1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Quan hệ thương mai giữa việt nam và nhật bản thực trạng và giải pháp

34 48 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 319 KB

Cấu trúc

  • LỜI NÓI ĐẦU

  • CHƯƠNG 1

  • CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN CỦA QUAN HỆ

  • THƯƠNG MẠI GIỮA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN

    • 1.1 Cơ sở lý luận

    • 1.2 Cơ sở thực tiễn

      • 1.2.1 Các nhân tố từ phía Nhật Bản

      • 1.2.2 Các nhân tố từ phía Việt Nam

    • 1.3 Ý nghĩa của quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Nhật Bản

  • Ngoài những lợi ích về kinh tế, Nhật Bản còn đạt được những mục tiêu chính trị của mình. Có thể nhận thấy rằng, từ khi Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, bình thường hoá quan hệ với Mỹ, được xét kết nạp vào diễn đàn APEC, cùng với những hoạt động tại liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế khác, tiếng nói của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế và khu vực được các nước khác coi trọng. Chính sách thúc đẩy quan hệ toàn diện với khu vực Đông Nam Á của Nhật Bản có nhiều cơ hội thành công khi quan hệ giữa Việt Nam – Nhật Ban được tăng cường.

  • CHƯƠNG II

  • THỰC TRẠNG QUAN HỆ THƯƠNG MẠI

  • VIỆT NAM - NHẬT BẢN TỪ NĂM 1992 ĐẾN NAY

    • 2.1 Sự tiến triển của quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Nhật Bản từ năm 1973 đến năm 1991

    • 2.2 Thực trạng phát triển Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản giai đoạn từ năm 1992 đến nay

      • 2.2.1 Tình hình chung của quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản trong giai đoạn từ 1992 đến nay.

      • 2.2.2 Thực trạng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam – Nhật Bản giai đoạn từ năm 1992 đến nay

        • 2.2.2.1 Hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản

        • 2.2.2.2 Hoạt động nhập khẩu của Việt Nam từ Nhật Bản

    • 2.3 Đánh giá quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản

  • CHƯƠNG III

  • NHỮNG ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY QUAN HỆ THƯƠNG MẠI GIỮA VIỆT NAM - NHẬT BẢN

    • 3.1 Những thuận lợi và khó khăn trong quan hệ giữa hai nước Việt Nam – Nhật Bản

      • 3.1.1 Những thuận lợi

      • 3.1.2 Những khó khăn.

    • 3.2 Triển vọng mối quan hệ thương mại Việt Nam – Nhật Bản

    • 3.3. Những giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ buôn bán giữa Việt Nam - Nhật Bản

  • KẾT LUẬN

Nội dung

Cơ sở lý luận

Có thể nói, chiến tranh lạnh kết thúc vào đầu thập niên 90 của thế kỷ thứ

Sự kiện năm 20 đã tạo ra một diện mạo mới cho quan hệ kinh tế quốc tế, tác động mạnh mẽ đến nhiều quốc gia và làm thay đổi cục diện thế giới Sự kiện này mở đầu bằng việc tan rã chế độ chính trị ở Liên Xô cùng với hàng loạt các quốc gia khác.

Tình hình an ninh chính trị toàn cầu hiện đang ổn định hơn, giảm nguy cơ chiến tranh hạt nhân và cho phép các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều vấn đề phức tạp ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao, như xung đột lợi ích và hệ thống tôn giáo đa dạng, dẫn đến bất ổn ở nhiều khu vực, đặc biệt là Châu Phi và Trung Cận Đông Những điểm nóng như Ấn Độ - Pakistan, Israel - Palestine, và các sự kiện khủng bố như ngày 11/09/2001 đã làm gia tăng mối lo ngại về an ninh toàn cầu Các cuộc xung đột như chiến tranh Iraq và vấn đề hạt nhân tại Bắc Triều Tiên cũng là những thách thức mà các quốc gia phải đối mặt Mặc dù có sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các nước, xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Quá trình toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thế giới theo hướng mới, với lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ nhờ vào công nghệ hiện đại.

Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc thiết lập chiến lược kinh tế đối ngoại của các quốc gia Để thích ứng với môi trường kinh tế quốc tế đang thay đổi, các doanh nghiệp phải tập trung vào lợi nhuận, thị phần và mở rộng ảnh hưởng quốc tế Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia cần nhanh chóng nắm bắt, thích ứng và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hiện đại cũng như khai thác các triển vọng phát triển mới của nền kinh tế toàn cầu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiến bộ công nghệ, đặc biệt là sự bùng nổ của cách mạng tin học, đã thúc đẩy nhanh chóng quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế tin học ở nhiều quốc gia Điều này không chỉ giúp việc điều hành trở nên dễ dàng hơn mà còn làm cho các hoạt động kinh tế quốc tế trở nên phân tán và hiệu quả hơn trên toàn cầu thông qua việc sử dụng rộng rãi các thiết bị tin học và viễn thông.

Dưới tác động của toàn cầu hóa và cách mạng tin học, các quốc gia đang tăng cường liên kết khu vực, yêu cầu tối ưu hóa nguồn lực để hội nhập hiệu quả vào hợp tác quốc tế Điều này dẫn đến nhu cầu kết hợp chính sách thương mại với đầu tư và viện trợ, đồng thời thúc đẩy tự do hóa thị trường thông qua việc dỡ bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia.

Toàn cầu hoá là xu hướng khách quan đang diễn ra liên tục, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các quốc gia Để tận dụng những lợi thế và hạn chế khó khăn từ toàn cầu hoá kinh tế, các quốc gia cần phải chủ động khai thác và tìm cách tham gia hiệu quả hơn vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Các tổ chức khu vực đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ kinh tế đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế.

Việt Nam – Nhật Bản Đó là, Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á Thái Bình Dương (APEC) và Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN).

Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) là tổ chức kinh tế khu vực quan trọng thứ hai, có ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ kinh tế đối ngoại của Việt Nam và Nhật Bản, bên cạnh APEC.

Mặc dù thành công của các hình thức liên kết khu vực có sự khác biệt, nhưng thực tế cho thấy quá trình khu vực hoá giúp các quốc gia trong khu vực hỗ trợ nhau phát triển, tạo ra lợi thế cạnh tranh chung trên toàn cầu Điều này không chỉ thúc đẩy quan hệ giao lưu kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực mà còn mở rộng mối quan hệ với các khu vực và quốc gia khác trên thế giới.

Toàn cầu hoá và khu vực hóa có mối liên hệ chặt chẽ, thúc đẩy sự phát triển của hội nhập kinh tế quốc tế Trong bối cảnh hiện nay, các quốc gia đều nỗ lực tìm kiếm vị thế của mình trên trường quốc tế, vì vị thế chính trị phụ thuộc vào sức mạnh kinh tế Do đó, mỗi quốc gia cần thích nghi với các quy tắc chung trong khu vực và toàn cầu, đồng thời bảo vệ lợi ích dân tộc và gìn giữ bản sắc văn hoá truyền thống.

Cơ sở thực tiễn

Bao gồm các nhân tố cả chủ quan cũng như thực tiễn khách quan của hai phía Việt nam và Nhật Bản.

1.2.1 Các nhân tố từ phía Nhật Bản

Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào đầu những năm 1990 đã đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh lạnh, chấm dứt cuộc đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ Cuộc chiến tranh lạnh, thực chất là sự đối đầu về tư tưởng và chính trị quân sự, đã nhường chỗ cho một kỷ nguyên mới, nơi hợp tác và cạnh tranh trở thành mối quan tâm chính của các quốc gia Cấu trúc hai cực đã kết thúc, mở đường cho xu hướng đa cực Trước những biến chuyển trong tình hình kinh tế toàn cầu, các nhà hoạch định chính sách kinh tế Nhật Bản đã xây dựng chiến lược nhằm nâng cao vị thế của đất nước, hướng tới việc trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị.

Nhật Bản đang triển khai chiến lược kinh tế đối ngoại tập trung vào Châu Á, do nhiều lý do khác nhau Khu vực này nổi bật với những lợi thế về địa lý, kinh tế, dân số và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.

Châu Á, với hơn 1/3 dân số thế giới và gần 1/3 diện tích toàn cầu, sở hữu hệ sinh thái và tài nguyên đa dạng cùng nguồn nhân lực dồi dào và trình độ cao Việc gia tăng quan hệ kinh tế với các quốc gia có nền nông nghiệp lạc hậu trong khu vực này nhằm tăng cường sự lệ thuộc về kinh tế và chính trị đang trở thành xu hướng Để thu hút vốn và công nghệ hiện đại cho quá trình công nghiệp hóa, các quốc gia này sẵn sàng mở rộng hợp tác kinh tế, đặc biệt là với Nhật Bản.

Nhật Bản là quốc gia có tiềm lực kinh tế hàng đầu khu vực, với nguồn vốn dồi dào, công nghệ hiện đại và trình độ quản lý tiên tiến Sự phát triển năng động của Châu Á đã thúc đẩy các nhà lãnh đạo và doanh nhân Nhật Bản ngày càng chú trọng đến việc quay trở lại và đầu tư vào thị trường Châu Á.

Sự tác động của xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa đã trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, đặc biệt là trong việc mở rộng bành trướng kinh tế ra các nước khu vực Châu Á trong những năm 1990.

Sau chiến tranh lạnh, Nhật Bản nhận thấy sự phát triển tích cực ở khu vực Châu Á, nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác giữa các quốc gia để tận dụng lợi thế so sánh và vượt qua khủng hoảng kinh tế Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và an ninh ngày càng gia tăng, bất chấp khác biệt chính trị Bối cảnh này đã tạo điều kiện cho Nhật Bản thực hiện chính sách mở rộng hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa với các nước ASEAN, đặc biệt là Việt Nam.

1.2.2 Các nhân tố từ phía Việt Nam

Việt Nam và một số quốc gia khác đã từng xem xét độc lập kinh tế và xây dựng nền kinh tế tự túc để giảm thiểu phụ thuộc vào bên ngoài Việc mở rộng thương mại quốc tế và các mối quan hệ kinh tế đối ngoại là bài học quý báu từ thực tiễn trong những năm qua Kế thừa các quan điểm đổi mới từ Đại hội Đảng VI và VII, Việt Nam khẳng định quyết tâm thực hiện công cuộc đổi mới và phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo cơ chế thị trường, có sự định hướng của nhà nước Trong lĩnh vực ngoại thương, để tiến tới tự do hóa thương mại, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách mới nhằm khuyến khích sản xuất hàng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài vào liên doanh phát triển sản xuất.

Sau 15 năm thực hiện đường lối đổi mới với nhiều biện pháp cải cách mạnh mẽ, Việt Nam đã hình thành nền kinh tế thị trường đặc trưng và vượt qua khủng hoảng kinh tế, đạt được nhiều thành tựu trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội Với phương châm “muốn làm bạn với tất cả các nước”, Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, trở thành thành viên chính thức của ASEAN và APEC, đồng thời chuẩn bị gia nhập WTO Việt Nam cũng duy trì quan hệ thương mại với gần 170 quốc gia và vùng lãnh thổ, ký hiệp ước thương mại với hơn 60 nước và nhận ưu đãi tối huệ quốc từ 68 nước.

Ý nghĩa của quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Nhật Bản

Việt Nam hiện đang trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế với quá trình tái cơ cấu theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH) được đẩy mạnh Kể từ năm 1986, đất nước đã trải qua một cuộc đổi mới toàn diện, mang lại những thay đổi cơ bản cho nền kinh tế Những thành tựu đạt được như chuyển từ nền kinh tế thiếu hụt sang dư thừa lương thực, kiểm soát lạm phát, mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế, và tăng trưởng kinh tế cao đã cải thiện điều kiện sống cho mọi tầng lớp xã hội Sự chuyển đổi này đánh dấu nỗ lực của toàn thể dân tộc Việt Nam hướng tới "điểm cất cánh" và tạo điều kiện cho việc thực hiện chiến lược mới về CNH - HĐH Để triển khai chiến lược này trong tương lai, Việt Nam cần tập trung vào ba nhiệm vụ chiến lược chính.

- Thứ nhất; phát triển cơ sở hạ tầng Kinh tế - Xã hội và thực hiện tái đầu tư theo hướng CNH – HĐH.

Tổ chức lại và phát triển các lực lượng chủ chốt trong cơ cấu kinh tế đa sở hữu, đặc biệt là khu vực nhà nước, là cần thiết để duy trì vai trò quan trọng trong tổng thu nhập quốc dân (GDP) của Việt Nam Khu vực nhà nước có thể tiếp tục là lực lượng chính và cơ bản trong nền kinh tế thị trường trong vòng hai đến ba thập kỷ tới.

Việt Nam cần thực hiện chính sách kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế cao và công bằng xã hội Để đạt được mục tiêu này, đất nước phải đối mặt với nhiều thách thức lớn.

+ Thiếu công nghệ hiện đại.

+ Thiếu kinh nghiệm quản lý cả về vĩ mô cũng như là vi mô.

Sự gia tăng cách biệt thu nhập đang tạo ra một khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo, dẫn đến sự phân hóa xã hội rõ rệt Những vấn đề tiêu cực trong phát triển kinh tế thị trường, bao gồm tham nhũng, buôn lậu và suy thoái môi trường, đang làm trầm trọng thêm tình hình này.

Việc phát triển quan hệ kinh tế thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam trong lĩnh vực ngoại thương, với Nhật Bản là thị trường tiêu thụ lớn cho các sản phẩm như dầu thô, hàng dệt may, giày dép da, than, cà phê và nông sản khác Điều này giúp Việt Nam tích lũy ngoại tệ và hỗ trợ quá trình đổi mới đất nước Đồng thời, người tiêu dùng Việt Nam được hưởng lợi từ hàng hóa chất lượng cao, mẫu mã đẹp và nhiều tính năng do Nhật Bản sản xuất, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước Hơn nữa, việc nhập khẩu máy móc thiết bị hiện đại từ Nhật Bản sẽ thúc đẩy nhanh chóng quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước và nâng cao năng suất lao động cho nền kinh tế.

Việt Nam là một quốc gia có nguồn tài nguyên đa dạng và phong phú, với điều kiện khí hậu nhiệt đới thuận lợi cho nông nghiệp và cây công nghiệp Bờ biển dài trên 3000 km, uốn khúc theo hình chữ “S”, tạo cơ hội cho phát triển ngành thuỷ hải sản, cảng biển và du lịch Vùng Biển Việt Nam còn có thềm lục địa mở rộng, hứa hẹn nhiều tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại quý hiếm và dầu mỏ Sự gia tăng đầu tư vào Việt Nam, cùng với nguồn lao động trẻ, rẻ và có trình độ văn hóa khá, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh trong xuất khẩu và gia tăng hiệu quả sản xuất.

Nhật Bản không chỉ đạt được lợi ích kinh tế mà còn thực hiện được các mục tiêu chính trị quan trọng Kể từ khi Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 và bình thường hóa quan hệ với Mỹ, tiếng nói của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế như APEC và Liên Hợp Quốc ngày càng được coi trọng Chính sách của Nhật Bản trong việc thúc đẩy quan hệ toàn diện với Đông Nam Á có nhiều cơ hội thành công, đặc biệt khi quan hệ Việt Nam - Nhật Bản ngày càng được củng cố.

Sự tiến triển của quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Nhật Bản từ năm 1973 đến năm 1991

Sau khi hiệp định Paris chấm dứt chiến tranh Việt Nam được ký kết, vào ngày 21/9/1973, Việt Nam và Nhật Bản chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao Đến tháng 10 năm 1975, hai bên đã mở đại sứ quán tại thủ đô của nhau, đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ mới trong quan hệ hợp tác toàn diện giữa hai nước Kể từ đó, mối quan hệ Việt Nam - Nhật Bản đã bước sang một trang mới.

Trước năm 1986, Việt Nam đã dần mở rộng quan hệ thương mại không chỉ với các nước XHCN mà còn với các thị trường khu vực II, bao gồm các nước tư bản và các nước đang phát triển Đặc biệt, vào năm 1976, Nhật Bản đã trở thành bạn hàng lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Liên Xô.

Xô về cả xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá.

Bảng 1 : Danh sách 5 bạn hàng xuất khẩu lớn nhất cuả Việt

Nước Tỷ trọng trong tổng Kim ngạch Xuật khẩu Việt nam (%) Xếp hạng

Theo nghiên cứu của Nguyễn Trần Quế trong cuốn "Kinh tế đối ngoại Việt Nam – Thực tiễn và chính sách", Việt Nam có 5 bạn hàng nhập khẩu lớn nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế đối ngoại Những đối tác này không chỉ cung cấp hàng hóa mà còn tạo cơ hội cho Việt Nam mở rộng thị trường và cải thiện quan hệ thương mại quốc tế Việc nắm bắt thông tin về các bạn hàng này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chiến lược nhập khẩu và phát triển bền vững.

Nước Tỷ trọng trong tổng Kim ngạch Nhập khẩu Việt Nam (%) Xếp hạng

Nguồn: Nguyễn Trần Quế - Kinh tế đối ngoại Việt Nam – thực tiễn và chính sách Viện kinh tế thế giới, Hà Nội, 1992

Từ năm 1976 đến 1978, quan hệ thương mại giữa hai nước đã có sự phát triển mạnh mẽ, với tổng kim ngạch hàng năm lần lượt đạt khoảng 159 triệu USD, 247 triệu USD và 268 triệu USD, cho thấy sự gia tăng đáng kể về quy mô và giá trị.

Năm 1979, mậu dịch song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản giảm sút nghiêm trọng, với kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 50 triệu USD và nhiều hợp đồng bị hoãn Nguyên nhân chủ yếu là do Nhật Bản chịu áp lực chính trị từ dư luận các nước tư bản, đặc biệt là Mỹ Tình hình quân sự và chính trị giữa Việt Nam và Trung Quốc, bao gồm cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc và việc Việt Nam can thiệp vào chế độ Pôn-Pốt, cũng tác động mạnh đến quan hệ thương mại giữa hai nước.

Vào ngày 8/1/1987, Bộ Ngoại giao Nhật Bản đã quyết định hoãn viện trợ cho Việt Nam cho đến khi các vấn đề liên quan đến Campuchia phía Tây Nam và một số vấn đề khác được giải quyết ổn thỏa.

Bảng 3: Tài trợ của Nhật Bản và các nước thuộc tổ chức DAC cho Việt Nam thời kỳ 1979 – 1991

(đơn vị: triệu đô la Mỹ)

Năm Từ Nhật Bản Từ DAC Năm Từ Nhật Bản Từ DAC

(Nguồn: OECD, Development Assistance Committe Statistic và Japan’s ODA

Từ năm 1983 đến 1986, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản gia tăng đáng kể, với hoạt động xuất nhập khẩu được đẩy mạnh Việt Nam cần các sản phẩm công nghiệp thiết yếu và thiết bị công nghệ hiện đại để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, trong khi Nhật Bản tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên, thị trường và lao động tại Việt Nam Kết quả là tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt gần 214 triệu USD vào năm 1985, với Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sản phẩm thô có giá trị thấp và nhập khẩu hàng hóa có hàm lượng “chất xám” cao từ Nhật Bản.

Bảng 4: Buôn bán giữa Việt Nam – Nhật Bản giai đoạn (1973 – 1986)

Năm Kim ngạch xuất khẩu Kim ngạch nhập khẩu

Tổng kim ngạch Xuất nhập khẩu

Nguồn; Bộ công nghiệp và mậu dịch quốc tế Nhật Bản (Ghi chú: Từ năm 1973 – 1975, chỉ tính kim ngạch buôn bán với Bắc Việt Nam)

Giữa những năm 1980, Việt Nam trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng với lạm phát ba con số, khiến đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn Trong bối cảnh Mỹ thực hiện chính sách bao vây và cấm vận, năm 1986, Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế đóng sang mở cửa, qua đó đạt được nhiều thành công trong thương mại quốc tế Sự ủng hộ và hợp tác phát triển kinh tế từ nhiều quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản, đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng khả quan của hoạt động xuất nhập khẩu.

Có thể nói tóm lại, tình hình trước năm 1992, cho phép chúng ta có thể rút ra được những nhận xét như sau:

Sau những biến động trong tình hình quốc tế và khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, từ chính trị, an ninh đến kinh tế và toàn cầu hóa trước năm 1992, đã xuất hiện nhiều cơ hội và thách thức cho các quốc gia trong quan hệ song phương và đa phương Điều này đã thúc đẩy các nước thiết lập và mở rộng giao lưu kinh tế, trong đó quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản được tái lập và tăng cường đáng kể.

Bối cảnh quốc tế và khu vực đóng vai trò là yếu tố tác động bên ngoài, trong khi sự tiếp tục đổi mới kinh tế và những lợi thế, nhu cầu lợi ích của Việt Nam là những yếu tố bên trong quan trọng thúc đẩy quan hệ kinh tế với Nhật Bản Cả hai yếu tố này đều cần thiết để tạo nền tảng cho sự phát triển của mối quan hệ Việt - Nhật.

Yếu tố Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Sự tăng cường quan hệ này được xây dựng trên nền tảng tiềm lực kinh tế, chính sách kinh tế đối ngoại hướng về Châu Á và lợi ích chiến lược của Nhật Bản trong mối quan hệ với Việt Nam.

Thực trạng phát triển Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản

2.2.1 Tình hình chung của quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản trong giai đoạn từ 1992 đến nay

Trong giai đoạn 1991-1996, Việt Nam trải qua thời kỳ khó khăn nhất khi Liên Xô và các nước Đông Âu cũ sụp đổ, ảnh hưởng lớn đến quan hệ thương mại Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong phát triển kinh tế Thị trường xuất nhập khẩu của Việt Nam đã mở rộng đáng kể, từ 40 quốc gia vào năm 1990 lên 174 quốc gia và vùng lãnh thổ vào năm 2003, với châu Á và châu Phi là hai khu vực có nhiều bạn hàng nhất Đặc biệt, sự kiện Nhật Bản nối lại viện trợ phát triển chính thức ODA cho Việt Nam vào tháng 11/1992 đã tạo điều kiện thuận lợi, thúc đẩy mối quan hệ Việt – Nhật ngày càng thân thiện.

Vào tháng 12/1992, chính phủ Nhật Bản đã tuyên bố hủy bỏ chế độ hạn chế xuất khẩu một số hàng hóa kỹ thuật cao và hàng chiến lược sang các nước XHCN, trong đó có Việt Nam, vốn được áp dụng từ năm 1977 Sự thay đổi này đã tạo điều kiện cho Việt Nam nhập khẩu các máy móc thiết bị hiện đại của Nhật Bản, hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa nền kinh tế, điều mà trước đó không thể thực hiện được.

Tóm lại, môi trường quốc tế và khu vực thuận lợi, cùng với công cuộc đổi mới của Việt Nam và các chính sách phát triển kinh tế đối ngoại năng động, đã thúc đẩy quan hệ hợp tác kinh tế - thương mại giữa Nhật Bản và Việt Nam ngày càng mạnh mẽ và ổn định Ngoài ra, sự chuyển hướng chiến lược trong chính sách đối ngoại và kinh tế đối ngoại của Nhật Bản đối với các nước ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hợp tác này.

2.2.2 Thực trạng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam – Nhật Bản giai đoạn từ năm 1992 đến nay

Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản đã có sự phát triển mạnh mẽ từ năm 1992, nhờ vào chính sách hợp tác hữu nghị và việc Nhật Bản chính thức nối lại viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho Việt Nam vào tháng 11/1992 Sự kiện Mỹ hủy bỏ cấm vận thương mại đối với Việt Nam và Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995 đã thúc đẩy quan hệ kinh tế, đặc biệt là thương mại giữa hai nước, trở nên sôi động và phát triển hơn bao giờ hết.

Bảng 5: Tỷ trọng kim ngạch XNK Việt – Nhật trong tổng kim ngạch XNK của Nhật Bản thời kỳ 1992 – 2003

Năm XNK Việt – Nhật Tổng kim ngạch XNK của Tỷ trọng (%)

(Nguồn : Tổ chức xúc tiến mậu dịch Nhật Bản JETRO) Ghi chú: (*) - Tính trong 6 tháng đầu năm

Tỷ trọng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản đã tăng đáng kể qua các năm, cho thấy sự quan tâm của Nhật Bản đối với thị trường Việt Nam và triển vọng của mối quan hệ thương mại này Tuy nhiên, thương mại của Nhật Bản với Việt Nam vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Nhật Bản, chỉ 0,63% vào năm 2001, so với các quốc gia khác như Trung Quốc (13,2%) và Singapore (2,9%) Ngược lại, tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản lại cao, trung bình đạt 15,7%, phản ánh sự phụ thuộc lớn của Việt Nam vào Nhật Bản trong quan hệ thương mại Sự thay đổi nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản có thể gây ra tác động lớn đến Việt Nam.

Bảng 6: Tỷ trọng kim ngạch XNK Việt Nam – Nhật Bản trong tổng kim ngạch

XNK của Việt Nam thời kỳ 1992 – 2003

Tổng KNXNK của Việt Nam Tỷ trọng(%)

(Nguồn : Tổ chức xúc tiến mậu dịch Nhật Bản JERTRO) Ghi chú (*): Tính trong 6 tháng đầu năm

Tuy nhiên, đáng lưu ý là tỷ trọng KNXNK Việt – Nhật trong tổng KNXNK của Việt Nam lại tăng giảm thất thường.

Tình trạng đó là do một số nhân tố chủ yếu sau gây nên:

Tình trạng quan liêu trong quản lý giấy tờ và sự thiếu minh bạch trong các chính sách vẫn đang cản trở sự phát triển thương mại tại Việt Nam Nhà nước cần có những biện pháp triệt để để khắc phục tình trạng này và thúc đẩy môi trường kinh doanh.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa chủ động thanh toán nợ thương mại cho các doanh nghiệp Nhật Bản, trong khi Chính phủ Việt Nam chưa đưa ra các chính sách rõ ràng để giải quyết vấn đề này Điều này đang trở thành một mối bận tâm lớn cho các doanh nghiệp Nhật Bản, họ đang mong chờ sự hỗ trợ từ Chính phủ Việt Nam để nhanh chóng khắc phục tình hình.

Mặc dù quan hệ hợp tác kinh tế thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản đã phát triển lâu dài và hai bên đã trở thành bạn hàng tin cậy, nhưng Việt Nam vẫn chưa thiết lập các văn phòng xúc tiến thương mại của Chính phủ tại Nhật Bản Điều này đã hạn chế hoạt động thương mại giữa hai nước, khi Chính phủ Việt Nam vẫn phụ thuộc vào các tham tán thương mại tại sứ quán ở Nhật Bản để thúc đẩy quan hệ thương mại.

Cơ sở vật chất của ngành ngoại thương Việt Nam hiện nay còn nghèo nàn và lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu của hoạt động buôn bán quốc tế Hệ thống hạ tầng như kho chứa hàng và cảng còn chật hẹp, thiết bị bốc dỡ thô sơ và ít được nâng cấp, điều này không đảm bảo cho các phương tiện vận tải hiện đại của đối tác nước ngoài khi cập bến.

Sự thiếu hụt đội ngũ chuyên gia thương mại có trình độ và kinh nghiệm trong các công ty xuất nhập khẩu tại Việt Nam đã ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả đàm phán và thực thi hợp đồng thương mại Để hiểu rõ hơn về biến động trong hoạt động xuất nhập khẩu, cũng như thực trạng quan hệ buôn bán giữa Việt Nam và Nhật Bản, chúng ta cần xem xét các hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai nước trong thời gian qua.

2.2.2.1 Hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản

Kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật Bản đã tăng nhanh và ổn định từ đầu những năm 1990, với giá trị xuất khẩu đạt 870 triệu USD năm 1992 và 2.198 triệu USD năm 1997, tăng 2,5 lần Mặc dù thị trường Nhật Bản được xem là khó tính, đã có dấu hiệu chấp nhận hàng hóa Việt Nam Tuy nhiên, tỷ trọng xuất khẩu Việt – Nhật trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam lại biến động mạnh, từ 33,71% năm 1992 tăng lên 35,81% năm 1993, nhưng giảm xuống 23,93% năm 1997, 17,7% năm 2000, rồi tăng lên 23,25% năm 2001, trước khi tiếp tục giảm xuống 15,03% năm 2002 và 13,97% năm 2003.

Bảng 7: Tỷ trọng xuất khẩu Việt – Nhật trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, 1992 – 2003

Năm Kim ngạch xuất khẩu

(Nguồn số liệu thống kê của Bộ Thương mại Việt Nam) Ghi chú (*): Tính 6 tháng đầu năm

Chất lượng hàng tiêu dùng xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam chưa đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng và mẫu mã, dẫn đến hiện tượng giảm số lượng hợp đồng xuất khẩu sang Nhật Bản Nhiều doanh nghiệp thiếu trung thực trong kinh doanh, như việc đòi tăng giá sau khi đã ký hợp đồng hoặc tự ý hủy bỏ hợp đồng để xuất khẩu sang thị trường khác với lợi nhuận cao hơn Điều này cho thấy không ít doanh nghiệp Việt Nam chưa giữ được chữ tín và sự tin cậy trong mối quan hệ với đối tác.

 Cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản.

Bảng 8 : Danh mục hàng hoá xuất khẩu của Việt sang Nhật giai đoạn

(Nguồn Tổng cục Hải Quan)

Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sang Nhật Bản các mặt hàng nguyên liệu, khoáng sản và hải sản, bao gồm nguyên liệu thô hoặc mới qua sơ chế, cùng với những sản phẩm có mức độ gia công chế biến thấp.

Ngành dệt may Việt Nam đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, với kim ngạch trung bình hàng năm gần 400 triệu USD Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2003, xuất khẩu đạt 1.745 triệu USD, tăng 66,6% so với cùng kỳ năm 2002 Tuy nhiên, thị phần của Việt Nam trong lĩnh vực này vẫn còn khiêm tốn so với các quốc gia khác trong khu vực.

Hải sản Việt Nam được thị trường Nhật Bản đánh giá cao, với hơn 80% nhu cầu tôm của Nhật Bản phụ thuộc vào nhập khẩu Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu tôm hàng đầu vào Nhật Bản, đạt kim ngạch xuất khẩu thủy sản 600 triệu USD mỗi năm Mục tiêu tăng trưởng cho mặt hàng này trong năm nay dự kiến đạt 720 triệu USD, chiếm 28% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước.

Đánh giá quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản

Buôn bán song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với khối lượng và quy mô ngày càng tăng, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế trong hoạt động trao đổi thương mại giữa hai nước.

Quy mô buôn bán giữa Việt Nam và Nhật Bản hiện còn nhỏ so với tiềm năng kinh tế của hai nước, với kim ngạch chỉ chiếm khoảng 0,7 – 0,9% tổng kim ngạch ngoại thương của Nhật Bản, trong khi lại chiếm khoảng 15% tổng kim ngạch ngoại thương của Việt Nam Điều này cho thấy Việt Nam phụ thuộc khá nhiều vào Nhật Bản trong quan hệ thương mại, trong khi Nhật Bản không quá phụ thuộc vào Việt Nam.

Cơ cấu buôn bán giữa Việt Nam và Nhật Bản phản ánh sự phát triển hiện tại của nền kinh tế Việt Nam, với những lợi thế về tài nguyên và lao động Cán cân thương mại nghiêng về xuất khẩu là tín hiệu tích cực cho nền kinh tế nhờ doanh thu ngoại tệ Tuy nhiên, dự báo cho thấy Việt Nam có thể sẽ nhập siêu từ Nhật Bản trong giai đoạn 2006 – 2010 nếu không nhanh chóng thay đổi cơ cấu hàng xuất khẩu sang thị trường này.

Việt Nam cần khắc phục các tồn tại và hạn chế trong quan hệ thương mại với Nhật Bản để phát triển mối quan hệ này tương xứng với tiềm năng của hai nước Việc mở rộng và nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại song phương là điều cần thiết để thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản.

Những thuận lợi và khó khăn trong quan hệ giữa hai nước Việt Nam – Nhật Bản

Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ nhờ nỗ lực của cả hai quốc gia Sự hòa nhập và hợp tác trong khu vực và toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ tốt đẹp này, mang lại lợi ích thiết thực cho cả hai bên.

Những thuận lợi từ bối cảnh khu vực và quốc tế kể từ những năm 1990 sẽ tiếp tục ảnh hưởng tích cực đến quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong thời gian tới.

Kinh nghiệm nhiều thập niên trong việc xây dựng và phát triển quan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản là một thuận lợi lớn, giúp hai nước tận dụng những bài học thành công và khắc phục những khó khăn Điều này tạo cơ hội cho quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản ngày càng phát triển mạnh mẽ.

Bên cạnh những mặt thuận lợi trên, quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản cũng đang vấp phải những mặt khó khăn đó là:

* Khó khăn do những biến động từ môi trường quốc tế.

Xu hướng hội nhập và liên kết khu vực, quốc tế mang lại nhiều lợi thế cho các quốc gia, bao gồm Việt Nam và Nhật Bản Tuy nhiên, sự tiến triển này có thể gây ra tác động ngược, ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế – thương mại giữa hai nước Một số tiêu cực đáng chú ý bao gồm việc Việt Nam phải giảm thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan để tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, dẫn đến hàng hóa nước ngoài tràn vào thị trường nội địa, gây khó khăn cho sản xuất trong nước Bên cạnh đó, bất kỳ chấn động tiêu cực nào trong hệ thống kinh tế toàn cầu cũng có thể tác động đến Việt Nam Mặc dù còn nhiều tác động tiêu cực khác, mức độ ảnh hưởng sẽ phụ thuộc vào các chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

* Khó khăn từ phía Nhật Bản.

Mặc dù Nhật Bản là một quốc gia giàu có, nhưng sự sụp đổ của nền kinh tế bong bóng vào đầu thập niên 1990 đã dẫn đến một cuộc suy thoái kéo dài Nước này còn bị ảnh hưởng gián tiếp bởi cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính tiền tệ ở Châu Á trong hai năm 1997 và 1998 Trong bối cảnh chính trị quốc tế phức tạp về thương mại và công nghệ cao, áp lực từ Mỹ đối với Nhật Bản ngày càng gia tăng Nhật Bản đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng tích tụ qua hàng chục năm, trong đó không chỉ có khó khăn nội tại mà còn có những yếu tố bên ngoài làm gia tăng tình trạng suy thoái và trì trệ trong giai đoạn 1997 – 1998.

Nhật Bản đang đối mặt với nhiều khó khăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng kinh tế của quốc gia này Những thách thức này không chỉ tác động đến nền kinh tế nội địa mà còn làm xấu đi quan hệ kinh tế quốc tế, bao gồm cả mối quan hệ với Việt Nam.

* Khó khăn từ phía Việt Nam.

Mặc dù tương lai đầy hứa hẹn với nhiều cơ hội phát triển, đất nước chúng ta vẫn phải đối mặt với không ít thách thức và khó khăn.

Việt Nam vẫn chủ yếu là một quốc gia nông nghiệp, với cơ sở hạ tầng và trình độ công nghệ còn hạn chế so với các nước trong khu vực, đồng thời phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng từ nhiều thập kỷ chiến tranh tàn phá.

Cân đối vĩ mô của nền kinh tế hiện chưa ổn định, với tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư còn thấp do thu nhập bình quân của người dân chưa đạt mức cao.

Hệ thống luật pháp về kinh tế tại Ba là đang trong quá trình hoàn thiện, dẫn đến sự thiếu đồng bộ và chậm trễ trong việc ban hành văn bản, gây cản trở cho quá trình thực hiện và không tạo ra động lực mới cho sự phát triển kinh tế Cải cách hành chính diễn ra chậm và thiếu quyết liệt, khiến bộ máy hành chính hoạt động không hiệu quả và có hiệu lực thấp Ngoài ra, một bộ phận công chức vẫn còn yếu về năng lực và phẩm chất, dẫn đến tình trạng làm việc theo kiểu công ăn lương.

Nền kinh tế Việt Nam hiện nay được coi là kinh tế thị trường nhưng vẫn chưa phát triển đầy đủ, với hệ thống thị trường chưa hoàn thiện, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bất động sản, lao động, chứng khoán và bảo hiểm Điều này dẫn đến việc không thu hút được các nhà đầu tư và làm méo mó sự phân bổ nguồn lực Hơn nữa, hệ thống tín dụng ngân hàng còn yếu kém và chưa được hiện đại hóa, gây ra sự chậm trễ, tăng chi phí và giảm khả năng linh hoạt của các doanh nghiệp.

Sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là khu vực kinh tế nhà nước, vẫn còn thấp Dù nhận được đầu tư và ưu đãi từ nhà nước, nhiều doanh nghiệp nhà nước vẫn gặp khó khăn, hoạt động không hiệu quả và thua lỗ, ảnh hưởng đến tỷ trọng của họ trong nền kinh tế quốc dân.

Cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực, những thách thức của nền kinh tế hiện đại và sự gia tăng cạnh tranh quốc tế đã làm nổi bật những yếu kém trong nền kinh tế Việt Nam, từ đó làm chậm lại quá trình tăng trưởng kinh tế của đất nước.

Triển vọng mối quan hệ thương mại Việt Nam – Nhật Bản

Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam từ tháng 9/1973, nhưng mối quan hệ này thực sự phát triển mạnh mẽ từ năm 1991 khi Nhật Bản nối lại viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho Việt Nam Sau nhiều vòng đàm phán, vào tháng 11/1992, hai bên đã ký hiệp định viện trợ có hạn định 45 tỷ 500 triệu Yên, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ hai nước Đến tháng 11/1993, tại hội nghị các nước viện trợ cho Việt Nam, Nhật Bản quyết định cung cấp thêm 60 tỷ Yên (khoảng 560 triệu USD), trở thành nước viện trợ trực tiếp lớn nhất cho Việt Nam.

Năm 1999 đánh dấu kỷ niệm 26 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Nhật Bản, thể hiện sự gắn bó và đoàn kết giữa hai quốc gia Trong năm này, các nhà lãnh đạo cấp cao của Việt Nam và Nhật Bản đã liên tục thực hiện các chuyến thăm và làm việc, củng cố mối quan hệ hợp tác và phát triển.

Thông qua các chuyến thăm của lãnh đạo, Việt Nam và Nhật Bản đã ký nhiều hiệp định hợp tác kinh tế, thúc đẩy mối quan hệ thương mại và đầu tư Tính đến ngày 29/2/2004, tổng vốn đầu tư trực tiếp FDI từ Nhật Bản đạt 4,585 triệu USD, với 3,947 triệu USD đã được thực hiện, chiếm 86% Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư và hợp tác tại thị trường trong nước.

Việc gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và Diễn đàn hợp tác Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) mang lại cơ hội mới cho hoạt động thương mại của Việt Nam Khi chưa tham gia WTO, việc gia nhập APEC giúp Việt Nam mở rộng thị trường và nhận nhiều ưu đãi, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Để gia nhập WTO, Việt Nam cần mở rộng thị trường và chấp nhận cạnh tranh khốc liệt với các nước trong khu vực cũng như các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc Điều này vừa là thách thức, vừa là động lực cho các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh sản phẩm trên cả thị trường nội địa và quốc tế.

Triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong tương lai rất tích cực, phù hợp với chiến lược mở cửa thị trường và tăng cường quan hệ kinh tế đối ngoại trên nguyên tắc đôi bên cùng có lợi Để hiện thực hóa triển vọng này, hai chính phủ cần nỗ lực hơn nữa trong việc xây dựng hành lang pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp của cả hai nước thâm nhập vào thị trường của nhau, từ đó thúc đẩy quan hệ hợp tác và phát triển bền vững.

Những giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ buôn bán giữa Việt Nam - Nhật Bản

Từ đại hội Đảng lần thứ VI, Đảng ta đã xác định mục tiêu chiến lược là duy trì hòa bình, tận dụng điều kiện bên ngoài để phát triển kinh tế Trong thời gian tới, cần áp dụng đường lối độc lập, tự chủ, đa dạng hóa và đa phương hóa trong quan hệ quốc tế Chiến lược đối ngoại mới sẽ kết hợp hợp tác và đấu tranh, củng cố sự tin cậy của quốc tế đối với Việt Nam như một đối tác tin cậy và thị trường tiềm năng Mở rộng quan hệ thương mại với tất cả các nước, đặc biệt là các nước lớn và láng giềng, đồng thời tích cực tham gia vào ASEAN và hội nhập kinh tế khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Không chỉ tập trung vào một quốc gia, mà còn duy trì quan hệ với nhiều nước khác để thu hút hợp tác, đầu tư và viện trợ, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững Phát triển ngoại thương dựa trên nền kinh tế mở, chú trọng xuất khẩu hàng hóa chất lượng cao, mẫu mã đẹp và giá thành ổn định.

Để tăng cường hợp tác kinh tế với Nhật Bản, chúng ta cần xây dựng các chiến lược cụ thể nhằm tận dụng lợi ích kinh tế và phát triển xã hội, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào Nhật Bản Việc đánh giá đúng chiến lược kinh tế của các nước trong khu vực và các tổ chức quốc tế là rất quan trọng Chúng ta cần nhận diện rõ những điểm chung và khác biệt giữa hai bên, củng cố các mối quan hệ hợp tác và không bỏ lỡ cơ hội để tránh những bất đồng về lợi ích trong tương lai.

* Cải tiến hệ thống chính sách thuế khoá và thuế quan phù hợp với xu thế tự do hoá thương mại thế giới :

Việt Nam cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để điều chỉnh cơ cấu xuất nhập khẩu, nhằm phát triển quan hệ thương mại với Nhật Bản phù hợp với tiềm năng và nhu cầu của cả hai nước Đặc biệt, Việt Nam phải liên tục đổi mới và hoàn thiện hệ thống hoạt động ngoại thương, không chỉ nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng mà còn cải cách các chính sách thuế quan, giấy phép xuất nhập khẩu và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ công nhân viên.

Tình trạng tài chính yếu kém của các công ty Việt Nam, đặc biệt là các công ty Nhà nước, đang ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản Để khắc phục, Chính phủ cần triển khai các chính sách tích cực nhằm giải quyết triệt để các khoản nợ khó đòi của các doanh nghiệp Một giải pháp khả thi là cho phép các công ty mua lại nợ dưới hình thức trả chậm Bên cạnh đó, cần có biện pháp củng cố, sắp xếp và điều chỉnh cơ cấu, đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Nhà nước, kể cả những doanh nghiệp đã cổ phần hóa.

Chính phủ Việt Nam cần nghiên cứu sâu hơn về phương thức kinh doanh của Nhật Bản để điều chỉnh chính sách phù hợp, từ đó nâng cao hiểu biết về thị trường đối tác Hiện tại, Việt Nam đã thành lập các trung tâm tư vấn chuyên về Nhật Bản trực thuộc Bộ Thương mại nhằm giảm thiểu thiệt hại cho các công ty Việt Nam khi ký hợp đồng gia công và liên doanh với các công ty Nhật Bản.

Để nâng cao hoạt động thương mại, việc tìm kiếm và mở rộng thị trường ra các nước, đặc biệt là trong khu vực ASEAN, là rất cần thiết Điều này giúp thu hút nhiều quốc gia hợp tác, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các công ty Nhật Bản trong cung cấp sản phẩm đầu tư và tiêu thụ hàng hóa Mục tiêu là hạn chế rủi ro cho các nhà xuất khẩu Việt Nam khi thị trường truyền thống biến động, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh và vị thế hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, tránh tình trạng bị ép giá do mất đầu ra.

* Ngoài ra, cũng cần có các biện pháp triển khai từ cả hai phía Việt Nam và Nhật Bản

Tóm lại, trong xu thế ổn định, hợp tác phát triển của khu vực Châu Á -

Thái Bình Dương đang ghi nhận những dấu hiệu tích cực trong cải cách và phát triển kinh tế tại Việt Nam và Nhật Bản Với sự phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp cơ bản, chúng ta có thể hy vọng vào một tương lai tươi sáng cho quan hệ thương mại giữa hai quốc gia trong thời gian tới.

Ngày đăng: 23/08/2021, 20:33

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w