GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Việc áp dụng Basel II vào quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam có thể mang lại nhiều lợi ích tích cực cho hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, quá trình này cũng đối mặt với không ít thách thức và những tác động tiêu cực Do đó, cần thiết phải triển khai các giải pháp nhằm nâng cao và hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả của Basel II và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn cho ngân hàng.
Lí do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, kinh tế Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm khoảng 6-7% Sự mở rộng của thị trường đã thúc đẩy các hoạt động kinh doanh và đầu tư phát triển, yêu cầu ngành ngân hàng phải đáp ứng kịp thời với sự tăng trưởng này Thực tế cho thấy, tốc độ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng cũng đạt mức cao, với tỷ lệ tăng trên 15% mỗi năm.
Trong bối cảnh thị trường biến động mạnh mẽ, mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh và đầu tư ngày càng cao, đặc biệt là đối với ngành ngân hàng Mỗi rủi ro trong kinh doanh hay đầu tư đều có thể tác động trực tiếp đến ngành này Hoạt động tín dụng, mặc dù mang lại lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng, cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Vì vậy, quản trị rủi ro tín dụng trở thành yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng, giúp kiểm soát và phòng ngừa rủi ro hiệu quả, từ đó giảm thiểu tổn thất.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, và đã chú trọng phát triển hệ thống này Là một trong những ngân hàng tiên phong tại Việt Nam áp dụng tiêu chuẩn Basel II, ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng mà còn đảm bảo hoạt động an toàn và bền vững hơn Vì vậy, tôi đã chọn đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam theo tiêu chuẩn Basel II” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
MỤC TIÊU CỦA ĐỀ TÀI
Mục tiêu tổng quát
Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, nhằm đề xuất các giải pháp cải thiện khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn này Việc áp dụng Basel II giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, từ đó tăng cường ổn định tài chính và bảo vệ lợi ích của khách hàng Các giải pháp cần thiết bao gồm nâng cao năng lực phân tích rủi ro, cải tiến quy trình cho vay và tăng cường giám sát nội bộ.
Mục tiêu cụ thể
Một là, phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, theo tiêu chuẩn Basel II
Bài viết đánh giá những hạn chế trong quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, đồng thời phân tích nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này Việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II gặp khó khăn do thiếu hụt dữ liệu, quy trình đánh giá rủi ro chưa hoàn thiện và sự chưa đồng bộ trong hệ thống quản lý Những yếu tố này ảnh hưởng đến hiệu quả của quản trị rủi ro tín dụng, yêu cầu ngân hàng cần cải tiến và nâng cao năng lực quản lý để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Ba là, đề xuất các giải pháp để ngân hàng đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn của Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
1 Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam còn bộc lộ những hạn chế gì?
Các hạn chế trong việc quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân Đầu tiên, việc thiếu hụt nguồn lực và công nghệ hiện đại ảnh hưởng đến khả năng phân tích và đánh giá rủi ro Thứ hai, sự thiếu hiểu biết và đào tạo về các tiêu chuẩn quốc tế trong đội ngũ nhân viên có thể làm giảm hiệu quả quản lý rủi ro Thứ ba, cơ sở dữ liệu thông tin khách hàng chưa đầy đủ và chính xác cũng là một yếu tố cản trở Cuối cùng, việc tuân thủ các quy định và chính sách nội bộ chưa được thực hiện nghiêm túc có thể dẫn đến những sai sót trong quản trị rủi ro tín dụng.
3 Những giải pháp nào để đáp ứng tốt hơn quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam?
ĐỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tƣợng
Quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam theo tiêu chuẩn Basel II.
Phạm vi nghiên cứu
Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng và việc áp dụng Basel II vào hoạt động quản trị tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Số liệu hoạt động của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam trong 5 năm từ năm
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để đạt hiệu quả cho luận văn, tôi áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu, chủ yếu là phương pháp định tính Đầu tiên, phương pháp tổng hợp giúp sắp xếp tài liệu và thông tin lý thuyết, tạo ra hệ thống lý thuyết sâu sắc về chủ đề Thứ hai, phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để mô tả các đặc tính cơ bản và thống kê suy luận từ dữ liệu thứ cấp Thứ ba, phương pháp so sánh phân tích sự tương đồng và khác biệt từ các chỉ số thu thập được, làm nổi bật luận điểm của bài luận Cuối cùng, phương pháp diễn dịch kết hợp với quy nạp giúp tổng quát hóa và rút ra kết luận từ dữ liệu, làm rõ vấn đề nghiên cứu.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Bài viết phân tích thực trạng áp dụng tiêu chuẩn Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Đồng thời, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn các yêu cầu và thách thức trong môi trường tài chính hiện nay.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Để nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn cho Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam sau khi áp dụng Basel II, cần triển khai các giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng Những giải pháp này không chỉ hạn chế tác động tiêu cực mà Basel II có thể mang lại, mà còn giúp ngân hàng ngăn ngừa rủi ro và tổn thất trong tương lai, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và lâu dài.
TỔNG QUAN VỀ LĨNH VỰC NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kiều Minh (2015) và Phan Thị Linh (2016) chỉ ra rằng để phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần áp dụng phương pháp quản lý rủi ro hợp lý, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, cần tăng cường vai trò giám sát để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng Tuy nhiên, việc triển khai Basel II tại 10 ngân hàng thí điểm do NHNN lựa chọn gặp nhiều khó khăn, bao gồm chi phí thực hiện và vấn đề thông tin dữ liệu (Nguyễn Văn Thọ).
Việc áp dụng chuẩn mực vốn Basel II sẽ thúc đẩy năng lực quản lý rủi ro và phân bổ vốn của các ngân hàng thương mại nhà nước, như đã chỉ ra trong nghiên cứu của Phan Thị Linh (2016) Tuy nhiên, các ngân hàng này đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí triển khai cao và tình trạng nợ xấu gia tăng Nghiên cứu của Nguyễn Quan Luật (2012) tại Sacombank Đồng Nai đã sử dụng phương pháp định lượng và định tính để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng Basel II, như thanh tra giám sát, nhân lực và hệ thống thông tin Các nghiên cứu đều khẳng định rằng việc thực hiện Basel II là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng và ổn định hệ thống tài chính Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các phân tích sâu về thực trạng và mức độ ứng dụng Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại Việt Nam Ngoài ra, một số nghiên cứu khác cũng đã tập trung vào việc nâng cao chất lượng tín dụng và quản lý nợ xấu tại các ngân hàng như Vietcombank.
Từ năm 2012 đến 2016, nghiên cứu về quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II đã được thực hiện, như được đề cập trong nghiên cứu của Lê Thị Hạnh (2017) Qua tổng quan các nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng, có thể nhận thấy sự đa dạng trong các hướng nghiên cứu cả trong và ngoài nước, mỗi hướng đều có những cách tiếp cận riêng, đi kèm với những ưu điểm và hạn chế khác nhau.
BỐ CỤC DỰ KIẾN CỦA LUẬN VĂN
Một số vấn đề cơ bản về rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2 Khái quát về quản trị rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel II tại ngân hàng thương mại
1.3 Quy trình và thủ tục quản trị rủi ro tín dụng theo Hiệp ƣớc Basel II tại ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.1 Giới thiệu tổng quát về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.2 Thực trạng hoạt động rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.3 Thực trạng hoạt động Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.4 Đánh giá việc áp dụng Basel II vào hoạt động Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả của việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II vào quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
3.1 Định hướng áp dụng tiêu chuẩn Basel II vào quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
3.2 Các giải pháp đề xuất
3.2 Kiến nghị với Ngân hàng nhà nước Việt Nam
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG THEO HIỆP ƢỚC BASEL II TẠI NGÂN HÀNG
1.1 Một số vấn đề cơ bản về rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại 1.1.1 Khái niệm
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa hai bên, trong đó bên cấp tín dụng chuyển nhượng quyền sử dụng một lượng giá trị cho bên được cấp tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi hết thời hạn thỏa thuận, bên được cấp tín dụng phải hoàn trả lại một lượng giá trị lớn hơn giá trị ban đầu Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng giữa ngân hàng và các chủ thể khác trong nền kinh tế, với ngân hàng đóng vai trò là người cấp tín dụng.
Rủi ro tín dụng (RRTD) là khái niệm được nhiều chuyên gia ngân hàng và nhà nghiên cứu đề cập, thường hiểu là rủi ro khi bên có nghĩa vụ thanh toán trong quan hệ tín dụng không đủ khả năng thanh toán theo thỏa thuận Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, RRTD trong ngân hàng là tổn thất có thể xảy ra do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Ủy ban Basel cũng xác định RRTD là khả năng bên vay không đáp ứng nghĩa vụ thanh toán theo các điều khoản đã thỏa thuận Tóm lại, RRTD trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại là sự không chắc chắn về khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán của người vay.
RRTD là điều không thể tránh khỏi đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) có hoạt động tín dụng, vì hoạt động này gắn liền với việc chấp nhận rủi ro để thu lợi nhuận Do đó, hoạt động tín dụng của NHTM có thể coi là hoạt động dựa trên rủi ro Mỗi ngân hàng cần xác định mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận, dựa trên mục tiêu và kế hoạch kinh doanh cụ thể cho từng giai đoạn.
1.1.2 Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Nguyên nhân từ môi trường bên ngoài
Môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, pháp luật và tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh Sự biến động trong nền kinh tế vĩ mô như tỷ giá, lạm phát và lãi suất, cũng như thay đổi trong pháp luật và quan điểm chính trị có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến việc tích lũy và tiêu dùng của dân cư Khi môi trường ổn định, doanh nghiệp và cá nhân có cơ hội mở rộng sản xuất, tăng lợi nhuận và thu nhập Ngược lại, môi trường bất ổn sẽ gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh, giảm khả năng tích lũy và thu nhập, từ đó dễ dẫn đến rủi ro tài chính.
Nguyên nhân gây ra rủi ro tỷ giá từ môi trường bên ngoài thường mang tính chất bất khả kháng, khiến các ngân hàng thương mại khó có thể kiểm soát Thay vào đó, họ chỉ có thể dự báo và thực hiện các biện pháp dự phòng để ứng phó với những biến động này.
1.1.2.2 Nguyên nhân từ khách hàng
Khách hàng có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ theo cam kết, tuy nhiên, nếu họ thiếu khả năng quản lý và sử dụng vốn, hoạt động kinh doanh sẽ kém hiệu quả, dẫn đến thua lỗ và không có nguồn thu để trả nợ ngân hàng, gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) Trong một số trường hợp, khách hàng có thể có ý định lừa đảo bằng cách cung cấp thông tin không trung thực trong hồ sơ vay, sử dụng vốn sai mục đích hoặc không có thiện chí trả nợ Nếu ngân hàng không thực hiện thẩm định chặt chẽ trước, trong và sau khi cho vay, mà vẫn cấp tín dụng cho khách hàng, hậu quả sẽ là phát sinh RRTD, khó thu hồi nợ gốc và lãi.
1.1.2.3 Nguyên nhân từ ngân hàng
RRTD còn có nguyên nhân từ phía ngân hàng Bao gồm:
Trong hoạt động ngân hàng, việc tập trung tín dụng quá mức vào một khách hàng, nhóm khách hàng, ngành nghề hoặc khu vực địa lý nhất định có thể dẫn đến rủi ro tín dụng Khi các lĩnh vực này gặp biến động, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ rủi ro tài chính nghiêm trọng.
Quy trình cấp tín dụng chƣa phù hợp hoặc hạ thấp điều kiện vay vốn
Quy trình cấp tín dụng không chặt chẽ và các bước chưa thực sự hiệu quả tạo ra kẽ hở cho khách hàng lách luật, dẫn đến tình trạng thiếu trung thực và gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) Hơn nữa, việc ngân hàng hạ thấp các điều kiện vay vốn trong một số trường hợp cũng có thể làm tăng nguy cơ và trầm trọng thêm RRTD Khi quy trình cấp tín dụng không nghiêm ngặt và điều kiện vay vốn bị nới lỏng, sẽ dẫn đến sự thiếu thận trọng trong xét duyệt và cấp tín dụng, không tuân thủ quy trình kiểm soát, từ đó làm gia tăng RRTD.
Trình độ cán bộ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ
Trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) Việc thẩm định và đánh giá dự án vay vốn đòi hỏi cán bộ phải có chuyên môn cao và hiểu biết về khách hàng cũng như cách sử dụng vốn vay Khi cán bộ không đủ khả năng đánh giá, dẫn đến quyết định cấp tín dụng không chính xác, điều này có thể làm tăng khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán Hơn nữa, nếu cán bộ thiếu ý thức trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, không tuân thủ quy trình, sẽ dễ dẫn đến việc cấp tín dụng cho khách hàng không đủ điều kiện và kiểm soát lỏng lẻo quá trình sử dụng vốn, từ đó làm gia tăng RRTD và nguy cơ ngân hàng không thu hồi đủ nợ gốc và lãi.
Rủi ro tín dụng nhạy cảm với thị trường và thanh khoản
RRTD nhạy cảm với thị trường và thanh khoản có thể dẫn đến mức độ RRTD cao hơn Sự biến động của thị trường làm giảm giá trị tài sản của khách hàng vay, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng trả nợ của họ Đồng thời, thị trường biến động cũng gây giảm giá tài sản thế chấp và các hợp đồng phái sinh, từ đó làm tăng nguy cơ RRTD.
Yếu tố thanh khoản ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và khả năng chuyển đổi tài sản của ngân hàng và khách hàng vay Điều này có thể dẫn đến việc gia tăng và làm trầm trọng thêm rủi ro tín dụng từ cả hai phía.
RRTD có thể phát sinh từ các rủi ro khác trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bao gồm rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, những yếu tố này có thể là nguồn gốc dẫn đến RRTD.
1.1.3 Các chỉ tiêu cơ bản đo lường rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng
1.1.3.1 Nhóm các chỉ tiêu trực tiếp
Chỉ tiêu nợ quá hạn
Chỉ tiêu nợ quá hạn là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng, thể hiện số dư nợ gốc và lãi chưa thu hồi được Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/1/2013, khoản nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn Tỷ lệ nợ quá hạn thường được theo dõi để đánh giá tình hình tài chính và khả năng thu hồi nợ của các tổ chức tín dụng.