PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Quản trị vốn luân chuyển là một trong những ưu tiên hàng đầu của giám đốc tài chính, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp trong ngắn hạn và có tác động lớn đến hiệu quả hoạt động của công ty.
Vốn luân chuyển có thể được tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau, và nhu cầu về vốn này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề cụ thể Để đầu tư vào các thành phần của vốn luân chuyển đạt hiệu quả, lợi ích thu được từ việc sử dụng nguồn tài trợ phải lớn hơn chi phí sử dụng vốn để tài trợ cho vốn luân chuyển.
Quản trị vốn luân chuyển là quá trình ra quyết định liên quan đến số ngày bán chịu và chính sách tín dụng cho từng khách hàng, cũng như quyết định mua nguyên vật liệu cho sản xuất Nó còn bao gồm việc tính toán nợ phải trả cho nhà cung cấp Khi đưa ra quyết định về vốn luân chuyển, nhà quản lý phải cân nhắc giữa khả năng sinh lợi từ doanh thu và khả năng thanh khoản do tiền mặt bị chiếm dụng trong khoản phải thu và hàng tồn kho Quyết định này có vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của công ty và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
Công nghiệp năng lượng bao gồm các ngành cung cấp năng lượng thiết yếu cho sản xuất và vận chuyển trong nền kinh tế, với các lĩnh vực chính như nhiên liệu than, điện, khí tự nhiên, dầu mỏ, năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo (bao gồm năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và nhiên liệu sinh học).
Hiện nay, nguồn năng lượng trong nước đang rất hạn chế, buộc chúng ta phải phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng Việc phát triển đa dạng nguồn năng lượng trong tương lai sẽ tạo cơ hội cho nhiều doanh nghiệp và dự án mới nhằm giải quyết nhu cầu năng lượng của xã hội Để thực hiện hiệu quả kế hoạch này, cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu đánh giá thực trạng hoạt động và phân tích tác động của các yếu tố vốn luân chuyển đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng Việt Nam hiện tại.
Nhiều nghiên cứu trước đây tại Việt Nam đã xem xét tác động của vốn luân chuyển đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp, nhưng chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc trong một số ngành cụ thể Chưa có nghiên cứu nào đánh giá chi tiết về các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp năng lượng, đặc biệt là với các chỉ tiêu đặc thù như quy mô doanh nghiệp và tỷ số nợ.
Tác giả nghiên cứu "Tác động của vốn luân chuyển đến hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam" nhằm phân tích ảnh hưởng của vốn luân chuyển đối với hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tại Việt Nam.
Xác định mức vốn luân chuyển hợp lý là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp năng lượng, giúp họ tăng cường sử dụng nguồn tài trợ bên ngoài và giảm thiểu tiền mặt cho vốn luân chuyển Điều này cho phép công ty đầu tư nhiều hơn vào các dự án dài hạn, đặc biệt là những doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính Tuy nhiên, việc này cũng đồng nghĩa với việc chi phí tài chính, đặc biệt là lãi vay, sẽ tăng lên, dẫn đến áp lực trả nợ cao hơn.
Một số nhà đầu tư, đặc biệt là cổ đông đa số, có thể yêu cầu vốn luân chuyển nhằm bảo vệ nguồn vốn đầu tư và đảm bảo lợi ích cho các cổ đông.
Các ngân hàng thương mại yêu cầu các công ty đáp ứng các điều kiện về vốn luân chuyển để vay vốn bổ sung cho hoạt động sản xuất kinh doanh Việc xác định mức vốn luân chuyển hợp lý là nhiệm vụ của nhà quản lý, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động và tối đa hóa giá trị tài sản cho công ty và cổ đông.
Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu thực nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố như kỳ thu tiền bình quân, kỳ tồn kho bình quân, kỳ thanh toán bình quân và chu kỳ luân chuyển tiền mặt bình quân đến khả năng sinh lợi của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam Dựa trên kết quả phân tích, bài viết đề xuất các giải pháp và kiến nghị về chính sách quản trị vốn luân chuyển nhằm tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
Nhận dạng các yếu tố của vốn luân chuyển tác động đến hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam
Hiểu rõ vai trò của từng yếu tố trong vốn luân chuyển là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam Việc nắm bắt những yếu tố này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sinh lợi cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam thông qua việc cải thiện quản trị vốn luân chuyển Các biện pháp này bao gồm tối ưu hóa quy trình quản lý tài chính, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý vốn cũng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng với biến động của thị trường.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi 1: Các yếu tố nào của vốn luân chuyển tác động đến hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam?
Các yếu tố kỳ thu tiền bình quân (AR), kỳ luân chuyển hàng tồn kho bình quân (INV), kỳ thanh toán bình quân (AP) và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt bình quân (CCC) có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam Cụ thể, kỳ thu tiền bình quân ngắn giúp tăng cường dòng tiền, trong khi kỳ luân chuyển hàng tồn kho hợp lý giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản Kỳ thanh toán bình quân kéo dài có thể cải thiện khả năng thanh khoản, và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn gọn sẽ nâng cao hiệu quả tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam, cần thực hiện một số khuyến nghị chính sách quan trọng Trước hết, các doanh nghiệp nên tối ưu hóa quản trị vốn lưu động bằng cách cải thiện quy trình thu hồi công nợ và quản lý hàng tồn kho hiệu quả Thứ hai, việc tăng cường đào tạo nhân lực về quản lý tài chính và vốn lưu động cũng rất cần thiết Ngoài ra, chính phủ nên xem xét việc cung cấp các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng Cuối cùng, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.4 Đối tƣợng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố cấu thành vốn luân chuyển - chu kỳ luân chuyển tiền mặt bình quân bao gồm: chu kỳ luân chuyển hàng tồn kho bình quân, thời gian thu tiền bình quân, thời gian thanh toán công nợ bình quân và hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp (thông qua chỉ tiêu ROA)
Luận văn tập trung nghiên cứu tình hình vốn luân chuyển tại các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam, bao gồm các lĩnh vực điện, khoáng sản, dầu khí và gas.
Luận văn này sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hàng năm của 32 doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng, được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn từ 2010 đến 2018.
1.5 Những đóng góp của luận văn
Luận văn này làm rõ các vấn đề lý luận về quản trị vốn luân chuyển, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và dầu khí, thông qua việc xác định nhu cầu vốn luân chuyển theo chu kỳ và quản trị hàng tồn kho, công nợ Đồng thời, nghiên cứu cũng lựa chọn mô hình kinh tế lượng phù hợp để đánh giá tác động của quản trị vốn luân chuyển đến hiệu quả kinh doanh, cụ thể là chỉ tiêu ROA.
Nghiên cứu chỉ ra rằng Kỳ thu tiền bình quân, Kỳ luân chuyển hàng tồn kho, Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và Kỳ thanh toán bình quân đều có tác động đến hiệu quả hoạt động ROA, với ảnh hưởng có thể là cùng chiều hoặc ngược chiều.
Từ đó đưa ra các kiến nghị quản lý vốn luân chuyển phù hợp, khả thi đối với từng chỉ tiêu:
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ thu tiền bình quân
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ luân chuyển hàng tồn kho
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ thanh toán bình quân
Đề xuất chính sách quản lý Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
Nghiên cứu có ý nghĩa nhất định đối với cả nhà nghiên cứu kinh tế - tài chính, các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách
1.6 Bố cục của luận văn
Ngoài lời mở đầu, kết luận, mục lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm 5 chương:
Chương 2: Tổng quan về nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị.
Quản trị vốn luân chuyển đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp năng lượng Chính sách quản lý vốn luân chuyển không hiệu quả có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về tính thanh khoản và khả năng hoạt động của doanh nghiệp Do đó, việc thiết lập các chính sách hợp lý về công nợ và tồn kho là điều thiết yếu mà mỗi doanh nghiệp cần thực hiện.
Trong Chương 1 của luận văn, tác giả đã xác định định hướng nghiên cứu để đạt được các mục tiêu đã đề ra, kèm theo những công cụ cần thiết Các chương tiếp theo sẽ lần lượt triển khai và làm rõ các mục tiêu ban đầu này.
Những đóng góp của luận văn
Luận văn làm rõ các vấn đề lý luận về quản trị vốn luân chuyển, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng và dầu khí Nó liên kết lý thuyết với thực tiễn doanh nghiệp thông qua việc xác định nhu cầu vốn luân chuyển theo chu kỳ vòng quay, quản lý hàng tồn kho và công nợ Bên cạnh đó, luận văn cũng lựa chọn mô hình kinh tế lượng phù hợp để đánh giá tác động của quản trị vốn luân chuyển đến hiệu quả kinh doanh, cụ thể là chỉ tiêu ROA.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các biến Kỳ thu tiền bình quân, Kỳ luân chuyển hàng tồn kho, Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và Kỳ thanh toán bình quân đều có tác động rõ rệt đến chỉ tiêu hiệu quả hoạt động ROA, cho thấy mối quan hệ tích cực hoặc tiêu cực giữa chúng.
Từ đó đưa ra các kiến nghị quản lý vốn luân chuyển phù hợp, khả thi đối với từng chỉ tiêu:
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ thu tiền bình quân
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ luân chuyển hàng tồn kho
Đề xuất chính sách quản lý Kỳ thanh toán bình quân
Đề xuất chính sách quản lý Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
Nghiên cứu có ý nghĩa nhất định đối với cả nhà nghiên cứu kinh tế - tài chính, các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách.
Bố cục của luận văn
Ngoài lời mở đầu, kết luận, mục lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm 5 chương:
Chương 2: Tổng quan về nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị.
Quản trị vốn luân chuyển đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp năng lượng Nếu chính sách quản lý vốn luân chuyển không hiệu quả, doanh nghiệp sẽ đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng về tính thanh khoản và khả năng hoạt động Do đó, việc thiết lập các chính sách công nợ và quản lý tồn kho hợp lý là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
Trong Chương 1 của luận văn, tác giả xác định định hướng nghiên cứu và các công cụ cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra Các chương tiếp theo sẽ tiếp tục triển khai và làm rõ hơn về các mục tiêu ban đầu.
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Lý thuyết về vốn luân chuyển và hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp
Vốn luân chuyển là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, ngày càng được các nhà quản trị chú trọng Điều này xuất phát từ những lợi ích và ảnh hưởng tích cực của vốn luân chuyển đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Vốn luân chuyển, hay tổng vốn luân chuyển (Gross working capital), được định nghĩa bởi Teruel và Solano (2006) cũng như Brigham và Houston (2007) là tổng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp Các thành phần của vốn luân chuyển bao gồm tiền mặt và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác Những tài sản này được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Vốn luân chuyển là giá trị tổng hợp của tài sản ngắn hạn, bao gồm các tài sản liên quan đến chu kỳ kinh doanh của công ty, từ tiền mặt, hàng tồn kho đến khoản phải thu, và cuối cùng quay trở lại trạng thái ban đầu là tiền mặt (Richards và Laughlin, 1980).
Vốn luân chuyển là chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản của một công ty, giúp đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn Thiếu hụt vốn luân chuyển hoặc tình trạng vốn luân chuyển âm có thể dẫn đến nguy cơ mất khả năng thanh toán và phá sản Ngược lại, nếu tính thanh khoản quá cao, công ty có thể lãng phí nguồn lực và giảm khả năng sinh lời từ tài sản.
2.1.2 Các chỉ tiêu đo lường vốn luân chuyển
Theo Richards và Laughlin (1980), chỉ tiêu đo lường hiệu quả vốn luân chuyển là chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC), phản ánh thời gian từ khi mua nguyên vật liệu đến khi thu tiền từ khách hàng Doanh nghiệp có chu kỳ luân chuyển tiền ngắn sẽ cần ít vốn luân chuyển hơn, dẫn đến chi phí tài trợ thấp hơn Công thức tính chu kỳ luân chuyển tiền mặt sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của mình.
CCC: Chu kỳ luân chuyển tiền mặt (ngày)
ACP: Số ngày thu tiền bình quân
ICP: Số ngày tồn kho bình quân
APP: Số ngày trả tiền bình quân
Vốn luân chuyển bao gồm các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản phải trả, do đó, tác động của vốn luân chuyển chính là ảnh hưởng của từng thành phần này.
Vốn luân chuyển được hiểu rõ nhất thông qua chu kỳ chuyển đổi tiền, do đó, nhiều nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu đã phát triển các mô hình nhằm khám phá mối liên hệ giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và các yếu tố trong chu kỳ chuyển đổi tiền, cũng như tác động của chúng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Quản trị vốn luân chuyển nhằm đảm bảo dòng tiền đủ cho hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro mất khả năng tài chính ngắn hạn Thiếu hụt vốn luân chuyển có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp Đầu tư quá nhiều vào vốn luân chuyển có thể giảm rủi ro thanh khoản nhưng lại tăng chi phí cơ hội, đặc biệt khi sử dụng nguồn vốn bên ngoài Do đó, hiệu quả quản trị vốn luân chuyển phụ thuộc vào sự cân bằng giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời.
Quyết định đầu tư vào các khoản phải thu khách hàng, hàng tồn kho và tín dụng thương mại từ nhà cung cấp được thể hiện qua chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, phản ánh số ngày trung bình từ khi công ty thanh toán cho nhà cung cấp đến khi thu hồi toàn bộ tiền nợ từ khách hàng Chỉ tiêu đo lường của vốn luân chuyển trong trường hợp này là kỳ luân chuyển tiền (Cash Conversion Cycle – CCC).
Mối quan hệ giữa chu kỳ luân chuyển tiền và chu kỳ kinh doanh được diễn tả trong Hình 2.1 sau đây (Richards và Laughlin, 1980) :
Nguồn: Theo Richards và Laughlin, 1980
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC)
Theo Jose và cộng sự (1996), khái niệm “chu kỳ chuyển đổi tiền mặt” do Gitman (1974) giới thiệu được xem là một chỉ tiêu linh hoạt hơn so với các chỉ tiêu truyền thống về khả năng thanh toán Chu kỳ này phản ánh khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp chi tiền mua nguyên vật liệu đến khi thu hồi tiền từ khách hàng Gitman nhấn mạnh rằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về dòng tiền, sử dụng dữ liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo hoạt động kinh doanh để tạo ra một thước đo thời gian Điều này cho phép đo lường khả năng thanh toán bằng tiền mặt và hiệu quả quản lý vốn luân chuyển của công ty (Deloof, 2003) Nghiên cứu cho thấy số ngày trung bình mà vốn luân chuyển chuyển thành tiền mặt trong một chu kỳ kinh doanh là một chỉ số quan trọng (Rimo và Panbunyuen, 2010).
Số ngày thu tiền bình quân (ACP)
Số ngày thu tiền bình quân là thước đo quan trọng trong chính sách thu nợ khách hàng, phản ánh thời gian trung bình mà công ty chờ nhận thanh toán từ khách hàng Để tính toán chỉ số này, ta chia tổng số khoản phải thu trung bình đầu và cuối năm cho doanh thu thuần, sau đó nhân với 365.
Chu kỳ kinh doanh, được thể hiện qua số ngày trung bình trong năm, có vai trò quan trọng trong việc duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn Theo Rimo và Panbunyuen (2010), số ngày này càng thấp thì càng tốt Hơn nữa, Deloof (2003) đã chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch biến có ý nghĩa thống kê giữa số ngày trung bình của khoản phải thu và lợi nhuận gộp từ hoạt động.
Số ngày tồn kho bình quân
Số ngày tồn kho bình quân cho thấy thời gian mà hàng tồn kho được lưu giữ trước khi bán Để rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, số ngày này cần phải càng ngắn càng tốt Nó được tính bằng cách lấy bình quân hàng tồn kho đầu năm và cuối năm, sau đó chia cho giá vốn hàng bán và nhân với 365 để có kết quả theo số ngày Nghiên cứu của Deloof (2003) chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch biến giữa số ngày hàng tồn kho và lợi nhuận gộp từ hoạt động, cho thấy việc tăng số ngày lưu kho có thể dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Số ngày trả tiền bình quân
Số ngày trả tiền bình quân là thước đo quan trọng trong chính sách trả nợ nhà cung cấp, cho thấy thời gian trung bình mà công ty thanh toán cho các nhà cung cấp Trong khi hai thước đo trước cần duy trì ở mức thấp, số ngày khoản phải trả dài lại có lợi trong việc rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Rimo và Panbunyuen, 2010).
Nghiên cứu của Deloof (2003) chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch biến giữa số ngày trung bình khoản phải trả và khả năng sinh lợi, cho thấy khả năng sinh lợi ảnh hưởng đến chính sách trả nợ nhà cung cấp Cụ thể, các công ty có lợi nhuận hạn chế thường kéo dài thời gian thanh toán Tại Bỉ, các nhà cung cấp thường đề nghị chiết khấu cho những khách hàng thanh toán ngay bằng tiền mặt, điều này góp phần gia tăng lợi nhuận cho công ty (Deloof, 2003).
2.1.3 Quan niệm về hiệu quả và hiệu quả sinh lợi trên phương diện tài chính của doanh nghiệp
2.1.3.1 Quan niệm về hiệu quả
Mối quan hệ giữa vốn luân chuyển với hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp và các nghiên cứu thực nghiệm
và các nghiên cứu thực nghiệm
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC) bao gồm kỳ thu tiền bình quân, số ngày tồn kho bình quân và kỳ trả tiền bình quân, phản ánh cách tiếp cận vốn luân chuyển Các hoạt động liên quan đến vốn luân chuyển chiếm phần lớn thời gian và tâm trí của các nhà quản trị tài chính Để đáp ứng nhu cầu vốn cho vốn luân chuyển, việc chuyển hoá nhanh chóng giữa các hình thái tồn tại của tài sản lưu động là yếu tố quan trọng để liên tục tạo ra ngân quỹ.
Tác động của vốn luân chuyển đến hiệu quả sinh lợi có thể được phân tích qua ba khía cạnh chính: (i) Khoản phải thu ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của doanh nghiệp; (ii) Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả sinh lợi; (iii) Khoản phải trả cũng có tác động đáng kể đến hiệu quả sinh lợi của tổ chức.
2.2.1 Khoản phải thu tác động đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Khoản phải thu là các khoản tiền mà khách hàng vay trong ngắn hạn, và nên được duy trì ổn định Sự gia tăng khoản phải thu cho thấy công ty đang mở rộng chính sách bán chịu, dẫn đến việc có thêm khách hàng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều chi phí, như chi phí cơ hội của dòng tiền chưa nhận được Điều này cho thấy khoản phải thu ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hiệu quả sinh lợi và rủi ro Mặc dù doanh thu có thể tăng nhờ bán được nhiều hàng hóa hơn, nhưng cũng có nguy cơ phát sinh nợ khó đòi, thậm chí không thu hồi được nợ, ảnh hưởng đến nhu cầu tài chính dự tính Ngược lại, nếu thắt chặt tín dụng, công ty có thể mất khách hàng do chính sách bán chịu quá khắt khe, từ đó tác động tiêu cực đến hiệu quả sinh lợi.
2.2.2 Hàng tồn kho tác động đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Hàng tồn kho của doanh nghiệp bao gồm nguyên vật liệu và thành phẩm, phản ánh mức độ đầu tư vào hàng hóa Doanh nghiệp có chu kỳ hàng tồn kho dài thường kỳ vọng vào sự gia tăng nhu cầu trong tương lai, từ đó tăng doanh số và lợi nhuận, nâng cao hiệu quả sinh lợi.
Việc đầu tư lớn vào hàng tồn kho mang lại rủi ro cho công ty, bao gồm sản phẩm hư hỏng, mất mát, lỗi thời và chi phí lưu trữ, bảo hiểm Ngược lại, nếu dự trữ hàng tồn kho quá ít, công ty có thể mất khách hàng khi không đáp ứng kịp thời nhu cầu, dẫn đến việc khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Các nhà quản trị cần xem xét kỹ lưỡng lợi ích thu được so với chi phí duy trì hàng tồn kho, vì điều này có tác động trực tiếp đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp.
2.2.3 Khoản phải trả tác động đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Khoản phải trả là nguồn vốn chiếm dụng từ nhà cung cấp, giúp doanh nghiệp có thể trì hoãn thanh toán cho hàng hóa đã mua Theo Hampton và Wagner (1989), nghĩa vụ này được ghi nhận trong tài khoản khoản phải trả cho đến khi thanh toán hoàn tất Việc kéo dài thời gian thanh toán giúp giảm áp lực dòng tiền hoạt động và là một hình thức tài trợ ngắn hạn với chi phí thấp Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể mất cơ hội hưởng lợi từ chính sách chiết khấu khi thanh toán sớm và kéo dài chu kỳ khoản phải trả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng và hiệu quả sinh lợi trong dài hạn.
2.2.4 Chu kỳ luân chuyển tiền mặt tác động đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Chu kỳ luân chuyển tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC) là một chỉ tiêu quan trọng để đo lường hiệu quả sinh lợi của vốn luân chuyển, được giới thiệu bởi Richards và Laughlin vào năm 1980.
Vốn luân chuyển ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp thông qua sự cân bằng giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời Thiếu hụt vốn luân chuyển có thể gây khó khăn cho hoạt động hàng ngày, trong khi đầu tư quá nhiều vào vốn này lại làm tăng chi phí cơ hội, đặc biệt khi sử dụng nguồn vốn bên ngoài Các công ty có chu kỳ luân chuyển tiền mặt ngắn thường đạt hiệu quả sinh lợi tốt hơn trong dài hạn (Manssori và Muhammad, 2012).
Mục tiêu của công ty là tối ưu hóa chu kỳ chuyển hoá tiền mặt mà không ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lợi Việc rút ngắn chu kỳ này sẽ tăng lợi nhuận, vì chu kỳ dài dẫn đến nhu cầu tài trợ từ bên ngoài cao hơn, làm tăng chi phí vốn và giảm giá trị kinh tế Để đạt được điều này, công ty có thể áp dụng các biện pháp cụ thể nhằm cải thiện quy trình quản lý tiền mặt.
- Giảm chu kỳ chuyển hoá tồn kho bằng thúc đẩy quá trình sản xuất và tiêu thụ hàng hoá
- Giảm kỳ thu tiền bằng thúc đẩy chính sách bán hàng và thu nợ hợp lý
- Hay kéo dài thời gian thanh toán bằng trì hoãn thời gian thanh toán cho các nhà cung cấp
Các công ty thực hiện các hoạt động nhằm rút ngắn chu kỳ chuyển hoá tiền mặt mà không làm tăng chi phí hay giảm doanh số.
2.2.5 Các nghiên cứu thực nghiệm về vốn luân chuyển
Theo lý thuyết, doanh nghiệp có chu kỳ luân chuyển tiền mặt ngắn sẽ mang lại lợi ích và hiệu quả sinh lợi cao hơn Các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam và trên thế giới cũng khẳng định quan điểm này.
“rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt sẽ tác động tích cực đến hiệu quả sinh lợi”
Deloof (2003) đã tiến hành nghiên cứu mối quan hệ giữa vốn luân chuyển và lợi nhuận của các công ty, sử dụng cơ sở dữ liệu từ Ngân hàng Quốc gia Bỉ Nghiên cứu này bao gồm báo cáo tài chính của 2,000 công ty hàng đầu tại Bỉ trong giai đoạn 1992.
Vào năm 1996, một số công ty trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, bảo hiểm, cho thuê và các dịch vụ đặc thù đã bị loại bỏ, dẫn đến việc thu thập được bảng dữ liệu với 5,045 quan sát từ 1,009 công ty trong giai đoạn 1992 – 1996 Mô hình nghiên cứu của Deloof (2003) xác định thu nhập hoạt động gộp (Gross operating income) là biến phụ thuộc, cùng với bốn biến độc lập, bao gồm kỳ thu tiền bình quân (số ngày thu hồi công nợ) và thời gian lưu kho bình quân.
Bài nghiên cứu đề cập đến các chỉ số quan trọng như số ngày tồn kho bình quân, số ngày phải thu bình quân, số ngày phải trả bình quân và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, cùng với các biến kiểm soát như quy mô doanh thu, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ nợ tài chính và tỷ lệ tài sản tài chính Vốn luân chuyển được xem là thước đo toàn diện, trong khi lợi nhuận được tính bằng tổng thu nhập hoạt động, tức là doanh thu trừ chi phí Đặc biệt, tài sản tài chính, chủ yếu là cổ phiếu, đóng góp quan trọng vào tổng tài sản, làm cho lợi nhuận trên tài sản không phản ánh chính xác hiệu quả kinh doanh Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tiêu cực giữa tổng thu nhập hoạt động và số ngày các khoản phải thu, hàng tồn kho, và tài khoản phải trả của các công ty Bỉ, cho thấy rằng việc giảm số ngày các khoản phải thu và hàng tồn kho có thể tạo ra giá trị cho cổ đông Đồng thời, mối quan hệ tiêu cực giữa các tài khoản phải trả và lợi nhuận cho thấy rằng các công ty có lợi nhuận thấp thường chờ đợi lâu hơn để thanh toán hóa đơn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Nghiên cứu này sử dụng hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá tác động của các biến độc lập và biến kiểm soát lên biến phụ thuộc trong các mô hình Đầu tiên, nghiên cứu tiến hành kiểm định hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi Tiếp theo, các phương pháp hồi quy được áp dụng để xử lý các vấn đề nội sinh tiềm ẩn, phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan.
Các phương pháp hồi quy bao gồm Pooled OLS, FEM và REM Sau khi chọn phương pháp phù hợp, cần kiểm định mô hình và đánh giá khuyết tật Nếu mô hình vi phạm giả thiết hồi quy, có thể khắc phục bằng FGLS hoặc GMM Các phương pháp này được thực hiện với sự hỗ trợ của phần mềm Stata.
04 mô hình nghiên cứu đề xuất được căn cứ vào các nghiên cứu của Deloof
(2003), Lazaridis và Tryfonidis (2006), Raheman và Nasr (2007), Teruel và Solano
Nghiên cứu của Gul và cộng sự (2007), cùng với Từ Thị Kim Thoa và Nguyễn Thị Uyên Uyên (2014), không chỉ đảm bảo tính mới mẻ của đề tài mà còn phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các biến độc lập như kỳ thu tiền bình quân, kỳ luân chuyển hàng tồn kho, kỳ thanh toán bình quân và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động (ROA) của doanh nghiệp thông qua việc phản ánh ảnh hưởng của vốn luân chuyển.
Xây dựng giả thuyết nghiên cứu
Luận văn tập trung vào mối quan hệ giữa vốn luân chuyển và hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam Các yếu tố đại diện cho vốn luân chuyển bao gồm kỳ thu tiền bình quân, kỳ luân chuyển hàng tồn kho bình quân, kỳ thanh toán bình quân và chu kỳ luân chuyển tiền mặt bình quân, tất cả đều ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp Bên cạnh đó, quy mô doanh nghiệp, tỷ số nợ, thuế thu nhập doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát và tỷ giá hối đoái cũng có tác động đáng kể Hiệu quả sinh lợi được thể hiện qua các chỉ tiêu tài chính như ROE, ROA và các yếu tố giá trị thị trường như Tobin Q, EPS, P/E; tuy nhiên, luận văn chọn ROA làm chỉ tiêu chính để phân tích hiệu quả doanh nghiệp trong ngành năng lượng.
Trong luận văn này, 4 giả thuyết được nêu như sau:
Số ngày thu tiền bình quân giảm cho thấy chính sách bán hàng được thắt chặt, giúp tăng khả năng thu hồi vốn nhanh chóng Điều này rút ngắn kỳ luân chuyển tiền và nâng cao hiệu quả sinh lợi.
Nghiên cứu của Afeef (2010) chỉ ra rằng số ngày thu tiền bình quân có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được thể hiện qua các chỉ tiêu tài chính và giá trị thị trường Tương tự, Mathuva (2010) cũng phát hiện rằng hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp có mối quan hệ ngược chiều với kỳ phải thu khách hàng.
H1: Số ngày thu tiền bình quân sẽ tác động ngược chiều đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Mối quan hệ ngược chiều giữa số ngày tồn kho bình quân và hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp cho thấy rằng việc duy trì mức tồn kho cao sẽ dẫn đến chi phí bảo quản và lưu trữ gia tăng, đồng thời tạo ra tác động tiêu cực từ biến động giá cả thị trường do hàng hóa tồn kho chưa được đưa vào sản xuất.
Mối quan hệ ngược chiều giữa số ngày tồn kho bình quân và hiệu quả sinh lợi đã được Huỳnh Phương Đông và Su (2010) chỉ ra, cho thấy rằng nếu hàng hóa mất nhiều thời gian hơn để tiêu thụ, khả năng sinh lợi sẽ giảm Nghiên cứu của Mathuva cũng đưa ra những kết quả tương tự.
(2010) các công ty niêm yết ở Kenya Vì vậy, ta có giả thuyết:
H2: Số ngày tồn kho bình quân có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Khoản phải trả là một hình thức tín dụng thương mại từ nhà cung cấp, cung cấp nguồn vốn hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp làm tăng số ngày trả tiền, dẫn đến giảm chu kỳ luân chuyển tiền Chu kỳ luân chuyển tiền ngắn cho thấy hiệu quả quản trị vốn luân chuyển cao, từ đó gia tăng hiệu suất hoạt động và mang lại lợi nhuận cao hơn.
Mối quan hệ tích cực giữa số ngày trả tiền bình quân và hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp cho thấy việc trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp giúp công ty có thêm tiền mặt Điều này cho phép doanh nghiệp mua nhiều hàng tồn kho hơn, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận.
Nghiên cứu của Teruel và Solano (2007) cùng với Huỳnh Phương Đông chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa số ngày trả tiền bình quân và hiệu quả quản trị tài chính của doanh nghiệp Điều này cho thấy việc quản lý thời gian thanh toán có thể ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất tài chính.
Su (2010), Mathuva (2010); do đó ta đặt giả thuyết:
H3: Kỳ phải trả khách hàng có tác động cùng chiều với hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp
Chu kỳ luân chuyển tiền là khoảng thời gian cần thiết để sử dụng vốn mua nguyên vật liệu, sản xuất thành phẩm, bán sản phẩm và thu hồi tiền Hiệu quả tài chính của doanh nghiệp có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào việc chu kỳ này bị kéo dài hoặc rút ngắn.
Chu kỳ luân chuyển tiền ngắn giúp tăng lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp (Nguyễn Thị Uyên và Từ Thị Kim Thoa, 2014) Việc rút ngắn chu kỳ này cũng đồng nghĩa với việc đồng tiền nhanh chóng tham gia vào hoạt động kinh doanh, tạo ra nhiều cơ hội lợi nhuận và gia tăng kết quả kinh doanh cho doanh nghiệp (Lazaridis và Tryfonidis, 2006).
Theo nghiên cứu của Lazaridis và Tryfonidis (2006), việc rút ngắn chu kỳ luân chuyển tiền sẽ gia tăng hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Khi chu kỳ này ngắn lại, thời gian mà tiền không được lưu thông sẽ giảm, từ đó làm giảm chi phí sử dụng vốn và chi phí cơ hội, dẫn đến lợi nhuận kinh doanh tăng lên Do đó, chu kỳ luân chuyển tiền ngắn hơn sẽ thúc đẩy lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp Mối quan hệ nghịch đảo giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và hiệu quả sinh lợi cũng được xác nhận bởi các nghiên cứu của Deloof (2003), Arunkumar (2012), Huỳnh Phương Đông và Su (2010), cùng với Mathuva (2010).
Tối thiểu hóa đầu tư vào tài sản ngắn hạn có thể thúc đẩy hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp bằng cách đảm bảo rằng tiền mặt không bị giữ lại quá lâu và được sử dụng để tạo ra lợi nhuận Hơn nữa, việc giảm độ trễ giữa chi tiêu cho nguyên vật liệu và thu tiền từ bán thành phẩm cũng góp phần tăng cường hiệu quả sinh lợi.
H4: Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp.
Đề xuất mô hình nghiên cứu
3.3.1 Điều kiện của dữ liệu thu thập và biến lựa chọn trong mô hình nghiên cứu
Việc lựa chọn các biến và dữ liệu sử dụng trong mô hình đáp ứng được các yêu cầu sau:
Số liệu lựa chọn trong nghiên cứu này được thu thập từ các Báo cáo tài chính hàng năm của các doanh nghiệp ngành công nghiệp năng lượng, trong giai đoạn 2010-2018, được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
Các biến trong mô hình cần có dữ liệu đầy đủ từ năm 2010 đến 2018 Hơn nữa, mô hình hồi quy cùng với các biến được lựa chọn phải dựa trên các nghiên cứu và báo cáo đã được công bố bởi các nhà kinh tế trước đó.
3.3.2 Lựa chọn biến phụ thuộc
Theo lý thuyết trong Chương 1, hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu tài chính như Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA), Tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROI) và Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu (GM), theo các nghiên cứu của Abor (2005), El-Sayed Ebaid (2009) và Dawar (2014) Ngoài ra, các chỉ tiêu giá trị thị trường như Tobin's Q, Tỷ lệ Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu so với giá trị sổ sách (MBVR), P/E, và Tỷ lệ tổng giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu so với giá trị sổ sách của nợ chia cho giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu (MBVE) cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động, theo nghiên cứu của Zeitun và Tian (2014), Shahid (2003) và Zhou (2001).
Lựa chọn tiêu chí đánh giá hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp phụ thuộc vào mục tiêu của họ, bao gồm các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính và chỉ tiêu giá trị thị trường Đồng thời, tính hiệu quả của thị trường cổ phiếu và thị trường vốn cũng ảnh hưởng đến quyết định này.
Do đặc thù của ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam, tác giả đã lựa chọn chỉ tiêu ROA để đánh giá hiệu quả sinh lợi tài chính, theo phương pháp của Sayed Ebaid (2009) và các nghiên cứu của Ahmad (2012), Salim (2012) và Dawar (2014).
3.3.3 Lựa chọn biến độc lập và biến kiểm soát
Việc lựa chọn các biến trong mô hình nghiên cứu được dựa trên công trình của Deloof (2003), người đã kiểm định mối quan hệ giữa thu nhập hoạt động gộp và bốn biến độc lập: kỳ thu tiền bình quân, thời gian lưu kho bình quân, số ngày phải trả bình quân và kỳ luân chuyển tiền mặt bình quân trong dữ liệu của các công ty Bỉ Ngoài ra, Deloof (2003) cũng bổ sung các biến kiểm soát như quy mô doanh thu, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ nợ tài chính và tỷ lệ tài sản tài chính.
Trong nghiên cứu của Teruel và Solano (2007), các tác giả đã sử dụng ROA làm biến phụ thuộc để đánh giá hiệu quả doanh nghiệp, chịu ảnh hưởng bởi các biến độc lập như kỳ thu tiền bình quân, thời gian lưu kho bình quân, số ngày phải trả bình quân và chu kỳ luân chuyển tiền mặt, tập trung vào các công ty vừa và nhỏ tại Tây Ban Nha Ngoài ra, họ cũng đưa vào mô hình các biến kiểm soát như tổng tài sản, tốc độ tăng trưởng doanh thu, đòn bẩy tài chính và tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
Để phân tích tác động của vốn luân chuyển lên hiệu quả sinh lợi của các doanh nghiệp, tác giả sử dụng các biến độc lập bao gồm kỳ thu tiền bình quân (AR), kỳ luân chuyển hàng tồn kho bình quân (INV), kỳ thanh toán bình quân (AP) và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC), tương tự như các nghiên cứu thực nghiệm trước đó Bảng 3.7 tóm tắt các nghiên cứu trước đây.
Bảng 3 1 Tóm tắt các biến từ các nghiên cứu trước Biến phụ thuộc Biến độc lập Biến kiểm soát Tác giả
ROA, ROE TD, STD, LTD SIZE, AGROW,
Ahmad và các cộng sự
ROA, ROE CCC SIZE Jose và các cộng sự
SIZE, SGROW, GDPGR Teruel và Solano (2007)
ROA, ROE CCC, RCP, ICP,
Nguồn: tác giả tổng hợp
Theo các nghiên cứu trước, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp Đối với các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp năng lượng tại Việt Nam, tác giả bổ sung các biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp (SIZE), tỷ số nợ (LEV), thuế thu nhập doanh nghiệp (T), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF) và tỷ giá hối đoái (EX) vào mô hình Những biến kiểm soát này cũng được coi là các biến giải thích.
Mô hình hồi quy được xây dựng nhằm kiểm tra ảnh hưởng của vốn luân chuyển đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp, thông qua bốn mô hình khác nhau.
ROAit = β0 + β1ARit + β2ARit2 + β3SIZEit + β4LEVit + β5Tit + β6GDPt + β7INFt + β8EXt + εit
ROAit = β0 + β1INVit + β2INVit2 + β3SIZEit + β4LEVit + β5Tit + β6GDPt + β7INFt + β8EXt + εit
ROAit = β0 + β1APit + β2APit2 + β3SIZEit + β4LEVit + β5Tit + β6GDPt + β7INFt + β8EXt + εit
ROAit = β0 + β1CCCit + β2CCCit2 + β3SIZEit + β4LEVit + β5Tit + β6GDPt + β7INFt + β8EXt + εit
Bảng 3 2 Bảng tóm tắt các biến số và dấu kỳ vọng trong mô hình nghiên cứu
STT Tên biến Cách tính Dấu kỳ vọng
1 ROAit Hiệu quả hoạt động Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân
1 ARit Kỳ thu tiền bình quân (Bình quân khoản phải thu/Doanh thu thuần)*365 (+)/(-)
2 ARit2 Kỳ thu tiền bình quân bình phương {(Bình quân khoản phải thu/Doanh thu thuần)*365} 2 (+)/(-)
3 INVit Kỳ luân chuyển hàng tồn kho
(Bình quân hàng tồn kho/Giá vốn hàng bán)*365 (-)
4 INVit2 Kỳ luân chuyển hàng tồn kho bình phương
{(Bình quân hàng tồn kho/Giá vốn hàng bán)*365} 2 (+)/(-)
5 APit Kỳ thanh toán bình quân
(Bình quân phải trả người bán/Giá vốn hàng bán)*365 (+)/(-)
6 APit2 Kỳ thanh toán bình quân bình phương
{(Bình quân phải trả người bán/Giá vốn hàng bán)*365} 2 (+)/(-)
7 CCCit Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt CCCit = INVit + ARit + APit (+)/(-)
8 CCCit2 Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt bình phương CCCit2 = (INVit + ARit + Apit) 2 (+)/(-)
1 SIZEit Quy mô của doanh nghiệp Logarit của doanh thu (+)/(-)
2 LEVit Tỷ số nợ Tổng nợ bình quân/Tổng nguồn vốn bình quân (-)
3 Tit Thuế thu nhập của doanh nghiệp Logarit của tiền thuế thu nhập doanh nghiệp (+)/(-)
4 GDPt Tốc độ tăng trưởng kinh tế Lấy dữ liệu từ World Bank (+)/(-)
STT Tên biến Cách tính Dấu kỳ vọng
5 INFt Tỷ lệ lạm phát Lấy dữ liệu từ World Bank (+)/(-)
6 EXt Tỷ giá hối đoái Lấy dữ liệu từ World Bank (+)/(-)
Nghiên cứu này bổ sung các biến độc lập bình phương của quản lý vốn lưu động, bao gồm ARit2, INVit2, APit2 và CCCit2, nhằm kiểm tra tác động phi tuyến của quản lý vốn lưu động đến hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp.
Phương pháp hồi quy
Luận văn sử dụng dữ liệu bảng cho phân tích hồi quy, mang lại nhiều ưu điểm trong ước lượng Theo Gujarati (2004), việc áp dụng dữ liệu bảng giúp cải thiện độ chính xác của ước lượng, cung cấp thông tin chi tiết hơn về các biến và mối quan hệ giữa chúng, đồng thời cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được, từ đó nâng cao tính khả thi và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Dữ liệu bảng liên kết các đối tượng cá thể như công ty và quốc gia theo thời gian thường gặp sự không đồng nhất Để xử lý sự không đồng nhất này, kỹ thuật ước lượng dữ liệu bảng cần xem xét và đưa vào những biến số đặc trưng riêng của từng cá thể, từ đó nâng cao độ chính xác trong nghiên cứu.
Việc kết hợp chuỗi quan sát theo thời gian và không gian giúp dữ liệu bảng giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập, đồng thời tăng cường bậc tự do và nâng cao hiệu quả phân tích.
Dữ liệu bảng giúp phát hiện và đo lường hiệu quả hơn các tác động không thể quan sát, so với việc chỉ sử dụng dữ liệu theo thời gian hoặc không gian Điều này giúp giảm thiểu khả năng bỏ sót các biến số quan trọng trong mô hình phân tích.
- Dữ liệu bảng có thể tối thiểu hóa độ chệch (bias) có thể phát sinh nếu chúng ta kết hợp các cá thể thành nhóm
Luận văn này so sánh các phương pháp OLS, FEM và REM nhằm xác định mô hình phù hợp nhất cho dữ liệu bảng Sau khi thu thập dữ liệu, quy trình xử lý bao gồm khai báo biến, nhập dữ liệu, khảo sát tương quan giữa các biến, thực hiện thống kê mô tả, và phân tích hồi quy Để giải thích kết quả nghiên cứu, tác giả áp dụng các lý thuyết đã được nghiên cứu và kết hợp với thực tiễn của môi trường khảo sát, từ đó làm rõ ý nghĩa kinh tế của mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa các biến độc lập.
3.4.1 Phương pháp hồi quy dữ liệu bảng Đối với dữ liệu bảng, có rất nhiều phương pháp để ước lượng hồi quy cho mô hình nghiên cứu Mỗi một phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm của hầu hết các nghiên cứu sử dụng từ mô hình phổ biến nhất đến phức tạp hơn, phù hợp với dữ liệu nghiên cứu Tác giả sử dụng các mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để xem xét ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc Có các phương pháp ước lượng hồi quy phổ biến:
Phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), hay còn gọi là OLS (Ordinary Least Squares), là một kỹ thuật hồi quy sử dụng dữ liệu bảng cơ bản Mô hình này giả định rằng các hệ số chặn và độ dốc trong hồi quy không thay đổi theo thời gian và cho các mẫu quan sát khác nhau.
Mô hình hồi quy bao gồm hằng số β0, các hệ số hồi quy β1, β2, , βi, và phần dư u, trong đó phần dư đại diện cho sai số và các biến không được đưa vào mô hình.
- i là doanh nghiệp nghiên cứu, t là năm nghiên cứu
Do sự khác biệt giữa các giai đoạn quan sát mẫu và đặc thù riêng của từng công ty, các hệ số chặn sẽ không giống nhau Mô hình hồi quy Pooled OLS, khi áp dụng cho tập hợp dữ liệu theo thời gian, giả định rằng tác động giữa các đối tượng là không thay đổi Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc Pooled OLS bóp méo mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, từ đó làm sai lệch mối quan hệ thực tế trong các quan sát mẫu.
Phương pháp hồi quy tác động cố định (Fixed effects model_ FEM)
Mô hình FEM, hay mô hình bình phương tối thiểu các biến giả (Least Squares Dummy Variable - LSDV), là một phương pháp phân tích hồi quy với tác động cố định Mô hình này không bỏ qua các ảnh hưởng theo chuỗi thời gian và các đơn vị chéo, tức là nó giả định rằng các đơn vị chéo có tung độ gốc khác nhau nhưng hệ số góc thì không đổi.
Trong đó: - β0 là hằng số của mô hình, β1, β2 … βi là hệ số hồi quy
Mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển được biểu diễn dưới dạng μit = αi + uit, trong đó sai số và các biến không quan sát được được tách thành hai thành phần Thành phần αi phản ánh các yếu tố không quan sát được nhưng không thay đổi theo thời gian giữa các đối tượng nghiên cứu, trong khi thành phần uit thể hiện những yếu tố không quan sát được khác nhau giữa các đối tượng và có sự biến đổi theo thời gian Ở đây, i đại diện cho doanh nghiệp nghiên cứu và t là năm nghiên cứu.
Mô hình tác động ngẫu nhiên (Random effects model - REM) cho phép tách biệt các tác động ảnh hưởng đến tung độ gốc giữa các đơn vị chéo khác nhau, trong khi mô hình tác động cố định giữ nguyên tung độ gốc này.
Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên có dạng:
Trong đó: - β0 là hằng số của mô hình, β1, β2 … βi là hệ số hồi quy
Trong mô hình tác động ngẫu nhiên, một giả định quan trọng là thành phần sai số μit không có mối tương quan với bất kỳ biến giải thích nào trong mô hình Điều này có nghĩa là εit không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác trong phân tích, giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- i là doanh nghiệp nghiên cứu, t là năm nghiên cứu
Phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (Feasible Generallzed Least Square_GLS/FGLS)
Phương pháp GLS là một biến thể của OLS, áp dụng cho các biến số đã được điều chỉnh nhằm đáp ứng các giả thuyết bình phương tối thiểu tiêu chuẩn Phương pháp này giúp khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và sự tương quan trong mô hình nghiên cứu Tuy nhiên, GLS không thể giải quyết vấn đề biến bị nội sinh Nghiên cứu của Garcia – Teruel và Martinez - Solano (2003) cùng với Garcia (2010) đã áp dụng phương pháp này trong phân tích của họ.
3.4.2 Trình tự thực hiện nghiên cứu định lƣợng
Bằng phương pháp xử lý số liệu và ước lượng hồi quy được trình bày lần lượt theo trình tự sau:
3.4.2.1 Phân tích thống kê mô tả
Phương pháp mô tả được sử dụng để tổng quát hóa các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập, giúp có cái nhìn tổng quan về mẫu nghiên cứu Qua việc tóm tắt thống kê các biến độc lập và biến phụ thuộc trong ngành công nghiệp năng lượng từ năm 2010 đến 2018, chúng ta có thể xác định giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, cùng với giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của từng biến nghiên cứu.