Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Dựa trên thực tiễn quản lý tài nguyên nước tại huyện Đức Thọ, bài viết đề xuất áp dụng mô hình quản lý nước tại các giếng làng với sự tham gia của cộng đồng Mục tiêu là bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, đồng thời áp dụng các phương pháp quản lý phù hợp, mang lại lợi ích cho cộng đồng, những người trực tiếp quản lý và sử dụng nguồn tài nguyên này.
Tiến hành điều tra và phỏng vấn trực tiếp cộng đồng dân cư để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn sử dụng nước, từ đó nhận diện vai trò và tầm quan trọng của cộng đồng trong quản lý tài nguyên nước.
Tìm hiểu các mô hình quản lý nước tại huyện Đức Thọ, đánh giá và so sánh để xác định mô hình quản lý hiệu quả nhất Đề xuất giải pháp quản lý dựa vào cộng đồng cho mô hình giếng làng nhằm tối ưu hóa việc khai thác, sử dụng nước, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa lịch sử của khu vực trong công tác quản lý.
Quan điểm và phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa hình của huyện đã tạo ra sự phân hóa lãnh thổ thành hai vùng chính: vùng đồng bằng và đồi núi, đồng thời dòng sông La và đê La Giang đã chia huyện thành hai khu vực: trong đê và ngoài đê Để quản lý tài nguyên hiệu quả, cần nghiên cứu đặc điểm lãnh thổ và phân bố tài nguyên Tài nguyên nước dưới đất ở vùng trong đê La Giang có tiềm năng và chất lượng tốt hơn so với vùng ngoài đê, do đó, việc lựa chọn mô hình và phương án quản lý tài nguyên nước cho hai khu vực này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả.
4.1.2 Quan điểm phát triển bền vững
Nghiên cứu quản lý tài nguyên nước tại các giếng làng không chỉ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hiện tại mà còn hướng tới việc bảo tồn và chia sẻ quyền lợi cũng như nghĩa vụ sử dụng nước giữa các thế hệ hiện tại và tương lai, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
Nhu cầu sử dụng tài nguyên nước, đặc biệt là nước từ các giếng làng, đóng vai trò quan trọng và thiết yếu đối với cộng đồng dân cư.
Nghiên cứu các hình thức quản lý tài nguyên nước từ mô hình tiên tiến và truyền thống nhằm so sánh và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả hơn Đặc biệt, cần chú trọng đẩy mạnh hình thức quản lý dựa vào cộng đồng để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước.
4.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
Thông tin thu thập từ sách báo và các trang web giúp nâng cao hiểu biết về hoạt động quản lý dựa vào cộng đồng, cũng như vai trò quan trọng của giếng làng ở nhiều vùng miền.
4.2.2 Phương pháp điều tra, phỏng vấn nhanh (PRA)
Tiến hành điều tra và khảo sát thực địa tại huyện Đức Thọ, chúng tôi đã phỏng vấn trực tiếp 140 hộ gia đình để thu thập thông tin thiết thực về tình hình địa phương.
Để phân tích thực trạng và đưa ra giải pháp tối ưu cho quản lý và sử dụng tài nguyên nước tại huyện Đức Thọ, tôi đã tiến hành nghiên cứu tài liệu và thực địa Bên cạnh đó, tôi cũng đã tham khảo ý kiến từ các chuyên gia môi trường, bao gồm cán bộ phòng tài nguyên và môi trường, cán bộ phòng nông nghiệp huyện Đức Thọ, cùng với các cán bộ môi trường từ 28 xã, thị trấn trong khu vực.
4.2.5 Phương pháp thống kê xử lý số liệu
Qua các số liệu thống kê được để dự đoán cũng như đề ra các giải pháp cho hướng đi trong tương lai
Bài viết này kế thừa các tài liệu nghiên cứu về các thông số chất lượng nước và trữ lượng nước của huyện, nhằm phân tích và đánh giá chất lượng nước cũng như khả năng khai thác nguồn nước.
5 Cấu trúc bài khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, phần nội dung của bài khóa luận gồm có 3 chương chính:
Chương I Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề quản lý tài nguyên nước dựa vào cộng đồng trên địa bàn huyện Đức Thọ
Chương II Thực trạng quản lý tài nguyên nước dựa vào cộng đồng theo mô hình truyền thống trên địa bàn huyện Đức Thọ, tĩnh Hà Tĩnh
Chương III Đề xuất giải pháp nhằm quản lý hiệu quả tài nguyên nước dựa vào cộng đồng theo mô hình truyền thống
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN NƯỚC DỰA VÀO CỘNG ĐỒNG TRÊN ĐỊA BÀN
1.1.1 Lý luận chung về quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng
1.1.1.1 Khái quát về lịch sử quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng
Nhiều quốc gia trên thế giới đã nhận thức được tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên và đang thực hiện những thay đổi trong quản lý nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Vào năm 2005, chính phủ New South Wales đã thiết lập Tiêu chuẩn Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên chất lượng nhằm nâng cao tính bền vững dựa trên quản lý thích ứng Tại Hoa Kỳ, quản lý tài nguyên thiên nhiên thường liên quan đến bảo tồn cuộc sống hoang dã, du lịch sinh thái và quản lý đồng cỏ Ở Úc, việc chia sẻ nước trong các lưu vực là một lĩnh vực quản lý quan trọng Tại Việt Nam, việc quản lý tài nguyên khoáng sản và tài nguyên biển được chú trọng, với mục tiêu đến năm 2050, Việt Nam sẽ khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, hiệu quả và bền vững.
Khái niệm về sự tham gia của cộng đồng trong việc sử dụng nước đã được giới thiệu chính thức tại Hội nghị Thế giới về Nước năm 1977 ở Argentina, theo Trung tâm Nước và Vệ sinh Quốc tế (2003) Điều này đánh dấu một bước quan trọng trong chương trình quốc tế Thập kỷ cung cấp nước sạch và vệ sinh trong những năm 1980.
Trong thập kỷ qua, ý tưởng về quản lý nước cộng đồng và phi tập trung hóa trong cấp nước đã được thử nghiệm, củng cố và mở rộng, mang lại những giải pháp hiệu quả cho vấn đề nước sạch.
Năm 1990 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đặc biệt ở các nước đang phát triển, sau khi diễn ra Hội nghị tư vấn toàn cầu về nước sạch tại New Delhi và Tuyên bố Dublin về nước và phát triển bền vững vào năm 1992, cùng với Hội nghị thượng đỉnh về Trái đất ở Rio de Janeiro.
Gần đây, Hội nghị quốc tế về nước ngọt tại CHLB Đức (2001) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý dựa vào cộng đồng, khẳng định rằng "phi tập trung hóa là cốt lõi, và địa phương là nơi chính sách quốc gia phải đáp ứng nhu cầu của cộng đồng".
Hiện nay, quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng đã được nhiều quốc gia áp dụng trong nhiều lĩnh vực và mang lại hiệu quả tích cực.
1.1.1.2 Khái niệm, vai trò của hoạt động quản lý tài nguyên thiên nhiên a, Khái niệm