Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài liên quan đến đề tài luận án
Sự khác biệt về thể chế chính trị, kinh tế, văn hóa, lịch sử, tôn giáo và dân tộc dẫn đến những cách tiếp cận khác nhau trong việc xác định vai trò của nhân dân trong bảo vệ an ninh quốc gia Mỗi quốc gia có quan điểm riêng về an ninh quốc gia, ảnh hưởng đến cách thức vận động nhân dân tham gia vào công tác bảo vệ an ninh.
Nghiên cứu về vai trò của nhân dân và vận động nhân dân cho thấy rằng ở các nước phương Tây, bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo trật tự an toàn xã hội là hai chức năng độc lập Chúng có sự khác biệt rõ ràng về chủ thể, phương thức thực hiện, cũng như phạm vi và mức độ huy động nhân dân tham gia.
An ninh quốc gia là vấn đề quan trọng, và bảo vệ nó là trách nhiệm của lực lượng chuyên trách như an ninh, tình báo và quân đội, trong khi vai trò của quần chúng nhân dân chưa được phát huy đầy đủ Trong lĩnh vực bảo đảm trật tự an toàn xã hội, vai trò của nhân dân lại được chú trọng hơn Nhiều học giả và nhà khoa học đã nghiên cứu mối quan hệ hợp tác giữa lực lượng cảnh sát và cộng đồng dân cư trong việc giữ gìn trật tự Các cụm từ như Community Policing hay Hoạt động cảnh sát dựa vào Cộng đồng ngày càng xuất hiện trong các nghiên cứu của các chuyên gia hàng đầu như Skogan và Friedmann Họ không chỉ làm rõ khái niệm Community Policing mà còn xây dựng các mô hình cụ thể để thiết lập mối quan hệ giữa cảnh sát và cộng đồng, xác định các điều kiện cần thiết để phát huy tốt vai trò của quần chúng nhân dân.
Robert R Friedmann (Đại học Georgia) (1992), “Community Policing: From
Cuốn sách "Cảnh sát dựa vào Cộng đồng: Từ trường hợp của sĩ quan Smiley tới sự hợp tác liên ngành" phân tích và so sánh các mô hình cảnh sát huy động cộng đồng trong hoạt động phòng chống tội phạm và giữ gìn trật tự ở Canada, Anh, Israel và Mỹ Từ những nghiên cứu này, tác giả rút ra những bài học quý giá về sự hợp tác liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả công tác an ninh và bảo vệ cộng đồng.
10 đặc tính nổi bật của mối quan hệ này
Skogan và Hartnett (1997) trong nghiên cứu "Chiến lược hoạt động mới của cảnh sát Chicago" đã làm rõ những đặc trưng cơ bản của việc huy động nhân dân tham gia bảo vệ trật tự và phòng chống tội phạm Tác giả nhấn mạnh rằng mô hình cảnh sát dựa vào cộng đồng không chỉ là một sản phẩm, mà là một quá trình được hình thành từ ba yếu tố chiến lược quan trọng: sự phân quyền giữa nhà chức trách và quần chúng, sự tham gia tích cực của cộng đồng, và cách thức giải quyết vấn đề.
Ngoài các công trình lý luận, nhiều học giả đã thực hiện nghiên cứu và đánh giá về các mô hình Cảnh sát - Cộng đồng ở nhiều quốc gia và thành phố trên thế giới Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm “Con đường màu xanh mới: Sự đổi mới của lực lượng Cảnh sát ở 6 thành phố của Mỹ” (1988) của Giáo sư SkoInicI và Bayley, “Hoạt động cảnh sát dựa vào cộng đồng ở Canada và Anh” (1993) của Giáo sư B Koch và T Bennett, và “Hoạt động cảnh sát dựa vào cộng đồng - một chiến lược phục vụ công tác phòng chống tội phạm ở Uganda: Nghiên cứu trường hợp Quận Lira giai đoạn 1998-2008” (2008).
- 2008) của tác giả A Popet Odia Godfrey…
Các công trình nghiên cứu này không chỉ làm rõ nhận thức về mô hình hoạt động dựa vào cộng đồng của lực lượng cảnh sát mà còn khảo sát và phân tích thực tế các mô hình tại các đơn vị, địa phương cụ thể Từ đó, bài viết đưa ra nhận xét về tính ưu việt của mô hình, các yếu tố quyết định thành công và hiệu quả, cũng như những yêu cầu đối với các chủ thể tham gia, đặc biệt là lực lượng cảnh sát, nhằm nâng cao chất lượng công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm và bảo vệ trật tự, an toàn xã hội.
1.1.2 Những công trình nghiên cứu về công tác vận động nhân dân của lực lượng bảo vệ an ninh, trật tự
Những công trình nghiên cứu liên quan đến vai trò của nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
* Các sách chuyên khảo và tham khảo:
- IU V An- Đrô - Pốp (1982), Vì sự nghiệp bảo vệ ANTQ Xô Viết (do
Nguyễn Quốc Bảo nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân dân trong sự nghiệp cách mạng và bảo vệ an ninh trật tự Các tác phẩm đã chỉ ra sự cần thiết phải thắt chặt mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước, lực lượng vũ trang và quần chúng nhân dân Những kiến thức lý luận từ các nhà khoa học Liên Xô cung cấp cho nghiên cứu sinh những công cụ cần thiết để phân tích và làm rõ các vấn đề lý luận về công tác dân vận của Đảng và lực lượng Công an nhân dân.
Bộ Chính trị và Ban Tuyên huấn Trung ương Đảng nhân dân cách mạng Lào đã tổng kết quá trình lãnh đạo của Đảng trong cuộc chiến tranh nhân dân từ năm 1945 đến 1975 Cuốn sách nhấn mạnh vai trò quan trọng của Đảng trong việc huy động sức mạnh của các bộ tộc Lào nhằm giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước trong bối cảnh chống thực dân Pháp và Đế quốc Mỹ Đồng thời, nó cũng đề cập đến bản chất và giá trị của việc tăng cường lãnh đạo của Đảng đối với công tác dân vận, cũng như nâng cao tinh thần đoàn kết toàn dân tộc, nhằm phát huy mối quan hệ chặt chẽ giữa Đảng, nhân dân và quân đội, điều này được coi là yếu tố quyết định cho sự thành công của cách mạng.
Nội dung luận án có thể tham khảo và kế thừa là kinh nghiệm vận động nhân dân của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân dân trong sự nghiệp cách mạng Việc tuyên truyền, vận động và tổ chức nhân dân đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển và thành công của các phong trào cách mạng.
Hồ Nham (2010) trong bài viết của mình đã nêu ra 10 quan điểm lý luận của Đảng Cộng sản Trung Quốc về vấn đề dân tộc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quán triệt chính sách tôn giáo của Đảng khi giải quyết các vấn đề này Bài viết cũng trình bày những kinh nghiệm chủ yếu của Trung Quốc trong việc xử lý vấn đề dân tộc, trong đó có việc kiên trì bình đẳng dân tộc và dựa trên thực tế.
Kiên trì trong việc hoàn thiện chế độ tự trị khu vực dân tộc là điều cần thiết, đồng thời cần kiện toàn và tích cực chấp hành các chính sách cũng như quy định pháp luật liên quan đến dân tộc.
Luận án có thể tham khảo kinh nghiệm xác định phương thức lãnh đạo phù hợp nhằm giải quyết các vấn đề dân sinh, đặc biệt trên các địa bàn có đặc thù về dân tộc và tôn giáo, của Đảng Cộng sản Việt Nam và lực lượng Công an Nhân dân.
Hội đồng lý luận Trung ương (2012) đã chỉ ra rằng nhân dân là người sáng tạo chân chính của lịch sử, và Đảng Cộng sản Trung Quốc đã lãnh đạo nhân dân trong cuộc đấu tranh cách mạng Trong bài viết của đồng chí Lưu Vân Sơn, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên trì mục tiêu “nhân dân là tối thượng” và nêu rõ những bài học kinh nghiệm trong công tác quần chúng của Đảng Cộng sản Trung Quốc suốt gần 100 năm qua Các yếu tố như kiên định đường lối quần chúng, chân thành với nhân dân, và giải quyết các vấn đề lợi ích của quần chúng được đề cập là rất quan trọng Ngoài ra, các nhà khoa học Trung Quốc cũng đã đưa ra những kiến nghị và giải pháp nhằm cải thiện công tác quần chúng trong tình hình mới, trong đó có việc đẩy mạnh đổi mới công tác dân vận của Đảng.
Chương Tư Nghị (1986) trong tác phẩm "Công tác chính trị của Quân Giải phóng nhân dân Trung Quốc" đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân dân trong việc duy trì sự ổn định của đất nước Ông chỉ ra rằng sự thành công hay thất bại của các nhà cầm quyền phụ thuộc vào khả năng thu phục lòng dân Để tăng cường mối quan hệ giữa quân đội và nhân dân, Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc cần tích cực tham gia vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội tại địa phương, tuyên truyền đường lối của Đảng, và cung cấp thông tin kinh tế kịp thời cho quần chúng Hơn nữa, việc hỗ trợ khoa học kỹ thuật và thúc đẩy cải cách kinh tế cũng là những yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất lao động Tác giả còn khẳng định rằng việc đẩy mạnh công tác dân vận cần dựa trên những quan điểm và biện pháp cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất.
Các công trình nghiên cứu ở trong nước liên quan đến đề tài luận án
Tại Việt Nam, nhiều công trình khoa học đã nghiên cứu về các nội dung liên quan đến công tác dân vận (CTDV) của Đảng, đặc biệt là CTDV của lực lượng vũ trang, bao gồm cả lực lượng Công an Nhân dân (CAND) Các nghiên cứu này có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
1.2.1 Những nghiên cứu về công tác dân vận
* Sách chuyên khảo và tham khảo:
Ban Dân vận Trung ương đã xuất bản cuốn sách "Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào công tác dân vận trong tình hình mới" năm 2005, do Nhà xuất bản Chính trị quốc gia phát hành Cuốn sách này đã làm rõ khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành và nội dung của tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác dân vận.
Hồ Chí Minh đã đề cao vai trò của công tác dân vận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng sáng tạo tư tưởng của Người trong công tác dân vận (CTDV) nhằm thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn trong công tác dân vận sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và toàn diện của xã hội.
Ban Dân vận Trung ương (1995) đã xuất bản cuốn sách "Tư tưởng Dân vận của Chủ tịch Hồ Chí Minh", tập hợp 34 tham luận từ Hội thảo khoa học về tư tưởng Dân vận Cuốn sách làm rõ quan điểm lý luận về công tác dân vận trong lịch sử, trong học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với nội dung và phương thức công tác dân vận trong tư tưởng của Người Đặc biệt, tham luận "Suy ngẫm về định nghĩa dân vận của Bác Hồ" đã nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác dân vận trong sự nghiệp đổi mới.
CTDV cần tập trung vào từng cá nhân, khơi dậy và phát huy tính tích cực, sáng tạo, chủ động và tự giác của mỗi người, từ tài trí, sức lực đến tài chính để đóng góp cho công việc chung CTDV luôn gắn liền với nhiệm vụ chính trị, với mục tiêu tạo ra phong trào hành động cách mạng sôi nổi và rộng khắp trong quần chúng, nhằm thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, và xây dựng Đảng, chính quyền cũng như các đoàn thể vững mạnh.
Luận án của TS Phùng Hữu Phú (2002) đã phân tích mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân Việt Nam dựa trên tư tưởng Mác - Lê nin và Hồ Chí Minh, từ đó làm rõ sự cần thiết và khả năng tăng cường mối quan hệ này trong bối cảnh hiện tại Đề tài trình bày hệ thống quan điểm và giải pháp khả thi nhằm củng cố mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân, phù hợp với điều kiện mới Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các luận án tiếp theo, làm cơ sở lý luận và thực tiễn cho nguyên tắc này Tuy nhiên, sau 13 năm phát triển, tình hình xã hội Việt Nam đã có nhiều biến đổi, đòi hỏi việc tổng kết thường xuyên để cập nhật và đáp ứng thực tiễn Nhiệm vụ này sẽ được giải quyết trong nội dung của Luận án.
Hà Thị Khiết (2014) trong đề tài độc lập cấp Nhà nước mã số 03/2010/ĐTĐL đã làm rõ lý luận và thực tiễn về dân vận, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác dân vận (CTDV) của Đảng trong thời kỳ mới Nghiên cứu chỉ ra kinh nghiệm vận động nhân dân từ một số quốc gia và phân tích thực trạng CTDV trong giai đoạn đổi mới, đồng thời rút ra nguyên nhân và bài học kinh nghiệm Đề tài cũng đề xuất nhiều phương hướng, quan điểm và giải pháp để nâng cao chất lượng CTDV, trong đó nêu rõ 7 nhóm giải pháp, bắt đầu từ việc bồi dưỡng và nâng cao nhận thức về vai trò của công tác này.
CTDV cho cán bộ, đảng viên và nhân dân nhằm tăng cường lòng tin của nhân dân với Đảng và Nhà nước Cần thực hiện các giải pháp trọng tâm để tạo ra những chuyển biến rõ nét trong nhận thức và hành động của cộng đồng.
CTDV của các cơ quan Nhà nước và chính quyền các cấp cần được tăng cường và đổi mới để nâng cao chất lượng, hiệu quả trong công tác vận động các giai cấp và tầng lớp nhân dân Đồng thời, cần cải tiến nội dung và phương thức hoạt động của Mặt trận Tổ quốc (MTTQ) cùng các đoàn thể nhân dân để phù hợp với tình hình mới Việc nâng cao chất lượng và hiệu quả các phong trào hành động cách mạng trong nhân dân cũng là một yếu tố quan trọng Cuối cùng, việc củng cố tổ chức bộ máy và đội ngũ cán bộ ban dân vận, MTTQ, và các đoàn thể nhân dân các cấp là cần thiết Kết quả nghiên cứu của đề tài phản ánh thực tiễn CTDV và được Luận án kế thừa, bổ sung, làm luận chứng trong việc đánh giá một số nội dung thực hiện CTDV của lực lượng CAND.
* Tạp chí, bài viết liên quan:
Trần Đình Huỳnh (8-2010) trong bài viết “Để giữ vững vai trò lãnh đạo, Đảng phải biết lắng nghe và học hỏi quần chúng nhân dân” trên Tạp chí Dân vận đã phân tích luận điểm của Hồ Chí Minh về tầm quan trọng của việc học từ nhân dân Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng quyền lực thuộc về nhân dân, và Đảng cần hiểu rõ vai trò của mình trong một Nhà nước dân chủ Tác giả khẳng định rằng để lãnh đạo và giáo dục quần chúng, Đảng phải khiêm tốn, siêng năng học hỏi từ nhân dân, vì họ là nguồn tri thức vô tận và là người thầy vĩ đại Học hỏi suốt đời và từ thực tiễn là điều cần thiết để thực hiện cách mạng và nâng cao năng lực lãnh đạo.
PGS, TS Nguyễn Trọng Phúc (2012) trong bài viết “Mối quan hệ giữa Đảng với nhân dân - Đạo lý, trách nhiệm và niềm tin” đã phân tích tư tưởng của Hồ Chí Minh về Dân vận, liên kết với tinh thần NQ TW 4 khóa XI Tác giả đề xuất ba giải pháp nhằm đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị và đạo đức của một bộ phận cán bộ, đảng viên Thứ nhất, cần thực hành dân chủ rộng rãi, đưa mọi vấn đề ra bàn bạc với dân và hỏi ý kiến nhân dân trước khi quyết định chính sách Thứ hai, nếu tổ chức đảng hoặc cá nhân cán bộ mắc khuyết điểm, cần công khai tự phê bình và nhận lỗi trước dân để cùng tìm cách sửa chữa Cuối cùng, toàn Đảng và hệ thống chính trị cần chăm lo cho công tác dân vận, tạo sự gắn bó và đồng thuận trong xã hội.
Bài viết của GS, TS Mạch Quang Thắng trên Tạp chí Tuyên giáo số 6 năm 2008, trang 25-29, phân tích quan niệm về dân trong các triều đại phong kiến và từ góc nhìn của các nhà dân chủ tư sản Việt Nam Tác giả nhấn mạnh mối quan hệ giữa Đảng và dân, đồng thời làm rõ trách nhiệm của dân đối với Đảng theo tư tưởng chính trị hiện đại.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh trách nhiệm của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với nhân dân, khẳng định rằng Đảng phải hiếu với dân Bài viết chỉ ra rằng nếu Đảng xa rời nhân dân, sẽ dẫn đến nguy cơ thoái hóa và tan rã Ngược lại, nếu nhân dân xa Đảng, Đảng sẽ mất hết sức sống Để khắc phục tình trạng này, cần hành động tích cực và hiệu quả thông qua các biện pháp: tăng cường chống quan liêu, duy trì mối quan hệ sâu sát và tỉ mỉ với nhân dân, và coi trọng công tác dân vận.
Bài viết của PGS.TS Trương Thị Thông (2011) trong Tạp chí Lý luận chính trị đã làm rõ mối quan hệ giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và nhân dân làm chủ Để nâng cao hiệu quả của mối quan hệ này theo tinh thần Đại hội XI trong nghiên cứu và giảng dạy tại Học viện, tác giả nhấn mạnh một số vấn đề quan trọng: tăng cường tuyên truyền và giáo dục để nâng cao nhận thức cho cấp ủy, cán bộ, đảng viên và nhân dân; đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng; thực hiện cuộc vận động chỉnh đốn Đảng nhằm xây dựng cương lĩnh chính trị đúng đắn; tăng cường liên hệ giữa Đảng và nhân dân; xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN để thể chế hóa cương lĩnh của Đảng thành hệ thống pháp luật hoàn thiện; và cuối cùng, tăng cường sự lãnh đạo, kiểm tra, giám sát thực hiện mối quan hệ này.
1.2.2 Những công trình nghiên cứu về dân vận của lực lượng Công an nhân dân
* Sách chuyên khảo và tham khảo:
Bộ Công an (2003) đã tổng kết lịch sử vận động quần chúng bảo vệ an ninh, trật tự từ năm 1945 đến 2000, qua đó khái quát quá trình này qua các giai đoạn cách mạng và rút ra bài học kinh nghiệm cho từng thời kỳ.
- Tô Lâm (2017), Quần chúng nhân dân - nhân tố quyết định thắng lợi cuộc đấu tranh bảo vệ an ninh, trật tự, sách chuyên khảo, Nxb CAND, Hà Nội
CÔNG TÁC DÂN VẬN CỦA LỰC LƯỢNG CÔNG AN NHÂN DÂN - NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Lực lượng Công an nhân dân - Chức năng, nhiệm vụ, vai trò, đặc điểm
Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam, Đảng ta luôn chú trọng xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang cách mạng Sau cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám, lực lượng CAND được thành lập với các tổ chức tiền thân như Sở liêm phóng ở Bắc Bộ, Sở trinh sát ở Trung Bộ và Quốc gia tự vệ cuộc ở Nam Bộ Để bảo vệ chính quyền cách mạng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, ngày 21-02-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 23/SL thống nhất lực lượng Cảnh sát và Liêm phóng thành Việt Nam Công an vụ thuộc Bộ Nội vụ, được tổ chức theo ba cấp: Nha Công an Việt Nam, Công an kỳ và Công an tỉnh.
Tổ chức bộ máy của Công an nhân dân (CAND) đã trải qua một quá trình phát triển lịch sử từ khi thành lập, phản ánh nhiệm vụ chính trị và yêu cầu bảo vệ an ninh, trật tự qua các giai đoạn khác nhau Đảng, Nhà nước và Bộ Công an đã chú trọng xây dựng tổ chức bộ máy một cách khoa học, phù hợp với thực tiễn để nâng cao hiệu quả trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội Trong giai đoạn 1948 - 1953, CAND đã trải qua ba lần điều chỉnh, trong đó Nha Công an được đổi tên thành Thứ.
Bộ Công an Việt Nam, đặc biệt tại Nam Bộ, bao gồm Sở Công an Nam Bộ, các Ty Công an tỉnh, Công an huyện và Ủy viên Công an xã, đã thực hiện hiệu quả nhiệm vụ bảo đảm an ninh, trật tự và bảo vệ công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội CAND đã đánh bại chiến tranh phá hoại ở miền Bắc và tích cực hỗ trợ cho chiến trường miền Nam, kiên cường bám đất, bám dân, tiêu diệt kẻ thù và bảo vệ phong trào cách mạng, góp phần quan trọng vào chiến thắng giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước Để tiếp tục nhiệm vụ này, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 31-NQ/TW ngày 02-12-1980, xác định nhiệm vụ bảo vệ an ninh chính trị và giữ gìn trật tự xã hội trong bối cảnh mới, đồng thời kiện toàn tổ chức bộ máy của Bộ Công an theo Nghị định số 250/CP, bao gồm 4 Tổng cục và 8 Vụ, Cục trực thuộc Bộ trưởng.
Trong thời kỳ đổi mới, Công an Nhân dân (CAND) được khẳng định là lực lượng vũ trang tin cậy và sắc bén của Đảng và Nhà nước, đóng vai trò nòng cốt trong cuộc đấu tranh bảo vệ an ninh trật tự.
Từ sau Đại Hội Đảng toàn quốc lần thứ VI đến năm 2014, Bộ Công an đã trải qua 6 lần kiện toàn tổ chức và bộ máy, thành lập thêm nhiều đơn vị trực thuộc để chuyên sâu hóa hoạt động, đồng thời hợp nhất một số Tổng cục nhằm đảm bảo sự tập trung và thống nhất trong quản lý.
Hiện nay, tình hình an ninh, trật tự trên thế giới và trong nước đang diễn biến phức tạp với nhiều thách thức mới Để đảm bảo an ninh, lực lượng CAND cần đổi mới tư duy, nâng cao trình độ khoa học công nghệ và cải tiến tổ chức bộ máy Việc thực hiện các nghị quyết của Đảng, như Nghị quyết Đại hội Đảng XII và các nghị quyết liên quan đến tổ chức bộ máy, là rất quan trọng Đảng ủy Công an Trung ương và Bộ Công an đã chủ động trong việc xây dựng Đề án 106 và ban hành Nghị quyết số 22-NQ/TW nhằm tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy Bộ Công an theo hướng tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả Sự triển khai theo Nghị định số 01/2018/NĐ-CP sẽ tăng cường lãnh đạo của Đảng đối với lực lượng CAND, góp phần nâng cao hiệu quả công tác an ninh trật tự trong bối cảnh hiện nay.
“Bộ tinh, tỉnh mạnh, huyện toàn diện, xã bám cơ sở” là nền tảng cho việc điều chỉnh và bố trí lực lượng, thực hiện tinh giản biên chế và giảm bớt tầng nấc trung gian Điều này đảm bảo tính đảng và tính nhân dân sâu sắc, khắc phục sự chồng chéo và chia cắt về chức năng, nhiệm vụ Qua đó, tăng cường lực lượng trực tiếp chiến đấu, hiện đại hóa trang bị và phương tiện, cải cách hành chính, giúp lực lượng Công an bám sát cơ sở, nắm bắt tình hình và giải quyết các vấn đề an ninh, trật tự ngay từ gốc.
Quá trình xây dựng và phát triển của lực lượng CAND luôn gắn liền với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc Lực lượng CAND được tổ chức một cách khoa học và chặt chẽ nhằm thực hiện hiệu quả nhiệm vụ chính trị thiêng liêng mà Đảng, Nhà nước và Nhân dân giao phó.
2.1.1 Chức năng của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam Điều 15 Luật CAND 2018 và Nghị định số 01/2018/NĐ-CP của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công an quy định: “Công an nhân dân có chức năng tham mưu với Đảng, Nhà nước về bảo vệ ANQG, bảo đảm TTATXH, đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về ANQG, TTATXH; thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ ANQG, bảo đảm TTATXH; đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về ANQG, TTATXH; đấu tranh phòng, chống âm mưu, hoạt động của các thế lực thù địch, các loại tội phạm và vi phạm pháp luật về ANQG, TTATXH”[122]
Như vậy, CAND có 3 chức năng chủ yếu như sau:
Thứ nhất, tham mưu cho Đảng, Nhà nước về lĩnh vực ANQG và TTATXH
Trong ngành Công an, mọi cán bộ, chiến sĩ CAND đều có trách nhiệm tham mưu cho lãnh đạo trực tiếp và cấp trên, cũng như các cấp ủy đảng, chính quyền trong việc thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự (ANTT) và xây dựng lực lượng CAND Để thực hiện tốt chức năng tham mưu, lực lượng CAND cần phải nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, đồng thời nắm vững các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
Tham mưu cho Đảng, Nhà nước và Chính phủ trong việc xây dựng các đường lối, chính sách, chỉ thị và nghị quyết nhằm tăng cường sự lãnh đạo và chỉ đạo trong lĩnh vực an ninh trật tự (ANTT).
Hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra các ngành, các cấp thực hiện tốt đường lối, nghị quyết, chỉ thị của Đảng, Nhà nước và chính phủ về ANTT
Phối hợp với các ngành, các tổ chức quần chúng, tổ chức xã hội trong bảo vệ ANTT
Thứ hai, quản lý nhà nước về bảo vệ ANQG, bảo đảm TTATXH
Chức năng quản lí nhà nước về bảo vệ ANQG và bảo đảm TTATXH bao gồm:
Nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống pháp luật về an ninh trật tự (ANTT) là cần thiết, đặc biệt là việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân trong sự nghiệp bảo vệ ANTT Cần quy định cụ thể về tổ chức và các biện pháp nghiệp vụ đặc biệt của lực lượng Công an Nhân dân (CAND) để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo vệ ANTT.
Chức năng phối hợp với các cấp chính quyền để tổ chức hoạt động quản lý nhà nước theo chức năng
Thực hiện chức năng thanh tra, kiểm tra, phát hiện, xử lý sai phạm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về ANTT
Phối hợp với các cơ quan liên quan trong tổ chức, kiểm tra và xử lý sai phạm trong lĩnh vực QLNN về ANTT
Vào thứ ba, chúng ta cần tập trung vào việc đấu tranh trực tiếp chống lại các âm mưu và hoạt động của các thế lực thù địch, các loại tội phạm, cũng như các vi phạm pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia.
TTATXH và tổ chức xây dựng lực lượng CAND thực sự là lực lượng vũ trang nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ ANTQ
Lực lượng CAND đóng vai trò nòng cốt trong việc đấu tranh phòng, chống âm mưu và hoạt động của các thế lực thù địch, tội phạm và vi phạm pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội Sự xung kích của họ là yếu tố quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ an ninh trật tự.
Nhà nước xây dựng lực lượng CAND thành lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo trật tự an toàn xã hội Lực lượng này có tổ chức chặt chẽ từ Trung ương đến cơ sở và thực hiện các biện pháp đấu tranh phòng, chống âm mưu và hoạt động của các thế lực thù địch, tội phạm và vi phạm pháp luật CAND tập trung phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hoạt động vi phạm pháp luật, đồng thời thu thập thông tin, phân tích và đánh giá tình hình để đề xuất các giải pháp bảo vệ an ninh quốc gia và bí mật nhà nước.
2.1.2 Nhiệm vụ của lực lượng CAND