TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu lý thuyết liên quan
Lý thuyết sản xuất cung cấp nhiều mô hình thay thế để thể hiện khả năng sản xuất Các mô hình này yêu cầu dữ liệu khác nhau; trong đó, các mô hình định hướng sản xuất trực tiếp chú trọng vào mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra, trong khi các nhà kinh tế thường tập trung vào dữ liệu về giá cả, chi phí, doanh thu và lợi nhuận.
Bắt nguồn từ công trình nổi tiếng của Hotelling (1932) và đặc biệt là Shephard
Lý thuyết đối ngẫu về sản xuất, được phát triển qua các năm 1953, 1970 và 1974, cung cấp một khung tiên đề liên kết các mô hình thay thế theo cách hệ thống Một yếu tố quan trọng trong lý thuyết này là phân tích cầu đầu vào và cung đầu ra thông qua các kết quả như bổ đề Hotelling, bản sắc của Roy và bổ đề Shephard Việc áp dụng lý thuyết đối ngẫu trong phân tích hồi quy truyền thống với các hàm chi phí, doanh thu và lợi nhuận đã mang lại nhiều lợi ích thực tiễn, đặc biệt trong việc tạo điều kiện cho sản xuất chung Lịch sử hàm chi phí đối ngẫu với hàm sản xuất đã được hình thành từ bài viết của Hotelling (1932) và các nghiên cứu sau này của Roy (1942) và Khan & Schlee (2016) đã mở rộng các thuộc tính của hàm chi tiêu Shephard (1953) đã thiết lập mối quan hệ giữa hàm chi phí và hàm sản xuất, trong khi các nhà nghiên cứu như Uzawa (1964) và McFadden (1962) đã đóng góp thêm vào ứng dụng kinh tế của lý thuyết này Mặc dù các kết quả lý thuyết về hàm chi phí ban đầu khó tiếp cận, nhưng giá trị của chúng đã được công nhận qua nghiên cứu của Nerlove (1963) về Cobb Douglas Kể từ giữa những năm 1960, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã áp dụng các khái niệm đối ngẫu, dẫn đến ước lượng và dự báo cầu lao động.
Cách tiếp cận dự báo cầu lao động
Cách tiếp cận đối ngẫu sử dụng hàm cực tiểu chi phí để xây dựng hàm cầu lao động đã được nhiều nghiên cứu áp dụng, theo tiêu chuẩn của Hamermesh (1993), với phương pháp đối ngẫu và cực tiểu chi phí trong điều kiện sản lượng không đổi Các tác giả thường lựa chọn hàm chi phí chuyển đổi, như được đề xuất bởi Christensen và cộng sự (1973), với dạng tuyến tính, bậc hai Peichl và Siegloch (2012) cũng khẳng định rằng trong mô hình cầu lao động, việc tuân theo phương pháp này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong phân tích.
Theo đề xuất của Diewert và Wales (1987) và tính toán chi phí C của một doanh nghiệp, cho trước đầu ra Y, hàm chi phí như sau:
Trong mô hình này, chi phí đơn vị của đầu vào lao động thứ i được biểu thị bằng w_i, với i = 1, , I, và t là chỉ số thời gian Ngoài điều kiện a_ij = a_ji, còn có các hạn chế khác đối với các tham số, nhằm đảm bảo tính đồng nhất tuyến tính trong giá nhân tố và cho phép lợi nhuận không đổi theo tỷ lệ.
Các tác giả sử dụng Bổ đề Shephard (Shephard,1970) để đưa ra hàm cầu lao động.
Yoshimi Kuroda (1987) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố nông nghiệp Nhật Bản thời hậu chiến để tìm hiểu nguyên nhân giảm lao động trong lĩnh vực này Tác giả ước lượng hàm chi phí và cho thấy sự thay đổi kỹ thuật cùng với sự thay thế yếu tố giá cả là những yếu tố chính dẫn đến sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang các lĩnh vực phi nông nghiệp Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng ở Nhật Bản sau chiến tranh đã thúc đẩy sự chuyển dịch lao động đáng kể, với tỷ lệ giảm trung bình 3,3% mỗi năm trong nông nghiệp Mô hình hàm chi phí chuyển đổi được ước tính cho giai đoạn 1952-1982 dựa trên dữ liệu trang trại, với các phương pháp tương tự cũng được áp dụng để phân tích nông nghiệp tại Hoa Kỳ và Nhật Bản.
Nghiên cứu năm 1978 và 1979 đã giả định rằng quy trình sản xuất có tính đồng nhất và thay đổi kỹ thuật là trung lập Hicks Tuy nhiên, nếu giả thuyết về hành vi giảm thiểu chi phí bị bác bỏ qua kiểm tra thống kê, mô hình hàm chi phí chuyển đổi có thể không còn hợp lệ Nếu quy trình sản xuất không đồng nhất về công nghệ, kết quả ước lượng có thể bị sai lệch Những nghiên cứu này chọn cách tiếp cận hàm chi phí do: i) quy định giá đầu ra của chính phủ có thể đã làm thay đổi nguyên tắc định giá chi phí cận biên của nông dân, khiến cách tiếp cận hàm lợi nhuận không phù hợp; ii) vào cuối những năm 1970, chính phủ Nhật Bản đã áp dụng tỷ lệ phân bổ cho sản xuất gạo để cân bằng cung cầu, làm cho mức sản lượng trở thành yếu tố ngoại sinh; iii) cách tiếp cận hàm chi phí cho phép ước lượng các độ co giãn từng phần Allen và khai thác lý thuyết đối ngẫu mà không áp đặt hạn chế nào đối với lợi nhuận theo quy mô trong công nghệ cơ bản.
James M W Wong và cộng sự (2008) đã phát triển các mô hình dự báo nhu cầu lao động cho ngành xây dựng, dựa trên dữ liệu từ 54 dự án Các mô hình này không chỉ dự đoán tổng số lao động mà còn cho mười ngành nghề thiết yếu, thông qua phân tích hồi quy tuyến tính nhiều lần Kết quả cho thấy nhu cầu lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chi phí xây dựng, độ phức tạp của dự án, tình trạng địa điểm và loại dự án Các mô hình đã được kiểm tra và xác nhận qua bốn dự án ngoài mẫu, chứng minh tính mạnh mẽ và đáng tin cậy, hỗ trợ các nhà đầu tư và Chính phủ trong việc lập kế hoạch và ngân sách nguồn nhân lực cho các dự án xây dựng mới Phương pháp luận này cũng có thể áp dụng để phát triển các mô hình tương tự cho các ngành khác và ở các quốc gia khác.
Rana Hasan và cộng sự (2003) đã xem xét bài toán tối thiểu hóa chi phí của các doanh nghiệp như sau:
Min K, L, M rK + wL + mM tùy theo Q = F(K, L, M), trong đó r, w và m lần lượt là chi phí vốn, tiền lương và giá nguyên vật liệu, còn K, L và M đại diện cho vốn, lao động và nguyên vật liệu, và Q là sản lượng Giải bài toán tối ưu hóa này dẫn đến hàm cầu lao động có điều kiện và độ co giãn của cầu lao động theo sản lượng không đổi Các tác giả giả định lợi nhuận không đổi theo quy mô và cạnh tranh hoàn hảo để xây dựng hàm cầu lao động.
Lý thuyết cầu lao động, theo Hanan Nazier (2019), nhấn mạnh cách doanh nghiệp lựa chọn lượng lao động trong sản xuất dựa trên mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận hoặc tối thiểu hóa chi phí Để xác định hàm cầu lao động có điều kiện và không có điều kiện, doanh nghiệp cần giải quyết vấn đề tối ưu hóa, với giả định rằng hàm sản xuất là tăng và lõm ngặt Các dạng hàm sản xuất như Cobb-Douglas và CES đã được áp dụng (Addison và cộng sự, 2014) Nghiên cứu sử dụng phương pháp ước tính nhu cầu không đồng nhất lao động thông qua cách tiếp cận đối ngẫu với hàm tối chi phí có điều kiện dựa trên sản lượng (Hamermesh 1993; 2012) Cách tiếp cận này cho phép suy ra các hàm cầu lao động có điều kiện từ hàm chi phí, với điều kiện rằng hàm sản xuất phải thỏa mãn một số tiêu chí để đạt được chi phí cực tiểu (Freier và Steiner, 2010).
Andreas Lichter và cộng sự (2012) đã nghiên cứu nhu cầu lao động ở Đức trong hai thập kỷ qua, áp dụng mô hình nhu cầu dài hạn tĩnh với cách tiếp cận tối thiểu chi phí theo Hamermesh (1993) Họ chọn hàm chi phí Translog, một phương pháp linh hoạt hơn so với hàm Cobb-Douglas hoặc CES, để ước lượng chi phí Dựa trên dữ liệu vi mô, các tác giả ước tính lượng lao động ngắn hạn và dài hạn, cho thấy tác động tiêu cực của việc tăng tiền lương lên cầu lao động trong ngắn hạn nhỏ hơn trong dài hạn Kết quả cho thấy doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí điều chỉnh lớn khi thay đổi mức độ việc làm, với mức độ co giãn của tiền lương đối với cầu lao động phổ thông cao hơn so với lao động có kỹ năng trung bình và cao trong cả hai ước lượng ngắn hạn và dài hạn.
Trong thực nghiệm, nhiều nghiên cứu không sử dụng ước lượng hàm cầu lao động từ bài toán cực đại lợi nhuận do khó xác định giá đầu ra Thay vào đó, các nghiên cứu thường giả định doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh hoàn hảo với giá đầu ra và đầu vào không đổi Để giải quyết vấn đề này, các nghiên cứu áp dụng phương pháp đối ngẫu, cụ thể là bài toán cực tiểu chi phí, nhằm xác định hàm cầu lao động mà không phụ thuộc vào giá của đầu ra.
Bên cạnh phương pháp tiếp cận đối ngẫu, còn có nhiều cách tiếp cận khác để xây dựng mô hình dự báo cầu lao động Cụ thể như sau:
Dự báo thị trường lao động ở các nước OECD có bề dày lịch sử, bắt đầu với "Dự án Lập kế hoạch nguồn nhân lực" do OECD khởi xướng vào những năm 1960 Trong dự án này, phương pháp "tiếp cận yêu cầu nguồn nhân lực" đã được phát triển, nhằm sử dụng dự báo để hỗ trợ lập kế hoạch kinh tế Các yêu cầu lao động về ngành nghề và trình độ khác nhau được xác định dựa trên mục tiêu tăng trưởng kinh tế, từ đó giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các chính sách giáo dục và đào tạo phù hợp để đạt được những mục tiêu này.
Những phương pháp tiếp cận này đã bị phê phán rộng rãi (Ahamad và Blaug,
Năm 1973, nhiều học giả đã chỉ ra rằng tăng trưởng kinh tế có thể gây hại cho môi trường và khai thác tài nguyên thiên nhiên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thế hệ tương lai Về phương pháp, sự thiếu hụt dữ liệu chất lượng và các mô hình kém hiệu quả gây khó khăn trong việc dự báo dài hạn Các mô hình này thường được coi là cứng nhắc vì không xem xét các quá trình thay thế trên thị trường lao động giữa các ngành nghề Hệ số cố định được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng ngành và cầu lao động bị cho là không đủ linh hoạt để phản ánh chính xác nhu cầu lao động trong tương lai Hơn nữa, những mô hình này không tính đến mối quan hệ giữa cung và cầu, dẫn đến việc không thể đưa ra các dự báo hữu ích Do đó, một dự báo đơn thuần về cầu lao động trong một số ngành nghề nhất định không cung cấp thông tin cần thiết cho chính sách giáo dục và đào tạo.
Các phê phán đã kích thích cuộc thảo luận về tính linh hoạt và "các kỹ năng chính", dẫn đến việc điều chỉnh mục tiêu trong lập kế hoạch nguồn nhân lực, đặc biệt là cách sử dụng các kết quả Mặc dù có những ý kiến trái chiều, chính phủ vẫn chú trọng đến dự báo nguồn nhân lực Các học giả đã điều chỉnh mô hình dự báo, giảm thời gian từ dài hạn xuống trung hạn và chuyển hướng từ kế hoạch đào tạo sang các hướng dẫn chiến lược tổng quát hơn Hiện nay, các nhà dự báo nhấn mạnh rằng mục tiêu chính là nêu bật tác động của xu hướng nghề nghiệp, cung cấp thông tin cho chính phủ và nhà hoạch định chính sách về những thay đổi trong việc làm, cũng như ảnh hưởng của chúng đối với chính sách giáo dục và việc làm, đồng thời hỗ trợ lựa chọn nghề nghiệp trong xã hội.
Ngoài việc dự đoán dựa trên mô hình, nhiều công cụ khác đã được thử nghiệm để dự đoán diễn biến thị trường lao động, trong đó có phỏng vấn nhà tuyển dụng và quản lý nhân sự Tuy nhiên, các phương pháp này cũng có những hạn chế Trong các cuộc khảo sát, nhà tuyển dụng thường phóng đại nhu cầu tuyển dụng lao động có trình độ nhằm gây áp lực lên các nhà hoạch định chính sách, như đã thấy trong cuộc tranh luận gần đây tại Đức về cấp giấy phép làm việc cho chuyên gia CNTT Hơn nữa, có thể xuất hiện mâu thuẫn trong các câu trả lời từ doanh nghiệp Tất cả doanh nghiệp đều có dự báo về tăng trưởng thị phần khi xác định nhu cầu lao động, với giả định rằng họ đều có kế hoạch mở rộng thị phần.
Dự báo thị trường lao động thông qua các mô hình kinh tế lượng vĩ mô thường không đạt độ chính xác cao, nhưng việc loại bỏ kết quả từ các dự báo khác sẽ là một thiếu sót trong việc đánh giá xu hướng thị trường lao động tương lai Cần áp dụng nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau để kiểm định và nâng cao độ tin cậy của dự báo.
Neugart và Schửmann (2002) đã đưa ra các dự báo cho một số quốc gia OECD nhằm tìm kiếm các thực tiễn tốt nhất trong phương pháp tiếp cận mô hình dự báo Hầu hết các quốc gia đều sử dụng khoảng thời gian từ 5-10 năm để dự báo, với mục tiêu tập trung vào những thay đổi cơ cấu lao động trong trung hạn, không bị ảnh hưởng bởi các tác động ngắn hạn Nguồn dữ liệu hàng năm là cơ sở chính cho các dự báo, dẫn đến việc thông tin có thể bị chậm trễ ít nhất một năm Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia đã cập nhật dự báo hàng năm hoặc 6 tháng để theo dõi các diễn biến ngắn hạn của thị trường lao động Tuy nhiên, khoảng 1/3 quốc gia trong nghiên cứu chỉ thực hiện dự báo khi có yêu cầu từ các nhà hoạch định chính sách hoặc chỉ dự báo 5 năm/lần, điều này có thể dẫn đến rủi ro sử dụng thông tin lỗi thời và ảnh hưởng đến các cuộc tranh luận về chính sách kinh tế và thị trường lao động.
Một số mô hình dự báo cầu lao động được sử dụng trong nước
Mô hình LOTUS: Hệ thống trợ giúp nghề nghiệp và đào tạo dài hạn.
Mô hình dự báo cầu lao động được phát triển bởi nhóm nghiên cứu Inforum tại Trường đại học Maryland và đã được áp dụng tại một số quốc gia như Philippines, Malaysia và Việt Nam Mô hình này dựa trên việc mô phỏng các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô từ từng ngành và bảng cân đối liên ngành I/O.
Hệ thống mô hình hóa này có khả năng dự báo dài hạn cho nền kinh tế và thị trường lao động Việt Nam trong 10 năm hoặc hơn Mô hình tập trung vào nhu cầu lao động theo nghề và yêu cầu đào tạo cần thiết để phát triển nguồn cung ứng lao động đáp ứng những nhu cầu này.
Mô hình có khả năng phân tích tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô và áp dụng cho những vấn đề lớn hơn, bao gồm các vấn đề chính sách của chính phủ Trong phiên bản hiện tại, cơ cấu nghề nghiệp của từng ngành được giữ nguyên theo giá trị của năm 2007 trong suốt thời gian dự báo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ đã dự báo sự thay đổi của cơ cấu nghề nghiệp theo thời gian, dựa trên xu hướng quá khứ và ý kiến từ các chuyên gia Tương tự, mô hình tại Việt Nam có thể đưa ra các dự đoán dựa trên thông tin từ các nước khác, kết hợp với xu hướng và ý kiến chuyên gia trong ngành.
Một phương trình xu thế thời gian được sử dụng để ước lượng tổng năng suất lao động (NSLĐ), trong đó biến chỉ số labprodind đóng vai trò quan trọng Biến số này giúp điều chỉnh năng suất chung, với giả định rằng mức tăng NSLĐ trong các ngành công nghiệp có sự phụ thuộc vào thời gian.
Ma trận nghề trong ngành được xây dựng dựa trên cơ cấu năm 2007, nhưng do thiếu dữ liệu vào thời điểm đó, nên chưa phản ánh được sự thay đổi theo thời gian.
Việc sử dụng dữ liệu phân ngành chi tiết từ bảng IO 2005 theo các phân ngành cũ gặp khó khăn, dẫn đến một số ngành không thể tách rời hoặc gộp lại theo các ngành mới.
Hiện tại mô hình được dự báo bằng phần mềm do chuyên gia quốc tế xây dựng, việc cập nhật số liệu đầu vào sẽ gặp khó khăn.
Việc áp dụng bảng IO kết hợp với 19 ngành không thể cung cấp dự báo chi tiết cho các ngành cụ thể, đặc biệt là những ngành nhạy cảm và có nhu cầu lao động cao.
Mô hình ILSSA-MS là công cụ phân tích thị trường lao động Việt Nam, được phát triển dựa trên lý thuyết của mô hình ORANI-G và mở rộng với chi tiết về thị trường lao động Mô hình này được giải quyết bằng phần mềm GEMPACK, do Harrison và Pearson phát triển vào năm 1996.
Mô hình ILSSA-MS có cấu trúc lý thuyết đặc trưng của một mô hình CGE tĩnh, bao gồm các phương trình liên quan đến cầu của nhà sản xuất đối với nguyên vật liệu và yếu tố sản xuất, nguồn cung hàng hóa từ các nhà sản xuất, cầu về vốn, cầu của hộ gia đình, cầu xuất khẩu, cầu của chính phủ, cùng với các điều kiện cân bằng thị trường cho hàng hóa và yếu tố sản xuất, cũng như nhiều biến kinh tế vĩ mô và chỉ số giá cả.
Mô hình ILSSA-MS cung cấp phân tích chi tiết về cung và cầu lao động, bao gồm 113 ngành, 26 nghề và 6 loại bằng cấp Đối với nguồn cung, lao động được phân bổ theo 26 lĩnh vực đào tạo khác nhau, giúp đánh giá chính xác nhu cầu thị trường lao động.
Có 6 cấp trình độ đào tạo, trong khi đó, lực lượng lao động được phân bổ theo 113 ngành nghề khác nhau Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo phụ lục về danh mục lĩnh vực đào tạo và ngành kinh tế quốc dân.
Trong thị trường lao động, những người có bằng cấp được phân bổ vào các nghề nhằm tối đa hóa sự thỏa dụng, dựa trên mức lương và số giờ làm việc khả dụng Đồng thời, các ngành nghề cũng lựa chọn lao động để giảm thiểu chi phí nhân công, căn cứ vào mức lương và tổng cầu về lao động.
Các phương trình cầu và cung của đối tượng mua thuộc khu vực tư được xây dựng dựa trên các bài toán tối ưu hóa, trong đó người mua tìm cách tối thiểu hóa chi phí hoặc tối đa hóa độ thỏa dụng Trong kinh tế học vi mô theo trường phái tân cổ điển, tối ưu hóa là nền tảng quy định hành vi của người tiêu dùng Theo đó, người mua được giả định là người chấp nhận giá, đồng thời nhà sản xuất hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, không có lợi nhuận thuần túy.
Mô hình ILSSA là công cụ hữu ích để phân tích tác động ngắn hạn của thay đổi chính sách, với vốn thường được giữ ở mức trước cú sốc (pre-shock levels) Nghiên cứu cho thấy điểm cân bằng ngắn hạn có thể đạt được trong khoảng hai năm (T = 2) Ngoài ra, ILSSA cũng cho phép đánh giá tác động của các chính sách trong dài hạn, giả định rằng vốn sẽ được điều chỉnh để khôi phục tỷ suất sinh lợi ngoại sinh, quá trình này có thể kéo dài từ 5 đến 10 năm (T = 5 hoặc 10).
10 Trong cả hai trường hợp, chỉ có việc chọn biến ngoại sinh và việc giải thích các kết quả là liên quan đến thời gian phân tích tác động của cú sốc Bản thân mô hình là trung tính về thời gian.
Mô hình IO mở rộng
Khoảng trống nghiên cứu
Có nhiều phương pháp để ước lượng mô hình dự báo cầu lao động, bao gồm: i) dự báo bằng các mô hình cân bằng, dựa vào biến số vĩ mô và tính toán thống kê, tuy nhiên thường thiếu số liệu chi tiết từ nhiều ngành; ii) cách tiếp cận định lượng sử dụng số liệu cấp doanh nghiệp, nhưng chỉ có thông tin đầu ra và đầu vào mà không có giá cả Để ước lượng hàm cầu lao động, cần xấp xỉ giá đầu vào và đầu ra, trong đó phương pháp cực tiểu chi phí có vẻ khả thi hơn Nếu giả thiết cạnh tranh hoàn hảo và hàm thuần nhất tuyến tính được áp dụng, giá nhân tố có thể được xấp xỉ thông qua ước lượng hàm sản xuất Tuy nhiên, nếu giả thiết này không đúng, bài toán cực đại lợi nhuận sẽ không tìm được hàm lợi nhuận và do đó không thể xác định hàm cầu lao động.
Nghiên cứu về cầu lao động ở Việt Nam chủ yếu dựa vào bài toán cực đại lợi nhuận, trong khi phương pháp đối ngẫu ít được áp dụng Kết quả hiện tại chưa rõ ràng trong việc ước lượng giá đầu ra và giá nhân tố sản xuất trong hàm cầu lao động Bài viết này áp dụng hàm cầu có điều kiện cho các nhân tố lao động, được suy ra từ bài toán đối ngẫu (cực tiểu chi phí), thay vì sử dụng hàm cầu nhân tố từ bài toán cực đại lợi nhuận, nhằm phân tích và dự báo cầu lao động trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam.
Nam để khắc phục vấn đề không có giá đầu ra của doanh nghiệp trong mô hình cầu lao động.