PHẦN MỞ ĐẦU
Giới thiệu
Nền kinh tế toàn cầu ngày càng liên kết chặt chẽ thông qua các thỏa thuận kinh tế, chính trị và xã hội, dẫn đến việc gỡ bỏ rào cản thương mại và tạo điều kiện cho dòng vốn dịch chuyển giữa các quốc gia Quá trình hội nhập kinh tế mạnh mẽ ở các quốc gia mới nổi tại Châu Á đã thúc đẩy sự luân chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn, mở ra cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài và gia nhập nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, sự dịch chuyển này cũng tạo ra những cầu nối truyền dẫn tác động của chính sách tiền tệ, khi chính sách của một ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đến các ngân hàng trung ương khác Chẳng hạn, thay đổi chính sách tiền tệ tại Mỹ, quốc gia có nền kinh tế phát triển và khối lượng giao dịch lớn, có thể tác động đáng kể đến chính sách và tăng trưởng kinh tế của các quốc gia khác.
Từ năm 2001 đến 2004, Dự trữ Liên bang Mỹ đã thực hiện 13 lần cắt giảm lãi suất, giảm từ 6% xuống mức thấp kỷ lục 1% nhằm kích thích nền kinh tế phục hồi sau sự kiện bong bóng Internet và vụ tấn công ngày 11 tháng 9 Đến năm 2003, nền kinh tế toàn cầu rơi vào tình trạng mất cân bằng, với Mỹ đối mặt thâm hụt thương mại trong khi các quốc gia Đông Á và Trung Quốc lại có thặng dư lớn Từ tháng 6 năm 2004, Dự trữ Liên bang tăng lãi suất 17 lần, từ 1% lên 5,25%, dẫn đến bong bóng bất động sản và khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Trong giai đoạn khủng hoảng, Mỹ đã chuyển sang sử dụng các công cụ phi truyền thống như nới lỏng định lượng để tăng cung tiền, cung cấp thanh khoản và kích thích tăng trưởng kinh tế.
Chính sách nới lỏng định lượng của Mỹ đã tạo ra sự gia tăng thanh khoản và dòng vốn vào các nền kinh tế mới nổi Tuy nhiên, vào năm 2014, khi Dự trữ Liên bang Mỹ ngừng nới lỏng định lượng, các dòng vốn đã rút khỏi những quốc gia này, dẫn đến việc đồng tiền mất giá và giá tài sản giảm mạnh Điều này chứng tỏ rằng chính sách tiền tệ của Mỹ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế các nước mới nổi Do đó, việc nghiên cứu tác động lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ là cần thiết để xây dựng các chính sách kinh tế phù hợp.
Mỹ đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mới nổi là cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Bài viết này luận chứng các cách tiếp cận lý luận và phương pháp luận trong nghiên cứu tác động lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ đến tăng trưởng kinh tế các quốc gia mới nổi, đặc biệt là phản ứng của các quốc gia Châu Á mới nổi Phản ứng này không chỉ phụ thuộc vào mức độ tác động lan tỏa mà còn vào đặc trưng riêng của từng quốc gia Do đó, tác giả sẽ phân tích sâu hơn về cách mà các đặc điểm khác nhau của các quốc gia Châu Á mới nổi ảnh hưởng đến phản ứng của họ trước chính sách tiền tệ Mỹ, từ đó làm rõ tác động của chính sách này lên tăng trưởng kinh tế trong khu vực.
Trên cơ sở mục tiêu nghiên cứu tổng quát, các mục tiêu cụ thể được đặt ra như sau:
+ Nghiên cứu các kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ Mỹ đến tăng trưởng kinh tế của quốc gia mới nổi.
+ Phân tích sự khác nhau trong phản ứng của các quốc gia mới nổi trước tác động của chính sách tiền tệ Mỹ.
2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để đạt được mục tiêu trên, các câu hỏi được đặt ra để giải quyết là:
- Sự lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mới nổi qua những kênh nào?
- Có sự khác nhau trong phản ứng của các quốc gia mới nổi trước tác động của chính sách tiền tệ Mỹ hay không?
Đối tượng nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu tác động của chính sách tiền tệ Mỹ đến tăng trưởng kinh tế của các nước mới nổi trong giai đoạn từ Q1/2000 đến Q4/2018 Các quốc gia được phân tích bao gồm bảy nền kinh tế mới nổi ở Châu Á theo xếp hạng của MSCI: Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc, Malaysia, Philippines và Thái Lan.
Phương pháp nghiên cứu
Bài luận văn này áp dụng mô hình BVAR để nghiên cứu tác động của chính sách tiền tệ Mỹ, thông qua phân tích phản ứng xung nhằm làm nổi bật sự khác biệt trong cách các quốc gia mới nổi phản ứng trước ảnh hưởng của chính sách này.
Quy trình nghiên cứu
Luận văn được thực hiện bao gồm các bước chính như sau:
Tác giả khái quát các lý thuyết liên quan để xây dựng khung phân tích và cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ của Mỹ và tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mới nổi, đồng thời lược khảo các nghiên cứu liên quan.
Bài nghiên cứu xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết tổng quan Mục tiêu chính của luận văn là phân tích tác động của chính sách tiền tệ Mỹ đối với tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mới nổi.
Sau khi hoàn thành bước một với cơ sở tổng quan lý thuyết và xác định mục tiêu nghiên cứu ở bước hai, luận văn sẽ kế thừa và triển khai mô hình thực nghiệm Đồng thời, các phương pháp kiểm định phù hợp sẽ được áp dụng nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, và tiến hành thu thập dữ liệu.
Vào thứ tư, luận văn thực hiện kiểm định và phân tích kết quả dựa trên mô hình thực nghiệm ở bước thứ ba và số liệu thu thập được.
Vào thứ năm, dựa trên lý thuyết và kết quả thực nghiệm, tác giả đã đưa ra kết luận về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ Mỹ đối với tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mới nổi Luận văn cũng đề xuất một số chính sách nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ chính sách tiền tệ của Mỹ.
Kết cấu luận văn
Kết cấu luận văn gồm bốn chương chính như sau Ngoài chương I giới thiệu đề tài nghiên cứu, nội dung luận văn được cấu trúc như sau:
Chương II: Tổng quan đề tài nghiên cứu.
Chương III: Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Chương IV: Kết quả nghiên cứu
Chương V: Kết luận và hàm ý chính sách
Khái quát lại các lý thuyết Hình thành khung phân tích, cơ sở lý luận
Xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Triển khai mô hình thực nghiệm, áp dụng các phương pháp kiểm định
Thực hiện kiểm định và phân tích kết quả kiểm định
Rút ra các kết luận, đề xuất một số hàm ý chính sách
Đóng góp của luận văn
Luận văn nghiên cứu tác động của chính sách tiền tệ Mỹ đến tăng trưởng kinh tế của các nước mới nổi ở Châu Á, nhấn mạnh rằng tác động này không chỉ phụ thuộc vào sức mạnh của chính sách mà còn vào đặc trưng của từng quốc gia Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, sự lan tỏa từ chính sách tiền tệ của Mỹ đến các quốc gia khác là điều không thể tránh khỏi Việc phân tích phản ứng của từng quốc gia dựa trên các đặc điểm riêng sẽ giúp họ điều chỉnh phù hợp để hạn chế tác động tiêu cực từ bên ngoài Do đó, nghiên cứu không chỉ tập trung vào tác động lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ mà còn cần thiết xem xét phản ứng của các quốc gia đối với các chính sách tiền tệ bên ngoài.
TỔNG QUAN VỀ TÁC ĐỘNG CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
Cơ sở lý thuyết về chính sách tiền tệ và tăng trưởng kinh tế
2.1.1 Tổng quan về chính sách tiền tệ và tăng trưởng kinh tế
Trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện nay, lĩnh vực tài chính và tiền tệ ngày càng đóng vai trò quan trọng, quyết định sự phát triển bền vững của quốc gia Việc xây dựng một nền tài chính độc lập và vững mạnh không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn giúp chống đỡ trước những biến động tiêu cực từ kinh tế toàn cầu Chính sách tiền tệ, do ngân hàng trung ương thực hiện, là công cụ quản lý kinh tế vĩ mô, nhằm điều tiết cung ứng tiền và tín dụng để đạt được các mục tiêu như ổn định tiền tệ, tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm Để thực hiện chính sách này, ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở và lãi suất cho vay tái chiết khấu.
Chính sách tiền tệ có thể được xác định theo hai hướng tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế và thời điểm của mỗi quốc gia: chính sách tiền tệ mở rộng nhằm tăng cung tiền và giảm lãi suất để thúc đẩy sản xuất, giảm tỷ lệ thất nghiệp nhưng có thể dẫn đến lạm phát cao; hoặc chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm ổn định đồng tiền bằng cách giảm cung tiền và tăng lãi suất, giúp giảm lạm phát nhưng có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp Trong bối cảnh kinh tế suy thoái và khi các công cụ truyền thống không còn hiệu quả, ngân hàng trung ương có thể áp dụng các chính sách tiền tệ phi truyền thống như nới lỏng định lượng, chính sách lãi suất âm và định hướng mục tiêu.
Mức độ hiệu quả của chính sách tiền tệ phụ thuộc vào khả năng đánh giá chính xác thời điểm và mức độ ảnh hưởng của chính sách đối với hoạt động kinh tế và giá cả hàng hóa Do đó, việc đánh giá tác động của các cú sốc kinh tế trong và ngoài nước, cũng như ảnh hưởng của chính sách tiền tệ lên nền kinh tế nội địa, là rất quan trọng Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định chính xác nhằm đạt được mục tiêu phát triển ổn định cho nền kinh tế.
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng giá trị hàng hóa và dịch vụ trên mỗi đầu người trong nền kinh tế, đã được điều chỉnh lạm phát Để đo lường tăng trưởng kinh tế, các nhà kinh tế thường sử dụng tổng sản phẩm trong nước (GDP), tổng sản lượng quốc gia (GNI) hoặc sản lượng bình quân đầu người trong một khoảng thời gian nhất định Có ba phương pháp chính để tính GDP: (i) Phương pháp giá trị gia tăng, (ii) Phương pháp chi tiêu, và (iii) Phương pháp thu nhập Trong đó, phương pháp chi tiêu là phổ biến nhất, bao gồm các yếu tố như tiêu dùng hộ gia đình, đầu tư doanh nghiệp, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng Công thức tính GDP theo phương pháp chi tiêu được thiết lập dựa trên tổng hợp các chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.
C là tiêu dùng của hộ gia đình
I là đầu tư của doanh nghiệp
G là chi tiêu của chính phủ
X là tổng giá trị xuất khẩu
M là tổng giá trị nhập khẩu
Quốc gia mới nổi, theo Kvint (2009), là những thị trường chuyển đổi từ chế độ độc tài sang nền kinh tế thị trường tự do, với sự tự do kinh tế gia tăng và hội nhập toàn cầu Nền kinh tế mới nổi thể hiện qua sự phát triển của lớp trung lưu, cải thiện mức sống và hợp tác với các thể chế đa phương Các quốc gia như Ấn Độ, Mexico, Nga và Trung Quốc là những ví dụ điển hình Những nền kinh tế này thường thiếu các tổ chức quản lý thị trường phát triển như ở các nước tiên tiến, dẫn đến hiệu quả thị trường và tiêu chuẩn kế toán thấp hơn Tuy nhiên, chúng đang dần áp dụng các cải cách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm dần hoạt động khai thác tài nguyên và nông nghiệp, đồng thời tập trung vào công nghiệp hóa và sản xuất.
Việc phân loại các nền kinh tế mới nổi được thực hiện bởi nhiều tổ chức với tiêu chí khác nhau IMF xếp hạng 23 quốc gia là thị trường mới nổi, trong khi MSCI phân loại 24 quốc gia Các tổ chức khác như Standard and Poor's, Russell và Dow Jones cũng có những con số khác nhau, lần lượt là 23, 19 và 22 quốc gia MSCI dựa vào các chỉ tiêu như sự phát triển kinh tế, độ lớn, tính thanh khoản và độ mở thị trường để thực hiện phân loại Hình 2.1 minh họa các quốc gia mới nổi theo phân loại của MSCI.
Hình 2.1: Các quốc gia mới nổi trên thế giới theo xếp hạng của MSCI(Nguồn:
2.1.2 Các kênh tác động về tác động lan tỏa của chính sách tiền tệ
Hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa là xu thế tất yếu giúp các quốc gia mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh Những lợi ích như tự do luân chuyển hàng hóa, dịch vụ và vốn, cùng với việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan, đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, sự liên kết này cũng làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và lan truyền các cú sốc chính sách tiền tệ toàn cầu Đặc biệt, đối với các quốc gia lớn như Mỹ và EU, các chính sách tiền tệ của họ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, với nghiên cứu của Georgiadis (2016) chỉ ra rằng tác động của chính sách tiền tệ Mỹ lên các nền kinh tế khác còn lớn hơn tác động lên chính nền kinh tế Mỹ.
Cơ chế dẫn truyền các cú sốc ngoại sinh đến các biến số vĩ mô của một quốc gia đã được Ajluni (2005) phân tích, và được minh họa qua sơ đồ trong hình 2.2.
Hình 2.2: Cơ chế lan truyền của các cú sốc ngoại sinh đến các biến số vĩ mô trong nước.(Nguồn: Jarir Ajluni, 2005)
Cú sốc ngoại sinh tác động trực tiếp và gián tiếp đến các biến vĩ mô trong nền kinh tế nhỏ mở Khi có cú sốc tiền tệ hoặc thay đổi lãi suất từ bên ngoài, thị trường lãi suất, giá tài sản và tỷ giá sẽ bị ảnh hưởng Theo Ajluni (2005), tỷ giá chịu tác động từ sự dịch chuyển dòng vốn và biến động của đồng nội tệ, cho thấy lãi suất ảnh hưởng đến cầu nội tệ và tỷ giá Thay đổi lãi suất của các định chế tài chính tác động trực tiếp đến lãi suất vay và cho vay, từ đó ảnh hưởng đến đầu tư và quyết định nắm giữ tiền Lãi suất thị trường cũng tác động đến tiêu dùng và quyết định đầu tư của doanh nghiệp, hai yếu tố chính trong tổng cầu, ảnh hưởng đến sản lượng đầu ra và lạm phát Như vậy, biến động kinh tế toàn cầu có vai trò quan trọng trong phân tích nền kinh tế nhỏ mở và tác động của chính sách tiền tệ nước ngoài đến lãi suất và các biến số kinh tế vĩ mô.
Cơ chế dẫn truyền chính sách tiền tệ giữa các quốc gia được phân tích qua ba kênh chính: kênh tỷ giá, kênh tổng cầu và kênh tài chính (Ammer và cộng sự, 2016) Kênh tỷ giá, theo mô hình IS-LM-BP của Mundell (1963) và Fleming (1962), cho thấy khi một quốc gia thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, cung tiền tăng lên dẫn đến lãi suất giảm, làm giảm giá đồng nội tệ Điều này khuyến khích chi tiêu và đầu tư, tăng xuất khẩu ròng và cải thiện cán cân thương mại cùng GDP của quốc gia đó Tuy nhiên, sự gia tăng xuất khẩu ròng cũng có thể làm suy yếu cán cân thương mại và GDP của các nước đối tác, dẫn đến tác động dịch chuyển chi tiêu Tác động này được coi là đặc trưng của mô hình Mundell-Fleming, cho thấy rằng chính sách tiền tệ mở rộng có thể gây hại cho các quốc gia khác.
Kênh tổng cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Khi một quốc gia thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, nhu cầu chi tiêu và đầu tư trong nước sẽ tăng lên, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với hàng hóa và dịch vụ, cả trong nước lẫn quốc tế Điều này không chỉ làm tăng nhập khẩu mà còn thúc đẩy xuất khẩu của các nước đối tác Nhờ vậy, kênh tổng cầu góp phần làm tăng GDP của các quốc gia liên quan, cho thấy rằng tác động kích thích chi tiêu có thể lan tỏa ra toàn cầu.
Kênh tài chính là một trong ba kênh truyền dẫn chính của chính sách tiền tệ Khi chính sách tiền tệ được nới lỏng, giá tài sản sẽ tăng lên và lợi tức từ việc nắm giữ tài sản sẽ giảm, dẫn đến việc các nhà đầu tư tái đánh giá danh mục đầu tư của họ Họ có xu hướng chuyển vốn sang những quốc gia có lợi tức cao hơn, từ đó thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài Sự gia tăng này không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn nâng cao công nghệ, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đa dạng hóa và chuyên môn hóa chúng, đáp ứng nhu cầu thị trường và kích thích tiêu dùng tại quốc gia tiếp nhận nguồn vốn.
Chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế của các nước đối tác bằng cách kích thích chi tiêu, hoặc tác động tiêu cực thông qua việc chuyển dịch chi tiêu Kết quả của những tác động này phụ thuộc vào sức mạnh của chúng qua các kênh như tỷ giá, tổng cầu và kênh tài chính.
Mối quan hệ giữa độ mở thương mại và tăng trưởng kinh tế trong các lý thuyết thương mại
- Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
Quan điểm mở cửa thương mại mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia, ngay cả những nước không có lợi thế tuyệt đối, theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo Ông khẳng định rằng tham gia vào phân công lao động quốc tế và phát triển ngoại thương giúp mở rộng khả năng tiêu dùng của một quốc gia, nhờ vào việc chuyên môn hóa sản xuất các sản phẩm mà nước đó có lợi thế, từ đó xuất khẩu hàng hóa để đổi lấy hàng nhập khẩu từ các nước khác.
Lý thuyết H-O giải thích sự khác biệt về chi phí so sánh giữa các quốc gia dựa vào sự sẵn có và mức sử dụng các yếu tố sản xuất Theo lý thuyết này, các quốc gia có chi phí so sánh khác nhau do nguồn tài nguyên và yếu tố sản xuất mà họ sở hữu Điều này dẫn đến lợi ích trong thương mại quốc tế, khi mỗi quốc gia chuyên môn hóa sản xuất các sản phẩm dựa trên yếu tố sẵn có trong nước.
- Lý thuyết thương mại mới của Paul Krugman
Các nghiên cứu có liên quan
Tác động lan tỏa từ chính sách tiền tệ của một quốc gia, đặc biệt là Mỹ, đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào tác động của chính sách tiền tệ truyền thống và phi truyền thống của Mỹ lên các quốc gia phát triển và mới nổi, thông qua các kênh truyền dẫn như tỷ giá và tài chính Mặc dù đã có nhiều phân tích về tác động này, nhưng nghiên cứu về phản ứng của các quốc gia đối với chính sách tiền tệ Mỹ còn hạn chế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc hiểu rõ tác động lan tỏa và phản ứng của các quốc gia là rất cần thiết Một nghiên cứu của Mackowiak (2007) cho thấy rằng các cú sốc ngoại sinh có ảnh hưởng lớn hơn đến sự biến động của các biến kinh tế vĩ mô tại các thị trường mới nổi so với cú sốc tiền tệ từ Mỹ Tuy nhiên, tác động lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ vẫn đáng kể, ảnh hưởng đến sự thay đổi giá cả và đầu ra thực Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng các chính sách nhằm bảo vệ nền kinh tế trước những biến động từ bên ngoài.
Bài nghiên cứu của Ammer và cộng sự (2016) phân tích các kênh truyền dẫn quốc tế của chính sách tiền tệ Mỹ giai đoạn 2008-2015 dựa trên mô hình của Mundell (1963) và Fleming (1962) Nghiên cứu tập trung vào ba kênh: kênh tỷ giá, kênh tổng cầu và kênh tài chính, cho thấy rằng tác động của chính sách tiền tệ Mỹ có thể tích cực hoặc tiêu cực đối với các quốc gia đối tác, tùy thuộc vào sức mạnh của các kênh truyền dẫn Các chính sách nới lỏng đã chứng minh khả năng ổn định nền kinh tế toàn cầu, nhưng các quốc gia mới nổi không còn đón nhận các tác động tích cực này trong những năm tiếp theo, do họ đã cải thiện chu kỳ kinh tế của mình.
Cuối cùng, bài nghiên cứu của Georgiadis phân tích phản ứng của các quốc gia trước tác động của chính sách tiền tệ Mỹ, dựa trên những đặc trưng riêng biệt của từng quốc gia.
Nghiên cứu của Georgiadis (2016) phân tích sự lan tỏa của chính sách tiền tệ Mỹ lên 61 nền kinh tế trong giai đoạn từ quý 1/1999 đến quý 4/2009 thông qua mô hình VAR toàn cầu (GVAR) Kết quả cho thấy chính sách tiền tệ Mỹ có tác động đáng kể đến các nền kinh tế khác, với ảnh hưởng lớn hơn so với nền kinh tế Mỹ Mức độ tác động này không đồng nhất giữa các quốc gia, phụ thuộc vào các yếu tố như độ mở tài chính, chế độ tỷ giá và sự phát triển của thị trường tài chính Georgiadis (2016) khẳng định rằng các nền kinh tế khuyến khích phát triển thị trường tài chính nội địa, hội nhập thương mại và tự do hóa tỷ giá sẽ giảm thiểu ảnh hưởng của chính sách tiền tệ Mỹ.
Pham & Nguyen (2019) đã nghiên cứu mức độ phản ứng của các quốc gia Châu Á trước tác động của chính sách tiền tệ Mỹ bằng cách sử dụng các mô hình BVAR, phân loại các quốc gia theo sự phát triển, chế độ tỷ giá, độ mở thương mại và dòng vốn Kết quả cho thấy các quốc gia đang phát triển, áp dụng chế độ tỷ giá cố định và có độ mở tài chính lớn sẽ phản ứng mạnh hơn so với các quốc gia có đặc điểm ngược lại.
DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu được sử dụng là dữ liệu theo năm, có giai đoạn từ năm 2000 đến năm
Dữ liệu về tỷ lệ tăng trưởng GDP được thu thập từ Trung tâm Hội nhập khu vực Châu Á (ARIC 2018), trong khi tỷ lệ lạm phát và lãi suất được lấy từ Thống kê Tài chính Quốc tế (IMF 2018) Giai đoạn mẫu được lựa chọn dựa trên dữ liệu có sẵn, với nhiều nước Châu Á đã trải qua khủng hoảng tài chính vào năm 1997 và bắt đầu hồi phục từ năm 1999 Do đó, việc chọn giai đoạn mẫu từ năm 2000 giúp tránh được điểm gãy cấu trúc do khủng hoảng tài chính Châu Á gây ra.
Mỗi biến đại diện cho các nhóm quốc gia mới nổi ở Châu Á sẽ được tính toán tỷ trọng trung bình dựa trên thị phần thương mại trung bình của từng quốc gia trong nhóm trong giai đoạn nghiên cứu Tỷ lệ thương mại này phản ánh sự lưu thông thương mại giữa các quốc gia; do đó, bất kỳ sự thay đổi nào ở một quốc gia có dòng chảy thương mại lớn sẽ ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác.
Các quốc gia được nghiên cứu thuộc nhóm nền kinh tế mới nổi ở Châu Á theo xếp hạng của Morgan Stanley Capital International (MSCI), bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc, Malaysia, Philippines và Thái Lan Những quốc gia này được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm của từng tổ chức phân loại MSCI đánh giá các thị trường dựa trên các chỉ tiêu như sự phát triển kinh tế, quy mô, tính thanh khoản và độ mở của thị trường.
Bảng 3.1: Khung phân loại của MSCI đối với thị trường mới nổi
A.1 Tính bền vững của phát triển kinh tế Không có yêu cầu
B Yêu cầu về quy mô và tính thanh khoản
B.1 Số lượng công ty đáp ứng theo tiêu chí
Quy mô công ty (vốn hóa thị trường đầy đủ) **
Quy mô bảo mật (vốn hóa thị trường thả nổi) **
15% tỷ lệ giá trị được giao dịch hàng năm
C Tiêu chí về khả năng tiếp cận thị trường
C.1 Mở rộng sở hữu nước ngoài
C.2 Sự dễ dàng dòng vốn vào
C.3 Hiệu quả của hoạt động
C.5 Tính ổn định của khung thể chế Đáng kể Đáng kể Tốt và đã được thử nghiệm Cao
(Nguồn:Morgan Stanley Capital International2018)
Kết quả phân loại
Theo nghiên cứu của Pham & Nguyen (2019), các quốc gia mới nổi được chia thành hai nhóm dựa trên chế độ tỷ giá và độ mở thương mại Chế độ tỷ giá được phân loại theo Báo cáo thường niên về các thỏa thuận trao đổi (AREAR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), bao gồm nhóm các nước có tỷ giá thả nổi và nhóm có tỷ giá cố định Độ mở thương mại được xác định bởi World Bank (2018), trong đó các quốc gia có tỷ lệ tổng thương mại trên GDP thấp hơn trung bình được xếp vào nhóm độ mở thương mại thấp, ngược lại, những nước có tỷ lệ cao hơn thuộc nhóm độ mở thương mại cao.
Bảng 3.2 trình bày kết quả phân loại các quốc gia mới nổi dựa trên từng đặc trưng cụ thể Mỗi biến tương ứng với nhóm quốc gia sẽ được tính toán tỷ trọng trung bình dựa trên thị phần thương mại trung bình trong giai đoạn nghiên cứu Dữ liệu thương mại được thu thập từ Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ (USCB 2018) Việc chia sẻ thương mại giữa các quốc gia cho thấy sự tương tác lẫn nhau; nếu có sự thay đổi ở một quốc gia có dòng chảy thương mại lớn, điều này sẽ ảnh hưởng đến thương mại của các quốc gia khác.
Bảng 3.2: Bảng phân loại các nhóm nước dựa trên các đặc trưng Đặc trưng Nhóm 1 Tỷ trọng Nhóm 2 Tỷ trọng
Chế độ tỷ giá Thả nổi Ấn Độ Hàn Quốc Malaysia Philippines Thái Lan
Trung Quốc Ấn Độ Indonesia Hàn Quốc Philippines
0.710.0950.0310.1410.023(Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu của IMF và World Bank)
Phương pháp nghiên cứu
Mô hình tự hồi quy VAR là công cụ quan trọng trong nghiên cứu kinh tế vĩ mô, giúp phân tích và dự báo các vấn đề kinh tế Bên cạnh đó, mô hình tự hồi quy Bayesian BVAR, mô hình VAR toàn cầu (GVAR) và mô hình VAR tăng cường yếu tố (FAVAR) là ba phương pháp phổ biến để giải quyết các vấn đề đa chiều trong lĩnh vực này.
Mặc dù BVAR thường được áp dụng cho các mô hình với số lượng biến nhỏ, nhưng nghiên cứu của Giacomini & White (2006) và De Mol cùng các cộng sự đã chứng minh rằng phương pháp này cũng phù hợp với các mô hình động lớn.
(2008), Carriero và cộng sự (2009), Banbura và cộng sự (2010).
Cách tiếp cận này dựa trên việc sử dụng thông tin tiền nghiệm để giới hạn mô hình, giúp giảm thiểu sự không chắc chắn và nâng cao độ chính xác của dự báo Litterman (1980) chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp Bayesian trong ước lượng VAR có thể tránh vấn đề "quá khớp" mà không cần áp đặt các giới hạn bằng 0 cho mỗi hệ số Nếu các nguồn thông tin khác nhau, mức độ không chắc chắn sẽ được phản ánh qua phân phối tiền nghiệm và sẽ được thay thế bởi thông tin trong dữ liệu.
Theo nghiên cứu năm 1995, miễn là thông tin tiền nghiệm không quá mơ hồ, nó sẽ được thay thế bằng các tín hiệu không bị nhiễu trong mẫu dữ liệu, giúp giảm khả năng "quá khớp" Hơn nữa, phân phối tiền nghiệm có mối liên hệ chặt chẽ với phân phối hậu nghiệm, vì phân phối hậu nghiệm là sự kết hợp giữa tiền nghiệm và hàm hợp lý Do đó, việc lựa chọn thông tin tiền nghiệm được coi là yếu tố quan trọng trong phương pháp tiếp cận BVAR.
Mô tả dữ liệu nghiên cứu
Cho Yt là vector ngẫu nhiên n x 1 nhận các giá trị tại Rn Yt được khai triển qua các biến nội sinh, được mô tả bởi hệ thống phương trình sai phân bậc p, tạo thành mô hình VAR(p).
Yt= A1Yt-1 + A2Yt-2 + … + ApYt-p+ BXt+ μ + εt (1) Trong đó:
Ytlà (n x 1) vecto của các biến nội sinh;
Xtlà (n x 1) vecto của các biến ngoại sinh; μ là (n x 1) vecto của các hệ số không đổi; εtlà (n x 1) vecto phân phối lỗi độc lập, chính xác thỏa mãn E(εt) = 0, và E(εt’- ε’t) = Σ;
Ai (i = 1, 2, …, p) là ma trận hệ số (n x n) của các biến nội sinh và B là vecto của các biến ngoại sinh.
Vecto Yt được thiết kế để minh họa sự tương tác giữa Mỹ và các quốc gia mới nổi trong lĩnh vực chính sách tiền tệ và các đặc điểm riêng của từng quốc gia Yt bao gồm ba nhóm chính.
Mỹ và hai nhóm quốc gia mới nổi được phân loại dựa trên chế độ tỷ giá và độ mở thương mại Theo Báo cáo thường niên về các thỏa thuận trao đổi (AREAR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), các quốc gia được chia thành hai nhóm: nhóm có chế độ tỷ giá thả nổi và nhóm có chế độ tỷ giá cố định Độ mở thương mại được phân loại bởi Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2018), trong đó những quốc gia có tỷ lệ tổng thương mại trên GDP thấp hơn mức trung bình trong giai đoạn nghiên cứu được xếp vào nhóm có độ mở thương mại thấp, trong khi các quốc gia còn lại thuộc nhóm có độ mở thương mại cao.
Các biến của mỗi nhóm nước bao gồm tăng trưởng kinh tế thực (y), tỷ lệ lạm phát (p) và lãi suất (i), phản ánh quan điểm về chính sách tiền tệ Những biến này không chỉ đại diện cho các mục tiêu chung của chính sách tiền tệ mà còn được sử dụng trong các nghiên cứu VAR để phân tích chính sách tiền tệ trước đó (Georgiadis 2016, Mackowiak 2007, Rey 2016) Vecto Yt bao gồm Yt = [yust, pust, iust, ya1t, pa1t, ia1t, ya2t, pa2t, ia2t] Nghiên cứu sẽ xem xét tác động của những thay đổi chính sách tiền tệ Mỹ, cụ thể là lãi suất của FED (i us), lên lãi suất của hai nhóm nước mới nổi Qua đó, sẽ đánh giá sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng giữa các nhóm nước được phân loại theo các đặc điểm như chế độ tỷ giá và độ mở thương mại, dẫn đến việc cần thiết phải xây dựng hai mô hình BVAR để đo lường.
Mô hình Bayesian, thông qua việc áp dụng các xác nhận tiền nghiệm cho từng tham số, được sử dụng để giải quyết các vấn đề về chiều Trong mô hình BVAR, tiền nghiệm Minnesota do Litterman (1986) đề xuất là phổ biến nhất Tiền nghiệm này được thiết kế như một bước nhảy ngẫu nhiên nhằm giới hạn các phần tử đường chéo của A1 tiến về giá trị một, trong khi các hệ số còn lại trong A1, , Aptiến về giá trị không.
Các hệ số trong A1, , Ap được coi là phân phối chuẩn độc lập của tiền nghiệm, với tiền nghiệm cho các biến xác định là không có thông tin Tiền nghiệm cho độ trễ của các biến nội sinh là độc lập và được phân phối chuẩn, với giá trị trung bình của phân phối này được cho là bằng không, tương tự như tiền nghiệm mà Doan và cộng sự (1984) đã đưa ra Theo Utlaut và Roye (2010), giá trị trung bình của tiền nghiệm cho độ trễ đầu tiên được xác định là 0.9 Đối với tiền nghiệm của phương sai, Litterman (1986) chỉ ra rằng sai số chuẩn về ước lượng hệ số của độ trễ l của biến j trong phương trình i được thể hiện qua một công thức cụ thể.
Hàm f(i,j) được định nghĩa là f(i,j) = 1 khi i = j và f(i,j) = w_ij nếu i ≠ j Siêu tham số γ thể hiện độ chặt chung của tiền nghiệm, kiểm soát mức độ phân phối của các hệ số xung quanh giá trị không chặt chẽ khi biến tương ứng không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Khi γ = 0, hậu nghiệm chủ yếu dựa vào tiền nghiệm, trong khi nếu γ tiến về vô cùng, thông tin dữ liệu sẽ có ảnh hưởng lớn hơn Banbura và cộng sự (2010) nhấn mạnh rằng việc chọn siêu tham số phụ thuộc vào kích cỡ hệ thống, cần giới hạn tham số khi số lượng biến tăng để tránh tình trạng “quá khớp” Utlot và Roye (2010) đề xuất chọn tiền nghiệm cho mô hình với độ chặt γ = 0.1 Độ chặt của độ trễ l được xác định bởi hàm g(l), và độ chặt quanh giá trị trung bình của tiền nghiệm sẽ tăng khi độ dài độ trễ tăng, điều này được thể hiện qua phân rã điều hòa g(l) với g(l) = l - d.
(2010), tham số phân rã d được thiết lập bằng 1 Hàm f(I,j) quyết định độ chặt của tiền nghiệm của biếnjtương ứng với biến itrong phương trình của biếni.