Lý do chọn đề tài
Việt Nam sở hữu hệ thống sông ngòi phong phú và bờ biển dài, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành thủy sản, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Trong những năm qua, sản xuất thủy hải sản đã đạt được nhiều thành tựu, với sản phẩm có mặt ở 164 quốc gia và vùng lãnh thổ, giữ vị trí trong top 10 nước xuất khẩu thủy hải sản hàng đầu thế giới Ngành thủy sản không chỉ góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn mà còn tạo việc làm cho hàng triệu lao động Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, hiệu quả sử dụng vốn và cấu trúc vốn của doanh nghiệp trở nên quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển của công ty Cấu trúc vốn, bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu, quyết định cách thức tài trợ cho hoạt động kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, với việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể dẫn đến rủi ro tài chính.
Các lý thuyết về cơ cấu vốn nổi tiếng như của Modigliani và Miller, lý thuyết chi phí quản lý đại diện, lý thuyết đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết định thời điểm thị trường đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả kinh doanh Nhiều nghiên cứu thực nghiệm từ các tác giả như Ebaid (2009) tại Ai Cập, Umar và cộng sự (2012) tại Pakistan, và Tian và Zeitun (2007) tại Jordan, cũng đã được thực hiện để làm sáng tỏ vấn đề này.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh đã được thực hiện tại nhiều quốc gia, trong đó có Ghana, Ấn Độ và Việt Nam Các tác giả như Lê Thị Phương Vy, Phùng Đức Nam (2015) và Trần Hùng Sơn, Trần Viết Hoàng (2008) đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, kết quả của các nghiên cứu thực nghiệm lại cho thấy sự khác biệt, cho thấy mối quan hệ này phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế và phương pháp nghiên cứu Đặc biệt, chưa có nhiều nghiên cứu tập trung vào các công ty thủy sản trong giai đoạn 2010 – 2019, đánh giá tác động của cấu trúc vốn đến hai chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh chính là mức sinh lời trên tổng tài sản và mức sinh lời trên vốn chủ sở hữu Do đó, tác giả thực hiện nghiên cứu “Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các công ty thủy sản đang niêm yết trên sàn chứng khoán” nhằm làm rõ mức độ tác động của các nhân tố này đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu này là phân tích tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho ngành thủy sản Để thực hiện mục tiêu này, nghiên cứu đã xác định ba mục tiêu cụ thể.
- Lượng hóa các nhân tố của cấu trúc vốn có tác động đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp thủy sản
- Đánh giá tác động cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thủy sản
- Nhận xét và đưa ra khuyến nghị liên quan đến cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh
1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để thấy được tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp thủy sản cần trả lời các câu hỏi nghiên cứu như sau:
- Kết quả lượng hóa cho thấy các nhân tố có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
- Kết quả nghiên cứu có tương đồng với các nghiên cứu trước đây không?
- Nghiên cứu có nhận xét và khuyến nghị gì giúp các doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt hơn ?
Phạm vi đối tượng
Đề tài nghiên cứu tập trung vào 12 công ty thủy sản đang niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) tại Việt Nam.
Nghiên cứu này tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của 12 doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên Sàn Chứng khoán HOSE và HNX Việt Nam trong giai đoạn 2010-2019.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Báo cáo phân tích tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên sàn chứng khoán Qua việc so sánh ảnh hưởng của cấu trúc vốn tại một số quốc gia, bài viết rút ra những bài học quý giá có thể áp dụng cho Việt Nam.
Nghiên cứu này mang đến cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE và HNX.
Trong bối cảnh thị trường vốn trở nên khó tiếp cận, mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng Việc tối ưu hóa cấu trúc vốn không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong giai đoạn khó khăn Do đó, các doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các nguồn vốn và cách thức sử dụng chúng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Cuối cùng, bài nghiên cứu cũng lượng hóa được mức độ tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
Các lý thuyết về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh
2.1.1 Lý thuyết của Modigliami và Miller
Nghiên cứu của Modigliani và Miller (1958), hay còn gọi là lý thuyết M&M, cho rằng doanh nghiệp sử dụng nợ vay nhiều hơn sẽ khiến nhà đầu tư chuyển nhượng cổ phiếu sang công ty vay nợ ít hơn để tối đa hóa lợi nhuận và giảm rủi ro, dẫn đến giá trị của hai công ty sẽ bằng nhau Lý thuyết này khẳng định rằng giá trị công ty không phụ thuộc vào tỷ lệ nợ, nhưng dựa trên giả định về thị trường hoàn hảo mà thực tế không đạt được, đặc biệt là không có thuế Trong nghiên cứu tiếp theo năm 1963, Modigliani và Miller đã chỉ ra rằng chi phí vốn và thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng đến cơ cấu vốn và giá trị doanh nghiệp, với việc sử dụng nợ vay giúp tiết kiệm chi phí thuế, từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, việc gia tăng nợ vay còn dẫn đến nhiều vấn đề như chi phí kiệt quệ tài chính và chi phí quản lý đại diện Mặc dù lý thuyết M&M chỉ đúng khi các giả định thị trường được thỏa mãn, nhưng nó đã đặt nền tảng cho các lý thuyết về cơ cấu vốn sau này.
2.1.2 Lý Thuyết chi phí đại diện
Chi phí đại diện trong mô hình công ty hiện đại được Berle & Means (1932) đề cập và phát triển bởi Jensen & Meckling (1976), nhấn mạnh xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý cũng như giữa cổ đông và chủ nợ Xung đột này dẫn đến việc nhà quản lý có thể ưu tiên lợi ích cá nhân, chọn các dự án đầu tư ít rủi ro và lợi nhuận thấp Để giảm chi phí đại diện, Harris và Raviv (1991) cho rằng vay nợ có thể là một cơ chế giám sát hiệu quả, khuyến khích Ban giám đốc cải thiện hiệu suất để tránh rủi ro mất việc làm Tuy nhiên, trong mối quan hệ với chủ nợ, vay nợ có thể làm tăng chi phí đại diện, vì khi mức vay nợ cao, chủ nợ thường yêu cầu lãi suất cao hơn, từ đó làm giảm hiệu quả kinh doanh của công ty.
2.1.3 Lý thuyết đánh đổi cơ cấu vốn
Lý thuyết đánh đổi cơ cấu vốn, do Kraus và Litzenberger (1973) khởi xướng và được phát triển bởi Myers và cộng sự (1984), cho rằng tồn tại một cơ cấu vốn tối ưu giúp gia tăng giá trị doanh nghiệp thông qua việc đánh đổi lợi ích Cụ thể, công ty có thể vay nợ cho đến khi lợi ích thuế từ việc vay tương đương với chi phí gia tăng do khó khăn tài chính (Myers, 1977) Ở mức vay nợ trung bình, xác suất kiệt quệ tài chính là không đáng kể, và giá trị hiện hữu của chi phí này nhỏ, do đó việc vay nợ mang lại lợi thế cho doanh nghiệp Tuy nhiên, khi doanh nghiệp vay nợ nhiều hơn, rủi ro phá sản gia tăng, dẫn đến giảm giá trị doanh nghiệp.
Không có một cơ cấu vốn tối ưu cho tất cả các công ty, vì tỷ lệ nợ tối ưu thường cao hơn ở những công ty có tài sản cố định hữu hình, thu nhập cao và ít rủi ro, như các công ty vận tải Ngược lại, các công ty công nghệ với nhiều tài sản vô hình thường sử dụng ít nợ hơn Lý thuyết đánh đổi cơ cấu vốn giải thích sự khác biệt trong cơ cấu vốn giữa các loại hình doanh nghiệp và đề xuất xu hướng đạt được cơ cấu vốn tối ưu tùy thuộc vào tình hình hoạt động So với lý thuyết M&M, lý thuyết này phát triển hơn khi xem xét cả chi phí và lợi ích Tuy nhiên, lý thuyết đánh đổi không giải thích được việc một số công ty thành công lại có tỷ lệ nợ thấp và không tận dụng lá chắn thuế, dẫn đến sự ra đời của lý thuyết trật tự phân hạng.
2.1.4 Lý thuyết trật tự phân hạng
Lý thuyết trật tự phân hạng do Myers và Majluf (1984) phát triển nhấn mạnh rằng bất cân xứng thông tin ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và tài trợ của doanh nghiệp, khiến nhà đầu tư bên ngoài yêu cầu mức chiết khấu cao hơn Do đó, các công ty ưu tiên sử dụng vốn tự có, bắt đầu từ thu nhập giữ lại, sau đó mới vay nợ, phát hành trái phiếu và cuối cùng là phát hành cổ phiếu khi cần nguồn tài chính bên ngoài Mặc dù lý thuyết này không bác bỏ các yếu tố như tấm lá chắn thuế hay khó khăn tài chính khi vay nợ, nhưng cho rằng thứ tự ưu tiên trong lựa chọn nguồn tài trợ quan trọng hơn Doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt thường vay nợ ít do không cần nguồn tài trợ bên ngoài, trong khi doanh nghiệp hoạt động kém vay nợ nhiều vì thiếu nguồn lực nội tại cho các dự án Tỷ lệ nợ của mỗi doanh nghiệp phản ánh nhu cầu về nguồn tài chính bên ngoài tích lũy theo thời gian.
Do vậy, lý thuyết này ủng hộ quan điểm các công ty có khả năng sinh lời cao hơn sẽ có ít nợ hơn (Abor, 2005)
2.1.5 Lý thuyết thời điểm thị trường
Lý thuyết định thời điểm thị trường cho rằng quyết định sử dụng nguồn tài trợ vốn của doanh nghiệp phụ thuộc vào giá trị thị trường của doanh nghiệp (Baker và Wurgler, 2002) Các nhà quản trị sẽ phát hành cổ phiếu khi giá cổ phiếu có xu hướng tăng hoặc đang được định giá cao hơn giá trị thực Ngược lại, doanh nghiệp sẽ sử dụng nợ vay khi giá cổ phiếu có xu hướng giảm Lý thuyết này không đưa ra cơ cấu vốn tối ưu cho doanh nghiệp và khác với lý thuyết trật tự phân hạng, không dựa vào giả định thị trường hiệu quả dạng bán mạnh Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này cũng cho rằng thông tin bất cân xứng không ảnh hưởng đến quyết định huy động vốn của nhà quản lý, mà họ chỉ dựa vào điều kiện thị trường để đưa ra quyết định.
Cơ sở lý luận về ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh của
2.2 Cơ sở lý luận về ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1 Cấu trúc vốn và các chỉ tiêu đo lường cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa nợ phải trả và tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp huy động, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Các chỉ tiêu đo lường cấu trúc vốn
Trong bài nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh, với các chỉ tiêu liên quan đến cấu trúc vốn được xem xét kỹ lưỡng.
Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng phản ánh cơ cấu vốn của doanh nghiệp, cho biết mức độ tài sản được tài trợ bằng nguồn vốn vay Chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp đối với chủ nợ; tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nợ vay để mở rộng hoạt động kinh doanh Ngược lại, tỷ lệ cao có thể dẫn đến khó khăn trong thanh toán nợ hoặc nguy cơ phá sản Trong nợ phải trả của doanh nghiệp, có hai thành phần chính cần lưu ý.
Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng trong cấu trúc nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán Theo bảng thống kê, phần lớn nợ phải trả của doanh nghiệp trong nghiên cứu này chủ yếu đến từ nợ ngắn hạn.
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng giúp đánh giá rủi ro tài chính của công ty, đặc biệt khi đầu tư vào tài sản dài hạn bằng nguồn vốn dài hạn Bên cạnh đó, tỷ lệ tự tài trợ phản ánh mức độ tự chủ tài chính của doanh nghiệp; tỷ lệ này cao cho thấy doanh nghiệp chủ yếu sử dụng nguồn vốn thực góp từ cổ đông, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay.
2.2.2 Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh (HQKD) được định nghĩa bởi nhà nghiên cứu Farrell (1957) là khả năng kết hợp tối ưu các yếu tố đầu vào để tạo ra đầu ra Paul A Samuelson (1997) nhấn mạnh rằng hiệu quả là việc sử dụng hiệu quả nhất các nguồn lực để thỏa mãn nhu cầu con người Tuy nhiên, khái niệm này chưa đưa ra các chỉ tiêu cụ thể để đánh giá mức độ hiệu quả Venkatraman và cộng sự (1986) đã tiếp cận HQKD qua các chỉ số tài chính như tăng trưởng doanh thu và tỷ suất sinh lời, đồng thời mở rộng sang các chỉ tiêu hoạt động như thị phần và chất lượng sản phẩm Tại Việt Nam, Nguyễn Văn Công (2009) cho rằng HQKD phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của HQKD trong việc tổ chức và quản lý doanh nghiệp HQKD tốt là cơ sở để doanh nghiệp mở rộng quy mô và cải thiện đời sống người lao động.
Hiệu quả kinh doanh không chỉ đơn thuần là so sánh chi phí đầu vào với kết quả đầu ra, mà còn là việc hoàn thành mục tiêu đã đề ra Nếu không đạt được mục tiêu, hiệu quả kinh doanh sẽ không tồn tại Do đó, bên cạnh việc phân tích các kết quả, cần xem xét khả năng hoàn thành mục tiêu và cách thức sử dụng nguồn lực để đạt được điều đó, theo quan điểm của tác giả Nguyễn Thu Thủy.
Kể từ năm 2011, hiệu quả kinh doanh đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp, không chỉ đơn thuần là chỉ tiêu lợi nhuận mà còn là khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn đầu tư Hiệu quả kinh doanh được thể hiện qua nhiều khía cạnh như hiệu quả sử dụng vốn, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
2.2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Nghiên cứu cho thấy có nhiều chỉ tiêu khác nhau để đánh giá hiệu quả kinh doanh, trong đó tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là một chỉ số quan trọng ROA thể hiện mối quan hệ giữa mức sinh lợi của công ty và tài sản của nó, giúp đánh giá khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận Công thức tính ROA là chia thu nhập hàng năm cho tổng tài sản và biểu thị dưới dạng phần trăm Một số tác giả, như Phillips và Sipahioglu, đã sử dụng chỉ tiêu này để đại diện cho hiệu quả kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh, được sử dụng phổ biến trong nhiều nghiên cứu, bao gồm các tác giả như Abor (2005), Ebaid (2009) và Le Thi Phuong Vy (2015).
Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh không chỉ dựa vào lợi nhuận mà còn xem xét tác động của giá cổ phiếu thông qua chỉ tiêu Tobin’s Q, như các nghiên cứu của Jiraporn và Liu (2008), Võ Minh Long (2017), và Le Thi Phuong Vy (2015) đã chỉ ra Chỉ tiêu ROE cho biết số lợi nhuận sau thuế mà mỗi đồng vốn của chủ sở hữu mang lại; chỉ tiêu này càng cao và tăng đều theo thời gian chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng sinh lời và hiệu quả kinh doanh tốt, đồng thời cũng là cơ sở để đánh giá năng lực quản lý Hai chỉ tiêu quan trọng là ROE và ROA được tính toán để phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản ROA Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
2.2.3 Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí lãi vay và mức cổ tức chi trả, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh Mỗi nguồn vốn đều có chi phí riêng, trong đó chi phí lãi vay thường thấp hơn chi phí vốn chủ sở hữu do rủi ro thấp hơn Sự kết hợp giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu xác định tỷ lệ chi phí vốn bình quân khác nhau Khi chi phí nợ vay hoặc cổ tức tăng, hiệu quả kinh doanh có thể giảm Tuy nhiên, quyết định về cấu trúc vốn phụ thuộc vào nhiều yếu tố và không phải lúc nào doanh nghiệp cũng có thể huy động vốn với chi phí thấp Do đó, doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay cao nhưng hiệu quả kinh doanh kém có thể gặp khó khăn trong việc vay nợ mới, buộc phải tìm kiếm nguồn vốn với chi phí cao hơn cho các kế hoạch kinh doanh.
Quyết định về cấu trúc vốn ảnh hưởng đến sự cân bằng tài chính và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Theo Durand (1952), tác động của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp phụ thuộc vào lợi ích từ nợ vay và vốn chủ sở hữu Nguồn vốn được chia thành ngắn hạn và dài hạn, và việc lựa chọn nguồn vốn phù hợp là quan trọng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản Nếu doanh nghiệp chủ yếu sử dụng nguồn vốn ngắn hạn, mặc dù chi phí lãi vay thấp, nhưng sẽ phải đối mặt với rủi ro thanh khoản khi tài trợ cho tài sản dài hạn Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng cấu trúc vốn hợp lý giữa thời gian huy động vốn và thời gian luân chuyển giá trị của tài sản đầu tư.
Quyết định sử dụng nợ vay có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, theo nghiên cứu của Modigliani và Miller (1963) Việc vay nợ tạo ra lãi vay, chi phí này được khấu trừ khi xác định thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo ra lá chắn thuế Do đó, tỷ lệ nợ vay cao hơn sẽ làm giảm chi phí vay mượn Các tác giả cho rằng, nếu không tính đến chi phí kiệt quệ tài chính và chi phí phá sản, giá trị doanh nghiệp sẽ được tối đa hóa khi tăng tỷ trọng nợ vay.
Cấu trúc vốn ảnh hưởng đến chi phí quản lý đại diện do xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý, cũng như giữa cổ đông và chủ nợ Các nhà quản lý thường chọn những dự án đầu tư ít rủi ro và lợi nhuận thấp để giảm nguy cơ phá sản Mối quan hệ tích cực giữa vay nợ và hiệu suất hoạt động khuyến khích các nhà quản lý cải thiện hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, khi mức vay nợ tăng, chủ nợ yêu cầu tỷ lệ cho vay cao hơn để bù đắp rủi ro, điều này có thể tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
2.3 Các nghiên cứu trước đây về tác động cấu trúc vốn lên hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
2.3.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Mô tả dữ liệu
Dựa trên lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được trình bày trong bảng 3.1 Dữ liệu cho các biến được thu thập từ báo cáo tài chính của 12 doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2010-2019, với tổng cộng 120 quan sát.
Dựa trên các nghiên cứu trước đây của Ebaid (2009), Umar và cộng sự (2012), cũng như Titan và Zeitun (2007), tác giả trong nghiên cứu này đã chọn hai chỉ tiêu đại diện cho hiệu quả kinh doanh, bao gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên tổng vốn chủ sở hữu (ROE).
Các biến độc lập trong nghiên cứu được tham khảo từ các nghiên cứu trước đây về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là từ các tác giả như Darwar (2014) và Salim cùng Yadav.
(2012 ), Abor (2005), Tian và Zeitun ( 2007), Umar và cộng sự (2012) bao gồm các biến như sau :
Tỷ trọng nợ ngắn hạn (SLEV) và tỷ trọng nợ dài hạn (LLEV) trên tổng tài sản là hai chỉ số quan trọng phản ánh cấu trúc vốn của doanh nghiệp, thường được đề cập trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh.
Tốc độ tăng trưởng (GROW) được xác định qua sự thay đổi tổng tài sản qua các năm trong nghiên cứu này Biến GROW cũng đã được đề cập trong các nghiên cứu của Salim và Yadav (2012) cùng với Ngoc Bao Vuong và cộng sự (2017).
Quy mô doanh nghiệp, hay SIZE, được xác định là tổng giá trị tài sản ghi trên bảng cân đối kế toán Trong các nghiên cứu như Ebaid (2009) và Tian và Zeitun (2007), quy mô doanh nghiệp được đưa vào mô hình để nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh.
Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản (TANG) là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu cấu trúc vốn và hiệu quả kinh doanh, như đã được Darwar (2014) và Tian cùng Zeitun (2007) chỉ ra Do đó, trong nghiên cứu này, tác giả cũng xem xét tỷ lệ TANG để đánh giá tác động của cấu trúc vốn đối với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hệ số thanh khoản hiện thời ( LIQ ) cũng được Darwar (2014), Sorana Vatavu
Nghiên cứu năm 2015 đã chỉ ra rằng cấu trúc vốn có tác động quan trọng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, trong mô hình nghiên cứu này, cấu trúc vốn được xem xét để đánh giá ảnh hưởng của nó đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thủy sản.
Mô hình nghiên cứu
Mô hình hồi quy được xây dựng nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh, dựa trên hai mô hình nghiên cứu kế thừa từ Vatavu (2015), Darwar (2014) và Salim cùng Yadav.
(2012) Đồng thời, nghiên cứu có thay đổi một số biến để phù hợp với mục đích và phạm vi nghiên cứu:
Bảng 3.1: Các biến phụ thuộc và độc lập trong mô hình nghiên cứu
Biến Phụ Thuộc Ký Hiệu Công thức Tinh Nghiên cứu trước
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản ROA Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
ROE Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Biến độc lập Ký Hiệu Công thức Tinh Nghiên cứu trước
Tốc độ tăng trưởng GROW
Salim và Yadav (2012); Ngoc Bao Vuong và cộng sự (2017)
Quy mô doanh nghiệp SIZE LOG (Tổng tài sản)
Darwar (2014) Ebaid (2009); Tian và Zeitun (2007)
Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản
SLEV Nợ ngắn hạn/ Tổng tài sản
Tian và Zeitun (2007); Salim và Yadav (2012), Umar và cộng sự (2012),
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản LLEV Nợ dài hạn/ Tổng tài sản
Ebaid (2009) Salim và Yadav (2012) Umar và cộng sự (2012)
Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản
TANG Tài sản dài hạn / Tổng tài sản
Dawar (2014);, Tian và Zeitun (2007); Vatavu
Hệ số thanh khoản hiện thời LIQ (Tài sản ngắn hạn – hàng tồn kho) / Nợ Ngắn hạn
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (Panel data analysis) Ba phương pháp được sử dụng để phân tích dữ liệu bao gồm mô hình bình phương nhỏ nhất (OLS), mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM) Tác giả kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến thông qua hệ số phóng đại phương sai (VIF) và sử dụng kiểm định Breusch-Pagan cùng với kiểm định Hausman để xác định mô hình phù hợp nhất nhằm ước lượng tác động của cấu trúc vốn lên hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nghiên cứu sẽ tiến hành kiểm định mô hình, đánh giá các chỉ số và nêu nhận xét dựa trên kết quả thực tế thu được
Bảng 3.2 Quy trình nghiên cứu
Tổng quan về các kết quả nghiên cứu trước đây cho thấy sự ứng dụng hiệu quả của mô hình và phương pháp nghiên cứu của Vatavu (2015) và Darwar (2014) Các nghiên cứu này đã sử dụng dữ liệu bảng và áp dụng mô hình nghiên cứu phù hợp để đạt được những kết quả đáng chú ý.
Thực hiện kiểm định thông qua 3 mô hình POOL, FEM, REM và sử dụng kiểm định Breusch- Pagan , Hausman để lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp.
Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên hai thước đo hiệu quả kinh doanh là ROA và ROE, cùng với các biến đại diện cho cấu trúc vốn như nợ dài hạn, nợ ngắn hạn, quy mô tài sản, tốc độ tăng trưởng, tỷ trọng tài sản cố định và khả năng thanh khoản hiện thời Ngoài ra, việc kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến cũng được thực hiện để đảm bảo tính phù hợp của dữ liệu và mô hình.
Tác giả đã tiến hành kiểm định phương sai thay đổi và tự tương quan của mô hình hồi quy dựa trên mô hình đã chọn Sử dụng phương pháp hồi quy bình phương bé nhất, nghiên cứu đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả thu được.
GLS hoặc Robust chuẩn mạnh sẽ được sử dụng để khắc phục các khuyết tật của mô hình nếu có. Đánh giá kết quả phân tích
Giả thuyết nghiên cứu
Cơ cấu vốn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này Tác giả nhấn mạnh rằng tỷ lệ nợ vay của doanh nghiệp có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động Nghiên cứu của Saeedi và Mahmoodi đã cung cấp những bằng chứng quan trọng cho mối quan hệ này.
Nghiên cứu của Umar và cộng sự (2011), Tian và Zeitun (2007) đã chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến thị trường tài chính, từ đó liên hệ với tình hình thực tế tại Việt Nam Tác giả đề xuất giả thuyết nghiên cứu đầu tiên nhằm khám phá những yếu tố này trong bối cảnh Việt Nam.
H1: Nợ ngắn hạn tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Một sự đầu tư dài hạn hợp lý vào nhà xưởng, máy móc thiết bị, khu nuôi trồng,
Việc cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sẽ mang lại tác động tích cực, điều này được xác nhận bởi nghiên cứu của Saeedi và Mahmoodi (2011) Từ đó, tác giả đề xuất giả thuyết nghiên cứu thứ hai.
H2: Nợ dài hạn tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Salim và Yadav (2012) đã chỉ ra mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp, nợ, và tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản đối với hiệu quả kinh doanh Dựa trên nhận định này, giả thuyết thứ ba được đưa ra.
H3: Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp tác động thuận chiều với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Cấu trúc vốn dài hạn của doanh nghiệp chủ yếu được đầu tư vào tài sản dài hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh, điều này được khẳng định qua nghiên cứu của Tian và Zeitun (2007) cũng như Darwar (2014) Do đó, giả thuyết thứ 4 được đưa ra là: Tỷ lệ tài sản cố định tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Umar và cộng sự (2012) đã xác nhận quan điểm của Abor (2005) rằng quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Dựa trên những nhận định này, nghiên cứu cũng đưa ra giả thuyết thứ 5 liên quan đến mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh.
H5: Quy mô doanh nghiệp tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Để giảm thiểu rủi ro tài chính và đạt được chỉ số lợi nhuận cao, các công ty trong nghiên cứu của Dawar (2014) và Vatavu (2015) duy trì chỉ số thanh khoản ở mức cao Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết rằng việc giữ chỉ số thanh khoản ổn định sẽ góp phần vào sự thành công tài chính của các doanh nghiệp.
H6: Hệ số thanh khoản hiện thời tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Khái quát tình hình kinh doanh
Trước khi phân tích tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các công ty thủy hải sản trên sàn chứng khoán Việt Nam, cần kiểm tra tính cân bằng của dữ liệu nghiên cứu Việc này nhằm đảm bảo các công ty được nghiên cứu có cùng quan sát theo thời gian, từ đó tránh những hạn chế trong ước lượng Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các công ty cổ phần niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) thông qua các trang cophieu68.com và vietstock.vn.
Tác giả đã loại bỏ các doanh nghiệp không niêm yết liên tục từ năm 2010 đến 2019, bao gồm cả những doanh nghiệp bị hủy niêm yết và những doanh nghiệp thiếu số liệu Nghiên cứu thực nghiệm sử dụng bộ dữ liệu bảng cân bằng với 120 quan sát từ 12 doanh nghiệp thủy sản niêm yết trong giai đoạn 2010 – 2019 Thống kê mô tả các biến trong mô hình được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu
Trung bình Độ lệch chuẩn
Số Lớn Nhất ROA 120 0,0488795 0,0643579 -0,2079173 0,2289453 ROE 120 0,0650056 0,4405501 -3,674024 0,5838547 GROW 120 0,1131515 0,2337259 -0,4204497 0,784126
Nguồn: Sở GDCK Tp HCM, Sở GDCK Hà Nội, cophieu68.com, vietstock.vn
Bảng thống kê mô tả cho thấy rằng trong giai đoạn 2010 đến 2019, các doanh nghiệp thủy sản duy trì tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản ở mức cao với giá trị trung bình là 54% Ngược lại, tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản chỉ đạt trung bình 4% Chính sách cơ cấu vốn giữa các doanh nghiệp rất khác biệt, với tỷ trọng nợ vay ngắn hạn dao động từ 2,99% đến 94,85%, cho thấy một số doanh nghiệp hầu như không sử dụng nợ ngắn hạn, trong khi một số khác lại phụ thuộc vào nợ ngắn hạn rất lớn Đối với tỷ trọng nợ vay dài hạn, mức biến động từ 0% đến 32,4% cho thấy có doanh nghiệp không sử dụng nợ dài hạn, và tỷ lệ nợ dài hạn thường chỉ chiếm khoảng 30% tổng vốn.
Bảng 4.1 cho thấy tốc độ tăng trưởng trung bình (GROW) đạt 11% trong 10 năm quan sát, với doanh nghiệp có mức tăng trưởng cao nhất là 78% và thấp nhất là giảm 42% Điều này cho thấy trong vòng 10 năm, một số doanh nghiệp đã tăng trưởng tổng tài sản nhanh chóng lên tới 78%, trong khi một số khác lại trải qua sự thu hẹp quy mô lớn, giảm đến 42% giá trị tổng tài sản so với năm trước.
Biến tài sản cố định trên tổng tài sản (TANG) cho thấy giá trị trung bình là 22%, với mức thấp nhất là 4,5% và cao nhất là 49% Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách doanh nghiệp sử dụng tài sản dài hạn; một số doanh nghiệp chỉ sử dụng rất ít tài sản cố định, trong khi những doanh nghiệp khác đầu tư gần một nửa quy mô vào tài sản dài hạn Điều này phản ánh chiến lược đầu tư vào cơ sở vật chất của các doanh nghiệp, nhằm phát triển kinh doanh bền vững hơn.
Hệ số thanh khoản hiện thời (LIQ) trung bình đạt 1,19, với giá trị thấp nhất là 0,13 và cao nhất là 19,76 Sự chênh lệch này cho thấy một số doanh nghiệp có ít tài sản ngắn hạn so với nợ ngắn hạn, làm tăng nguy cơ mất thanh khoản Doanh nghiệp có hệ số thanh khoản 19,76 cho thấy tài sản ngắn hạn vượt 19,76 lần nợ ngắn hạn, điều này cho thấy chính sách tài chính quá an toàn và có thể không sử dụng vốn hiệu quả Việc không tận dụng đòn bẩy tài chính để gia tăng lợi nhuận hoặc dự trữ quá nhiều tiền mặt có thể dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn kém.
Tỷ suất sinh lời trung bình trên tổng tài sản (ROA) của các doanh nghiệp thủy sản trong 10 năm quan sát đạt 4.8%, với mức cao nhất là 22% và thấp nhất là -20% Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tổng tài sản để sinh lời không quá cao cũng không quá thấp Ngược lại, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) trung bình đạt 6.8%, với biên độ dao động lớn, từ 58% đến -367% Sự chênh lệch này cho thấy các doanh nghiệp có thể đang sử dụng vốn chủ sở hữu thấp và phụ thuộc nhiều vào vốn vay, dẫn đến khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu rất không ổn định.
Biểu đồ 4.1 Tỷ số nợ ngắn hạn và dài hạn trên tổng tài sản trung bình từ 2010 đến
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Biểu đồ 4.1 cho thấy nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ, với xu hướng tăng từ 2010 đến 2014 và giảm trong những năm gần đây Trong khi đó, nợ dài hạn luôn chiếm tỷ trọng thấp dưới 5%, giảm gần như bằng 0 trong giai đoạn 2018 - 2019 Tỷ lệ nợ ngắn hạn trung bình duy trì cao trên 45%, đạt khoảng 55% trong năm 2018 - 2019 Điều này cho thấy các doanh nghiệp thủy sản trên sàn chứng khoán HOSE và HNX ưa chuộng sử dụng nợ ngắn hạn hơn nợ dài hạn.
Biểu đồ 4.2 Trung bình tổng tài sản doanh nghiệp qua các năm
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Từ năm 2010 đến 2011, quy mô doanh nghiệp tăng nhanh, mặc dù tốc độ tăng trưởng đã giảm nhưng vẫn tiếp tục xu hướng tăng mạnh cho đến đỉnh điểm năm 2019 Trong suốt các năm, các doanh nghiệp duy trì mức nợ bình quân cao, điều này góp phần vào sự gia tăng quy mô doanh nghiệp.
Biểu đồ 4.3 Trung bình tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Biểu đồ 4.3 cho thấy tốc độ tăng trưởng quy mô doanh nghiệp trung bình của các doanh nghiệp thủy sản có sự khác biệt qua các năm, với mức tăng trưởng trung bình trên 10% mỗi năm từ 2010 đến 2015 Mặc dù các doanh nghiệp thủy sản gia tăng vay nợ hàng năm, quy mô doanh nghiệp vẫn có xu hướng tăng trưởng Bên cạnh đó, Biểu đồ 4.4 thể hiện tỷ trọng tài sản cố định trung bình của các doanh nghiệp qua các năm.
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Biểu đồ cho thấy tỷ trọng tài sản cố định (TANG) trong tổng tài sản của các doanh nghiệp thủy sản trên sàn HNX và HOSE duy trì sự ổn định qua các năm.
Trung bình tốc độ tăng trưởng
Tỷ trọng tài sản cố định của các doanh nghiệp thủy sản thường chỉ dao động từ 20% đến 25%, cho thấy mức độ đầu tư vào tài sản cố định khá thấp Nguyên nhân chính là do các doanh nghiệp này duy trì tỷ trọng nợ dài hạn trên tài sản ở mức khiêm tốn, nhằm đảm bảo tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro Do đó, họ không sử dụng nợ ngắn hạn để đầu tư vào tài sản cố định.
Biểu đồ 4.5 Trung bình hệ số thanh khoản hiện thời qua các năm
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Các doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên sàn HNX và HOSE có hệ số thanh khoản hiện thời tốt, trung bình đạt khoảng 1, cho thấy khả năng chi trả các khoản vay ngắn hạn của họ Từ năm 2016 đến 2018, hệ số thanh khoản ngắn hạn tăng lên trên 1, thậm chí vượt 2.0, cho thấy tổng tài sản ngắn hạn lớn trong khi nợ ngắn hạn chỉ chiếm một nửa tài sản đó Điều này chứng tỏ rằng các doanh nghiệp thủy sản này ít gặp rủi ro mất thanh khoản.
Trung bình hệ số thanh khoản hiện thời
Biểu đồ 4.6 Trung bình tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản qua các năm
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Tỷ lệ ROA là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi trên tài sản mà doanh nghiệp sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Trong thời gian gần đây, ROA trung bình của các công ty kinh doanh thủy hải sản niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam đang có xu hướng giảm.
2010 đến 2013 và có xu hướng tăng trong giai đoạn 2014 đến 2019 ROA Trung bình của các doanh nghiệp đạt mức cao nhất 9% trong năm 2018 và mức thấp nhất 2% vào năm 2013
Biểu đồ 4.7 Trung bình tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu qua các năm
Nguồn : Dữ liệu kiểm định
Trung bình tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
Trung bình tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu qua các năm
Tỷ suất ROE bình quân hàng năm đã giảm liên tục từ năm 2010 đến 2013, sau đó tăng trở lại từ năm 2014 đến 2018 Đặc biệt, năm 2018 ghi nhận tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cao nhất với 20%, nhưng đến năm 2019, chỉ số này lại giảm xuống mức âm, cho thấy sự biến động đáng kể trong hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp.
2013 với mức -25% Điều này cho thấy doanh nghiệp thủy sản trên sàn HOSE và HNX chưa có tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu bền vững.
Phân tích mối quan hệ giữa các biến
Bảng 4.2: Mô tả hệ số tương quаn giữа сáс biến độc lập và biến phụ thuộc ROA đượс sử dụng trong mô hình 1
ROA GROW SIZE SLEV LLEV TANG LIQ
Hệ số tương quan 0,1278 1 Mức ý nghĩa (sig) 0,1644
Hệ số tương quan 0,2894 0,2161 1 Mức ý nghĩa (sig) 0,0013 0,0178
Hệ số tương quan -0,4881 0,137 -0,0411 1 Mức ý nghĩa (sig) 0 0,1357 -0,6558
Hệ số tương quan -0,1874 0,2523 -0,0087 0,069 1 Mức ý nghĩa (sig) 0,0404 0,0054 0,9247 0,4541
Hệ số tương quan -0,2897 -0,0216 -0,3381 0,3227 0,269 1 Mức ý nghĩa (sig) 0,0013 0,8153 0,0002 0,0003 0,003
Nguồn: Kết quả kiểm định
Hệ số tương quan là chỉ số đo lường mức độ liên kết giữa các biến trong mô hình, với giá trị cao cho thấy mối tương quan mạnh Nếu hệ số tương quan nhỏ hơn 0, các biến có mối tương quan ngược chiều, trong khi giá trị lớn hơn 0 cho thấy mối tương quan thuận chiều Bảng 4.2 chỉ ra rằng không có cặp biến nào có hệ số tương quan vượt quá 0,5, điều này chứng tỏ không có nghi ngờ về hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình, cho thấy mô hình này phù hợp cho việc phân tích.
Kết quả phân tích cho thấy biến LLEV và SLEV có hệ số tương quan lần lượt là -0,18 và -0,48 với mức ý nghĩa 5% và 1%, cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa cấu trúc vốn vay và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) Bên cạnh đó, các biến SIZE và TANG cũng thể hiện sự tương quan với ROA, với hệ số tương quan lần lượt là 0,28 và -0,28, cả hai đều có mức ý nghĩa 1%, cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa quy mô tài sản, tỷ trọng tài sản cố định và khả năng sinh lợi.
Các biến GROW, SIZE, và LIQ có mối tương quan thuận với ROA, trong khi các biến SLEV, LLEV và TANG lại có mối tương quan nghịch với ROA.
Bảng 4.3: Mô tả hệ số tương quаn giữа сáс biến độc lập và biến phụ thuộc ROE đượс sử dụng trong mô hình 2
ROE GROW SIZE SLEV LLEV TANG LIQ
GROW Hệ số tương quan 0,2017 1
SIZE Hệ số tương quan 0,1462 0,2161 1
SLEV Hệ số tương quan -0,2351 0,137 -0,0411 1
LLEV Hệ số tương quan 0,0302 0,2523 -0,0087 0,069 1
TANG Hệ số tương quan -0,1599 -0,0216 -0,3381 0,3227 0,269 1
LIQ Hệ số tương quan 0,0307 -0,1713 -0,1936 -0,6174 -0,1456 -0,2551 1
Nguồn: Kết quả kiểm định
Kết quả phân tích cho thấy biến SLEV, đại diện cho cấu trúc vốn vay, có mối tương quan mạnh và nghịch chiều với ROE, với hệ số tương quan là -0,23 và mức ý nghĩa 1% Các biến TANG và GROW cũng có mối tương quan với ROE, với hệ số tương quan lần lượt là -0,15 và 0,20, và mức ý nghĩa 10% và 5% Tuy nhiên, các biến LLEV, SIZE và LIQ không cho thấy ý nghĩa trong mô hình.
Hệ số tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình đều nhỏ hơn 0,5, cho thấy không có vấn đề về đa cộng tuyến Trong khi đó, các biến GROW, SIZE, LIQ, và LLEV có mối tương quan thuận với ROE, ngược lại, SLEV và TANG lại có mối tương quan nghịch với ROE.
Bảng 4.4: Hệ số phóng đại VIF
Nguồn: Kết quả kiểm định
Kết quả kiểm tra hệ số phóng đại hiệp phương sai VIF cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng trong mô hình, với hệ số VIF cao nhất chỉ đạt 1,83.
Mô hình hồi quy cho dữ liệu bảng
Để đánh giá ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, tác giả xây dựng hai mô hình hồi quy kết hợp các biến ROA và ROE với các biến SLEV và LLEV Quy mô công ty được đo qua các yếu tố như SIZE, LIQ, TANG và GROW, được coi là biến độc lập trong cả hai mô hình Tác giả sẽ áp dụng ba phương pháp hồi quy: OLS, REM và FEM, và sau đó thực hiện kiểm định Breusch và Pagan Lagrangian cùng với kiểm định Hausman để chọn ra mô hình hồi quy phù hợp nhất.
4.3.1 Kết quả hồi quy mô hình 1
Bảng 4.5 Các hồi quy OLS, FEM, REM theo ROA và các biến độc lập
MÔ HÌNH OLS FEM REM
MÔ HÌNH LỰA CHỌN GROW 0,0525** 0,0551** 0,0527**
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
C: Hằng số (constant), GROW: Tốc độ tăng trưởng quy mô tài sản, SLEV: Tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản, LLEV: Tỷ số nợ dài hạn trên tổng tài sản, TANG: Tỷ số tài sản cố định trên tổng tài sản, LIQ: Hệ số thanh khoản hiện thời
Theo bảng 4.5, mô hình tác động của cấu trúc vốn đến biến phụ thuộc ROA cho thấy tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (SLEV) có ý nghĩa thống kê ở mức 1% trong cả ba mô hình OLS, FEM và REM Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (LLEV) có mức ý nghĩa 1% trong mô hình FEM và 5% trong hai mô hình còn lại Quy mô tài sản (SIZE) có ý nghĩa 5% trong mô hình FEM và 10% trong hai mô hình khác Tốc độ tăng trưởng quy mô (GROW) cũng có ý nghĩa ở mức 5% trong các mô hình khác nhau, trong khi tỷ trọng tài sản cố định không có ý nghĩa thống kê Kết quả kiểm định Hausman (Prob>chi2 = 0,000) cho thấy hồi quy FEM là mô hình phù hợp nhất.
4.3.2 Kết quả hồi quy mô hình 2
Bảng 4.6 Các hồi quy OLS, FEM, REM theo ROE và các biến độc lập
KIỂM ĐỊNH HAUSMAN Mô hình lựa chọn GROW 0,402** 0,385** 0,401**
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Biến tỷ trọng nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (SLEV) có ý nghĩa thống kê ở mức 1% trong cả ba mô hình hồi quy, trong khi biến tốc độ tăng trưởng quy mô (GROW) có ý nghĩa 5% ở cả ba mô hình Biến tỷ trọng tài sản cố định trên tổng tài sản (TANG) chỉ có ý nghĩa 10% trong mô hình FEM, còn lại không có ý nghĩa thống kê trong hai mô hình khác Các biến SIZE, LLEV, và LIQ không cho thấy ý nghĩa thống kê trong cả ba mô hình Kết quả kiểm định Hausman (Prob>chi2 = 0,185) và kiểm định Breusch-Pagan (Prob>chi2 = 0,195) chỉ ra rằng mô hình hồi quy OLS là phù hợp nhất.
Kiểm định giả thuyết nghiên cứu và kết quả nghiên cứu
Sau khi chọn được mô hình phù hợp nhất, tác giả thực hiện kiểm định Wald cho mô hình FEM để xác định hiện tượng phương sai thay đổi Tiếp theo, tác giả áp dụng kiểm định Wooddridge để kiểm tra hiện tượng tự tương quan, với kết quả được trình bày trong bảng 4.7 và bảng 4.8.
Bảng 4.7: Kết quả kiểm định phương sai thay đổi (Wald test) mô hình hồi quy
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (12) = 2276,78
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Bảng 4.8 Kết quả kiểm định tự tương quan (Wooddridge test) mô hình hồi quy FEM theo ROA
Wooldridge test for autocorrelation in panel data H0: no first-order autocorrelation
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Trong bảng 4.7, với giả thuyết H0 về việc mô hình không có phương sai thay đổi, kết quả kiểm định cho thấy (Prob>chi2 = 0,0000) < 0,05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và khẳng định rằng mô hình hồi quy FEM theo ROA có hiện tượng phương sai thay đổi Bảng 4.8 chỉ ra rằng kiểm định tự tương quan (Prob>F = 0,0544) > 0,05, cho thấy mô hình không gặp hiện tượng tự tương quan Để khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan, mô hình hồi quy bình phương bé nhất tổng quát (GLS) sẽ được áp dụng nhằm tăng độ tin cậy cho kết quả hồi quy FEM Đối với hồi quy OLS, tác giả đã kiểm tra hiện tượng phương sai thay đổi bằng kiểm định White test và tự tương quan bằng kiểm định Wooddridge test, với kết quả được trình bày trong bảng 4.9 và bảng 4.10.
Bảng 4.9 Kết quả kiểm định phương sai thay đổi (White test) của mô hình hồi quy OLS theo ROE
White's test for Ho: homoskedasticity against Ha: unrestricted heteroskedasticity chi2(27) = 70,44
Cameron & Trivedi's decomposition of IM-test
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Bảng 4.10 Kết quả kiểm định tự tương quan (Wooddridge test) của mô hình hồi quy OLS theo ROE
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy rằng với giả thuyết H0 về việc không có phương sai thay đổi, Bảng 4.9 cho thấy Prob>chi2 = 0,0000 < 0,05, do đó bác bỏ giả thuyết H0 và xác nhận hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình Tiếp theo, kiểm định tự tương quan với giả thuyết H0 rằng mô hình không bị tự tương quan cho thấy Prob>F = 0,3295 > 0,05, chấp nhận giả thuyết H0, nghĩa là mô hình hồi quy không có hiện tượng tự tương quan Để khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi, hồi quy OLS sẽ áp dụng mô hình sai số chuẩn mạnh (Robust Standard errors), giúp ước lượng chính xác sai số chuẩn Bảng 4.11 tóm tắt kết quả của hai mô hình hồi quy đã điều chỉnh hiện tượng phương sai thay đổi, trong đó mô hình 1 là hồi quy GLS theo ROA và các biến độc lập, còn mô hình 2 là hồi quy Robust chuẩn mạnh theo ROE và các biến độc lập.
Bảng 4.11: Tóm tắt tác động của các biến độc lập trong 2 mô hình hồi quy
Nguồn: Kết quả kiểm định mô hình
Bảng 4.11 chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng (GROW), tỷ trọng nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (SLEV) và hệ số thanh khoản hiện thời (LIQ) đều có ý nghĩa trong cả hai mô hình ROE và ROA Trong khi đó, tỷ trọng tài sản cố định trên tổng tài sản (TANG) không có ý nghĩa trong cả hai mô hình Đối với biến nợ dài hạn trên tổng tài sản (LLEV) và quy mô doanh nghiệp (SIZE), chỉ có LLEV có ý nghĩa trong mô hình ROA, còn SIZE không có ý nghĩa trong mô hình ROE.
- Kiểm định giả thuyết H1: Nợ ngắn hạn tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Giả thuyết H1 cho rằng tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả kinh doanh, được đo bằng ROA và ROE Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa tỷ trọng nợ ngắn hạn (SLEV) và ROA đạt mức ý nghĩa 1%, với hệ số tương quan là -0.207, cho thấy tác động tiêu cực Trong mô hình thứ hai, tỷ trọng nợ ngắn hạn cũng ảnh hưởng ngược chiều đến ROE với mức ý nghĩa 10%, cho thấy nợ ngắn hạn làm gia tăng chi phí và ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh Kết quả này không phù hợp với nghiên cứu của Abor (2005) nhưng lại tương đồng với các nghiên cứu của Vatavu (2015), Umar và cộng sự (2012), Salim và Yadav (2012) Do đó, giả thuyết H1 được chấp nhận.
- Kiểm định giả thuyết H2: Nợ dài hạn tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Giả thuyết H2 chỉ ra rằng nợ dài hạn ảnh hưởng ngược chiều đến ROA và ROE Theo bảng 4.11, tỷ trọng nợ dài hạn LLEV có mối quan hệ nghịch chiều mạnh với ROA ở mức ý nghĩa 1%, tương đồng với các nghiên cứu của Salim và Yadav (2012), Tian và Zeitun (2007) Tuy nhiên, nợ dài hạn không tác động đến ROE, điều này giống với phát hiện của Vatavu (2015) Mặc dù nhiều nghiên cứu khác như của Abor (2005) và Salim và Yadav (2012) cho thấy mối liên hệ nghịch chiều giữa nợ dài hạn và ROE, việc các công ty thủy sản hạn chế sử dụng nợ dài hạn có thể giải thích cho kết quả này Tổng quan, nghiên cứu này xác nhận mối liên hệ giữa nợ dài hạn và hiệu quả kinh doanh, chấp nhận thuyết H2 rằng nợ dài hạn có tác động nghịch chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Sự gia tăng sử dụng nợ dẫn đến giảm tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA), điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây ở nhiều quốc gia Nguyên nhân chính là do các công ty chưa đạt được mức sinh lợi tương ứng với khoản đầu tư từ nguồn vốn vay Việc sử dụng vốn cho hoạt động đầu tư không hiệu quả, kết hợp với chi phí sử dụng nợ, đã làm giảm hiệu quả kinh doanh.
- Kiểm định giả thuyết H3: Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp tác động thuận chiều với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Theo bảng 4.11, tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp (GROW) ảnh hưởng tích cực đến cả ROA và ROE, với mức ý nghĩa lần lượt là 10% và 5% Điều này cho thấy rằng sự gia tăng tài sản là chỉ báo cho hiệu quả kinh doanh tốt hơn Tuy nhiên, áp lực tăng quy mô và doanh thu buộc các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thủy sản, phải vay nợ nhiều hơn, chủ yếu là nợ ngắn hạn Kết quả nghiên cứu này phù hợp với phát hiện của Salim và Yadav (2012), và từ đó, giả thuyết H3 được chấp nhận.
- Kiểm định giả thuyết H4: Tỷ lệ tài sản cố định tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Nghiên cứu cho thấy tỷ trọng tài sản cố định trên tổng tài sản không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, được đo bằng các chỉ số ROA và ROE Phát hiện này không nhất quán với các nghiên cứu trước đây, như nghiên cứu của Tian và Zeitun (2007) cho thấy tác động nghịch chiều giữa tỷ lệ tài sản cố định và hiệu quả kinh doanh, trong khi Salim và Yadav (2012) cùng Darwar lại phát hiện tác động thuận chiều.
Các công ty thủy sản tại Việt Nam thường tập trung vào việc hình thành tài sản gắn hạn, như hàng tồn kho và tiền mặt, nhằm đáp ứng nhu cầu tăng doanh thu trong ngắn hạn.
Mặc dù tỷ trọng tài sản dài hạn đã tăng trưởng theo thời gian, nhưng mức độ tăng trưởng vẫn còn hạn chế Hơn nữa, ảnh hưởng của nợ dài hạn đối với hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp được ghi nhận là không đáng kể Do đó, nghiên cứu đã bác bỏ giả thuyết H4.
- Kiểm định giả thuyết H5: Quy mô doanh nghiệp tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp SIZE ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh trong mô hình ROA với mức ý nghĩa 5%, nhưng không có ý nghĩa thống kê trong mô hình ROE Phát hiện này tương đồng với nghiên cứu của Abor (2005) và Darwar.
Nghiên cứu của Salim và Yadav (2012) đã chỉ ra rằng không có mối liên hệ giữa quy mô doanh nghiệp và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), một kết quả cũng được xác nhận trong nghiên cứu của Ebaid.
Nghiên cứu của Abor (2005) và Darwar (2014) chỉ ra rằng quy mô công ty ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, với các doanh nghiệp lớn có khả năng tiếp cận vốn vay tốt hơn và đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả hơn so với doanh nghiệp nhỏ Do đó, giả thuyết H5 được chấp thuận.
- Kiểm định giả thuyết H6: Hệ số thanh khoản hiện thời tác động thuận chiều đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Theo bảng 4.11, hệ số thanh khoản hiện thời LIQ của doanh nghiệp có ảnh hưởng tiêu cực mạnh đến ROA với mức ý nghĩa 1% và ROE với mức ý nghĩa 10% Theo lý thuyết trật tự phân hạng, doanh nghiệp có nhiều tài sản thanh khoản cao thường ưu tiên sử dụng vốn nội bộ khi có nhu cầu dài hạn, dẫn đến chi phí tài chính cao hơn và hiệu quả hoạt động giảm Doanh nghiệp dự trữ nhiều tài sản thanh khoản, đặc biệt là tiền mặt, sẽ có mức sinh lời thấp, làm giảm hiệu quả kinh doanh Phát hiện này trái ngược với nghiên cứu của Darwar (2014) và Vatavu (2015) Kết quả tại bảng 4.11 cũng bác bỏ giả thuyết H6.