GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và việc Việt Nam gia nhập WTO, nền kinh tế nước ta đã có nhiều cơ hội phát triển, thể hiện qua sự tăng trưởng GDP ấn tượng, từ 99.13 tỷ USD năm 2008 lên 244.948 tỷ USD năm 2018 theo số liệu của World Bank Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, đặc biệt là sự cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Trong ngành tài chính - ngân hàng, sự gia nhập của các ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã tạo ra áp lực cạnh tranh không chỉ giữa các ngân hàng nội địa mà còn với các tổ chức tài chính quốc tế về sản phẩm, dịch vụ, cho vay và tiền gửi.
Thị trường huy động vốn ngân hàng gần đây có nhiều biến động do cuộc chạy đua lãi suất giữa các ngân hàng thương mại ngày càng gay gắt Agribank cũng không tránh khỏi ảnh hưởng này, khi khách hàng cá nhân rút tiền gửi để chuyển sang ngân hàng khác có lãi suất cao hơn Tình trạng này gây lo ngại cho các ngân hàng thương mại vì có thể dẫn đến nguy cơ thanh khoản và thiếu hụt vốn.
Để duy trì sự ổn định và phát triển, Agribank cần đặt mục tiêu giữ chân khách hàng lên hàng đầu Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền và lòng trung thành của khách hàng cá nhân là rất quan trọng Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ giúp ngân hàng khắc phục khó khăn và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách mới Agribank Trảng Bàng, nằm tại trung tâm huyện Trảng Bàng với 3 phòng giao dịch, đang đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng từ nhiều ngân hàng thương mại khác Mặc dù khu vực này có nền kinh tế phát triển và mức sống ngày càng cao, tốc độ tăng trưởng tiền gửi của khách hàng cá nhân tại chi nhánh đã giảm qua các năm, từ 15.63% năm 2016 xuống còn 15.04% năm 2017.
Tốc độ tăng trưởng tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, với mức giảm 1.15% xuống còn 13.89% vào năm 2018 và 5.51% xuống còn 8.38% vào năm 2019 Sự sụt giảm này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn vốn huy động mà còn có nguy cơ tác động đến khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của chi nhánh Để giải quyết vấn đề này, ban giám đốc chi nhánh đang tích cực tìm kiếm các biện pháp khắc phục Là một nhân viên tại Agribank Trảng Bàng, tôi quyết định chọn đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh" làm luận văn thạc sĩ của mình nhằm đóng góp cho sự phát triển của chi nhánh.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu tổng quát Đề tài nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân vào Agribank Trảng Bàng, từ đó đề xuất hàm ý chính sách nhằm thu hút tiền gửi từ khách hàng cá nhân vào Agribank Trảng Bàng, Tây Ninh
Từ mục tiêu nghiên cứu tổng quát nêu trên, đề tài xác định mục tiêu nghiên cứu như sau:
Một là, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, Tây Ninh
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quyết định đến hành vi gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, Tây Ninh Qua đó, chúng tôi sẽ xác định những nhân tố chính tác động đến quyết định gửi tiền của khách hàng, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện dịch vụ và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Ba là, đề xuất hàm ý chính sách nhằm thu hút tiền gửi từ khách hàng cá nhân vào Agribank Trảng Bàng Tây Ninh trong thời gian tới
Đề tài này nhằm nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị để thu hút khách hàng cá nhân gửi tiền tại Agribank Trảng Bàng, thông qua việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
Câu hỏi thứ nhất: Những nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng?
Câu hỏi thứ hai: Mức độ tác động của từng nhân tố đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng như thế nào?
Lãnh đạo Agribank Trảng Bàng cần triển khai các biện pháp và chính sách hiệu quả để duy trì và ổn định lượng tiền gửi từ khách hàng cá nhân Việc cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng cường các sản phẩm tiết kiệm hấp dẫn, cùng với chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt sẽ góp phần gia tăng lòng tin và thu hút khách hàng Đồng thời, việc nâng cao chất lượng tư vấn tài chính và tạo ra môi trường giao dịch thuận lợi cũng là những yếu tố quan trọng để Agribank Trảng Bàng phát triển bền vững trong lĩnh vực huy động vốn từ cá nhân.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng Đối tượng khảo sát: khách hàng cá nhân đang giao dịch gửi tiền tại Agribank Trảng Bàng
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, với sự hạn chế về thời gian và số liệu Mục tiêu là xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hành vi gửi tiền của khách hàng.
Phạm vi không gian: Đề tài được thực hiện tại Agribank Trảng Bàng (bao gồm
3 phòng giao dịch trực thuộc chi nhánh và nằm trên địa bàn Huyện Trảng Bàng)
Bài viết sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank Trảng Bàng trong giai đoạn 2015-2019 và số liệu sơ cấp từ khảo sát khách hàng cá nhân có giao dịch gửi tiền tại Agribank Trảng Bàng trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2020.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ ban lãnh đạo Agribank Trảng Bàng trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân Từ đó, ngân hàng có thể điều chỉnh và xây dựng các biện pháp cải thiện chất lượng dịch vụ tiền gửi, nhằm nâng cao công tác chăm sóc khách hàng, duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và phát triển chiến lược khai thác, chăm sóc khách hàng tiềm năng.
Bố cục của luận văn
Luận văn được chia thành 5 chương với nội dung cụ thể như sau:
Chương này tóm tắt các nội dung chính của nghiên cứu, bao gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và tổng quan về lĩnh vực nghiên cứu.
Chương 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Chương này trình bày cơ sở lý luận liên quan đến nghiên cứu về tiền gửi, đối tượng khách hàng cá nhân gửi tiền, hành vi tiêu dùng của họ và tổng quan về lĩnh vực nghiên cứu này.
Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Chương này trình bày phương pháp nghiên cứu bao gồm xác định mẫu, thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, cùng với các phương pháp xử lý dữ liệu nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng đề xuất mô hình nghiên cứu và thiết kế bảng câu hỏi khảo sát.
Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Chương này sử dụng các phương pháp phân tích số liệu nhằm hoàn thành ba mục tiêu đã đề ra
Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Chương 5 đề xuất các chính sách nhằm khuyến khích khách hàng cá nhân gửi tiền, từ đó giúp Agribank Trảng Bàng duy trì sự ổn định và gia tăng lượng tiền gửi Những giải pháp chính sách này sẽ tạo ra tác động tích cực đến quyết định gửi tiền của khách hàng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các khái niệm liên quan
2.1.1 Khái niệm tiền gửi tiết kiệm
Theo Điều 6 Quy chế số 1160/2004/QĐ-NHNN, tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền của cá nhân gửi vào tài khoản tiết kiệm, được xác nhận qua thẻ tiết kiệm Khoản tiền này sẽ được hưởng lãi suất theo quy định của tổ chức nhận tiền gửi và được bảo hiểm theo quy định của pháp luật về bảo hiểm tiền gửi.
Tiền gửi tiết kiệm (TGTK) là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng để nhận lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định Theo Nguyễn Thị Phương Liên (2011), tiền gửi tiết kiệm cá nhân bao gồm các khoản thu nhập tạm thời chưa sử dụng của cá nhân, được ngân hàng giữ hộ và sử dụng để đầu tư, đồng thời cam kết trả lãi cho người gửi dựa trên số tiền gửi và kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm (TGTK) là hình thức gửi tiền của người dân vào ngân hàng với mục đích tiết kiệm, sinh lời và bảo đảm an toàn cho tài sản.
Tài khoản tiết kiệm (TGTK) là khoản tiền cá nhân gửi vào ngân hàng, hưởng lãi suất theo quy định của tổ chức tín dụng Đây là hình thức thu thập tiền nhàn rỗi từ cá nhân, được gửi vào ngân hàng thương mại (NHTM) dưới dạng tiết kiệm không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn, với mục đích chủ yếu là tiết kiệm và sinh lời.
2.1.2 Đặc điểm tiền gửi tiết kiệm
Tiền gửi tiết kiệm được phân loại thành hai loại chính: có kỳ hạn và không kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn cho phép khách hàng lựa chọn thời gian gửi từ 3 tháng, 6 tháng trở lên, và sau khi đến hạn, khách hàng sẽ nhận lại số tiền gốc kèm lãi suất nếu chưa nhận Ngược lại, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị ràng buộc về thời gian.
Tiền gửi tiết kiệm (TGTK) có lãi suất khác nhau tùy theo kỳ hạn gửi, với lãi suất TGTK không kỳ hạn thường thấp hơn so với TGTK có kỳ hạn TGTK được xem là một tài sản an toàn và ổn định, vì lãi suất ít biến động, giúp người gửi biết trước số tiền lãi sẽ nhận được khi đến hạn Hơn nữa, theo quy định của ngân hàng nhà nước, các ngân hàng thương mại phải thực hiện dự trữ bắt buộc và mua bảo hiểm tiền gửi, nâng cao mức độ an toàn cho TGTK.
Tiền gửi tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong ngân hàng thương mại (NHTM) khi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, giúp ngân hàng duy trì hoạt động kinh doanh thông qua cho vay, tài trợ thương mại và các dịch vụ tài chính khác Người gửi tiết kiệm nhận lãi suất từ số tiền gửi, đồng thời có cơ hội tiếp cận công nghệ dịch vụ ngân hàng, từ đó dễ dàng sử dụng các dịch vụ khác Đối với nền kinh tế, NHTM là một yếu tố quan trọng, khi huy động tiền tiết kiệm từ dân cư để cho vay, đáp ứng nhu cầu vốn của các chủ thể kinh tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Các hình thức huy động tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân
Theo tính chất thời hạn: TGTK gồm các loại sau:
Tiền gửi không kỳ hạn (TGTK) là sản phẩm dành cho cá nhân và tổ chức có tiền nhàn rỗi, muốn gửi ngân hàng để đảm bảo an toàn và sinh lợi mà không có kế hoạch sử dụng cụ thể trong tương lai Đối với khách hàng, mục tiêu an toàn và tiện lợi là ưu tiên hàng đầu, cho phép họ gửi và rút tiền linh hoạt trong giờ giao dịch Tuy nhiên, do tính chất linh hoạt này, ngân hàng phải duy trì quỹ để đáp ứng nhu cầu rút tiền, dẫn đến việc khó khăn trong việc lập kế hoạch sử dụng tiền gửi cho tín dụng, và vì vậy, lãi suất cho TGTK thường rất thấp.
TGTK có kỳ hạn là sản phẩm tài chính dành cho cá nhân và tổ chức có nhu cầu gửi tiền để đảm bảo an toàn và sinh lợi, đồng thời lập kế hoạch tài chính cho tương lai Đối tượng khách hàng chủ yếu là những người muốn có thu nhập ổn định để chi tiêu hàng tháng hoặc hàng quý, với lãi suất là yếu tố quan trọng thu hút họ Khách hàng chỉ có thể rút tiền theo đúng kỳ hạn cam kết, nhưng nhiều ngân hàng cho phép rút tiền trước hạn nhằm khuyến khích và thu hút khách hàng, mặc dù việc này có thể ảnh hưởng đến lãi suất nhận được.
KH chỉ được trả lãi theo lãi suất tiền gửi không kỳ hạn
TGTK nội tệ, chủ yếu là VNĐ, đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn của ngân hàng, cung cấp nguồn vốn thiết yếu cho tăng trưởng đầu tư trong nước và cho vay doanh nghiệp cũng như cá nhân Trong khi đó, TGTK ngoại tệ, bao gồm các loại tiền như USD, CAD, EUR, chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng vẫn cần thiết cho các giao dịch thanh toán quốc tế và tài trợ xuất khẩu cho doanh nghiệp.
Theo phương thức trả lãi:
Gửi tiền TGTK trả lãi đầu kỳ (trả lãi trước) cho phép khách hàng nhận lãi ngay khi gửi tiền, có thể bằng tiền mặt hoặc chuyển tự động vào tài khoản thanh toán Khách hàng sẽ nhận lại vốn khi hết kỳ hạn Nếu rút vốn sau hạn, lãi suất sẽ được tính theo mức không kỳ hạn, trong khi với hình thức trả lãi sau, lãi sẽ được cộng vào vốn gốc và chuyển sang kỳ hạn mới Trong trường hợp rút vốn trước hạn, ngân hàng sẽ áp dụng lãi không kỳ hạn cho thời gian gửi Đặc biệt, với tiết kiệm lãnh lãi trước, ngân hàng sẽ thu hồi lại khoản lãi đã trả trước bằng cách trừ vào vốn gốc.
Gửi tiết kiệm TGTK trả lãi hàng tháng là hình thức gửi tiền có kỳ hạn, cho phép khách hàng nhận lãi hàng tháng và gốc khi đáo hạn Đây là lựa chọn linh hoạt, phù hợp với những ai có nguồn tiền nhàn rỗi ngắn hạn hoặc cần xoay vòng vốn cho kinh doanh Khách hàng có thể nhận lãi định kỳ để chi tiêu, thay vì chờ đến khi đáo hạn mới rút cả gốc và lãi.
TGTK trả lãi cuối kỳ là hình thức gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn, trong đó người gửi thỏa thuận với ngân hàng về thời gian gửi và lãi suất tương ứng Toàn bộ gốc và lãi sẽ được thanh toán vào ngày đáo hạn.
2.1.3 Hành vi của khách hàng cá nhân
Hành vi người tiêu dùng là những hành động liên quan đến việc mua sắm và sử dụng sản phẩm, bao gồm cả quá trình tâm lý và xã hội (Philip Kotler, 1999) Nó là một tiến trình mà cá nhân hoặc nhóm người lựa chọn, mua, sử dụng hoặc loại bỏ sản phẩm/dịch vụ, dựa trên những suy nghĩ, kinh nghiệm và tích lũy trước đó nhằm thỏa mãn nhu cầu và ước muốn của họ (Solomon Michael, 1992).
Hành vi người mua không chỉ liên quan đến quyết định mua sắm của từng cá nhân mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý và xã hội Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành động tiêu dùng và sự lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của người tiêu dùng.
Các lý thuyết về ra quyết định
2.2.1 Thuyết hành động hợp lí
Thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991) là sự phát triển của Thuyết hành động hợp lý (TRA) do Ajzen và Fishbein xây dựng từ năm 1975, được coi là nền tảng trong nghiên cứu tâm lý xã hội Mô hình TRA chỉ ra rằng hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, với mối quan hệ giữa ý định và hành vi đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định là thái độ cá nhân, được đo lường bằng niềm tin và đánh giá kết quả hành vi, và chuẩn chủ quan, là nhận thức về mong đợi của những người xung quanh Mô hình TRA được thể hiện rõ trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Hình 2.3 Thuyết hành động hợp lý (TRA)
Nguồn: Davis, Bagozzi và Warshaw, 1989, trích trong Chutter M.Y., 2009
2.2.2 Thuyết hành vi dự định
Theo Ajzen (1991), thuyết hành vi dự định (TPB) được phát triển nhằm khắc phục những giới hạn trong hành vi mà con người không thể kiểm soát Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định của con người là Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control), phản ánh mức độ dễ dàng hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành vi, cũng như mức độ kiểm soát hay hạn chế đối với hành động đó (Ajzen, 1991) Học thuyết TPB được mô hình hóa trong Hình 2.4.
Niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm Đo lường niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm
Niềm tin về những ngươi ảnh hưởng sẽ nghỉ rằng tôi nên thực hiện hay không nên thực hiện hành vi
Thúc đẩy làm theo ý muốn của những người ảnh hưởng
Hình 2.4 Thuyết hành vi dự định (TPB)
Nguồn: Ajzen, I., The theory of planned behaviour, 1991.
Tổng quan về lĩnh vực nghiên cứu
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Saleh Saud Almejyesh và Khaled Subhi Rajha (2014) đã xác định rằng các yếu tố hành vi như "Vị trí địa lý", "Niềm tin tôn giáo" và "Lãi suất tiết kiệm" có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn gửi tiết kiệm tại ba ngân hàng hồi giáo ở Saudi Arabia, dựa trên 154 bảng khảo sát hợp lệ Ngược lại, "Danh tiếng ngân hàng" không có tác động đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng.
Nghiên cứu năm 2015 đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến việc thu hút tiền gửi của ngân hàng tại Iran, dựa trên khảo sát 400 khách hàng Các yếu tố này bao gồm lãi suất tiền gửi, thiết kế và phát triển chi nhánh, dịch vụ, quảng cáo, địa điểm và mức độ cạnh tranh Đặc biệt, tỷ lệ lãi suất được chỉ ra là yếu tố quyết định và quan trọng nhất trong việc thu hút khách hàng cá nhân gửi tiền tại ngân hàng Maskan.
Thái độ đối với hành vi
Chuẩn chủ quan Ý định hành vi Hành vi thực sự
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Lê Đức Thủy và Phạm Thu Hằng (2017) đã áp dụng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định mô hình bằng phương pháp hồi quy bội, khảo sát 272 khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại ở Hà Nội Kết quả cho thấy có sáu yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng, bao gồm: (1) Lợi ích tài chính (+); (2) Sản phẩm (+); (3) Chất lượng dịch vụ khách hàng (+); (4) Thuận tiện giao dịch (+); (5) Hình ảnh ngân hàng (+); và (6) An toàn tiền gửi (+) Trong đó, yếu tố An toàn tiền gửi có tác động mạnh nhất đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Hà Nội.
Nghiên cứu của Lê Thị Thu Hằng (2011) xác định tám yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi gửi tiết kiệm ngân hàng, bao gồm nhân viên phục vụ tốt, khuyến mại hấp dẫn, uy tín cao, thuận tiện đi lại, chăm sóc khách hàng, thủ tục giản đơn, mạng lưới rộng và lãi suất cao, trong đó lãi suất là yếu tố quan trọng nhất Yếu tố tâm lý xã hội và môi trường kinh tế chỉ ảnh hưởng ở mức độ trung bình đến thấp Các yếu tố quyết định hành vi gửi tiền của khách hàng bao gồm lợi ích tài chính, nhận biết thương hiệu, ảnh hưởng của người thân, sự nhanh chóng và an toàn, chiêu thị, phong cách phục vụ và cảm giác an toàn Nghiên cứu của Phạm Dương Thái Hiền (2019) dựa trên khảo sát 265 khách hàng tại BIDV Chi nhánh Đồng Tháp cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm là: (1) Ảnh hưởng của người thân quen; (2) Thuận tiện; (3) Nhân viên; (4) Danh tiếng; (5) Lợi ích tài chính.
2.3.3 Thảo luận các nghiên cứu có liên quan và khoảng trống của các nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu và thực nghiệm toàn cầu cho thấy có nhiều yếu tố tác động đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân Các khảo sát và dữ liệu thu thập trong những khoảng thời gian khác nhau đã đưa ra những kết luận khác nhau về vấn đề này.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân đã được tổng hợp từ nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, như thể hiện trong bảng 2.1.
Bảng 2.1 Tổng hợp nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân
Saleh Saud Almejy esh và Khaled Subhi Rajha
Mohammad Nader Mohammadi và Jamal Mohamad Shilan
Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng
(2011) Tổng Ảnh hưởng của người thân quen + + 2
Thuận tiện/Vị trí địa lí + + + + + 5
Lợi ích tài chính/ Lãi suất + + + + + 5
Chất lượng dịch vụ: nhanh chóng, sản phẩm đa dạng
Quảng cáo + 1 Ảnh hưởng người thân + + 2
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Trong chương 2, tác giả trình bày cơ sở lý luận về tiền gửi tiết kiệm, hành vi người tiêu dùng, lý thuyết ra quyết định và tổng quan các nghiên cứu liên quan Nội dung này nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu và đưa ra các giả thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng Chương tiếp theo sẽ giới thiệu mô hình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu được áp dụng để xây dựng, đánh giá các thang đo và kiểm định mô hình.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
3.1.1 Cơ sở đề xuất mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu kế thừa từ các tác giả Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017) và Lê Thị Thu Hằng (2011) đã đề xuất một mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng Mô hình này xác định năm yếu tố chính, bao gồm sự bảo đảm, lãi suất, chất lượng dịch vụ, nhân viên chuyên nghiệp và sự thuận tiện.
Theo đó, mô hình nghiên cứu đề xuất như sau:
Hình 3.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: Đề xuất của tác giả)
Sự đảm bảo ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Sự bảo đảm của ngân hàng là yếu tố then chốt thu hút khách hàng gửi tiết kiệm Các ngân hàng lớn và uy tín, với khả năng chi trả vững mạnh và bảo hiểm tiền gửi, thường dễ dàng đạt được lòng tin từ khách hàng hơn so với các ngân hàng nhỏ Nghiên cứu của Phạm Dương Thái Hiền (2019) cho thấy rằng sự an toàn và uy tín của ngân hàng là yếu tố quyết định trong việc thu hút khách hàng.
Tính chuyên nghiệp của nhân viên
Quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Nghiên cứu của Đức Thủy và Phạm Thu Hằng (2017) cùng với Lê Thị Thu Hằng (2011) cho thấy có mối tương quan tích cực giữa sự bảo đảm và quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân Do đó, giả thiết H1 được đề xuất.
H1: Nhân tố sự đảm bảo có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Lãi suất có ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Khi gửi tiết kiệm tại ngân hàng, điều mà cá nhân quan tâm nhất là lãi suất, vì nó quyết định mức lợi nhuận so với chi phí cơ hội Lãi suất cao không chỉ thu hút khách hàng mà còn đảm bảo rằng khoản tiết kiệm của họ mang lại giá trị thực.
Nghiên cứu của các tác giả Saleh Saud Almejyesh và Khaled Subhi Rajha (2014), Mohammad Nader Mohammadi và Jamal Mohamad Shilan (2015), Phạm Dương Thái Hiền (2019), Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017), và Lê Thị Thu Hằng (2011) đều xác nhận rằng lãi suất có ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân.
Vì vậy, giả thuyết H2 được đề xuất là:
H2: Nhân tố lãi suất có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Chất lượng dịch vụ của ngân hàng có ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Chất lượng dịch vụ ngân hàng được đánh giá qua sự đa dạng và tiện ích của sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả, khả năng phục vụ nhanh chóng và đảm bảo bảo mật tuyệt đối Những yếu tố này không chỉ làm hài lòng khách hàng mà còn tăng khả năng họ lựa chọn dịch vụ của ngân hàng.
Nghiên cứu của Khaled Subhi Rajha (2014) và các tác giả Mohammad Nader Mohammadi, Jamal Mohamad Shilan (2015), Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017), cùng Lê Thị Thu Hằng (2011) đã chỉ ra rằng chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân Do đó, giả thuyết H3 được đề xuất.
H3: Nhân tố chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
3.1.5 Tính chuyên nghiệp của nhân viên
Tính chuyện nghiệp của nhân viên ngân hàng có ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện và cung cấp dịch vụ cho khách hàng Sự tư vấn ân cần và thân thiện của họ giúp khách hàng yên tâm và tin tưởng vào thông tin được cung cấp Điều này không chỉ đảm bảo lợi ích cho khách hàng mà còn tạo ra cảm giác hài lòng và gần gũi Nhờ đó, ngân hàng có cơ hội thu hút nhiều khách hàng mới quyết định gửi tiền.
Nghiên cứu của Phạm Dương Thái Hiền (2019) và các tác giả khác cho thấy tính chuyên nghiệp của nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc thu hút nguồn tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân Nhân viên cần có sự am hiểu về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp tốt và thái độ nhiệt tình, lấy khách hàng làm trung tâm Do đó, giả thuyết H4 được đề xuất.
H4: Nhân tố tính chuyên nghiệp của nhân viên có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Sự thuận tiện có ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của KHCN
Sự thuận tiện của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Ngân hàng có vị trí dễ tìm, nằm trong khu dân cư, không gian giao dịch rộng rãi và mạng lưới rộng khắp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi.
Nghiên cứu của các tác giả như Saleh Saud Almejyesh và Khaled Subhi Rajha (2014), Mohammad Nader Mohammadi và Jamal Mohamad Shilan (2015), Phạm Dương Thái Hiền (2019), Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017), và Lê Thị Thu Hằng (2011) chỉ ra rằng sự thuận tiện là một yếu tố quan trọng thu hút nguồn tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân Giả thuyết H5 được đề xuất như sau:
H5: Nhân tố sự thuận tiện có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng.
Quy trình nghiên cứu
Hình 3.2 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả xây dựng)
Quy trình nghiên cứu của luận văn được tác giả xây dựng như hình 3.2 Bao gồm các bước như sau:
Cơ sở lý thuyết Thang đo
Nghiên cứu định tính Điều chỉnh
Nghiên cứu định lượng sơ bộ Điều chỉnh Thang đo chính thức Nghiên cứu định lượng Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích hồi quy đa biến
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là xác định mục tiêu chính của đề tài Dựa trên mục tiêu này, cần tiến hành tìm hiểu và đưa ra cơ sở lý thuyết phù hợp, đồng thời xây dựng một thang đo sơ bộ để phục vụ cho nghiên cứu.
Bước 2: Dựa vào nghiên cứu định tính, tác giả tham khảo hỏi ý kiến của các chuyên gia điều chỉnh và xây dựng lại thang đo (Thang đo thứ 2)
Bước 3: Tác giả thực hiện nghiên cứu định lượng bằng cách khảo sát 50 khách hàng gửi tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng, nhằm đánh giá độ tin cậy và giá trị thang đo thông qua kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA Kết quả từ nghiên cứu này sẽ giúp hoàn thiện thang đo thành thang đo chính thức.
Bước 4: Tiến hành nghiên cứu chính thức bằng cách thực hiện bảng khảo sát trực tiếp với khách hàng gửi tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng Bước 5: Đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha và thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA bằng phần mềm SPSS 20.0.
Bước 6 trong nghiên cứu này là phân tích hồi quy thông qua phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng Nghiên cứu sẽ đo lường mức độ tác động của các yếu tố này đến quyết định gửi tiền tiết kiệm, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và thảo luận về kết quả thu được.
Để giữ chân khách hàng cũ và thu hút thêm khách hàng mới gửi tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng, cần đưa ra các kết luận và đề xuất chính sách hợp lý Các biện pháp này nên tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng, cung cấp các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt và hấp dẫn, cũng như triển khai các chương trình khuyến mãi nhằm gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Nghiên cứu định tính
3.3.1 Nghiên cứu định tính hoàn thiện mô hình
Tác giả đã thực hiện thảo luận nhóm và phỏng vấn trực tiếp với 9 chuyên gia, bao gồm cán bộ quản lý và nhà khoa học trong lĩnh vực ngân hàng, để điều chỉnh thang đo và khám phá các yếu tố mới ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng Thông tin chi tiết về các chuyên gia này được trình bày trong Phụ lục 1.
Kết quả từ thảo luận nhóm cho thấy, tất cả những người tham gia đều đồng ý rằng năm yếu tố mà tác giả đề cập là đầy đủ để nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng.
3.3.2 Nghiên cứu định tính xây dựng thang đo
Dựa trên ý kiến từ các cuộc thảo luận nhóm, các thành viên đã đồng thuận rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng bao gồm: (1) Sự bảo đảm, (2) Lãi suất, (3) Chất lượng dịch vụ, (4) Tính chuyên nghiệp của nhân viên, và (5) Sự thuận tiện Những yếu tố này được xác định và xây dựng thang đo trong nghiên cứu dựa trên lý thuyết đã có từ tổng quan nghiên cứu.
Luận văn sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, với các mức độ từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý" Cách thức này giúp xác định mức độ tác động của từng nhân tố đối với quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng.
* Thang đo nhân tố Sự bảo đảm (SBD)
Nhân tố Sự bảo đảm (ký hiệu SBD) dựa trên thang đo của gồm 05 biến quan sát được mã hóa từ SBD1 đến SBD5
Bảng 3.1 Thang đo nhân tố Sự đảm bảo
Mã hóa Thang đo Nguồn
SBD1 Agribank lớn, danh tiếng trên thị trường Lê Đức Thủy, Phạm Thu
Hằng (2017); nghiên cứu định tính
SBD 2 Agribank uy tín và gửi tiền an toàn
SBD 3 Agribank có năng lực chi trả tốt
SBD 4 Chi nhánh và phòng giao dịch được bảo vệ nghiêm ngặt và an ninh
SBD5 Agribank có bảo hiểm tiền gửi và quản lý số tiết kiệm tốt
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
* Thang đo nhân tố lãi suất (LS)
Nhân tố lãi suất (ký hiệu LS) dựa trên thang đo của gồm 05 biến quan sát được mã hóa từ LS1 đến LS5
Bảng 3.2 Thang đo về nhân tố lãi suất
Mã hóa Thang đo Nguồn
LS1 Agribank có lãi suất huy động cạnh tranh với ngân hàng khác
Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017) Lê Thị Thu Hằng (2011); nghiên cứu định tính
LS2 Agribank có lãi suất ưu đãi dành cho khách hàng
Vip LS3 Agribank rút tiền trước hạn linh hoạt
LS4 Agribank có phương thức trả lãi đa dạng
LS5 Agribank công bố lãi suất công khai minh bạch
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
* Thang đo nhân tố chất lượng dịch vụ (CLDV)
Nhân tố chất lượng dịch vụ (ký hiệu CLDV) dựa trên thang đo của gồm 06 biến quan sát được mã hóa từ CLDV1 đến CLDV6
Bảng 3.3 Thang đo về chất lượng dịch vụ
Mã hóa Thang đo Nguồn
Thời gian giao dịch nhanh chóng và chính xác
Mohammadi và Jamal Mohamad Shilan (2015);Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017);Lê Thị Thu Hằng (2011); nghiên cứu định tính
CLDV2 Chính sách ưu đãi cho KH thân thiết, VIP
CLDV3 Thường tặng quà dịp lễ, tết, sinh nhật
CLDV4 Bảo mật thông tin cho khách hàng
CLDV5 Có Hotline phục vụ 24/7
CLDV6 Thủ tục thưc hiện đơn giản
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
* Thang đo nhân tố Tính chuyên nghiệp của nhân viên (CNNV)
Nhân tố về tính chuyên nghiệp của nhân viên (ký hiệu CNNV) dựa trên thang đo của gồm 05 biến quan sát được mã hóa từ CNNV1 đến CNNV5
Bảng 3.4 Thang đo về Tính chuyên nghiệp của nhân viên
Mã hóa Thang đo Nguồn
Nhân viên có trình độ chuyên môn nghiệp vụ giỏi, thực hiện giao dịch nhanh chóng chính xác
Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng
Lê Thị Thu Hằng (2011); nghiên cứu định tính
Nhân viên có kỹ năng tư vấn tốt, giải đáp thắc mắc dễ hiểu
Nhân viên ngân hàng có thái độ niềm nở, nhiệt tình phục vụ khách hàng
CNNV4 Trang phục nhân viên thanh lịch, đẹp
Nhân viên chủ động thông báo khi lãi suất tiền gửi thay đổi hoặc chương trình khuyến mãi đang diễn ra
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
* Thang đo nhân tố Sự thuận tiện (STT)
Nhân tố về sự thuận tiện (ký hiệu STT) dựa trên thang đo của gồm 05 biến quan sát được mã hóa từ STT1 đến STT5
Bảng 3.5 Thang đo về sự thuận tiện
STT1 Mạng lưới chi nhánh, PGD rộng khắp Mohammad Nader Mohammadi và Jamal Mohamad Shilan
(2015) Phạm Dương Thái Hiền (2019);Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017);Lê Thị Thu Hằng (2011); nghiên cứu định tính
STT2 Thời gian làm việc thuận lợi
Vị trí ngân hàng và phòng giao dịch: thuận tiện, gần chỗ làm việc, gần nơi cư trú ,…
Sự tiện nghi phục vụ khách hàng tốt (nhà vệ sinh, báo, nước uống, kẹo )
Ngân hàng điện tử mạnh ( gửi tiết kiệm online,…)
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
* Thang đo biến phụ thuộc
Quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân (ký hiệu QĐ) gồm 3 biến quan sát đo lường
Bảng 3.6 Thang đo về quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân
Mã hóa Thang đo Nguồn
Anh/Chị sẽ tiếp tục gửi tiền tiết kiệm tại
Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017); Phạm Dương Thái Hiền (2019);
Tham khảo ý kiến chuyên gia
Anh/Chị sẽ giới thiệu người quen đến gửi tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng
Anh/Chị hoàn toàn yên tâm khi gửi tiền tại
(Nguồn: Nghiên cứu trước và kết quả nghiên cứu định tính)
Nghiên cứu định lượng
3.4.1 Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Trước khi tiến hành khảo sát chính thức, bảng khảo sát đã được thử nghiệm sơ bộ với 50 khách hàng gửi tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng để đánh giá nội dung thang đo Mục tiêu là hoàn thiện thang đo chính thức cho nghiên cứu Đánh giá độ tin cậy và giá trị của các biến quan sát được thực hiện thông qua thang đo Likert 5 mức độ về sự hài lòng, từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý", nhằm loại bỏ các biến không phù hợp và xây dựng bảng câu hỏi chính thức Dữ liệu thu thập được xử lý và kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng đã được đề xuất và phản ánh đầy đủ các yếu tố quyết định Các thang đo phát triển trong nghiên cứu đã thể hiện rõ các thuộc tính cơ bản của các khái niệm trong mô hình.
3.4.2 Nghiên cứu định lượng chính thức
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát trực tiếp khách hàng giao dịch tại ngân hàng, nhằm tìm hiểu quyết định gửi tiền tiết kiệm của họ Tác giả sử dụng bảng câu hỏi đã chuẩn bị sẵn và tiến hành tổng hợp, phân tích kết quả từ thông tin thu thập được Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha Sau đó, nghiên cứu áp dụng các phương pháp phân tích như phân tích yếu tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định giả thuyết nghiên cứu thông qua mô hình hồi quy, sử dụng phần mềm SPSS 20.0.
Phương pháp chọn mẫu và thu thập dữ liệu
Luận văn áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện để khảo sát khách hàng cá nhân về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm tại Agribank Trảng Bàng Phương pháp này được lựa chọn vì nó giúp dễ dàng tiếp cận người trả lời, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian cho nghiên cứu.
Hai là, kích thước mẫu: Một số nghiên cứu về kích thước mẫu được các nhà nghiên cứu đưa ra như sau:
Theo nghiên cứu của Theo Hair và cộng sự (2006), kích cỡ mẫu tối thiểu cần thiết cho nghiên cứu là N ≥ 5*x, trong đó x là tổng số các biến quan sát Với 29 biến quan sát, bao gồm 26 biến độc lập và 3 biến phụ thuộc, mẫu nghiên cứu của đề tài này cần có ít nhất 145 quan sát (n = 5 x 29).
Theo Tavachinik và Fidell (2007), để thực hiện phân tích hồi quy hiệu quả, cỡ mẫu tối thiểu cần đạt N ≥ 8*p + 50, trong đó p là số biến độc lập trong mô hình Với đề tài có 5 biến độc lập, cỡ mẫu tối thiểu cần thiết cho phân tích hồi quy là 90 quan sát (tính từ 8*5 + 50).
Theo nghiên cứu của Slovin (1984) được trích dẫn trong tác phẩm của Hoàng Trọng Chu và Nguyễn Mộng Ngọc (2008), kích thước mẫu (n) có thể được xác định khi biết kích thước tổng thể thông qua một công thức cụ thể.
N là tổng số KHCN đang gửi tiền tiết kiệm e là sai số cho phép (thường lấy bằng mức ý nghĩa 5%)
Theo số liệu thống kê từ năm 2015 đến năm 2019 tại Agribank Trảng bàng có 6.643 KHCN đã và đang gửi tiền tiết kiệm Từ đó xác định n = 377
Để thực hiện nghiên cứu này, cần thu thập tối thiểu 377 quan sát bằng cách kết hợp ba phương pháp xác định cỡ mẫu Do đó, tác giả dự kiến phát ra 400 phiếu để đảm bảo đủ số lượng cần thiết.
Ba là, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo quyết toán cuối năm của Agribank Trảng Bàng.
Phương pháp xử lý thông tin
Sau khi thu thập dữ liệu, chúng sẽ được nhập vào phần mềm Excel và SPSS 20.0 để tiến hành làm sạch và sàng lọc Quá trình này nhằm loại bỏ các bảng khảo sát không đạt yêu cầu, chẳng hạn như những bảng không trả lời hết câu hỏi Những phiếu khảo sát thiếu thông tin sẽ được tập hợp và liên hệ trực tiếp với người trả lời để bổ sung Nếu không thể liên lạc được với người trả lời, phiếu khảo sát đó sẽ bị loại bỏ và không được đưa vào các bước nghiên cứu tiếp theo.
3.6.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo
Mục đích của bước này là đánh giá độ tin cậy của thang đo để xác định các câu hỏi cần giữ lại và loại bỏ, từ đó giúp loại bỏ những biến quan sát và thang đo không phù hợp Độ tin cậy được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, với yêu cầu hệ số này phải lớn hơn 0,6 và hệ số tương quan biến tổng phải đạt tối thiểu 0,3 để đảm bảo chất lượng thang đo.
3.6.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Sau khi loại bỏ các biến không đảm bảo độ tin cậy qua kiểm định độ tin cậy của thang đo, phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định giá trị hội tụ và giá trị phân biệt, đồng thời thu gọn các tham số ước lượng theo từng nhóm.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp rút gọn một tập hợp biến quan sát phụ thuộc lẫn nhau thành một tập biến ít hơn, nhưng vẫn đảm bảo giữ lại đầy đủ thông tin của tập biến ban đầu (Hair & ctg, 1998) Cơ sở của việc rút gọn này dựa vào mối quan hệ tuyến tính giữa các nhân tố và các biến quan sát EFA được thực hiện thông qua việc đánh giá các chỉ tiêu liên quan.
Kiểm định trị số KMO (Kaiser – Meyer - Olkin) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá độ lớn của hệ số tương quan giữa hai biến so với hệ số tương quan riêng phần của chúng Để phân tích nhân tố được coi là phù hợp, hệ số KMO cần phải nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1 Nếu giá trị KMO nhỏ hơn 0,5, điều này cho thấy rằng phân tích nhân tố có thể không thích hợp với dữ liệu hiện có.
Kiểm định Bartlett được sử dụng để đánh giá mối tương quan tuyến tính giữa các biến quan sát trong một thang đo (nhân tố) Nếu kết quả của kiểm định Bartlett cho thấy giá trị Sig < 0,05, điều này chứng tỏ rằng các biến quan sát có sự liên kết với nhau trong tổng thể.
Phương sai trích (Percentage of variance) là chỉ tiêu dùng để kiểm định mức độ giải thích của các biến quan sát đối với nhân tố trong phân tích nhân tố Chỉ số này thể hiện phần trăm biến thiên của các biến quan sát, với giá trị 100% đại diện cho toàn bộ biến thiên Để mô hình EFA được coi là phù hợp, trị số phương sai trích cần phải lớn hơn 50%.
Hệ số tải nhân tố (Factor loadings - FL) là chỉ tiêu quan trọng trong phân tích nhân tố (EFA), phản ánh mối quan hệ tương quan giữa các biến quan sát và các nhân tố Hệ số tải cao cho thấy sự tương quan mạnh mẽ, trong khi giá trị tiêu chuẩn của FL phụ thuộc vào kích thước mẫu Theo nghiên cứu của Hair & ctg (1998), FL lớn hơn 0,3 được coi là đạt yêu cầu tối thiểu, FL lớn hơn 0,4 là quan trọng, và FL từ 0,5 trở lên có ý nghĩa thực tiễn Họ cũng khuyến nghị rằng với cỡ mẫu 350, tiêu chuẩn FL nên lớn hơn 0,3; với cỡ mẫu 100, tiêu chuẩn FL nên lớn hơn 0,55; và với cỡ mẫu 50, tiêu chuẩn FL nên lớn hơn 0,75 Trong nghiên cứu này, với 377 phiếu khảo sát, hệ số tải nhân tố được đặt ở mức 0,3.
Đánh giá giá trị Eigenvalue là một phương pháp quan trọng để xác định số lượng nhân tố trong mô hình phân tích Giá trị Eigenvalue đại diện cho mức độ biến thiên được giải thích bởi mỗi nhân tố, và chỉ những nhân tố có Eigenvalue lớn hơn 1 mới được giữ lại Ngược lại, những nhân tố có Eigenvalue nhỏ hơn 1 sẽ bị loại bỏ vì không cung cấp thông tin tốt hơn so với một biến gốc (Garson, 2003).
3.6.3 Phân tích hồi quy đa biến
Dựa trên kết quả phân tích EFA, tác giả sẽ định nghĩa lại các biến trong mô hình nghiên cứu nhằm thực hiện phân tích hồi quy Phương pháp Enter được áp dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng.
Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng có dạng:
QĐ: Quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
X1, X2, X3, X4, X5: Các nhân tố ảnh hưởng
X4: Tính chuyên nghiệp của nhân viên
Mục đích của phân tích hồi quy là dự đoán giá trị của các biến phụ thuộc dựa trên các giá trị đã biết của biến độc lập, theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc.
2008) Phân tích hồi quy đa biến gồm:
Để kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy, cần xem xét giá trị Sig trong kiểm định F Nếu giá trị Sig nhỏ hơn 0,05, điều này cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính bội phù hợp với tập dữ liệu và có thể được sử dụng.
Kiểm định hiện tượng tự tương quan có thể thực hiện bằng cách sử dụng trị số Durbin – Watson (DW) Cụ thể, nếu giá trị DW nằm trong khoảng lớn hơn 1 và nhỏ hơn 3, mô hình sẽ không có hiện tượng tự tương quan Ngược lại, nếu DW nhỏ hơn 1 hoặc lớn hơn 3, khả năng xuất hiện hiện tượng tự tương quan chuỗi bậc nhất là rất cao.
Để kiểm định ý nghĩa của hệ số hồi quy, cần sử dụng giá trị Sig từ kiểm định t Nếu giá trị Sig của hệ số hồi quy của một biến độc lập nhỏ hơn 0.05, điều này cho thấy biến độc lập đó có tác động đến biến phụ thuộc Ngược lại, nếu giá trị Sig lớn hơn 0.05, biến độc lập không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc và không cần phải loại bỏ biến đó trong lần hồi quy tiếp theo.
Kiểm định đa cộng tuyến là phương pháp đánh giá sự tương quan tuyến tính giữa các biến độc lập, sử dụng hệ số phóng đại phương sai (VIF) Nếu VIF của một biến độc lập vượt quá 10, điều này cho thấy hiện tượng đa cộng tuyến đang xảy ra, khiến biến đó không có giá trị giải thích biến thiên của biến phụ thuộc trong mô hình hồi quy Đối với các nghiên cứu sử dụng thang đo Likert, nếu VIF lớn hơn 2, khả năng cao là hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập đang tồn tại.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Giới thiệu về Agribank Chi nhánh Trảng Bàng Tây Ninh
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Trảng Bàng được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 8/1988
Tên gọi tắt: AGRIBANK TRẢNG BÀNG
Trụ sở được đặt tại: Số 01 Quốc lộ 22 Ấp Gia Huỳnh Xã Gia Lộc Huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Điện thoại: (0276) 3 880 421
Agribank Trảng Bàng là chi nhánh loại 2 trực thuộc Agribank Tây Ninh với
39 nhân viên đang làm việc tại chi nhánh, hiện tại quy mô của chi nhánh gồm: 01 trung tâm và 3 phòng giao dịch trực thuộc
Là đơn vị kinh doanh trực thuộc Agribank Tỉnh Tây Ninh, đơn vị này có trụ sở và con dấu riêng, thực hiện nhiệm vụ do Tổng Giám Đốc Agribank Việt Nam giao Đơn vị chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật, chính sách nhà nước, và thể lệ của Thống Đốc Ngân hàng Nhà nước, đồng thời là đại diện pháp nhân được ủy quyền của Agribank Việt Nam.
Hoạt động kinh doanh của Chi nhánh đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, với nguồn vốn huy động dồi dào, đáp ứng nhu cầu tín dụng ngắn, trung và dài hạn cho doanh nghiệp và hộ cá thể Điều này không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội mà còn khai thác tối đa tiềm năng kinh tế địa phương, đặc biệt trong các lĩnh vực thế mạnh như nông lâm nghiệp, khoáng sản, thủy điện và thương mại.
Chi nhánh Agribank Trảng Bàng khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế, phát triển bền vững trong cơ chế mới Với một hội sở và ba phòng giao dịch, mạng lưới hoạt động rộng khắp của ngân hàng giúp rút ngắn khoảng cách giao dịch cho khách hàng, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư và phát triển sản xuất, dịch vụ, phục vụ đời sống người dân.
Thực trạng huy động tiền gửi tiết kiệm của KHCN tại Chi nhánh giai đoạn 2015-
Bảng 4 1 Tình hình huy động vốn giai đoạn 2015-2019 Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 1/ TGTK KH Cá nhân 1113.04 1286.99 1480.53 1686.15 1827.45 Tuyệt đối( tỷ đồng) 173.95 193.54 205.62 141.3
3/ Vốn huy động 1144.49 1327.84 1518.08 1739.12 1897.63 (Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Trảng Bàng)
Tốc độ tăng trưởng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân và tổ chức được thể hiện trong bảng 4.1, cho thấy tiền gửi của khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn, từ 96% đến 98% tổng nguồn vốn tại chi nhánh Ngược lại, tiền gửi của tổ chức chỉ chiếm khoảng 1% tổng nguồn vốn Điều này chứng tỏ rằng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân có vai trò cực kỳ quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của chi nhánh, đặc biệt trong giai đoạn 2015.
Từ năm 2016 đến 2019, tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân đã tăng trưởng, nhưng với tốc độ không ổn định Năm 2016 ghi nhận mức tăng cao nhất 15.63% so với năm trước, tiếp theo là 15.04% vào năm 2017 và đạt 8.38% vào năm 2019 Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm huy động vốn từ ngân hàng, cùng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn tận tình, tạo cảm giác thân thiện và nâng cao uy tín Bên cạnh đó, sự phát triển của dịch vụ Mobile Banking đã mở ra thêm kênh huy động vốn qua ngân hàng điện tử, cho phép khách hàng dễ dàng mở sổ tiết kiệm, tra cứu thông tin và tất toán online mà không cần đến ngân hàng.
Đối với các doanh nghiệp có lượng tiền gửi thấp và tốc độ tăng trưởng không ổn định, nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng của nền kinh tế toàn cầu và căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn Kinh tế trong nước vẫn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Bên cạnh đó, khách hàng tổ chức như các cơ quan nhà nước, thường có số tiền gửi lớn, nhưng dòng tiền của họ phụ thuộc vào tiến trình của các dự án, khiến chi nhánh khó giữ chân nguồn tiền này lâu dài, dẫn đến sự tăng trưởng không ổn định.
Mặc dù đã thực hiện các giải pháp để tăng trưởng nguồn vốn huy động, nhưng tốc độ tăng trưởng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân vẫn không ổn định do một số hạn chế Công tác quảng bá, tiếp thị và khuyến mãi còn yếu kém, chủ yếu phụ thuộc vào Agribank Việt Nam Ngoài ra, những ảnh hưởng tiêu cực từ một số cán bộ nhân viên làm tổn hại đến uy tín của ngân hàng, trong khi thông tin về tham ô, hối lộ xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện truyền thông Cơ sở vật chất tại các chi nhánh, dù đã được đầu tư, nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, như thiếu máy đếm tiền và ghế ngồi cho khách hàng trong giờ cao điểm Thiếu nhân sự cũng dẫn đến tình trạng ùn tắc và thời gian chờ đợi lâu cho khách hàng Mặc dù sản phẩm đa dạng, nhưng công tác quảng bá và tiếp thị thiếu sự sáng tạo và năng động, không thu hút được sự chú ý của khách hàng.
Kết quả nghiên cứu
4.3.1 Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu
Tác giả đã thực hiện phát ra 400 phiếu khảo sát, thu về 390 phiếu, trong đó có
Trong nghiên cứu này, đã có 13 phiếu không hợp lệ, và chỉ 377 phiếu hợp lệ được sử dụng làm dữ liệu Dữ liệu đã được mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0.
Về giới tính: Trong số 377 KHCN tham gia trả lời có 226 khách hàng nữ (chiếm tỷ lệ 59,95%), 151 khách hàng nam (chiếm tỷ lệ 40,05%)
Trong số 377 khách hàng tham gia khảo sát, độ tuổi dưới 25 chiếm 1.06% với 4 khách hàng, trong khi nhóm tuổi 25-34 có 12 khách hàng, tương đương 3.18% Nhóm tuổi 35-44 là nhóm đông nhất với 133 khách hàng, chiếm 35.28% Tiếp theo, nhóm tuổi 45-54 có 99 khách hàng, chiếm 26.26% Cuối cùng, nhóm tuổi trên 55 có 129 khách hàng tham gia, chiếm 34.22%.
Trong khảo sát, phần lớn khách hàng đã kết hôn, với 298 người chiếm 79.05%, trong khi 79 khách hàng độc thân chiếm 20.95%.
Trong số 377 khách hàng cá nhân được khảo sát, nghề nghiệp nông dân chiếm tỷ lệ cao nhất với 122 người, tương đương 32.36% Tiếp theo là cán bộ công nhân viên với 95 người, chiếm 25.20% Khách hàng làm buôn bán có 60 người, tương ứng với 15.92% Vị trí thứ tư thuộc về khách hàng làm công việc nội trợ với 53 người, chiếm 14.06% Công nhân lao động đứng ở vị trí thứ năm với 40 người, chiếm 10.61% Học sinh sinh viên chỉ có 4 người, chiếm 1.06%, trong khi nghề nghiệp khác có 3 người, tương đương 0.8%.
Về học vấn: Trong số 377 KHCN tham gia khảo sát thì khách hàng có trình độ
Trong khảo sát, khách hàng có trình độ học vấn cao nhất là những người có bằng Cao đẳng và Đại học, với 177 người, chiếm 46.95% Đứng thứ hai là nhóm khách hàng có trình độ phổ thông, với 152 người, chiếm 40.32% Tiếp theo là khách hàng có trình độ trung cấp với 38 người, chiếm 10.08% Cuối cùng, nhóm khách hàng có trình độ sau đại học chỉ có 10 người, chiếm 2.65%.
Trong một khảo sát với 377 khách hàng, 74,80% có thu nhập từ 5-10 triệu đồng, tương đương 282 khách hàng Khoảng 19,10% khách hàng, tương đương 72 người, có thu nhập từ 16-25 triệu đồng Chỉ có 3,45% khách hàng, tức 13 người, có thu nhập từ 26 triệu đồng trở lên Cuối cùng, nhóm khách hàng có thu nhập dưới 10 triệu đồng chỉ chiếm 2,65%, với 10 khách hàng tham gia khảo sát.
Trong nghiên cứu, 195 khách hàng đã chọn gửi tiết kiệm chủ yếu vì lý do thu nhập, chiếm 51.72% Ngoài ra, 164 khách hàng (43.50%) gửi tiết kiệm để đảm bảo an toàn hơn so với các kênh đầu tư khác Chỉ có 15 khách hàng (3.98%) gửi tiết kiệm để sử dụng dịch vụ ngân hàng, trong khi 3 khách hàng (0.8%) có lý do khác.
4.3.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Để kiểm định độ tin cậy của các yếu tố sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha và hệ số tương quan biến tổng Tác giả lần lượt thực hiện kiểm định độ tin cậy của các thang đo trong mô hình nghiên cứu
Kết quả kiểm định được thể hiện như bảng sau:
Bảng 4.2 Kết quả kiểm định thang đo Biến quan sát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Yếu tố “Sự bảo đảm” α = 0.866, N = 5
Yếu tố “Chất lượng dịch vụ” α = 0.892, N = 6
Yếu tố “Tính chuyên nghiệp của nhân viên” α = 0.879, N = 5
Yếu tố “Sự thuận tiện” α = 0.818, N = 5
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả từ bảng 4.2 cho thấy thang đo các nhân tố ảnh hưởng đạt giá trị Cronbach’s alpha trên 0.7, chứng tỏ đây là thang đo đạt tiêu chuẩn và có độ tin cậy tốt Các yếu tố như Sự bảo đảm, Chất lượng dịch vụ, và Quyết định gửi tiết kiệm đều có hệ số tương quan tổng biến ≥ 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha ≥ 0.6, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao Tuy nhiên, ba yếu tố Lãi suất, Tính chuyên nghiệp của nhân viên, và Sự thuận tiện có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 Đặc biệt, yếu tố “Lãi suất” với biến LS5 có hệ số tương quan dưới 0.3; nếu loại biến này, giá trị Cronbach’s alpha sẽ tăng từ 0.724 lên 0.772, do đó tác giả sẽ tiến hành kiểm định thang đo lần hai cho các yếu tố này.
Bảng 4.3 Kết quả kiểm định thang đo yếu tố “Lãi suất” lần 2
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Sau khi loại bỏ biến LS5, thang đo Lãi suất đạt hệ số Cronbach’s Alpha là 0.772, với hệ số tương quan biến tổng của các biến còn lại đều lớn hơn 0.3 Vì vậy, các biến này được tiếp tục sử dụng trong phân tích EFA.
Tính chuyên nghiệp của nhân viên có hệ số Cronbach’s Alpha là 0,926, cao hơn mức 0,879, dẫn đến việc CNNV5 bị loại khỏi mô hình nghiên cứu.
Bảng 4.4 Kết quả kiểm định thang đo yếu tố “Tính chuyên nghiệp của nhân viên” lần 2 Biến quan sát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Yếu tố “Tính chuyên nghiệp của nhân viên” α = 0.926, N = 4
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Sau khi loại bỏ biến CNNV5, hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha đạt 0.926 Tuy nhiên, khi loại bỏ biến CNNV4, hệ số này tăng lên 0.930, cao hơn 0.926 Vì vậy, chúng ta quyết định loại bỏ biến CNNV4 để cải thiện hệ số Cronbach Alpha.
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định thang đo yếu tố “Tính chuyên nghiệp của nhân viên” lần 3 Biến quan sát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Yếu tố “Tính chuyên nghiệp của nhân viên” α = 0.930, N = 3
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Từ bảng 4.5 ta thấy hệ số Cronbach’s Alpha chung là 0.930, đạt độ tin cậy cao
Và 3 biến quan sát còn lại đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.8 Không thể loại bỏ biến quan sát nào nữa để làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha chung nữa Do đó, ba biến quan sát CNNV1, CNN2, CNNV3 được giữ lại để phân tích EFA phía sau
Yếu tố "Sự thuận tiện" có hệ số Cronbach’s Alpha tổng là 0.818, vượt ngưỡng 0.6 Sau khi loại bỏ biến STT5, hệ số Cronbach’s Alpha tăng lên 0.844 Do đó, STT5 đã bị loại khỏi mô hình nghiên cứu để cải thiện độ tin cậy của thang đo.
Bảng 4.6 Kết quả kiểm định thang đo yếu tố “Sự thuận tiện” lần 2
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Yếu tố “Sự thuận tiện” α = 0.844, N = 4
Sau khi loại bỏ biến STT5, hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của nhân tố Sự thuận tiện đạt 0.844, cao hơn mức 0.6 Tuy nhiên, khi loại bỏ biến STT4, hệ số Cronbach’s Alpha tăng lên 0.873, vượt trội hơn so với 0.844 Do đó, quyết định loại bỏ biến STT4 được thực hiện nhằm nâng cao hệ số Cronbach Alpha.
Bảng 4.7 Kết quả kiểm định thang đo yếu tố “Sự thuận tiện” lần 3
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến này
Yếu tố “Sự thuận tiện” α = 0.873, N = 3
Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm KHCN
4.4.1 Kiểm định sự khác biệt theo giới tính
Kết quả thống kê từ bảng 4.20 cho thấy, trung bình các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng là 4.029 đối với nam và 4.01 đối với nữ, cho thấy sự khác biệt không đáng kể giữa hai nhóm giới tính.
Bảng 4.20 Kết quả phân tích phương sai theo giới tính của KHCN
Kiểm định Levene về sự bằng nhau của phương sai
Kiểm định T-Test về sự bằng nhau của các giá trị trung bình
(2- tailed ) Độ lệch trun g bình
Sai số độ lệch chuẩ n
KTC của sự khác biệt ở 95%
Phương sai bằng nhau giả định
Phương sai bằng nhau không giả định
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Cụ thể hơn trong bảng Independent Samples Test cho thấy, Sig Levene’s Test
Kết quả kiểm định t cho thấy giá trị Sig là 0.569, lớn hơn 0.05, cho phép chấp nhận giả định phương sai bằng nhau Điều này cho thấy không có sự khác biệt đáng kể trong quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng giữa các nhóm giới tính khác nhau.
4.4.2 Kiểm định sự khác biệt theo độ tuổi
Bảng 4.21 Kiểm định đồng nhất phương sai theo độ tuổi
Thống kê Levene df1 df2 Sig
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả từ bảng 4.21 cho thấy giá trị Sig = 0.000, nhỏ hơn 0.05, cho thấy phương sai của khách hàng ở các độ tuổi khác nhau là khác nhau Điều này có nghĩa là không đủ điều kiện để thực hiện phân tích One-Way Anova.
4.4.3 Kiểm định sự khác biệt theo tình trạng hôn nhân
Bảng 4.22 Kiểm định phương sai theo tình trạng hôn nhân
Df Bình phương trung bình
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả từ bảng 4.22 cho thấy giá trị Sig của F là 0.706, lớn hơn 0.05, điều này chỉ ra rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng giữa các nhóm tình trạng hôn nhân khác nhau.
4.4.4 Kiểm định sự khác biệt theo nghề nghiệp
Bảng 4.23 Kiểm định phương sai theo nghề nghiệp
Df Bình phương trung bình
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả phân tích cho thấy phương sai trong quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân (KHCN) không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm nghề nghiệp khác nhau Cụ thể, giá trị Sig của F là 0.125, lớn hơn 0.05, chứng tỏ rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong hành vi gửi tiền tiết kiệm của KHCN thuộc các ngành nghề khác nhau.
4.4.5 Kiểm định sự khác biệt theo Trình độ học vấn
Bảng 4.24 Kiểm định phương sai theo Trình độ học vấn
Df Bình phương trung bình
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương sai trong quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân (KHCN) không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm có trình độ học vấn khác nhau Cụ thể, giá trị Sig của F trong bảng 4.24 là 0.065, lớn hơn 0.05, điều này chứng tỏ rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong hành vi gửi tiền tiết kiệm giữa các nhóm KHCN với trình độ học vấn khác nhau.
4.4.6 Kiểm định sự khác biệt theo thu nhập trung bình
Bảng 4.25 Kiểm định phương sai theo Thu nhập trung bình
Df Bình phương trung bình
(Nguồn: Kết quả điều tra và xử lý trên SPSS 20)
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương sai trong quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân (KHCN) không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm thu nhập trung bình khác nhau Cụ thể, giá trị Sig của F trong bảng 4.25 là 0.061, lớn hơn 0.05, điều này chỉ ra rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong hành vi gửi tiền tiết kiệm của KHCN thuộc các nhóm thu nhập này.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Phương trình hồi quy chuẩn hóa đã xác định như sau:
QĐ= 0.316CNNV + 0.263STT + 0.230LS + 0.213 CLDV + 0.159SBD
Nghiên cứu chỉ ra rằng có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân, bao gồm: tính chuyên nghiệp của nhân viên, sự thuận tiện, lãi suất, chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất Trong đó, tính chuyên nghiệp của nhân viên được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất.
Giả thuyết H1: Nhân tố sự đảm bảo có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhân tố sự đảm bảo có tác động tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, với hệ số bêta là 0.159 Cụ thể, khi sự bảo đảm tăng lên 1 đơn vị, quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng sẽ tăng 0.159 đơn vị, trong khi các yếu tố khác giữ nguyên Điều này hoàn toàn hợp lý, vì phần lớn khách hàng cá nhân chọn Agribank do tính bảo đảm và an toàn mà ngân hàng mang lại.
Giả thuyết H2: Nhân tố lãi suất có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Phân tích hồi quy cho thấy lãi suất ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng với hệ số bêta là 0.230 Cụ thể, khi lãi suất tăng 1 đơn vị, quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng sẽ tăng 0.230 đơn vị, giả định các yếu tố khác không đổi Kết quả này phản ánh thực tế trong môi trường cạnh tranh hiện nay, khi khách hàng có nhiều lựa chọn từ các ngân hàng trong và ngoài nước, dẫn đến việc họ ngày càng nhạy cảm với lãi suất Do đó, ngân hàng nào có lãi suất huy động cao hơn sẽ được ưu tiên hơn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng gửi tiền tiết kiệm.
Giả thuyết H3: Nhân tố Chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy Nhân tố Chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng, với hệ số bêta là 0.213 Cụ thể, khi Nhân tố Chất lượng dịch vụ tăng 1 đơn vị, quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng sẽ tăng 0.213 đơn vị, giữ nguyên các yếu tố khác Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, việc nâng cao chất lượng dịch vụ là rất quan trọng, góp phần tăng cường hoạt động huy động vốn Chất lượng dịch vụ tốt không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn giúp duy trì lòng trung thành của những khách hàng hiện tại.
Giả thuyết H4 cho rằng tính chuyên nghiệp của nhân viên tại Agribank Trảng Bàng có ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân Sự chuyên nghiệp này không chỉ tạo niềm tin mà còn khuyến khích khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Phân tích hồi quy cho thấy nhân tố tính chuyên nghiệp của nhân viên có hệ số bêta 0.316, nghĩa là khi tính chuyên nghiệp của nhân viên tăng 1 đơn vị, quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân vào Agribank Trảng Bàng tăng 0.316 đơn vị, trong khi các yếu tố khác không đổi Khách hàng thường chú ý đến nhân viên ngân hàng đầu tiên, bao gồm thái độ, tính cách và trình độ chuyên môn của họ, điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Nếu khách hàng cảm thấy hài lòng với nhân viên, họ sẽ tiếp tục xem xét chất lượng sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng để đánh giá xem có đáp ứng được nhu cầu của mình hay không.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tính chuyên nghiệp của nhân viên ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân.
Giả thuyết H5: Nhân tố sự thuận tiện có ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhân tố sự thuận tiện có tác động tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank Trảng Bàng với hệ số bêta 0.263 Cụ thể, khi sự thuận tiện tăng lên 1 đơn vị, quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cũng tăng lên 0.263 đơn vị, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Vị trí ngân hàng dễ tìm, đặc biệt trong khu dân cư, sẽ thu hút khách hàng gần đó đến gửi tiền tiết kiệm Không gian giao dịch rộng rãi và cơ sở vật chất tiện nghi mang lại cảm giác thoải mái cho khách hàng Hơn nữa, mạng lưới hoạt động rộng khắp của ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi Nếu ngân hàng đáp ứng đầy đủ các yếu tố này, sẽ hình thành lợi thế cạnh tranh và thu hút được nhiều tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân, khẳng định tính hợp lý của kết quả nghiên cứu.
Nghiên cứu trước đây của Phạm Dương Thái Hiền (2019) và Lê Đức Thủy, Phạm Thu Hằng (2017) đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân Tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu lại cho thấy sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, nghiên cứu của Lê Đức Thủy và Phạm Thu Hằng (2017) khẳng định rằng yếu tố an toàn tiền gửi có tác động mạnh nhất đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân, trong khi Phạm Dương Thái Hiền (2019) lại nhấn mạnh rằng lợi ích tài chính là yếu tố quyết định nhất Đáng chú ý, nghiên cứu của tác giả này còn chỉ ra rằng tính chuyên nghiệp của nhân viên cũng là một yếu tố có ảnh hưởng mạnh đến quyết định gửi tiền.
Chương 4 của bài viết phân tích dữ liệu thu thập được và trình bày kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng Cronbach’s Alpha, cùng với việc đánh giá giá trị của thang đo thông qua phân tích yếu tố EFA và kiểm định giả thuyết bằng hồi quy trên phần mềm SPSS 20.0 Kết quả cho thấy cả 5 nhân tố đều có tác động tích cực đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Trảng Bàng Nghiên cứu cũng kiểm định sự khác biệt giữa các đặc điểm của khách hàng như giới tính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập trung bình Dựa trên những kết quả này, chương 5 sẽ trình bày các hàm ý chính sách, hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.