Tổng quan về TTCK
Khái niệm về TTCK
TTCK là một thị trường mà ở nơi đó người ta mua bán, chuyển nhượng, trao đổi chứng khoán nhằm mục đích kiếm lời
Trong quá trình phát triển và hoàn thiện, TTCK tồn tại dưới hai hình thức: TTCK có tổ chức và TTCK phi tổ chức
Thị trường chứng khoán (TTCK) thường được tổ chức dưới hình thức Sở giao dịch chứng khoán (SGDCK), nơi mọi hoạt động mua, bán, chuyển nhượng và trao đổi chứng khoán phải diễn ra thông qua các thành viên của Sở theo quy chế quy định SGDCK có thể là tổ chức sở hữu nhà nước, doanh nghiệp cổ phần hoặc hiệp hội, và đều có tư cách pháp nhân trong hoạt động kinh doanh chứng khoán Một số SGDCK nổi tiếng trên thế giới bao gồm NYSE (Sở giao dịch chứng khoán New York), TSE (Sở giao dịch chứng khoán Tokyo) và LSE (Sở giao dịch chứng khoán London).
Thị trường chứng khoán phi tổ chức là nơi mà người mua và người bán gặp nhau trực tiếp để thực hiện giao dịch mà không có hình thức tổ chức cụ thể Các giao dịch này có thể diễn ra tại quầy giao dịch của bất kỳ ngân hàng nào, và được gọi là thị trường giao dịch qua quầy (Over-the-counter - OTC).
Tổ chức hoạt động của TTCK
1.1.2.1 Sở giao dịch chứng khoán
Theo Liên đoàn các SGDCK thế giới (WFE), hiện nay có bốn mô hình tổ chức SGDCK phổ biến trên toàn cầu Mỗi mô hình này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, được các quốc gia áp dụng tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của thị trường.
SGDCK hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, được sở hữu bởi các thành viên, hay còn gọi là mô hình thành viên Trong mô hình này, các thành viên là các công ty chứng khoán (CTCK) vừa tham gia giao dịch vừa quản lý SGDCK Điều này giúp phát huy tối ưu vai trò tự quản, nâng cao hiệu quả và tính nhạy bén trong việc xử lý các vấn đề phát sinh trên thị trường.
SGDCK theo mô hình thành viên thường hoạt động với mục tiêu phi lợi nhuận, chủ yếu nhằm phục vụ cho các giao dịch của chính các thành viên.
SGDCK mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho các thành viên, được phân chia công bằng hoặc dựa trên mức đóng góp của từng thành viên Chẳng hạn, SGDCK Colombo (CSE) tại Sri Lanka, được thành lập vào ngày 2/12/1985, đã tiếp quản từ Hiệp hội các nhà môi giới Colombo, hoạt động từ năm 1896 đến 1985 CSE được tổ chức theo mô hình công ty TNHH, do các công ty thành viên góp vốn, với mục tiêu không vì lợi nhuận.
CSE thu nguồn thu từ phí giao dịch, phí niêm yết hàng năm và phí đóng góp của các công ty chứng khoán thành viên để phát triển cơ sở hạ tầng thị trường vốn Dù là tổ chức tự quản, CSE vẫn chịu sự giám sát của các cơ quan chức năng.
UBCK Srilanca và CSE có vai trò quan trọng trong việc niêm yết các công ty nhằm huy động vốn qua thị trường chứng khoán Họ cung cấp tiện ích giao dịch cho thị trường thứ cấp và các dịch vụ đăng ký, thanh toán bù trừ, cũng như lưu ký chứng khoán.
CSE bao gồm Hội đồng quản trị (HĐQT) và Giám đốc, trong đó HĐQT có 9 thành viên, chịu trách nhiệm quyết định các chính sách của CSE Các thành viên có quyền bầu 5 đại diện vào HĐQT, trong khi 4 thành viên còn lại do Chính phủ chỉ định.
Tài chính) bổ nhiệm Chủ tịch HĐQT có nhiệm kỳ 3 năm, được chọn từ 5 đại diện của các thành viên Sở GDCK
Trong hơn một thập kỷ qua, các Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) đã chuyển mình theo mô hình công ty cổ phần hữu hạn, phản ánh xu hướng tư nhân hoá và tập trung vào mục tiêu lợi nhuận Mô hình này bắt đầu được áp dụng từ SGDCK Stockholm vào năm 1993, tiếp theo là SGDCK Helsinki vào năm 1995 và SGDCK Copenhagen vào năm 1996.
Amsterdam năm 1997, SGDCK Australia năm 1998 Và rồi các SGDCK Toronto,
Các sàn giao dịch chứng khoán lớn như Frankfurt, Singapore, Hongkong, London, Paris, Tokyo và New York đã chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần để nâng cao khả năng tài chính và cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa Mô hình thành viên truyền thống gặp khó khăn trong việc hiện đại hóa và đối phó với thách thức công nghệ Hiện nay, khoảng 26,5% sàn giao dịch trên thế giới áp dụng mô hình công ty cổ phần, với Tokyo Stock Exchange (TSE) là một ví dụ điển hình, đã chuyển đổi từ mô hình thành viên sang công ty cổ phần từ ngày 1/11/2001 TSE cung cấp các dịch vụ giao dịch chứng khoán và chứng khoán phái sinh, đảm bảo công bằng cho các giao dịch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Cấu trúc quản lý của TSE bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Uỷ ban kiểm toán nội bộ, Hội đồng tư vấn và Ban giám đốc, với Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất Hội đồng quản trị gồm tối đa 12 thành viên, trong đó có ít nhất một thành viên độc lập, có nhiệm vụ đánh giá độc lập hoạt động của thị trường chứng khoán Ban giám đốc, đứng đầu bởi giám đốc điều hành, bao gồm 9 thành viên, trong đó Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc.
Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) tổ chức theo mô hình công ty cổ phần niêm yết, cho phép phát hành cổ phiếu ra công chúng và niêm yết trên chính SGDCK Mô hình này đang ngày càng phổ biến trên toàn cầu, với khoảng 26,5% SGDCK áp dụng, như tại Philippines, Australia và Malaysia SGDCK Singapore (SGX) là SGDCK đầu tiên tại Châu Á – Thái Bình Dương chuyển đổi sang mô hình này và hợp nhất giao dịch chứng khoán với giao dịch các công cụ phái sinh Vào ngày 23/11/2000, SGX trở thành SGDCK đầu tiên trong khu vực niêm yết sau khi phát hành cổ phiếu ra công chúng, với vốn pháp định hiện tại là 1 tỷ đôla Singapore Luật chứng khoán Singapore quy định SGX có vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng giao dịch và thanh toán, đồng thời thiết lập và thực thi quy định cho các công ty huy động vốn SGX cũng có nhiệm vụ giám sát thị trường và các công ty chứng khoán để đảm bảo tuân thủ quy định Mô hình tổ chức của SGX bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và nhiều ủy ban khác nhau như Ủy ban kiểm toán và Ủy ban quản lý rủi ro.
Uỷ ban giải quyết xung đột và Uỷ ban điều hành là hai bộ phận quan trọng trong cơ cấu tổ chức của SGDCK Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan quyền lực cao nhất, nơi mà Hội đồng quản trị (HĐQT) gồm 12 thành viên được đề cử bởi Uỷ ban bầu cử và bầu chọn thông qua ĐHĐCĐ Các thành viên HĐQT có nhiệm kỳ không tham gia điều hành từ 4-6 năm, và tại mỗi kỳ Đại hội thường niên, 1/3 số thành viên của HĐQT sẽ hết nhiệm kỳ.
SGDCK được tổ chức theo mô hình nhà nước sở hữu hoàn toàn hoặc một phần, trong đó Chính phủ hoặc một cơ quan của Chính phủ chịu trách nhiệm thành lập và quản lý Kinh phí cho việc xây dựng và vận hành SGDCK được đảm bảo bởi ngân sách nhà nước.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các sàn giao dịch chứng khoán như SGDCK Warsaw, Istanbul và Việt Nam, với ưu điểm là chi phí giao dịch thấp và tính định hướng trong phát triển thị trường Tuy nhiên, mô hình này cũng gặp phải hạn chế về tính độc lập và tính linh hoạt, dẫn đến hiệu quả hoạt động không cao Đặc điểm nổi bật của các SGDCK trên thế giới là phần lớn đều là tổ chức tự quản (SROs), nơi các thành viên tự thiết lập quy chế điều chỉnh hoạt động của mình SGDCK có quyền quyết định về việc kết nạp thành viên, cơ chế niêm yết và giao dịch chứng khoán, cũng như giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm Cơ chế tự quản đã tồn tại gần một thế kỷ trong lịch sử thị trường chứng khoán toàn cầu, và mặc dù nhiều SGDCK đã chuyển đổi thành công ty cổ phần, cơ chế này vẫn được duy trì.
1.1.2.2 Công ty chứng khoán công ty chứng khoán là một tổ chức tài chính trung gian ở thị trường chứng khoán, thực hiện trung gian tài chính thông qua các hoạt động chủ yếu như mua bán chứng khoán, môi giới chứng khoán cho khách hàng để hưởng hoa hồng, phát hành và bảo lãnh chứng khoán, tư vấn đầu tư và quản lý quỹ đầu tư Công ty chứng khoán có thể tham gia quá trình trao đổi cổ phiếu trong thị trường với vai trò trung gian
Nhà đầu tư là tổ chức, cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia đầu tư trên thị trường chứng khoán
Nhà đầu tư cá nhân bao gồm : Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro và Nhà đầu tư không thích rủi ro;
Nhà đầu tư có tổ chức bao gồm: công ty đầu tư, công ty bảo hiểm, quỹ bảo hiểm xã hội, công ty tài chính
1.1.3.Các công cụ đầu tư trên TTCK thường gặp
Các cổ phiếu đầu tư :
Cổ phiếu là một loại chứng khoán vốn cổ phần quen thuộc, cho phép nhà đầu tư trở thành chủ sở hữu một phần tài sản của công ty Khi công ty phát triển thuận lợi, giá cổ phiếu thường tăng, mang lại cơ hội lợi nhuận cho những cổ đông đã mua với giá thấp Ngược lại, nếu công ty hoạt động không hiệu quả, giá cổ phiếu sẽ giảm và các cổ đông có thể chịu lỗ Tuy nhiên, thông tin cần thiết để đánh giá chất lượng hoạt động của doanh nghiệp vẫn còn thiếu và chưa đủ độ tin cậy.
Chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp của quỹ đại chúng
Các nhân tố ảnh hưởng đến TTCK
1.1.4.1 Các nhân tố kinh tế
Thị trường chứng khoán (TTCK) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế như tăng trưởng kinh tế, hoạt động kinh doanh của công ty, thu nhập, lãi suất và lạm phát Những yếu tố này quyết định giá cổ phiếu và phản ánh tình hình tài chính của các doanh nghiệp.
Giá cổ phiếu thường tăng khi nền kinh tế phát triển và giảm khi nền kinh tế gặp khó khăn Tuy nhiên, sự biến động của từng cổ phiếu có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm cổ phiếu, phụ thuộc vào tình hình hoạt động cụ thể của từng công ty.
Sự tồn tại của hàng hóa chứng khoán phụ thuộc vào khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực của công ty, cùng với lợi thế kinh doanh và các yếu tố vô hình mà công ty đã xây dựng Đặc biệt, việc tích lũy lợi nhuận không chia trong công ty cổ phần để tái đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa của công ty.
Giá trị của hàng hóa chứng khoán thể hiện sự phản ánh động về các giá trị hữu hình và vô hình của hàng hóa thực, đồng thời phản ánh xu hướng hoạt động của công ty và tình hình kinh tế cơ bản liên quan.
Mối quan hệ giữa lãi suất, lạm phát và giá cổ phiếu là một chu trình phức tạp và không ngừng biến đổi Lãi suất và lạm phát ảnh hưởng đến luồng thu nhập từ cổ phiếu, và sự thay đổi này có thể làm tăng hoặc bù đắp cho biến động lãi suất, tùy thuộc vào tình hình lạm phát hiện tại.
Các chỉ số hàng đầu thường được các nhà dự báo chứng khoán nhắc tới trong những năm gần đây bao gồm số liệu về việc làm, những thay đổi về hàng tồn kho và những biến động về lượng cung tiền.
1.1.4.2 Các nhân tố phi kinh tế
Nhóm nhân tố phi kinh tế ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu bao gồm sự thay đổi trong chính sách pháp luật, điều kiện chính trị như chiến tranh hay thay đổi cấu trúc chính phủ, cũng như các yếu tố tự nhiên như thời tiết Bên cạnh đó, sự thay đổi trong điều kiện văn hóa và tiến bộ công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, những nhân tố này chủ yếu tác động mạnh đến giá cổ phiếu ở các nước có nền kinh tế thị trường phát triển, nơi mà thị trường có khả năng đánh giá các chính sách này một cách rõ ràng.
Trong điều kiện Việt Nam, nền chính trị ổn định, mặt khác TTCK còn chưa phát triển, thì nhân tố này ít có tác động
1.1.4.3 Các nhân tố thị trường
Các nhân tố thị trường, bao gồm sự biến động và mối quan hệ cung cầu, là những yếu tố nội tại ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Sự biến động thị trường thường xảy ra khi có sự kỳ vọng quá cao về giá trị thực của cổ phiếu trong thời kỳ công ty phát đạt, hoặc ngược lại, khi giá trị bị dự đoán thấp trong giai đoạn thị trường suy giảm.
Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường được thể hiện rõ qua khối lượng giao dịch và hoạt động của các nhà đầu tư tổ chức Giao dịch ký quỹ cũng đóng vai trò quan trọng; khi giá cổ phiếu tăng, số lượng giao dịch ký quỹ thường tăng theo Tuy nhiên, khi giá cổ phiếu giảm, số lượng cổ phiếu bán ra gia tăng, dẫn đến áp lực giảm giá mạnh hơn.
Vai trò của TTCK đối với nền kinh tế
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường phát triển, hoạt động như cầu nối giữa cung và cầu vốn Một TTCK lành mạnh và hiệu quả sẽ tối ưu hóa tiềm năng kinh tế, đồng thời nâng cao khả năng thu hút và phân phối vốn một cách hiệu quả nhất.
1.2.1.Huy động vốn đầu tƣ cho nền kinh tế
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và tập trung nguồn vốn tiết kiệm từ hộ dân cư và các doanh nghiệp, tạo ra một quỹ vốn lớn hỗ trợ cho nền kinh tế Đồng thời, TTCK cũng là công cụ hiệu quả để kiểm soát và thu hút đầu tư nước ngoài, hoạt động theo nguyên tắc công khai, giúp Chính phủ quản lý sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài vào các công ty và lĩnh vực khác nhau.
CK ở từng thời điểm cụ thể nhất định
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang lại cơ hội cho doanh nghiệp (DN) có vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh (SXKD) và gia tăng lợi nhuận Đồng thời, TTCK cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các DN hoạt động hiệu quả hơn thông qua việc kết hợp sản xuất hàng hóa và giao dịch chứng khoán, từ đó tạo thêm lợi nhuận.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp, từ đó góp phần phát triển nền kinh tế quốc dân Qua TTCK, Chính phủ và các địa phương có khả năng huy động nguồn vốn cần thiết cho việc đầu tư và phát triển hạ tầng kinh tế, đáp ứng các nhu cầu chung của xã hội.
1.2.2.Cung cấp môi trường đầu tư và tạo tính thanh khoản cho chứng khoán
Kể từ khi thị trường chứng khoán ra đời, công chúng đã có thêm một công cụ đầu tư mới, phong phú và đa dạng Những người tiết kiệm có thể tự mình hoặc thông qua các chuyên gia tài chính lựa chọn cổ phiếu và trái phiếu từ nhiều công ty thuộc các ngành nghề khác nhau.
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang đến cho công chúng một môi trường đầu tư an toàn với nhiều cơ hội lựa chọn đa dạng Các loại chứng khoán trên thị trường có sự khác biệt về tính chất, thời hạn và mức độ rủi ro, giúp nhà đầu tư (NĐT) dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với khả năng, mục tiêu và sở thích cá nhân Do đó, TTCK đóng góp quan trọng vào việc gia tăng mức tiết kiệm quốc gia.
Thị trường chứng khoán (TTCK) cho phép nhà đầu tư (NĐT) chuyển đổi chứng khoán (CK) thành tiền mặt hoặc các loại CK khác theo nhu cầu, tạo ra tính thanh khoản hấp dẫn Tính thanh khoản không chỉ thể hiện sự linh hoạt mà còn đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư Sự năng động và hiệu quả của TTCK càng cao thì khả năng nâng cao tính thanh khoản của các CK giao dịch trên thị trường càng lớn.
1.2.3.Kích thích các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn
Khi niêm yết trên TTCK tập trung, các doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện như vốn điều lệ và tình hình tài chính, đồng thời công khai báo cáo tài chính và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng Áp lực từ thị trường và quyền lựa chọn của nhà đầu tư buộc các nhà quản lý doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả kinh doanh, tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, từ đó tối ưu hóa sử dụng vốn, khuyến khích đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.2.4.Tạo tiền đề cho quá trình cổ phần hóa
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi tập trung toàn bộ cung cầu về vốn và là điểm hội tụ lớn nhất của các nhà đầu tư (NĐT) Điều này tạo ra tác động mạnh mẽ trong việc chuyển đổi nhanh chóng các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) thành các công ty cổ phần (CTCP) một cách hiệu quả.
Thị trường chứng khoán (TTCK) hoạt động như một trung gian công khai, nơi diễn ra các giao dịch mua bán cổ phiếu hàng ngày, góp phần quan trọng vào quá trình cổ phần hóa (CPH) theo đúng pháp luật và phù hợp với tâm lý nhà đầu tư Chỉ thông qua TTCK, Nhà nước mới có thể thực hiện CPH đối với mọi loại hình doanh nghiệp Nếu không có TTCK, vốn đầu tư qua chứng khoán sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc phát hành Mục tiêu chính của CPH các doanh nghiệp nhà nước và các loại hình doanh nghiệp khác là thu hút nguồn vốn nhỏ lẻ từ dân chúng vào đầu tư, do đó, TTCK đóng vai trò là nền tảng vật chất cho quá trình này.
1.2.5.Tạo môi trường giúp Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô và phát triển kinh tế - xã hội
Chỉ số thị trường chứng khoán (TTCK) phản ánh chính xác động thái của nền kinh tế, với giá cổ phiếu tăng cho thấy sự mở rộng đầu tư và tăng trưởng kinh tế, trong khi giá giảm lại chỉ ra dấu hiệu tiêu cực Do đó, TTCK được xem như phong vũ biểu của nền kinh tế, là công cụ quan trọng cho Chính phủ trong việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Thông qua TTCK, Chính phủ có thể mua hoặc bán trái phiếu để bù đắp thiếu hụt ngân sách và kiểm soát lạm phát, đồng thời áp dụng các biện pháp tác động nhằm định hướng đầu tư và đảm bảo sự phát triển cân đối của nền kinh tế.
Việc phát hành trái phiếu của Chính phủ nhằm giải quyết nguồn thu cho ngân sách Nhà nước là một biện pháp hiệu quả và hiện đại Trái phiếu kho bạc tạo ra nguồn thu ổn định, bổ sung vào ngân sách để đáp ứng các chi tiêu thường xuyên của Nhà nước Trong khi đó, công trái và trái phiếu chính quyền địa phương được sử dụng cho các mục đích cụ thể như xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm cầu, đường, sân bay, bến cảng, cùng với các công trình văn hóa và phúc lợi xã hội.
Bài học kinh nghiệm từ TTCK các nước
Thành công từ Trung Quốc
Năm 2007, thị trường chứng khoán Trung Quốc đã trải qua một cuộc bùng nổ ấn tượng, tương tự như nhiều thị trường mới nổi khác ở châu Á Trong năm 2006 và đầu năm 2007, chỉ số của hai sàn lớn nhất Trung Quốc, Thượng Hải và Sơn Dương, đã nhiều lần thiết lập các kỷ lục mới về điểm số.
Sự bùng nổ của thị trường chứng khoán Trung Quốc đã thu hút người dân tham gia vào trò chơi này thay vì gửi tiền vào ngân hàng để lấy lãi, dẫn đến sự lan tỏa mạnh mẽ của chứng khoán Để phát triển thị trường chứng khoán một cách bền vững, Chính phủ Trung Quốc đã ban hành nhiều quy định mới nhằm đảm bảo hoạt động quy củ và lành mạnh, đồng thời ngăn chặn tình trạng "đục nước béo cò".
Những động thái cởi mở
Vào đầu tháng 4/2007, chính quyền Trung Quốc đã thực hiện nhiều động thái và quy định mới cho thị trường chứng khoán (TTCK) của mình Đặc biệt, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Trung Quốc đã cho phép các hoạt động mua bán chứng khoán quyền chọn diễn ra tại TTCK nước này.
Theo quy định mới, các tổ chức tài chính sẽ không còn bị cấm giao dịch chứng khoán quyền chọn và có thể huy động vốn cho các hoạt động này Quy định cho phép giao dịch quyền chọn với cổ phiếu, ngoại hối và chứng khoán phái sinh, dự báo sẽ tạo điều kiện cho các nhà môi giới chứng khoán, quỹ đầu tư và ngân hàng thương mại tham gia tích cực hơn vào thị trường chứng khoán trong nước.
Vào đầu tháng 4/2007, Trung Quốc đã có bước đi cởi mở mới đối với thị trường chứng khoán, khuyến khích quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp trung ương.
Trung Quốc sẽ tiếp tục bán cổ phần trong các doanh nghiệp nhà nước trung ương cho các nhà đầu tư chiến lược nhằm giảm bớt sự chiếm hữu của nhà nước và khuyến khích cổ phần hóa nhanh chóng Để đạt được mục tiêu đa dạng hóa sở hữu vốn, Trung Quốc sẽ xem xét lại các quy định quản lý và chuyển giao vốn sớm nhất có thể Các doanh nghiệp nhà nước không thể hoàn toàn cổ phần hóa có thể để các chi nhánh, công ty con phát hành cổ phiếu cho nhà đầu tư Chính phủ cũng chú trọng bảo vệ nhà đầu tư để tăng cầu cho thị trường chứng khoán, đồng thời triển khai chương trình cho vay cầm cố chứng khoán để nâng cao tính thanh khoản Ngoài ra, các công ty chứng khoán phải đóng góp vào quỹ chung nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Quỹ đặc biệt sẽ thu phí từ tất cả các công ty chứng khoán hoạt động tại Việt Nam Số tiền này sẽ được quản lý bởi một công ty chuyên trách nhằm bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư trong các tình huống không thuận lợi.
Khoản tiền này sẽ được sử dụng để ổn định thị trường trong những thời điểm biến động mạnh, giúp các nhà đầu tư tránh được cú sốc Ngoài ra, quỹ cũng có thể được đầu tư sinh lợi và tái sử dụng cho các hoạt động có lợi cho các nhà đầu tư trong nước.
Những quy định thắt chặt
Trong bối cảnh chính quyền Trung Quốc thể hiện sự cởi mở, họ vẫn lo ngại về tình trạng tăng trưởng nóng trong nước Vì vậy, vào đầu tháng 4, một số quy định thắt chặt đã được ban hành Cụ thể, vào ngày 11/4, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước Trung Quốc đã đưa ra quy định mới nhằm hạn chế việc lãnh đạo các công ty niêm yết bán cổ phiếu ra ngoài để trục lợi và gây rối loạn thị trường.
Theo quy định mới, lãnh đạo các công ty đại chúng không được bán cổ phiếu trong vòng 1 năm kể từ ngày niêm yết và 6 tháng sau khi nghỉ việc Quy định này có hiệu lực ngay lập tức, nhằm ổn định thị trường và ngăn chặn tình trạng đầu cơ.
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Trung Quốc đã yêu cầu các nhà môi giới chứng khoán phải xác minh danh tính khách hàng nhằm ngăn chặn việc lợi dụng sàn giao dịch chứng khoán để rửa tiền và thực hiện các hành vi phạm pháp khác.
Các nhà môi giới chứng khoán tại Việt Nam yêu cầu khách hàng cung cấp tên thật và số chứng minh thư để xác minh thông tin, nhằm đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng đối tượng và đúng mục đích.
Các nhà đầu tư cần cung cấp thông tin chính xác để tránh bị khóa tài khoản giao dịch chứng khoán và mất quyền truy cập vào số tiền trong tài khoản Ngoài ra, tài khoản có số dư dưới 13 USD hoặc không hoạt động trong 3 năm cũng sẽ bị tạm khóa.
Các động thái và quy định mới của UBCKNN Trung Quốc ngày càng cởi mở, nhằm phát triển thị trường chứng khoán một cách lành mạnh và bền vững Điều này cho thấy tầm nhìn và năng lực của các quan chức chứng khoán Trung Quốc đã đủ mạnh để điều phối hiệu quả hoạt động huy động vốn.
Những kết quả ngay tức thì
Sau những quy định mới từ UBCKNN Trung Quốc, thị trường chứng khoán nước này đã đạt những đỉnh cao mới, với chỉ số Shanghai Composite Index tăng 15,43% vào ngày 17/4, đạt mức kỷ lục 3.611,87 điểm Trong vòng một tuần trước đó, chỉ số này đã liên tiếp phá kỷ lục tăng điểm tới 6 lần, thiết lập một kỷ lục chưa từng có.
Thất bại từ Thái Lan
Thị trường chứng khoán (TTCK) thường phản ứng mạnh mẽ trước những sự kiện bất ngờ mà các nhà đầu tư, công ty quản lý và quỹ đầu tư không thể dự đoán Sự kiện gần đây tại Thái Lan là một ví dụ điển hình mà các nhà đầu tư có thể rút ra bài học.
Ngày 19/12/2006 đã ghi dấu ấn là một trong những ngày tồi tệ nhất trong lịch sử TTCK Thái Lan, khi Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BOT) công bố các biện pháp mạnh mẽ nhằm kiềm chế sự tăng giá của đồng Baht Sự kiện này đã khiến nhiều nhà đầu tư nước ngoài bị sốc nặng, dẫn đến việc đầu cơ quy mô lớn vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Thái Lan.
Theo quyết định của BOT, các khoản đầu tư gián tiếp nước ngoài trên 20.000 USD phải giữ ở Thái Lan ít nhất 1 năm và 30% trong số đó phải gửi vào Ngân hàng Nhà nước Thái Lan với lãi suất 0% Quy định này nhằm hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán, nhằm kiểm soát sự tăng giá của đồng Baht, đã tăng 14% so với USD từ đầu năm 2006 đến nay.
Quyết định của BOT đã gây ra tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán, dẫn đến những hệ lụy xấu cho nền kinh tế Thái Lan và làm giảm uy tín của chính quyền trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài.
Vào những phút đầu tiên của phiên giao dịch ngày 19/12 tại sàn chứng khoán Bangkok, các nhà đầu tư nước ngoài đã hoảng loạn bán tháo cổ phiếu trị giá khoảng 600 triệu USD, dẫn đến việc rút tiền khỏi thị trường chứng khoán Thái Lan Cơn lốc bán tháo này đã khiến sàn giao dịch phải tạm ngừng hoạt động khi giá cổ phiếu giảm trung bình gần 15%.
Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam, từ khi thành lập đến nay, thị trường này đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước Điều này chứng tỏ rằng TTCK Việt Nam là một thị trường tiềm năng với nhiều cơ hội phát triển nhanh chóng Trong tương lai, thị trường này hứa hẹn sẽ trở thành bệ phóng cho sự phát triển đột phá của ngành dịch vụ tài chính.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và phân phối vốn hiệu quả cho nền kinh tế, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Dựa trên lý thuyết phát triển TTCK cùng với kinh nghiệm từ thị trường chứng khoán Trung Quốc và Thái Lan, Việt Nam cần rút ra những bài học riêng để xây dựng một TTCK phát triển bền vững.
TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA
Cơ sở pháp lý
Xây dựng và phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) là mục tiêu quan trọng mà Đảng và Nhà nước chú trọng, nhằm tạo ra kênh huy động vốn dài hạn phục vụ cho đầu tư và phát triển đất nước.
Ngày 29/06/1995, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 361/QĐ-TTg thành lập Ban chuẩn bị tổ chức TTCK nhằm chỉ đạo và chuẩn bị điều kiện cho việc xây dựng TTCK Việt Nam Đến ngày 28/11/1996, UBCKNN được thành lập theo Nghị định số 75/CP, thực hiện chức năng tổ chức và quản lý Nhà nước về chứng khoán và TTCK UBCKNN đã nhanh chóng xây dựng bộ máy tổ chức và khung pháp lý cho hoạt động của TTCK Sự nỗ lực này được ghi nhận khi ngày 10/07/1998, Thủ tướng Chính phủ ký Nghị định 48/1998/NĐ-CP về chứng khoán và TTCK Ngày 12/08/2003, Chính phủ ban hành Nghị định số 90/2003-CP thay thế Nghị định số 75/CP, trao cho UBCKNN đầy đủ chức năng và thẩm quyền của cơ quan quản lý Nhà nước về chứng khoán và TTCK.
Sau khi thành lập, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã thực hiện hiệu quả các chức năng, nhiệm vụ và khẳng định vai trò trong việc tổ chức và vận hành thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam Để nâng cao hiệu quả điều phối giữa các bộ ngành trong việc phát triển TTCK, vào ngày 19/02/2004, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 66/2004/NĐ-CP, chuyển UBCKNN trực thuộc Bộ Tài chính Sự chuyển giao này được xem là bước đi hợp lý, tạo sự đồng bộ và gắn kết, đảm bảo yếu tố an toàn cho hoạt động của TTCK và các thị trường tài chính khác.
Ngày 11/07/2000 Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 127/1998/QĐ-TTg về việc thành lập TTGDCK TP.HCM và TTGDCK Hà Nội
Việc thành lập các trung tâm giao dịch chứng khoán (TTGDCK) là một giải pháp cấp bách, không chỉ giúp huy động vốn hiệu quả mà còn thúc đẩy quá trình đổi mới doanh nghiệp Điều này hướng các hoạt động giao dịch chứng khoán vào quỹ đạo có tổ chức từ những bước đầu, đồng thời là bước chuẩn bị quan trọng cho việc thành lập sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) trong tương lai.
Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh
TTGDCK TP.HCM chính thức hoạt động từ ngày 20/07/2000, với phiên giao dịch chứng khoán đầu tiên diễn ra vào ngày 28/07/2000, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới.
Sự ra đời của TTGDCK TP.HCM đã tạo ra một kênh huy động vốn dài hạn quan trọng cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đồng thời phản ánh sự vận hành của nền kinh tế theo cơ chế thị trường Chính phủ đã giao cho TTGDCK TP.HCM các chức năng quản lý và điều hành hệ thống giao dịch chứng khoán niêm yết tập trung tại Việt Nam, bao gồm tổ chức và quản lý mua bán chứng khoán, giám sát giao dịch, quản lý niêm yết, công bố thông tin, cùng với các hoạt động đăng ký, lưu ký và thanh toán bù trừ chứng khoán.
Tháng 8/2007 Trung tâm giao dịch chứng khoán TP HCM được chuyển đổi thành Sở giao dịch chứng khoán TP HCM
Chỉ số VN-Index đại diện cho thị trường chứng khoán Việt Nam, bắt đầu với mốc 100 điểm vào ngày 28/07/2000 với hai cổ phiếu REE và SAM được niêm yết Kể từ đó, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn biến động và phát triển.
VN-Index đã trải qua một hành trình biến động mạnh mẽ chỉ trong thời gian ngắn Sau khi đạt đỉnh 571 điểm vào tháng 6/2001, chỉ chưa đầy một năm sau, chỉ số này đã giảm mạnh xuống còn 130,9 điểm trong một giai đoạn suy thoái kéo dài hơn 2 năm Cuối năm 2003, VN-Index đã ghi nhận một đợt phục hồi ấn tượng, tăng lên 279,7 điểm vào ngày 1/4/2004, nhưng sau đó lại giảm xuống còn 213,7 điểm vào ngày 9/8/2004.
Tháng 9/2005, VN-Index đã vượt qua đỉnh ngắn hạn cũ 279,7 điểm để rồi đạt tới 1 đỉnh ngắn hạn mới 322,5 điểm vào ngày 3/11/2005 Sau thời gian này
TTCK đã có sự bức phá mạnh mẽ, với VN-Index đạt 632,69 điểm vào ngày 25/04/2006, vượt qua đỉnh 571 điểm năm 2001 Tuy nhiên, từ ngày 26/04/2006, VN-Index bắt đầu một đợt điều chỉnh sâu kéo dài gần 3 tháng, đến ngày 2/8/2006 chỉ còn 399,8 điểm Đầu tháng 11/2006, sau khi Việt Nam gia nhập WTO, VN-Index đã tăng liên tục trong 5 tháng, đạt đỉnh kỷ lục 1.170,67 điểm vào ngày 12/3/2007, một cột mốc quan trọng trong lịch sử thị trường.
Kể từ mốc 1.170 điểm, VN-Index rơi xuống mức điểm 905,5 và sau đó mở ra 1 đợt tăng mới vào tháng 5/2007 Đợt tăng đã dừng lại tại 1.113,19 điểm vào ngày 03/10/2007
Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt phục hồi nhưng nhanh chóng điều chỉnh giảm trong hai tháng cuối năm 2007 Trong giai đoạn này, mặc dù có những đợt phục hồi giả với sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng sự tăng này không bền vững và thường giảm ngay sau một phiên tăng điểm Điều này đã khiến nhiều nhà đầu tư bị đọng vốn, trong khi nguồn cầu giảm sút còn nguồn cung tiếp tục tăng Sự mất cân bằng giữa cung và cầu đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng về giá cả, khối lượng giao dịch và giá trị giao dịch Cuối năm 2007, Vn-index đã giảm xuống dưới 1.000 điểm, chỉ dao động quanh mốc 900 điểm với khối lượng chứng khoán chuyển nhượng rất hạn chế.
Năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam đối mặt với tình trạng cung vượt cầu do Chính phủ đẩy mạnh cổ hoá doanh nghiệp nhà nước và phát hành trái phiếu, cổ phiếu để tăng vốn Hiệu ứng từ thông tư 03 hạn chế cho vay đầu tư chứng khoán đã làm giảm nguồn cung tiền và tác động tiêu cực đến tâm lý nhà đầu tư Trong 6 tháng đầu năm, VN-Index giảm gần 60%, chỉ còn 370 điểm Để ngăn chặn suy giảm, các cơ quan chức năng đã triển khai các biện pháp hỗ trợ như thu hẹp biên độ giao dịch, khuyến khích mua vào cổ phiếu quỹ Tuy nhiên, các biện pháp này chỉ hiệu quả ngắn hạn, thị trường vẫn tiếp tục giảm và tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng nặng nề bởi cơn bão giải chấp cổ phiếu.
Từ tháng 06 đến đầu tháng 09/2008, thị trường chứng khoán đã phục hồi ngắn hạn nhờ sự dẫn dắt của các cổ phiếu blue-chip như STB, FPT, DPM và đặc biệt là SSI, với sự hỗ trợ từ đối tác nước ngoài Trong giai đoạn này, VN-Index liên tục vượt qua các ngưỡng cản tâm lý quan trọng, ghi nhận nhiều chuỗi tăng điểm kéo dài Khối lượng và giá trị giao dịch đạt 16,9 triệu cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, tương đương 599,18 tỷ đồng mỗi phiên, với VN-Index tăng 168,55 điểm, tương đương 45,52%, đạt khoảng 538 điểm.
Từ tháng 09 đến tháng 12/2008, thị trường chứng khoán Việt Nam rơi vào chu kỳ giảm mạnh do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, với chỉ số Vn-index giảm 223,48 điểm, tương đương 41,45% Khối lượng giao dịch trung bình đạt 15,82 triệu cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, tương ứng với 497,58 tỷ đồng mỗi phiên Đáy mới của chỉ số này được thiết lập ở mức 286,85 điểm vào ngày 10/12/2008.
Năm 2009, thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục suy giảm mạnh, với chỉ số Vn-Index giảm xuống chỉ còn 235,5 điểm vào ngày 24/02/2009, mức thấp nhất kể từ năm 2005.
Chính phủ Việt Nam đã công bố gói kích thích kinh tế với việc bù lãi suất 4% cho doanh nghiệp, điều này đã tạo ra phản ứng tích cực từ thị trường chứng khoán (TTCK) Giao dịch trên TTCK trở nên sôi động, mở đầu cho chuỗi phiên tăng điểm liên tiếp Kể từ ngày 11/03/2009, VN-Index đã tăng trưởng mạnh mẽ sau gần 8 tháng chạm đáy.
235 điểm lên đỉnh 624 điểm vào 22/10/2009, tăng 393 điểm tương ứng tăng 165,5% so với đáy
Cuối tháng 10/2009, các thảo luận về chính sách điều tiết vĩ mô tại kỳ họp thứ 6, Quốc hội khóa XII đã ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán trong từng phiên giao dịch Quyết định tăng lãi suất cơ bản và điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ của Ngân hàng Nhà nước đã được thị trường hấp thụ quá mức, dẫn đến việc VN-Index giảm xuống 434 điểm vào ngày 17/12/2009 Tuy nhiên, trong những ngày còn lại của năm 2009, thị trường đã có sự phục hồi ấn tượng với nhiều phiên giao dịch tích cực.
Tính đến ngày 31/12/2009, chỉ số chứng khoán đạt 494,77 điểm, đánh dấu một năm 2009 với nhiều kỷ lục trong lĩnh vực báo chí chứng khoán Năm này đã ghi nhận liên tiếp các kỷ lục xác lập đáy, thu hút sự chú ý đặc biệt từ giới đầu tư.
VN-Index đã bị phá vỡ, với kỷ lục thanh khoản liên tục thay đổi giữa năm Sự tăng trưởng mạnh mẽ của VN-Index dường như không có điểm dừng, khi mỗi "sóng" giao dịch đều có khối lượng và giá trị cao hơn "sóng" trước đó.
Năm 2010 chỉ số VN-Index cuối năm đạt 480.93 điểm giảm 2.04% so với đầu năm, 423.89 điểm là mức đáy năm của VN-Index được xác lập ngày
Vào ngày 6/05/2010, VN-Index đạt đỉnh 549.51 điểm, đánh dấu một năm đặc biệt với sự ổn định của chỉ số này từ đầu đến cuối năm Mặc dù không có sự thay đổi lớn về điểm số, thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2010 lại diễn ra với nhiều biến động khó lường và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các nhà đầu tư Năm 2010 cũng chứng kiến nhiều sự kiện bất ngờ, trái ngược với quy luật của thị trường trong quá khứ.
Bảng 1:Tình hình niêm yết chứng khoán trên Hsx năm (2007-2010)
KL CK niêm yết (Triệu CK)
13,212 Giá trị niêm yết (Tỷ đồng)
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM
Biểu đồ 1: Chỉ số VN-Index giai đoạn (2000 – 2010)
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Ngày 05/08/2003, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt chiến lược phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đến năm 2010, trong đó xác định Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (TTGDCK Hà Nội) là thị trường giao dịch cổ phiếu đăng ký Sở này được chuẩn bị để sau năm 2010 chuyển thành thị trường giao dịch chứng khoán phi tập trung (OTC) của Việt Nam Ngày 08/03/2005, TTGDCK Hà Nội chính thức khai trương hoạt động tại TP Hà Nội, đánh dấu một bước tiến mới trong sự phát triển của TTCK Việt Nam.
Bảng 2:Tình hình niêm yết chứng khoán trên Hnx năm (2007-2010)
KL CK niêm yết (Triệu CK)
7,656 Giá trị niêm yết (Tỷ đồng)
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Biểu đồ 2: Chỉ số Hnx-Index giai đoạn (2006 – 2010)
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Ngày 17/1, Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội (HASTC) sẽ trở thành
Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX), hoạt động theo mô hình công ty TNHH một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, vốn điều lệ 1.000 tỷ đồng
Theo quyết định của Thủ tướng, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội sẽ kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
Nguồn vốn 1.000 tỷ đồng được hình thành từ việc chuyển giao vốn ngân sách đã cấp cho HASTC, ngân sách bổ sung trong quá trình hoạt động, lợi nhuận sau thuế và các nguồn khác.
Chỉ số Hnx-Index, biểu thị cho thị trường chứng khoán Hà Nội, được khởi đầu vào ngày 08/03/2005 với mức điểm 100 Sau nhiều năm biến động, đến ngày 31/12/2010, Hnx-Index đã đạt 114,24 điểm.
Kết quả hoạt động
2.2.1.Một số thành tựu đạt đƣợc
Thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức đi vào hoạt động vào năm
Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM chính thức hoạt động từ ngày 20/7/2000, theo sau là sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội vào ngày 8/3/2005 Sau 10 năm phát triển dựa trên Chiến lược phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam đến năm 2010 và tầm nhìn 2020, thị trường chứng khoán đã đạt được nhiều kết quả tích cực.
2.2.1.1.Về khung pháp lý, thể chế chính sách
Kể từ khi Luật Chứng khoán được ban hành vào ngày 29/6/2006 và có hiệu lực từ 01/01/2007, khuôn khổ pháp lý cho thị trường chứng khoán (TTCK) đã được thiết lập đồng bộ và thống nhất Luật này đã từng bước loại bỏ các mâu thuẫn với các văn bản pháp luật khác, đồng thời phù hợp với Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư, tạo điều kiện cho TTCKVN hội nhập với các thị trường vốn quốc tế Ngoài ra, Luật cũng tăng cường tính công khai, minh bạch và nâng cao khả năng quản lý, giám sát của cơ quan quản lý nhà nước đối với thị trường.
2.2 1.2.Về quy mô và hàng hóa của thị trường
Thị trường chứng khoán đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành kênh dẫn vốn trung và dài hạn quan trọng cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Từ năm 2000-2005, vốn hóa thị trường chỉ chiếm khoảng 1% GDP, nhưng đã tăng vọt lên 22,7% GDP vào năm 2006 và tiếp tục đạt trên 43% vào năm 2007 Tuy nhiên, do ảnh hưởng của biến động tài chính toàn cầu và khó khăn trong nền kinh tế nội địa, vốn hóa thị trường đã giảm hơn 50% xuống còn 18% vào năm 2008 Bắt đầu từ quý II/2009, khi nền kinh tế bắt đầu hồi phục, chỉ số giá chứng khoán tăng trở lại, cùng với sự gia tăng nhanh chóng số lượng công ty niêm yết, đưa giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu lên 37,71% vào cuối năm 2009.
GDP Tính đến cuối năm 2010 đạt khoảng gần 38% GDP
Bảng 3: Quy mô vốn hóa CK niêm yết giai đoạn (2007-2010)
Giá trị vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 491,797 267,307 625,378 752,400
Giá trị vốn hóa thị trường/GDP 43% 18% 37,71% 38%
Giá trị niêm yết (tỷ đồng) 65,480 96,000 160,160 208,680
Giá trị vốn hóa/Niêm yết (lần) 7.51 2.78 3.90 3.61
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM và Hà nội
Bảng 4: Quy mô giao dịch CK niêm yết giai đoạn (2007-2010)
KL giao dịch ( Triệu CK) 2,512 3,512 13,556
GT giao dịch(tỉ VND) 260,000 151,520 537,657
KL giao dịch ( Triệu CK) 120 250 611
GT giao dịch(tỉ VND) 14,200 13,547 26,237
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM và Hà nội
Hoạt động phát hành huy động vốn trên thị trường chứng khoán (TTCK) bắt đầu từ năm 2006, khi có 44 công ty cổ phần chào bán hơn 203 triệu cổ phiếu Năm 2007, hoạt động này bùng nổ với gần 200 đợt phát hành từ 192 công ty và 4 ngân hàng thương mại, tổng vốn huy động đạt gần 40.000 tỷ VND Tuy nhiên, năm 2008 chứng kiến sự suy giảm của TTCK, dẫn đến tổng vốn huy động chỉ đạt hơn 14.300 tỷ đồng qua hơn 100 đợt chào bán chứng khoán Năm 2009, thị trường hồi phục đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động phát hành, đặc biệt là phát hành cổ phiếu.
Năm 2009, tổng vốn cổ phần hóa DNNN đã tăng hơn 50% so với năm 2008, đạt 21.724 tỷ đồng Việc cổ phần hóa DNNN được kết hợp với huy động vốn từ công chúng, góp phần thúc đẩy nhanh quá trình sắp xếp khu vực DNNN theo cải cách kinh tế của Chính phủ và hỗ trợ ngân sách nhà nước Sự liên kết giữa cổ phần hóa và tạo hàng cho thị trường chứng khoán đã trở thành yếu tố quyết định, tạo ra nguồn hàng phong phú và thúc đẩy tăng trưởng quy mô của thị trường.
Hoạt động phát hành trái phiếu qua Sở giao dịch chứng khoán đã trở thành một kênh huy động vốn quan trọng cho Chính phủ, với dư nợ trái phiếu Chính phủ đạt khoảng 16,9% GDP vào cuối năm 2009 Trong khi đó, trái phiếu doanh nghiệp chủ yếu được phát hành theo hình thức riêng lẻ, dẫn đến số lượng trái phiếu doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán còn hạn chế.
2.2 1.3.Về hệ thống cơ sở nhà đầu tƣ
Số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán (TTCK) ngày càng gia tăng, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức trong nước cũng như nước ngoài Từ khoảng 3.000 tài khoản khi thị trường mở cửa vào năm 2000, đến cuối năm 2010, số tài khoản giao dịch đã vượt 1 triệu Trong đó, có 2.800 nhà đầu tư tổ chức trong nước, hơn 980.000 nhà đầu tư cá nhân trong nước và hơn 14.000 nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm khoảng 2.000 tài khoản của các tổ chức.
Bảng 5: Thống kê nhà đầu tƣ mở tài khoản trong giai đoạn (2007-2010)
NĐT Tổ chức Nước ngoài 1,120 1,230 1,510 2,000
NĐT Cá nhân Nước ngoài 5,600 7,690 9,300 12,000
NĐT Tổ chức trong nước 1,500 1,850 2,000 2,800
NĐT Cá nhân trong nước 491,780 639,230 787,190 983,200
Nguồn: Trung tâm lưu ký chứng khoán
Biểu đồ 3: Tình hình mở tài khoản đầu tƣ giai đoạn (2007 – 2010)
Nguồn: Trung tâm lưu ký chứng khoán
Hệ thống nhà đầu tư hiện tại chưa đa dạng và cấu trúc cầu đầu tư không đảm bảo sự tăng trưởng bền vững Sự phát triển hạn chế của hệ thống nhà đầu tư tổ chức đang cản trở sự phát triển của thị trường chứng khoán, đặc biệt là thị trường trái phiếu chính phủ.
2.2 1.4.Về hệ thống các tổ chức kinh doanh, dịch vụ chứng khoán
Hệ thống tổ chức kinh doanh và dịch vụ chứng khoán tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng về quy mô và năng lực, với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch phủ sóng khắp các tỉnh, thành phố lớn Sự phát triển này đã giúp công chúng đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường chứng khoán Khi thị trường bắt đầu hoạt động, chỉ có 7 công ty chứng khoán và không có công ty quản lý quỹ nào cho đến năm 2004 Sau 10 năm, số lượng công ty đã tăng đáng kể, phản ánh sự trưởng thành của thị trường.
105 công ty chứng khoán và 46 công ty quản lý quỹ đang hoạt động tại Việt Nam
Số thành viên lưu ký của TTLKCK là 122 thành viên, trong đó, có 8 ngân hàng lưu ký và 12 tổ chức mở tài khoản trực tiếp
Sự gia tăng nhanh chóng số lượng người hành nghề chứng khoán phản ánh sự phát triển của các công ty chứng khoán, với gần 8.400 người được cấp chứng chỉ từ năm 2007 đến 2009 Từ năm 2006, số lượng công ty quản lý quỹ cũng tăng mạnh, từ chỉ 6 công ty vào năm 2005 lên 47 công ty được cấp phép vào cuối năm 2009 Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh của các công ty quản lý quỹ vẫn chưa đồng đều, với chỉ 33 trong số 46 công ty đã triển khai hoạt động quản lý tài sản, và chỉ có 14 công ty huy động được quỹ.
Sự gia tăng nhanh chóng của các tổ chức kinh doanh và cung cấp dịch vụ cho thị trường chứng khoán (TTCK) đang tạo ra những rủi ro tiềm ẩn cho hệ thống, do năng lực vốn và chuyên môn của họ còn hạn chế, không tương xứng với hiệu quả hoạt động chung của thị trường.
2.2.1.5.Về tổ chức thị trường
Tái cấu trúc thị trường chứng khoán Việt Nam nhằm khắc phục sự thiếu đồng bộ và tạo sự phân định rõ ràng Tuy nhiên, đây vẫn là một trong những hạn chế lớn nhất mà thị trường đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay.
Việc tách các Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (TTLKCK) thành các pháp nhân độc lập khỏi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã mang lại kết quả tích cực, giúp phân định rõ ràng chức năng quản lý nhà nước trong lĩnh vực chứng khoán và chức năng tổ chức vận hành thị trường chứng khoán (TTCK).
Thị trường cổ phiếu chưa niêm yết đã được cải thiện nhờ vào hệ thống giao dịch Upcom, mang lại sự tổ chức và minh bạch cho hoạt động mua bán.
2.2.1.6.Về hoạt động quản lý, giám sát thị trường
Trong giai đoạn 2000-2010, quản lý Nhà nước và điều hành thị trường chứng khoán (TTCK) đã được thực hiện linh hoạt, đảm bảo TTCK hoạt động an toàn và phát triển ổn định, không để xảy ra đổ vỡ lớn ảnh hưởng đến kinh tế – xã hội Năng lực giám sát và thực thi quy định pháp luật đã được nâng cao, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư Hoạt động quản lý và giám sát TTCK tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, với các chính sách nhằm tăng cường tính công khai, minh bạch, áp dụng thông lệ quản trị công ty tốt, chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế, cùng với khuyến cáo từ Tổ chức quốc tế các Ủy ban chứng khoán (IOSCO).