CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan Rủi ro tại các Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm rủi ro tại các Ngân hàng thương mại
Rủi ro được nhiều nhà kinh tế định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến việc chưa có một định nghĩa thống nhất Các trường phái và tác giả khác nhau đưa ra những quan điểm đa dạng về rủi ro Theo trường phái truyền thống, rủi ro được hiểu là những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm, cũng như các yếu tố liên quan đến sự khó khăn và điều không chắc chắn có thể xảy ra với con người.
Allan Willett (1991) cho rằng rủi ro là sự bất trắc cụ thể liên quan đến việc xuất hiện một biến cố không mong đợi
John Haynes (1895) nêu rõ rủi ro là khả năng xảy ra tổn thất, là tổng hợp những sự ngẫu nhiên có thể đo lường được bằng xác suất
Quan điểm hiện đại và được nhiều người đồng tình nhất về rủi ro là của Frank H Knight (1921), ông cho rằng rủi ro là sự không chắc chắn có thể đo lường được.
Rủi ro, theo quan điểm hiện đại, được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường được, mang tính hai mặt với cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Mặc dù rủi ro có thể dẫn đến tổn thất, mất mát và nguy hiểm, nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội cho con người.
1.1.2 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng đề cập đến những tổn thất phát sinh khi khách hàng không thanh toán đầy đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn sau khi được cấp tín dụng, bao gồm cả các khoản tín dụng trong và ngoài bảng.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng sử dụng các công cụ và phương pháp để kiểm soát hoạt động tín dụng Mục tiêu của quá trình này là ngăn chặn và giảm thiểu khả năng không thu hồi đầy đủ gốc và lãi của khoản vay, cũng như đảm bảo việc thu hồi đúng hạn.
Rủi ro tín dụng không chỉ xuất hiện trong hoạt động cho vay mà còn liên quan đến nhiều hoạt động tín dụng khác của ngân hàng, bao gồm bảo lãnh, cam kết, chấp thuận tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, các chứng khoán có giá như trái phiếu và cổ phiếu, trái quyền, Swaps, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ.
Theo Joel Bessis (2001), rủi ro tín dụng được định nghĩa là những tổn thất phát sinh khi khách hàng không thể thanh toán nợ hoặc khi chất lượng tín dụng của các khoản vay bị suy giảm.
Rủi ro tín dụng (RRTD) xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đầy đủ gốc và lãi của khoản cho vay hoặc khi việc thanh toán không đúng hạn RRTD không chỉ liên quan đến hoạt động cho vay mà còn bao gồm các hoạt động tín dụng khác như bảo lãnh, cam kết, tài trợ thương mại, cho vay liên ngân hàng, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ dự án.
Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng, việc không thu hồi được vốn và lãi cho vay dẫn đến mất cân đối tài chính, do vẫn phải trả nợ cho các khoản huy động Tình trạng này làm giảm vòng quay vốn tín dụng, khiến ngân hàng hoạt động kém hiệu quả Hơn nữa, khi không thu hồi được nợ, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản, gây mất lòng tin từ phía người gửi tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng.
1.1.3 Tác động của rủi ro tín dụng đối với ngân hàng
Khi khách hàng không trả được gốc và lãi hoặc trả nợ không đúng hạn làm tác động đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng như :
Tăng chi phí và giảm lợi nhuận trong hoạt động ngân hàng là hệ quả của việc phát sinh chi phí cao khi rủi ro tín dụng (RRTD) xảy ra Để bù đắp cho các khoản tín dụng gặp rủi ro, ngân hàng buộc phải tăng lãi suất cho vay, dẫn đến giảm lợi nhuận kinh doanh Hơn nữa, khi RRTD xảy ra, ngân hàng không thu hồi được vốn như dự kiến, gây khó khăn trong việc quay vòng vốn, không bù đắp được chi phí huy động và chi phí hoạt động, cũng như mất cơ hội đầu tư vào các dự án khả thi, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
Suy giảm uy tín của ngân hàng phản ánh hiệu quả kinh doanh và trình độ quản lý kém, dẫn đến lòng tin của khách hàng giảm sút và uy tín ngân hàng bị ảnh hưởng trên thị trường Điều này không chỉ tác động tiêu cực đến nghiệp vụ huy động vốn mà còn làm giảm quy mô hoạt động của ngân hàng Hơn nữa, uy tín giảm cũng khiến lòng tin đối với các tổ chức tài chính tiền tệ bị suy yếu, gây khó khăn trong việc vay vốn và thiết lập quan hệ với các tổ chức khác.
Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng không thu hồi được gốc và lãi từ các khoản vay, dẫn đến giảm khả năng thanh toán Nếu tình trạng này kéo dài, ngân hàng có thể mất khả năng thanh toán và đối mặt với nguy cơ phá sản Sự phá sản của một ngân hàng có thể tạo ra phản ứng dây chuyền, khiến các ngân hàng khác cũng gặp khó khăn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế và chính trị của quốc gia.
1.1.4 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng của ngân hàng
Hoạt động tín dụng là một lĩnh vực phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhưng lại là nguồn thu chính của các ngân hàng Do đó, việc nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng thương mại (NHTM) là rất cần thiết, giúp ngân hàng tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh RRTD xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm cả nguyên nhân từ người cho vay, người đi vay và môi trường kinh doanh.
Nguyên nhân từ môi trường kinh doanh
Môi trường kinh doanh có thể tạo ra những rủi ro tài chính không thể lường trước, xảy ra ngoài ý muốn và vượt quá khả năng kiểm soát của con người.
Trong một nền kinh tế tăng trưởng lành mạnh, tiềm năng sản xuất và tiêu dùng lớn tạo ra nhiều cơ hội cho hoạt động sản xuất kinh doanh phát triển Ngược lại, khi lạm phát gia tăng và đồng tiền nội địa mất giá, doanh nghiệp gặp khó khăn, làm phức tạp khả năng thu hồi vốn tín dụng Đồng thời, sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng nước ngoài với tiềm lực vượt trội và các ngân hàng thương mại trong nước gia tăng nguy cơ thu hút khách hàng có tiềm lực tài chính lớn về phía các ngân hàng nước ngoài.
Tổng quan về hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại
Hạn chế rủi ro và thiệt hại (RRTD) là quá trình quan trọng trong việc xác định và quản lý các rủi ro có thể xảy ra đối với tổ chức Quá trình này bao gồm việc xem xét toàn bộ hoạt động của tổ chức, xác định các nguy cơ tiềm ẩn và khả năng xảy ra của chúng Từ đó, tổ chức cần chuẩn bị các hành động thích hợp nhằm giảm thiểu rủi ro đến mức thấp nhất (Nguyễn Đăng Dờn, 2012).
Theo Cosin D.H Pirotte (2001), hạn chế rủi ro tín dụng là việc xây dựng và thực thi các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm đảm bảo an toàn và phát triển bền vững Quá trình này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu nợ xấu và nợ quá hạn, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Hạn chế RRTD tín dụng cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, bất chấp những biến động của thị trường và nguy cơ rủi ro ngày càng gia tăng.
1.2.2 Mục đích của hạn chế rủi ro tín dụng
RRTD có tác động trực tiếp đến lợi nhuận, tài sản và uy tín của ngân hàng Nhà quản trị ngân hàng cần hạn chế RRTD nhằm tối đa hóa lợi nhuận và duy trì RRTD trong mức chấp nhận được, đồng thời tuân thủ quy định và chính sách tín dụng của ngân hàng cũng như các quy định pháp luật hiện hành.
Ngân hàng cần thiết lập chính sách cho vay rõ ràng và áp dụng các phương thức kiểm tra hiệu quả việc sử dụng vốn vay, nhằm đảm bảo quá trình thu hồi vốn diễn ra thuận lợi và đạt kết quả tối ưu.
Các cơ quan có thẩm quyền như NHNN có khả năng kiểm soát hiệu quả hoạt động cho vay của các ngân hàng, từ đó quản lý tốt hơn thị trường tài chính Dòng vốn trong dân cư được luân chuyển hiệu quả từ người dân vào ngân hàng và từ ngân hàng trở lại cộng đồng.
Người vay cần có kế hoạch sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và linh hoạt điều chỉnh kế hoạch kinh doanh theo từng giai đoạn.
1.2.3 Hoạt động hạn chế rủi ro tín dụng
Hoạt động hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) bao gồm các biện pháp được xây dựng từ quy trình quản lý rủi ro tín dụng và quy định ngân hàng, nhằm kiểm soát RRTD hiệu quả Ngân hàng thiết lập các bước đi cụ thể theo trình tự nhất định, bao gồm nhiều giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống đồng bộ trong việc quản lý rủi ro.
1.2.3.1 Quy trình quản lý rủi ro tín dụng
Quy trình quản lý rủi ro tín dụng tại các NHTM được thể hiện tóm tắt qua sơ đồ như sau:
Nguồn: A framework for assessing credit risk in depository institution (Chrinko R.S Guill, 2000)
Hình 1.1: Quy trình quản lý rủi ro tín dụng
Nhận biết rủi ro tín dụng là một quá trình quan trọng, được xem xét từ hai khía cạnh Đầu tiên, ngân hàng cần đánh giá các yếu tố như quy mô tín dụng, cơ cấu tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu và các khoản dự phòng rủi ro Thứ hai, ngân hàng cũng phải chú ý đến những dấu hiệu tiềm ẩn từ phía khách hàng để nhận diện khả năng xảy ra rủi ro, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời.
Trong giai đoạn nhận biết rủi ro cần chú ý các nội dung sau:
Phân tích và tìm hiểu kỹ danh mục tín dụng của ngân hàng giúp nhận diện và phát hiện những nguy cơ rủi ro liên quan đến quy mô tín dụng, cơ cấu tín dụng, các ngành nghề kinh doanh cũng như loại tiền giao dịch.
Phân tích và đánh giá khách hàng tại ngân hàng rất quan trọng để phát hiện các nguy cơ rủi ro liên quan đến từng khách hàng và khoản nợ cụ thể Quy trình này bắt đầu từ giai đoạn tiếp xúc với khách hàng, tiếp nhận thông tin và tiến hành thẩm định khách hàng trước, trong và sau khi thực hiện cho vay.
Các ngân hàng thường áp dụng cơ chế sàng lọc ban đầu để lựa chọn khách hàng tiềm năng cho vay, trong đó các chỉ tiêu đánh giá được chia thành hai nhóm chính: tiêu chí tài chính và tiêu chí phi tài chính.
Tiêu chí tài chính đánh giá năng lực tài chính của khách hàng thông qua các nhóm chỉ tiêu như thanh khoản, hoạt động, cơ cấu vốn, cân đối vốn và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
+ Tiêu chí phi tài chính thường đánh giá thông qua mức độ tín nhiệm của khách hàng, trình độ quản lý, môi trường nội bộ doanh nghiệp
Các ngân hàng thường sử dụng các mô hình định lượng như RRTD (Mô hình 6C), mô hình điểm số Z và mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ theo Basel II để đo lường rủi ro khoản vay Trong khi các mô hình cho điểm tín dụng đánh giá rủi ro dựa trên điểm số của khách hàng, mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ có khả năng tính toán tổn thất dự kiến Nếu có đủ dữ liệu về mỗi khoản vay, ngân hàng có thể xác định xác suất rủi ro chính xác cho từng loại tài sản theo thời gian, loại hình tín dụng và lĩnh vực đầu tư Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu là chỉ số quan trọng phản ánh rủi ro tổng thể của ngân hàng, bên cạnh đó, các yếu tố như quy mô dư nợ, cơ cấu dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, hệ số rủi ro tín dụng và dự phòng rủi ro cũng cần được xem xét.
Sau khi đã nắm rõ và hình thành các chỉ tiêu đo lường RRTD, Ngân hàng cần phải thường xuyên theo dõi rủi ro bằng cách:
Để xây dựng một chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, các nhà quản lý ngân hàng cần dựa vào giá trị cốt lõi, mục tiêu và sứ mệnh của tổ chức Việc này giúp xác định các phương pháp quản lý rủi ro phù hợp, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững cho ngân hàng.
Tổng quan về Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
- Tên đơn vị: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Vũng Tàu
- Tên viết tắt: Agribank chi nhánh Vũng Tàu
- Địa chỉ: 43A Đường 30/4, Phường 9, TP Vũng Tàu
- Quyết định thành lập số: 955/QĐ/HĐQT-TCCB ngày 29/11/2007 của Hội Đồng Quản Trị Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Agribank chi nhánh Vũng Tàu, thuộc loại I, hoạt động dưới sự ủy quyền của Agribank Chi nhánh này có quyền tự chủ trong kinh doanh theo phân cấp và đồng thời phải tuân thủ các quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến Agribank.
Agribank chi nhánh Vũng Tàu có cơ cấu tổ chức bao gồm 01 Giám đốc và 03 Phó Giám đốc, cùng với 06 phòng nghiệp vụ như phòng Kế toán Ngân quỹ, phòng Khách hàng doanh nghiệp, phòng Hộ sản xuất và cá nhân, phòng dịch vụ marketing, phòng Kế toán và Ngân quỹ, và phòng Tổng hợp Ngoài ra, chi nhánh còn quản lý 04 phòng giao dịch trực thuộc tại thành phố Vũng Tàu, bao gồm Phòng giao dịch Trương Công Định, Phòng giao dịch Trưng Vương, và Phòng giao dịch Nam.
Kỳ Khởi Nghĩa, Phòng giao dịch Phước Thắng
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Vũng Tàu Agribank Chi nhánh Vũng Tàu trực tiếp tổ chức kinh doanh hoạt động ngân hàng trên địa bàn TP Vũng Tàu theo phân cấp ủy quyền của Agribank thông qua các nghiệp vụ chủ yếu là: Huy động vốn, cho vay và cung ứng các phương tiện thanh toán, các sản phẩm dịch vụ ngân hàng
Huy động vốn là quá trình nhận tiền gửi và phát hành các công cụ tài chính như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu cùng các giấy tờ có giá khác Điều này giúp thu hút vốn từ các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp, khách hàng cá nhân và hộ gia đình cả trong và ngoài nước.
Hoạt động tín dụng bao gồm cho vay thương mại cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp, cùng với việc chiết khấu và tái chiết khấu các loại giấy tờ có giá trị Ngoài ra, ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo lãnh, cho thuê tài chính, phát hành thẻ tín dụng và các hình thức khác theo quy định của ngân hàng nhà nước.
Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ bao gồm việc mở tài khoản cung ứng dịch vụ thanh toán cả trong và ngoài nước, cung cấp các phương tiện thanh toán linh hoạt, và thực hiện dịch vụ thu hộ, chi hộ cùng với việc thu phát tiền mặt cho khách hàng.
Ban giám đốc gồm: 01 giám đốc và 03 phó giám đốc
Giám đốc: trực tiếp chỉ đạo, điều hành hoạt động kinh doanh toàn diện theo quyền hạn và tiếp nhận các quyết định từ Trụ sở chính
Phó giám đốc chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc điều hành hoạt động kinh doanh theo quyền hạn được giám đốc giao phó Khi giám đốc vắng mặt, phó giám đốc thay mặt giám đốc để quản lý hoạt động của chi nhánh và thực hiện các công việc khác theo phân công và ủy quyền cụ thể từ giám đốc chi nhánh.
Phòng nghiệp vụ bao gồm các bộ phận: Kế toán Ngân quỹ, Khách hàng doanh nghiệp, Khách hàng hộ sản xuất và cá nhân, Dịch vụ marketing, Kế toán và Ngân quỹ, Tổng hợp, cùng với Kiểm tra và Kiểm soát nội bộ.
Phòng Kế toán-Ngân quỹ đảm nhiệm việc quản lý kho và xuất/nhập quỹ, đảm bảo an toàn và an ninh cho kho quỹ cũng như tài sản của Chi nhánh và khách hàng Phòng này thực hiện nộp và rút tiền mặt tại ngân hàng nhà nước và các tổ chức liên quan, đồng thời tiếp quỹ và thu gom tại các đơn vị trực thuộc và ATM Ngoài ra, phòng còn thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng liên quan đến quản lý tài chính và chi tiêu nội bộ tại chi nhánh.
Phòng Khách hàng Doanh nghiệp đảm nhiệm việc phát triển mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp, tổ chức các hoạt động tiếp thị và quảng bá sản phẩm như sản phẩm bán buôn, tài trợ thương mại, và các dịch vụ liên quan đến vốn và tiền tệ Phòng cũng đề xuất hạn mức, giới hạn tín dụng và các đề xuất tín dụng cho các phòng ban liên quan, đồng thời quản lý cho vay và bảo lãnh theo quy định của Chi nhánh Ngoài ra, phòng còn thực hiện việc trích lập quỹ dự phòng dựa trên kết quả phân loại nợ, thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quản lý thông tin, báo cáo, thống kê quản trị tín dụng theo quy định.
Phòng khách hàng Hộ sản xuất và cá nhân tập trung vào việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và đề xuất chính sách dành cho khách hàng cá nhân Đồng thời, phòng cũng xây dựng và tổ chức thực hiện các chương trình phát triển sản phẩm bán lẻ Ngoài ra, việc thu thập thông tin liên quan đến khách hàng cá nhân nhằm hỗ trợ công tác huy động vốn và theo dõi kế hoạch hoạt động kinh doanh cũng là một nhiệm vụ quan trọng.
Phòng dịch vụ marketing đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các chính sách phát triển và cải tiến sản phẩm, dịch vụ ngân hàng Nhiệm vụ của phòng bao gồm tối ưu hóa quy trình giao dịch, nâng cao phương thức phục vụ khách hàng và đề xuất các chiến lược marketing hiệu quả cho giám đốc chi nhánh nhằm tiếp cận và thu hút khách hàng.
Phòng Kế toán-Ngân quỹ chịu trách nhiệm quản lý kho và xuất/nhập quỹ, đảm bảo an toàn và an ninh cho kho quỹ cũng như tài sản của Chi nhánh và khách hàng Phòng cũng thực hiện việc nộp và rút tiền mặt tại ngân hàng nhà nước và các tổ chức liên quan, tiếp quỹ và thu gom tại các đơn vị trực thuộc và ATM Bên cạnh đó, phòng còn thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng liên quan đến quản lý tài chính và chi tiêu nội bộ tại chi nhánh.
Phòng Tổng hợp chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu, sách báo, cũng như công văn đi và đến theo quy định về bảo mật Phòng cũng quản lý và sử dụng con dấu theo quy định pháp luật và của Agribank, chuẩn bị nhân sự cho phát triển mạng lưới và các kênh phân phối sản phẩm Ngoài ra, Phòng thực hiện công tác nhân sự tại Chi nhánh và hoàn tất thủ tục mở Phòng Giao dịch mới.
Phòng Kiểm tra và Kiểm soát nội bộ có trách nhiệm lập kế hoạch kiểm tra, kiểm toán định kỳ hoặc đột xuất, tiến hành giám sát việc chấp hành quy trình thực hiện nghiệp vụ và quy chế an toàn trong kinh doanh Đơn vị này cũng đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động kinh doanh và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao khả năng an toàn cho tổ chức.
Phòng giao dịch: là đại diện uỷ quyền của Chi nhánh:
- Trực tiếp giao dịch khách hàng, huy động vốn, cấp tín dụng và cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho khách hàng
Thực trạng về rủi ro tín dụng đối với khách hàng vay cá nhân tại Agribank
Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
2.2.1 Quy trình tín dụng đối với khách hàng vay cá nhân tại Chi nhánh
2.2.1.1 Quy trình xét duyệt cho vay tại Agribank nơi cho vay
Quy trình tín dụng tại Agribank Chi nhánh Vũng Tàu được tổ chức chặt chẽ với phân công công việc và trách nhiệm rõ ràng cho từng chức danh Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc tìm kiếm khách hàng và cấp tín dụng, mà còn giảm thiểu các vấn đề tiêu cực trong hoạt động tín dụng.
Bước 1: Tiếp nhận, thu thập, đánh giá hồ sơ, thông tin về nhu cầu vay vốn của khách hàng
Người quan hệ khách hàng tại Agribank có trách nhiệm tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng về các điều kiện vay vốn, hồ sơ, thủ tục, và lãi suất Họ thu thập thông tin và tài liệu liên quan đến khách hàng và phương án sử dụng vốn, đồng thời rà soát tính hợp lệ của hồ sơ vay Việc khảo sát nhu cầu vay và tài sản bảo đảm cũng là một phần công việc quan trọng Ngoài ra, họ cần nhận diện và đánh giá người có liên quan đến khách hàng, nhập thông tin vào hệ thống IPCAS, và thu thập thông tin tín dụng từ CIC Họ phối hợp với bộ phận quản lý thông tin khách hàng để đăng ký và cấp mã khách hàng, cũng như đánh giá xếp hạng tín dụng nội bộ Cuối cùng, họ lập báo cáo đề xuất cho vay, ký tên và ghi rõ thông tin cá nhân trong báo cáo này.
Bước 2: Thẩm định cho vay
Người thẩm định tại Agribank bao gồm Tổ trưởng Tổ Kinh doanh, Phó Giám đốc, Giám đốc Phòng giao dịch, và các cán bộ khác thuộc Phòng giao dịch hoặc Phòng Khách hàng được phân công bởi người có thẩm quyền Để đảm bảo tính độc lập, người thẩm định không được liên quan đến các cá nhân như người quan hệ khách hàng, người thẩm định lại, người quyết định cho vay, quản lý khoản nợ có vấn đề, và các bộ phận kiểm soát rủi ro tín dụng.
Thẩm định khoản vay dựa trên thông tin, hồ sơ và tài liệu liên quan, cùng với Báo cáo đề xuất cho vay từ Người quan hệ khách hàng Cần xác định rõ người có liên quan của khách hàng và tổng dư nợ tín dụng Đánh giá kết quả xếp hạng tín dụng nội bộ và tại các TCTD, ngân hàng nước ngoài nếu có Cuối cùng, thẩm định khả năng đáp ứng các điều kiện vay vốn của khách hàng và cơ sở đánh giá các điều kiện này.
- Đánh giá năng lực pháp luật dân sự của khách hàng, năng lực hành vi dân sự (đối với khách hàng là cá nhân) tại thời điểm vay vốn;
- Đánh giá tính hợp pháp của mục đích sử dụng vốn;
- Thẩm định tính khả thi của phương án sử dụng vốn;
- Thẩm định khả năng tài chính để trả nợ;
Thẩm định tình hình tài chính minh bạch và lành mạnh của khách hàng là rất quan trọng, nhằm áp dụng mức lãi suất cho vay tối đa theo quy định của NHNN Cần đánh giá tính đầy đủ của hồ sơ, tình trạng pháp lý và khả năng thu hồi tài sản bảo đảm trong trường hợp cho vay có bảo đảm Đồng thời, cần thẩm định khả năng thực hiện nghĩa vụ cam kết của bên bảo lãnh đối với các khoản vay có bảo lãnh từ bên thứ ba Ghi ý kiến về kết quả thẩm định, ký tắt các trang liên quan và đề xuất các điều kiện cho vay như loại cho vay, phương thức, mức cho vay, lãi suất và thời hạn cho vay Nếu không đồng ý cho vay, cần nêu rõ lý do và trình bày cho người quyết định xem xét Ký và ghi rõ họ tên ở phần người thẩm định trên báo cáo đề xuất cho vay.
Agribank có thể thành lập tổ thẩm định để đánh giá khoản vay, với nhiệm vụ cụ thể của từng thành viên được quy định trong quyết định thành lập tổ thẩm định của người có thẩm quyền.
Bước 3: Thẩm định lại, thông qua Hội đồng tín dụng tại Agribank nơi cho vay
Người thẩm định lại là cán bộ thuộc Phòng giao dịch hoặc Phòng Khách hàng, được phân công bởi người có thẩm quyền Quyết định về việc thẩm định lại, bao gồm thẩm định toàn bộ hoặc một phần nội dung khoản vay, do người có thẩm quyền tại Agribank thực hiện Báo cáo thẩm định lại là căn cứ quan trọng để xem xét quyết định cho vay và được lưu trữ trong hồ sơ vay vốn Lưu ý rằng người thẩm định lại không phải là người thẩm định khoản vay Đối với những khoản vay phải thông qua Hội đồng tín dụng, các bước thực hiện sẽ tuân theo quy định về tổ chức và hoạt động của Hội đồng tín dụng trong hệ thống Agribank.
Bước 4 Quyết định cho vay
Người quyết định cho vay tại Agribank là cá nhân có thẩm quyền, chịu trách nhiệm phê duyệt hoặc từ chối khoản vay Họ cũng tổ chức thực hiện các hoạt động cho vay và thu hồi nợ từ khách hàng.
Dựa trên hồ sơ khoản vay và các tài liệu liên quan như báo cáo đề xuất cho vay, ý kiến của nhân viên quan hệ khách hàng, người thẩm định và biên bản họp Hội đồng tín dụng, người có thẩm quyền sẽ xem xét và quyết định việc cho vay Nếu đồng ý cho vay, các bước tiếp theo sẽ được thực hiện theo quy trình.
- Người quyết định cho vay ghi ý kiến đồng ý và ký phê duyệt trên Báo cáo đề xuất cho vay
Khi Agribank quyết định cho vay, cần có nội dung chấp thuận cho vay và phân công cho PGD thực hiện nghiệp vụ giải ngân, quản lý khoản vay PGD được ký kết và sử dụng con dấu để thực hiện thủ tục giải ngân với khách hàng, quản lý hồ sơ và khoản vay, đồng thời giao cho Phòng KH phê duyệt đơn xin vay qua hệ thống IPCAS Trong trường hợp từ chối cho vay, cần ký thông báo cho khách hàng về lý do từ chối theo yêu cầu.
2.2.1.2 Ký kết Hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm tiền vay, giải ngân vốn vay, quản lý khoản vay
Trước khi ký kết hợp đồng tín dụng, Agribank có trách nhiệm cung cấp cho khách hàng thông tin đầy đủ về thẩm quyền cho vay, lãi suất cho vay, nguyên tắc xác định lãi suất, lãi suất áp dụng cho dư nợ gốc quá hạn, lãi suất chậm trả, phương pháp tính lãi, các loại phí và mức phí liên quan đến khoản vay, cũng như tiêu chí xác định khách hàng vay vốn theo lãi suất tối đa theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Người thực hiện: Người quản lý nợ cho vay
Dựa trên nội dung và điều kiện quyết định phê duyệt cho vay của cấp có thẩm quyền, cùng với kết quả thương thảo với khách hàng, Người quản lý nợ cho vay sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay, sau đó trình cho Người kiểm soát khoản vay để xem xét.
Trường hợp cần thiết, Agribank nơi cho vay có thể thuê đơn vị tư vấn soạn thảo HĐTD, HĐBĐ tiền vay, chi phí do các bên thỏa thuận
Nội dung chính của hợp đồng tín dụng (HĐTD) và hợp đồng bảo đảm tiền vay (HĐBĐ) phải tuân thủ quy định về bảo đảm cấp tín dụng trong hệ thống Agribank Việc kiểm soát HĐTD và HĐBĐ tiền vay là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong quá trình cấp tín dụng.
Người thực hiện: Người kiểm soát khoản vay
Người kiểm soát khoản vay có trách nhiệm kiểm tra nội dung và các điều khoản của hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay, đảm bảo tính nhất quán với quyết định phê duyệt và các thỏa thuận với khách hàng Việc này phải tuân thủ quy định pháp luật và các quy định của Agribank Sau khi kiểm tra, người kiểm soát sẽ ký tắt từng trang hợp đồng và trình lên người có thẩm quyền để ký kết hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay.
Trong trường hợp cần thiết, người có thẩm quyền có thể yêu cầu bộ phận pháp chế đưa ra ý kiến pháp lý về hợp đồng tín dụng (HĐTD) và hợp đồng bảo đảm tiền vay (HĐBĐ tiền vay) Việc ký kết HĐTD và HĐBĐ tiền vay sẽ được thực hiện sau khi có sự đồng thuận từ bộ phận pháp chế.
Người thực hiện: Người đại diện có thẩm quyền của Agribank nơi cho vay
- HĐTD, HĐBĐ tiền vay phải được ký kết bởi người đại diện có thẩm quyền của Agribank nơi cho vay và khách hàng vay, bên bảo đảm tài sản
Thực trạng về hoạt động hạn chế rủi ro tín dụng đối với khách hàng vay cá nhân tại Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
cá nhân tại Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
2.3.1 Quy trình quản lý rủi ro tín dụng áp dụng tại Agribank Chi nhánh Vũng Tàu
Quy trình quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank Chi nhánh Vũng Tàu được thực hiện theo Quyết định số 1225/QĐ-NHNo-TD ngày 18/6/2019 của Tổng Giám đốc, nhằm ban hành các quy định và quy trình cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Agribank.
2.3.1.1 Nhận dạng rủi ro trước khi cho vay
Thực hiện: Người thẩm định/người tái thẩm định a) Năng lực pháp lý của khách hàng:
Dựa trên hồ sơ pháp lý của khách hàng và thông tin thu thập từ các cơ quan chức năng, đối tác, bạn hàng, phương tiện truyền thông cùng các nguồn thông tin khác, người thẩm định sẽ xác định các rủi ro liên quan.
- Tính tuân thủ các quy định pháp luật của khách hàng
- Tư cách đạo đức, lý lịch tư pháp của khách hàng
- Tính hợp pháp của ủy quyền và thời hạn của ủy quyền (nếu có)
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh là tài liệu quan trọng đối với hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh trong các ngành nghề có điều kiện Để được cấp giấy chứng nhận này, hộ kinh doanh cần chứng minh năng lực tài chính của mình, đảm bảo khả năng hoạt động và phát triển bền vững trong lĩnh vực đã đăng ký.
Dựa trên các tài liệu liên quan đến vốn, tài sản của khách hàng, cùng với thông tin thu thập từ đối tác và bạn hàng của họ, người thẩm định có thể xác định các rủi ro tiềm ẩn.
- Khả năng về vốn, tài sản, các nguồn thu nhập hợp pháp khác của khách hàng
Vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, với việc theo dõi những thay đổi trong quá trình tăng và giảm vốn đầu tư là cần thiết để đánh giá tính hợp lý của tốc độ biến động này Việc phân bổ vốn đầu tư ngắn hạn và dài hạn cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả sử dụng Hơn nữa, năng lực quản lý hoạt động của khách hàng là yếu tố quyết định trong việc tối ưu hóa quy trình đầu tư và đạt được những mục tiêu tài chính bền vững.
Từ các hoạt động sản xuất kinh doanh và thông tin thu thập từ đối tác, khách hàng và các nguồn khác, người thẩm định có thể nhận diện những rủi ro tiềm ẩn.
- Quy mô tổ chức, điều hành sản xuất kinh doanh
- Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm kinh doanh của cá nhân
- Mối quan hệ với các đối tác, bạn hàng
- Khả năng thích ứng của khách hàng trước biến động của thị trường, nền kinh tế
- Kinh nghiệm đối với lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh theo phương án sử dụng vốn d) Quan hệ tín dụng của khách hàng:
Từ thông tin thu thập từ CIC, HTXHTDNB của Agribank(nếu có) và các thông tin thu thập được, người thẩm định nhận dạng các rủi ro sau:
Tình hình quan hệ với các Tổ chức tín dụng (TCTD) bao gồm việc theo dõi dư nợ, diễn biến các khoản vay, cơ cấu nợ, nhóm nợ và mục đích sử dụng vốn Đặc biệt, cần chú ý đến tình hình sử dụng dịch vụ của khách hàng tại nhiều chi nhánh của Agribank Bên cạnh đó, tài sản bảo đảm của khách hàng, đặc biệt là tài sản bảo đảm của bên thứ ba, cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Qua việc kiểm tra hồ sơ TSBĐ và tiếp xúc với chủ tài sản hoặc khách hàng, cùng với việc khai thác các nguồn thông tin khác, người thẩm định có thể xác định các rủi ro liên quan.
- Khả năng xảy ra tranh chấp đối với TSBĐ
- Tình trạng TSBĐ, giá trị và sự biến động giá của TSBĐ, khả năng phát mại TSBĐ
- Thời hạn, giá trị của bảo hiểm tài sản (nếu có) f) Môi trường kinh doanh của khách hàng:
Từ các thông tin thu thập về lĩnh vực hoạt động kinh doanh của khách hàng người thẩm định nhận dạng các rủi ro sau:
Mức độ cạnh tranh trong ngành hàng ảnh hưởng lớn đến sự ổn định và triển vọng phát triển của doanh nghiệp Thị trường đầu vào và đầu ra cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là mức độ nhạy cảm của ngành đối với giá cả nguyên liệu Bên cạnh đó, tính thời vụ của ngành hàng cũng cần được xem xét để tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
- Các yếu tố bất lợi về môi trường kinh doanh đối với ngành hàng khách hàng đang sản xuất kinh doanh
Thị phần khách hàng trong ngành đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình hoạt động của các doanh nghiệp có quy mô tương tự Ngoài ra, vòng đời sản phẩm và sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự cạnh tranh trong thị trường.
2.3.1.2 Nhận dạng rủi ro trong khi cho vay
Thực hiện: Người quản lý nợ cho vay tại Agribank nơi cho vay
Trong quá trình giải ngân người quản lý nợ cho vay nhận dạng các rủi ro sau:
- Khách hàng đề nghị giải ngân tiền mặt nhưng không cung cấp được các giấy tờ liên quan chứng minh nhu cầu sử dụng tiền mặt
- Khách hàng có nhu cầu giải ngân bù đắp nhưng không phù hợp với chu kỳ kinh doanh của khách hàng
- Khách hàng chưa cung cấp đầy đủ các hóa đơn, chứng từ khi giải ngân hoặc không chứng minh được tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ
- Chuyển tiền thanh toán qua nhóm khách hàng là người có liên quan
2.3.1.3 Nhận dạng rủi ro sau khi cho vay
Thực hiện: Người quản lý nợ cho vay tại Agribank nơi cho vay
Qua việc theo dõi hoạt động của khách hàng, tình hình tài chính, sản xuất kinh doanh, tài sản bảo đảm và quan hệ giao dịch với ngân hàng, người quản lý nợ cho vay có thể nhận diện các rủi ro liên quan đến hoạt động của khách hàng Thông tin được thu thập từ các cơ quan chủ quản, kiểm toán, phương tiện truyền thông và các nguồn thông tin khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro này.
- Thay đổi về nơi cư trú, số điện thoại không thông báo cho Agribank
- Thay đổi về tình trạng hôn nhân của khách hàng
- Có tranh chấp trong nội bộ tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân b) Giao dịch của khách hàng với ngân hàng:
Chậm trễ trong việc thanh toán gốc và lãi đến hạn, số lần cơ cấu nợ, và vi phạm các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm tiền vay, cũng như các văn bản cam kết khác giữa khách hàng và ngân hàng là những vấn đề cần được chú ý.
- Khách hàng có dấu hiệu sử dụng vốn sai mục đích
Khách hàng không hợp tác trong việc cung cấp thông tin liên quan đến tình hình sản xuất kinh doanh và tài chính của họ Việc thiếu thông tin này ảnh hưởng đến khả năng đánh giá tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
- Thay đổi nghề nghiệp, công việc, thu nhập của khách hàng
Sự thay đổi chính sách của nhà nước có thể tác động mạnh mẽ đến ngành hàng và lĩnh vực kinh doanh của khách hàng Khi khách hàng điều chỉnh lĩnh vực kinh doanh chính hoặc chuyển hướng sang lĩnh vực có thế mạnh, họ cần nắm bắt kịp thời các quy định mới để tối ưu hóa hoạt động và phát triển bền vững.
Thị phần của khách hàng đang có dấu hiệu suy giảm, nguyên nhân chủ yếu là do chất lượng sản phẩm không đảm bảo hoặc các vấn đề liên quan đến thị trường, cạnh tranh, cũng như quy trình lưu thông và phân phối sản phẩm.
- Khách hàng không hoàn thành các nghĩa vụ thuế, tiền lương, bảo hiểm xã hội
- Giá cả nguyên vật liệu đầu vào của khách hàng có biến động mạnh theo hướng tăng cao