1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị và chính sách cổ tức của các công ty cổ phần niêm yết tại việt nam

59 45 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Mối Quan Hệ Giữa Chất Lượng Quản Trị Công Ty, Đa Dạng Giới Tính Trong Hội Đồng Quản Trị Và Chính Sách Cổ Tức Của Các Công Ty Cổ Phần Niêm Yết Tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Thế Yên
Người hướng dẫn TS. Vũ Việt Quảng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TP. HCM
Chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP. HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 59
Dung lượng 911,87 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG (10)
    • 1.1 Lý do thực hiện đề tài (10)
    • 1.2 Mục tiêu nghiên cứu (11)
    • 1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (12)
    • 1.4 Phương pháp nghiên cứu (13)
    • 1.5 Kết cấu của đề tài (13)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY (15)
    • 2.1 Cơ sở lý thuyết (15)
      • 2.1.1 Chất lượng quản trị công ty ( Corporate Governance) (15)
      • 2.1.2 Sự đa dạng giới tính trong HĐQT (Board Gender Diversity) (17)
      • 2.1.3 Chính sách cổ tức (Corporate Dividend Policy) (18)
      • 2.1.4 Chất lượng quản trị công ty và chính sách cổ tức (20)
      • 2.1.5 Sự đa dạng giới tính trong HĐQT và chính sách cổ tức (21)
    • 2.2 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trước đây (22)
      • 2.2.1 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế (22)
      • 2.2.2 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trong nước (25)
  • CHƯƠNG 3: DỮ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (30)
    • 3.1. Mô hình nghiên cứu (30)
    • 3.2 Mô tả các biến (31)
      • 3.2.1. Biến phụ thuộc (31)
      • 3.2.2. Biến độc lập (31)
      • 3.2.3. Biến kiểm soát (33)
    • 3.3 Dữ liệu nghiên cứu (34)
    • 3.4 Thống kê mô tả các biến (35)
    • 3.5 Ma trận tương quan (36)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH VÀ THẢO LUẬN (40)
    • 4.1. Hồi quy logistic với việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt (40)
    • 4.2 Hồi quy OLS với tỷ lệ cổ tức được chia trên tổng tài sản (43)
    • 4.3 Hồi quy OLS với tỷ lệ cổ tức mỗi cổ phần được chia (45)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN ...................................................................................... 38 TÀI LIỆU THAM KHẢO (47)
  • PHỤ LỤC (57)

Nội dung

GIỚI THIỆU CHUNG

Lý do thực hiện đề tài

Mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận để chi trả chi phí hoạt động, tái đầu tư hoặc phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức, điều này đòi hỏi sự cân nhắc giữa chi phí và giá trị giữ lại (Almeida và cộng sự, 2015) Chính sách cổ tức là một vấn đề gây tranh cãi trong tài chính doanh nghiệp, nơi mà các quyết định đầu tư, tài trợ và chi trả cổ tức đóng vai trò quan trọng (Kamierska-jowiak, 2015) Theo Jensen (1986), xung đột lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý có thể ảnh hưởng đến chính sách cổ tức, vì nhà quản lý thường ưu tiên giữ lại lợi nhuận thay vì phân phối cho cổ đông, trong khi cổ đông lại ưa thích nhận cổ tức tiền mặt cao, đặc biệt khi công ty không có nhiều cơ hội đầu tư với NPV dương.

Vấn đề "đa dạng giới" trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) đã thu hút sự chú ý lớn trong những năm gần đây, với nhiều quốc gia thường xuyên rà soát sự cân bằng giới tính trong HĐQT của họ Nhiều nước đã thực hiện các biện pháp khác nhau để tăng cường đại diện nữ giới trong HĐQT và cấp quản lý cao nhất, bao gồm việc quy định hạn ngạch phụ nữ bằng văn bản pháp luật Đa dạng giới tính được coi là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản trị công ty, đặc biệt tại các nước phát triển, nhằm tránh những vấn đề phát sinh từ tư duy đồng nhất và cải thiện hiệu quả hoạt động của HĐQT Bộ luật chất lượng quản trị công ty của Vương quốc Anh (2016) chỉ ra rằng các vấn đề từ "tư duy nhóm" đã được phơi bày qua cuộc khủng hoảng tài chính, và một trong những cách khuyến khích tranh luận xây dựng là thông qua việc đảm bảo sự đa dạng giới tính trong các cuộc họp, bao gồm cả giới tính và chủng tộc.

Nhật Bản (2015) nhấn mạnh trong "Nguyên tắc 2.4" rằng sự đa dạng, đặc biệt là sự tham gia tích cực của phụ nữ, có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp qua kinh nghiệm và kỹ năng của họ, góp phần vào sự phát triển bền vững Do đó, các công ty cần thúc đẩy sự đa dạng trong nhân sự Tương tự, Bộ luật chất lượng quản trị công ty của Đức (2014) yêu cầu khi bổ nhiệm HĐQT, cần chú trọng đến sự đa dạng và tỷ lệ phụ nữ phù hợp.

Trong những năm gần đây, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, nghiên cứu về chất lượng quản trị công ty đã có nhiều tiến bộ và sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của chính sách quản trị doanh nghiệp đối với sự phát triển của doanh nghiệp Số lượng bài nghiên cứu được công bố hàng năm về chính sách quản trị công ty đã tăng đáng kể, thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ của giới học thuật đối với chủ đề này (Melsa Ararat, Stijn Claessens, B Burcin Yurtoglu, 2020).

Tại Việt Nam, cổ tức là vấn đề được các nhà nghiên cứu và nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán đặc biệt quan tâm Nghiên cứu này xem xét tác động của chất lượng quản trị công ty và sự đa dạng giới tính trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp Thông qua việc kiểm định các bằng chứng thực nghiệm, nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc cho nhà đầu tư theo trường phái đầu tư nắm giữ cổ phiếu và nhận cổ tức, từ đó giúp họ lựa chọn doanh nghiệp phù hợp để đầu tư Kết quả nghiên cứu sẽ khuyến khích các doanh nghiệp chú trọng hơn đến chất lượng quản trị và đa dạng giới trong HĐQT.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của chất lượng quản trị công ty và sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị đến chính sách cổ tức của các công ty cổ phần niêm yết tại Việt Nam Nghiên cứu hướng đến hai mục tiêu cụ thể để làm rõ mối quan hệ này.

Thứ nhất, xác định sự tác động của chất lượng quản trị công ty”đến“chính sách cổ tức của doanh nghiệp

Thứ hai, xác định sự tác động của đa dạng giới”tính trong HĐQT đến“chính sách cổ tức của doanh nghiệp

Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị Bài viết sẽ trình bày bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, sự đa dạng giới tính trong HĐQT và mức chi trả cổ tức của doanh nghiệp Việt Nam, từ đó góp phần làm rõ vấn đề này trong bối cảnh Việt Nam.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào tác động của chất lượng quản trị công ty và sự đa dạng giới tính trong Hội đồng Quản trị đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp Dữ liệu được thu thập từ các công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Hose, với khoảng thời gian nghiên cứu từ năm 2009 đến nay.

Các biến phụ thuộc trong nghiên cứu bao gồm: DIV_DUM, một biến nhị phân với giá trị 1 nếu công ty trả cổ tức bằng tiền mặt và 0 nếu không; DIV_TA, đo lường tỷ lệ cổ tức trên tổng tài sản; và DIV_E, phản ánh cổ tức mỗi cổ phần được chia.

Biến độc lập chất lượng quản trị công ty bao gồm bốn yếu tố chính: Sự tập trung sở hữu (OWNCON), Sở hữu tổ chức (INOWN), Sự kiêm nhiệm vị trí giữa chủ tịch Hội đồng quản trị và giám đốc điều hành (CEO), cùng với Sự độc lập của Hội đồng quản trị (BOIN) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng và hiệu quả của quản trị công ty.

Biến độc lập "đa dạng giới" trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) bao gồm các chỉ số quan trọng như tỷ lệ phụ nữ trong HĐQT (W_B), tỷ lệ phụ nữ trong ban giám đốc (W_EXE), tỷ lệ cổ phần do phụ nữ nắm giữ trong HĐQT (W_OWN), và tỷ lệ phụ nữ là cổ đông lớn (WM_OWN) Những yếu tố này không chỉ phản ánh sự đa dạng giới trong quản lý mà còn ảnh hưởng đến quyết định và chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Biến kiểm soát: Quy mô doanh nghiệp (FS), Đòn bẩy tài chính (LVG), Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ( ROA).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thực hiện thống kê mô tả các biến và chạy ma trận tương quan giữa chúng Phân tích hồi quy logistic được áp dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa biến giả DIV_DUM và các biến độc lập cũng như biến kiểm soát Đồng thời, phương pháp hồi quy OLS (hồi quy bình phương nhỏ nhất) được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa các biến phụ thuộc DIV_TA, DIV_E với các biến độc lập và biến kiểm soát trong mô hình.

Nghiên cứu này tham khảo các nghiên cứu toàn cầu, đề tài khoa học, bài đăng trên tạp chí và các nghiên cứu từ tổ chức cá nhân trong và ngoài nước để thu thập cơ sở lý thuyết cho các biến liên quan Bài viết trích dẫn đầy đủ nguồn tham khảo và kế thừa kết quả từ các đề tài trước nhằm tăng cường tính khoa học, đồng thời cung cấp những hiểu biết cần thiết cho nghiên cứu.

Kết cấu của đề tài

Kết cấu của bài nghiên cứu còn có những phần như sau:

Chương 1: Giới thiệu chung Chương này trình bày về lý do thực hiện đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu

Chương 2: Tổng quan về cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây Chương này tập trung nói về những cơ sở lý thuyết, những khái niệm có liên quan trong nghiên cứu giúp làm rõ hơn mục tiêu nghiên cứu; những kết quả của nghiên cứu trước đây có liên quan đóng vai trò là cơ sở cũng như góp phần đưa ra giả thiết cho bài nghiên cứu, kết cấu đề tài

Chương 3: Dữ liệu, phương pháp nghiên cứu Sau khi đã nói về lý thuyết cũng như tổng quan những nghiên cứu thực nghiệm trước đây, chương này sẽ đưa ra mô hình nghiên cứu, mô tả các biến, phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu, mô tả thống kê, ma trận tương quan các biến

Chương 4: Kết quả và thảo luận Chương này tiến hành hồi quy dữ liệu theo logistic và hồi quy OLS, phân tích kết quả và thảo luận

Chương 5: Kết luận, sau khi đưa ra kết quả nghiên cứu chương này tổng kết nội dung của nghiên cứu, đưa ra kết luận nghiên cứu đồng thời nêu ra những hạn chế của đề tài.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY

Cơ sở lý thuyết

Bài nghiên cứu này phân tích tác động của chất lượng quản trị công ty và đa dạng giới trong hội đồng quản trị đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sàn Hose từ năm 2009 đến 2019 Chương này trình bày các khái niệm lý thuyết liên quan đến chất lượng quản trị công ty, đa dạng giới và chính sách cổ tức Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề cập đến ảnh hưởng của chất lượng quản trị đến chính sách cổ tức, cũng như mối quan hệ giữa đa dạng giới trong hội đồng quản trị và chính sách cổ tức Các nghiên cứu thực nghiệm về các chủ đề này được tổng quan và phân loại theo các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

2.1.1 Chất lượng quản trị công ty”( Corporate Governance)

Chất lượng quản trị công ty đã trở thành mối quan tâm toàn cầu, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), chất lượng quản trị công ty được định nghĩa là hệ thống các thiết chế, chính sách và luật lệ nhằm định hướng, vận hành và kiểm soát doanh nghiệp Nó không chỉ bao gồm mối quan hệ giữa các bên nội bộ như cổ đông, ban giám đốc và Hội đồng quản trị, mà còn mở rộng đến các bên liên quan bên ngoài như cơ quan quản lý nhà nước, đối tác kinh doanh và cộng đồng xã hội.

Chất lượng quản trị công ty là một lĩnh vực trong kinh doanh học, tập trung vào việc khuyến khích quản trị hiệu quả tại các doanh nghiệp cổ phần thông qua các cơ cấu động viên lợi ích, tổ chức và quy chế Nó thường xoay quanh việc cải thiện hiệu suất tài chính, tìm hiểu các phương pháp mà chủ sở hữu doanh nghiệp sử dụng để khuyến khích giám đốc đạt được hiệu suất đầu tư cao hơn.

Chất lượng quản trị công ty là tập hợp các quy chế, điều lệ và chính sách nhằm hướng dẫn người kiểm soát lợi ích doanh nghiệp đưa ra quyết định tối đa hóa giá trị cho cổ đông (Denis & McConnell, 2003) Doanh nghiệp có chất lượng quản trị tốt sẽ đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư Nhiều nghiên cứu quốc tế về chất lượng quản trị công ty tập trung vào các khía cạnh như cấu trúc quản trị (Bhagat & Bolton, 2019), cơ cấu hội đồng quản trị (Harford và cộng sự, 2008), đặc điểm CEO (Malmendier và cộng sự, 2011), sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc (Greene, Intintoli, & Kahle, 2020), vai trò của ban kiểm soát (Xie, Davidson III, & DaDalt, 2003) và quyền sở hữu (Harford và cộng sự, 2008).

Chất lượng quản trị công ty được định nghĩa là hệ thống định hướng và kiểm soát doanh nghiệp (Cadbury, 1992) Các vấn đề chi phí đại diện phát sinh từ việc tách quyền sở hữu khỏi quyền kiểm soát, nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông (Baydoun và cộng sự, 2012; AlRahahleh, 2016) Nó thiết lập các quy định và luật lệ xác định cách thức vận hành doanh nghiệp Chất lượng quản trị công ty còn liên quan đến việc duy trì cân bằng giữa mục tiêu kinh tế và xã hội, cũng như giữa lợi ích cá nhân và mục tiêu chung Khuôn khổ này khuyến khích sử dụng hiệu quả nguồn lực và yêu cầu trách nhiệm giải trình trong quản lý nguồn lực, với mục tiêu cân bằng lợi ích của cá nhân, doanh nghiệp và xã hội (Cadbury, 2000).

Theo Hand, Isaaks và Sanderson (2004), "chất lượng quản trị công ty" đề cập đến việc thiết lập các mối quan hệ giữa ban điều hành, hội đồng quản trị, cổ đông và các bên liên quan khác Nó cung cấp một cấu trúc giúp xác định các mục tiêu của doanh nghiệp, điều kiện cần thiết để đạt được những mục tiêu này, cũng như việc giám sát kết quả đạt được.

Chất lượng quản trị công ty được định nghĩa bởi Rezaee (2009) là một quá trình mà trong đó các cổ đông thuyết phục ban quản lý hành động vì lợi ích của họ, từ đó tạo ra độ tin cậy cần thiết cho các thị trường vốn nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả.

2.1.2 Sự đa dạng giới tính trong HĐQT (Board Gender Diversity)

Sự đa dạng giới tính trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) của các doanh nghiệp không chỉ mang lại kết quả tích cực mà còn nâng cao khả năng sáng tạo và đổi mới, từ đó cải thiện hiệu quả điều hành (Byoun và cộng sự, 2015) Nghiên cứu của các tác giả như Croson & Gneezy (2009), Faccio và cộng sự (2012), Huang & Kisgen (2013), Van Pelt (2013) và Van Uytbergen & Schoubben (2015) chỉ ra rằng có sự khác biệt giữa nam và nữ, với nữ giới thường e ngại rủi ro hơn Điều này dẫn đến việc nữ giới có xu hướng lựa chọn các chiến lược ít mạo hiểm và đầu tư vào các dự án bền vững hơn so với nam giới.

Nghiên cứu của Joecks và cộng sự (2013) cùng Van Pelt (2013) chỉ ra rằng tỷ lệ phụ nữ trong HĐQT thấp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, trong khi tỷ lệ cao hơn sẽ mang lại lợi ích tích cực Đặc biệt, mối quan hệ hình chữ U cho thấy hiệu quả doanh nghiệp giảm khi tỷ lệ phụ nữ dưới 40% và tăng khi trên 40% Van Uytbergen & Schoubben (2015) nhấn mạnh rằng sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc có ảnh hưởng lớn đến quyết định và chính sách quản trị doanh nghiệp Tương tự, Byoun và cộng sự (2016) khẳng định rằng sự đa dạng về giới tính và chủng tộc trong HĐQT là yếu tố quan trọng cho việc quản trị doanh nghiệp hiệu quả hơn.

Nghiên cứu chỉ ra rằng HĐQT có sự “đa dạng giới” hoạt động hiệu quả hơn, với nữ giám đốc thường siêng năng hơn và có tỷ lệ tham dự cao hơn so với nam giới (Adams và Ferreira, 2009) Phụ nữ có xu hướng tuân thủ quy tắc và nhạy cảm với các vấn đề đạo đức, đồng thời họ thường e ngại rủi ro hơn (C.R Price, 2012; Eckel và Fullbrunn, 2015) Các nữ giám đốc còn dễ dàng phát triển mối quan hệ hợp tác, giúp tạo ra quyết định cân bằng hơn cho công ty (Adams và Kirchmaier, 2016) Sự đa dạng giới trong HĐQT mang lại nhiều quan điểm khác nhau, tăng cường khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và thúc đẩy sự quan tâm của cổ đông, dẫn đến khả năng chia cổ tức cao hơn.

2.1.3 Chính sách cổ tức (Corporate Dividend Policy)

Chính sách cổ tức là chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng để xác định mức cổ tức chi trả cho cổ đông (Ranti, 2013) Cổ tức được xem như tín hiệu phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, với việc chi trả cổ tức đều đặn là minh chứng cho sự phát triển ổn định (Al-Amarneh & Yaseen, 2014) Naser và cộng sự (2013) cùng Abu Manneh (2014) nhấn mạnh rằng chính sách cổ tức không chỉ thể hiện sự ổn định mà còn là triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp; ngược lại, việc không chia cổ tức có thể cho thấy sự kém hiệu quả trong kinh doanh Nguyên tắc cổ tức cho rằng doanh nghiệp nên phân phối tiền mặt cho cổ đông khi không có cơ hội đầu tư (Almeida et al., 2015) Tuy nhiên, theo thuyết dòng tiền tự do, các nhà quản lý thường đầu tư vào các dự án có NPV âm thay vì trả cổ tức, với cổ tức được định nghĩa là "dòng tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã đầu tư vào các dự án NPV dương" (Jensen, 1988; Lang & Walkling).

Theo Sindhu (2014), thuyết dòng tiền tự do cho rằng cổ tức là một phương tiện hiệu quả để ngăn chặn các nhà quản lý đầu tư dòng tiền tự do vào những dự án mở rộng quy mô nhưng không mang lại lợi nhuận.

Lý thuyết con chim trong tay khẳng định rằng trong môi trường không chắc chắn, nhà đầu tư ưu tiên cổ tức hơn lãi vốn, vì cổ tức tiền mặt được coi là ít rủi ro hơn và giúp giảm sự không chắc chắn về dòng tiền tương lai Các nhà đầu tư thường chọn những công ty có chính sách chi trả cổ tức cao, sẵn sàng giữ hoặc mua thêm cổ phiếu trong bối cảnh thị trường sụt giảm, do dòng thu nhập cổ tức ổn định Việc chi trả cổ tức cũng được xem là tín hiệu tích cực về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, vì ban quản trị thường không quyết định chi trả cổ tức cao nếu không tin tưởng vào sự tăng trưởng doanh thu trong tương lai Nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư không thích rủi ro thường ấn tượng hơn với các doanh nghiệp có khả năng chi trả cổ tức, vì điều này mang lại sự chắc chắn hơn so với lãi vốn.

Chi trả cổ tức đóng vai trò quan trọng trong việc giảm xung đột lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông, nhờ vào khả năng giảm thiểu vấn đề dòng tiền tự do (Byoun và cộng sự, 2016) Chất lượng quản trị công ty có thể giúp hạn chế các vấn đề của Hội đồng Quản trị, trong khi sự đa dạng về giới tính trong Hội đồng cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản trị.

“quản trị doanh nghiệp”hay không ?

2.1.4 Chất lượng quản trị công ty”và chính sách cổ tức

HĐQT có quyền chi trả cổ tức và thiết lập chính sách liên quan, trong đó chất lượng quản trị công ty ảnh hưởng đến quyết định này Việc chi trả cổ tức có thể giảm dòng tiền tự do, buộc các nhà quản lý phải tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài, từ đó dẫn đến quy định chặt chẽ hơn từ các nhà đầu tư bên ngoài nhằm giảm chi phí đại diện Chi trả cổ tức cũng có thể làm giảm khả năng lạm dụng dòng tiền tự do của các nhà quản lý, những người có thể theo đuổi lợi ích cá nhân Ở các quốc gia có hệ thống pháp luật tốt, việc bảo vệ cổ đông giúp giảm thiểu chi phí đại diện và tăng cường chất lượng quản trị, dẫn đến tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn Nghiên cứu cho thấy rằng khi nghĩa vụ tài chính không quá nghiêm ngặt, việc tăng tỷ lệ chi trả cổ tức có thể giảm các vấn đề đại diện, và các công ty gặp khó khăn trong chi phí đại diện thường có xu hướng chi trả cổ tức cao hơn, cho thấy rằng quản trị công ty hiệu quả có thể thúc đẩy chính sách chi trả cổ tức.

2.1.5 Sự đa dạng giới tính trong HĐQT và chính sách cổ tức

Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trước đây

2.2.1 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế

Chính sách cổ tức là một trong những chủ đề gây tranh cãi nhất trong lĩnh vực tài chính, với câu hỏi về động lực thúc đẩy doanh nghiệp trả cổ tức vẫn còn quan trọng (Ranti, 2013) Nghiên cứu cho thấy chất lượng quản trị công ty và sự hiện diện của phụ nữ trong hội đồng quản trị đóng vai trò quyết định trong chính sách cổ tức Mitton (2004) đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa chất lượng quản trị công ty và chính sách chi trả cổ tức qua nghiên cứu 365 doanh nghiệp ở 19 quốc gia Al-Malkawi (2007) cũng đã xác định rằng quyền sở hữu cổ đông thiểu số, sở hữu nhà nước và chi phí đại diện ảnh hưởng đến chính sách cổ tức tại các doanh nghiệp niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Amman Ngoài ra, quy mô doanh nghiệp, độ tuổi và khả năng sinh lời được xem là các yếu tố quyết định chính sách cổ tức của doanh nghiệp.

Nghiên cứu của Kowalewski và cộng sự (2008) đã chỉ ra rằng chất lượng quản trị công ty, được đo lường bằng chỉ số minh bạch và công bố thông tin (TDI), ảnh hưởng tích cực đến chính sách cổ tức của 110 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Warsaw trong giai đoạn 1998-2004, với sự gia tăng TDI dẫn đến tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn Ngược lại, nghiên cứu của Setiawan và cộng sự (2013) về 248 doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Indonesia trong giai đoạn 2004-2006 cho thấy chất lượng quản trị công ty có tác động tiêu cực đến chính sách cổ tức, cũng được đo lường bằng TDI.

Sawicki (2009) đã xem xét mối liên hệ giữa giám“quản trị doanh nghiệp”và“chính sách cổ tức”trên năm quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1994–

Nghiên cứu năm 2003 cho thấy có mối tương quan ngược giữa chất lượng quản trị công ty và chính sách cổ tức trong giai đoạn khủng hoảng Tuy nhiên, sau khủng hoảng, chính sách cổ tức lại được hưởng lợi tích cực từ chất lượng quản trị công ty.

Van Pelt, (2013) đã nghiên cứu tác động của đặc điểm HĐQT đến“chính sách cổ tức”cho một số mẫu của các doanh nghiệp thuộc S&P 500 trong giai đoạn 2008 -

Năm 2011, nghiên cứu đã phân tích 436 doanh nghiệp với 1350 quan sát, cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa quy mô hội đồng quản trị (HĐQT) và chính sách cổ tức Tuy nhiên, tỷ lệ giám đốc kiêm nhiệm, tỷ lệ phụ nữ, quyền sở hữu của người nội bộ và nhiệm kỳ của giám đốc không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách cổ tức.

Nghiên cứu của Al-Amarneh & Yhoseen (2014) đã phân tích mối quan hệ giữa chính sách quản trị doanh nghiệp và cổ tức của 47 công ty niêm yết tại Jordan trong giai đoạn 2005-2011 Chất lượng quản trị công ty được đánh giá qua bốn yếu tố: tỷ lệ cổ phần của cổ đông là công ty mẹ, cổ phần của tổ chức tài chính, cổ đông nội bộ và tỷ lệ nắm giữ của cổ đông nước ngoài Chính sách cổ tức được đo lường thông qua tỷ suất chi trả cổ tức Kết quả cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa tỷ lệ nắm giữ của cổ đông nội bộ và tỷ suất cổ tức, trong khi tỷ lệ nắm giữ của cổ đông nước ngoài có mối liên hệ tiêu cực với tỷ suất cổ tức.

Nghiên cứu của Van Uytbergen & Schoubben (2015) cho thấy sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị (HĐQT) ảnh hưởng tích cực đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp phi tài chính tại 14 quốc gia châu Âu trong giai đoạn 2008-2012, không phải do e ngại rủi ro mà nhờ vào việc cải thiện hiệu quả quản trị Kết quả cũng chỉ ra rằng quy mô HĐQT và quyền sở hữu nội bộ có tác động tích cực đến chính sách cổ tức Tương tự, nghiên cứu của Byoun và cộng sự (2016) trên mẫu 2.234 doanh nghiệp trong giai đoạn 1997-2008 cho thấy các doanh nghiệp có HĐQT đa dạng giới tính có xu hướng trả cổ tức cao hơn, đặc biệt khi có dòng tiền tự do lớn Điều này cho thấy sự đa dạng giới tính trong HĐQT không chỉ tăng cường chức năng giám sát mà còn bảo vệ lợi ích của cổ đông.

Nghiên cứu của Pucheta-Martínez & Bel-Oms (2015) chỉ ra rằng sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc có tác động tích cực đến chính sách cổ tức ở các doanh nghiệp Tây Ban Nha, với tỷ lệ nữ giám đốc và chất lượng quản trị công ty là những yếu tố quan trọng Tuy nhiên, tỷ lệ nữ giám đốc từ các tổ chức lại có ảnh hưởng tiêu cực đến chính sách cổ tức, trong khi tỷ lệ nữ giám đốc điều hành không làm thay đổi việc chia cổ tức Tương tự, nghiên cứu của Yusof & Ismail (2016) về 147 doanh nghiệp niêm yết tại Malaysia cho thấy chính sách cổ tức bị ảnh hưởng tích cực bởi thu nhập, nợ, quy mô và đầu tư, nhưng lại bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nợ và sự hiện diện của các cổ đông lớn.

Nghiên cứu của Dezhu Ye, Jie Deng, Yi Liu, Samuel H Szewczyk, và Xiao Chen (2019) mang tiêu đề “Sự đa dạng về giới tính của HĐQT có làm tăng chi trả cổ tức không? Phân tích bằng chứng toàn cầu” đã sử dụng 63.464 quan sát từ 8.876 công ty ở 22 quốc gia trong giai đoạn 2000-2013 Qua các phân tích hồi quy, nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ tích cực đáng kể giữa sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị và mức chi trả cổ tức Kết quả thực nghiệm cho thấy rằng sự đa dạng giới trong HĐQT không chỉ cải thiện quản trị công ty mà còn thúc đẩy chi trả cổ tức.

Nghiên cứu của Abubakr Saeed và Muhammad Sameer (2017) về tác động của "đa dạng giới" trong hội đồng quản trị (HĐQT) đối với việc chi trả cổ tức đã cung cấp bằng chứng mới từ ba nền kinh tế mới nổi: Ấn Độ, Trung Quốc và Nga Dựa trên dữ liệu của 552 công ty trong giai đoạn 2007-2014, ước tính hồi quy Tobit cho thấy sự đa dạng giới có mối liên hệ tiêu cực với việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt tại cả ba thị trường này.

Nghiên cứu của Mohamed H Elmagrhi và các cộng sự (2017) về "quản trị doanh nghiệp" và chính sách chi trả cổ tức ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ niêm yết tại Vương quốc Anh chỉ ra rằng sự đa dạng về giới trong hội đồng quản trị có mối quan hệ tiêu cực đáng kể với mức chi trả cổ tức của doanh nghiệp.

2.2.2 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trong nước

Nghiên cứu của Đỗ Thị Bích (2013) về mối quan hệ giữa cơ chế quản trị doanh nghiệp và giá trị công ty tại Việt Nam chỉ ra rằng Sở hữu tổ chức (INOWN), Sự độc lập của HĐQT (BOIN) và Sự kiêm nhiệm vị trí chủ tịch HĐQT và giám đốc điều hành (CEO) đều có tác động tích cực đến giá trị công ty Tuy nhiên, chỉ có tác động của sự kiêm nhiệm giữa chủ tịch HĐQT và CEO đạt ý nghĩa thống kê 1% Đặc biệt, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về tác động của sự tập trung sở hữu đối với giá trị công ty.

Giá trị công ty của OWNCON đã tăng lên, cho thấy rằng cơ chế quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Nghiên cứu của Trần Thị Hải Lý và Đỗ Thị Bảy (2015), bài nghiên cứu về

Nghiên cứu "Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam" phân tích mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và cấu trúc sở hữu của các doanh nghiệp phi tài chính trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) trong giai đoạn 2008-2012 Sử dụng phương pháp ước lượng GMM cho dữ liệu bảng động, nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa tỷ lệ chi trả cổ tức tiền mặt và tỷ lệ cổ phần do nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước nắm giữ Tuy nhiên, không tìm thấy mối liên hệ giữa tỷ lệ sở hữu của tổ chức và tỷ lệ sở hữu của nhà quản lý.

Nghiên cứu của Phạm Quốc Việt (2017) về "Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức của doanh nghiệp Việt Nam" chỉ ra rằng cấu trúc sở hữu ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu Sử dụng dữ liệu từ 91 công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (Hose) trong giai đoạn 2009-2015, nghiên cứu cho thấy sở hữu của nhà nước có tác động tích cực đến chính sách cổ tức, trong khi sở hữu của tư nhân trong nước cũng thúc đẩy tỷ lệ chi trả cổ tức Mặc dù sở hữu nước ngoài có tác động tích cực, nhưng không có ý nghĩa thống kê Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh rằng sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu, cấu trúc sở hữu của cổ đông nhà nước và tư nhân trong nước đã ảnh hưởng tích cực đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp Việt Nam.

Nghiên cứu của Nguyễn Phạm Khánh Linh (2017) mang tên “Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức: Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam” đã phân tích ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến chính sách chi trả cổ tức bằng tiền mặt của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2011 đến nay.

DỮ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu

Nghiên cứu này áp dụng mô hình để đánh giá mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, tính đa dạng giới và chính sách cổ tức, dựa trên các giả thuyết nghiên cứu đã được xây dựng.

 DIV_DUMi,t = β0 + β1 W_Bi,t + β2 W_EXEi,t + β3 W_OWNi,t + β4 WM_OWNi,t + β5 OWMCONi,t + β6 INOWNi,t + β7 BOINi,t+ β8 CEOi,t+ β9 FSi,t + β10 LVGi,t + β11 ROA + ei,t

 DIV_Ei,t = β0 + β1 W_Bi,t + β2 W_EXEi,t + β3 W_OWNi,t + β4 WM_OWNi,t + β5 OWMCONi,t + β6 INOWNi,t + β7 BOINi,t+ β8 CEOi,t+ β9 FSi,t + β10 LVGi,t + β11 ROA + ei,t

Bài nghiên cứu này sử dụng mô hình hồi quy logistic để phân tích mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty và sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị với chính sách chi trả cổ tức bằng tiền mặt (DIV_DUM) Biến DIV_DUM được định nghĩa là biến giả với giá trị 0 hoặc 1, trong khi các biến độc lập như W_Bi,t, W_EXEi,t, W_OWNi,t, WM_OWNi,t, OWMCONi,t, INOWNi,t, BOINi,t, CEOi,t, FSi,t, LVGi,t và ROA được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chi trả cổ tức.

Mô hình hồi quy logistic, còn được gọi là hồi quy logit, là công cụ hiệu quả để dự đoán biến phụ thuộc nhị phân, có giá trị 0 hoặc 1 Trong mô hình này, biến phụ thuộc được thể hiện như một sự kết hợp tuyến tính của các biến độc lập, giúp phân tích và dự đoán các kết quả nhị phân một cách chính xác.

Nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của chất lượng quản trị công ty và sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị đến tỷ lệ chi trả cổ tức DIV_TA và DIV_E Để thực hiện, bài nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất cho dữ liệu bảng (OLS), một công cụ phổ biến trong việc đánh giá tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc, nhằm xem xét tính phù hợp và khả năng dự đoán.

Mô tả các biến

Trong nghiên cứu này“chính sách cổ tức”doanh nghiệp được đo dựa trên ba biến theo nghiên cứu của (Byoun et al, 2016)

 Div_Dum: là một biến với giả thuyết tương đương với 1 nếu một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt và 0 nếu khác

Tỷ lệ cổ tức trên tài sản (Div_TA) được tính bằng tổng số cổ tức chi trả cho cổ đông trong năm chia cho tổng tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm cuối năm Công thức này giúp đánh giá mức độ sinh lợi từ tài sản của công ty thông qua việc phân phối cổ tức cho cổ đông.

Cổ tức mỗi cổ phần (DPS) so với thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) là một chỉ số quan trọng, cho thấy tỷ lệ phần trăm thu nhập được phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức.

Chất lượng quản trị công ty

Chất lượng quản trị công ty”trong nghiên cứu này được đo lường bởi 4 biến sau:

OWNCON là chỉ số đo lường mức độ tập trung quyền sở hữu, được xác định qua Chỉ số Herfindahl-Hirschman, tính bằng tổng bình phương tỷ lệ cổ phần của các cổ đông nắm giữ trên 5% Cổ đông lớn nhất có thể tác động mạnh mẽ đến tổ chức, với khả năng đưa ra quyết định phục vụ lợi ích riêng, có thể gây bất lợi cho các cổ đông nhỏ hơn Nghiên cứu của Hughes (2005) cho thấy rằng cổ đông kiểm soát có ảnh hưởng đáng kể đến các mục tiêu hoạt động và chiến lược của ban lãnh đạo công ty.

INOWN là tỷ lệ phần trăm cổ phần do các tổ chức nắm giữ, bao gồm ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư và doanh nghiệp Theo các nghiên cứu trước đây, quyền sở hữu của tổ chức được định nghĩa là tỷ lệ cổ phiếu mà các chủ sở hữu tổ chức nắm giữ trên tổng số cổ phiếu đang lưu hành (Chung và Zhang, 2011; Lin và Fu, 2017; Nashier và Gupta, 2016; Rubin và Smith, 2009) INOWN được tính bằng cách chia tổng số cổ phần phổ thông của tất cả các chủ sở hữu tổ chức cho tổng số cổ phần phổ thông đang lưu hành vào cuối năm.

CEO kiêm nhiệm, được xác định bằng biến giả, có giá trị 1 nếu chủ tịch HĐQT cũng là giám đốc điều hành và 0 nếu không Khi CEO đồng thời giữ chức vụ chủ tịch HĐQT, họ có quyền lực lớn và có khả năng kiểm soát thông tin gửi đến các thành viên bên ngoài, dẫn đến tình trạng bất cân xứng thông tin nghiêm trọng (Cornett và cộng sự, 2007) Sự hạn chế trong dòng thông tin này tạo ra vấn đề về chất lượng quản trị.

Tính độc lập của Hội đồng Quản trị (HĐQT) được xác định qua tỷ lệ thành viên độc lập so với tổng số thành viên trong HĐQT Nghiên cứu của Brickley và cộng sự (1994) cho thấy rằng HĐQT có tỷ lệ thành viên độc lập cao sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động và giá trị công ty Do đó, tỷ lệ phần trăm thành viên độc lập trong HĐQT là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ độc lập của HĐQT.

Sự đa dạng giới tính trong HĐQT Đa dạng giới HĐQT được đo dựa trên bốn biến cụ thể

Tỷ lệ phụ nữ trong Hội đồng quản trị (HĐQT) được tính bằng tổng số thành viên nữ trên tổng số thành viên HĐQT Việc có tỷ lệ phụ nữ cao trong HĐQT có thể chỉ ra tác động tích cực của sự đa dạng giới đối với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, vì các quyết định của HĐQT thường là kết quả của cuộc thảo luận tập thể giữa tất cả các thành viên.

Tỷ lệ phụ nữ trong ban giám đốc, được gọi là W_EXE, được tính bằng số thành viên nữ trên tổng số thành viên của ban giám đốc Nghiên cứu của Van Uytbergen & Schoubben (2015) cho thấy sự đa dạng giới tính có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định doanh nghiệp, đặc biệt là sự hiện diện của phụ nữ ở các vị trí quản lý, góp phần nâng cao chất lượng quản trị và chính sách doanh nghiệp.

Tỷ lệ cổ phần nắm giữ bởi phụ nữ trong Hội đồng Quản trị (HĐQT), được gọi là W_OWN, được xác định bằng cách tính cổ phần thuộc sở hữu cá nhân của các nữ thành viên HĐQT so với tổng số cổ phần của doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ này có tác động tích cực đến xu hướng chi trả cổ tức, như đã được chỉ ra trong các nghiên cứu của Al-Malkawi (2007), Al-Amarneh & Yasee (2014), Van Uytbergen & Schoubben (2015), và Pucheta-Martínez & Bel-OMS (2015).

Tỷ lệ phụ nữ là cổ đông lớn (WM_OWN) được tính bằng số lượng phụ nữ sở hữu từ 5% cổ phần trên tổng số cổ đông lớn Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này cao có thể ảnh hưởng tích cực đến cổ tức được chi trả (Sheikh và cộng sự, 2013; Al-Rahahleh, 2015).

Nghiên cứu này sử dụng ba biến kiểm soát quan trọng: quy mô doanh nghiệp (FS), đòn bẩy tài chính (LVG) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) Quy mô công ty được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản, với các nghiên cứu trước đó cho thấy công ty lớn thường trả cổ tức cao hơn để giảm chi phí đại diện và thu hút nhà đầu tư Đòn bẩy tài chính, được tính bằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản, cho rằng các công ty có đòn bẩy cao ít có khả năng trả cổ tức do cần tài trợ Cuối cùng, ROA, tính bằng lợi nhuận chia cho tổng tài sản bình quân, cho thấy rằng các công ty có lợi nhuận cao thường có khả năng trả cổ tức tốt hơn.

Aivazian cộng sự, (2003) lập luận rằng các công ty có lợi nhuận trả số tiền cổ tức cao hơn chứng tỏ hiệu quả tài chính mạnh mẽ của họ

 FS: Quy mô doanh nghiệp, được đo bằng logarit của tổng tài sản doanh nghiệp

 LVG : Đòn bẩy tài chính, được tính bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản của doanh nghiệp

 ROA: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, được tính bằng tổng lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp chia cho tổng tài sản.

Dữ liệu nghiên cứu

Mẫu nghiên cứu bao gồm tất cả các công ty phi tài chính, bao gồm cả ngành công nghiệp và dịch vụ, được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hose trong giai đoạn từ năm 2009.

Theo nghiên cứu của Fama & French (2002) và Van Pelt (2013), các công ty tài chính thường bị loại trừ khỏi các mẫu nghiên cứu do sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính.

Dữ liệu cho nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo tài chính và thông tin doanh nghiệp trên trang web https://vietstock.vn, https://fireant.vn và Sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2009 – 2019, thông qua phương pháp nhập tay và sử dụng hàm Excel Các tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp để phân tích bao gồm các yếu tố quan trọng liên quan đến hiệu suất tài chính và hoạt động kinh doanh.

- Những doanh nghiệp đều đang hoạt động bình thường tính đến thời điểm tháng 12/2019

- Doanh nghiệp được niêm yết trên sàn HOSE tính đến tháng 12/2019

- Những doanh nghiệp không có đủ dữ liệu của bất cứ biến nghiên cứu nào trong thời gian nghiên cứu sẽ được loại bỏ khỏi quan sát

Nghiên cứu đã lựa chọn 272 doanh nghiệp phù hợp với các tiêu chí đã đề ra để tiến hành xử lý dữ liệu và chạy mô hình nghiên cứu Dữ liệu được tổ chức theo dạng bảng và được phân tích hồi quy bằng phần mềm STATA.

Thống kê mô tả các biến

Kết quả thống kê mô tả của tất cả các biến trong mô hình nghiên cứu được tính toán và trình bày trong bảng 3.1

Bảng 3.1 Thống kê mô tả các biến

Biến Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn Nhỏ nhất Lớn nhất

Nguồn kết quả từ Stata

Từ bảng kết quả mô tả thống kê cho các biến nghiên cứu liên quan đến 272 doanh nghiệp với 2,992 quan sát các doanh nghiệp trên sàn Hose từ năm 2009-2019

Tỷ lệ phụ nữ tham gia vào Hội đồng Quản trị (HĐQT) của các công ty phi tài chính niêm yết trên Hose chỉ đạt trung bình 0.165, cho thấy sự hiện diện của họ là khá thấp Tương tự, tỷ lệ phụ nữ trong ban giám đốc (W_EXE) cũng chỉ đạt trung bình 0.132, phản ánh tình trạng thiếu đại diện nữ giới trong các vị trí lãnh đạo Theo Bảng 3.1, tỷ lệ cổ phần do phụ nữ nắm giữ trong HĐQT (W_OWN) có mức trung bình chỉ là 0.026, với khoảng dao động từ 0 đến 0.581 Thêm vào đó, tỷ lệ cổ phần của các cổ đông lớn là phụ nữ trong công ty chỉ đạt trung bình 0.082, với khoảng từ 0 đến 1.

Bảng 3.1 Sự tập trung sở hữu (OWNCON) có giá trị nhỏ nhất là 0, lớn nhất là

Tổ chức (INOWN) có giá trị dao động từ 0 đến 0.996, với giá trị trung bình là 0.484 Sự kiêm nhiệm chức vụ chủ tịch HĐQT và giám đốc điều hành (CEO) có tỷ lệ trung bình là 0.307, cho thấy mức độ kiêm nhiệm này là thấp Độ độc lập của HĐQT (BOIN) có giá trị trung bình chỉ đạt 0.067, với giá trị tối thiểu là 0 và tối đa là 0.996, điều này chỉ ra rằng sự độc lập của HĐQT hiện đang ở mức thấp.

Theo Bảng 3.1, tỷ lệ cổ tức trên tài sản (DIV_TA) dao động từ 0 đến 0.802, với mức trung bình là 0.030 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DIV_E) cho thấy thu nhập mà công ty trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức, nằm trong khoảng từ 0 đến 82.643, với mức trung bình là 0.570 Bảng 3.1 cũng chỉ ra rằng 59.7% mẫu cho thấy các công ty áp dụng chiến lược chia lợi nhuận cho cổ đông bằng tiền mặt, trong khi 40.3% mẫu không thực hiện việc chia cổ tức bằng tiền mặt.

Ma trận tương quan

Bảng 3.2 trình bày hệ số tương quan giữa các biến nghiên cứu, cho thấy mối quan hệ cả thuận và ngược giữa chất lượng quản trị công ty, sự đa dạng giới tính của HĐQT và chính sách cổ tức Thông qua bảng hệ số tương quan, chúng ta có cái nhìn tổng quát về tác động của chính sách cổ tức đối với các biến nghiên cứu trong doanh nghiệp.

Trong 4 biến độc lập đo lượng sự“đa dạng giới”tính trong HĐQT thì có 3 biến tương quan âm là W_B , W_OWN, WM_OWN và 1 biến tương quan dương là W_EXE với biến DIV_DUM(có hay không có việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt) và biến DIV_TA (tỷ lệ chi trả cổ tức trên tổng tài sản) Tương tự có 2 biến tương quan dương với chính sách cổ tức đo lường bằng DIV_E (cổ tức mỗi cổ phần được chia trên thu nhập mỗi cổ phần) là biến W_EXE, W_OWN và 2 biến tương quan âm là W_B, WM_OWN

Trong 4 biến độc lập đo lường chất lượng quản trị công ty”thì 2 biến OWMCON và INOWN tương quan dương với biến phụ thuộc DIV_DUM (có hay không có việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt) và DIV_TA (tỷ lệ chi trả cổ tức trên tổng tài sản) 2 biến BOIN và CEO có tương quan âm với biến phụ thuộc DIV_DUM và DIV_TA Ngược lại đối với biến phụ thuộc DIV_E thì kết quả cho ra khác, 2 biến OWMCON và INOWN tương quan âm với biến phụ thuộc DIV_E (cổ tức mỗi cổ phần được chia trên thu nhập mỗi cổ phần), 2 biến BOIN và CEO tương quan dương với“chính sách cổ tức”DIV_E

Kết quả tương quan không có sự đồng nhất về chiều tác động giữa các biến độc lập với các biến phụ thuộc.

Bảng 3.2 Ma trận tương quan giữa các biến

TA DIV_E W_B W_EXE W_OWN WM

WM_OWN -0.0089 -0.0365* -0.0024 0.2685* 0.1654* 0.5670* 1 OWMCON 0.0923* 0.0877* -0.0356 0.0339 -0.0728* -0.0542* -0.0834* INOWN 0.2502* 0.1633* -0.0024 0.0076 -0.0051 -0.1564* -0.1043* BOIN -0.0863* -0.0309 0.0108 0.0025 -0.0032 -0.0471* -0.0776* CEO -0.0258 -0.0318 0.0043 -0.0563* -0.0023 -0.0241 -0.0108

Biến OWMCON INOWN BOIN CEO FS LVG ROA

Mức ý nghĩa thống kê * thể hiện mức ý nghĩa 5% Nguồn kết quả từ Stata

Bảng 3.3 Tóm tắt kết quả tương quan giữa biến DIV_DUM và các biến độc lập và kiểm soát

Tác động lên“chính sách cổ tức”(DIV_DUM) Ý nghĩa thống kê

W_B Ngược chiều Có ý nghĩa thống kê

W_EXE Cùng chiều Không có ý nghĩa thống kê

W_OWN Ngược chiều Có ý nghĩa thống kê

WM_OWN Ngược chiều Không có ý nghĩa thống kê

OWMCON Cùng chiều Có ý nghĩa thống kê

INOWN Cùng chiều Có ý nghĩa thống kê

BOIN Ngược chiều Có ý nghĩa thống kê

CEO Ngược chiều Không có ý nghĩa thống kê

FS Cùng chiều Không có ý nghĩa thống kê

LVG Ngược chiều Có ý nghĩa thống kê

ROA Cùng chiều Có ý nghĩa thống kê

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 24/08/2021, 10:49

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

hình nghiên cứu. Dữ liệu được sắp xếp theo dạng bảng, được thực hiện hồi quy bằng phần mềm STATA - Mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị và chính sách cổ tức của các công ty cổ phần niêm yết tại việt nam
hình nghi ên cứu. Dữ liệu được sắp xếp theo dạng bảng, được thực hiện hồi quy bằng phần mềm STATA (Trang 35)
Bảng 3.2 Ma trận tương quan giữa các biến - Mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị và chính sách cổ tức của các công ty cổ phần niêm yết tại việt nam
Bảng 3.2 Ma trận tương quan giữa các biến (Trang 38)
Bảng 3.3 Tóm tắt kết quả tương quan giữa biến DIV_DUM và các biến độc lập và kiểm soát - Mối quan hệ giữa chất lượng quản trị công ty, đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị và chính sách cổ tức của các công ty cổ phần niêm yết tại việt nam
Bảng 3.3 Tóm tắt kết quả tương quan giữa biến DIV_DUM và các biến độc lập và kiểm soát (Trang 39)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN