Trang LỜI NÓI ĐẦU.................................................................................................... .1 PHẦN MỞ ĐẦU............................................................................................ 2 1. Tính cấp thiết của đề tài............................................................................... 2 2. Mục đích nghiên cứu..................................................................................... 2 3. Khách thể và đối tượng nghiên cứu................................................................. 2 4. Giả thiết khoa học..............................................................................................3 5. Nhiệm vụ nghiên cứu..................................................................................... 3 6. Phương pháp nghiên cứu............................................................................. 3 7. Dàn ý chi tiết của đề bài................................................................................. 3 PHẦN NỘI DUNG NGHIÊN CỨU...................................................................4 CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DẠY HỌC TIẾNG ANH BẰNG NHÓM PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC DÙNG LỜI Ở TRƯỜNG THPT .......4 1.1. Khái niệm chung về phương pháp dạy học...................................................4 1.1.1. Khái niệm về phương pháp................................................................... 4 1.1.2. Khái niệm về phương pháp dạy học..................................................... 4 1.1.3. Tính chất cơ bản của phương pháp dạy học......................................... 6 1.2. Vấn đề phân loại phương pháp dạy học.........................................................7 1.2.1. Phân loại theo nguồn gốc kiên thức và đặc điểm tri giác thông tin......... 7 1.2.2. Phân loại theo các nhiệm vụ lý luận dạy học cơ bản.................................. 7 1.2.3. Phân loại theo đặc điểm hoạt động nhận thức của học sinh................... 7 1.2.4. Hệ thống phương pháp dạy học của Ju.K Babanski................................ 7 1.3. Hệ thống phương pháp dạy học.....................................................................9 1.3.1. Nhóm phương pháp dạy học dùng lời.................................................... 9 1.3.2. Nhóm phương pháp dạy học trực quan.................................................. 12 1.3.3. Nhóm phương pháp dạy học thực hành................................................ 13 1.4. Đặc điểm môn Tiếng Anh ở trường THPT………………………………..14 CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG DẠY HỌC TIẾNG ANH BẰNG NHÓM Ở TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV ...................................................... 15 2.1. Đặc điểm nhà trường THPT Quỳnh Lưu IV.............................................. 15 2.1.1. Lịch sử truyền thống........................................................................... 15 2.1.2. Ban giám hiệu..................................................................................... 17 2.1.3. Hội đồng sư phạm.............................................................................. 18 2.1.4. Đặc điểm học sinh trường THPT Quỳnh Lưu IV................................. 22 2.2. Thực trạng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV.................................................25 2.2.1. Biểu hiện tích cực................................................................................ 25 2.2.2. Biểu hiện tiêu cực............................................................................... 25 2.2.3. Nguyên nhân....................................................................................... 27 CHƯƠNG III: BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VẬN DỤNG NHÓM PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC DÙNG LỜI TRONG DẠY HỌC TIẾNG ANH Ở TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV ...................................28 3.1. Nguyên tắc xây dựng biện pháp..................................................................28 3.2. Biện pháp nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV............................28 3.2.1. Biện pháp I: Kết hợp giữa nhóm phương pháp dạy học dùng lời với các phương pháp khác..............................................................................................28 3.2.2. Biện pháp II: Kết hợp sử dụng những kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh...............................................................................31 3.2.3. Biện pháp III: Tăng cường sử dụng phương tiện dạy học và công nghệ thông tin hợp lý hỗ trợ dạy học Tiếng Anh.........................................................33 PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ NHỮNG KIẾN NGHỊ. .....................................36 1. Kết luận.................................................................................................... 36 2. Những kiến nghị........................................................................................ 36 TÀI LIỆU THAM KHẢO............................................................................. 38
Tính cấp thiết của đề tài
1.1 Lý do về mặt lý luận
Vấn đề sử dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học Tiếng Anh đã được một số tác giả nghiên cứu, như "Kỹ thuật dạy Tiếng Anh" của Nguyễn Quốc Hùng, "Phương pháp hiện đại dạy-học ngôn ngữ" của Bùi Hiền, và "Teaching principles and practice" của Cole P.G & Chan L Tuy nhiên, tại trường THPT Quỳnh Lưu IV, vẫn chưa có nghiên cứu nào về vấn đề này một cách hệ thống và đầy đủ về mặt lý luận.
1.2 Lý do về mặt thực tiễn
Phương pháp dạy học bằng lời trong môn Tiếng Anh tại trường THPT Quỳnh Lưu IV chưa hiệu quả, không thu hút và giữ được sự chú ý của học sinh, dẫn đến chất lượng dạy và học Tiếng Anh tại đây chưa đạt yêu cầu cao.
Dựa trên những lý do đã nêu, tôi quyết định chọn nghiên cứu về “Biện pháp nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh tại trường THPT Quỳnh Lưu IV.”
Mục đích nghiên cứu
Nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
Quá trình dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV.
Biện pháp để nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV.
Giả thiết khoa học
Kết hợp các phương pháp dạy học bằng lời với các phương pháp khác, cùng với việc áp dụng kỹ thuật dạy học khuyến khích tính tích cực và sáng tạo của học sinh, sẽ nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Anh Việc tăng cường sử dụng phương tiện dạy học và công nghệ thông tin một cách hợp lý cũng hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy.
Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV sẽ được nâng cao.
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1.Tìm hiểu cơ sở lý luận của việc nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT.
5.2.Nghiên cứu thực trạng dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV.
Để nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh cho học sinh trường THPT Quỳnh Lưu IV, cần triển khai các biện pháp như: tăng cường đào tạo giáo viên về kỹ năng giao tiếp và phương pháp dạy học tích cực; áp dụng các phương pháp dạy học tương tác để khuyến khích học sinh tham gia tích cực; sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy để tạo môi trường học tập sinh động; và tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế Những biện pháp này sẽ giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Phương pháp phân tích tổng hợp tài liệu, thống kê.
6.4 Phương pháp hỏi ý kiến chuyên gia.
Dàn ý chi tiết của đề bài
7.2.Chương I: Cơ sở lý luận về dạy học Tiếng Anh bằng nhóm phương pháp dạy học dùng lời ở trường THPT
7.3.Chương II: Thực trạng dạy học Tiếng Anh bằng nhóm phương pháp dạy học dùng lời ở trường THPT Quỳnh Lưu IV
7.4.Chương III: Biện pháp nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV
PHẦN NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DẠY HỌC TIẾNG ANH BẰNG NHÓM PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC DÙNG LỜI Ở TRƯỜNG THPT
Khái niệm chung về phương pháp dạy học
Phương pháp dạy học đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục, ảnh hưởng đến sự hứng thú và tích cực của học sinh Dù nội dung giống nhau, nhưng cách thức giảng dạy có thể quyết định khả năng phát huy tiềm năng sáng tạo của trẻ Một phương pháp hiệu quả không chỉ để lại ấn tượng sâu sắc mà còn khơi dậy những cảm xúc tích cực trong quá trình học tập Do đó, sự lựa chọn và áp dụng phương pháp dạy học phù hợp của giáo viên là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
1.1.1 Khái niệm về phương pháp
Thuật ngữ "phương pháp" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là con đường dẫn đến mục đích Nó cũng được hiểu là cách thức để nhận thức và nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên cũng như đời sống xã hội.
Dưới góc độ triết học, khái niệm phương pháp được hiểu là “ý thức về hình thức của sự tự vận động bên trong của nội dung”.
Như vậy, nói đến phương pháp là nói đến con đường, cách thức giúp con người đạt được mục đích hoạt động của mình.
1.1.2 Khái niệm về phương pháp dạy học
Xung quanh khái niệm về phương pháp dạy học tồn tại nhiều định nghĩa khác nhau Sau đây xin nêu một số định nghĩa tiêu biểu:
Phương pháp dạy học là hình thức tương tác giữa giáo viên và học sinh, nhằm thực hiện các nhiệm vụ giáo dục, giáo dưỡng và phát triển trong quá trình giảng dạy.
Phương pháp dạy học là một hệ thống hành động có mục đích của giáo viên, nhằm tổ chức hoạt động nhận thức và thực hành cho học sinh, từ đó giúp học sinh tiếp thu nội dung học vấn một cách hiệu quả (I Ia Lécne 1981).
Phương pháp dạy học là sự tương tác giữa thầy và trò nhằm đạt được mục tiêu giáo dục Hoạt động này bao gồm việc sử dụng các nguồn nhận thức, kỹ thuật logic, và hình thức hoạt động độc lập của học sinh, đồng thời điều khiển quá trình nhận thức của giáo viên.
Ngoài ra, khái niệm phương pháp dạy học còn được xem xét dưới các góc độ sau đây:
- Theo quan điểm điều khiển học, phương pháp dạy học là cách thức tổ chức hoạt động nhận thức của học sinh và điều khiển hoạt động này.
Theo quan điểm logic, phương pháp dạy học là những kỹ thuật hợp lý nhằm hỗ trợ học sinh trong việc tiếp thu kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo một cách chủ động.
- Theo bản chất của nội dung, phương pháp dạy học là sự vận động của nội dung dạy học.
Mặc dù chưa có sự đồng thuận về định nghĩa phương pháp dạy học, nhưng các tác giả đều công nhận rằng phương pháp dạy học có những đặc điểm nhận diện riêng.
- Phương pháp dạy học định hướng thực hiện mục tiêu dạy học.
- Phương pháp dạy học là sự thống nhất của phương pháp dạy học và phương pháp học.
- Phương pháp dạy học thực hiện thống nhất chức năng dạy học và giáo dục.
- Phương pháp dạy học là sự thống nhất của logic nội dung dạy học và logic tâm lý nhận thức.
- Phương pháp dạy học có mặt bên ngoài và bên trong.
- Phương pháp dạy học có mặt khách quan và mặt chủ quan.
- Phương pháp dạy học là sự thống nhất của cách thức hành động và phương tiện dạy học.
Trong các nghiên cứu gần đây về giáo dục, lý thuyết kiến tạo đã thu hút sự chú ý đặc biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường học tập phù hợp Đồng thời, mục tiêu chính của việc đổi mới phương pháp dạy học là tập trung vào việc phát triển năng lực cho học sinh.
Phương pháp dạy học là các hình thức và cách thức hoạt động của giáo viên và học sinh trong môi trường dạy học được chuẩn bị với mục đích phát triển năng lực cá nhân.
1.1.3 Tính chất cơ bản của phương pháp dạy học
Phương pháp dạy học có các tính chất sau đây:
Tính mục đích là yếu tố cốt lõi trong phương pháp dạy học, giúp xác định cách thức hoạt động hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu giáo dục.
Mục đích của phương pháp dạy học thể hiện qua việc phục vụ những nhu cầu cụ thể trong từng giai đoạn và bài học Tùy thuộc vào mục tiêu như lĩnh hội tri thức, rèn luyện kỹ năng hay phát triển năng lực trí tuệ, các phương pháp dạy học sẽ được áp dụng và điều chỉnh một cách linh hoạt để đạt hiệu quả tối ưu trong việc đánh giá chất lượng lĩnh hội.
Tính nội dung là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của phương pháp dạy học, vì phương pháp này phải phù hợp với nội dung giảng dạy Mỗi loại nội dung yêu cầu một phương pháp dạy học cụ thể; không có phương pháp nào có thể áp dụng cho tất cả các nội dung một cách hiệu quả.
Quá trình dạy học có tính chất đa dạng, bao gồm tác động của giáo viên và sự tương tác của học sinh Phương pháp dạy học không chỉ phụ thuộc vào giáo viên mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ đặc điểm lứa tuổi của học sinh Hiệu quả của các phương pháp này còn phụ thuộc vào khả năng vận dụng của giáo viên trong từng điều kiện lớp học và với từng học sinh cụ thể.
Không có phương pháp dạy học nào hoàn hảo cho mọi tình huống, vì vậy cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau trong quá trình giảng dạy để tối ưu hóa hiệu quả.
Các phương pháp dạy học cần được áp dụng một cách hệ thống và khoa học trong từng giai đoạn của quá trình giảng dạy Mỗi phương pháp không chỉ đơn thuần là kỹ thuật mà còn bao gồm các thao tác và biện pháp phù hợp với logic của hoạt động dạy học khi chúng được triển khai.
1.2 VẤN ĐỀ PHÂN LOẠI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
Hiện nay có nhiều cách phân loại phương pháp dạy học Sau đây chúng tôi xin trình bày một số hệ thống phổ biến nhất.
1.2.1 Phân loại theo nguồn gốc kiên thức và đặc điểm tri giác thông tin
Theo cách phân loại này, người ta chia phương pháp dạy học thành các nhóm: Phương pháp dạy học dùng lời, trực quan, thực hành.
1.2.2 Phân loại theo các nhiệm vụ lý luận dạy học cơ bản
Hệ thống phương pháp dạy học
1.3.1 Nhóm phương pháp dạy học dùng lời
Nhóm phương pháp này bao gồm: Phương pháp thuyết trình, phương pháp vấn đáp, phương pháp sử dụng sách giáo khoa.
1.3.1.1 Các phương pháp thuyết trình
Các phương pháp thuyết trình cơ bản
Giảng thuật là phương pháp thuyết trình kết hợp giữa yếu tố trần thuật và mô tả, thường được áp dụng trong giảng dạy các môn xã hội nhân văn cũng như các môn tự nhiên Phương pháp này hiệu quả trong việc mô tả sự vật, hiện tượng, cũng như trình bày về cuộc đời và sự nghiệp của các nhà bác học vĩ đại và những thành tựu nổi bật trong khoa học và kỹ thuật.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên có thể sử dụng các đoạn văn, thơ ngắn và câu nói hay từ tác phẩm văn học hoặc các văn kiện lịch sử để minh họa Ngoài ra, việc áp dụng các phương tiện trực quan và kỹ thuật dạy học cũng giúp làm rõ nội dung bài giảng.
Giảng giải là quá trình sử dụng luận cứ và số liệu để giải thích và chứng minh các hiện tượng, sự kiện, quy tắc, định lý hay định luật trong các môn học Phương pháp này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về kiến thức mà còn kích thích tư duy logic nhờ vào các yếu tố phán đoán và suy lý được tích hợp trong quá trình giảng giải.
Giảng diễn là phương pháp thuyết trình nhằm trình bày một vấn đề phức tạp và trừu tượng trong thời gian dài, thường được áp dụng ở các lớp cuối cấp trung học Phương pháp này thường kết hợp với các phương tiện hỗ trợ khác để nâng cao hiệu quả truyền đạt.
Ưu điểm và hạn chế của phương pháp thuyết trình
Phương pháp thuyết trình mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng giúp giáo viên truyền đạt những nội dung lý thuyết phức tạp và giàu thông tin mà học sinh khó có thể tự tìm hiểu sâu sắc Ngoài ra, trong một khoảng thời gian nhất định, giáo viên có thể trình bày tài liệu một cách có hệ thống, từ đó tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư tưởng và tình cảm của học sinh.
Phương pháp thuyết trình có một số hạn chế đáng chú ý Thứ nhất, học sinh thường trở nên thụ động trong việc tiếp thu kiến thức, chỉ dựa vào thính giác và tư duy tái hiện, dẫn đến sự mệt mỏi nhanh chóng Thứ hai, phương pháp này không khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ nói của học sinh Cuối cùng, giáo viên khó có thể chú ý đầy đủ đến trình độ nhận thức và kiểm tra khả năng lĩnh hội kiến thức của từng học sinh.
Những yêu cầu cơ bản trong việc sử dụng phương pháp thuyết trình
Giáo viên cần trình bày chính xác các sự kiện, hiện tượng và khái niệm, đồng thời làm rõ bản chất của vấn đề cùng với ý nghĩa tư tưởng chính trị và thực tiễn của tài liệu học tập.
- Trình bày tài liệu phải đảm bảo trình tự logic, rõ ràng, dễ hiểu, trong sáng,giàu hình tượng, chính xác.
Giáo viên cần thu hút và duy trì sự chú ý của học sinh bằng cách sử dụng giọng nói và tốc độ âm lượng phù hợp Việc kể những câu chuyện vui đúng lúc, cũng như cách đặt và giải quyết vấn đề, sẽ giúp tạo hứng thú cho người nghe Ngoài ra, việc trích dẫn chính xác và đúng chỗ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân sự quan tâm của học sinh.
1.3.1.2 Phương pháp vấn đáp (đàm thoại)
Phương pháp vấn đáp là hình thức giao tiếp giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau thông qua một chuỗi câu hỏi Phương pháp này giúp học sinh tiếp thu tri thức mới, củng cố và mở rộng kiến thức đã học, đồng thời khai thác kinh nghiệm sống và đánh giá kết quả học tập của các em.
Trong thực tiễn dạy học, có ba phương pháp vấn đáp cơ bản: Vấn đáp tái hiện, giúp học sinh nhớ lại kiến thức; Vấn đáp giải thích – minh họa, nhằm làm rõ và minh chứng cho các khái niệm; và Vấn đáp tìm tòi – phát hiện, khuyến khích học sinh khám phá và phát triển tư duy sáng tạo.
Ưu điểm và hạn chế của phương pháp vấn đáp
Phương pháp vấn đáp mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc tạo ra không khí học tập sôi nổi và sinh động, khuyến khích sự tích cực và độc lập trong nhận thức của học sinh Nó còn giúp học sinh phát triển khả năng diễn đạt các vấn đề khoa học một cách chính xác và ngắn gọn Bên cạnh đó, phương pháp này cũng cho phép giáo viên nhanh chóng thu nhận phản hồi từ học sinh, từ đó điều chỉnh hoạt động giảng dạy và học tập phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của quá trình dạy học.
Phương pháp vấn đáp có những hạn chế nhất định, bao gồm việc nếu không được sử dụng một cách khéo léo, có thể dẫn đến việc lãng phí thời gian và ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện kế hoạch dạy học.
Những yêu cầu khi sử dụng phương pháp vấn đáp
Khi sử dụng phương pháp vấn đáp cần chú ý những yêu cầu sau:
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần xây dựng một hệ thống câu hỏi phù hợp với nội dung bài giảng Những câu hỏi này phải chính xác, rõ ràng và phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh, giúp kích thích tư duy và khả năng tiếp thu kiến thức.
- Tránh đặt những câu hỏi chung chung, quá dễ hoặc quá khó, những câu hỏi vụn vặt.
- Cần lưu ý đặt những câu hỏi kích thích được sự tìm tòi, sáng tạo của học sinh…
1.3.1.3 Phương pháp sử dụng tài liệu học tập và sách giáo khoa
Tài liệu học tập và sách giáo khoa đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy học của giáo viên và học sinh Do đó, giáo viên cần hướng dẫn học sinh cách sử dụng hiệu quả các tài liệu và sách giáo khoa để nâng cao chất lượng học tập.
1.3.2 Nhóm phương pháp dạy học trực quan
1.3.2.1 Phương pháp trình bày trực quan
Phương pháp trình bày trực quan là một kỹ thuật giáo dục hiệu quả, sử dụng các phương tiện trực quan để hỗ trợ học sinh tiếp thu tài liệu mới trước, trong và sau quá trình học Bên cạnh đó, phương pháp này còn đóng vai trò quan trọng trong việc ôn tập và củng cố kiến thức đã học, giúp học sinh ghi nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung.
Đặc điểm môn Tiếng Anh ở trường THPT
Quá trình dạy học Tiếng Anh là hoạt động rèn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong các tình huống giao tiếp thực tế Để đạt hiệu quả, cần có môi trường đa dạng mà giáo viên tạo ra, giúp học sinh ứng xử bằng ngoại ngữ phù hợp với từng tình huống cụ thể Để dạy và học Tiếng Anh hiệu quả ở trường THPT, giáo viên và học sinh cần chú ý đến những đặc thù riêng của bộ môn này.
Môn Tiếng Anh yêu cầu học sinh rèn luyện thường xuyên các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết Đặc biệt, bên cạnh việc cải thiện kỹ năng đọc và nói, học sinh cũng cần chú trọng nâng cao khả năng nghe và viết để đạt hiệu quả học tập tốt nhất.
- Nó gắn liền với rèn luyện các kỹ năng cho các kỳ thi tốt nghiệp, đại học, cao đẳng, nên có xu hướng thiên về chuyên sâu ngữ pháp.
THỰC TRẠNG DẠY HỌC TIẾNG ANH BẰNG NHÓM Ở TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV
Đặc điểm nhà trường THPT Quỳnh Lưu IV
Trường cấp 3 Quỳnh Lưu IV được thành lập vào năm 1975 theo quyết định của UBND tỉnh Nghệ Tĩnh, với hình thức trường vừa học vừa làm, mang lại niềm vui cho người dân Tây Quỳnh Lưu, một vùng bán sơn địa khó khăn Trước đây, học sinh phải di chuyển xa để học, nhưng sự ra đời của trường đã tạo điều kiện cho nhiều gia đình có nơi cho con em theo học Mặc dù còn nhiều thách thức và chất lượng đào tạo chưa cao, trường đã góp phần giúp nhiều học sinh như Nguyễn Tử Phương, Hoàng Mạnh Cường và Lê Văn Lương trở thành những người thành đạt trong cộng đồng.
1984, Nguyễn Tiến Dũng- 1985, Nguyễn Văn Sĩ- 1987, Hồ Sĩ Lập, Trần Nguyên Anh - 1988…
Đến nay, tôi vẫn không khỏi bàng hoàng khi nhớ về những năm tháng khó khăn chồng chất, thời kỳ mở cửa với nền kinh tế gặp nhiều trở ngại, khi mà mọi người chỉ lo lắng cho công việc và coi nhẹ việc học Ngôi trường trên đồi cao, vốn đã xuống cấp, giờ đây càng trở nên thảm thương hơn khi bước vào sân trường, chứng kiến các phòng học trong tình trạng tồi tệ và chỉ còn lại 3 lớp học với rất ít học sinh.
Trường PTTH cấp 2-3 Quỳnh Lưu IV đã được thành lập từ việc sáp nhập trường với trường Cấp 2 Quỳnh Châu, sau khi 94 học sinh và hầu hết giáo viên chuyển trường, chỉ còn lại 5 giáo viên và 2 cán bộ hành chính Mặc dù có nhiều ý kiến đề xuất giải tán trường, quyết định của UBND huyện Quỳnh Lưu và Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An đã giúp trường tồn tại và phát triển Việc này không chỉ đảm bảo sự liên tục trong việc giảng dạy mà còn ngăn chặn việc trở lại cảnh khó khăn như trước đây, khi học sinh phải di chuyển xa để đến trường.
Năm 1997, giáo dục phát triển mạnh mẽ với 12 lớp cấp 3, và xu hướng này dự kiến sẽ gia tăng UBND huyện Quỳnh Lưu và Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An đã quyết định tách trường PTTH cấp 2-3 Quỳnh Lưu IV thành trường THPT Quỳnh Lưu IV và trường THCS Quỳnh Châu, một quyết định mang tính lịch sử Sau 18 năm hoạt động độc lập, trường đã có diện mạo hiện nay.
Suốt 40 năm xây dựng và phát triển, trường THPT Quỳnh Lưu IV đã trải qua nhiều thăng trầm biến cố của lịch sử và trường đứng trước nguy cơ bị xóa sổ trên bản đồ giáo dục của tỉnh Tuy nhiên, được sự quan tâm của chính quyền địa phương và người dân nên nhà trường đã được đầu tư xây dựng, hoàn thiện cơ sở vật chất để phục vụ tốt công tác giảng dạy và học tập của thầy và trò Trải qua
40 năm hình thành và phát triển, đến nay trường THPT Quỳnh Lưu IV có gần
Trường học có quy mô 1.500 học sinh trên diện tích 2 ha, được quy hoạch hợp lý với các khu học tập, vui chơi, thể thao và học quốc phòng Cơ sở vật chất bao gồm 2 khu nhà học 3 tầng với 36 phòng học kiên cố, cùng với 1 dãy nhà cấp 4 có 6 phòng học bán kiên cố Tất cả các phòng học đều đạt tiêu chuẩn về diện tích, trang bị đầy đủ bàn ghế, hệ thống chiếu sáng và quạt mát Ngoài ra, trường còn có khu vực làm việc hành chính 2 tầng với đầy đủ phòng chức năng, 6 tổ bộ môn với phòng làm việc riêng, 1 thư viện, 1 phòng y tế, 2 phòng đa chức năng, 4 phòng máy vi tính và 3 phòng thực hành Các thiết bị dạy học được bảo quản chu đáo và sử dụng hiệu quả Khuôn viên trường có vườn cây xanh, bồn hoa đẹp và cảnh quan luôn sạch sẽ Công trình vệ sinh được bố trí hợp lý và duy trì sạch sẽ, cùng với nhà gửi xe cho giáo viên và học sinh được quy hoạch hợp lý.
Từ năm 1997, chất lượng chuyên môn của nhà trường đã có sự chuyển biến rõ rệt, với nhiều học sinh đạt học sinh giỏi cấp Tỉnh và Quốc gia, cùng thành tích ấn tượng tại kỳ thi IOE cấp Quốc gia Trong năm học 2014 – 2015, trường đã giành được 7/30 giải thưởng cao của tỉnh, bao gồm 1 HCV, 3 HCĐ và 3 giải KK Kể từ năm 2004, nhiều học sinh đã đạt trên 27 điểm khối A, B và trên 25 điểm khối C, D trong kỳ thi ĐH, được UBND tỉnh khen thưởng Hơn 60 giáo viên đã nhận bằng khen từ các cơ quan như Thủ tướng Chính phủ và Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Chi bộ nhà trường liên tục đạt danh hiệu trong sạch vững mạnh, và trường đã được công nhận là tập thể lao động tiên tiến và đơn vị xuất sắc từ năm 2009 đến 2015 Đặc biệt, năm 2013, trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia.
Họ và tên Tuổi Chức vụ Chuyên môn
Cao Thanh Tuấn 46 Hiệu trưởng Thạc sĩ Sinh Học – GV Giỏi cấp tỉnh-
Giáo viên trung học cao cấp Cốt cán chuyên môn, cộng tác viên thanh tra
Sở Giáo dục&Đào tạo Nghệ An -
Nguyễn Bỉnh Hải 46 Hiệu phó
Thạc sĩ LLVH, giáo viên giỏi cấp tỉnh, là cốt cán chuyên môn và cộng tác viên thanh tra của Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An Ông cũng được công nhận là chiến sĩ thi đua cấp tỉnh và là bồi dưỡng kiến thức cho Ủy ban Nhân dân tỉnh.
Bộ trưởng BGD&ĐT Đinh Văn Hải 40 Hiệu phó
Giáo viên Thể dục – GV Giỏi cấp tỉnh Cốt cán chuyên môn, cộng tác viên thanh tra Sở Giáo dục&Đào tạo Nghệ An- CSTĐ cấp Tỉnh
Trường THPT Quỳnh Lưu IV có đội ngũ 90 cán bộ giáo viên, bao gồm 85 giáo viên trực tiếp giảng dạy và 5 nhân viên văn phòng Tất cả đều thể hiện sự tận tâm và nhiệt huyết với nghề giáo.
STT Họ và tên Tuổi Ngành đào tạo Chức vụ Trình độ chuyên môn
1 Trương Xuân Sơn 38 Toán Tổ trưởng chuyên môn Thạc sỹ
2 Vũ Văn Tân 37 Tin Tổ phó chuyên môn Đại học
3 Ngô Quang Vân 36 Toán Tổ phó chuyên môn Đại học
4 Hồ Đình Thường 31 Tin học Giáo viên Đại học
5 Võ Thị Hoan 27 Toán Giáo viên Đại học
6 Nguyễn Thị Quyên 28 Toán Giáo viên Đại học
7 Nguyễn Thị Trang 28 Toán Giáo viên Đại học
8 Lê Thị Hải Yến 38 Toán Giáo viên Đại học
9 Nguyễn Thị Hợi 42 Toán Giáo viên Đại học
10 Nguyễn Thị Hương 40 Toán Giáo viên Đại học
11 Cao Hoàng Long 38 Toán Giáo viên Đại học
12 Hồ Đức Tráng 35 Toán Giáo viên Thạc sỹ
13 Hồ Mậu Toàn 32 Tin học Giáo viên Đại học
14 Nguyễn Văn Phúc 31 Toán Giáo viên Đại học
15 Đinh Thị Hiền 31 Toán Giáo viên Đại học
16 Lê Hoài Thu 33 Toán Giáo viên Thạc sỹ
17 Phạm Thị Kiều 26 Toán Giáo viên Đại học
18 Hồ Thị Hiền 30 Tin học Giáo viên Đại học
19 Đinh Thị Kim Ngân 25 Tin học Giáo viên Đại học
20 Nguyễn Bỉnh Hải 46 Ngữ Văn Phó hiệu trưởng
Thạc sỹ lý luận văn học
21 Hồ Thị Xinh 45 Ngữ Văn Tổ trưởng chuyên môn Thạc sỹ
22 Nguyễn Thị Hường 38 Ngữ Văn Tổ phó chuyên môn Thạc sỹ
23 Nguyễn Thị Hà 30 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
24 Lương Thị Bích Thủy 42 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
25 Đặng Thị Hà 43 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
26 Phạm Thị Như Oanh 39 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
27 Trương Thị Quyên 35 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
28 Trần Thị Việt Hằng 36 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
29 Nguyễn Thị Hiền 38 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
30 Nguyễn Thị Khánh Chi 30 Ngữ Văn Giáo viên Đại học
31 Nguyễn Phan Chung 40 Hóa học Tổ trưởng chuyên môn Thạc sỹ
32 Trương Đắc Duy 38 Vật lý Tổ phó chuyên môn Đại học
33 Dương Thị Hà 35 Vật lý Giáo viên Đại học
34 Nguyễn Đăng Thế 47 Hóa học Giáo viên Đại học
35 Nguyễn Trung Kiên 39 Vật lý Giáo viên Đại học
36 Phan Thanh Phúc 36 Hóa học Giáo viên Đại học
37 Nguyễn Văn Quảng 33 Hóa học Giáo viên Đại học
38 Nguyễn Văn Đăng 31 Vật lý Giáo viên Đại học
39 Lê Thị Hương 28 Vật lý Giáo viên Đại học
40 Lê Văn Hậu 39 Hóa học Giáo viên Thạc sỹ
41 Chu Văn Cường 33 Vật lý Giáo viên Thạc sỹ
42 Chu Thị Hải 36 Vật lý Giáo viên Đại học
43 Nguyễn Thị Hiền 31 Hóa học Giáo viên Đại học
44 Vũ Thị Mận 26 Hóa học Giáo viên Đại học
45 Nguyễn Thị Hương 27 Vật lý Giáo viên Đại học
46 Hoàng Thị Thanh Phúc 37 Hóa học Giáo viên Đại học
47 Hồ Xuân Hợi 32 Kỹ thuật
CN Giáo viên Đại học
48 Hồ Thị Thúy Hưng 30 Lý - Toán Giáo viên Đại học
49 Cao Thắng Sỹ 37 Vật lý Giáo viên Đại học
50 Cao Thanh Tuấn 46 Sinh vật học Hiệu trưởng Thạc sỹ
51 Đinh Văn Hải 40 Thể dục –
Phó hiệu trưởng Đại học
52 Ngô Thị Hương 35 Sinh vật học
Tổ trưởng chuyên môn Thạc sỹ
53 Trần Trung Thành 39 Thể dục –
Tổ phó chuyên môn Đại học
54 Nguyễn Văn Huân 43 Sinh vật học Giáo viên Đại học
55 Nguyễn Văn Linh 43 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
56 Trần Thị Thanh Hương 37 Sinh vật học Giáo viên Đại học
57 Nguyễn Thế Anh 38 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
58 Nguyễn Đình Vẻ 33 Kỹ thuật
NN Giáo viên Đại học
59 Trần Văn Chương 36 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
60 Trần Quốc Việt 32 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
61 Nguyễn Thị Hạnh 30 Sinh hóa Giáo viên Đại học
62 Trần Văn Thành 29 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
63 Phạm Thị Bích 26 Sinh học Giáo viên Thạc sỹ
64 Đặng Bá Sáng 28 Thể dục –
Thể thao Giáo viên Đại học
65 Nguyễn Thị Quý 40 Lịch sử Tổ trưởng chuyên môn Thạc sỹ
66 Hà Xuân Thắng 39 Chính trị Tổ phó chuyên môn Đại học
67 Nguyễn Thị Thúy Vân 37 Địa lý Tổ phó chuyên môn Đại học
68 Nguyễn Huy Thắng 37 Địa lý Giáo viên Đại học
69 Bùi Tiến Triển 37 Lịch sử Bí thư đoàn trường Đại học
70 Đặng Thị Cẩm Dung 32 Lịch sử Giáo viên Đại học
71 Nguyễn Thị Ánh Hồng 31 Địa lý Giáo viên Đại học
72 Hồ Phan Ngọc 34 Chính trị Giáo viên Đại học
73 Đào Thị Hoài Đạt 38 Chính trị Giáo viên Đại học
74 Trần Minh Nguyên 32 Lịch sử Giáo viên Đại học
75 Lê Thị Thanh Huyền 29 Lịch sử Giáo viên Thạc sỹ
76 Nguyễn Thị Thỏa 30 Địa lý Giáo viên Đại học
77 Đường Thị Hoài Lê 39 Tiếng Anh Tổ trưởng chuyên môn Đại học
78 Nguyễn Thị Lý 38 Tiếng Anh Tổ phó chuyên môn Đại học
79 Chu Công Đán 57 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
80 Nguyễn Thị Thanh Tiếng Anh Giáo viên Đại học
81 Trần Việt Hà 40 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
82 Nguyễn Thùy 34 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
83 Nguyễn Văn Viện 34 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
84 Đinh Thị Lan 28 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
85 Đậu Thị Linh 28 Tiếng Anh Giáo viên Đại học
86 Đinh Thị Liễu 31 Y tá Tổ trưởng chuyên môn Cao đẳng
87 Bùi Thị Hải Châu 45 Kế toán tài chính
88 Nguyễn Thị Thư 32 Văn thư –
89 Nguyễn Thị Nga 33 Ngữ Văn Nhân viên văn phòng Cử nhân
90 Võ Thị Quỳnh Nguyên 28 Thí nghiệm
Nhân viên văn phòng Cao đẳng
2.1.4 Đặc điểm học sinh trường THPT Quỳnh Lưu IV
Trường THPT Quỳnh Lưu IV tọa lạc tại khu vực phía tây Quỳnh Lưu, phục vụ chủ yếu cho học sinh là con em của 6 xã miền tây Quỳnh Lưu, trong đó có xã Ngọc Sơn.
Trường học nằm trên quốc lộ 48, thu hút học sinh từ các vùng lân cận như Thái Hòa và Diễn Lâm Hầu hết học sinh đến từ gia đình làm nông và một số là con em dân tộc thiểu số ở vùng kinh tế khó khăn Ngoài giờ học, các em còn tham gia lao động giúp đỡ gia đình, nhưng điều này đã hình thành nên những con người hiếu học Dù nhà cách trường hàng chục cây số, các em vẫn đến trường đúng giờ và chuẩn bị cơm trưa để học buổi chiều Dù gặp nhiều khó khăn, học sinh nơi đây luôn khao khát đến trường, biến giấc mơ học tập thành hiện thực.
Trong suốt những năm qua, học sinh trường THPT Quỳnh Lưu IV đã gặt hái nhiều thành công nổi bật trong học tập, văn nghệ và thể dục thể thao Nhiều em đã xuất sắc đạt điểm cao trong kỳ thi đại học và cao đẳng, với số điểm trên 27 ở khối A.
B, trên 24 điểm khối C, D như em Ngô Thị Loan lớp 12B1- K36 đạt 27 điểm, em Bùi Thị Thắm lớp 12B1 – K36 24,5 điểm khối D, em Bùi Thị Nhung lớp 12B1- K36 đạt 23,75 điểm khối C, và còn nhiều tấm gương tiêu biểu khác Đặc biệt trong năm học 2014 -2015, đội tuyển học sinh giỏi của trường đứng thứ nhất toàn huyện, lọt tốp 5 của tỉnh Nghệ An với 1 giải nhất, 6 giải nhì, 7 giải ba và 8 giải khuyến khích , trong kỳ thi IOE cấp quốc gia, đội thi của trường đứng thứ 10/120 trường của tỉnh tham gia, trong cuộc thi “Người đẹp biển Quỳnh”, 2 đoàn viên thanh niên tham gia là Nguyễn Thị Hương đã xuất sắc đạt được danh hiệu Hoa khôi và Hoàng Thị Phương Anh đoạt ngôi vị Á hậu 2 Những tấm gương như vậy luôn là niềm tự hào cho các thế hệ giáo viên và học sinh trường THPT Quỳnh Lưu IV
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn, dẫn đến việc không ít học sinh phải bỏ dở việc học để kiếm sống Sự tác động tiêu cực từ xã hội cũng khiến một số học sinh không xác định rõ được mục tiêu trong cuộc sống.
Thực trạng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học môn Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV
Đặc điểm của học sinh THPT rất phức tạp, vì đây là giai đoạn quan trọng trong việc phát triển trí tuệ Ở độ tuổi này, cơ thể và hệ thần kinh của các em đã hoàn thiện, tạo điều kiện cho sự phát triển các năng lực trí tuệ Do đó, công tác giáo dục cần chú trọng đến vấn đề này và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
Học sinh THPT hiện nay lớn lên trong một xã hội đầy thuận lợi, tuy nhiên, các em cũng đối mặt với nhiều ưu điểm và nhược điểm cần được giáo dục chú ý.
Một số thanh niên hiện nay thiếu tinh thần cách mạng và ý chí phấn đấu, đồng thời trình độ nhận thức xã hội còn hạn chế Họ thường có thái độ coi thường lao động chân tay, thích sống trong xa hoa lãng phí và đua đòi, ăn chơi không có mục đích.
Thanh niên là giai đoạn tràn đầy mơ mộng và khao khát sáng tạo, luôn tìm kiếm cái mới mẻ và hấp dẫn Họ thường bị cuốn hút bởi vẻ đẹp bề ngoài, điều này có thể làm lung lay ý chí và khiến họ dễ dàng thay đổi sở thích.
- Thanh niên rất hăng hái nhiệt tình trong công việc, rất lạc quan yêu đời nhưng cũng dễ bi quan chán nản khi gặp thất bại.
Thanh niên là giai đoạn phát triển mạnh mẽ về tài năng, với khả năng tiếp thu nhanh và sự sáng tạo vượt trội Tuy nhiên, họ cũng dễ rơi vào tình trạng chủ quan, nông nổi và kiêu ngạo, ít chịu học hỏi để nâng cao trình độ Các bạn trẻ thường hướng tới tương lai, ít chú ý đến hiện tại và dễ quên đi bài học từ quá khứ.
2.2 THỰC TRANG VẬN DỤNG NHÓM PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC DÙNG LỜI TRONG DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH Ở TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV
- Việc dạy học Tiếng Anh được sự quan tâm của Ban giám hiệu nhà trường, của các gia đình và chính quyền địa phương
Nhà trường nỗ lực tạo điều kiện cho học sinh có môi trường học Tiếng Anh tốt hơn thông qua việc tổ chức câu lạc bộ Tiếng Anh hàng tuần, khuyến khích tinh thần học tập và khen thưởng những em có thành tích cao trong các kỳ thi Tiếng Anh cấp quốc gia và tỉnh Tại mỗi địa phương, tiếng trống học vang lên đều đặn vào mỗi buổi tối, cho thấy phong trào khuyến học phát triển mạnh mẽ Công tác xã hội hóa giáo dục cũng được nhiều phụ huynh quan tâm, nhằm tạo ngân sách nâng cao chất lượng trang thiết bị dạy học.
- 100% giáo viên đạt chuẩn và trên chuẩn, nhiệt tình, tận tâm trong công tác dạy học.
Hầu hết giáo viên tại trường, đặc biệt trong tổ Ngoại Ngữ, đều có trình độ Đại học trở lên, với nhiều thầy cô là giáo viên dạy giỏi tỉnh như cô Đường Thị Hoài Lê Các thầy cô luôn tận tâm, quan tâm và hỗ trợ tất cả học sinh, đặc biệt là những em đến từ vùng khó khăn Tình yêu thương dành cho học trò chính là động lực thúc đẩy các thầy cô cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục.
- Giáo viên luôn cố gắng để nâng cao chất lượng các giờ học Tiếng Anh.
Giờ học Tiếng Anh luôn được các thầy cô chú trọng đặc biệt, với nỗ lực đổi mới phương pháp giảng dạy Họ kết hợp nhiều phương pháp dạy học tích cực nhằm nâng cao hiệu quả của các buổi học.
- Học sinh thụ động trong qua trình học Tiếng Anh, không tự tìm tòi tài liệu, phụ thuộc nhiều vào giáo viên.
Nhiều học sinh thường có tâm lý đối phó trong giờ học Tiếng Anh, như chép bài tập về nhà từ bạn học khá hoặc sử dụng sách giải để tránh làm bài Họ chỉ thực sự tự làm bài khi giáo viên yêu cầu bài tập về nhà.
- Học sinh chưa tự tin, mạnh dạn trong rèn luyện kỹ năng Nói (Speaking).
Kỹ năng Speaking là một trong những yếu tố quan trọng trong việc học Tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập ASEAN, giúp người dân các quốc gia khác nhau giao tiếp hiệu quả Tuy nhiên, kỹ năng này thường bị xem nhẹ trong chương trình học tại trường THPT do không có phần thi Speaking trong kỳ thi tốt nghiệp Hệ quả là nhiều học sinh cảm thấy sợ sai và ngại ngùng khi trình bày ý kiến, quan điểm của mình bằng Tiếng Anh.
Vốn từ vựng của hầu hết học sinh còn hạn chế, điều này ảnh hưởng đến khả năng học Tiếng Anh Để cải thiện tình hình, việc trau dồi từ vựng là rất quan trọng Nhiều giáo viên thường yêu cầu học sinh ghi chép 15 từ mới mỗi ngày để nâng cao vốn từ của mình.
Việc yêu cầu học sinh chép bài 20 lần để kiểm tra liệu có phải là biện pháp hiệu quả? Nhiều học sinh thường nhờ người khác chép hộ hoặc chỉ nhớ được nội dung trong ngày đầu, dẫn đến việc quên ngay sau đó Điều này khiến vốn từ vựng của học sinh ngày càng nghèo nàn, ảnh hưởng đến khả năng học tập lâu dài.
- Học sinh cảm thấy mệt mỏi, không tập trung chú ý trong giờ học Tiếng Anh, thậm chí nhiều em còn ghét môn học này.
Nhiều học sinh bày tỏ sự ghét bỏ môn Tiếng Anh, đặt ra câu hỏi cho các nhà giáo về lý do tại sao họ thích các môn như thể dục, hóa học, và lý thuyết hơn Trong thực tế, nhiều giờ học diễn ra với học sinh nằm trên bàn, chỉ chờ đợi tiếng chuông báo hết giờ Học sinh thường viện cớ thảo luận nhóm để trò chuyện thoải mái, trong khi giáo viên say sưa giảng bài mà không nhận ra học trò đang làm việc riêng Điều này xảy ra vì nhiều giáo viên không thể quản lý lớp học một cách hiệu quả.
- Việc áp dụng phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học Tiếng Anh còn nhiều hạn chế.
Phần lớn giáo viên Tiếng Anh chủ yếu sử dụng phương pháp dạy học bằng lời nói, trong khi việc kết hợp với các phương pháp dạy học trực quan và thực hành vẫn còn hạn chế Điều này dẫn đến việc chưa khai thác tối đa hiệu quả của các phương pháp này trong giảng dạy.
- Thời lượng tiết học không cho phép
Theo quy định, mỗi tiết học kéo dài 45 phút, điều này khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc cung cấp kiến thức và củng cố bài học cho học sinh Thiếu thời gian cũng dẫn đến việc học sinh hiếm khi được thực hành đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong lớp học Chỉ sau mỗi Unit, học sinh mới có một tiết Language Focus để luyện tập.
- Trang thiết bị phục vụ cho công tác dạy và học Tiếng Anh còn thiếu.
Nguyên tắc xây dựng biện pháp
3.1.1 Dựa trên nội dung, mục đích và chương trình của bộ giáo dục và đào tạo.
3.1.2 Dựa trên cơ sở của việc lựa chon và sử dụng phối hợp các phương pháp dạy học.
3.1.3 Dựa trên điều kiện thực tế của trường THPT Quỳnh Lưu IV.
Biện pháp nâng cao chất lượng vận dụng nhóm phương pháp dạy học dùng lời trong dạy học Tiếng Anh ở trường THPT Quỳnh Lưu IV
3.1 NGUYÊN TẮC XÂY DỰNG BIỆN PHÁP
3.1.1 Dựa trên nội dung, mục đích và chương trình của bộ giáo dục và đào tạo.
3.1.2 Dựa trên cơ sở của việc lựa chon và sử dụng phối hợp các phương pháp dạy học.
3.1.3 Dựa trên điều kiện thực tế của trường THPT Quỳnh Lưu IV.
3.2 BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VẬN DỤNG NHÓM PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC DÙNG LỜI TRONG DẠY HỌC
TIẾNG ANH Ở TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV
3.2.1 Biện pháp I: Kết hợp giữa nhóm phương pháp dạy học dùng lời với các phương pháp khác.
Các phương pháp dạy học truyền thống đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, nhưng mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng Không có phương pháp nào hoàn hảo, và việc sử dụng một phương pháp đơn điệu có thể khiến học sinh cảm thấy nhàm chán Do đó, việc kết hợp nhiều phương pháp dạy học khác nhau sẽ tạo hứng thú cho học sinh Giáo viên cần biết lựa chọn và phối hợp các phương pháp để phát huy ưu điểm và khắc phục nhược điểm của từng phương pháp trong quá trình giảng dạy.
Trong quá trình dạy học môn Tiếng Anh, giáo viên cần kết hợp phương pháp dạy học bằng lời với các phương pháp dạy học trực quan và thực hành Sự kết hợp này sẽ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo điều kiện cho học sinh tiếp thu kiến thức tốt hơn.
Giáo viên cần nắm vững yêu cầu và thành thạo các kỹ thuật trong phương pháp dạy học sử dụng lời, bao gồm kỹ thuật mở bài, trình bày, giải thích, đặt câu hỏi và xử lý câu trả lời trong đàm thoại.
Kỹ thuật mở bài đóng vai trò quan trọng trong mỗi tiết học, với hai yêu cầu chính cần đảm bảo Thứ nhất, mở bài phải định hướng học tập cho học sinh, giúp họ hiểu mục đích của bài học, câu hỏi cần trả lời và những kiến thức sẽ thu được sau tiết học Thứ hai, mở bài cần thu hút sự chú ý của học sinh, từ đó quản lý và kiểm soát lớp học hiệu quả thông qua các hình thức dạy học phù hợp.
Trong kỹ thuật trình bày giải thích, giáo viên cần chú ý các nguyên tắc cơ bản để đưa ra những lời giải thích hay hướng dẫn học sinh
Thứ nhất, những lời giải thích hay chứng minh phải càng đơn giản càng tốt.
Trước khi đưa ra lời giải thích hay hướng dẫn, giáo viên cần tự đặt ra các câu hỏi quan trọng để đảm bảo tính logic trong việc truyền tải thông tin Cụ thể, giáo viên nên xác định những thông tin quan trọng mà mình muốn truyền đạt, những kiến thức mà học sinh cần nắm vững sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cũng như các thông tin cần thiết trước và sau đó để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả.
Để đánh giá sự hiểu biết của học sinh về kiến thức đã được giảng dạy, hãy sử dụng các câu hỏi hoặc bài tập tình huống Điều này giúp học sinh áp dụng những gì đã học vào thực tiễn, từ đó củng cố và nâng cao khả năng vận dụng kiến thức.
Đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng mà giáo viên cần phát triển để nâng cao hiệu quả giảng dạy Một giáo viên giỏi biết cách sử dụng nhiều loại câu hỏi với các mục đích khác nhau trong buổi học Mặc dù việc đặt câu hỏi có vẻ đơn giản vì là hành động thường ngày, nhưng để thực hiện hiệu quả, người đặt câu hỏi cần có kỹ năng và hiểu biết để diễn đạt rõ ràng và chính xác Việc đặt câu hỏi đúng thời điểm không chỉ mang lại hiệu quả tối đa mà còn giúp khai thác câu trả lời để phát triển thêm các câu hỏi tiếp theo.
Giáo viên cần lồng ghép hợp lý các phương pháp dạy học trực quan, thực hành và tích cực trong bài giảng Mỗi nhiệm vụ dạy học yêu cầu các phương pháp đặc trưng; ví dụ, để hình thành kiến thức mới, giáo viên nên sử dụng quan sát, vấn đáp và thuyết trình Đối với việc củng cố kiến thức, luyện tập và ôn tập là hiệu quả nhất Khi hình thành kỹ năng cho học sinh, các phương pháp như giải quyết vấn đề, điều tra và thảo luận sẽ mang lại kết quả tốt nhất Do đó, việc phối hợp nhiều phương pháp dạy học là cần thiết để đạt được các mục tiêu dạy học khác nhau.
Các yêu cầu khi tiến hành biện pháp.
- Các phương pháp dạy học truyền thống luôn giữ vai trò quan trọng trong dạy học.
Phương pháp dạy học truyền thống là những phương thức giảng dạy đã tồn tại lâu đời, được bảo tồn và duy trì qua nhiều thế hệ Chủ yếu, phương pháp này tập trung vào hoạt động của người thầy, với vai trò trung tâm trong quá trình dạy học.
Phương pháp dạy học truyền thống, được gọi là "Hệ thống ban phát kiến thức" bởi nhà giáo dục nổi tiếng người Brazil, tập trung vào việc chuyển tải thông tin từ giáo viên sang học sinh Trong mô hình này, giáo viên đóng vai trò là người thuyết trình và là "kho tri thức" sống, trong khi học sinh chỉ là người tiếp nhận thông tin, ghi chép và suy nghĩ theo Giáo án được thiết kế theo kiểu đường thẳng từ trên xuống, với nội dung có tính hệ thống và logic cao, phản ánh đặc điểm hàn lâm của kiến thức.
- Việc kết hợp các phương pháp dạy học phải phù hợp với nội dung bài học.
Mỗi nội dung dạy học yêu cầu những phương pháp dạy học đặc trưng khác nhau Giáo viên không thể áp dụng đồng loạt các phương pháp dạy học trực quan hay thực hành cho mọi bài học Việc lựa chọn phương pháp cần dựa vào mục tiêu của bài dạy, như hình thành kiến thức mới, củng cố kiến thức đã học, hoặc phát triển kỹ năng cho học sinh, nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong giảng dạy.
3.2.2 Biện pháp II: Kết hợp sử dụng những kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh.
Kỹ thuật dạy học bao gồm các biện pháp và cách thức mà giáo viên và học sinh áp dụng trong các tình huống cụ thể để điều khiển quá trình dạy học Đây là những đơn vị cơ bản của phương pháp dạy học, với sự phân chia thành các kỹ thuật dạy học chung và kỹ thuật đặc thù cho từng phương pháp.
Sử dụng các kỹ thuật như đặt câu hỏi trong đàm thoại, động não và chia sẻ nhóm đôi có thể nâng cao sự tham gia tích cực của học sinh trong quá trình dạy học Những phương pháp này không chỉ kích thích tư duy và sự sáng tạo mà còn khuyến khích sự cộng tác trong làm việc nhóm của học sinh.
Một số kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh:
Kỹ thuật động não, hay còn gọi là công não, là phương pháp khuyến khích sự sáng tạo và phát triển những ý tưởng mới mẻ từ các thành viên trong cuộc thảo luận Bằng cách tạo ra một môi trường tích cực, kỹ thuật này khuyến khích mọi người tham gia một cách chủ động và tự do, không giới hạn các ý tưởng, nhằm tạo ra "cơn lốc" sáng tạo phong phú.
Kỹ thuật chia sẻ nhóm đôi là phương pháp khuyến khích hoạt động làm việc nhóm, giúp nâng cao khả năng tư duy của từng cá nhân trong việc giải quyết vấn đề Kỹ thuật này không chỉ tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên mà còn phát triển kỹ năng phân tích và sáng tạo, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.