Mục tiêu tổng quát
Nâng cao hiệu quả công tác quản lý nợ xấu của Công ty Quản lý Tài sản của các
Mục tiêu cụ thể
Dựa trên mục tiêu tổng quát, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể của đề tài được triển khai như sau:
Nghiên cứu tình hình nợ xấu của ngành ngân hàng tại Việt Nam
Trong giai đoạn 2014 đến 2019, VAMC đã đạt được nhiều kết quả đáng kể trong việc xử lý nợ xấu tại các tổ chức tín dụng, góp phần ổn định hệ thống tài chính Tuy nhiên, đơn vị này cũng đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm việc xác định giá trị tài sản đảm bảo và khả năng thu hồi nợ Những vấn đề này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của VAMC và yêu cầu các giải pháp linh hoạt hơn để nâng cao hiệu suất xử lý nợ xấu trong tương lai.
Tham khảo mô hình xử lý nợ xấu của các nước đang phát triển nhằm tìm ra các gợi ý để nâng cao hiệu quả tại VAMC.
Câu hỏi nghiên cứu
Bức tranh tổng quát về nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam cho thấy nhiều đặc điểm nổi bật, bao gồm tỷ lệ nợ xấu gia tăng và những thách thức trong việc xử lý Hiệu quả xử lý nợ xấu của Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) hiện tại đang gặp khó khăn, với nhiều vấn đề cần khắc phục để cải thiện tình hình nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.
Kinh nghiệm xử lý nợ xấu tại một số các nước phát triển có đặc điểm gì phù hợp với tình hình tại Việt Nam ?
Những giải pháp gì để nâng cao hiệu quả xử lý nợ xấu tại VAMC ?
3 ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ NỢ XẤU, XỬ LÝ NỢ XẤU, VÀ HIỆU QUẢ XỬ LÝ NỢ XẤU CỦA CÔNG TY QUẢN LÝ TÀI SẢN CỦA CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG VIỆT NAM
TỔNG QUAN VỀ NỢ XẤU
1.1.1.Khái niệm về nợ xấu, hiệu quả xử lý nợ xấu
Nợ xấu có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của các ngân hàng trung ương và tổ chức quốc tế Mặc dù các định nghĩa có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện, nhưng nhìn chung, nợ xấu được hiểu là những khoản cho vay không có khả năng sinh lời hoặc không thể thu hồi vốn.
Nợ xấu, hay còn gọi là nợ khó đòi, là các khoản nợ dưới chuẩn, thường quá hạn và có khả năng thu hồi vốn thấp từ chủ nợ Tình trạng này thường xảy ra khi con nợ tuyên bố phá sản hoặc tẩu tán tài sản Nợ xấu bao gồm các khoản nợ quá hạn trả lãi và/hoặc gốc, thường là trên ba tháng, và được phân loại dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng.
Theo Ngân hàng Thế giới (2006), nợ xấu là những khoản nợ dưới chuẩn, có khả năng quá hạn và nghi ngờ về khả năng trả nợ cũng như khả năng thu hồi vốn của chủ nợ Tình trạng này thường xảy ra khi con nợ tuyên bố phá sản hoặc đã tẩu tán tài sản Ngân hàng Thế giới phân loại nợ xấu thành ba nhóm cuối dựa trên thời gian quá hạn và khả năng trả nợ.
Theo Rose & Hudgins (2013), nợ xấu là các khoản nợ không tạo ra thu nhập từ lãi hoặc cần phải tái cấu trúc để phù hợp với tình hình của người vay Một khoản nợ được coi là xấu khi việc thanh toán bị quá hạn ít nhất 90 ngày Khi nợ được xếp hạng là "xấu", các khoản thu lãi dự kiến đã ghi nhận trong sổ sách kế toán nhưng chưa thực nhận sẽ bị trừ khỏi tổng thu lãi của ngân hàng.
Theo Bessis (2011), nợ xấu được định nghĩa là những khoản cho vay mà ngân hàng không thể thu hồi hoặc những khoản cho vay mà khả năng thanh toán đầy đủ là thấp.
Theo Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB, 2011), nợ xấu được định nghĩa là những khoản cho vay không thể thu hồi hoặc những khoản vay có khả năng không được thanh toán đầy đủ Quan điểm này dựa trên kết quả cuối cùng của việc khách hàng trả nợ cho ngân hàng.
Theo hướng dẫn của IMF (2005) về các chỉ số tài chính lành mạnh tại các quốc gia (IFRS), nợ xấu được định nghĩa là khoản nợ mà lãi suất và/hoặc gốc quá hạn trên 90 ngày, hoặc những khoản lãi chưa được thanh toán.
Khoản vay được coi là nợ xấu khi đã quá hạn 90 ngày, không được tái cấp vốn hoặc trả chậm theo thỏa thuận, hoặc có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng thanh toán đầy đủ Khi một khoản vay rơi vào danh mục nợ xấu, nó cùng với bất kỳ khoản vay thay thế nào cũng sẽ tiếp tục được xếp vào danh mục này cho đến khi khoản nợ được xóa hoặc thu hồi được cả lãi và gốc.
Theo định nghĩa của Phòng Thống kê Liên hợp quốc, nợ xấu được xác định khi khoản nợ quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc các khoản lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập gốc, tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận Nợ xấu cũng dựa trên hai yếu tố chính: thời gian quá hạn trên 90 ngày và khả năng trả nợ nghi ngờ Định nghĩa này được áp dụng phổ biến theo tiêu chuẩn IAS trên toàn cầu Nhóm chuyên gia tư vấn (AEG) của Liên hợp quốc thống nhất rằng nợ xấu là khoản nợ có quá hạn trên 90 ngày hoặc có lý do nghi ngờ về khả năng thanh toán đầy đủ của khoản vay.
Nợ xấu, hay còn gọi là khoản cho vay không có khả năng sinh lời, được xác định khi khoản vay quá hạn trên 90 ngày hoặc khả năng trả nợ bị nghi ngờ Bản chất của nợ xấu là khoản tiền mà chủ nợ không thể thu hồi, dẫn đến việc xóa sổ khỏi danh sách nợ phải thu Đối với ngân hàng, nợ xấu thường phát sinh từ các doanh nghiệp không thể trả nợ do thua lỗ hoặc phá sản Do đó, doanh nghiệp cần ước tính trước các khoản nợ xấu trong chu kỳ kinh doanh dựa trên số liệu nợ xấu từ kỳ trước.
Tại Việt Nam, nợ xấu được định nghĩa theo các nhóm 3, 4 và 5 trong quy định phân loại nợ của ngân hàng, tương ứng với các khoản nợ dưới tiêu chuẩn, nghi ngờ và có khả năng mất vốn cao Nợ xấu thường là các khoản nợ quá hạn trên 90 ngày, và các ngân hàng thương mại sẽ phân loại nợ dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng.
Theo quy định của NHNN, nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày và các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ dưới 90 ngày Trong khi đó, nhóm 4 (nợ nghi ngờ) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày cùng với các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên.
Trong thời hạn 180 ngày đã được cơ cấu lại, Nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày, các khoản nợ đang chờ Chính phủ xử lý, và các khoản nợ đã được cơ cấu lại với thời hạn trả nợ quá hạn trên 180 ngày.
Như vậy nợ xấu được xác định theo 2 yếu tố sau: Đã quá hạn trên 90 ngày;
Khả năng trả nợ đang trở thành mối lo ngại, khi một số khoản vay, dù chưa quá hạn 90 ngày, nhưng ngân hàng đã đánh giá là khó thu hồi và xếp vào nhóm nợ xấu từ 3 đến 5.
Nợ xấu, hay còn gọi là nợ khó đòi, là các khoản nợ không đạt tiêu chuẩn, thường quá hạn và có khả năng thanh toán kém từ phía người vay, có thể là cá nhân hoặc doanh nghiệp Khi khách hàng rơi vào nhóm nợ xấu theo phân loại của CIC, họ sẽ gặp khó khăn trong việc vay vốn tại ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng khác.
KINH NGHIỆM XỬ LÝ NỢ XẤU TẠI MỘT SỐ QUỐC GIA
1.2.1 Kinh nghiệm quản lý mua bán nợ xấu của Hoa Kỳ
Công ty xử lý tài sản quốc gia của Hoa Kỳ (RTC) được thành lập vào năm 1989 để quản lý nợ xấu từ các hiệp hội tiết kiệm và cho vay, với mục tiêu tối đa hóa thu nhập từ việc bán tài sản, giảm thiểu tác động lên thị trường địa ốc và tài chính, cũng như tạo ra nhà ở cho người có thu nhập thấp RTC đã xử lý tổng cộng 465 tỷ USD tài sản, tương đương 8,5% GDP của Hoa Kỳ năm 1989, nhờ vào khối lượng nợ xấu chỉ chiếm 3% tổng tài sản tài chính trong giai đoạn khủng hoảng Hơn 50% tài sản là khoản vay bất động sản và 35% là tiền mặt và chứng khoán, giúp việc chuyển nhượng trở nên dễ dàng Với đội ngũ nhân sự dày dạn kinh nghiệm từ Công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang và sự hỗ trợ từ các nhà thầu tư nhân, RTC đã thu hồi 1/3 tài sản chuyển nhượng, mặc dù tổng chi phí hoạt động lên tới 88 tỷ USD Mặc dù gặp phải một số khó khăn trong quản lý và tài trợ, hoạt động của RTC vẫn được coi là rất thành công trong việc hoàn thành sứ mệnh của mình vào năm 1995.
1.2.2 Kinh nghiệm quản lý mua bán nợ xấu của Malaysia
Malaysia đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế Châu Á năm 1997, khi đồng Ringgit (RM) mất 50% giá trị và niềm tin tiêu dùng giảm sút nghiêm trọng Tỷ lệ nợ xấu trước khủng hoảng chỉ ở mức 2-3%, nhưng đã tăng vọt lên 11,4% vào tháng 8/1998 Để đối phó với khủng hoảng, Chính phủ Malaysia thành lập 3 tổ chức nhằm giảm nợ xấu, cải thiện hệ thống tài chính và phục hồi tăng trưởng, trong đó Công ty Quản lý tài sản (Danaharta) đóng vai trò trung tâm trong kế hoạch xử lý nợ xấu.
Malaysia đã thành lập Danaharta, một công ty quản lý tài sản (AMC), vào tháng 6/1998 nhằm loại bỏ nợ xấu khỏi bảng kế toán của các định chế tài chính với giá hợp lý và tối đa hóa giá trị phục hồi Thành công của Danaharta chủ yếu nhờ vào sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ Malaysia Vào tháng 8/1998, Luật Danaharta được ban hành, cung cấp khung pháp lý đặc biệt cho tổ chức này với những quyền lợi chưa từng có trong ngành tài chính quốc gia, bao gồm: mua lại tài sản của các tổ chức tài chính, bổ nhiệm lãnh đạo tại các tổ chức nợ, và quyền tịch biên tài sản thế chấp.
Danaharta áp dụng cả hai cách tiếp cận mềm mỏng và cứng rắn trong quản lý nợ xấu, với ưu tiên cho việc cơ cấu lại nợ và thỏa thuận dàn xếp, mang lại hiệu quả cao hơn Tuy nhiên, trong trường hợp người vay không thể duy trì khả năng trả nợ, Danaharta có quyền sử dụng các đặc quyền theo Luật Danaharta.
Danaharta đã hoàn thành mục tiêu mua 23,1 tỷ RM, tương đương 31,8% nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Malaysia, giúp giảm tỷ lệ nợ xấu xuống khoảng 12,4% vào giữa năm 2009 Việc mua bán nợ diễn ra nhanh chóng trong vòng 6 tháng, vượt qua cả thời hạn đề ra Các tổ chức tài chính đã chấp nhận lỗ lớn khi bán nợ cho AMC, với mức chiết khấu trung bình lên đến 57%, tức là họ phải chấp nhận mất hơn một nửa giá trị các khoản nợ Sau khi hoàn tất giao dịch, các tổ chức này có thể tập trung vào hoạt động trung gian tài chính của mình.
Danaharta thực hiện mua bán nợ với các tổ chức tài chính theo cơ chế thị trường, nhưng với vai trò là cơ quan Nhà nước, đơn vị này áp dụng một cơ chế riêng để xác định giá các khoản nợ khi tiến hành giao dịch.
Nợ có đảm bảo được định giá dựa trên giá trị hợp lý (FV) của tài sản thế chấp, với Danaharta chỉ chấp nhận tài sản tài chính như cổ phiếu và bất động sản Đối với nợ xấu có tài sản thế chấp là bất động sản, FV được tính là 95% giá trị thị trường, do tổ chức định giá độc lập và được cấp phép xác định Trong trường hợp cổ phiếu niêm yết, giá trị hợp lý sẽ phụ thuộc vào khối lượng nắm giữ.
Khi FV cao hơn hoặc bằng dư nợ gốc cộng nợ lãi, Danaharta sẽ mua với giá bằng tổng nợ gốc và nợ lãi Nếu giá trị hợp lý thấp hơn tổng nợ gốc và lãi nhưng cao hơn hoặc bằng giá trị nợ gốc, giá mua sẽ là giá trị hợp lý Ngược lại, nếu giá trị hợp lý thấp hơn giá trị nợ gốc, giá mua sẽ là giá trị nợ gốc, nhưng Danaharta chỉ thanh toán một khoản tương đương với FV.
Nợ không có đảm bảo được xác định với giá mua tương đương 10% giá trị dư nợ gốc Trong khi đó, các khoản siêu nợ, có giá trị trên 200 triệu Ringgit, hầu như không có khoản nợ nào được Danaharta mua lại.
Cách xác định giá nợ xấu của Danaharta là cụ thể và đơn giản, nhưng nhiều tổ chức tài chính có thể không muốn bán nợ xấu do Danaharta chỉ mua ở giá chiết khấu, không phải mệnh giá Để giải quyết vấn đề này, Danaharta đề xuất mức chia sẻ 80%/20% từ các khoản thặng dư nợ xấu hồi phục, áp dụng cho cả nợ đảm bảo và không đảm bảo Bước tiếp theo là quản lý tài sản, một yếu tố quan trọng để Danaharta không trở thành kho lưu trữ nợ xấu, đồng thời tối đa hóa giá trị phục hồi và không làm rối loạn thị trường khi bán tài sản Danaharta thiết lập cơ chế minh bạch trong quản lý mua bán nợ xấu, chỉ định các chuyên gia và thực hiện quy trình chào bán mở thông qua các hãng chuyên nghiệp.
1.2.3 Kinh nghiệm quản lý mua bán nợ xấu của Hàn Quốc
Hàn Quốc, một trong những "con rồng" kinh tế của châu Á, đã trải qua giai đoạn khó khăn vào cuối thế kỷ XX do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Để ứng phó, chính phủ Hàn Quốc đã cải cách chức năng của Công ty quản lý tài sản Hàn Quốc (KAMCO), cho phép công ty này mua bán nợ xấu trong hệ thống tín dụng Đồng thời, quỹ công chúng được hình thành nhằm huy động vốn từ cộng đồng, hỗ trợ tái cơ cấu doanh nghiệp và hệ thống tài chính.
Chính phủ Hàn Quốc đã huy động 157 nghìn tỷ Won thông qua phát hành trái phiếu của Hiệp hội Bảo hiểm Tiền gửi Hàn Quốc (KDIC) và KAMCO được Chính phủ bảo lãnh Trong số đó, 60 nghìn tỷ Won được dùng để bơm vốn cho các tổ chức tài chính, 39 nghìn tỷ Won để mua nợ xấu, và 26 nghìn tỷ Won để trả cho người gửi tiền của các tổ chức tài chính bị vỡ nợ Khoản tiền này đã thu hồi được 56% thông qua việc bán lại cổ phần ngân hàng, xử lý nợ xấu và bán tài sản thế chấp Số tiền không thu hồi được sẽ chuyển thành nợ của Chính phủ thông qua việc chuyển đổi trái phiếu thành trái phiếu Chính phủ và tăng phí bảo hiểm tiền gửi.
KAMCO lựa chọn mua nợ xấu dựa trên các tiêu chí cụ thể, tập trung vào các khoản nợ dưới chuẩn có khả năng phát mãi Điều này bao gồm việc đảm bảo quyền về bảo đảm có thể chuyển nhượng và hiện thực hóa Bên cạnh đó, KAMCO cũng được giao nhiệm vụ ưu tiên mua các khoản nợ xấu nhằm phục hồi tổ chức tài chính liên quan, đặc biệt là những khoản nợ có nhiều chủ nợ, theo chính sách công.
KAMCO đã xây dựng một nền tảng nhà đầu tư vững chắc cho thị trường tài sản có vấn đề thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm và tối đa hóa giá trị hồi phục Nhiều ngân hàng đã học hỏi từ KAMCO để bán nợ xấu cho các nhà đầu tư nước ngoài Thành công trong việc chứng khoán hóa nợ xấu đã dẫn đến sự phát triển của thị trường chứng khoán, không chỉ bao gồm tài sản có vấn đề mà còn cả tài sản lành mạnh Giá trị phát hành chứng khoán bảo đảm bằng tài sản đã tăng từ 6,8 nghìn tỉ Won năm 1999 lên 49 nghìn tỉ Won, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường vốn.
Vào năm 2000, giá trị trái phiếu doanh nghiệp phát hành bởi tổ chức phi tài chính đạt 29 nghìn tỉ Won, chiếm 1/3 tổng giá trị chào bán vào năm 2001 Để thực hiện hiệu quả các chính sách, chính phủ Hàn Quốc đã đưa ra các ưu đãi thuế cho thị trường nợ xấu và yêu cầu ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng đầy đủ với nguyên tắc phân loại tài sản chặt chẽ hơn Để khuyến khích việc bán các khoản nợ xấu, chính phủ cũng ban hành các luật thuế đặc biệt, trong đó giảm 50% thuế trên thặng dư vốn từ chuyển đổi tài sản của các tổ chức tài chính như KAMCO.
1.2.4 Kinh nghiệm quản lý mua bán nợ xấu của Trung Quốc