GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính trong nền kinh tế, hoạt động như một doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và kinh doanh tiền tệ Lợi nhuận được xem là một trong những mục tiêu tài chính quan trọng hàng đầu của NHTM, điều này cũng được khẳng định trong Luật các tổ chức tín dụng ban hành năm 2010 tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Theo lý thuyết rủi ro và lợi nhuận, nhà đầu tư luôn kỳ vọng nhận được lợi nhuận từ các khoản đầu tư Tuy nhiên, lợi nhuận thực tế có thể bằng, lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với kỳ vọng Mức độ biến động của lợi nhuận so với kỳ vọng càng cao thì rủi ro của khoản đầu tư càng lớn.
Theo nghiên cứu của Foos, Norden và Weber (2010), việc mở rộng tín dụng bất thường thường dẫn đến các khoản dự phòng tổn thất cho vay cao hơn trong những năm tiếp theo, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Áp lực gia tăng thu nhập có thể dẫn đến việc nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng, từ đó tạo ra nguyên nhân cơ bản dẫn đến nợ xấu.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách tạo ra nguồn vốn cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất Ngược lại, sự suy giảm trong tăng trưởng tín dụng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và là dấu hiệu của tình trạng kinh tế khó khăn Trong giai đoạn khủng hoảng, các ngân hàng thường mở rộng tín dụng trên mức trung bình hoặc giảm xuống dưới mức trung bình, do đó cần nhận thức rõ về các rủi ro và hành động thận trọng để dự phòng các khoản lỗ tín dụng Cách tiếp cận tín dụng trong thời kỳ bùng nổ và sụp đổ thị trường thường trái ngược nhau, phản ánh sự thay đổi trong tiêu chuẩn tín dụng.
Kết quả của quá trình tăng trưởng tín dụng bất thường trong cuộc khủng hoảng năm 2004 cho thấy rằng điều này có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng theo thời gian.
1.1.2 Tính cấp thiết của đề tài Đối với hệ thống NHTMCP Việt Nam, tăng trưởng tín dụng luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu, bởi tín dụng tăng trưởng một cách hợp lý và chất lượng sẽ tạo ra nguồn thu nhập ổn định và an toàn cho ngân hàng Do vậy, đánh giá mức độ ảnh hưởng của TTTD đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam là việc làm cần thiết, giúp các NHTM xây dựng một mức tăng trưởng hợp lý Mặt khác, hoạt động tín dụng cũng đóng góp đáng kể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đo lường TTTD là hoạt động quan trọng của hệ thống NHTMCP Việt Nam, vì sự an toàn và hiệu quả của hoạt động cấp tín dụng có vai trò quan trọng trong hoạt động của NHTM và đây cũng là hoạt động đem lại lợi nhuận cao nhất trong các hoạt động của ngân hàng Mặc dù vậy, điều này không có nghĩa là TTTD ngân hàng càng cao sẽ càng mang lại nhiều lợi nhuận Việc TTTD quá nóng sẽ gây ra nhiều hệ lụy gây bất ổn đối với nền kinh tế, là tác nhân đẩy lạm phát tăng cao Khi nền kinh tế suy thoái, thị trường bất động sản bị đóng băng khiến các ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro, tình huống xấu hơn có thể rơi vào tình trạng phá sản, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ nợ xấu, ảnh hưởng đến sự an toàn của hệ thống ngân hàng Để đạt được mục tiêu lợi nhuận, các tổ chức tín dụng phải giải quyết hàng loạt các bài toán về tăng trưởng tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng,… trong đó không thể không xem xét đến mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và rủi ro tín dụng NHTM sẽ phải đưa ra các quyết định hợp lý đối với hoạt động sử dụng vốn - nghiệp vụ tài sản có, bao gồm: cấp tín dụng, đầu tư và các nghiệp vụ tài sản có khác, Khi các ngân hàng khuyến khích TTTD, các tiêu chuẩn tín dụng sẽ được nới lỏng đầu tiên bởi sự TTTD và cuối cùng là các khoản nợ xấu phải đối mặt Tuy nhiên, các khoản lỗ do các khoản vay ngân hàng có thể mất nhiều thời gian hơn để trả lời vì các khoản nợ xấu cũng thường phải đối mặt với thời gian trả nợ trong năm đầu tiên (Keeton, 2009) Foos, Norden và Weber (2010) lập luận rằng TTTD có thể có tác động tiêu cực rất lớn đến rủi ro ngân hàng Tình hình RRTD tăng lên khi các khoản vay mới được cấp tín dụng những người cho vay đã bị từ chối trước đó và có quá ít tài sản thế chấp so với chất lượng tín dụng Salas & Saurina (2012) lưu ý rằng sự bùng nổ về nhu cầu tín dụng là một trong những vấn đề dẫn đến các vấn đề trong các khoản vay Hardy và Pazarbasioglu (2009) lưu ý rằng một sự cố trong lĩnh vực ngân hàng luôn xảy ra trước một vụ nổ trong tín dụng Rajan (2004) cho rằng hầu hết các lần, các nhà quản lý ngân hàng có thể bị buộc phải gia tăng thu nhập theo cách khiến công chúng nghĩ rằng họ đang có một chính sách tín dụng và danh mục cho vay hợp lý, chẳng hạn như TTTD nhanh chóng dẫn đến tăng cao thu nhập
Trong giai đoạn tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, các NHTMCP Việt Nam đang áp dụng tiêu chuẩn Basel II, do đó cần lựa chọn chính sách tăng trưởng tín dụng phù hợp Mục tiêu là phát triển quy mô vốn và gia tăng khả năng sinh lời, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
“Ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam”
MỤC TIÊU CỦA ĐỀ TÀI
Mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài là phân tích ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả sinh lời Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ tập trung vào một số mục tiêu cụ thể.
Xác định xu hướng ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Xác định mức độ ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Để tăng trưởng tín dụng hiệu quả, các nhà quản trị tài chính cần xem xét các chính sách nhằm nâng cao khả năng sinh lời cho các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam Việc đưa ra những gợi ý cụ thể sẽ giúp các chủ thể liên quan có quyết định đúng đắn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Với mục tiêu nghiên cứu đã được xác định, đề tài sẽ giải quyết các vấn đề và đạt được mục tiêu thông qua việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu.
Câu hỏi 1: Tăng trưởng tín dụng có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các
NHTMCP Việt Nam hay không?
Câu hỏi 2: Mức độ ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam như thế nào?
Chính sách của nhà quản trị tài chính liên quan đến tăng trưởng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng khả năng sinh lời cho các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Tăng trưởng tín dụng hợp lý không chỉ giúp ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh Các nhà đầu tư và chủ thể khác có thể sử dụng thông tin về mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và khả năng sinh lời để đưa ra quyết định đầu tư thông minh, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các khoản đầu tư vào NHTMCP.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 10 năm sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, từ năm 2009 đến 2018 Đối tượng nghiên cứu không bao gồm các ngân hàng liên doanh và ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài.
NHTMCP Việt Nam đã có sự hồi phục đáng kể, góp phần vào việc đảm bảo ổn định tài chính Hệ thống báo cáo tài chính của các NHTMCP cũng được kiểm toán và cung cấp đầy đủ, liên tục trong suốt giai đoạn nghiên cứu.
Về không gian: Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của 23 NHTMCP Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, áp dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu sẽ thực hiện qua các bước cơ bản nhằm phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và hiệu quả kinh doanh của các NHTMCP.
- Nghiên cứu lý thuyết về tăng trưởng tín dụng cũng như sự ảnh hưởng tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
- Lược khảo và thảo luận các nghiên cứu trước đây
- Xây dựng mô hình nghiên cứu
- Ước lượng mô hình bằng phương pháp hồi quy
- Trình bày kết quả nghiên cứu
- Thảo luận kết quả nghiên cứu, đúc rút kết luận và đưa ra các gợi ý, khuyến nghị
Phần mềm tác giả sử dụng phân tích định lượng là Eviews 10.0 vì đầy đủ các công cụ phân tích.
Ý NGHĨA, ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu về sự ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam, luận văn đóng góp như sau:
Luận văn này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của tăng trưởng tín dụng đối với khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Nghiên cứu không chỉ kiểm chứng mà còn khẳng định cơ sở lý thuyết liên quan đến mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và hiệu quả sinh lời của các ngân hàng.
Luận văn sẽ cung cấp cho các nhà quản trị tài chính và các bên liên quan thông tin chi tiết về tác động của tăng trưởng tín dụng đối với khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam, từ đó hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định tài chính hợp lý.
KẾT CẤU CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam được trình bày qua 5 chương, nhằm phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng tín dụng và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng.
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và gợi ý, khuyến nghị
Chương 1 của bài viết đã trình bày lý thuyết chung về ngân hàng thương mại (NHTM), nhấn mạnh rằng tăng trưởng tín dụng cần đảm bảo mục tiêu lợi nhuận và an toàn, đồng thời kiểm soát rủi ro tín dụng Tăng trưởng tín dụng phải được xem xét trong các điều kiện nhất định để đạt được hiệu quả tối ưu Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa tăng trưởng tín dụng và khả năng sinh lời của các NHTM.
Chương này xác định các mục tiêu nghiên cứu cụ thể và câu hỏi nghiên cứu để đạt được mục tiêu tổng quát Đồng thời, đề tài cũng chỉ rõ đối tượng nghiên cứu và giới hạn về nội dung, thời gian và không gian Cuối cùng, chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề tài, bao gồm 5 chương nội dung.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
LÝ THUYẾT VỀ TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG
2.1.1 Khái niệm tăng trưởng tín dụng
Theo nghiên cứu của Lane P R và McQuade P (2014), tăng trưởng tín dụng được định nghĩa là sự gia tăng giá trị dư nợ cho vay trong khu vực tư nhân, bao gồm cả cá nhân và tổ chức Khi quy mô tín dụng tăng lên, khách hàng có khả năng vay mượn nhiều hơn để phục vụ cho các mục đích chi tiêu, đầu tư và kinh doanh.
Cấp tín dụng của Ngân hàng Thương mại (NHTM) là một nghiệp vụ quan trọng, trong đó NHTM cung cấp tín dụng cho khách hàng để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau Theo Nguyễn Minh Kiều (2007), việc này không chỉ là một phần trong các nghiệp vụ tài sản có sinh lời mà còn có vai trò then chốt trong việc đạt được mục tiêu lợi nhuận và nâng cao giá trị của NHTM Bên cạnh đó, Nguyễn Văn Tiến (2013) nhấn mạnh rằng TTTD là quá trình mà các NHTM áp dụng các chính sách nhằm tăng cường nguồn vốn huy động để đáp ứng nhu cầu cấp tín dụng, từ đó nâng cao lợi nhuận, thị phần và thương hiệu trên thị trường.
Tăng trưởng tín dụng là sự gia tăng giá trị của khoản tín dụng mà ngân hàng thương mại cấp cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tính theo tháng, quý hoặc năm.
2.1.2 Các chỉ tiêu đo lường tăng trưởng tín dụng
Để đo lường tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) chú trọng đến doanh số tín dụng và dư nợ cấp tín dụng, cả về quy mô lẫn tỷ lệ Do đó, tăng trưởng tín dụng của NHTM sẽ được xác định thông qua các chỉ tiêu cụ thể.
Thứ nhất, Mức tăng/giảm doanh số cấp tín dụng
Mức tăng/giảm doanh số cấp tín dụng = Doanh số cấp tín dụng thời kỳ t – Doanh số cấp tín dụng thời kỳ t-1
Mức tăng/giảm doanh số cấp tín dụng phản ánh sự thay đổi tuyệt đối trong giá trị doanh số cấp tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) giữa hai thời kỳ liên tiếp Để đánh giá chính xác mức độ tăng trưởng doanh số cấp tín dụng, việc sử dụng tỷ lệ tăng/giảm sẽ hợp lý hơn, giúp so sánh hiệu quả giữa nhiều thời kỳ hoặc giữa các NHTMCP khác nhau.
Thứ hai, Tỷ lệ tăng/giảm doanh số cấp tín dụng
Tỷ lệ tăng/giảm doanh số cấp tín dụng được tính bằng công thức: (Doanh số cấp tín dụng thời kỳ t - Doanh số cấp tín dụng thời kỳ t-1) x 100% / Doanh số cấp tín dụng thời kỳ t-1 Công thức này giúp đánh giá sự biến động trong hoạt động cấp tín dụng qua các thời kỳ.
Tỷ lệ tăng/giảm doanh số cấp tín dụng phản ánh xu hướng biến động doanh số qua các thời kỳ liên tiếp Nếu doanh số cấp tín dụng ở thời kỳ trước là 100 đồng, tỷ lệ này cho biết mức tăng hoặc giảm so với thời kỳ trước Do đó, tỷ lệ tăng/giảm doanh số cấp tín dụng là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng tăng trưởng của doanh số cấp tín dụng qua nhiều thời kỳ Thứ ba, mức tăng/giảm dư nợ tín dụng cũng là một chỉ số cần xem xét.
Mức tăng/giảm dư nợ tín dụng = Dư nợ tín dụng thời điểm t – Dư nợ tín dụng thời điểm t-1
Mức tăng hoặc giảm dư nợ tín dụng phản ánh sự thay đổi tuyệt đối trong số dư nợ cấp tín dụng, cho thấy sự biến động quy mô giá trị dư nợ của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP).
Để đánh giá mức độ tăng trưởng dư nợ tín dụng, cần xem xét hai thời điểm: giữa cuối kỳ và đầu kỳ trong một thời gian nhất định Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác hơn về sự tăng trưởng này, việc sử dụng tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng qua nhiều thời điểm liên tiếp hoặc so sánh giữa các ngân hàng thương mại sẽ hợp lý hơn.
Thứ tư, Tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng
Tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng Dư nợ tín dụng thời điểm t – Dư nợ tín dụng thời điểm t-1 x 100%
Dư nợ tín dụng thời điểm t-1
Tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng phản ánh xu hướng biến động của dư nợ tín dụng giữa hai thời điểm, thường là giữa đầu kỳ và cuối kỳ Nếu dư nợ tín dụng ở đầu kỳ là 100 đồng, tỷ lệ này cho biết sự thay đổi về số tiền dư nợ tín dụng tại thời điểm cuối kỳ, thể hiện mức tăng hoặc giảm theo phần trăm Do đó, tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng tăng trưởng của dư nợ tín dụng qua các thời kỳ liên tiếp.
LÝ THUYẾT VỀ KHẢ NĂNG SINH LỜI
2.2.1 Khái quát lý thuyết về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, tiền gửi và dịch vụ ngân hàng, với nhiệm vụ chính là kinh doanh và hỗ trợ các chính sách kinh tế của đất nước nhằm đạt được lợi nhuận Lợi nhuận của NHTM được đo bằng chênh lệch giữa thu nhập và chi phí tại một thời điểm, trong khi khả năng sinh lời là khái niệm tương đối phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Lợi nhuận là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, phản ánh kết quả hoạt động của ngân hàng Có hai nhóm lợi nhuận chính: (i) lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, bao gồm lợi nhuận từ hoạt động chính và tài chính, và (ii) lợi nhuận khác Lợi nhuận là chỉ tiêu tài chính quan trọng, thu hút sự quan tâm từ các bên liên quan, và cần được xem xét cùng với các nguồn lực như tổng vốn đầu tư và vốn chủ sở hữu Theo đó, lợi nhuận được đánh giá như một thước đo tương đối, thể hiện khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Theo Daft (2008), hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được xác định qua khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào khan hiếm thành lợi nhuận hoặc tiết kiệm chi phí so với đối thủ Đối với ngân hàng thương mại, khả năng sinh lời thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận và mối quan hệ giữa lợi nhuận với các yếu tố như tài sản và vốn chủ sở hữu Nghiên cứu này sẽ tiếp cận khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại từ góc độ quản trị tài chính, nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong việc tạo ra lợi nhuận cho cổ đông.
Khả năng sinh lời, theo Ehow (2012), là thước đo hiệu quả tài chính và là điều kiện cần thiết để duy trì sự cân bằng tài chính, mặc dù chưa đủ Để đánh giá khả năng sinh lời, cần dựa trên một khoảng thời gian tham chiếu cụ thể Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong mọi hoạt động kinh tế liên quan đến tài sản vật chất, nguồn nhân lực và tài chính, và thể hiện qua kết quả đạt được từ các phương tiện đó Khả năng sinh lời có thể được xem xét cho từng tài sản riêng lẻ hoặc cho một tập hợp các tài sản.
Khả năng sinh lợi là mục tiêu cốt lõi của mọi hoạt động kinh doanh, vì không có lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ không thể duy trì hoạt động lâu dài Do đó, việc đo lường khả năng sinh lợi trong quá khứ, hiện tại và dự đoán trong tương lai là cực kỳ quan trọng.
Khả năng sinh lời là khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động của ngân hàng, phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng (Theo Olalekan và Adeyinka, 2013) Nó cũng được hiểu là khả năng thu được lợi nhuận từ các khoản đầu tư (Harward và Upton, 1991) Do đó, khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định qua việc sử dụng tài sản và nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh đầu tư Khả năng sinh lời không chỉ là thước đo đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn đóng vai trò quan trọng trong quyết định và chính sách của ngân hàng, từ đó nâng cao năng lực tài chính và tăng lợi thế cạnh tranh giữa các NHTM hiện nay (Velnamby và Nimalathasan, 2008).
2.2.2 Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lời của ngân hàng được đánh giá qua việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản cùng nguồn vốn (Olalekan và Adeyinka, 2013) Các chỉ số quan trọng để đo lường khả năng sinh lời bao gồm tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ lệ thu nhập lãi thuần.
Hệ số thu nhập trên tài sản (ROA) và hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (ROE) là những công cụ phổ biến nhất để đo lường lợi nhuận ngân hàng, giúp khắc phục những hạn chế của lợi nhuận ròng (Mishkin & Eakins, 2012).
Thứ nhất, khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu – suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity)
ROE cho biết ngân hàng kiếm được bao nhiêu lợi nhuận so với vốn cổ phần của các cổ đông (Petkovski, 2009)
Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân
ROE (Return on Equity) là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, giúp đo lường khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn mà nhà đầu tư đã đầu tư vào ngân hàng Chỉ số này luôn thu hút sự chú ý lớn từ các nhà đầu tư, bởi nó phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của ngân hàng (Lê Tấn Phước, 2016).
ROE (Return on Equity) thể hiện khả năng sinh lời và tạo giá trị gia tăng cho cổ đông của ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM (Sufian, 2011), vì mục tiêu chính của ngân hàng là tối đa hóa giá trị ròng, từ đó mang lại lợi ích cho cổ đông Theo khung an toàn Camel, mức ROE từ 15% trở lên được coi là đạt yêu cầu.
Thứ hai, khả năng sinh lời trên tài sản – suất sinh lời trên tài sản (ROA - Return on Asset)
Suất sinh lời trên tài sản (ROA) = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản bình quân
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả sử dụng vốn đầu tư vào tài sản, đồng thời phản ánh khả năng của nhà quản trị trong việc tối ưu hóa nguồn tài chính và đầu tư để tạo ra lợi nhuận Theo nghiên cứu của Hassan và cộng sự (2003), ROA của mỗi ngân hàng phụ thuộc vào các quyết định chính sách của chính ngân hàng đó, cùng với các yếu tố khách quan như tình hình kinh tế và các quy định từ Chính phủ.
Chỉ số ROA (Return on Assets) là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh lời của ngân hàng, với giá trị cao thể hiện hoạt động tốt, trong khi chỉ số thấp có thể chỉ ra việc đầu tư hoặc cho vay không hợp lý, hoặc chi phí vận hành quá cao Theo khung an toàn Camel, ROA đạt yêu cầu khi trên 1%.
Thứ ba, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM - Net interest margin)
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Thu nhập lãi – Chi phí lãi
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thường được đánh giá qua các tỷ số như khả năng sinh lời trên vốn cổ phần và trên tài sản, cùng với thu nhập lãi cận biên và chênh lệch lãi suất, theo quan điểm của Peter S Rose (2002) Trong đó, thu nhập lãi cận biên đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sự thay đổi và xu hướng của biên độ lãi suất, cũng như so sánh thu nhập lãi giữa các ngân hàng Đây là một thước đo thiết yếu để đánh giá hiệu quả tài chính của các định chế nhận tiền gửi.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của ngân hàng được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi, sau đó chia cho tổng tài sản của ngân hàng.
Năm 1999, nghiên cứu cho thấy hiệu quả quản trị của các cấp lãnh đạo trong việc duy trì tăng trưởng nguồn thu chủ yếu từ cho vay, đầu tư và thu phí dịch vụ, so với mức tăng chi phí như lãi suất tiền gửi, vay trên thị trường tiền tệ, và chi phí nhân sự Nhiều chỉ tiêu có thể được sử dụng để phân tích khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại, tuy nhiên, đề tài này tập trung vào chỉ tiêu ROE để thực hiện phân tích.
SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG ĐẾN KHẢ NĂNG
Nghiên cứu của Daniel Foos & ctg (2010) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại 16.000 ngân hàng trong giai đoạn 1997-2007 ở 16 quốc gia phát triển tài chính như Mỹ, Canada, Nhật Bản và 13 nước Châu Âu Kết quả cho thấy, tăng trưởng tín dụng có tác động tích cực đến rủi ro tín dụng ngân hàng sau hai đến ba năm Khi nền kinh tế phát triển, các ngân hàng thường giảm lãi suất cho vay hoặc nới lỏng điều kiện cấp tín dụng, dẫn đến việc chấp nhận những khách hàng có lịch sử tín dụng kém Hệ quả là rủi ro tích lũy sẽ bộc phát trong giai đoạn suy thoái kinh tế, với các khoản vay chất lượng thấp có nguy cơ thất thoát cao Tác động này có độ trễ vài năm và sẽ yêu cầu ngân hàng phải trích lập dự phòng cao hơn cho những khoản vay rủi ro trong tương lai Nghiên cứu của Somanadevi Thiagarajan & ctg (2011) tại Ấn Độ cũng xác nhận rằng tăng trưởng tín dụng có ảnh hưởng tương tự đến rủi ro tín dụng với độ trễ hai năm.
Tăng trưởng tín dụng không luôn đi đôi với rủi ro tín dụng; trong một số trường hợp, nó có thể làm giảm rủi ro này Khi ngân hàng tăng lãi suất cho vay hoặc nâng cao tiêu chuẩn xét duyệt tín dụng để đáp ứng nhu cầu tín dụng tăng cao, tác động của tăng trưởng tín dụng sẽ ngược chiều với rủi ro tín dụng, như nghiên cứu của Robert T Clair đã chỉ ra.
(1992) khi phân tích các ngân hàng ở Texas trong giai đoạn 1976-1990
Theo lý thuyết về nghiệp vụ cấp tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), NHTM là chủ thể cấp tín dụng, trong khi khách hàng, bao gồm doanh nghiệp và cá nhân, là người nhận khoản tín dụng và có quyền sử dụng vốn với điều khoản hoàn trả sau một thời gian nhất định Cấp tín dụng là một trong những nghiệp vụ chủ yếu của NHTM, do đó, tăng trưởng tín dụng có vai trò quan trọng trong việc gia tăng thu nhập, đảm bảo lợi nhuận và nâng cao giá trị của NHTM, cũng như giá trị tài sản cho cổ đông.
Huy động vốn và cấp tín dụng là hai hoạt động kinh doanh chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), với chênh lệch giữa thu nhập lãi từ tín dụng và chi phí lãi của nguồn vốn huy động đóng góp vào lợi nhuận chính của ngân hàng Thu nhập lãi cận biên (NIM) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh lời của NHTM, phản ánh khả năng tăng trưởng thu nhập từ tín dụng và tiết kiệm chi phí lãi Qua chỉ số này, ngân hàng có thể xác định tài sản sinh lời tốt nhất, từ đó phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm tối ưu hóa thu nhập từ lãi trong kỳ.
Tác động của tăng trưởng tín dụng đến thu nhập lãi cận biên được lý giải bởi một trong hai giả thuyết như sau:
Nếu ngân hàng thương mại thực hiện chính sách mở rộng tín dụng, điều này cho thấy quy mô cấp tín dụng tăng, từ đó góp phần gia tăng thu nhập lãi và ảnh hưởng tích cực đến thu nhập lãi cận biên Nghiên cứu thực nghiệm của Hamadi và Awded (2012) đối với các ngân hàng thương mại tại Lebanon trong giai đoạn 1996 - 2009 đã ủng hộ giả thuyết này, cùng với những kết quả từ Maudos và Guevara.
(2004) đối vối các NHTM tại Châu Âu trong giai đoạn 1993 – 2000, Maudos và Solis (2009) đối với 43 NHTM tại Mexico từ năm 1993 – 2005
Chính sách mở rộng tăng trưởng tín dụng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên của ngân hàng thương mại, khi ngân hàng cung cấp tín dụng với lãi suất thấp hơn, dẫn đến thu nhập lãi cận biên giảm Nghiên cứu thực nghiệm của Hawtrey và Liang (2008) cho các ngân hàng ở OECD từ 1987 đến 2001, Kasman và cộng sự (2010) cho các ngân hàng EU từ 1995 đến 2006, và Zhou và Wong (2008) cho các ngân hàng ở Trung Quốc Đại Lục từ 1996 đến 2003 đã ủng hộ giả thuyết này.
Thu nhập lãi cận biên đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chính sách tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM), với mức thu nhập lãi cận biên cao khuyến khích NHTM mở rộng cho vay Khi NHTM có thu nhập lãi cận biên lớn và gia tăng, điều này không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn nâng cao uy tín ngân hàng, giúp thu hút vốn và gia tăng huy động, từ đó tạo tiền đề cho tăng trưởng tín dụng Nghiên cứu của Bikker & Hu (2002) cho thấy hiệu quả sinh lời có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng tín dụng, trong khi nghiên cứu của Robert Cull & María Soledad Martínez Pería (2013) chỉ ra rằng các NHTM có hiệu quả sinh lời cao thường cho vay với lãi suất thấp hơn, điều này làm tăng sức hấp dẫn đối với khách hàng vay vốn, khẳng định rằng thu nhập lãi cận biên có tác động tích cực đến tăng trưởng tín dụng của NHTM.
LÝ THUYẾT GIẢI THÍCH ẢNH HƯỞNG PHI TUYẾN
Theo lý thuyết rủi ro và lợi nhuận trong quản trị tài chính, ngân hàng thương mại (NHTM) cấp tín dụng cho khách hàng với kỳ vọng mang lại lợi nhuận cao Việc cho vay khách hàng không chỉ giúp NHTM tăng trưởng doanh thu mà còn tiềm ẩn những rủi ro nhất định, đòi hỏi ngân hàng phải quản lý và đánh giá rủi ro một cách hiệu quả để đảm bảo sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) có thể cao, bằng hoặc thấp hơn kỳ vọng, điều này phụ thuộc vào tác động của rủi ro tín dụng Rủi ro tín dụng có thể không ảnh hưởng đến lợi nhuận của NHTM, nhưng cũng có thể dẫn đến sự giảm sút trong lợi nhuận.
Lý thuyết quản lý kém của Berger và DeYoung (1997) chỉ ra rằng các ngân hàng hoạt động hiệu quả có khả năng quản lý rủi ro tín dụng tốt hơn so với những ngân hàng yếu kém, và khả năng này được coi là một phần quan trọng trong năng lực cốt lõi của ngân hàng Ngược lại, sự yếu kém trong giám sát và kiểm soát sẽ dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng Ngoài ra, lý thuyết kém may mắn cũng được đề cập, theo đó ngân hàng thương mại cấp tín dụng dựa trên cam kết hoàn trả của khách hàng, nhưng nếu khách hàng không thực hiện cam kết, ngân hàng sẽ phải chịu chi phí cao và có thể bị đánh giá thấp bởi thị trường và các cơ quan quản lý.
Lý thuyết "quá lớn để đổ vỡ" cho rằng các ngân hàng lớn có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn thông qua việc gia tăng cho vay, dẫn đến khả năng xuất hiện rủi ro tín dụng nhiều hơn do thiếu kỷ luật thị trường Chính phủ thường can thiệp để bảo vệ các ngân hàng này trong trường hợp phá sản (Stern & Feldman, 2004) Boyd và Gertler (1994) chỉ ra rằng trong những năm 1980, các ngân hàng lớn của Mỹ có danh mục cho vay rủi ro cao hơn nhờ vào sự khuyến khích và hỗ trợ từ Chính phủ, điều này có thể dẫn đến rủi ro đạo đức và tăng khả năng thất bại của các ngân hàng thương mại.
CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
2.5.1 Các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Anh (2018) chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa vốn ngân hàng và khả năng sinh lời, trong khi đó lại cùng chiều với rủi ro tín dụng của các NHTMCP Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ 15 ngân hàng trong giai đoạn 2009-2016 Các yếu tố như tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng, GDP và lạm phát cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và rủi ro tín dụng, trong đó tăng trưởng tín dụng có tác động tích cực đến khả năng sinh lời Tương tự, nghiên cứu của Đặng Văn Dân (2020) cho thấy tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng cùng chiều đến lợi nhuận của 17 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017, đồng thời quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu cũng có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng.
2.5.2 Các nghiên cứu trước tại các quốc gia khác
Nghiên cứu của Trujillo và Ponce (2013) về khả năng sinh lời của ngân hàng tại Tây Ban Nha sử dụng mô hình GMM với tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) làm biến phụ thuộc Dữ liệu được thu thập từ 697 quan sát của các ngân hàng trong giai đoạn 1999 - 2009 Kết quả cho thấy rằng tăng trưởng tín dụng và quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi các yếu tố như nợ xấu, rủi ro tín dụng và hiệu quả quản lý chi phí lại có mối quan hệ tiêu cực với khả năng sinh lời.
Nghiên cứu của Fadzlan Sufian và Muzafar Shah Habibullah (2009) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 37 ngân hàng tại Bangladesh trong giai đoạn 1997-2004, dựa trên 129 quan sát và sử dụng mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) Biến phụ thuộc được xem xét bao gồm tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản bình quân (ROAA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROAE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) Kết quả cho thấy rằng các yếu tố nội tại ngân hàng như dư nợ cho vay, chi phí vận hành và tăng trưởng tín dụng có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lời.
Dietrich và Wanzenried (2011) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời được sử dụng phương pháp momen tổng quát (GMM- General
Nghiên cứu sử dụng phương pháp Moment với dữ liệu từ 372 ngân hàng thương mại cổ phần tại Thụy Sĩ trong giai đoạn 1999 - 2009 Kết quả cho thấy rằng tăng trưởng tín dụng và hiệu quả quản lý chi phí có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khủng hoảng tài chính có tác động tương tự đến ngành ngân hàng và khả năng sinh lời của các ngân hàng tại Thụy Sĩ.
Nghiên cứu của Alicia García-Herrero và cộng sự (2006) chỉ ra rằng lợi nhuận của các ngân hàng Trung Quốc giảm trong giai đoạn 1997-2004 chủ yếu do tốc độ tăng trưởng tín dụng quá cao Mặc dù quy mô ngân hàng lớn, nhưng khả năng quản lý rủi ro tín dụng lại hạn chế và hiệu quả hoạt động thấp, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn so với các nước khác.
2.5.3 Thảo luận các bằng chứng thực nghiệm và khoảng trống nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu thực nghiệm ở nhiều quốc gia đã chỉ ra rằng tăng trưởng tín dụng có ảnh hưởng khác nhau đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Những khác biệt này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như không gian và thời gian, phương pháp đo lường tăng trưởng tín dụng, cũng như các lý do khác.
Nghiên cứu của Trujillo - Ponce (2013), Sulfian và Habibullah (2009), cũng như Dietrich và Wanzenried đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng tín dụng và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM).
In contrast to the previously mentioned empirical evidence, several studies, including those by Alicia García-Herrero et al (2006), Olalere Oluwaseyi Ebenezer and Wan Ahmad Wan Omar (2013), and Abu Hanifa Md Noman et al (2015), as well as Mariarosa B et al (2010), assert that credit growth negatively impacts profitability This assertion is further supported by the research conducted by Foos and colleagues.
Năm 2010, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng vào quản trị rủi ro tín dụng để đạt được sự tăng trưởng tín dụng bền vững Việc này phải phù hợp với năng lực quản lý và kiểm soát rủi ro của ngân hàng, nhằm đảm bảo mục tiêu sinh lời hiệu quả.
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy rủi ro tín dụng có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), chủ yếu do hoạt động tín dụng chiếm ưu thế trong cơ cấu lợi nhuận Chính sách tăng trưởng tín dụng không hợp lý dẫn đến việc hạ thấp tiêu chuẩn phê duyệt khoản vay, làm gia tăng rủi ro tín dụng Đề tài này sẽ khác biệt so với các nghiên cứu trước đây về thời gian, không gian và các biến kiểm soát, tập trung vào các yếu tố vi mô của NHTM, nhằm cung cấp gợi ý cho quản lý rủi ro tín dụng và tăng trưởng tín dụng, đồng thời cung cấp thông tin phong phú cho các bên liên quan.
Bảng 2.1 Tổng hợp các nghiên cứu trước
STT Nghiên cứu Đo lường khả năng sinh lời Dữ liệu Kết quả nghiên cứu
1 Trujillo Ponce (2013) ROA, ROE Các ngân hàng tại
Tây Ban Nha trong giai đoạn 1999-2009 với 697 quan sát
- Tăng trưởng tín dụng và quy mô ngân hàng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời
- Rủi ro tín dụng và hiệu quả quản lý chi phí ngược chiều với khả năng sinh lời
37 Ngân hàng tại Bangladesh trong giai đoạn 1997-2004, tương đương 129 quan sát
- Tăng trưởng tín dụng và dư nợ cho vay có mối quan hệ cùng chiều với khả năng sinh lời
- Quy mô ngân hàng ảnh hưởng ngược chiều với khả năng sinh lời
372 ngân hàng tại Thụy Sĩ, giai đoạn 1999-2009
- Tăng trưởng tín dụng và hiệu quả quản lý chi phí ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời
Trung Quốc trong giai đoạn 1997-2004 với
- Tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng ngược chiều với khả năng sinh lời
- Các ngân hàng vốn hóa tốt hơn có xu hướng lợi
402 quan sát nhuận cao hơn
NHTMCP Việt Nam, trong khoảng thời gian từ năm 2009-
- Vốn ngân hàng ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời và cùng chiều với rủi ro tín dụng
- Tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời
6 Đặng Văn Dân (2020) ROA Dữ liệu nghiên cứu gồm 17 NHTMCP Việt Nam, trong khoảng thời gian từ năm 2008-2017
Tăng trưởng tín dụng trong năm nay đã thúc đẩy lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam, nhưng về lâu dài, tác động này lại đảo ngược và tạo ra áp lực tiêu cực lên lợi nhuận của các ngân hàng.
- Quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu ngân hàng cũng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận ngân hàng
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Chương 2 đã trình bày cơ sở lý thuyết về tăng trưởng tín dụng, ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của NHTMCP, việc tăng trưởng tín dụng được nới lỏng hạ thấp các tiêu chí cấp tín dụng sẽ dẫn đến rủi ro, nếu rủi ro tín dụng xảy ra thì NHTMCP sẽ bị tổn thất tài chính, cụ thể là giảm lợi nhuận Bên cạnh đó, đề tài cũng đã lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam cũng như các nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia khác, theo đó tăng trưởng tín dụng có thể tác động ngược chiều hoặc cùng chiều đến khả năng sinh lời tùy vào phạm vi không gian và thời gian cũng như cách tiếp cận đo lường tăng trưởng tín dụng, hay sử dụng những phương pháp xử lý khác nhau
Dựa trên các cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm, bài viết này đã chỉ ra khoảng trống nghiên cứu cần được giải quyết liên quan đến đo lường tăng trưởng tín dụng, bao gồm phạm vi thời gian, không gian và các biến kiểm soát.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Để nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam, quy trình nghiên cứu được xây dựng với 7 bước, được trình bày rõ ràng trong hình 3.1.
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Khảo lược cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm
Kiểm định lựa chọn kết quả hồi quy
Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
Thiết kế mô hình nghiên cứu
Lựa chọn phương pháp và xác định kết quả nghiên cứu
Thảo luận, kết luận và gợi ý, khuyến nghị
Xác định mẫu nghiên cứu và xử lý dữ liệu nghiên cứu
Kiểm định các khuyết tật của mô hình
Các bước thực hiện theo quy trình nghiên cứu tại hình 3.1 có nội dung cụ thể như sau:
Bước 1: Lược khảo cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước có liên quan tại
Việt Nam cùng với các quốc gia khác đã tiến hành thảo luận về các nghiên cứu trước đó để xác định những khoảng trống trong nghiên cứu Điều này giúp định hướng thiết kế mô hình nghiên cứu cho đề tài một cách hiệu quả hơn.
Bước 2: Dựa trên cơ sở lý thuyết và các bằng chứng thực nghiệm, nghiên cứu sẽ thiết kế mô hình nghiên cứu, dự kiến phương trình hồi quy, giải thích các biến liên quan và xây dựng các giả thuyết nghiên cứu.
Bước 3: Lựa chọn mẫu nghiên cứu phù hợp với mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, sau đó tiến hành thu thập và xử lý dữ liệu theo mô hình đã xác định ở bước 2.
Bước 4: Xác định phương pháp nghiên cứu bao gồm các kỹ thuật phân tích và ước lượng cụ thể như thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng Các phương pháp ước lượng cho dữ liệu bảng được áp dụng là FEM và REM Nếu không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập và biến kiểm soát trong mô hình nghiên cứu, phương pháp ước lượng Pooled OLS cũng sẽ được sử dụng.
Bước 5 trong quy trình nghiên cứu là kiểm định các giả thuyết bằng cách sử dụng kiểm định F hoặc kiểm định t với mức ý nghĩa 1%, 5% hoặc 10% Mục tiêu là xác định các biến độc lập và biến kiểm soát có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích biến phụ thuộc Đồng thời, thực hiện kiểm định Hausman để lựa chọn giữa mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM), kiểm định Redundant Fixed Effects Tests để phân biệt FEM và Pooled OLS, cùng với kiểm định Lagrange multiplier (LM) để so sánh REM và Pooled OLS, từ đó xác định mô hình phù hợp nhất cho nghiên cứu.
Bước 6 bao gồm việc kiểm định các khuyết tật của mô hình như tự tương quan và phương sai sai số thay đổi Nếu không phát hiện khuyết tật nào, tiến hành kết hợp với bước 5 để thực hiện bước 7 Ngược lại, nếu có khuyết tật, cần khắc phục bằng phương pháp ước lượng GLS để tìm ra kết quả hồi quy cuối cùng, kèm theo kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã nêu ở mục 5 trước khi chuyển sang bước 7.
Bước cuối cùng trong quy trình là thảo luận kết quả hồi quy, từ đó rút ra kết luận và đưa ra các khuyến nghị liên quan để trả lời câu hỏi nghiên cứu và đạt được mục tiêu đã đề ra.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.2.1 Khái quát mô hình nghiên cứu Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng TMCP Việt Nam, mô hình nghiên cứu đề xuất dựa vào cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu của Saeed MS và Zahid N (2016); B Kishori, Jeslin Sheeba J (2017) và Mariarosa B., Mariacristina P., Simone R & et al, (2010), Dựa trên nghiên cứu của Edwards, Seanicaa, Albert J.A and Sallem S (2006), Waemustafa & Sukri (2015) tác giả có điều chỉnh kết hợp với các mô hình nghiên cứu khác có liên quan, bao gồm: biến phụ thuộc là khả năng sinh lời, biến độc lập là tăng trưởng tín dụng và các biến kiểm soát như rủi ro tín dụng, quy mô NHTMCP, khả năng tăng trưởng, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng, hiệu quả quản lý chi phí, mô hình nghiên cứu được khái quát theo hình 3.2
Hình 3.2: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng
Hiệu quả quản lý chi phí
Theo hình 3.2, đề tài xác định phương trình hồi quy dự kiến như sau:
ROE it = β0 + β1 x LGRit + β2 x LGR 2 it + β3 x NPLit + β4 x SIZEit + β5 x
SIZE 2 it + β6 x GROWTHit + β7 x LDRit + β8 x LEVit + β9 x EFFit + it
ROE : Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
LGR : Tăng trưởng tín dụng
NPL : Rủi ro tín dụng
GROWTH : Khả năng tăng trưởng của NHTM
LDR : Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng
LEV : Đòn bẩy tài chính
Hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định thông qua hệ số chặn β0, thể hiện ảnh hưởng của các yếu tố không nằm trong mô hình nghiên cứu Các hệ số hồi quy β1, β2, β3, β4, β5, β6, β7 cho từng biến độc lập sẽ giải thích tác động của chúng tới biến phụ thuộc i và t, tương ứng với từng ngân hàng cổ phần (NHTMCP) và theo từng năm.
it: là sai số ngẫu nhiên
3.2.2 Giải thích các biến trong mô hình nghiên cứu
Căn cứ khái quát mô hình nghiên cứu tại mục 3.2.1, các biến được giải thích như sau:
Biến phụ thuộc chính trong nghiên cứu này là khả năng sinh lời (ROE), được xác định qua suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu Thông tin chi tiết về cách đo lường và ý nghĩa của ROE đã được trình bày tại mục 2.2.2, với dữ liệu được lấy từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh.
Biến độc lập trong nghiên cứu này là tăng trưởng tín dụng (LGR), được xác định qua tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng Cách tính và ý nghĩa của LGR dựa trên cơ sở lý thuyết tại mục 2.1.2, với dữ liệu được lấy từ bảng cân đối kế toán.
Thứ ba, các biến kiểm soát
(i) Rủi ro tín dụng (NPL), được đo lường bởi tỷ lệ nợ xấu, được tính dựa vào bảng cân đối kế toán theo công thức như sau:
Tổng dư nợ tín dụng và quy mô ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) được đánh giá thông qua logarit của tổng tài sản bình quân, với dữ liệu được lấy từ bảng cân đối kế toán.
Khả năng tăng trưởng (GROWTH) được đánh giá thông qua tỷ lệ tăng hoặc giảm tổng tài sản, được tính toán dựa trên bảng cân đối kế toán.
GROWTH Tổng tài sản năm nay – Tổng tài sản năm trước
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng (LDR) được tính toán dựa trên bảng cân đối kế toán và phản ánh tổng tài sản của năm trước.
LDR Dư nợ cho vay bình quân
Tổng tiền gửi huy động của khách hàng bình quân và đòn bẩy tài chính (LEV) được xác định thông qua tỷ số nợ, được tính dựa trên bảng cân đối kế toán.
Hiệu quả quản lý chi phí (EFF) được đo lường bằng tỷ lệ chi phí hoạt động so với tổng thu nhập hoạt động, và được tính toán dựa trên báo cáo kết quả kinh doanh.
EFF Chi phí hoạt động Tổng thu nhập hoạt động
Thứ nhất, tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời
Tăng trưởng tín dụng là một yếu tố quan trọng giúp mở rộng cơ hội kinh doanh và gia tăng khả năng sinh lời cho ngân hàng, đặc biệt khi kết hợp với các tiêu chuẩn chất lượng tín dụng cao Tuy nhiên, theo lý thuyết đánh đổi rủi ro và lợi nhuận, việc tăng trưởng tín dụng có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn Ngân hàng thương mại thường ưu tiên cho vay đối với khách hàng có rủi ro thấp để kiểm soát rủi ro, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng họ cũng dần dần mở rộng tín dụng sang các đối tượng có rủi ro cao hơn, từ đó dẫn đến những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực khác nhau trong các nghiên cứu thực nghiệm.
(2013), Abhiman Das và Saibal Ghosh (2007), Võ Thị Quý và Bùi Ngọc Toản
(2014), Buthiena Kharabsheh (2019), Nguyễn Tuấn Kiệt, Đinh Hùng Phú (2015), Nguyễn Thị Ngọc Diệp và Nguyễn Minh Kiều (2015)
Giả thuyết H1a: Tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Thứ hai, các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng sinh lời
Quy mô của Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) được đo bằng logarit tổng tài sản bình quân, theo lý thuyết lợi thế kinh tế nhờ quy mô, ngân hàng có quy mô lớn sẽ giảm chi phí và tăng lợi nhuận Nhiều nghiên cứu, như của Saeed MS và Zahid N (2016) cùng với các tác giả khác, đã xác nhận rằng quy mô NHTMCP có tác động tích cực đến lợi nhuận Tuy nhiên, lý thuyết "quá lớn để đổ vỡ" cho rằng các ngân hàng lớn dễ chấp nhận rủi ro cao hơn, dẫn đến khả năng xuất hiện rủi ro tín dụng Điều này xảy ra do thiếu kỷ luật thị trường và sự bảo vệ của Chính phủ trong trường hợp ngân hàng phá sản Nghiên cứu của Boyd và Gertler (1994) cho thấy các ngân hàng lớn tại Mỹ có xu hướng cho vay rủi ro cao hơn, nhờ vào sự khuyến khích của Chính phủ, từ đó gia tăng rủi ro đạo đức và khả năng thất bại Do đó, nghiên cứu này nhằm khám phá tác động phi tuyến của quy mô NHTM đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam.
Giả thuyết H2a cho rằng quy mô của ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng phi tuyến đến khả năng sinh lời trong cho vay của các NHTMCP Việt Nam theo hình dạng chữ U ngược Nghiên cứu này tập trung vào rủi ro tín dụng trong hoạt động cấp tín dụng, một loại rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng Theo lý thuyết quản trị tài chính, nếu NHTM không quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả, điều này sẽ dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng và tác động tiêu cực đến lợi nhuận Các lý thuyết “kém lý thuyết” và “quản lý kém” cũng khẳng định điều này Thêm vào đó, nhiều nghiên cứu thực nghiệm, như của Olalere Oluwaseyi Ebenezer và Wan Ahmad Wan Omar (2013), đã chỉ ra rằng rủi ro tín dụng có ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời.
Md Noman, Sajeda Pervin, Mustafa Manir Chowdhury và Hasanul Banna (2015), Zamira Veizi, Romeo Mano và Lorenc Koỗiu (2016), B Kishori và Jeslin Sheeba J
Nghiên cứu của các tác giả như Nguyễn Việt Hùng (2008), Trịnh Quốc Trung (2013), và Nguyễn Hữu Tài cùng Nguyễn Thu Nga (2017) chỉ ra rằng rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Giả thuyết này được xác lập dựa trên các phân tích và số liệu từ các nghiên cứu trước đó, bao gồm Nguyễn Quốc Anh (2016).
Giải thuyết H2b: Rủi ro tín dụng ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ sử dụng vốn huy động từ tiền gửi để cấp tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ này càng cao cho thấy NHTM đang khai thác hiệu quả nguồn vốn huy động để tạo ra thu nhập và lợi nhuận Nghiên cứu của Hamadi và Awded (2012) cho thấy tỷ lệ này có tác động tích cực đến lợi nhuận của NHTM Do đó, nghiên cứu này kỳ vọng rằng việc kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tiền gửi sẽ ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của các NHTMCP tại Việt Nam.
Giả thuyết H2c: Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng của NHTM ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam
Hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động; tỷ lệ này giảm cho thấy hiệu quả quản lý chi phí gia tăng Theo lý thuyết tài chính, việc kiểm soát và quản lý chi phí hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí và tác động tích cực đến lợi nhuận Nhiều nghiên cứu, như của Hamadi và Awded (2012), Maudos và Solis (2009), Maudos và Guevara (2004), Nguyễn Việt Hùng (2008), và Nguyễn Quốc Anh (2016), đã chứng minh rằng hiệu quả quản lý chi phí có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của NHTM Nghiên cứu này kỳ vọng kiểm soát hiệu quả quản lý chi phí sẽ tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam, với giả thuyết rằng tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập có mối quan hệ trái chiều với khả năng sinh lời.
MẪU VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
3.3.1 Mẫu nghiên cứu Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của 23 NHTMCP Việt Nam; sự lựa chọn mẫu như thế này nhằm đảm bảo thu nhập được đầy đủ và liên tục các thông tin từ báo cáo tài chính để đo lường tất cả các biến trong mô hình nghiên cứu trong suốt 10 năm của các NHTM dựa vào nguồn dữ liệu trên hệ thống FiinPro, như vậy các NHTM không có đầy đủ dữ liệu báo cáo tài chính liên tục từ năm 2009 đến năm 2018 trên hệ thống sẽ bị loại khỏi mẫu nghiên cứu
Danh sách 23 NHTM trong mẫu nghiên cứu của đề tài được trình bày tại phụ lục 1
3.3.2 Dữ liệu nghiên cứu Đề tài sử dụng dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán từ năm 2009 đến năm 2018 của các NHTM, đây là bộ dữ liệu sử dụng để đo lường biến phụ thuộc và các yếu tố vi mô thuộc về NHTM được tiếp cận từ nguồn dữ liệu FiinPro - Hệ thống dữ liệu tài chính toàn diện và chuyên sâu nhất về Việt Nam, được cung cấp bởi Công ty cổ phần StoxPlus
Dữ liệu nghiên cứu của đề tài được trình bày tại phụ lục 2
Nghiên cứu về ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam được thực hiện dựa trên dữ liệu bảng (Panel data), sử dụng phần mềm Microsoft Excel và Eviews 10.0 để xử lý.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để trả lời các câu hỏi nghiên cứu và đạt được các mục tiêu liên quan đến ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, đề tài áp dụng kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
3.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích lý thuyết về tăng trưởng tín dụng và tác động của nó đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Nghiên cứu cũng lược khảo các công trình thực nghiệm trước đây ở Việt Nam và quốc tế về mối liên hệ giữa tăng trưởng tín dụng và khả năng sinh lời của NHTM Đồng thời, mô hình nghiên cứu được thiết kế để đo lường các biến và đưa ra giả thuyết cho từng biến độc lập và biến kiểm soát Cuối cùng, nghiên cứu thảo luận kết quả, rút ra kết luận và đưa ra các khuyến nghị hữu ích cho các bên liên quan.
3.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để xác định tác động của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật thống kê như thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm các chỉ tiêu quan trọng như giá trị trung bình (Mean), giá trị nhỏ nhất (Minimum), giá trị lớn nhất (Maximum), độ lệch chuẩn (Standard deviation) và số lượng quan sát (Observations).
(ii) Phân tích tương quan
Phân tích tương quan là công cụ quan trọng để xác định mức độ tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, giúp nhận diện hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng Theo Gujarati, D N (2011), nếu hệ số tương quan giữa hai biến độc lập có giá trị tuyệt đối lớn hơn 0.8, mô hình có thể gặp vấn đề đa cộng tuyến Để xử lý hiện tượng này, có ba phương pháp: (i) loại bỏ biến có tương quan cao, (ii) áp dụng phương pháp phân tích thành phần chính, và (iii) không thực hiện thay đổi nào Trong đó, phương pháp phân tích thành phần chính được coi là hiệu quả nhất khi làm việc với các mô hình có nhiều biến độc lập.
(iii) Phân tích hồi quy
Phân tích hồi quy dữ liệu bảng cân bằng nhằm kiểm định xu hướng và mức độ ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS), mô hình các yếu tố tác động cố định (FEM) và mô hình các yếu tố tác động ngẫu nhiên (REM) để đưa ra những kết luận chính xác và đáng tin cậy.
Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn giữa mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) với giả thuyết H0 chấp nhận REM và H1 chấp nhận FEM Kiểm định Redundant Fixed Effects giúp xác định giữa FEM và Pooled OLS, với H0 chấp nhận Pooled OLS và H1 chấp nhận FEM Đồng thời, kiểm định Lagrange multiplier (LM) được áp dụng để lựa chọn giữa REM và Pooled OLS, với H0 chấp nhận Pooled OLS và H1 chấp nhận REM Để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu về ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, nghiên cứu sử dụng phương pháp kiểm định t hoặc kiểm định F với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10% nhằm xác định độ tin cậy của ảnh hưởng từ biến độc lập và các biến kiểm soát Hệ số hồi quy β được sử dụng để giải thích xu hướng và mức độ ảnh hưởng của biến độc lập cũng như các biến kiểm soát đối với biến phụ thuộc.
Đề tài này tập trung vào việc kiểm định các khuyết tật trong mô hình hồi quy, bao gồm hiện tượng đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.
Hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy sẽ được đánh giá thông qua hệ số phóng đại phương sai (VIF) Nếu giá trị VIF vượt quá 10, điều này cho thấy mô hình gặp phải vấn đề đa cộng tuyến nghiêm trọng; ngược lại, nếu VIF nhỏ hơn 10, hiện tượng này không đáng lo ngại.
Hiện tượng phương sai sai số thay đổi sẽ được kiểm định thông qua kiểm định White Giả thuyết kiểm định bao gồm H0: không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi, và H1: có hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
Hiện tượng tự tương quan không cần kiểm định khi sử dụng phương pháp hồi quy FEM, vì FEM chỉ tập trung vào những khác biệt cá nhân trong mô hình, dẫn đến việc không xuất hiện tự tương quan Ngược lại, khi có hiện tượng tự tương quan, cần thực hiện kiểm định Wooldridge với giả thuyết H0 là không có tự tương quan và H1 là có tự tương quan.
Sau khi kiểm định các khuyết tật của mô hình hồi quy, nếu phát hiện khuyết tật, kết quả hồi quy sẽ được xác định bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) Ngược lại, nếu không có khuyết tật, kết quả sẽ được xác định theo Pooled OLS, FEM hoặc REM, tùy thuộc vào kết quả kiểm định lựa chọn.
Chương 3 đã mô tả quy trình nghiên cứu của đề tài với 7 bước thực hiện
Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, đề tài nghiên cứu xác định mô hình với biến phụ thuộc là khả năng sinh lời, được đo lường qua suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu Biến độc lập trong nghiên cứu là tăng trưởng tín dụng, được xác định bằng tỷ lệ tăng/giảm dư nợ tín dụng Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng 06 biến kiểm soát, bao gồm quy mô ngân hàng thương mại, khả năng tăng trưởng, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi của khách hàng, hiệu quả quản lý chi phí và rủi ro tín dụng.
Chương 3 đã xác định sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng dựa trên mẫu, dữ liệu nghiên cứu, câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu được phân tích thông qua phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy dữ liệu bảng theo các phương pháp Pooled OLS, FEM, REM, hoặc GLS nếu có khuyết tật như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi hay tự tương quan.