M ụ c đích c ủ a chuyên đ ề
- Khái quát những nội dung kiến thức cơ bản, quan trọng về Địa lí ngành công nghiệp để các thầy cô và học sinh tham khảo.
- Hệ thống các câu hỏi, bài tập và định hướng cách trả lời để vận dụng trong giảng dạy và học tập.
Chuyên đề này sẽ trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho giáo viên và học sinh, sau khi được chỉnh sửa và góp ý từ các thầy cô Nó sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để thúc đẩy sự trao đổi giữa các trường trong hệ thống THHV.
Phương pháp nghiên cứu
- Thu thập tài liệu, phân loại, phân tích tài liệu, xử lí thông tin.
- Phương pháp biểu đồ, bản đồ.
Phương pháp chuyên gia là cách tác giả thu thập thông tin bằng cách trao đổi với các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Địa lí, đặc biệt là về Địa lí KTXH Việt Nam, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cho nội dung chuyên đề.
Cấu trúc chuyên đề
Nội dung chính của đề tài được trình bày trong ba chương, bao gồm phần mở đầu với lý do chọn đề tài, mục đích và phương pháp nghiên cứu, cùng với phần kết luận.
- Chương 1: Những vấn đề chung về địa lí ngành công nghiệp.
- Chương 2: Phương tiện và phương pháp dạy học.
- Chương 3: Một số dạng câu hỏi và bài tập.
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ ĐỊA LÍ NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp
1 Vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp.
Công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, cung cấp tư liệu sản xuất và khai thác tài nguyên Nó không chỉ chế biến tài nguyên thành sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu cho sản xuất và đời sống hàng ngày.
Công nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế quốc dân, đặc biệt trong quá trình công nghiệp hóa của các nước đang phát triển như Việt Nam Nó không chỉ góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy sự chuyển mình của nền kinh tế.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vật chất, cung cấp khối lượng sản phẩm lớn cho xã hội Nó sản xuất máy móc, thiết bị và tư liệu sản xuất cho các lĩnh vực kinh tế khác, không thể bị thay thế, đồng thời cung cấp các công cụ và đồ dùng sinh hoạt thiết yếu cho đời sống con người.
Công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với năng suất lao động cao và giá trị gia tăng lớn, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao So với nông nghiệp, công nghiệp ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên, dẫn đến tốc độ tăng trưởng nhanh chóng Năm 2018, GDP của Việt Nam tăng trưởng 7,3%, trong đó ngành công nghiệp đạt 8,65%, cao nhất trong ba khu vực kinh tế Hơn nữa, công nghiệp không chỉ thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp mà còn góp phần hiện đại hóa và hướng nghiệp hóa dịch vụ.
Công nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác như nông nghiệp, giao thông vận tải, thông tin liên lạc, thương mại và dịch vụ Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp không chỉ tạo ra giá trị gia tăng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự liên kết và hợp tác giữa các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế.
Đối với các quốc gia đang phát triển, ngành công nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa nông nghiệp và nông thôn Ngành công nghiệp không chỉ tạo ra thị trường tiêu thụ mà còn cung cấp những điều kiện cần thiết để nông nghiệp phát triển bền vững.
Ngành công nghiệp chế biến nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị của sản phẩm nông nghiệp, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội tiêu thụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Công nghiệp cung cấp các yếu tố đầu vào thiết yếu cho nông nghiệp, giúp nâng cao trình độ công nghệ trong sản xuất, từ đó tăng năng suất lao động, giảm giá thành và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp Đồng thời, công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách phương pháp tổ chức và quản lý sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội.
Công nghiệp là lĩnh vực nhạy cảm với tiến bộ khoa học kỹ thuật, sử dụng thiết bị hiện đại và phương pháp quản lý sản xuất tiên tiến Điều này giúp tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành thấp thông qua sản xuất dây chuyền và hàng loạt Nhiều ngành kinh tế khác cũng áp dụng phương pháp quản lý kiểu công nghiệp và đã đạt được kết quả tích cực.
Người công nhân trong ngành công nghiệp được rèn luyện với tác phong công nghiệp, khác biệt so với nông nghiệp Ngành công nghiệp không chỉ khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn làm thay đổi sự phân công lao động, góp phần giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng.
Công nghiệp phát triển đã tạo ra cơ hội khai thác hiệu quả tài nguyên từ mọi nguồn, bao gồm cả mặt đất, lòng đất và đáy biển Nhờ vào công tác thăm dò, khai thác và chế biến tài nguyên, danh mục các điều kiện tự nhiên đã trở thành nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú phục vụ cho ngành công nghiệp Sự hiện diện của công nghiệp không chỉ làm giàu thêm nguồn tài nguyên mà còn góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa các vùng.
Công nghiệp đã làm thay đổi cấu trúc phân công lao động, tạo ra nhu cầu về dịch vụ như lương thực thực phẩm, chỗ ở cho công nhân, và cơ sở hạ tầng giao thông Sự phát triển của ngành công nghiệp không chỉ hình thành các đô thị mới mà còn chuyển đổi chức năng của những đô thị hiện có, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các không gian kinh tế.
Hoạt động công nghiệp không chỉ làm giảm chênh lệch phát triển giữa thành thị và nông thôn, mà còn thay đổi diện mạo kinh tế nông thôn, giúp khu vực này nhanh chóng hòa nhập với đời sống đô thị Ngoài ra, công nghiệp còn tạo ra nhiều sản phẩm mới, mở rộng sản xuất và thị trường lao động, đồng thời giải quyết vấn đề việc làm hiệu quả.
Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, danh mục sản phẩm do ngành công nghiệp sản xuất ngày càng phong phú Ngành công nghiệp không chỉ tạo ra nhiều sản phẩm mới mà còn đóng góp quan trọng vào việc mở rộng quy mô tái sản xuất.
Sự phát triển công nghiệp không chỉ thu hút lao động trực tiếp và gián tiếp mà còn tạo ra nhiều việc làm mới cho các ngành liên quan Tuy nhiên, số lượng việc làm phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng và định hướng phát triển của ngành công nghiệp Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và ít vốn thường có tốc độ tăng trưởng cao hơn, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn so với những ngành sử dụng nhiều vốn nhưng ít lao động Hơn nữa, công nghiệp còn đóng góp vào tích lũy nền kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
Địa lí các ngành công nghiệp
2.1 Địa lí ngành công nghiệp năng lượng
Ngành công nghiệp năng lượng có cấu trúc đa dạng, chủ yếu được chia thành hai nhóm: công nghiệp khai thác nguyên liệu và công nghiệp sản xuất điện năng Vai trò của ngành này rất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động kinh tế và đời sống hàng ngày.
Công nghiệp năng lượng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, là yếu tố cơ bản giúp thúc đẩy sự phát triển của sản xuất hiện đại Sự tồn tại của ngành năng lượng là điều kiện thiết yếu để các ngành kinh tế khác có thể phát triển bền vững.
Ngành công nghiệp năng lượng đóng vai trò then chốt trong hệ thống cơ sở hạ tầng sản xuất, được coi là "mạch máu" của nền kinh tế Sự phát triển của ngành này không chỉ thúc đẩy các lĩnh vực kinh tế khác mà còn kích thích sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan như cơ khí và sản xuất vật liệu xây dựng.
Công nghiệp năng lượng không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn thu hút nhiều ngành công nghiệp tiêu thụ điện năng lớn như luyện kim màu, chế biến thực phẩm, hóa chất và dệt may Do đó, nếu được đặt ở vị trí địa lý thuận lợi, ngành công nghiệp năng lượng có khả năng tạo ra những vùng phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Chỉ số tiêu dùng năng lượng bình quân theo đầu người là một chỉ số quan trọng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế, kỹ thuật và văn hóa của một quốc gia Hiện nay, mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người trên toàn cầu đang được ghi nhận hàng năm.
Theo số liệu, mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người là 1692 kg Cụ thể, các nước thu nhập thấp tiêu thụ 563 kg/người, trong khi các nước thu nhập trung bình tiêu thụ 1368 kg/người và các nước thu nhập cao tiêu thụ lên tới 5369 kg/người Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn trong tiêu thụ năng lượng giữa các nhóm quốc gia.
Ngành công nghiệp khai thác than
Than đá là một trong những nguồn năng lượng cơ bản và quan trọng nhất, với trữ lượng toàn cầu gấp hơn 10 lần so với dầu mỏ, ước tính đạt khoảng 13 nghìn tỉ tấn, chủ yếu là than đỏ Phần lớn các mỏ than tập trung ở bán cầu Bắc, đặc biệt là ở những quốc gia có trữ lượng lớn như Trung Quốc (phía bắc và đông bắc) và Hoa Kỳ (các bang miền Tây).
Nga (vùng Xi-bê-ri),
- Phân loại: mỗi loại than có những ưu, nhược điểm riêng và không thể thay thế cho nhau.
Than nâu có độ cứng thấp, khả năng sinh nhiệt hạn chế, chứa nhiều tro và độ ẩm cao, cùng với lưu huỳnh, thường được sử dụng trong ngành điện và sinh hoạt, hoặc để chuyển đổi thành nhiên liệu khí Ngược lại, than đá rất giòn và khi được đốt ở nhiệt độ 900-1100 độ C trong môi trường có không khí, sẽ chuyển hóa thành cốc rắn, phục vụ chủ yếu cho ngành công nghiệp luyện kim.
Than An-tra-xít là loại nhiên liệu có khả năng sinh nhiệt lớn và độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn trong quá trình vận chuyển, chủ yếu được sử dụng để cung cấp nhiệt lượng cao.
Công nghiệp khai thác than đã tồn tại từ rất sớm, với quy mô khai thác khác nhau theo từng thời kỳ và khu vực, quốc gia Tuy nhiên, nhìn chung, sản lượng khai thác than có xu hướng gia tăng về số lượng tuyệt đối.
50 năm, mức tăng sản lượng khai thác than trung bình 5.4%/năm ( từ 1820 triệu tấn năm 1950 lên 5266 triệu tấn năm 2001), mức tăng cao nhất vào thời kì 1950-
Từ năm 1980, mức tăng sản lượng than đạt 7.0% mỗi năm, nhưng từ đầu thập kỷ 90 đã giảm xuống còn 1.5% Hiện nay, hàng năm có khoảng 4,030 triệu tấn than được khai thác, tăng 38% trong 20 năm qua, với sự gia tăng nhanh nhất ở châu Á, trong khi châu Âu ghi nhận tốc độ khai thác giảm dần Năm quốc gia khai thác than lớn nhất hiện nay là Trung Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Úc và Nam Phi Phần lớn sản lượng than được sử dụng cho tiêu dùng nội địa, chỉ khoảng 18% than cứng được xuất khẩu Dự báo đến năm 2030, sản lượng than khai thác sẽ đạt khoảng 7 tỷ tấn, trong đó Trung Quốc chiếm hơn một nửa.
Than sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện, chiếm khoảng 39% tổng lượng điện toàn cầu và dự kiến sẽ duy trì tỷ lệ này đến năm 2030 Lượng tiêu thụ than dự báo sẽ tăng từ 0.9% đến 1.5% hàng năm, với than cho lò hơi tăng 1.5%/năm và than non dùng trong sản xuất điện tăng 1%/năm Châu Á là thị trường than lớn nhất, với 54% tiêu thụ toàn cầu, chủ yếu từ Trung Quốc, trong khi các nước như Nhật Bản và Hàn Quốc phải nhập khẩu than do thiếu nguồn nhiên liệu tự nhiên Ngay cả các quốc gia khai thác than lớn cũng cần nhập khẩu do tài nguyên ngày càng cạn kiệt, yêu cầu công nghệ khai thác tiên tiến và chi phí cao hơn Điều này dẫn đến sự cần thiết phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế và môi trường, dự báo ngành công nghiệp khai thác than sẽ giảm tốc phát triển, nhường chỗ cho các nguồn năng lượng tái tạo trong tương lai.
Ngành công nghiệp khai thác dầu
Trữ lượng dầu mỏ trên thế giới tập trung chủ yếu ở một số khu vực, với Trung Đông chiếm 65%, tiếp theo là Châu Phi với 9.3%, LB Nga và Đông Âu 7.9%, Mĩ La-tinh 7.2%, Châu Á và châu Đại Dương 4.6%, Bắc Mĩ 4.4% và Tây Âu chỉ 1.6% Điều này cho thấy, khác với than đá có mặt ở cả các nước phát triển và đang phát triển, dầu mỏ là một nguồn tài nguyên quý giá chủ yếu của các quốc gia đang phát triển.
Lược đồ trữ lượng dầu mỏ thế giới năm 2013
- Về khai thác dầu thô: do nhu cầu dầu mỏ rất lớn, khai thác dầu mỏ ngày càng tăng nhanh.
+ Sản lượng dầu mỏ khai thác của thế giới thời kì 1950-2003 tăng từ
523 triệu tấn lên 3904 triệu tấn Phần lớn sản lượng này tập trung chủ yếu ở các nước đang phát triển.
+ Các nước đứng đầu về khai thác dầu mỏ năm 2012 là Liên bang
Nga, Ả Rập Xêút, Hoa Kì, Trung Quốc, Iran…
+ Ở Việt Nam, từ chỗ phải nhập từng lít dầu hỏa để thắp đèn, đến năm
Từ năm 2002, Việt Nam đứng thứ 31 trong số 85 quốc gia sản xuất dầu khí, với tổng trữ lượng dự báo đạt 5-6 tỉ tấn Trong đó, trữ lượng đã được thăm dò khoảng 1.5-2 tỉ tấn, chủ yếu tập trung ở vùng thềm lục địa phía Nam Đến nay, Việt Nam đã khai thác hơn 100 triệu tấn dầu, bắt đầu từ 0.04 tấn mỗi năm.
1986 tăng lên đến 17,4 triệu tấn dầu thô và hàng tỉ m 3 khí năm 2014.
Ngành công nghiệp điện lực
Ngành công nghiệp điện lực đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 50 năm qua, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền công nghiệp hiện đại Điện năng không chỉ là nguồn động lực chính cho sản xuất cơ khí hóa và tự động hóa, mà còn là nền tảng cho mọi tiến bộ kỹ thuật trong các lĩnh vực công nghiệp và kinh tế, bao gồm cả quản lý kinh tế hiện đại.
- Một số đặc điểm kinh tế - kĩ thuật:
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp (TCLTCN)
3.1 Khái niệm và đặc điểm
TCLTCN là một hệ thống liên kết không gian giữa các ngành và tổ hợp sản xuất lãnh thổ, tập trung vào việc sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên, vật chất và lao động Mục tiêu của TCLTCN là đạt được hiệu quả cao nhất về kinh tế, xã hội và môi trường.
- Một số đặc điểm của TCLTCN:
Trong TCLTCN, mối quan hệ giữa các ngành và lãnh thổ là rất chặt chẽ Việc hiểu rõ các đặc trưng kinh tế - kỹ thuật và phân bố của từng ngành là điều kiện cần thiết để xác định chính xác sự kết hợp không gian của các xí nghiệp Đồng thời, mỗi ngành cũng cần được xem xét từ hai khía cạnh: một là qua lăng kính của toàn bộ các ngành công nghiệp và nền kinh tế, hai là sự kết hợp của các ngành khác nhau trên cùng một lãnh thổ.
Cấu trúc có vai trò quan trọng trong TCLTCN, thể hiện qua tính cân đối và mối liên hệ nội tại Sự phức tạp của các kết hợp sản xuất lãnh thổ tỷ lệ thuận với sự đa dạng của các mối liên hệ bên trong của chúng.
Chiều sâu của chuyển giao công nghệ (TCLTCN) được xác định bởi sự phát triển của sức sản xuất Tiêu chuẩn tối ưu cho TCLTCN bao gồm hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường.
Sử dụng hợp lý và hiệu quả các nguồn lực của lãnh thổ, bao gồm điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên cùng với các nguồn lực kinh tế và xã hội, là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững.
- Giải quyết các vấn đề xã hội có liên quan, đặc biệt là các vấn đề việc làm cho một bộ phận lao động của lãnh thổ.
Giảm thiểu sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các địa phương và các vùng trong cả nước là mục tiêu quan trọng, đạt được thông qua việc lựa chọn và phân bố công nghiệp một cách hợp lý.
Bảo vệ và tôn tạo tài nguyên, môi trường nhằm đảm bảo cho sự phát triển bền vững, kết hợp phát triển công nghiệp với an ninh, quốc phòng.
3.3 Các hình thức TCLTCN a) Điểm công nghiệp
Điểm công nghiệp thường chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp với hạ tầng riêng biệt, được đặt gần nguồn nguyên liệu để khai thác hoặc sơ chế Những điểm này có thể nằm trong khu vực dân cư gần các nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản, hoặc ngay trong khu vực tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu của người dân.
- Điểm công nghiệp thường có một số đặc trưng sau đây:
+ Lãnh thổ nhỏ với một (hai) xí nghiệp, phân bố lẻ tẻ, phân tán.
+ Hầu như không có mối liên hệ sản xuất với các xí nghiệp khác.
+ Thường gắn với một điểm dân cư nào đó.
- Mặt tích cực và hạn chế của điểm công nghiệp:
Tích cực, mô hình này thể hiện tính cơ động cao, giúp dễ dàng ứng phó với sự cố và thay đổi trang thiết bị Nó không bị ràng buộc bởi các xí nghiệp khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi mặt hàng trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Đầu tư cho cơ sở hạ tầng thường tốn kém và dẫn đến lãng phí chất thải do thiếu khả năng tận dụng Hơn nữa, sự thiếu liên kết giữa các lĩnh vực sản xuất, kinh tế và kỹ thuật với các doanh nghiệp khác làm giảm hiệu quả kinh tế tổng thể.
Trong hình thức điểm công nghiệp, cần phân biệt với xí nghiệp công nghiệp, là đơn vị cơ sở của sự phân công lao động địa lý Các xí nghiệp độc lập về kinh tế và có công nghệ sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh, với quy mô khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành Ví dụ, có xí nghiệp chỉ với vài chục hoặc vài trăm công nhân, trong khi một số xí nghiệp lớn thu hút hàng nghìn công nhân và có diện tích rộng Sự phát triển của khoa học – kỹ thuật hiện nay đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng xí nghiệp quy mô lớn trong mọi ngành Khu công nghiệp tập trung (khu công nghiệp) là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh này.
Khu công nghiệp tập trung (KCNTT) là một khu vực đất đai có ranh giới rõ ràng, thuộc sở hữu của nhà tư bản, với mục tiêu chính là xây dựng cơ sở hạ tầng trước, sau đó phát triển các xí nghiệp để phục vụ cho việc kinh doanh và sản xuất.
- Việc hình thành các KCNTT mang tính tất yếu trong từng giai đoạn lịch sử ở các quốc gia khác nhau
Các quốc gia tư bản đang tập trung vào việc phát triển các khu công nghệ thông tin (KCNTT) nhằm nâng cao khả năng xuất khẩu và cạnh tranh toàn cầu, đồng thời khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên và lực lượng lao động của các nước.
Trong quá trình công nghiệp hóa, các nước đang phát triển đã áp dụng chiến lược hướng về xuất khẩu, thu hút vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các nước công nghiệp phát triển, dẫn đến sự hình thành các Khu Công Nghệ Thông Tin (KCNTT) và Khu Chế Xuất (KCX) Tại châu Á và ASEAN, KCNTT bắt đầu xuất hiện vào nửa sau thế kỷ XX, với các ví dụ như Singapore vào năm 1951, Đài Loan vào năm 1966 và Hàn Quốc vào năm 1970.
KCNTT là một khu vực có ranh giới rõ rệt, nổi bật với vị trí địa lý và kinh tế thuận lợi để thu hút đầu tư Khu vực này hoạt động với cơ cấu hợp lý giữa các doanh nghiệp công nghiệp và dịch vụ thuộc nhiều thành phần kinh tế, nhằm đạt hiệu quả cao cho từng doanh nghiệp cũng như toàn bộ khu công nghiệp.
- Đặc điểm chính của khu công nghiệp:
Khu vực này có ranh giới rõ ràng và quy mô đất đai lớn, từ 50 ha đến vài trăm ha, với vị trí địa lý thuận lợi gần sân bay, bến cảng, đường sắt và đường ô tô.