LỜI NÓI ĐẦU Năm 2012 là một năm đầy biến động, thử thách với hệ thống ngân hàng Việt Nam trong đó nổi bật lên là cuộc đua lãi suất huy động giữa các ngân hàng thương mại. Trước tình hình đó, nhằm thực thi chính sách tiền tệ, ổn định thị trường tài chính, Ngân hàng nhà nước đã đưa ra các thông tư qui định trần lãi suất huy động đối với các TCTD dẫn đến việc các NHTM không thể mở rộng nguồn vốn huy động bằng cách tăng lãi suất. Vậy trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường vốn, các NHTM cần có giải pháp nào để đẩy mạnh hoạt động huy động vốn cho những năm tới? Nguồn vốn huy động đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động của NHTM, nó là cơ sở cho mọi hoạt động của ngân hàng, quyết định quy mô, uy tín của ngân hàng trên thị trường. Đồng thời, hoạt động huy động vốn của NHTM không còn tác động lớn đến sự phát triển của nền kinh tế do NHTM là kênh dẫn vốn chính của nền kinh tế. Nhận thức được tầm quan trọng đó, với những kiến thức đã được học ở trường, cùng với những kiến thức thu nhận được trong thời gian thực tập, tìm hiểu tình hình thực tế tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam vừa qua, em đã mạnh dạn chọn đề tài : “ Một số giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ”.làm luận văn tốt nghiệp cho mình. Luận văn được trình bày theo 3 chương với nội dung cơ bản như sau: Chương 1: Một số vấn đề lý luận chung về NHTM và HQHĐV của NHTM Chương 2: Thực trạng hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị hoạt động huy động vốn nhằm mở rộng nguồn vốn của ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam. Em xin chân thành cảm ơn thầy giáo PGS.TS Nguyễn Huy Thịnh, người đã trực tiếp hướng dẫn em cũng như các thầy cô trong khoa tài chính và các cô chú, anh chị tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải đã giúp đỡ, hướng dẫn, chỉ bảo tận tình cho em, giúp em hoàn thành bài luận văn này.
Khái niệm và chức năng của NHTM
Khái niệm NHTM
Mỗi quốc gia có những định nghĩa riêng về ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng bản chất của chúng đều tương đồng Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng giúp giải thích lý do vì sao thuật ngữ "ngân hàng thương mại" được sử dụng.
Theo pháp lệnh ngân hàng, ngân hàng thương mại tại Việt Nam được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu hoạt động với tiền gửi của khách hàng Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền này và sử dụng để cho vay cũng như thực hiện nghiệp vụ chiết khấu, đồng thời làm phương tiện thanh toán.
Chức năng của NHTM
a) Chức năng trung gian tín dụng:
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tín dụng, kết nối người thừa vốn và người thiếu vốn, mang lại lợi ích cho cả hai bên, cũng như cho chính ngân hàng và nền kinh tế Ngân hàng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất cho vay và huy động, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu vốn, đảm bảo quá trình sản xuất liên tục và mở rộng quy mô sản xuất Chức năng này giúp chuyển đổi nguồn vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, kích thích luân chuyển vốn và thúc đẩy sản xuất - kinh doanh, thể hiện vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thực hiện chức năng thanh toán hộ cho khách hàng bằng cách chuyển tiền giữa các tài khoản theo yêu cầu Với vai trò như một "thủ quỹ", ngân hàng giữ và chi tiền cho doanh nghiệp và cá nhân Khi nền kinh tế thị trường phát triển, vai trò này càng trở nên quan trọng và được mở rộng hơn.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế thông qua chức năng trung gian thanh toán, giúp giảm rủi ro và chi phí cho khách hàng, đồng thời tăng tốc độ luân chuyển vốn kinh doanh Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của khách hàng mà còn gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng thông qua việc thu lệ phí thanh toán và tăng nguồn vốn thể hiện qua số dư tài khoản tiền gửi Bên cạnh đó, chức năng tạo tiền của ngân hàng xuất phát từ việc cho vay và thanh toán bằng chuyển khoản, dẫn đến việc tạo ra lượng tiền mới lớn hơn nhiều lần so với lượng tiền dự trữ ban đầu.
Khi một ngân hàng nhận tiền gửi, tài khoản của ngân hàng sẽ có số dư tương ứng Sau khi giữ lại một khoản dự trữ bắt buộc, ngân hàng sử dụng số tiền này để đầu tư và cho vay, từ đó chuyển sang vốn tiền gửi của ngân hàng khác Qua quá trình này, với sự tuần hoàn của vốn thông qua chức năng thanh toán và tín dụng, ngân hàng thương mại đã thực hiện chức năng tạo ra tiền.
Các nghiệp vụ huy động vốn của NHTM
Nghiệp vụ tiền gửi là hoạt động ngân hàng nhận tiền từ doanh nghiệp để thanh toán hoặc bảo quản tài sản Qua đó, ngân hàng thương mại cũng huy động được các khoản tiền nhàn rỗi từ cá nhân và hộ gia đình, nhằm mục đích bảo quản và hưởng lãi từ số tiền gửi.
1.1.3.2 Nghiệp vụ phát hành giấy tờ có giá
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu áp dụng nghiệp vụ này để thu hút vốn có thời hạn dài và ổn định, từ đó đảm bảo khả năng đầu tư và cung cấp tín dụng trung và dài hạn cho nền kinh tế Đồng thời, nghiệp vụ này cũng giúp NHTM giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính ổn định vốn trong hoạt động kinh doanh.
1.1.3.3 Nghiệp vụ đi vay Đây là nghiệp vụ mà NHTM chủ động đi vay các tổ chức tín dụng trên thị trường tiền tệ và vay Ngân hàng Nhà nước dưới các hình thức tái chiết khấu hay vay có đảm bảo…; Trong đó, các khoản vay từ Ngân hàng Nhà nước chủ yếu nhằm tạo sự cân đối trong điều hành vốn của bản thân NHTM (khi mà nó không tự cân đối được nguồn vốn trên cơ sở khai thác tại chỗ).
1.1.3.4 Nghiệp vụ huy động vốn khác
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể tăng cường nguồn vốn kinh doanh bằng cách làm đại lý hoặc ủy thác vốn cho các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Đây là hình thức huy động vốn không thường xuyên, yêu cầu các ngân hàng phải xây dựng các dự án phù hợp cho từng đối tượng vay hoặc nhóm đối tượng.
Vai trò của vốn và HĐV đối với hoạt động kinh doanh của NHTM
1.1.4.1 Vốn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động kinh doanh
Khác với các doanh nghiệp thông thường, hoạt động kinh doanh của ngân hàng có những đặc trưng riêng biệt, trong đó vốn không chỉ là phương tiện mà còn là đối tượng kinh doanh chính Ngân hàng hoạt động như một tổ chức kinh doanh hàng hóa đặc biệt trên thị trường tiền tệ và chứng khoán, với quá trình kinh doanh tiền tệ được thể hiện qua công thức T-T’ Một khoản vốn ban đầu lớn hơn sẽ mang lại thu nhập lớn hơn cho ngân hàng, do đó, những ngân hàng có vốn lớn thường có nhiều lợi thế cạnh tranh Ngoài việc tuân thủ quy định về vốn điều lệ, ngân hàng cần chú trọng vào việc tăng trưởng vốn trong suốt quá trình hoạt động của mình.
1.1.4.2 Vốn quyết định quy mô hoạt động tín dụng và các hoạt động khác của ngân hàng.
Trong môi trường ngân hàng, đầu vào như vốn có ảnh hưởng trực tiếp đến đầu ra như tín dụng và đầu tư Vốn quyết định khả năng mở rộng hoặc thu hẹp khối lượng tín dụng của ngân hàng.
1.1.4.3 Vốn quyết định khả năng thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng trên thương trường
Ngân hàng hoạt động chủ yếu dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau, vì bản chất của ngân hàng là "đi vay để cho vay" Nếu không có uy tín, ngân hàng sẽ không thể tồn tại và phát triển Uy tín của ngân hàng được thể hiện qua khả năng thanh toán và chi trả cho khách hàng một cách kịp thời và đáng tin cậy.
Trong nền kinh tế thị trường, uy tín của ngân hàng với khách hàng là yếu tố quyết định để tồn tại và phát triển Vốn lớn không chỉ nâng cao uy tín mà còn là yếu tố đảm bảo vô hình, giúp ngân hàng dễ dàng vay mượn khi gặp khó khăn hoặc rủi ro về thanh toán.
1.1.4.4 Vốn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, vốn đóng vai trò quan trọng giúp ngân hàng cạnh tranh hiệu quả Nó không chỉ mở rộng quy mô hoạt động và củng cố mối quan hệ với đối tác, mà còn thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng truyền thống Vốn lớn cho phép ngân hàng có khả năng tài chính dồi dào, từ đó cạnh tranh bằng cách hạ lãi suất, linh hoạt trong thời hạn tín dụng và hình thức trả lãi Nhờ đó, các dịch vụ ngân hàng sẽ được cải tiến và phát triển ngày càng tốt hơn.
Hiệu quả HĐV và các tiêu chí đánh giá HQHĐV của NHTM
Khái niệm về hiệu quả huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định qua các chỉ tiêu phản ánh sự tăng trưởng bền vững của vốn với chi phí thấp nhất, tỷ lệ sử dụng vốn cao nhất và rủi ro tối thiểu.
Các tiêu chí đánh giá HQHĐ
a) Doanh số huy động vốn:
Tốc độ tăng trưởng, chuyển dịch số HĐV = Tổng VHĐ năm N - Tổng VHĐ năm “N-1”
Doanh số huy động vốn năm N-1 được tính bằng cách lấy hiệu số giữa tổng vốn huy động của năm báo cáo và năm trước đó, sau đó chia cho tổng vốn huy động của năm báo cáo Điều này giúp đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng và hiệu quả của các chính sách huy động vốn đã được áp dụng.
Chi phí HĐV = Tổng chi phí
Chi phí huy động vốn được xác định bằng tổng chi phí sử dụng trong quá trình huy động chia cho tổng nguồn vốn huy động được Nó phản ánh số tiền mà ngân hàng chi ra để huy động vốn kinh doanh, từ đó tính toán chi phí trên mỗi đồng vốn huy động.
Tỷ lệ vốn được sử dụng = Dư nợ cho vay
Tỷ lệ vốn sử dụng, được tính bằng tổng dư nợ cho vay chia cho tổng vốn huy động, cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của ngân hàng qua các kênh đầu tư Bên cạnh đó, cần chú ý đến các rủi ro liên quan đến huy động vốn.
Rủi ro HĐV = Tổng VHĐ bị rủi ro
Rủi ro lãi suất là mối nguy phát sinh từ sự biến động của lãi suất thị trường, có thể ảnh hưởng đến thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng Khi lãi suất thay đổi, ngân hàng đối mặt với khả năng mất mát tài chính, làm giảm ổn định tài chính và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Rủi ro lãi suất xảy ra do sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ, khi các ngân hàng áp dụng lãi suất khác nhau trong huy động vốn và cho vay Sự không phù hợp về thời hạn giữa nguồn vốn huy động và việc sử dụng nguồn vốn để cho vay cũng góp phần vào rủi ro này Hơn nữa, tỷ lệ lạm phát dự kiến không khớp với tỷ lệ lạm phát thực tế làm giảm tính an toàn của vốn ngân hàng trong hoạt động cho vay.
Rủi ro tỷ giá là nguy cơ phát sinh khi ngân hàng thương mại thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ cho chính mình, dẫn đến sự dịch chuyển tỷ giá của các ngoại tệ mà ngân hàng nắm giữ dưới dạng tài sản Có và tài sản Nợ Hiện nay, rủi ro này tại các NHTM Việt Nam chủ yếu xuất phát từ hai nguyên nhân: đầu tiên là do trạng thái ngoại hối không cân xứng, tức là sự chênh lệch giữa giá trị tài sản Có và tài sản Nợ ngoại hối, hoặc giữa doanh số mua vào và bán ra của đồng tiền nước ngoài.
Nguyên nhân khách quan dẫn đến sự biến động tỷ giá bất lợi cho ngân hàng bao gồm cung - cầu ngoại tệ trên thị trường quốc tế, chính sách thuế quan, năng suất lao động, tình hình kinh tế - chính trị của từng quốc gia, cũng như lãi suất của đồng ngoại tệ và nội tệ.
Ngoài ra, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến một số loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro đạo đức Việc xem xét kỹ lưỡng công tác huy động vốn là rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro này.
Các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐV
Nhân tố khách quan là yếu tố nằm ngoài sự kiểm soát của ngân hàng thương mại, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến hoạt động và kết quả kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt trong công tác huy động vốn Sự tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách huy động vốn mà ngân hàng đang áp dụng.
Hoạt động của ngân hàng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế quốc gia, do đó, nó phải chịu sự quản lý chặt chẽ hơn so với các doanh nghiệp khác Mọi hoạt động của ngân hàng đều phải tuân thủ nhiều chính sách và quy định của Chính phủ và Ngân hàng Thương mại, bao gồm Luật các tổ chức tín dụng, luật kinh tế, luật dân sự, cũng như các quy định cụ thể về lãi suất, dự trữ và hạn mức Sự ràng buộc pháp lý này dẫn đến sự thay đổi trong các yếu tố huy động vốn, ảnh hưởng đến quy mô và hiệu quả của việc huy động vốn Khi chính sách của nhà nước và Ngân hàng Trung ương thay đổi, khả năng thu hút vốn và chất lượng nguồn vốn của Ngân hàng Thương mại cũng sẽ bị tác động.
- Tình hình chính trị - kinh tế- xã hội trong và ngoài nước
Sự ổn định chính trị trong và ngoài nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Các cuộc bãi công và biểu tình có thể làm giảm niềm tin của người dân, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn Ngược lại, sự đồng thuận và ổn định trong bộ máy lãnh đạo giúp ngân hàng dễ dàng hơn trong việc huy động vốn Tình trạng kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng: trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu vốn tăng cao để đầu tư và mở rộng, trong khi ở giai đoạn suy thoái, sản xuất đình trệ khiến việc huy động vốn trở nên khó khăn hơn.
Tâm lý và thói quen tiêu dùng của người gửi tiền là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng Ở các quốc gia phát triển, lượng tiền mặt lưu thông rất thấp, người dân thường sử dụng các dịch vụ ngân hàng Ngược lại, tại các quốc gia đang phát triển, tiền mặt chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, dẫn đến việc người dân ít sử dụng các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân hàng, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thực hiện chính sách huy động vốn.
Nhân tố chủ quan trong ngân hàng, là yếu tố nội tại và nằm trong khả năng kiểm soát của ngân hàng, có ảnh hưởng lớn đến tất cả các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả huy động vốn và chính sách huy động vốn.
- Chiến lược kinh doanh của Ngân hàng
Mỗi ngân hàng đều xây dựng một chiến lược kinh doanh cụ thể dựa trên việc xác định vị trí hiện tại trong hệ thống, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, cũng như dự đoán sự thay đổi của môi trường kinh doanh trong tương lai Chiến lược này không chỉ phụ thuộc vào tình hình thực tế mà còn vào các mục tiêu của ngân hàng, và khi chiến lược thay đổi, nó sẽ ngay lập tức ảnh hưởng đến chính sách huy động vốn, từ đó tác động đến quy mô vốn của ngân hàng Thông qua chiến lược kinh doanh, ngân hàng có thể quyết định thu hẹp hoặc mở rộng quy mô huy động vốn, điều chỉnh tỷ lệ các loại nguồn và tăng hoặc giảm chi phí huy động Nếu chiến lược được lựa chọn đúng đắn và các nguồn vốn được khai thác tối đa, công tác huy động vốn sẽ trở nên hiệu quả hơn.
- Nội dung chính sách huy động vốn mà Ngân hàng áp dụng
Chính sách huy động vốn của ngân hàng bao gồm:
Chính sách lãi suất là yếu tố then chốt trong việc cạnh tranh giữa các ngân hàng, không chỉ với nhau mà còn với thị trường tiền tệ Sự khác biệt nhỏ về lãi suất có thể dẫn đến việc chuyển đổi dòng vốn nhàn rỗi, ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư và người gửi tiền Do đó, việc xác định lãi suất hợp lý và cạnh tranh là vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự nghiên cứu và tính toán kỹ lưỡng Ngân hàng cần cân nhắc để lãi suất vừa cạnh tranh vừa đảm bảo chi phí đầu vào thấp và duy trì lợi nhuận.
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng ngày càng phong phú, đa dạng và linh hoạt, giúp thu hút vốn hiệu quả trong nền kinh tế Sự khác biệt về nhu cầu và tâm lý của người dân đã tạo ra nhu cầu đa dạng hóa các hình thức này Nhờ đó, mỗi cá nhân và doanh nghiệp có thể tìm thấy hình thức đầu tư phù hợp nhất với mình.
- Chất lượng nguồn nhân lực
Nếu ngân hàng quản lý hiệu quả nhân sự, tài sản nợ và tài sản có, đồng thời dự đoán được các rủi ro và môi trường đầu tư, thì hoạt động của ngân hàng sẽ đảm bảo an toàn vốn, nâng cao uy tín và thu hút khách hàng gửi tiền cũng như vay tiền.
Trình độ nghiệp vụ cao và thái độ phục vụ tốt của cán bộ ngân hàng là yếu tố quan trọng thu hút khách hàng Việc thực hiện thao tác nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, cùng với sự nhiệt tình, cởi mở, tạo lòng tin cho khách hàng, sẽ giúp ngân hàng gia tăng lượng khách hàng gửi tiền Thái độ phục vụ của nhân viên ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn, do đó, cán bộ ngân hàng cần không ngừng nâng cao kiến thức và chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng.
- Uy tín của ngân hàng
Uy tín của ngân hàng là tài sản vô hình quan trọng, bao gồm uy tín của toàn hệ thống và các thành viên trong hội đồng quản trị, ban giám đốc Sự nổi tiếng của ngân hàng tạo ra hình ảnh riêng trong lòng thị trường, giúp khách hàng tin tưởng và từ đó nâng cao khả năng huy động vốn Khi ngân hàng đã xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ, họ có thể thu hút vốn dễ dàng hơn, ngay cả khi lãi suất tiền gửi thấp hơn.
Ý nghĩa của việc nâng cao HQHĐV
Đối với người đi vay
Chính sách lãi suất huy động của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả huy động vốn Các ngân hàng cạnh tranh bằng cách đưa ra mức lãi suất hấp dẫn, giúp người vay tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp Điều này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc huy động vốn cho sản xuất kinh doanh mà còn giúp giảm giá thành sản phẩm, kích thích tiêu dùng và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng hiện nay.
Đối với nền kinh tế
Vốn đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra của cải vật chất và tiến bộ xã hội, là yếu tố quan trọng cho ứng dụng khoa học kỹ thuật, phát triển cơ sở hạ tầng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế Nhờ đó, đời sống nhân dân được nâng cao, các nguồn lực về tài nguyên và con người được khai thác hiệu quả hơn Điều này tác động mạnh đến cơ cấu kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với tỷ lệ cao của ngành công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt chú trọng xuất khẩu, dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
Chương 2 : THỰC TRANG HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN
TẠI NH TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM
Khái quát về NH TMCP Hàng Hải Việt Nam
Tên đơn vị thực tập, tên giao dịch, địa chỉ
- Tên công ty: Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam
- Tên tiếng anh: Vietnam Maritime Commercial Stock Bank
Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam
Vietnam Maritime Commercial Stock Bank
Ngân hàng TMCP Hàng hải (Maritime Bank) được thành lập theo giấy phép số 0001/NH-GP vào ngày 08/06/1991 do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Ngày 12/07/1991, Maritime Bank chính thức khai trương và hoạt động tại thành phố Hải Phòng, ngay sau khi pháp lệnh về Ngân hàng Thương mại, Hợp tác tín dụng và công ty tài chính có hiệu lực.
- Các cổ đông sáng lập: Cục Hàng Hải Việt Nam, Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam, Cục hàng không dân dụng Việt Nam
- Địa chỉ hội sở: 88 láng Hạ- Quận Đống Đa- Hà Nội
- Người đại diện theo pháp luật: Ông Trần Anh Tuấn- Chủ tịch hội đồng quản trị
- Giấy phép thành lập: số 45/GP-UB do Ủy ban nhân dân TP Hải Phòng cấp ngày 24/12/1991.
- Giấy phép hoạt động: Số 0001/NH-GP do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 08/06/1991
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (CNĐKKD) lần đầu số 055501 được cấp bởi trọng tài kinh tế TP Hải Phòng vào ngày 10/03/1992 đã được thay thế bằng Giấy chứng nhận ĐKKD số 0101338429 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 01/07/2005.
- Email: msb@msb.com.vn
- Website: www.msb.com.vn
Tóm tắt quá trình ra đời và phát triển về NH TMCP Hàng Hải Việt Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) được thành lập theo giấy phép số 0001/NH-GP vào ngày 08/06/1991 và chính thức khai trương vào ngày 12/07/1991 tại Hải Phòng Với 24 cổ đông và vốn điều lệ 40 tỷ đồng, Maritime Bank đã đóng góp quan trọng vào sự chuyển mình của nền kinh tế Việt Nam đầu thập niên 90 Hiện nay, ngân hàng đã phát triển mạnh mẽ với vốn điều lệ 8000 tỷ VNĐ và tổng tài sản vượt 110.000 tỷ VNĐ, cùng mạng lưới gần 230 điểm giao dịch trên toàn quốc, tạo dựng niềm tin vững chắc từ khách hàng.
Maritime Bank đã thực hiện một cuộc cách mạng toàn diện trong định hướng kinh doanh, hình ảnh thương hiệu, thiết kế không gian giao dịch và phương thức tiếp cận khách hàng Hiện tại, ngân hàng này được đánh giá là có diện mạo mới mẻ, với hoạt động táo bạo và mô hình giao dịch hiện đại, chuyên nghiệp nhất tại Việt Nam.
Chức năng, nhiệm vụ và phạm vi hoạt động của NH TMCP Hàng Hải Việt Nam
Maritime Bank hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ hoàn hảo thông qua hệ thống công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân sự chuyên môn cao Ngân hàng cam kết thực hiện phương châm kinh doanh bền vững, an toàn và hiệu quả.
- Nhận tiền gửi không kì hạn, tiền gửi có kì hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại tiền gửi khác.
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kì phiếu, tín phiếu,trái phiếu để huy động vốn trong nước và nước ngoài.
- Cấp tín dụng dưới các hình thức:
+ Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác;
+ Phát hàng thẻ tín dụng;
+ Bao thanh toán trong nước và quốc tế;
+ Các hình thức cấp tín dụng khác sau khi được NHNN chấp thuận.
- Mở tài khoản thanh toán cho khách hàng.
- Cung ứng các phương tiện thanh toán sau đây
Dịch vụ thanh toán trong nước bao gồm séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thư tín dụng, thẻ ngân hàng, cũng như dịch vụ thu hộ và chi hộ Ngoài ra, dịch vụ thanh toán quốc tế và các dịch vụ thanh toán khác sẽ được thực hiện sau khi có sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước.
- Vay vốn của tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính.
- Tổ chức tham gia các hệ thống thanh toán.
- Tham gia thị trường tiền tệ.
- Kinh doanh, cung ứng ngoại hối và sản phẩm phái sinh.
- Thực hiện nghiệp vụ ủy thác và đại lý.
- Kinh doanh bất động sản.
- Cung cấp dịch vụ quản lý tiền mặt, tư vấn ngân hàng, tài chính, các dịch vụ quản lý bảo quản tài sản, cho thuê tủ, két an toàn.
- Tư vấn tài chính doanh nghiệp; Tư vấn mua, bán, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư.
- Mua, bán trái phiếu Chính phủ, trái phiếu Doanh nghiệp.
- Thực hiện dịch vụ môi giới tiền tệ;
- Mua bán trái phiếu Chính phủ, trái phiếu Doanh nghiệp.
- Thực hiện dịch vụ môi giới tiền tệ.
Lưu ký chứng khoán, kinh doanh vàng và các hoạt động kinh doanh khác liên quan đến ngân hàng cần phải được sự chấp thuận bằng văn bản từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Tình hình và kết quả hoạt động của NH TMCP Hàng Hải Việt Nam
Đặc điểm hoạt động của ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
- Thành lập và hoạt động:
Ngân hàng được thành lập vào ngày 08/06/1991, theo giấy phép số 0001/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với thời gian hoạt động ban đầu là 25 năm Tuy nhiên, theo quyết định số 719/QĐ-NHNN ngày 07/07/2003 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thời gian hoạt động của ngân hàng đã được gia hạn lên 99 năm.
Vốn điều lệ ban đầu của ngân hàng được xác định là 40.000 triệu đồng theo Giấy phép hoạt động số 0001/NH-GP và đã được bổ sung theo từng giai đoạn Tính đến ngày 31/12/2011, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng lên 8.000.000 triệu đồng, so với 5.000.000 triệu đồng vào ngày 31/12/2010.
Các thành viên trong hội đồng quản trị trong năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2011 và cho tới thời điểm lập báo cáo này gồm 9 người.
Các thành viên Ban kiểm soát trong năm tái chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2011 và cho tới thời điểm lập báo cáo này gồm 3 người
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam có trụ sở chính đặt tại số 88 Láng Hạ,
Hà Nôi Tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2011, Ngân hàng có một Hội sở chính, một sở Giao dịch, 43 Ngân hàng và 157 phòng - điểm giao dịch.
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2011, Ngân hàng có 01 công ty con như sau:
STT Tên công ty Quyết định thành lập số
Lĩnh vực hoạt động tỷ lệ % sở hữu
Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng
Quyết định số 1066/2011/QĐ- HĐQT ngày 28 tháng 11 năm 2011
Quản lý nợ và khai thác tài sản
Tổng số cán bộ - công nhân viên của ngân hàng và công ty con vào ngày 31 tháng 12 năm 2011 là 4669 người( tại ngày 31 tháng 12 năm 2012: 2.587 người)
Khái quát kết quả kinh doanh của ngân hàng
Ngân hàng TMCP Hàng Hải đã xây dựng được uy tín vững mạnh trong cộng đồng và thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp địa phương từ khi thành lập Dù nền kinh tế gặp nhiều thách thức, ngân hàng vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định qua các năm, điều này được thể hiện rõ qua bảng kết quả hoạt động kinh doanh.
2009 - 2012 với các chỉ tiêu cơ bản sau:
Bảng 2.1 Kết quả kinh doanh năm 2009 -2012 Đơn vị tính: tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
12.9 (Số liệu được lấy từ phòng kế hoạch và nguồn vốn) Nhận xét
+ Năm 2009 -2010 tăng 77,89 tỷ đồng, đạt 110,45 % so với năm 2009.
+ Năm 2010 - 2011 tăng 82,24 tỷ đồng, đạt 108,99% so với năm 2010.
+ Năm 2011 - 2012 tăng 77,17 tỷ đồng, đạt 108,52% so với năm 2011.
Từ năm 2009 đến 2012, Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng nguồn vốn huy động nhờ vào nhiều biện pháp hiệu quả Ngân hàng đã triển khai các hình thức huy động vốn đa dạng như tiền gửi tiết kiệm trả lãi trước, trả lãi sau, tiết kiệm bậc thang và tiết kiệm dự thưởng Đặc biệt, ngân hàng cũng chú trọng đến việc tiếp thị cho các doanh nghiệp lớn và các dự án từ các Bộ, Ngành thông qua việc cung cấp các dịch vụ tiện ích tối ưu.
-Dư nợ ( phản ánh số tiền mà ngân hàng hiện đang cho vay)
Cho vay là dịch vụ quan trọng của Ngân hàng TMCP, đặc biệt là Maritime Bank Sự gia tăng dư nợ phản ánh sự phát triển của hoạt động kinh doanh ngân hàng, đồng thời tăng nguồn thu từ lãi suất cho vay, mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
Bảng 2.2: Tình hình biến động dư nợ qua các năm. Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Số liệu lấy từ phòng kế hoạch và nguồn vốn)
Nhìn vào bảng số liệu ta thấy hoạt động tín dụng của ngân hàng mấy năm gần đây có mức tăng trưởng cao.
Vào năm 2010, dư nợ tín dụng đạt 303,6 tỷ đồng, tăng 49,3 tỷ đồng (19,4%) so với năm 2009 Năm 2011, mức tăng trưởng tiếp tục với 56,4 tỷ đồng (18,58%) so với năm 2010, đồng thời tăng 41,57% so với năm 2012.
Năm 2012, mức dư nợ đạt 399,5 tỷ đồng, tăng 39,5 tỷ đồng so với năm 2010, tương ứng với tỷ lệ 10,97% so với năm 2011 Mặc dù tỷ lệ này thấp hơn so với mức tăng trưởng của năm 2010, nhưng vẫn được xem là cao trong bối cảnh tình hình huy động vốn và tín dụng bất ổn do lãi suất liên tục biến động.
Từ năm 2009 đến 2010, nợ xấu của ngân hàng giảm 97 tỷ đồng, nhưng năm 2011 lại tăng 32 tỷ đồng và năm 2012 tiếp tục giảm 20 tỷ đồng Mặc dù tình hình nợ xấu có xu hướng giảm trong những năm gần đây, tỷ lệ nợ xấu quá hạn vẫn ở mức cao, với 3,25% vào năm 2012, 4,16% vào năm 2011 và 3,89% vào năm 2010 Tình trạng nợ xấu này đã ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của ngân hàng.
Nguyên nhân phát sinh nợ xấu chủ yếu đến từ việc kinh doanh theo mùa vụ, khi khách hàng không thực hiện đúng tiến độ dự kiến của dự án, dẫn đến việc thu hồi vốn chậm hơn so với kế hoạch Thêm vào đó, thiên tai, bão lụt và ảnh hưởng nặng nề đến ngành nuôi trồng thủy sản cũng góp phần làm gia tăng tình trạng nợ xấu.
Chênh lệch thu - chi của ngân hàng phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động huy động vốn để cho vay và đầu tư Trong hai năm 2011 - 2012, ngân hàng đã đạt được kết quả tài chính khả quan với lợi nhuận lần lượt là 124 và 129 tỷ đồng, cho thấy ngân hàng đang hoạt động có lãi.
Thực trạng huy động vốn của ngân hàng TMCP Hàng Hải
Kết quả của công tác huy động vốn của ngân hàng TMCP Hàng Hải được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2.3: Tình hình biến động nguồn vốn qua các năm Đơn vị tính: tỷ đồng
(Số liệu lấy từ phòng kế hoạch và nguồn vốn)
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Hàng Hải đã chú trọng đến công tác huy động vốn, không chỉ phục vụ cho hoạt động tín dụng mà còn để kinh doanh trực tiếp Lợi nhuận của ngân hàng không chỉ đến từ đầu tư và cấp tín dụng, mà còn từ việc điều chuyển vốn giữa các ngân hàng với mức phí 0,75% Ngân hàng TMCP Hàng Hải đã đa dạng hóa các hình thức huy động vốn, điều chỉnh kỳ hạn và lãi suất phù hợp nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư và các nguồn khác.
Theo số liệu bảng 2.3, quy mô và tỷ trọng vốn huy động của Ngân hàng TMCP Hàng Hải đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ Công tác huy động vốn của ngân hàng này ghi nhận tốc độ tăng trưởng cao qua các năm, cho thấy ngân hàng đã áp dụng các phương pháp huy động vốn hiệu quả, thu hút một lượng lớn vốn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh tiền tệ.
Bảng 2.4 : Cơ cấu nguồn vốn huy động theo thành phần kinh tế Đơn vị tính: tỷ đồng
1 Huy động từ dân cư 205.75 25 235 25.96 239.9 24.42
(Nguồn: Số liệu lấy từ file dữ liệu của Ngân hàng TMCP Hàng Hải)
Ngân hàng đã huy động được một lượng vốn đáng kể từ các tổ chức kinh tế trong giai đoạn 2010 - 2012, với số liệu cụ thể như sau: năm 2010 đạt 281,7 tỷ đồng (34,23%), năm 2011 tăng lên 331,4 tỷ đồng (36,67%), và năm 2012 giảm nhẹ xuống 313 tỷ đồng (31,68%) Đặc biệt, vốn huy động từ các doanh nghiệp năm 2011 đã tăng 49,7 tỷ đồng so với năm 2010.
Năm 2012, tổng giá trị giảm 18,4 tỷ, tương ứng với 5,6% so với năm 2011 Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm này là do tình hình kinh tế thế giới và trong nước không ổn định.
Năm 2012 chứng kiến nhiều biến động kinh tế, khiến lợi nhuận của doanh nghiệp không cao và đồng tiền mất giá Do đó, các doanh nghiệp không giữ nhiều tiền mặt và đầu tư vào hàng hóa hoặc tồn kho, làm giảm lượng tiền gửi vào ngân hàng Mặc dù vậy, nguồn vốn huy động từ dân cư, bao gồm tiền gửi tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi, vẫn tăng đều qua các năm: 205,75 tỷ VNĐ năm 2010 (25%), 235 tỷ VNĐ năm 2011 (25,96%), và 239,9 tỷ VNĐ năm 2012 (24,42%) Số dư tiền gửi của dân cư ổn định bất chấp tâm lý lo lắng từ suy thoái kinh tế Sự chỉ đạo của NHNN và Ngân hàng TMCP Hàng Hải đã giúp xoa dịu tâm lý này, cùng với chính sách tiền tệ thắt chặt tạo điều kiện cho ngân hàng thu hút vốn, mang lại nguồn vốn ổn định cho đầu tư trung và dài hạn.
Ngân hàng không chỉ huy động vốn từ tổ chức kinh tế và dân cư, mà còn từ các tổ chức tín dụng và nguồn vốn khác Đến cuối năm 2012, nguồn vốn vay đã tăng mạnh, chiếm 32,66% tổng nguồn vốn huy động, chủ yếu do ngân hàng phải vay từ các tổ chức tín dụng có vốn dư thừa Tuy nhiên, điều này cho thấy ngân hàng đang thiếu vốn đầu tư và tín dụng, nguyên nhân chủ yếu là do sự biến động của nền kinh tế và sự gia tăng giá cả hàng hóa dịch vụ.
Vốn huy động của Ngân hàng tăng cho thấy khả năng tạo nguồn phong phú và đa dạng, không chỉ phục vụ cho hoạt động đầu tư - tín dụng mà còn đảm bảo khả năng thanh toán theo định hướng của NHNN và Ngân hàng TMCP Hàng Hải.
2.2.3.1 Cơ cấu nguồn vốn huy động theo thời hạn huy động
Bảng 2.5: Cơ cấu nguồn vốn huy động theo thời hạn huy động Đơn vị tính: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
1 Tiền gửi không kỳ hạn 388.95 47.26 392.69 43.38 398.26 40.54
2 Tiền gửi có kỳ hạn 12 tháng 140.97 17.13 166.92 18.44 158.57 16.14
(Nguồn: của Số liệu lấy từ file dữ liệu Ngân hàng TMCP Hàng Hải)
Nguồn vốn huy động chủ yếu là từ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng, trong khi tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng có xu hướng tăng về số lượng nhưng tỷ trọng không đổi do thời gian gửi dài Phần lớn nguồn vốn đến từ các tổ chức kinh tế, chủ yếu là doanh nghiệp, với số tiền gửi không kỳ hạn dùng để thanh toán giữa các doanh nghiệp và ngân hàng Đối với các tổ chức tín dụng và cá nhân, tỷ lệ tiền gửi có kỳ hạn dài (trên 12 tháng) rất thấp do phụ thuộc vào lãi suất.
Từ năm 2010 đến 2012, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng đã có sự biến động, cụ thể năm 2010 đạt 388,95 tỷ VNĐ, chiếm 47,26% tổng nguồn vốn, nhưng đến năm 2011, mặc dù tăng 3,74 tỷ VNĐ, tỷ trọng lại giảm xuống còn 43,38% Trong khi đó, tỷ lệ tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng chỉ chiếm 17,13% vào năm 2010 và tăng nhẹ lên 1,31% vào năm 2011 Đến năm 2012, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn giảm còn 40,54%, trong khi tỷ lệ tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng đạt 43,32%, cho thấy nguồn vốn huy động chủ yếu là ngắn hạn Mặc dù có kỳ hạn ngắn, hai nguồn vốn này vẫn đảm bảo tính ổn định về số lượng và lãi suất thấp.
Nguồn tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn dưới 12 tháng đã tăng trưởng liên tục qua các năm, cho thấy ngân hàng đang chú trọng vào việc huy động vốn từ cá nhân và tổ chức kinh tế Điều này chứng tỏ rằng chất lượng công tác huy động vốn và quản lý nguồn vốn của ngân hàng khá tốt và ổn định, đồng thời cho thấy khả năng huy động vốn hiệu quả.
2.2.3.2 Cơ cấu nguồn vốn huy động theo hình thức huy động
Bảng 2.6: Cơ cấu nguồn vốn theo hình thức huy động Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Số liệu lấy từ file dữ liệu của Ngân hàng TMCP Hàng Hải)
Theo bảng 2.6, nguồn tiền gửi từ các tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn của Ngân hàng, với 555,06 tỷ đồng, tương đương 56,5% vào cuối năm 2012 Nguồn tiền gửi tiết kiệm đạt 116,91 tỷ đồng, chiếm 11,9% tổng nguồn vốn So với năm 2010, nguồn tiền gửi tiết kiệm đã giảm 9,01 tỷ đồng và tỷ trọng giảm 4,12% so với năm 2011, nhưng đã tăng 15,53 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 15,31% so với năm 2011.
Trong những năm gần đây, tiền gửi của các tổ chức kinh tế đã tăng lên, cung cấp nguồn vốn lãi suất thấp cho ngân hàng, hỗ trợ các hoạt động đầu tư tín dụng và chương trình bảo lãnh tín dụng Điều này cho thấy ngân hàng đã xây dựng được uy tín với khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, dẫn đến sự gia tăng số lượng tài khoản giao dịch và số dư tiền gửi Để nâng cao nguồn vốn từ tổ chức kinh tế và cá nhân qua tài khoản tiết kiệm, ngân hàng cần cải thiện khả năng cạnh tranh thông qua các hình thức huy động và lãi suất hấp dẫn, đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ và thủ tục nhanh chóng Ngân hàng cũng cần mở rộng mạng lưới phục vụ và quan hệ với khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn, nhằm thu hút nguồn vốn và giảm lượng tiền mặt thanh toán, góp phần vào mục tiêu ổn định tiền tệ quốc gia.
Nguồn vốn từ phát hành giấy tờ có giá của ngân hàng chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn huy động, với 15,7% vào năm 2010 và giảm xuống 10,6% vào năm 2012, tương ứng với 104,13 tỷ đồng Lượng vốn này chủ yếu phục vụ cho các hoạt động đầu tư trung và dài hạn nhưng đang có xu hướng giảm Ngược lại, nguồn vốn vay từ ngân hàng khác lại tăng, từ 87,24 tỷ đồng (10,6%) năm 2010 lên 129,68 tỷ đồng (13,2%) vào cuối năm 2012 Các nguồn vốn khác cũng chứng kiến sự giảm dần, từ 67,48 tỷ đồng (8,2%) năm 2010.
2012 thì tỷ trọng giảm xuống chỉ còn 7,8% , số tiền tăng lên 76,62 tỷ đồng.
2.2.3.3 Cơ cấu nguồn vốn theo loại tiền huy động
Bảng 2.7: Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại tiền gửi Đơn vị tính: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
(Nguồn: Số liệu lấy từ file dữ liệu của Ngân hàng TMCP Hàng Hải)
Bảng số liệu 2.7 cho thấy nguồn tiền gửi nội tệ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng, với 694,61 tỷ đồng (84,4%) vào năm 2010, tăng lên 781,22 tỷ đồng (86,3%) vào năm 2011, nhưng giảm xuống 811,41 tỷ đồng (82,9%) vào năm 2012 Ngược lại, nguồn ngoại tệ chiếm tỷ trọng thấp, có xu hướng giảm vào năm 2011 và tăng trở lại vào năm 2012, cho thấy ngân hàng chưa chú trọng đến huy động vốn bằng ngoại tệ, mặc dù nằm ở Hà Nội - thủ đô với nhiều công ty liên doanh và khách du lịch quốc tế, là nguồn vốn tiềm năng có thể khai thác.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng đã đáp ứng một phần nhu cầu vốn nội tệ và ngoại tệ của doanh nghiệp và cá nhân trong khu vực Tuy nhiên, ngân hàng cũng gặp khó khăn do tất cả nghiệp vụ thanh toán đều phải qua hội sở chính, dẫn đến việc không tận dụng được nguồn vốn ký quỹ bằng ngoại tệ từ các tổ chức kinh tế.
2.2.3.4 Cơ cấu khoản vốn huy động của các tổ chức kinh tế
Bảng 2.8: Cơ cấu khoản vốn huy động từ tổ chức kinh tế Đơn vị tính: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2011 Năm 2012 So sánh
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
2 Tiền gửi có kỳ hạn 4.17 0.85 6.6 1.2 2.43 58.27
(Nguồn: Số liệu lấy từ file dữ liệu của Ngân hàng TMCP Hàng Hải)
Một số ý kiến nhận xét và đánh giá
2.2.4.1 Những kết quả chủ yếu
Chúng tôi tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao nhằm phục vụ phân khúc khách hàng mục tiêu, bao gồm các sản phẩm như Song Lộc, M-plus Care và M-Payroll Đồng thời, chúng tôi cũng mạnh mẽ triển khai một số sản phẩm tín dụng cá nhân được chọn lọc để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Về mạng lưới: Mở rộng mạng lưới toàn quốc lên 202 điểm giao dịch và hơn
- Về Hỗ trợ vận hành: Triển khai hiệu quả các chức năng hỗ trợ (quỹ, kế toán , tài sản ) với chế độ dịch vụ nội bộ chuyên nghiệp.
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào mọi lĩnh vực kinh doanh Việc này không chỉ giúp củng cố năng lực quản trị rủi ro toàn diện mà còn nâng cao khả năng ứng phó với các tình huống bất ngờ.
Phát triển kênh kinh doanh là một yếu tố quan trọng, bao gồm việc triển khai hệ thống giao dịch điện tử và các kênh giao dịch mới với nhiều tính năng hiện đại và tiện ích Điều này giúp nâng cao hiệu quả quản lý hiệu suất cho từng kênh một cách độc lập.
Để phát triển nhân lực hiệu quả, tổ chức cần xây dựng chương trình đào tạo học viên toàn diện và chiến lược rõ ràng Đồng thời, việc phát triển đội ngũ lãnh đạo trẻ có năng lực tốt và lộ trình thăng tiến minh bạch là rất quan trọng Cuối cùng, cần chú trọng vào việc phát triển lực lượng bán hàng với quy mô lớn và chất lượng cao.
2.2.4.2 Một số hạn chế và nguyên nhân
Bên cạnh những thành công mà ngân hàng đạt được trong công tác huy động vốn thì ngân hàng còn có những hạn chế là:
Nguồn vốn huy động mặc dù có sự gia tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn chưa ổn định và bền vững Thị phần nguồn vốn và dư nợ hiện tại vẫn còn nhỏ, chưa phản ánh đúng tiềm năng phát triển của khu vực.
- Cơ cấu huy động chưa hợp lý.
Mặc dù nguồn vốn huy động trung và dài hạn đã có sự chuyển biến, nhưng tỷ lệ này vẫn còn thấp, chủ yếu phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn và chưa ổn định Điều này cho thấy chi nhánh chưa chú trọng đến việc phát triển nguồn vốn trung và dài hạn, đồng thời chính sách huy động vốn trong lĩnh vực này chưa thực sự hấp dẫn.
- Phương thức huy động vốn chưa đa dạng.
- Chưa mở rộng đa dạng hoá các hình thức huy động vốn, hình thức huy động vốn vẫn còn mang tính truyền thông.
Việc huy động vốn ngoại tệ hiện nay chủ yếu chỉ tập trung vào tiền gửi ngoại tệ từ các đơn vị kinh tế và hộ gia đình trong nội thành, trong khi chưa có sự tổ chức huy động vốn nội tệ và ngoại tệ tại khu vực ngoại thành Điều này dẫn đến nguồn vốn ngoại tệ vẫn còn hạn chế.
- Chi phí huy động vốn còn cao.
2.2.3.2.2 Nguyên nhân dẫn đến sự hạn chế đó
Ngân hàng vẫn chưa triển khai các phương thức huy động vốn đa dạng, và các giải pháp thu hút vốn hiện tại chưa thực sự phù hợp, dẫn đến việc chưa tạo được sức hấp dẫn đối với khách hàng gửi tiền.
Mạng lưới huy động vốn chưa được mở rộng tích cực, chính sách lãi suất chưa thật sự linh hoạt và hấp dẫn, cùng với việc rút vốn gốc chưa đủ linh hoạt, dẫn đến việc chưa đáp ứng tốt nhất nhu cầu huy động vốn trong môi trường cạnh tranh hiện tại.
- Sử dụng vốn: Ngân hàng chủ yếu là cho các tổ chức kinh tế và cá nhân vay.
- Lĩnh vực hoạt động: chủ yếu là các tổ chức kinh tế.
Khâu truyền thông và quảng cáo tiếp thị trong ngành ngân hàng chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc người dân thiếu hiểu biết về các dịch vụ ngân hàng Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng, làm giảm hiệu quả hoạt động tài chính.
- Chính sách khách hàng vẫn chưa tạo nên sức hấp dẫn đối với khách hàng.
- Địa bàn hoạt động là thành thị nhưng mạng lưới huy động vốn của ngân hàng còn mỏng.
- Một số kênh huy động vốn ngoài ngân hàng như tiết kiệm bưu điện, công ty bảo hiểm, cũng thu hút một lượng vốn đáng kể của dân cư.
- Hệ thống pháp luật trong ngân hàng chưa thật chặt chẽ, chưa bảo vệ được người dân trước rủi ro mất vốn của họ.
- Thị trường bất động sản đã thu hút một lượng vốn lớn của dân cư.
Do thói quen sử dụng tiền mặt trong thanh toán, người dân thường giữ tiền mặt tại nhà để chi tiêu, thay vì tận dụng các dịch vụ ngân hàng.
- Do tâm lý trượt giá của đồng tiền, người dân thích cất trữ dưới dạng vàng,, ngoại tệ mạnh hay bất động sản.
- Chi nhánh phải đối mặt với một số ngân hàng có tính cạnh tranh cao khác trên địa bàn.
Tóm lại, các nhân tố khách quan có vai trò quan trọng, trong khi các nhân tố chủ quan lại quyết định đến kết quả cuối cùng.
Chương 3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ THÚC ĐẨY HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN NHẰM MỞ RỘNG NGUỒN VỐN CỦA NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM
Định hướng hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Hàng Hải
Định hướng hoạt động kinh doanh
Ngân hàng đang tập trung triển khai các biện pháp và phương án kinh doanh hiệu quả nhằm mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam với tiềm lực tài chính vững mạnh.
Tiếp tục triển khai mục tiêu của dự án chiến lược phát triển bằng các phương pháp linh hoạt và phù hợp.
Chúng tôi cam kết tăng cường nghiên cứu và phát triển để cung cấp các sản phẩm thanh toán, giao dịch và dịch vụ chất lượng, nhằm mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng.
Mở rộng mạng lưới giao dịch và phạm vi hoạt động ra toàn thị trường Việt Nam và nước ngoài.
Thúc đẩy nhanh việc áp dụng toàn diện các chuẩn mực quốc tế trong quản trị và kinh doanh ngân hàng.
Để thực hiện được các mục tiêu đã đề ra, trong năm 1013, Maritime Bank sẽ tiếp tục đẩy mạnh và hoàn thiện các lĩnh vực then chốt gồm:
Tăng cường phát triển nguồn nhân lực bền vững và chất lượng thông qua việc kết hợp hài hòa giữa kinh nghiệm quốc tế và khả năng trong nước, đồng thời áp dụng chính sách đãi ngộ và lương thưởng cạnh tranh.
Đẩy mạnh việc triển khai và cung cấp dịch vụ ngân hàng theo hướng gia tăng sự thân thiện, chuyên nghiệp, tiện ích và hiện đại.
Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào việc phát triển phân khúc khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và bán lẻ, đồng thời duy trì và củng cố mối quan hệ với phân khúc khách hàng doanh nghiệp lớn.
Tiếp tục triển kai mở rộng mạng lưới điểm giao dịch và hệ thống tự phục vụ chuyên nghiệp, hiện đại.
Đẩy mạnh triển khai áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong quản trị rủi ro và quản lý doanh nghiệp.
Tiếp tục đầu tư công nghệ ngân hàng tiên tiến, đồng bộ, cập nhật liên tục với sự phát triển chung của công nghệ thông tin.
Định hướng trong công tác huy động vốn
Tiếp tục duy trì hiệu quả trong công tác huy động vốn, đảm bảo nguồn vốn tăng trưởng ổn định với cơ cấu hợp lý, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu vốn kinh doanh và thực hiện tốt các chỉ tiêu kế hoạch nguồn vốn được cấp trên giao.
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam đang tập trung vào việc đa dạng hoá và hiện đại hoá các dịch vụ ngân hàng nhằm nâng cao chất lượng cạnh tranh Đặc biệt, ngân hàng triển khai sản phẩm dịch vụ thanh toán thẻ ATM và chương trình thanh toán điện tử, đồng thời phát triển các dịch vụ bổ sung như bảo hiểm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Tiếp tục thực hiện các hoạt động huy động vốn thông qua nhiều hình thức khác nhau, đồng thời áp dụng các chính sách ưu đãi dành cho khách hàng có số dư tiền gửi lớn.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cần trang bị thêm các thiết bị hiện đại và mở rộng các phòng giao dịch tại những khu vực đông dân cư Đồng thời, việc cải thiện trách nhiệm và phong cách giao dịch của cán bộ nhân viên cũng cần được chú trọng.
Nghiên cứu các phương thức huy động vốn mới, đặc biệt là thu hút vốn trung và dài hạn, là rất cần thiết Đồng thời, cần đẩy mạnh hoạt động huy động vốn bằng cả nội tệ và ngoại tệ để tăng cường hiệu quả tài chính.