GIỚI THIỆU
B ối cảnh chính sách
Kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng ổn định nhờ vào đóng góp quan trọng của ngành nông nghiệp Với kim ngạch xuất khẩu hàng năm ấn tượng, như gạo đạt 3,6 tỷ USD, cà phê 3,4 tỷ USD, tôm 2,3 tỷ USD, và cá tra 1,8 tỷ USD, Việt Nam đã khẳng định vị thế dẫn đầu thế giới trong các mặt hàng nông sản này, góp phần lớn vào sự phát triển kinh tế quốc gia.
Ngành nông nghiệp, mặc dù phát triển nhanh chóng và có ảnh hưởng lớn đến thị trường lương thực toàn cầu, vẫn phải đối mặt với nhiều hạn chế và dễ bị tổn thương Một trong những vấn đề lớn nhất là chuỗi giá trị nông sản còn nhiều điểm yếu, đặc biệt trong việc cung ứng nguyên liệu đầu vào cho sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh Nông dân, mặc dù là những người sản xuất chính, thường phải đối mặt với nhiều rủi ro như thiên tai, dịch bệnh và cạnh tranh giá cả, trong khi năng lực sản xuất hạn chế khiến họ không có sức thương lượng và khả năng tiếp cận thông tin Đối với doanh nghiệp, ngoài việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế, họ còn phải giải quyết các vấn đề về lao động và cạnh tranh nội bộ, tạo ra áp lực lớn Hơn nữa, các chính sách hiện tại liên quan đến ngành thủy sản và quan hệ mua bán nông sản vẫn chưa được thiết lập hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc cung ứng nguyên liệu cho ngành.
V ấn đề chính sách
Ngành nông sản như gạo và cà phê có nguồn cung ổn định, nhưng lĩnh vực thủy sản, đặc biệt là cá tra, thiếu chính sách rõ ràng về quy hoạch vùng nuôi và tiêu chuẩn chất lượng Nông dân thường bị ép giá và không nhận được hỗ trợ khi phát sinh chi phí, trong khi doanh nghiệp ít chia sẻ lợi nhuận và rủi ro Điều này dẫn đến việc nông dân thường sử dụng chất cấm và không tuân thủ quy trình nuôi trồng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất của doanh nghiệp chế biến.
Hệ thống luật hiện hành chưa đủ mạnh để ràng buộc các bên thực thi và khuyến khích khởi kiện khi có tranh chấp, dẫn đến việc các biện pháp chế tài không đủ sức mạnh để đảm bảo thực hiện hợp đồng nghiêm túc Do đó, lợi ích cá nhân thường khiến các bên vi phạm hợp đồng, gây ra bất ổn cho thị trường nguyên liệu sản xuất.
M ục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là tìm hiểu lý do ngành cá tra và thủy sản Việt Nam có nhiều lợi thế phát triển nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc mua bán nguyên liệu, với giá cả và lượng cung ứng biến động Các bên tham gia, bao gồm nông dân và doanh nghiệp, thường xuyên đối mặt với rủi ro do thị trường không ổn định, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành Đề tài sẽ tập trung vào các rủi ro này và nguyên nhân dẫn đến việc hợp đồng mua bán giữa nông dân và doanh nghiệp thường bị phá vỡ, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục Nghiên cứu sẽ phân tích ba vấn đề chính sách công liên quan.
1 Những nguyên nhân nào đã dẫn tới hợp đồng mua bán nông sản giữa nông dân và doanh nghiệp thường xuyên bị vi phạm?
2 Trong cơ chế thị trường, nhà nước có nên tham gia điều tiết bằng các công cụ thể chế để giúp mối quan hệ mua bán hiệu quả hơn?
3 Việc quy định giá thu mua nguyên liệu của nhà nước có tạo tính khả thi cho việc thực thi hợp đồng và đảm bảo lợi ích của nông dân và doanh nghiệp?
Chính phủ cần có điều chỉnh chính sách hiện tại để đảm bảo lợi ích cho người nông dân, doanh nghiệp và giảm tổn thất cho ngành nông nghiệp?
Ph ạm vi nghiên cứu
Ngành cá tra tại đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một lĩnh vực nông nghiệp quan trọng, với sự tập trung chủ yếu vào hoạt động xuất khẩu Bài viết sẽ phân tích các trường hợp điển hình của doanh nghiệp xuất khẩu và các hộ nuôi cá để khám phá những vấn đề liên quan đến chính sách trong ngành này Mục tiêu là làm rõ mối quan hệ mua bán nông sản và những thách thức mà các bên liên quan đang gặp phải.
D ữ liệu thu thập
Đề tài sẽ tập trung tìm kiếm các thông tin liên quan như:
Luật và văn bản pháp quy liên quan đến lĩnh vực nông thủy sản bao gồm luật dân sự, luật doanh nghiệp, luật thủy sản và luật đất đai Các nghị định của chính phủ quy định về kinh doanh và xuất khẩu gạo, cũng như quản lý sản xuất và tiêu thụ cá tra, basa Ngoài ra, các văn bản pháp quy từ các Bộ, ngành và UBND địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sản xuất và xuất khẩu nông thủy sản.
Dữ liệu thống kê được thu thập từ nhiều nguồn thông tin thứ cấp đáng tin cậy, bao gồm Tổng cục Thống kê, Cục Thống kê các tỉnh, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, báo cáo ngành nông thủy sản, Hiệp hội Chế biến Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), văn phòng luật sư, cùng các báo cáo nghiên cứu chính sách khác.
Các nguồn thông tin cần thu thập và ghi nhận (nguồn thông tin sơ cấp)
Tác giả đã tổ chức khảo sát đối tượng hộ nông dân và doanh nghiệp chế biến tại tỉnh An Giang, Cần Thơ và Đồng Tháp thông qua hình thức phỏng vấn trực tiếp, được hỗ trợ bởi các kỹ sư nông nghiệp và cán bộ tuyên truyền HTX Hướng dẫn cách điền phiếu và phương pháp phỏng vấn đã được cung cấp Tổng số phiếu phát ra là 80, trong đó thu về 62 phiếu, bao gồm 58 hộ nông dân và 04 doanh nghiệp Việc chọn mẫu được thực hiện ngẫu nhiên với tỷ lệ 20% trong tổng số mẫu của mỗi huyện/hiệp hội theo danh sách.
• Hồ sơ tranh chấp giữa nông dân và doanh nghiệp, các mẫu hợp đồng thực tế đang phát sinh
• Khảo sát, phỏng vấn, ghi nhận ý kiến tổ chức có liên quan (tổ chức, hiệp hội ngành nghề…), luật sư, chuyên gia trong ngành
Mô hình trồng trọt và thu mua nông sản tại Đài Loan, bao gồm trái cây và rau quả, cùng với ngành gạo ở Thái Lan, Indonesia và Việt Nam, đã mang lại nhiều kinh nghiệm thực tiễn quý báu Những phương pháp này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn tối ưu hóa quy trình thu hoạch và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp Việc áp dụng công nghệ hiện đại và chiến lược phát triển bền vững trong sản xuất nông sản đã góp phần cải thiện chất lượng và giá trị kinh tế cho nông dân trong khu vực.
B ố cục luận văn
Nội dung chương 1 sẽ giới thiệu về thực trạng của ngành nông nghiệp Việt Nam
Mô tả những vấn đề mà ngành đang gặp phải, xác định những các nội dung cần quan tâm để đưa ra vấn đề chính sách công.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
Ngành th ủy sản Việt Nam và sự can thiệp của nhà nước
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
2.1 Quan hệ mua bán trong ngành nông nghiệp và thất bại của thị trường
2.1.1 Các giai đoạn phát triển nông nghiệp
Ngành nông nghiệp Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ giai đoạn tự cung tự cấp trong thập niên 1950-1970, đến giai đoạn chuyển dịch cơ cấu và đa dạng hóa cây trồng từ thập niên 70, khi nông nghiệp bắt đầu chuyển sang nền nông nghiệp hàng hóa với việc áp dụng công nghệ sinh học Từ thập niên 1980 đến nay, nông nghiệp chuyển sang chuyên môn hóa sản xuất, kết hợp vốn và công nghệ để tăng năng suất và lợi nhuận Tuy nhiên, đặc thù nông nghiệp Việt Nam vẫn chủ yếu là sản xuất nhỏ lẻ, với hình thức mua bán quy mô nhỏ giữa nhà máy và hộ sản xuất Trong vài thập niên gần đây, nông nghiệp đã tiến dần đến sản xuất quy mô lớn, với việc hình thành các tổ hợp tác và trang trại lớn nhằm nâng cao sức cạnh tranh.
PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ MUA BÁN NÔNG SẢN GIỮA
Nhũng rủi ro trong quá trình nuôi và cung ứng nguyên liệu thủy sản ở Việt Nam 21
xã hội… có liên quan trong việc hỗ trợ và tác động đến ngành nông nghiệp
Chương 3 cũng kết hợp xem xét vai trò của nhà nước thông qua các chính sách liên quan đến mua bán nông sản ở Việt Nam từ đó xây dựng khung giải pháp kiến nghị về mặt chính sách để giải quyết vấn đề mô tả trên trong chương 4
Chương 4: Kiến nghị chính sách tăng cường vai trò của nhà nước nhằm giảm thiểu rủi ro trong mua bán nông sản
Chương 4 rút ra những vấn đề phát hiện và đưa ra những kiến nghị về mặt chính sách đối với nhà nước nhằm được giảm thiểu rủi ro cho các đối tượng tham gia để đảm bảo sự ổn định và phát triển ngành nông nghiệp bền vững Đề tài cũng sẽ nêu những giới hạn trong quá trình nghiên cứu để tiếp tục thực hiện về sau
Phụ lục và tài liệu tham khảo
Phần phụ lục chứa mẫu câu hỏi khảo sát và bảng thống kê kết quả điều tra từ hộ nông dân và doanh nghiệp chế biến, nhằm đánh giá tính hiệu quả của các văn bản pháp luật.
Mục tài liệu tham khảo sẽ tổng hợp các tài liệu mà tác giả đã nghiên cứu, trích dẫn và tham khảo, liên quan đến quá trình thực hiện nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
2.1 Quan hệ mua bán trong ngành nông nghiệp và thất bại của thị trường
2.1.1 Các giai đoạn phát triển nông nghiệp
Ngành nông nghiệp Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bắt đầu từ thập niên 1950 đến 1970 với đặc trưng tự cung tự cấp và ít giao dịch thương mại Từ thập niên 70, nông nghiệp chuyển mình sang mô hình hàng hóa, tăng năng suất lao động và ứng dụng công nghệ sinh học Giai đoạn từ thập niên 1980 đến nay chứng kiến sự chuyên môn hóa sản xuất, kết hợp công nghệ và nông nghiệp sinh học để tối ưu hóa lợi nhuận Tuy nhiên, đặc thù của nông nghiệp Việt Nam vẫn là sản xuất nhỏ lẻ, thiếu quy mô lớn và ứng dụng khoa học kỹ thuật đồng bộ Trong những thập niên gần đây, nông nghiệp đã tiến tới sản xuất quy mô lớn, với sự hình thành các tổ hợp tác và trang trại quy mô lớn, từ vài chục đến hàng trăm hecta, đồng thời các giao dịch mua bán cũng ngày càng tuân thủ quy chuẩn pháp luật hơn.
2.1.2 Chuỗi giá trị ngành cá tra Việt Nam Đối với ngành cá tra, từ năm 2000, cá tra Việt Nam bắt đầu được biết đến và tiếp cận thị trường các nước Ngành thủy sản Việt Nam nói chung và cá tra nói riêng tăng trưởng nhanh từ năm 2002 và đến 2011 là ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn gần 2 tỷ USD, đóng góp chung cho ngành thủy sản và nông nghiệp của Việt Nam Mặc dù phát triển nhanh và có ảnh hưởng trên thị trường lương thực thế giới nhưng ngành nông nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế và dễ bị tổn thương Để tìm hiểu những vấn đề của ngành cá tra, đề tài nghiên cứu tiếp cận tìm hiểu những vướng mắc của ngành thông qua chuỗi giá trị
Hình 2.1: Chu ỗi giá trị cá tra Việt Nam
Ngu ồn: tác giả lượt ghi (2013)
Thị trường tiêu thụ cá tra hiện đang ổn định với hơn 120 quốc gia và vùng lãnh thổ nhập khẩu sản phẩm này Những thị trường lớn nhất bao gồm Hoa Kỳ, EU, Trung Đông, Nga và một số khu vực khác.
Luật Đất đai năm 2003 chưa cho phép mở rộng hạn điền, nhưng thực tế cho thấy người nuôi trồng thủy sản đã tìm cách hợp thức hóa diện tích để tập trung sản xuất Diện tích nuôi cá trung bình ở ĐBSCL dao động từ 2-5ha, với một số hộ đạt quy mô từ 20-50ha và doanh nghiệp có vùng nuôi lên đến hơn 100ha Ngành thủy sản Việt Nam đang mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới nổi như Nam Phi, Canada, Mexico và Ai Cập, mặc dù phải đối mặt với tiêu chuẩn khắt khe và rào cản thuế Các doanh nghiệp đã dần thích ứng và cải thiện quy trình chất lượng, đồng thời thị trường tiêu thụ ổn định nhờ vào các hợp đồng kinh doanh quốc tế chặt chẽ Mặc dù vẫn gặp phải cạnh tranh về giá, nhưng các doanh nghiệp đang tìm cách khắc phục tình trạng giảm giá bán trên thị trường.
Chế biến và thương mại trong ngành cá tra có mối liên hệ chặt chẽ, tuy nhiên, vấn đề thương mại cần được cải thiện trong chuỗi giá trị của ngành Tại vùng ĐBSCL, hiện có 136 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu cá tra, bao gồm 64 doanh nghiệp chế biến và 72 công ty thương mại Theo VASEP (2012), trong số các doanh nghiệp chế biến, chỉ có 5 doanh nghiệp có công suất chế biến trên 100 tấn/ngày, trong khi 10 doanh nghiệp có công suất khoảng 50 tấn/ngày.
Hiện nay, ngành công nghiệp phát triển tự phát với 100 tấn/ngày, chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ Những công ty thương mại quy mô nhỏ thường ký hợp đồng đơn lẻ và phụ thuộc vào các đơn vị chế biến thu mua với giá thấp, dẫn đến cạnh tranh giá khốc liệt giữa các doanh nghiệp lớn trên thị trường xuất khẩu Điều này cũng phản ánh những khiếm khuyết trong ngành phụ trợ như cung ứng bao bì, đào tạo lao động, đóng gói và vận chuyển, làm gia tăng gánh nặng chi phí cho các doanh nghiệp quy mô lớn.
Quá trình thu mua nguyên liệu là yếu tố quyết định lợi ích cho người nuôi và chi phí sản xuất, đồng thời ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các công ty chế biến Trong những ngành hàng có cấu trúc ổn định hoặc được hỗ trợ từ chính phủ, thu mua diễn ra thuận lợi hơn Tuy nhiên, ngành cá tra gặp nhiều khó khăn do không thể tồn trữ, ít thương lái tham gia, sản phẩm khó vận chuyển, và thiếu chính sách hỗ trợ Điều này dẫn đến việc mua bán phụ thuộc vào các yếu tố như quan hệ xã hội, thông tin thị trường, và hiểu biết pháp luật, gây ra nhiều thách thức trong quá trình thu mua Biến động giá cả và sản lượng làm cho thị trường cá nguyên liệu trở nên không ổn định, dẫn đến vi phạm hợp đồng mua bán giữa các bên do lợi ích không đồng nhất, làm giảm khả năng cạnh tranh của ngành sản xuất.
Cung ứng đầu vào và quá trình nuôi cá tra là khâu quan trọng trong chuỗi giá trị, với lợi thế cạnh tranh đến từ điều kiện tự nhiên và giá thành sản xuất thấp tại ĐBSCL, Việt Nam Mặc dù đối mặt với cạnh tranh và rào cản thương mại tại thị trường Hoa Kỳ, nhu cầu cá tra vẫn rất lớn Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu đang gặp khó khăn do thiếu nguyên liệu cá tra, với chỉ khoảng 30% nhà máy chế biến hoạt động trên 70% công suất, trong khi 30% còn lại hoạt động dưới 50%, và một phần lớn gần như không hoạt động Điều này dẫn đến tình trạng thiếu nguồn cung ứng trầm trọng cho ngành cá tra.
Sự biến động trên thị trường nguyên liệu cá tra chủ yếu do chi phí nuôi cá tăng cao, bao gồm thức ăn, thuốc, và điện nước, cùng với chi phí lãi vay, khiến người nuôi không dám thả giống Theo VASEP, nhiều doanh nghiệp chế biến cá tra xuất khẩu đã đầu tư nuôi cá tra để tự chủ nguyên liệu, với mục tiêu đạt khoảng 30% tự cung tự cấp Diện tích nuôi cá tra của các doanh nghiệp hiện đã lên tới 2.247 ha, chiếm 37% tổng diện tích nuôi tại ĐBSCL Tuy nhiên, sản lượng cung vẫn không đủ đáp ứng nhu cầu gia tăng của thị trường và công suất dư thừa của nhà máy, dẫn đến nghịch lý thiếu hụt nguyên liệu cá tra trầm trọng.
Báo cáo phân tích ngành cá tra của Công ty Chứng khoán Hòa Bình năm 2011 cho thấy tình trạng tồn đọng cá tra lứa trên 1,2 kg/con trong các khu nuôi của người dân Nhiều doanh nghiệp không mặn mà mua hàng do khách hàng ưu tiên chọn cá tra cỡ nhỏ (850 g/con), điều này đã gây lo lắng cho người nuôi cá.
Kết quả từ việc xem xét chuỗi giá trị ngành cá tra cho thấy rằng các khâu cuối cùng của ngành đang phát triển ổn định nhờ vào nhu cầu thị trường và khả năng đáp ứng của doanh nghiệp xuất khẩu Tuy nhiên, ngành vẫn gặp phải vấn đề thiếu hụt nguyên liệu và cạnh tranh không lành mạnh trong thu mua nguyên liệu Nhiều trường hợp vi phạm hợp đồng giữa người nuôi và doanh nghiệp đã dẫn đến tình trạng giá cả nguyên liệu thất thường, ảnh hưởng đến năng lực sản xuất.
2.1.3 Thất bại của thị trường mua bán cá tra nguyên liệu
Phân tích nh ững vấn đề liên quan đến quan hệ mua bán
Theo kết quả thu thập trên 62 hộ nông dân của Hiệp hội Nghề nuôi và Chế biến
Thủy sản An Giang (AFA) và các hộ nuôi tại huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, thì có
Trong số 62 hộ nông dân, có 19 hộ ký hợp đồng kinh tế hợp tác với doanh nghiệp chế biến, 27 hộ thực hiện giao dịch mua bán theo hợp đồng, và 16 hộ còn lại bán qua thương lái hoặc doanh nghiệp thu mua trực tiếp Hiện nay, khoảng 70% giao dịch nông thủy sản vẫn diễn ra theo hình thức truyền thống, tức là mua bán trực tiếp Tuy nhiên, với mô hình sản xuất quy mô lớn và giá trị giao dịch cao, việc thanh toán ngay không khả thi, dẫn đến sự gia tăng trong giao dịch qua hợp đồng kinh tế.
8 Ước tính của luật sư Nguyễn Trường Thành, VP Luật Vạn Lý, đại diện cho các hộ nông dân khởi kiện công ty CP
Thủy sản Bình An đã trình bày báo cáo tại hội thảo “Hợp đồng mua bán nông sản – thực trạng và những vấn đề về thể chế pháp lý” diễn ra ở Cần Thơ vào năm 2012.
Các giao dịch này chỉ ra rằng mối quan hệ xã hội, lợi ích kinh tế, các tổ chức và hệ thống thể chế, pháp luật có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ mua bán giữa nông dân và doanh nghiệp.
3.2.1 Mối quan hệ mua bán dưới góc độ quan hệ xã hội
Quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa các cá nhân, giúp giảm chi phí để đạt được lợi ích từ sự tin tưởng đó Do đó, quan hệ xã hội được xem như là “vốn xã hội”, bao gồm toàn bộ nguồn lực từ mạng lưới quen biết trực tiếp hoặc gián tiếp Mạng lưới này thường đã tồn tại từ lâu và được thể chế hóa, tạo ra lợi thế cho những cá nhân, gia đình hoặc tập thể có nhiều kết nối Sự phong phú của các mối quan hệ này góp phần gia tăng giá trị sử dụng, biến chúng thành một loại vốn quý giá.
Vốn xã hội mang lại nhiều lợi ích kinh tế, như giải quyết các vấn đề tập thể, tiết kiệm chi phí giao dịch, nâng cao chất lượng và tốc độ tích lũy các loại vốn khác, đồng thời giúp cá nhân phát triển khả năng và kiến thức.
Theo nghiên cứu năm 2006, quan hệ mua bán giữa nông dân và doanh nghiệp chủ yếu dựa vào lòng tin trong xã hội, điều này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể Niềm tin này không chỉ giảm thiểu thời gian tìm hiểu mà còn loại bỏ các chi phí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và đo lường chất lượng cũng như số lượng hàng hóa trong quá trình giao dịch.
Các doanh nghiệp đến tận ao nuôi của nông hộ để trao đổi giá cá, đánh giá tiêu chuẩn và xác định ngày mua, giúp nông dân giao hàng đúng hẹn mà không cần ký tiền thế chấp Theo Phạm Duy Nghĩa (2000), văn hóa pháp luật ở Việt Nam mang tính nông dân, nơi người dân thường tránh đối đầu và hành xử theo cách phù hợp với cộng đồng Quyết định giải quyết vấn đề thường dựa trên sự đồng thuận của tập thể, phản ánh sự gắn kết xã hội và truyền thống văn hóa mạnh mẽ Do đó, quan hệ mua bán giữa nông dân dưới dạng vốn xã hội đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành cá tra tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, quan hệ xã hội trong ngành nuôi trồng thủy sản đang có dấu hiệu suy giảm Tình trạng hộ nuôi tráo hàng, thay đổi chất lượng sản phẩm và hủy cam kết để bán cho đối tác khác với giá cao hơn đang diễn ra ngày càng phổ biến Doanh nghiệp thường viện lý do nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn để hạ giá, dẫn đến sự giảm sút niềm tin giữa các bên tham gia giao dịch Hệ quả là vốn xã hội bị ảnh hưởng nghiêm trọng, chi phí giao dịch gia tăng, và ngành cá phải đối mặt với khoản chi phí lớn để xây dựng lại lòng tin.
Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí giao dịch và xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ xã hội Ngành thủy sản đã hưởng lợi từ các yếu tố văn hóa cộng đồng trong giao dịch giữa nông dân và doanh nghiệp Tuy nhiên, khi xã hội phát triển nhanh chóng, vai trò của vốn xã hội dường như giảm sút, điều này đòi hỏi cần có các chính sách can thiệp thích hợp để nâng cao hiệu quả trong mối quan hệ mua bán.
3.2.2 Mối quan hệ mua bán dưới góc lợi ích kinh tế
Trong phát triển nông nghiệp, việc tiếp cận thị trường là thách thức chung của toàn ngành Theo Griffon et al (2001), giá cả không ổn định và bất bình đẳng do cô lập là nguyên nhân chính hạn chế sự phát triển nông nghiệp Bên cạnh đó, World Bank (2008) chỉ ra rằng thông tin thị trường giúp nông dân và thương nhân hiểu rõ nhu cầu tiêu dùng, từ đó hướng dẫn canh tác và đầu tư Thiếu thông tin đầy đủ sẽ dẫn đến tình trạng "mù" thông tin, làm giảm lợi ích kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ thương mại Khi lợi ích không đạt được qua giá cả, sẽ hạn chế giao dịch và trao đổi hàng hóa trong nông nghiệp.
10 Nh ận định của hộ nông dân và doanh nghiệp thủy sản An Giang về hợp đồng mua bán nông sản trên bản tin HTV ngày 03/5/2012
Hợp đồng mua bán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia Khả năng thương lượng và đàm phán trong hợp đồng giúp tạo ra lợi thế trong kinh doanh Khi chủ thể hợp đồng chủ động, họ có thể đưa ra các điều khoản có lợi cho mình Tuy nhiên, thực tế cho thấy nông dân thường không chú trọng đến các điều khoản và tính pháp lý của hợp đồng, dẫn đến việc họ thường ở thế bị động.
Nông dân thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, do đó họ không nắm bắt được sự thay đổi về giá cả, cung cầu Điều này dẫn đến tình trạng thiếu thông tin nghiêm trọng trong hoạt động nuôi trồng, ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh của họ.
Trong kinh tế học, nông dân có thể được xem như là những người “mù” thông tin, một hiện tượng được gọi là thông tin bất cân xứng Khi thông tin không được chia sẻ đồng đều, mối quan hệ kinh tế giữa các bên sẽ trở nên không hài hòa, gây ra sự đổ vỡ trong các giao dịch mua bán Thông tin bất cân xứng chính là nguyên nhân dẫn đến thất bại của thị trường.
Một bất lợi lớn đối với nông dân nuôi cá tra là khả năng bảo quản cá kém, dẫn đến chi phí nuôi cao theo từng ngày lưu ao Thêm vào đó, các yếu tố như thời điểm giao dịch, tiêu chuẩn kích cỡ, chất lượng và nhu cầu thị trường trong và ngoài nước có thể tạo áp lực về giá từ phía doanh nghiệp Hơn nữa, nông dân thường thiếu thông tin về năng lực của doanh nghiệp trong các hợp đồng mua bán, và không có bên thứ ba đảm bảo thanh toán, điều này gây thiệt hại đáng kể cho họ.
Ngược lại với quan niệm phổ biến, không chỉ nông dân gặp khó khăn trong chuỗi cung ứng Theo ý kiến từ doanh nghiệp chế biến nông thủy sản, việc phá vỡ hợp đồng thu mua diễn ra thường xuyên trong năm 2012, đặc biệt khi nguồn cung khan hiếm do mất mùa hoặc nhu cầu thị trường tăng cao Khi giá cá tăng lên, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dẫn đến giá nguyên liệu tăng, khiến các hộ nuôi cảm thấy thiệt thòi.