TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP RA NƯỚC NGOÀI
Các công trình nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam có liên quan đến đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
1.1.1 Các công trình nghiên cứu nước ngoài
Carmen Stoian trong bài viết “Mở rộng Con đường Phát triển Đầu tư của Dunning: Vai trò của các yếu tố thể chế trong nước trong việc giải thích đầu tư trực tiếp ra nước ngoài” đã mở rộng lý thuyết IDP bằng cách bổ sung năm yếu tố mới bên cạnh ba yếu tố truyền thống Những yếu tố này bao gồm mức độ mở cửa của nền kinh tế, quy mô cải cách tư nhân hóa, tái cấu trúc doanh nghiệp, cải cách thể chế tổng thể và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia Nghiên cứu dựa trên dữ liệu 15 năm của 20 quốc gia Trung và Đông Âu cho thấy rằng tăng trưởng kinh tế, cải cách thể chế và tái cấu trúc doanh nghiệp có tác động tích cực đến dòng vốn OFDI, trong khi chi ngân sách cho khoa học và công nghệ lại không tạo ra ảnh hưởng tích cực Phát hiện này phù hợp với bối cảnh các nước đang phát triển, nơi mà đầu tư ra nước ngoài thường hướng đến các quốc gia có trình độ sản xuất tương đương hoặc thấp hơn, nhằm tìm kiếm tài sản và tài nguyên thay vì dựa vào công nghệ tiên tiến.
Nghiên cứu về dòng vốn OFDI của Trung Quốc cho thấy rằng sự hỗ trợ của chính phủ và cấu trúc ngành của quốc gia đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện OFDI, trong khi công nghệ và quảng cáo ít quan trọng hơn (Liu, 2011) Wong (2011) chỉ ra rằng mặc dù khu vực kinh tế ngoài quốc doanh đang phát triển, hoạt động OFDI của Trung Quốc vẫn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các doanh nghiệp nhà nước Nghiên cứu của Lan Gao và cộng sự (2012) khẳng định rằng tăng trưởng kinh tế trong nước, đo bằng GDP bình quân đầu người, có tác động tích cực đến OFDI, nhưng xuất khẩu không có mối quan hệ thuận chiều với OFDI Ngoài ra, nghiên cứu này cũng phát hiện mối liên hệ giữa di chuyển nguồn nhân lực qua sinh viên du học và nguồn nhân lực từ nước ngoài về, cho thấy đây là yếu tố thúc đẩy OFDI Cuối cùng, các tác giả nhấn mạnh rằng OFDI chủ yếu được thúc đẩy bởi lợi thế sở hữu trong tài chính và nguồn nhân lực, cùng với các khuyến khích chiến lược từ chính phủ Trung Quốc nhằm thay thế xuất khẩu.
Nghiên cứu của Paulo Reis Mourao (2018) cho thấy rằng FDI của Trung Quốc vào 48 nước Châu Phi chịu ảnh hưởng từ tài nguyên rừng, quy mô dân số và thị trường năng động Sự ổn định chính trị và hiệu quả quản lý của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn FDI từ các doanh nghiệp Trung Quốc.
Trong nghiên cứu về các công ty đa quốc gia tại 26 nền kinh tế chuyển đổi, Wladimir Andreff và Madeleine Andreff chỉ ra rằng dòng OFDI đã gia tăng mạnh mẽ từ năm 2000 đến 2007, nhưng sau đó bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Dựa trên dữ liệu từ năm 2000 đến 2015 của 15 quốc gia, hầu hết các nước đang chuyển từ giai đoạn thứ hai sang giai đoạn thứ ba trong con đường phát triển (IDP) mà Dunning đã mô tả Các MNCs chủ yếu áp dụng chiến lược OFDI nhằm tìm kiếm thị trường mới Nghiên cứu thực nghiệm cũng cho thấy rằng OFDI bị ảnh hưởng bởi mức độ phát triển kinh tế, quy mô thị trường của nước đầu tư, tốc độ tăng trưởng và các biến số công.
Nghiên cứu dòng vốn OFDI của Malaysia, Soo Khoon Goh, Koi Nyen Wong
Nghiên cứu năm 2012 xác nhận mối quan hệ dài hạn giữa dòng vốn Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Malaysia và các yếu tố ảnh hưởng như quy mô thị trường nước nhận đầu tư, tỷ giá thực hiệu lực, và độ mở của nền kinh tế Các tác giả khuyến nghị chính phủ Malaysia nên áp dụng những chính sách thông thoáng hơn để hỗ trợ dòng vốn OFDI của các doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Rosfadzimi Mat Saad, Abd Halim Mohd Noor, và Abu Hassan Shaari Md Norb về các yếu tố thúc đẩy dòng vốn OFDI của Malaysia đã áp dụng lý thuyết Yếu tố đẩy của Dunning Phân tích hồi quy trên dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 1981 đến 2011 cho thấy các nhân tố quyết định dòng OFDI bao gồm GDP, mức FDI tiếp nhận, năng suất, tỷ giá hối đoái, mức xuất khẩu và số lượng bằng sáng chế.
Chương 5 của cuốn sách "Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Brazil" của Amal (2016) tập trung vào sự phát triển và các yếu tố quyết định của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) Nghiên cứu chỉ ra các động lực của OFDI từ hai góc độ: đầu tiên, tác giả phân tích hiệu quả kinh tế của thị trường tại quốc gia đầu tư, đặc biệt là qua các công ty đa quốc gia mới nổi Thứ hai, tác giả xem xét ảnh hưởng của quốc gia nhận đầu tư đối với dòng vốn OFDI, thông qua việc ước tính vai trò của phát triển kinh tế và khoảng cách địa lý Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định tính và thực nghiệm để đánh giá các yếu tố kinh tế và thể chế ảnh hưởng đến mô hình OFDI tại các quốc gia châu Mỹ La Tinh, đặc biệt là Brazil.
Yanmin Shao và Yan Shang cho rằng quyết định đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các công ty đa quốc gia phụ thuộc vào yếu tố năng suất tổng hợp (TFP) Bài viết nghiên cứu mức TFP của một công ty tại ngưỡng nào sẽ tương tác với các yếu tố của nước nhận đầu tư và ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư Dựa trên dữ liệu hàng năm từ 2008 đến 2013 của các công ty đa quốc gia niêm yết tại Trung Quốc, kết quả cho thấy TFP có khả năng kích thích sự tham gia của công ty vào OFDI Hơn nữa, ảnh hưởng của TFP là nhất quán giữa các công ty và tổ chức khác Cuối cùng, TFP giảm tầm quan trọng của thị trường tiềm năng của nước nhận đầu tư trong khả năng thâm nhập của các công ty.
Nghiên cứu của Rishika Nayyar và Jaydeep Mukherjee phân tích tác động của các điều kiện kinh tế vĩ mô và chính sách chính phủ đối với dòng chảy đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) từ Ấn Độ trong giai đoạn 1984 – 2015.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa luồng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) và chính sách kinh tế vĩ mô của nước chủ đầu tư Các chính sách liên quan đến ngoại thương, đầu tư và phát triển ngành tài chính được xác định là những yếu tố quyết định quan trọng trong mối quan hệ này.
In their article "Green Spillovers of Outward Foreign Direct Investment on Home Countries: Evidence from China's Province-Level Data," Yu Zhou, Jingjing Jiang, Bin Ye, and Bọun Hou investigate the reverse spillover effects of China's Outward Foreign Direct Investment (OFDI) on domestic green development Utilizing panel data from 30 provinces between 2006 and 2015, the study reveals that the green Total Factor Productivity (TFP) of provinces and its relationship with OFDI varies significantly across different regions.
Nghiên cứu dòng vốn Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển và chuyển đổi như Việt Nam Nhiều nghiên cứu định tính và định lượng đã chỉ ra các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự phát triển của OFDI tại những quốc gia này Tuy nhiên, hiện tại chưa có công trình nào thực hiện nghiên cứu một cách tổng thể và toàn diện về OFDI của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường các quốc gia thuộc cộng đồng kinh tế ASEAN.
1.1.2 Các công trình nghiên cứu trong nước
Tình hình nghiên cứu trong nước về Luận án được phân chia thành hai nhóm chính: các nghiên cứu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của các quốc gia và OFDI của doanh nghiệp Việt Nam Việc phân loại này dựa trên hai lý do: thứ nhất, đây là nội dung liên quan trực tiếp đến luận án, và thứ hai, tác giả muốn tiếp cận từ góc độ tổng quát đến cụ thể về OFDI của Việt Nam Các nghiên cứu chủ yếu được thực hiện trong thời gian gần đây, đặc biệt là sau năm 2006, khi chính phủ ban hành Nghị định 78/2006/NĐ-CP vào ngày 9/8/2006 quy định về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
1.1.2.1 Các nghiên cứu liên quan đến đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các quốc gia
Cấn Thị Thu Hương trong nghiên cứu về tác động của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Trung Quốc đối với các nước Đông Nam Á đã xây dựng lý luận về tác động của FDI Trung Quốc từ ba góc độ: tăng trưởng kinh tế, môi trường và xã hội, cùng an ninh và chủ quyền quốc gia Tuy nhiên, sự đánh giá giữa lý luận và thực tiễn còn thiếu tính logic, với việc phân tích tác động tích cực và tiêu cực chưa được làm rõ Đào Phương Nam đã nghiên cứu kinh nghiệm OFDI từ Trung Quốc và Hàn Quốc, nhấn mạnh rằng OFDI là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế Trong khi Trung Quốc thực hiện trợ cấp lớn cho doanh nghiệp OFDI với nhiều mục tiêu khác nhau, Hàn Quốc lại để thị trường tự điều tiết, không can thiệp quá nhiều và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua các chính sách tài chính và thuế Bài viết rút ra bốn bài học kinh nghiệm cho Việt Nam, nhưng chưa làm rõ bối cảnh và cơ sở áp dụng các bài học này.
Nguyễn Ngọc Mai trong nghiên cứu về kinh nghiệm đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Malaysia chỉ ra rằng, trước đây hoạt động này chủ yếu do các nước phát triển thực hiện, nhưng hiện nay các nước đang phát triển cũng tham gia tích cực Các yếu tố thúc đẩy OFDI của Malaysia bao gồm kích thước thị trường, thể chế và xuất khẩu Tác giả đề xuất ba giải pháp cho OFDI của Việt Nam, nhưng bài viết chưa phân tích cơ sở cho những giải pháp này và không rõ liệu Việt Nam có đủ điều kiện để thực hiện như Malaysia hay không.
1.1.2.2 Các nghiên cứu liên quan đến đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Việt Nam
Những vấn đề còn trống cần tiếp tục nghiên cứu
Luận án này nghiên cứu một cách có hệ thống các vấn đề lý luận và thực trạng thực hiện đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Việt Nam, kế thừa các kết quả nghiên cứu trước và khắc phục nhược điểm của chúng Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy dòng vốn OFDI của Việt Nam sang các nước trong cộng đồng kinh tế ASEAN, dựa trên dữ liệu chính thống từ các cơ quan chức năng và báo cáo của doanh nghiệp thực hiện OFDI.
Về góc độ lý luận và kinh nghiệm thực tiễn
Luận án tập trung làm rõ những vấn đề OFDI cụ thể:
Bài viết này làm rõ các vấn đề liên quan đến Đầu tư Ra Nước Ngoài (OFDI) và mối quan hệ giữa OFDI và Đầu tư Nước Ngoài Vào (IFDI) Đồng thời, nó cũng phân tích sự khác biệt giữa OFDI của các nước đang phát triển và quốc gia mới nổi so với các nước phát triển.
- Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến quyết định OFDI của nước đang phát triển;
Phân tích kinh nghiệm thực hiện Đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) của các quốc gia tương đồng với Việt Nam có thể mang lại những bài học quý giá Các nước như Thái Lan, Malaysia và Indonesia đã áp dụng các chính sách khuyến khích OFDI hiệu quả, từ việc cải thiện môi trường đầu tư đến việc xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp Việc học hỏi từ những thành công và thách thức của họ sẽ giúp Việt Nam phát triển chiến lược OFDI phù hợp, tối ưu hóa lợi ích và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
Về góc độ thực tiễn
Luận án này tập trung phân tích và đánh giá thực trạng thực hiện đầu tư ra nước ngoài (OFDI) của Việt Nam tại các nước AEC, dựa trên dữ liệu thu thập từ các doanh nghiệp có hoạt động OFDI Nghiên cứu sẽ chỉ ra những kết quả đạt được cũng như các hạn chế trong quá trình thực hiện OFDI Đặc biệt, luận án sẽ tiếp cận từ góc độ số liệu đăng ký và số liệu thực hiện, nhằm làm rõ hoạt động thực chất của OFDI của doanh nghiệp Việt Nam.
Luận án nghiên cứu các yếu tố quyết định đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) sẽ được tác giả xem xét một cách toàn diện từ hai góc độ Đầu tiên, tác giả sẽ phân tích cả các yếu tố vĩ mô và vi mô Thứ hai, nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố thuộc về nước đầu tư và nước nhận đầu tư, dựa trên lý thuyết lợi thế sở hữu và lý thuyết điểm đến.
Luận án đã phát triển một hệ thống quan điểm và đề xuất các giải pháp phù hợp để thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài (OFDI) của Việt Nam vào các nước AEC Những giải pháp này mang tính đặc thù và trực tiếp phù hợp với bối cảnh của Việt Nam.
Tác giả áp dụng nhiều phương pháp trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để nghiên cứu yếu tố quyết định dòng OFDI của Việt Nam sang các nước AEC Cụ thể, tác giả thu thập số liệu từ doanh nghiệp thông qua khảo sát định tính với bảng hỏi và sử dụng mô hình IDP mở rộng để nhóm các yếu tố, đảm bảo tính tiện lợi trong phân tích mà vẫn bao quát tất cả các yếu tố, kể cả những yếu tố khó hoặc không thể định lượng.
Chương tổng quan đã hệ thống hóa các nghiên cứu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, đánh giá thành công và nhận diện khoảng trống nghiên cứu Qua đó, luận án xác định sự khác biệt trong mục tiêu nghiên cứu so với các công trình trước, từ đó đưa ra định hướng mới cho nghiên cứu sinh Điều này giúp NCS trả lời các câu hỏi nghiên cứu và làm sáng tỏ vấn đề của luận án.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP RA NƯỚC NGOÀI
Lý luận về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
2.1.1 Khái niệm đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Đầu tư quốc tế là một phạm trù kinh tế phổ biến, được sử dụng để phản ánh mối quan hệ kinh tế được thực hiện giữa chủ thể của các quốc gia khác nhau Với xu hướng hội nhập và toàn cầu hóa kinh tế, đầu tư quốc tế ngày càng trở nên phổ biến trong đời sống kinh tế của cả các quốc gia phát triển và đang phát triển Các quốc gia đều có những bước đi mạnh mẽ nhằm thúc đẩy dòng vốn đầu tư ra nước ngoài, qua đó nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, mở rộng thị trường, vượt qua các rào cản thương mại và góp phần cơ cấu lại nền kinh tế trong nước
Đầu tư quốc tế được chia thành hai hình thức chính dựa trên tính chất sử dụng vốn: đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) Đầu tư gián tiếp (FPI) là khi nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào chứng khoán hoặc cho vay thương mại mà không tham gia trực tiếp vào quản lý Ngược lại, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư dài hạn, trong đó nhà đầu tư không chỉ cung cấp vốn mà còn quản lý hoạt động sử dụng vốn thông qua việc thiết lập cơ sở sản xuất kinh doanh tại nước nhận đầu tư Từ góc độ quốc gia nhận vốn, đây là hoạt động đầu tư trực tiếp của nước ngoài, trong khi từ góc độ quốc gia đầu tư, đó là hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Luận án này tập trung vào đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, đặc biệt là hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường các nước AEC.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài:
Theo định nghĩa của WTO, đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) xảy ra khi một nhà đầu tư từ một quốc gia sở hữu tài sản tại một quốc gia khác, đồng thời có quyền quản lý tài sản đó Khía cạnh quản lý là yếu tố phân biệt OFDI với các hình thức đầu tư khác.
Trong hầu hết các trường hợp, nhà đầu tư và tài sản mà họ quản lý ở nước ngoài thường là các cơ sở kinh doanh Trong tình huống này, nhà đầu tư thường được gọi là
"Công ty mẹ" là thực thể đầu tư có quyền kiểm soát lâu dài đối với "công ty con" hoặc "chi nhánh công ty" Theo Ủy ban thương mại và phát triển của Liên hợp quốc (UNCTAD), "Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài" là hoạt động đầu tư thể hiện mối quan hệ dài hạn giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp tại nền kinh tế khác, phản ánh lợi ích và quyền kiểm soát của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp đó.
Theo Luật đầu tư được Quốc hội nước ta ban hành theo quyết định số 67/2014/QH13 có hiệu lực thi hành vào ngày 01/07/2015 quy định:
Đầu tư kinh doanh là quá trình mà nhà đầu tư sử dụng vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của tổ chức kinh tế, cũng như đầu tư thông qua hợp đồng hoặc thực hiện các dự án đầu tư.
Nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cá nhân mang quốc tịch nước ngoài và tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài, tham gia vào các hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
- Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông
Trong Luật đầu tư, đầu tư nước ngoài được hiểu là việc nhà đầu tư nước ngoài bỏ vốn để hoạt động kinh doanh, thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư góp vốn, hoặc mua cổ phần của tổ chức kinh tế Các tổ chức này được gọi là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, và đầu tư có thể thực hiện dưới hình thức hợp đồng hoặc dự án.
Đầu tư quốc tế trực tiếp, theo giáo trình Quản trị Đầu tư quốc tế và Quản trị Tài chính quốc tế của Học viện Tài chính (2011), là việc nhà đầu tư chuyển tiền và nguồn lực từ quốc gia này sang quốc gia khác để tổ chức hoạt động kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận Nhà đầu tư tham gia trực tiếp vào việc quản lý và sử dụng vốn đầu tư, chủ yếu trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ của nền kinh tế Cần phân biệt giữa đầu tư quốc tế và đầu tư nước ngoài; trong khi đầu tư quốc tế trực tiếp đề cập đến dòng vốn giữa các quốc gia, đầu tư trực tiếp nước ngoài tập trung vào sự lưu chuyển vốn vào từng quốc gia hoặc nhóm nước cụ thể.
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) là hình thức mà nhà đầu tư nước ngoài bỏ vốn toàn bộ hoặc một phần lớn vào các dự án, nhằm giành quyền điều hành và quản lý trực tiếp các đối tượng mà họ đã đầu tư Đặc điểm nổi bật của FDI bao gồm việc tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa nhà đầu tư và thị trường nước tiếp nhận, cũng như khả năng chuyển giao công nghệ và kiến thức quản lý.
Xu hướng của các nhà đầu tư khi đầu tư ra nước ngoài là tìm kiếm thị trường hấp dẫn, an toàn và thuận lợi để đạt lợi nhuận cao và nâng cao uy tín công ty tại nước sở tại Mỗi nhà đầu tư có chiến lược và mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào thời điểm, nhưng đầu tư trực tiếp nước ngoài thường có những đặc điểm chung.
OFDI, hay đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, đặc trưng bởi việc di chuyển tiền và tài sản giữa các quốc gia, thường chảy từ nước thừa tư bản sang nước thiếu tư bản Điều này không chỉ làm tăng lượng tiền và tài sản của nền kinh tế tiếp nhận mà còn giảm lượng tiền và tài sản của nước đầu tư Tài sản trong OFDI bao gồm cả tài sản hữu hình như máy móc, nguyên vật liệu và tài sản vô hình như phát minh, sáng chế, nhãn hiệu, bí quyết kỹ thuật và kỹ năng quản lý Ngoài việc di chuyển vốn, OFDI còn liên quan đến chuyển giao công nghệ và bảo hộ quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với các tài sản này.
Mỗi loại tài sản khi di chuyển đều cần có cơ chế và chính sách bảo hộ quyền của chủ đầu tư phù hợp với tính chất đặc thù của chúng, nhằm đảm bảo an toàn và quyền lợi cho các bên liên quan.
Dưới góc độ cán cân thanh toán quốc tế, đầu tư ra nước ngoài (OFDI) đóng góp tích cực vào cải thiện cán cân thanh toán của quốc gia tiếp nhận thông qua việc tăng cường lượng vốn ngoại tệ, vật tư và thiết bị Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp, khi mà đầu tư gián tiếp chủ yếu liên quan đến việc mua bán cổ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác.
Các nhân tố ảnh hưởng đến thúc đẩy đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp
2.2.1 Các nhân tố đến từ nước tiếp nhận vốn Để phân tích được các yếu tố đến từ nước tiếp nhận vốn, NCS sử dụng phân tích PEST, một trong những mô hình phổ biến được ứng dụng trong nghiên cứu môi trường kinh tế vĩ mô của Michael Porter và được phát triển bởi Tanya S.B Mô hình PEST được sử dụng để phân tích và nghiên cứu các tác động của các yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng đến các hoạt động sản xuất kinh doanh, trong đó có ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Mô hình PEST đề cập đến các yếu tố bao gồm: P – Political factors, các yếu tố thể chế - chính trị; E – Economic factors, các yếu tố kinh tế; S – Social factors, các yếu tố văn hóa, xã hội và T – Technological factors, các yếu tố công nghệ (cụ thể xem tại hình 2.1)
Nguồn: tổng hợp của tác giả
Yếu tố thể chế - chính trị (Political factors – P) đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tất cả các ngành kinh doanh trong một khu vực lãnh thổ Đặc điểm thể chế - chính trị của một quốc gia quyết định khả năng tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp Khi hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp phải tuân thủ các yếu tố thể chế chính trị tại khu vực đó Những thể chế ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, trong khi các thể chế không ổn định và xung đột có thể gây tác động tiêu cực đến mọi hoạt động kinh doanh trên lãnh thổ.
Yếu tố kinh tế (Economic factors – E)
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh điều kiện thị trường của quốc gia nhận đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài quan tâm Doanh nghiệp thường xem xét các yếu tố kinh tế cả trong ngắn hạn và dài hạn, cũng như sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế Thông qua việc phân tích các yếu tố này, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
- Tình trạng của nền kinh tế
- Các chỉ số kinh tế vĩ mô phản ánh tình trạng sức khỏe của nền kinh tế như tăng trưởng, lãi suất, lạm phát, tỷ giá…
- Triển vọng kinh tế trong tương lai: bao gồm tốc độ tăng trường, mức gia tăng GDP, tỷ suất GDP trên vốn đầu tư…
Các nhà đầu tư tìm kiếm lợi thế từ các địa điểm đầu tư nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí Hiệu quả này không chỉ liên quan đến việc giảm chi phí nhân công, nguyên liệu đầu vào, và chi phí vận chuyển, mà còn bao gồm việc mở rộng mạng lưới kinh doanh và tăng khả năng tiếp cận thị trường thông qua các hiệp định và liên kết kinh tế quốc tế.
Yếu tố xã hội (Social factors – S)
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều sở hữu những giá trị văn hóa và yếu tố xã hội đặc trưng, ảnh hưởng đến đặc điểm của người lao động và người tiêu dùng trong khu vực Những yếu tố xã hội này phân chia cộng đồng thành các nhóm khách hàng với các đặc điểm tâm lý và thu nhập khác nhau.
Tuổi thọ trung bình và tình trạng sức khỏe của một cá nhân thường bị ảnh hưởng bởi chế độ dinh dưỡng và thói quen ăn uống Bên cạnh đó, thu nhập trung bình và cách phân phối thu nhập trong xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống Lối sống, trình độ học vấn, quan điểm về thẩm mỹ và tâm lý sống đều góp phần hình thành nhân cách và sự phát triển cá nhân Cuối cùng, điều kiện sống cũng ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống hàng ngày.
Yếu tố công nghệ (Technology factors – T) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ công nghệ, máy móc thiết bị và tay nghề lao động của doanh nghiệp, từ đó tạo động lực cho nền kinh tế Ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô, công nghệ không chỉ là yếu tố then chốt mà còn là động lực chính thúc đẩy hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI, đặc biệt khi các rào cản đầu tư được xóa bỏ theo các cam kết FTA Nhà đầu tư FDI thường xem xét trình độ công nghệ của quốc gia nhận đầu tư để lựa chọn mức độ công nghệ phù hợp cho sản xuất Việc ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến giúp sản xuất sản phẩm và dịch vụ với giá thành hợp lý và chất lượng cao, đồng thời rút ngắn khoảng cách địa lý và kinh tế với các quốc gia khác Do đó, các nhà đầu tư ưu tiên những dự án cần công nghệ cao Ngược lại, nếu quốc gia chỉ có lợi thế gia công sản phẩm giá trị gia tăng thấp và hạn chế trong việc tiếp thu công nghệ hiện đại, nhà đầu tư sẽ chỉ lựa chọn các giải pháp công nghệ ở mức trung bình hoặc thấp để tận dụng nguồn lao động phổ thông.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của một quốc gia không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố PEST mà còn bởi nhiều nhân tố khác Những yếu tố này có thể tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế, làm thay đổi cách thức thu hút và quản lý FDI.
Yếu tố môi trường ( Environment factors – E)
Môi trường tự nhiên, bao gồm thời tiết, biến đổi mùa, vị trí địa lý và cảnh quan thiên nhiên, có ảnh hưởng đáng kể đến các ngành như du lịch, chăn nuôi và bảo hiểm Đồng thời, nhận thức về tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến hoạt động và sản phẩm của các công ty.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại những hậu quả tiêu cực cho môi trường, với chi phí bảo vệ môi trường hàng năm ngày càng tăng do khí thải gia tăng, điều này có thể làm giảm lợi ích kinh tế từ FDI Tuy nhiên, nếu FDI đi kèm với công nghệ xanh, nó có thể góp phần tạo ra môi trường sạch hơn và lan tỏa tích cực đến các ngành công nghiệp trong nước Do đó, yếu tố môi trường đang trở thành một yếu tố quan trọng mà các quốc gia xem xét khi quyết định thu hút FDI, với việc coi trọng vấn đề này như một điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững.
Yếu tố chính sách pháp luật (Legal factors – L)
Chính sách điều hành kinh tế và khung chính sách FDI là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư ra nước ngoài của nhà đầu tư Khung chính sách FDI bao gồm các nguyên tắc và quy định về gia nhập thị trường, hoạt động và đối xử với nhà đầu tư nước ngoài Mục tiêu của khung chính sách FDI có thể là giảm hoặc tăng FDI, tác động đến ngành nghề hoặc loại hình nhà đầu tư, cũng như khuyến khích các đóng góp cụ thể của FDI cho nền kinh tế Để đạt được các mục tiêu này, khung chính sách FDI thường được kết hợp với các chính sách bổ sung khác nhằm tác động đến quyết định của nhà đầu tư.
Sự nới lỏng quy định mở cửa thị trường đối với đầu tư FDI, nhờ vào xu hướng toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do, đã thúc đẩy làn sóng FDI từ các nước phát triển vào các nước đang phát triển và có chuyển đổi Các chính sách khuyến khích đầu tư, giảm thiểu chi phí thủ tục hành chính và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI Điều này tạo cơ hội cho các nước nhỏ cạnh tranh với các nước lớn trong cuộc đua thu hút FDI Kể từ đầu thập niên 1990, hơn 100 quốc gia đã đưa ra các khuyến khích đầu tư FDI, cho thấy sự bùng nổ trong việc thu hút đầu tư trên toàn cầu.
Yếu tố hội nhập kinh tế quốc tế (Integration factors – I)
Toàn cầu hóa là yếu tố quan trọng nhất thay đổi thế giới hiện nay, thúc đẩy các hoạt động tài chính và đầu tư quốc tế Quá trình này tạo ra một thị trường tài chính toàn cầu thông qua tự do hóa giao dịch và phát triển các thị trường tài chính quốc tế Nó giúp các nước đang phát triển tham gia vào phân công lao động quốc tế, nâng cao sức cạnh tranh và rút ngắn tiến trình hiện đại hóa Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc thu hút vốn FDI đã dẫn đến việc nhiều quốc gia ban hành Luật Đầu tư và điều chỉnh quy chế đầu tư nước ngoài trở nên thông thoáng hơn Toàn cầu hóa cũng thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế, ảnh hưởng mạnh mẽ đến dòng vốn đầu tư nước ngoài thông qua việc giảm bớt các rào cản tài chính, cải thiện các phương tiện giao dịch và đa dạng hóa hình thức đầu tư, cung cấp kịp thời thông tin thị trường cho nhà đầu tư toàn cầu.
2.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến từ nước đi đầu tư
2.2.2.1 Các nhân tố từ phía Chính phủ nước đi đầu tư
Chính sách của Chính phủ nước đi đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Các yếu tố chính của chính sách này bao gồm tỷ giá hối đoái, chính sách thuế, bảo đảm và bảo hiểm đầu tư, cùng với các hỗ trợ cho nhà đầu tư ra nước ngoài và chính sách thương mại tổng thể.
Thứ nhất, Chính sách tài chính, tiền tệ, xuất nhập khẩu và quản lý ngoại hối
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá kết quả đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Hệ thống chỉ tiêu đầu tư trực tiếp ra nước ngoài vào các quốc gia trong một cộng đồng kinh tế cần phản ánh tổng thể tình hình đầu tư, bao gồm các chỉ số quan trọng như tổng vốn đầu tư, số lượng dự án, và hiệu quả kinh tế của các khoản đầu tư này.
Số lượng dự án đầu tư và quy mô vốn đầu tư từ nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) đang có những biến đổi đáng chú ý Các chỉ tiêu này không chỉ phản ánh số tuyệt đối mà còn cần được xem xét trong mối tương quan so sánh với các đại lượng tương tự của cả quốc gia, nhằm đánh giá cơ cấu vốn đầu tư và xu hướng phát triển của dòng vốn này.
(1) Tổng số vốn OFDI vào các quốc gia trong cộng đồng kinh tế ASEAN
Chỉ tiêu này phản ánh tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) vào cộng đồng kinh tế, có thể tính lũy kế đến một thời điểm nhất định hoặc theo từng năm Ý nghĩa của chỉ tiêu này là cung cấp thông tin về số lượng tuyệt đối của vốn OFDI đã được đầu tư vào khu vực này.
CĐKT ASEAN đã lũy kế đến thời điểm cụ thể hoặc theo năm, cho phép tính toán các số liệu thứ sinh khác Những dữ liệu này phục vụ cho việc so sánh và đánh giá tình hình đầu tư trong khu vực.
(2) Tổng số dự án OFDI vào các quốc gia trong cộng đồng kinh tế ASEAN
Chỉ tiêu tổng số dự án OFDI của quốc gia vào các nước trong cộng đồng kinh tế ASEAN có thể được xem xét theo lũy kế đến một thời điểm nhất định hoặc theo từng năm Ý nghĩa của chỉ tiêu này là cung cấp thông tin về số lượng tuyệt đối các dự án OFDI, giúp đánh giá tình hình đầu tư trong khu vực ASEAN Dựa trên số liệu này, chúng ta có thể tính toán các số liệu thứ sinh khác để phục vụ cho việc so sánh và phân tích đầu tư.
(3) Tỷ trọng vốn OFDI vào các quốc gia trong cộng đồng kinh tế ASEAN so với tổng vốn OFDI của quốc gia d AEC = x 100%
Trong đó: d AEC : Tỷ trọng vốn OFDI của quốc gia vào AEC so với tổng vốn OFDI của quốc gia
K AEC : số vốn OFDI của quốc gia vào các quốc gia AEC
Chỉ tiêu KOFDI thể hiện tỷ lệ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) vào các quốc gia AEC so với tổng vốn OFDI của một quốc gia Chỉ tiêu này có thể được tính toán theo từng năm hoặc giai đoạn cụ thể, giúp đánh giá quy mô vốn OFDI đầu tư vào các quốc gia AEC trong bối cảnh toàn cầu.
(4) Tốc độ phát triển liên hoàn về vốn OFDI vào các quốc gia AEC
Tốc độ phát triển liên hoàn của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) là chỉ số thể hiện xu hướng phát triển giữa hai thời điểm liên tiếp Chỉ số này được tính toán để phản ánh sự thay đổi và tiến triển của OFDI qua các giai đoạn khác nhau.
Trong đó: Ti: Tốc độ phát triển liên hoàn về vốn OFDI vào các quốc gia AEC
K AECi Vốn OFDI đầu tư vào các quốc gia AEC năm thứ i
Chỉ số K AECi-1 Vốn OFDI đầu tư vào các quốc gia AEC năm thứ i-1 thể hiện tốc độ phát triển liên hoàn, phản ánh sự biến động của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) vào các quốc gia AEC giữa hai năm liên tiếp.
(5) Số lượng dự án OFDI vào các quốc gia AEC bình quân một năm (N)
Trong đó: N:Số lượng dự án OFDI vào AEC bình quân một năm
DA AEC : Tổng số dự án OFDI vào các quốc gia AEC
NAEC: Số năm đầu tư vào AEC Chỉ tiêu này phản ánh số lượng dự án đầu tư ra nước ngoài (OFDI) của quốc gia trung bình mỗi năm vào các nước AEC Việc so sánh chỉ tiêu này với các khu vực khác trên thế giới cho phép đánh giá tương quan giữa số dự án OFDI đầu tư vào AEC và các khu vực khác, từ đó xác định mức độ cao hay thấp của đầu tư.
(6) Số vốn OFDI của quốc gia vào các nước AEC bình quân một năm (K 1 )
Trong đó: K1: Số vốn OFDI vào các nước AEC bình quân một năm
K AEC : Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
NAEC: Số năm đầu tư vào các nước AEC thể hiện quy mô vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) trung bình hàng năm của quốc gia Chỉ tiêu này cho phép so sánh mức độ đầu tư vào các nước AEC với các khu vực khác trên thế giới, từ đó đánh giá được tương quan về quy mô vốn OFDI giữa các khu vực, giúp nhận diện mức độ hấp dẫn của thị trường AEC so với những khu vực khác.
(7) Số vốn OFDI vào các nước AEC bình quân một dự án (K 2 )
Trong đó: K2: Số vốn OFDI vào các nước AEC bình quân một dự án
K AEC : Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
Chỉ tiêu DA AEC phản ánh quy mô vốn trung bình của một dự án đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) vào các nước AEC Việc so sánh chỉ tiêu này với các khu vực khác giúp xác định mức độ cao hay thấp của vốn FDI vào AEC Ngoài ra, có thể so sánh chỉ tiêu này với lượng vốn FDI từ các nước AEC hoặc các quốc gia khác vào trong nước, từ đó đánh giá quy mô trung bình của OFDI từ quốc gia vào AEC so với các khu vực khác và tổng vốn OFDI của quốc gia Nhóm chỉ tiêu này cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ cấu vốn OFDI.
(8) Tỷ trọng vốn OFDI theo từng lĩnh vực đầu tư trên tổng vốn OFDI vào các nước
Trong đó: T 1 : Tỷ trọng vốn OFDI theo từng lĩnh vực vào AEC
KAEC: Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
Chỉ tiêu K AECLV phản ánh tỷ lệ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) vào từng lĩnh vực tại các nước AEC, cho thấy sự phân bổ vốn theo ngành nghề Thông qua chỉ tiêu này, chúng ta có thể nhận diện lĩnh vực nào thu hút nhiều vốn đầu tư hơn và lĩnh vực nào ít được chú trọng, từ đó đánh giá cơ cấu đầu tư OFDI trong khu vực.
(9) Tỷ trọng vốn OFDI theo các quốc gia đối tác đầu tư (ĐTĐT) trong CĐKT ASEAN (T 2 )
Trong đó: T 2 : Tỷ trọng vốn OFDI theo ĐTĐT vào AEC
KAEC: Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
Chỉ tiêu KAECĐT về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) theo đối tác đầu tư trong các nước AEC cho thấy tỷ lệ phần trăm vốn OFDI của từng đối tác so với tổng vốn đầu tư vào khu vực này Thông qua chỉ tiêu này, chúng ta có thể hiểu rõ cơ cấu vốn OFDI và xác định được các đối tác đầu tư lớn cũng như những đối tác có mức đầu tư khiêm tốn hơn.
(10) Tỷ trọng các hình thức OFDI vào các nước AEC (T 3 )
T 3 = x 100 % Trong đó: T 3 : Tỷ trọng vốn OFDI theo từng hình thức ĐT vào AEC
K AEC : Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
KAECHTi: Vốn OFDI theo từng hình thức đầu tư trong các nước AEC phản ánh tỷ lệ phần trăm của từng hình thức đầu tư so với tổng vốn OFDI vào CĐKT Chỉ tiêu này giúp xác định cơ cấu vốn OFDI, từ đó làm rõ hình thức đầu tư nào được ưa chuộng nhất và hình thức nào ít được nhà đầu tư lựa chọn.
(11) Tỷ trọng vốn OFDI vào các nước AEC so với tổng số vốn OFDI vào các nước trên thế giới (T 4 )
Trong đó: T 4 : Tỷ trọng vốn OFDI theo từng hình thức ĐT vào AEC
KAEC: Tổng số vốn OFDI vào các nước AEC
Tổng số vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) vào các quốc gia trên thế giới cho thấy tỷ trọng vốn OFDI vào các nước AEC Chỉ tiêu này giúp so sánh tỷ lệ vốn OFDI của AEC trong tổng vốn OFDI toàn cầu, từ đó đánh giá mức độ cao hay thấp của tỷ trọng này.
Kinh nghiệm của một số quốc gia trong việc thúc đẩy đầu tƣ trực tiếp ra nước ngoài
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia đang phát triển và mới gia nhập nền kinh tế toàn cầu, đang ở giai đoạn đầu trong việc thực hiện đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Hoạt động này mang tính chất đặc thù và tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với đầu tư trong nước Do đó, việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước trong lĩnh vực này là vô cùng cần thiết để thúc đẩy hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
2.4.1 Kinh nghiệm đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của một số quốc gia trên thế giới
2.4.1.1 Kinh nghiệm đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Trung Quốc
Trong 15 năm qua, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong việc đầu tư ra nước ngoài và đã đạt được nhiều thành công đáng kể Với vị trí là nước láng giềng có nền văn hóa tương đồng, việc học hỏi kinh nghiệm đầu tư quốc tế của Trung Quốc sẽ rất phù hợp với tình hình hiện tại của Việt Nam.
Sự phát triển hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Trung Quốc chủ yếu được thúc đẩy bởi sự thay đổi nhận thức của Chính phủ đối với các tập đoàn đa quốc gia và môi trường chính sách cho các công ty Trung Quốc Quá trình này có thể chia thành ba giai đoạn quan trọng, mỗi giai đoạn đều ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về vốn và dự án đầu tư ra nước ngoài Giai đoạn đầu tiên, từ 1978 đến 1991, chứng kiến sự phản đối mạnh mẽ đối với các công ty đa quốc gia và các cuộc tranh luận sôi nổi về chiến lược phát triển tổng thể của Trung Quốc cũng như đầu tư ra nước ngoài.
Từ năm 1992 đến 2000, sự phản đối đối với các doanh nghiệp xuyên quốc gia của Trung Quốc đã giảm dần, dẫn đến việc chấp nhận và khuyến khích đầu tư ra nước ngoài Bắt đầu từ năm 2001, Trung Quốc đã thiết lập một hệ thống chính sách chiến lược chặt chẽ để thúc đẩy hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI), coi đây là phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế tổng thể và nhằm ứng phó với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt do toàn cầu hóa.
Chính sách khuyến khích đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1985 khi Bộ Quan hệ Kinh tế đối ngoại và Thương mại Trung Quốc (MOFERT) ban hành quy định kiểm soát và thủ tục phê duyệt cho các doanh nghiệp phi thương mại ở nước ngoài Đây là chính sách đầu tiên của chính quyền trung ương nhằm điều chỉnh các hoạt động và đầu tư ra nước ngoài, cho phép tất cả các thực thể kinh tế, không chỉ các công ty thương mại và những công ty được chỉ định, có thể đầu tư và thành lập liên doanh ở nước ngoài Quy định này cũng nêu rõ các yêu cầu phê duyệt dự án đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, tạo động lực thúc đẩy đầu tư của Trung Quốc ra toàn cầu.
Đầu tư ra nước ngoài cần tập trung vào việc nhập khẩu công nghệ và thiết bị tiên tiến, đặc biệt là những công nghệ khó có thể tiếp cận qua các kênh khác, nhằm tận dụng nguồn vốn từ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Đầu tư ra nước ngoài cần thiết để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu thô ổn định và đáng tin cậy, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong nước Việc tìm kiếm nguồn lực FDI là một chiến lược quan trọng để đạt được mục tiêu này.
• Gắn với việc tạo thu nhập ngoại tệ cho Trung Quốc (FDI tạo ra ngoại tệ)
Việc mở rộng dịch vụ kỹ thuật và lao động của Trung Quốc ở nước ngoài không chỉ thúc đẩy xuất khẩu máy móc và vật liệu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
• Nó giúp phục vụ thị trường nội địa Trung Quốc và kiếm thu nhập bằng ngoại tệ (tạo ra vốn ngoại tệ)
Các yêu cầu và lý do này tập trung vào bốn loại vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm FDI công nghệ, tài nguyên và tìm kiếm thị trường Điều này hoàn toàn phù hợp với các động lực phổ biến hiện nay của FDI từ các nước đang phát triển.
Vai trò tích cực của FDI ra nước ngoài của Trung Quốc được củng cố bởi chiến lược phát triển xuất khẩu định hướng vùng ven biển Năm 1988, Trung Quốc đã mở 14 thành phố ven biển và bốn đặc khu kinh tế để tham gia vào cạnh tranh quốc tế Hoạt động quốc tế hóa của các công ty Trung Quốc là cần thiết để tận dụng lợi thế trong hợp tác và phân công lao động quốc tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại khu vực ven biển Lần đầu tiên, các doanh nghiệp nhà nước lớn của Trung Quốc được đưa vào chương trình cải cách kinh tế Tuy nhiên, giai đoạn này chỉ có các tập đoàn thương mại thuộc MOFERT được ủy quyền đầu tư ra nước ngoài, với các hoạt động đầu tư gắn liền với những cân nhắc chính trị nhằm tăng cường ảnh hưởng và mở rộng mối quan hệ thương mại quốc tế của Trung Quốc.
Trong giai đoạn này, các cuộc tranh luận xoay quanh sự tương thích giữa các công ty đa quốc gia và học thuyết xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc, cũng như sự phù hợp giữa hoạt động quốc tế của các công ty Trung Quốc và chiến lược phát triển quốc gia Sự đồng thuận xuất hiện khi Trung Quốc gia nhập lại Liên Hợp Quốc và áp dụng chiến lược phát triển kinh tế xuất khẩu tại các vùng ven biển, dẫn đến việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư trực tiếp ra nước ngoài và điều chỉnh chính sách kinh tế quốc tế để hỗ trợ cải cách kinh tế và thúc đẩy xuất khẩu Tuy nhiên, các cuộc tranh luận chưa làm rõ vai trò của FDI Trung Quốc trong quá trình cải cách kinh tế Giai đoạn 1992 – 2000 chứng kiến sự nới lỏng chính sách và sự bùng nổ của các doanh nghiệp Trung Quốc trong đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Chuyến đi của Đặng Tiểu Bình tới các tỉnh và thành phố phía nam Trung Quốc vào năm 1992 đã khẳng định quyết định ủng hộ và khuyến khích đầu tư ra nước ngoài của Trung Quốc Mục tiêu chính của chuyến thăm là tái khẳng định vai trò trung tâm của chiến lược phát triển ven biển, định hướng xuất khẩu và thu hút FDI trong kế hoạch cải cách kinh tế tổng thể của quốc gia.
Năm 1992, tại Đại hội toàn quốc lần thứ VIII của Đảng Cộng sản Trung Quốc, Bí thư Giang Trạch Dân đã khẳng định việc khuyến khích doanh nghiệp mở rộng đầu tư ra nước ngoài và tham gia vào các hoạt động kinh tế xuyên quốc gia Sự kiện này đánh dấu bước chuyển quan trọng khi các hoạt động xuyên quốc gia của các công ty Trung Quốc chính thức trở thành một phần trong chiến lược phát triển quốc gia, được xem là động lực chính cho sự hội nhập kinh tế của Trung Quốc vào nền kinh tế toàn cầu Đồng thời, thời điểm này cũng trùng với quá trình Trung Quốc chuẩn bị gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình tự do hóa thương mại, đầu tư và tài chính, từ đó làm gia tăng hoạt động xuyên quốc gia của các công ty Trung Quốc Hỗ trợ cho vốn đầu tư nước ngoài đã được nâng cao đáng kể ở cấp tỉnh và thành phố, nhờ vào sự khuyến khích từ Bộ Ngoại thương và Hợp tác Kinh tế (MOFTEC), cũng như các tổ chức quan hệ kinh tế đối ngoại và hiệp hội thương mại.
Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng đầu tư của các doanh nghiệp vào hoạt động ở nước ngoài, đặc biệt là tại Hồng Kông, với sự tham gia vào đầu cơ bất động sản và chứng khoán Tuy nhiên, tình trạng tham nhũng và gia đình trị đã gây tổn thất nghiêm trọng cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 Để đối phó, chính phủ Trung Quốc, thông qua MOFTEC, đã thắt chặt yêu cầu và thủ tục phê duyệt cho các dự án FDI ra nước ngoài, dẫn đến sự sụt giảm mạnh về vốn đầu tư nước ngoài của Trung Quốc vào cuối những năm 1990.
Giai đoạn thứ 3 từ 2001 đến nay: Sự thúc đẩy của chính sách và sự mở rộng nhanh chóng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Trung Quốc