành phần khác.
Thành phần rác thải khác nhau tùy thuộc vào địa phương, thói quen tiêu dùng và điều kiện kinh tế Thông thường, rác thải bao gồm các loại như chất thải thực phẩm, giấy, carton, vải vụn, sản phẩm từ vườn, gỗ, thủy tinh, nhựa, bụi tro, cát đá và gạch vụn.
Bảng 1.2.3 Thành phần vật lý của chất thải rắn sinh hoạt
(Nguồn: Bộ KHCN-MT Hà Nội 12-2000) 1.2.4 Tính chất CTR:
Chất thải rắn sinh hoạt có mặt ở nhiều dạng vật chất như rắn, lỏng, khí, và có thể xác định khối lượng, thể tích rõ ràng Một số loại chất thải khó xác định hơn như nhiệt, phóng xạ, và bức xạ Tác động ô nhiễm của chất thải phụ thuộc vào các thuộc tính lý học, hóa học và sinh học của chúng, trong đó thuộc tính hóa học đóng vai trò quan trọng nhất Dưới những điều kiện nhất định, các chất hóa học có thể phản ứng hoặc tự chuyển đổi thành dạng khác, tạo ra chất mới có khả năng gây ô nhiễm nghiêm trọng hơn, dẫn đến hiện tượng "cộng hưởng ô nhiễm" nguy hiểm.
Thành phần Phần trăm trọng lượng
Giới hạn dao động Trung bình
1.3 Chất thải rắn ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường
Sơ đồ ảnh hưởng của chất thải rắn 1.3.1 CTR gây ô nhiễm môi trường đất:
Rác thải sinh hoạt không được thu gom và để lại trong đất gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho môi trường Những chất thải khó phân hủy như túi nilon, vỏ lon và hydrocacbon làm thay đổi cấu trúc đất, khiến đất trở nên khô cằn và đe dọa sự sống của các vi sinh vật trong đất.
+ Nhiều loại chất thải như xỉ than, vôi vữa… đổ xuống đất làm cho đất bị đóng cứng, khả năng thấm nước, hút nước kém, đất bị thoái hóa
1.3.2 CTR gây ô nhiễm nguồn nước – cản trở dòng chảy:
Lượng rác thải rơi vãi và ứ đọng lâu ngày có thể gây ô nhiễm nguồn nước khi gặp mưa Khi mưa xuống, rác thải sẽ theo dòng nước chảy, làm hòa tan các chất độc vào nước, qua cống rãnh, xả ra ao hồ và sông ngòi, dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng cho các nguồn nước tiếp nhận.
Rác thải không được thu gom đầy đủ gây ứ đọng trong các ao, hồ, dẫn đến tình trạng mất vệ sinh và ô nhiễm nguồn nước Sự ô nhiễm này làm giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước và khả năng nhận ánh sáng của các tầng nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài thủy sinh vật Hệ quả là khả năng quang hợp của thực vật thủy sinh bị suy giảm, đồng thời làm giảm sinh khối trong các thủy vực.
Rác thải tại các bãi chôn lấp có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước ngầm và các nguồn nước lân cận như ao hồ, sông suối Nếu không có lớp phủ bảo vệ hiệu quả để ngăn nước mưa thấm qua, nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mặt cũng sẽ gia tăng.
Con người Chất thải rắn Đất Nước Không khí
1.3.3 CTR gây ô nhiễm môi trường không khí:
Các trạm bãi trung chuyển rác gần khu vực dân cư gây ô nhiễm môi trường không khí, do mùi hôi từ rác thải, bụi bẩn khi xúc rác, tiếng ồn và khí thải độc hại từ xe thu gom và vận chuyển rác.
Cơ sở thực tiễn
2 1 Tình hình quản lý, chất thải rắn sinh hoạt trên thế giới
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Anh Hoa (2006), mức đô thị hóa cao dẫn đến gia tăng lượng chất thải theo đầu người, với các ví dụ cụ thể như Canada 1,7 kg/người/ngày, Australia 1,6 kg/người/ngày, Thụy Sỹ và Thụy Điển đều 1,3 kg/người/ngày, và Trung Quốc cũng 1,3 kg/người/ngày Sự gia tăng rác thải đòi hỏi các quốc gia phải chú trọng đến việc phân loại, thu gom và xử lý chất thải Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý rác thải như công nghệ sinh học, công nghệ sử dụng nhiệt và công nghệ Seraphin Đô thị hóa và phát triển kinh tế thường đi đôi với mức tiêu thụ tài nguyên cao và tỷ lệ phát sinh chất thải rắn theo đầu người gia tăng, với dân cư thành phố ở các nước phát triển thải ra 2,8 kg/người/ngày, gấp 6 lần so với 0,5 kg/người/ngày ở các nước đang phát triển.
Chi phí quản lý cho rác thải ở các nước đang phát triển có thể lên đến 50
Khoảng 30% - 60% rác thải đô thị không được thu gom, cho thấy cơ sở hạ tầng tiêu hủy an toàn rác thải đang thiếu thốn nghiêm trọng Điều này chiếm một phần lớn ngân sách hàng năm, gây ra nhiều thách thức trong việc quản lý rác thải hiệu quả.
Tiêu chuẩn tạo rác trung bình theo đầu người cho từng loại chất thải rắn phụ thuộc vào đặc thù địa phương và mức sống của cư dân Mặc dù có sự khác biệt giữa các khu vực, xu hướng chung là khi mức sống tăng cao, lượng chất thải phát sinh cũng tăng theo Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB, 2004), tại các thành phố lớn như New York, tỷ lệ phát sinh chất thải rắn đạt 1,8 kg/người/ngày.
Hồng Kồn là 0,8 - 10kg/người/ngày, còn Jacarta, Manila, Calcuta, Karhi là
Bảng 2.1 Lượng phát sinh chất thải rắn ở một số nước
Tên nước Dân số đô thị hiện nay
LPSCTRDDT hiện nay (kg/người/ngày)
Nước thu nhập trung bình 40,825 0,798
Nước có thu nhâp cao 86,3 1,39
Hiện nay, có nhiều phương pháp khác nhau để xử lý tỷ lệ rác thải Các phương pháp này được áp dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới, như được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 2.2: Tỷ lệ CTR xử lí bằng các phương pháp khác nhau ở một số nước
STT Nước Tái chế Chế biến phân vi sinh Chôn lấp Đốt
( Nguồn: TS Đỗ Thị Lan và cs, 2007)
2.2 Thực trạng thu gom và xử lý CTR tại Việt Nam Ở Việt Nam những năm gần đây tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên trầm trọng và phổ biến dẫn tới suy thoái môi trường đất, nước, không khí đặ biệt tại cái đô thị lớn lượng chất thải rắn ngày càng phát sinh thêm Mặc dù sô lượng số lượng các nhà máy đã xây dựng trạm xử lý chất thải tăng lên trong những năm gần đây nhưng hiện trạng ô nhiễm vẫn chưa được cải thiện
2.2.1 Quản lý rác thải sinh hoạt tại Việt Nam
Quản lý rác thải sinh hoạt tại Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hải Phòng, đang đối mặt với nhiều thách thức Tăng trưởng rác thải không chỉ do sự gia tăng dân số đô thị và hoạt động sản xuất, dịch vụ, mà còn bởi mức sống của người dân ngày càng cao Tỷ lệ thu gom chất thải sinh hoạt ở các quận nội thành đạt khoảng 95%, trong khi tại các huyện ngoại thành chỉ đạt 60% Lượng chất thải công nghiệp được thu gom đạt 85-90%, nhưng tỷ lệ thu gom chất thải nguy hại vẫn còn thấp, chỉ khoảng 60%.
Cơ chế quản lý tài chính trong thu gom rác thải hiện nay chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, chưa thu hút được sự tham gia của các thành phần kinh tế khác Tính xã hội hóa trong hoạt động này còn thấp, khiến người dân chưa chủ động tham gia và chưa nhận thức rõ về nghĩa vụ đóng góp kinh phí cho dịch vụ thu gom rác thải.
Hiện nay, các đô thị nhỏ vẫn chưa có hệ thống thu gom và vận chuyển chất thải rắn đồng bộ trên toàn tỉnh Thay vào đó, tùy thuộc vào nhu cầu của từng huyện, thị, mỗi địa phương thành lập các xí nghiệp công trình công cộng hoặc đội vệ sinh để thực hiện việc thu gom rác thải sinh hoạt và một phần rác thải công nghiệp tại các khu trung tâm, nhằm đáp ứng yêu cầu thu gom rác hàng ngày.
Theo nghiên cứu của URENCO, chi phí quản lý chất thải rắn đô thị tại nhiều nước đang phát triển chiếm khoảng 20% tổng ngân sách đô thị, trong khi ở Việt Nam tỷ lệ này là 6,7% Tuy nhiên, vẫn còn 5-7% lượng chất thải sinh hoạt hàng ngày chưa được thu gom và xử lý Hiện nay, phương pháp xử lý rác thải chủ yếu là chôn lấp, với bãi rác Nam Sơn chỉ xử lý khoảng 1.603 tấn/ngày Để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn ở Hà Nội, các nhà khoa học khuyến nghị đầu tư vào sản xuất phân compost từ chất thải.
Bảng 2.3 Lượng CTRSH phát sinh ở các đô thị Việt Nam đầu năm
STT Loại đô thị Lượng CTRSH bình quân trên đầu người (kg/người/ngày)
Lượng CTRSH đô thị phát sinh Tấn/ngày Tấn/năm
Tại các thành phố, Công ty Môi trường đô thị (URENCO) chịu trách nhiệm chính về việc thu gom và xử lý chất thải đô thị, bên cạnh sự tham gia của các tổ chức tư nhân Hoạt động thu gom rác thải rắn sinh hoạt và quét dọn đường phố thường diễn ra vào ban đêm nhằm tránh nắng nóng và tắc nghẽn giao thông URENCO cho biết, trung bình mỗi ngày công ty thu gom hơn 2.000 tấn rác thải, trong đó nếu phân loại tốt, rác hữu cơ có thể được tận dụng lên tới 40%.
2.2.2 Xử lý rác thải tại Việt Nam
Việc xử lý chất thải rắn đô thị hiện nay chủ yếu thông qua việc đổ tại các bãi thải lộ thiên không kiểm soát, gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí do mùi hôi và nước rác Theo báo cáo của các sở khoa học công nghệ và môi trường, chỉ có 32/64 tỉnh, thành phố có dự án xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh, trong đó 13 đô thị đã được đầu tư Tuy nhiên, chỉ có bãi chôn lấp tại Khu Liên hợp Xử lý chất thải Nam Sơn, Hà Nội và bãi chôn lấp tại thành phố Huế hoạt động tương đối đảm bảo yêu cầu môi trường, trong khi các bãi khác, kể cả bãi Gò Cát ở thành phố Hồ Chí Minh, vẫn đang hoạt động không hợp vệ sinh.
Hoạt động tái chế và giảm thiểu chất thải sinh hoạt chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các nhà máy chế biến rác thành phân hữu cơ Tuy nhiên, hiệu quả của các nhà máy này vẫn chưa cao do thiếu khảo sát chi tiết về sự chấp thuận của cộng đồng đối với sản phẩm phân vi sinh và kỹ năng phân loại trong quá trình sản xuất còn hạn chế.
Theo Bộ Xây dựng, một số công nghệ trong nước như SERAPHIN, ANSINH-ASC và MBT-CD.08 đã được nghiên cứu và phát triển, cho thấy khả năng phân loại rác tốt hơn và tái chế, tái sử dụng phần lớn chất thải, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường Các công nghệ này đã được áp dụng tại nhiều nhà máy xử lý rác như Đông Vinh (Nghệ An), Sơn Tây (Hà Nội), Thủy Phương (TT-Huế) và Đồng Văn (Hà Nam), đạt được kết quả nhất định Tuy nhiên, do các công nghệ này chủ yếu do doanh nghiệp tư nhân phát triển, việc hoàn thiện và ứng dụng thực tế vẫn gặp một số khó khăn.
Bộ Xây dựng đã triển khai Chương trình xử lý chất thải rắn sinh hoạt giai đoạn 2009 - 2020, nhằm hạn chế chôn lấp và khuyến khích đầu tư từ các thành phần kinh tế Mục tiêu là đến năm 2020, tất cả các địa phương sẽ có nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt ứng dụng công nghệ tiên tiến, đặc biệt là tại các khu vực có tính chất vùng, từ nhiều nguồn vốn khác nhau, nhằm giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải rắn đô thị.
Từ năm 2009 đến 2015, 85% chất thải rắn sinh hoạt đô thị sẽ được thu gom và xử lý một cách đảm bảo môi trường, với khoảng 60% trong số đó được tái chế, tái sử dụng, sản xuất phân hữu cơ hoặc đốt rác để thu hồi năng lượng Từ năm 2016 đến 2020, tỷ lệ này sẽ tăng lên 90%, trong đó 85% chất thải sẽ được tái chế, tái sử dụng, sản xuất phân hữu cơ hoặc đốt rác thu hồi năng lượng.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THU GOM VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT TẠI TX BA ĐỒN – QUẢNG BÌNH
RÁC THẢI SINH HOẠT TẠI TX BA ĐỒN – QUẢNG BÌNH
2.1 Đặc điểm tự nhiên, điều kiện kinh tế - xã hội
Thị xã Ba Đồn, tọa lạc tại phía Bắc tỉnh Quảng Bình, có diện tích tự nhiên 163,18 km2 Nơi đây đóng vai trò quan trọng trong giao thương, nằm trên trục đường quốc lộ 12A kết nối Lào, Thái Lan và Myanmar với quốc lộ 1A, cùng với Khu kinh tế Hòn La và Cảng vụ cửa Gianh.
Ranh giới hành chính được xác định bởi:
- Phía Bắc giáp xã Quảng Phương- Khu kinh tế Hòn La
- Phía Nam giáp Sông Gianh
- Phía Đông giáp Biển Đông
- Phía Tây giáp xã Quảng Thanh
Bản đồ hành chính thị xã Ba Đồn
Thị xã Ba Đồn thuộc tỉnh Quảng Bình, nằm trong quy hoạch xây dựng vùng nam Hà Tĩnh - bắc Quảng Bình Đây là khu vực kinh tế tổng hợp, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của cả hai tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình.
Toàn thị xã được chia làm 6 phường và 10 xã, trung tâm thị xã đặt tại phường Ba Đồn, bao gồm:
6 phường Diện tích (Km 2 ) 10 xã Diện tích (Km 2 )
(Nguồn: Niên giám thống kê TX Ba Đồn) 2.1.1.2 Đặc điểm địa hình
Thị xã Ba Đồn sở hữu địa hình đa dạng và phức tạp, bao gồm cả đồi núi thấp, trung du và những đồng bằng nhỏ hẹp xen lẫn với các bàu trũng Đặc biệt, địa hình của thị xã này thấp dần về phía Đông và Đông Nam.
Thị xã Ba Đồn nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa đông lạnh do tác động của gió mùa Đông Bắc và mùa hè khô nóng do ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam.
Nhiệt độ bình quân hàng năm ở thị xã Ba Đồn dao động từ 24 0 C đến
25 0 C và được chia thành 2 mùa rõ rệt:
- Mùa hè: ở Thị xã Ba Đồn vào các tháng VI, VII là các tháng nóng nhất, nhiệt độ trung bình các tháng này từ 29,5 - 30,0 0 C
Mùa đông ở vùng đồng bằng ven biển có nhiệt độ trung bình khoảng 19°C trong tháng Giêng, trong khi miền núi là 18°C Nhiệt độ thấp nhất ở đồng bằng ven biển dao động từ 16-17°C Khi không khí lạnh tràn về mạnh mẽ, nhiệt độ có thể giảm xuống dưới 10°C, thậm chí xuống dưới 5°C.
- Bình quân nhiệt độ các tháng như sau:
Bảng 2.1.1 Nhiệt độ trung bình tháng (trạm đo Ba Đồn)
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn tỉnh Quảng Bình năm 2013)
Tổng lượng mưa bình quân nhiều năm tại khu vực dự án là 2.590,4 mm
Mùa mưa thường tập trung trong các tháng IX, X, XI với tổng lượng mưa chiếm
61,7% tổng lượng mưa cả năm, các tháng có lượng mưa thấp là tháng I, II, III,
Bảng 2.1.2 Lượng mưa trung bình trong các tháng
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XI
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn tỉnh Quảng Bình năm 2013)
Ngày có lượng mưa lớn nhất tại trạm đo Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn là 554,6 mm (ngày xuất hiện là 09/10/1995)
Độ ẩm trung bình hàng năm dao động từ 70% đến 90%, với mùa ẩm ướt kéo dài từ tháng 9 đến tháng 4 năm sau, có độ ẩm trung bình từ 80% đến 90% Tháng có độ ẩm cao nhất là các tháng cuối mùa đông.
- Thời kỳ khô nhất là các tháng giữa mùa hạ, tháng VII có độ ẩm trung bình từ
70 - 79% Chênh lệch độ ẩm trung bình tháng ẩm nhất và tháng khô nhất đạt tới 19
Số liệu đo độ ẩm tại trạm Ba Đồn như sau:
Bảng 2.1.3 Độ ẩm tương đối trung bình tháng ĐVT: %
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Độ ẩm 88 90 89 87 80 72 70 75 84 87 86 86
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn tỉnh Quảng Bình năm 2013)
Có 2 mùa gió chính là gió mùa đông (Đông Bắc) và gió mùa hè (gió Tây Nam)
Gió mùa Đông diễn ra từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với gió Tây Bắc chiếm ưu thế, tần suất dao động từ 20% đến 53% Trong thời gian này, có sự xen kẽ giữa các đợt gió Bắc hoặc Tây, tuy nhiên, tần suất của chúng không đáng kể.
Gió mùa Hè kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, chủ yếu là gió Tây Nam, cùng với gió Đông và Đông Nam thổi từ biển vào Gió Đông Nam thường có tốc độ thấp, nhưng trong trường hợp giông bão, sức gió có thể đạt tới cấp V, VI.
Số liệu đo tại trạm Ba Đồn như sau:
Bảng 2.1.4 Tốc độ gió trung bình tháng tại Ba Đồn
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Vận tốc 3,3 2,8 2,5 2,4 2,6 2,7 3,0 2,4 2,5 3,3 3,5 3,2
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn tỉnh Quảng Bình năm 2013)
Trong khu vực miền núi, số giờ nắng trong năm dao động từ 1.500 đến 1.520 giờ Tháng có số giờ nắng ít nhất là tháng Hai, với khoảng 1.500 giờ nắng.
74,3 giờ, tháng có số giờ nắng nhiều nhất là tháng VII với số giờ nắng trên 237,1 giờ
Quảng Bình, tỉnh thuộc khu vực Trung Trung Bộ, mặc dù có số lượng bão và áp thấp nhiệt đới ít hơn khu vực Đông Bắc Bộ, nhưng diễn biến thời tiết tại đây rất phức tạp Điều này là do địa hình đặc thù và sự xuất hiện của các hệ thống thời tiết khác như gió mùa Đông Bắc và đới gió Đông trong các tháng có bão chính thức.
Bảng 2.1.5 Số lượng bão và áp thấp nhiệt đới ảnh hưởng trực tiếp vào các khu vực Đặc trưng Phía Bắc tỉnh Quảng Bình Phía Nam tỉnh Tổng số
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn tỉnh Quảng Bìnhnăm 2013)
Khu vực Quảng Bình - Thừa Thiên Huế trải qua mùa bão từ tháng VIII đến tháng X, với tần suất bão cao nhất vào tháng IX (41%), tiếp theo là tháng X (26%) và tháng VIII (17%) Mặc dù có năm xuất hiện bão vào tháng VI và VII, nhưng trong những năm gần đây, tần suất bão ở Quảng Bình đã giảm đáng kể, với xu hướng dịch chuyển bão ra các khu vực phía Bắc của Việt Nam.
Đặc điểm thủy văn chung
Quảng Bình có lãnh thổ hẹp và độ dốc lớn, dẫn đến hệ thống sông ngòi ngắn, dốc và chảy mạnh từ Tây sang Đông Lượng dòng chảy hàng năm khá phong phú với mô đun trung bình đạt 57 lít/s/km², tương đương 4 tỷ m³/năm Thủy chế tại đây phân thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Trong mùa mưa, khu vực đồi núi có khả năng tập trung nước nhanh chóng, nhưng lũ không kéo dài nhờ khả năng thoát nước tốt.
Trong đó, sông lớn nhất là sông Gianh có chiều dài 158km, diện tích lưu vực 4.680km 2 ; (trong đó sông Gianh chiếm 58,6% lưu vực) chảy qua thị xã
Ba Đồn Đặc điểm hình thái sông ngòi tỉnh Quảng Bình được mô tả ở bảng sau:
Bảng 2.1.6 Đặc điểm hình thái sông Gianh chảy qua Thị xã ba Đồn
Diện tích lưu vực (km 2 ) Độ cao bình quân lưu vực (m)
Mật độ sông suối bình quân (km/km 2 ) Độ dốc bình quân lưu vực (m)
Lưu lượng dòng chảy Qo(m 3 /s)
Sông Gianh có đặc điểm mưa và dòng chảy với hai đỉnh rõ rệt trong năm, đỉnh chính vào tháng IX, X và đỉnh phụ vào tháng V, VI Mùa lũ diễn ra chủ yếu vào các tháng X, XI, XII, chiếm 60-80% tổng lượng dòng chảy hàng năm, gây ra hiện tượng lũ đột ngột và úng lụt nghiêm trọng tại khu vực cửa sông Trong mùa khô, nhiều đoạn sông bị cạn, và xâm nhập mặn gia tăng ở vùng cửa sông do thủy triều Thời gian dòng chảy kiệt kéo dài trung bình từ 8-9 tháng, với thời gian dài nhất là 10 tháng và ngắn nhất là 7 tháng Dù trong mùa kiệt vẫn có mưa và lũ tiểu mãn, với lượng chiếm từ 1,72-5,75% tổng dòng chảy năm.
Tài nguyên nước tại khu vực này rất phong phú, với các công trình đại thủy nông, trung nông và nhiều hồ chứa nhỏ có dung tích hàng trăm triệu m³, hỗ trợ hiệu quả cho sản xuất nông nghiệp Là cửa biển của sông Gianh, nơi đây sở hữu nguồn nước dồi dào và trữ lượng cao, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế nông thôn.
Thị xã Ba Đồn sở hữu 6.700,28 ha rừng trồng, trong đó có nhiều loại gỗ quý và hàng ngàn ha thông nhựa, cung cấp nguyên liệu quý giá cho ngành công nghiệp chế biến và các loại cây ăn quả khác.
Tài nguyên khoáng sản: Tập trung nhiều mỏ cát , phục vụ sản xuất thủy tinh, vật liệu xây dựng
ĐỊNH HƯỚNG MỤC TIÊU VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CÔNG TÁC THU GOM VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN TX BA ĐỒN
SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN TX BA ĐỒN
3.1 Giải pháp về kỹ thuật công nghệ
- Phân loại rác tại nguồn
Trong 10 – 15 năm tới, khi tài nguyên ngày càng khan hiếm và quỹ đất cho bãi chôn lấp chất thải (BCL) bị hạn chế, việc phân loại chất thải rắn (CTR) tại nguồn sẽ trở thành xu hướng tất yếu Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả tái chế và tái sinh chất thải mà còn giúp giảm diện tích đất chôn lấp và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, đáp ứng nhu cầu quản lý CTR trong tương lai.
CTR sinh hoạt được phân loại từ các nguồn phát sinh như hộ gia đình, chợ, cơ quan, trường học và bệnh viện thành hai loại chính: (1) rác hữu cơ có khả năng phân hủy và (2) các thành phần còn lại Hai loại rác này được đựng riêng trong các thùng có ký hiệu màu khác nhau và được thu gom, vận chuyển bằng hai loại xe chuyên dụng cũng có ký hiệu khác nhau.
Rác sau khi được phân loại sơ bộ sẽ được chuyển đến nhà máy phân loại để tách các loại vật liệu khác nhau phục vụ cho tái sinh và tái chế Chất thải hữu cơ dễ phân hủy sẽ được đưa đến khu xử lý chất CTR để chế biến thành phân compost Các chất còn lại sau quá trình tái sinh hoặc chế biến phân vi sinh sẽ được xử lý bằng phương pháp chôn lấp.
Thiết kế và vận hành hiệu quả hệ thống phân loại và thu gom chất thải rắn (CTR) theo thành phần từ hộ gia đình, bệnh viện và công sở là rất quan trọng Việc áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp cho từng loại chất thải sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường.
Để nâng cao hiệu quả của hệ thống, cần tối ưu hóa quy trình thu gom, phân loại và vận chuyển rác thải dựa trên điều kiện cụ thể của thị xã Đồng thời, việc tăng cường sự tham gia của các phương tiện cơ giới cũng là yếu tố quan trọng để cải thiện năng lực của hệ thống này.
Để đảm bảo an toàn kỹ thuật và hiệu quả vận hành cho các khu xử lý CTR, cần chú trọng đến việc phân loại rác tập trung, sản xuất phân rác và thực hiện quy trình chôn lấp hợp vệ sinh.
Thông qua các đề tài nghiên cứu khoa học và dự án đầu tư, việc áp dụng các công nghệ kỹ thuật tiên tiến phù hợp với điều kiện của thị xã đã được triển khai trong tất cả các khâu của quy trình giải quyết chất thải rắn (CTR).
3.2 Giải pháp về tuyên truyền giáo dục, tập huấn nghiệp vụ
Cần đẩy mạnh các hoạt động giáo dục và quảng cáo nhằm nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc phân loại và thu gom chất thải ngay tại nguồn.
Chúng tôi thường xuyên phát động phong trào bảo vệ môi trường xanh, sạch, đẹp thông qua các hoạt động tổng vệ sinh trường học và đường phố Ngoài ra, tổ chức các cuộc thi như tìm hiểu về môi trường và thi vẽ tranh cũng là những cách hiệu quả để nâng cao nhận thức cộng đồng Các tổ chức đoàn thể và cơ quan, nhà máy, xí nghiệp cần tổ chức các buổi vệ sinh môi trường vào cuối tuần, khuyến khích sự tham gia của tất cả mọi người.
Các phường, xã nên nâng cao công tác tuyên truyền về các văn bản và quy định liên quan đến bảo vệ môi trường thông qua đài phát thanh, đặc biệt vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối trong các ngày trong tuần.
Tổ chức vệ sinh chung tại các ngõ xóm vào cuối tuần (1 lần/tuần) nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm của người dân và dần thay đổi thói quen vứt rác bừa bãi.
- Các địa phương cần ban hành các quy định riêng phù hợp về quản lý rác thải để nhân dân thực hiện
Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền giáo dục, cần xây dựng các hình thức tuyên truyền hấp dẫn, phù hợp với điều kiện địa phương, phong tục tập quán, lứa tuổi và giới tính Sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và các đoàn thể là rất quan trọng Hơn nữa, việc khuyến khích sự tham gia của người dân đóng vai trò then chốt; khi người dân hiểu biết và có ý thức cộng đồng, việc quản lý rác thải sẽ trở nên dễ dàng hơn.
3.3 Giải pháp quản lý nhà nước, tăng cường bộ máy quản lý
Chúng tôi tổ chức các khóa đào tạo và tập huấn về nghiệp vụ quản lý CTR cho các cơ quan như Phòng Tài nguyên và Môi trường, Công thương, các HTX, tổ, Đội VSMT và nhiều đối tượng khác Các hoạt động này bao gồm việc tham quan học tập và mời chuyên gia giảng dạy nhằm nâng cao kỹ năng quản lý.
Tổ chức các buổi tập huấn và hội nghị nhằm chia sẻ kinh nghiệm trong quản lý, vận hành, thu gom và xử lý chất thải là rất cần thiết Những hoạt động này không chỉ giúp nâng cao năng lực cho các đơn vị mà còn thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi thông tin hiệu quả trong lĩnh vực này.
- Xây dựng quy chế, quy trình thu gom, xử lý CTR trên địa bàn
- Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, đáp ứng kịp thời cho hoạt động thu gom, xử lý CTR
- Xây dựng cơ chế, chính sách hỗ trợ cho các hoạt động liên quan đến công tác thu gom, xử lý CTR
- Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát của các cơ quan chuyên môn cấp huyện đối với hoạt động thu gom, xử lý CTR trên địa bàn
3.4 Chính sách, kinh tế, tài chính Để thực hiện thành công các mục tiêu quản lý rác thải, phế thải bảo vệ môi trường nhất thiết phải có sự tham gia tích cực của nhân dân, mặt khác cần có tổ chức giám sát thực hiện một cách chặt chẽ việc thu gom rác thải, phế thải Đồng thời phải tuyên truyền giáo dục cộng đồng về ý thức bảo vệ môi trường trong đó có vấn đề rác thải, nước thải sinh hoạt và công nghiệp