Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
EPC là một hình thức triển khai dự án xây dựng mới, trong đó nhà thầu đảm nhận ba nhiệm vụ: tư vấn thiết kế, mua sắm vật tư và thi công công trình Hình thức này cho phép chủ đầu tư giao toàn bộ công việc thiết kế và thi công cho một nhà thầu duy nhất, được gọi là phương thức Thiết kế - Xây dựng (Design - Build, viết tắt là DB) Điều này khác với phương thức truyền thống là chủ đầu tư hoàn thành thiết kế trước khi chọn nhà thầu thi công (Design - Bid - Build, viết tắt là DBB).
Thuật ngữ EPC, xuất phát từ ngành xây dựng các toà nhà và tổ hợp công nghiệp trong lĩnh vực dầu khí ở Mỹ, chỉ hợp đồng mà nhà thầu đảm nhận vai trò tổng thầu, chịu trách nhiệm về thiết kế, mua sắm vật tư, thiết bị và thi công công trình Với hợp đồng EPC, chủ đầu tư chỉ cần nhận chìa khóa để sử dụng công trình, do đó hợp đồng này còn được gọi là hợp đồng Chìa khoá trao tay (Turnkey) Việc áp dụng hợp đồng EPC/Turnkey trong các dự án xây dựng, đặc biệt là hạ tầng, ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, mặc dù phương thức này còn khá mới mẻ Hợp đồng EPC lần đầu tiên được đề cập trong pháp luật Việt Nam tại Nghị định số 07/2003/NĐ-CP, sửa đổi quy chế quản lý đầu tư và xây dựng.
1 Joseph A.Huse, Understanding and Negotiating Turnkey and EPC Contracts, p.5, Sweet and Maxwell,
Luật Xây dựng năm 2014 và các sửa đổi, bổ sung theo Luật số 62/2020/QH14 quy định chi tiết về hợp đồng xây dựng Nghị định số 37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 của Chính phủ cũng quy định cụ thể về hợp đồng này, cùng với Nghị định số 50/2021/NĐ-CP sửa đổi một số điều của Nghị định số 37 Hướng dẫn cụ thể về hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình được quy định tại Thông tư số 30/2016/TT-BXD ngày 30/12/2016 của Bộ Xây dựng.
Sự thất bại của nhiều dự án EPC ở Việt Nam gần đây có nhiều nguyên nhân, trong đó cơ chế, chính sách và quy định pháp luật chưa đồng bộ và cụ thể là yếu tố quan trọng Cần tiếp tục nghiên cứu các vấn đề liên quan đến hợp đồng EPC như phạm vi áp dụng, quy định hồ sơ mời thầu, phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu, và quy trình thiết kế, thẩm định, phê duyệt Hướng dẫn kiểm soát chất lượng thi công, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như việc áp dụng các mẫu hợp đồng EPC và công cụ hiện đại như BIM là rất cần thiết Phương thức giải quyết tranh chấp, đặc biệt là mô hình Ban xử lý tranh chấp, cũng cần được xem xét Trong bối cảnh toàn cầu và xu hướng phát triển ngành xây dựng tại Việt Nam, việc thực hiện dự án theo phương thức DB, với hợp đồng EPC, sẽ ngày càng phổ biến nhờ vào sự đồng bộ và chuyên nghiệp, giúp nâng cao khả năng hoàn thành dự án đúng thời gian và chi phí dự kiến, đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá thành công của dự án đầu tư xây dựng Tuy nhiên, các nghiên cứu và đánh giá về lý luận, quy định pháp luật và thực tiễn thi hành hợp đồng EPC ở Việt Nam vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu sinh đã chọn đề tài "Pháp luật về hợp đồng Thiết kế-Cung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam" cho luận án Tiến sỹ của mình Tác giả sẽ xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn nhằm hoàn thiện pháp luật điều chỉnh hoạt động ký kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng EPC tại Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ đề xuất các định hướng và giải pháp để nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng EPC trong bối cảnh hiện nay.
Mục đích và nhiệm vụ của việc nghiên cứu đề tài
2.1 Mục đích của việc nghiên cứu đề tài
Mục đích nghiên cứu là đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật này tại Việt Nam Nghiên cứu cũng nhằm đảm bảo sự phù hợp giữa pháp luật và thực tiễn trong việc giao kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng EPC.
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả luận án đã xác định và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, bao gồm việc phân tích và tổng hợp thông tin liên quan, khảo sát thực tế, và đánh giá các kết quả nghiên cứu trước đó Những nhiệm vụ này nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nghiên cứu, đồng thời cung cấp cơ sở vững chắc cho các kết luận và khuyến nghị được đưa ra.
Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) có những đặc điểm nổi bật như tính toàn diện, trách nhiệm rõ ràng và khả năng quản lý thời gian hiệu quả So với hợp đồng xây dựng truyền thống, hợp đồng EPC giúp giảm thiểu rủi ro cho chủ đầu tư bằng cách giao toàn bộ trách nhiệm cho nhà thầu Ngoài ra, hợp đồng EPC còn khác biệt với các loại hợp đồng xây dựng khác ở chỗ nó bao gồm cả thiết kế, cung ứng vật liệu và thi công trong một gói hợp đồng duy nhất Pháp luật về hợp đồng EPC cần được xây dựng dựa trên các nội dung cơ bản đã được xác định, đảm bảo tính hợp lý và phù hợp với các vấn đề lý luận liên quan đến loại hợp đồng này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày và đánh giá thực trạng các quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam trong những năm qua Chúng tôi sẽ phân tích những kết quả đạt được cũng như những hạn chế và tồn tại trong quá trình thi hành các quy định này Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân của những vấn đề này, nhằm góp phần cải thiện và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC trong tương lai.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu của luận án là:
Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ khoa học kinh tế, kỹ thuật và pháp lý, với sự tham khảo từ các công trình khoa học trong và ngoài nước Các quan điểm này giúp làm rõ bản chất, vai trò và tầm quan trọng của hợp đồng EPC trong quản lý dự án xây dựng Thông qua việc phân tích các nghiên cứu trước đây, chúng ta có thể nhận diện được những thách thức và cơ hội liên quan đến việc áp dụng hợp đồng EPC trong thực tiễn.
- Các quy định pháp luật của Việt Nam hiện hành về hợp đồng EPC
- Thực tiễn thi hành các quy định pháp luật của Việt Nam về hợp đồng EPC
Kinh nghiệm xây dựng và thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC ở một số quốc gia đã cho thấy sự thành công trong việc áp dụng mô hình hợp đồng này Các quốc gia này đã phát triển các quy định pháp lý rõ ràng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình thực hiện hợp đồng EPC Việc áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ và nâng cao năng lực cho các bên liên quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch của hợp đồng Những bài học từ các quốc gia thành công có thể được áp dụng để cải thiện hệ thống hợp đồng EPC tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng.
Tác giả luận án xác định phạm vi nghiên cứu nhƣ sau:
Luận án nghiên cứu các khía cạnh pháp lý của hợp đồng EPC, tập trung vào năm nhóm quy định chính: quy định về chủ thể, giao kết hợp đồng, nội dung hợp đồng, hình thức hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng Nội dung nghiên cứu không chỉ bao gồm pháp luật mà còn xem xét thực tiễn thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC, với phạm vi giới hạn trong các dự án EPC sử dụng nguồn vốn đầu tư công.
- Về thời gian: Luận án tập trung nghiên cứu các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về hợp đồng EPC
Luận án nghiên cứu các quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quốc tế để khắc phục những thiếu sót trong hệ thống pháp luật hiện hành Tác giả cũng phân tích các quy định và thực tiễn áp dụng hợp đồng EPC ở một số quốc gia khác nhằm đưa ra những đề xuất cải tiến cho Việt Nam.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu đề tài
Để nghiên cứu đề tài, tác giả luận án áp dụng phương pháp luận biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin, tập trung vào các đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam và chính sách của Nhà nước trong việc hoàn thiện pháp luật Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến quan hệ hợp đồng xây dựng, đặc biệt là pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Tác giả cũng đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể để thực hiện đề tài luận án.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến hợp đồng EPC, đồng thời đánh giá những ưu điểm, nhược điểm và khiếm khuyết của pháp luật về loại hợp đồng này Việc này tạo cơ sở để xem xét sự phù hợp của pháp luật hiện hành về hợp đồng EPC trong thực tiễn thi hành.
Phương pháp thống kê được áp dụng để thu thập thông tin và số liệu về các dự án EPC tại Việt Nam, nhằm đánh giá kết quả đạt được cũng như những khó khăn còn tồn tại trong việc thực hiện các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến hợp đồng EPC.
Phương pháp so sánh luật học được áp dụng trong toàn bộ luận án nhằm liên hệ và so sánh các quy định pháp luật về hợp đồng EPC của Việt Nam với các quy định tương ứng của những quốc gia đã thành công trong việc áp dụng mô hình hợp đồng EPC cho các dự án xây dựng.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án này là một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, có hệ thống và toàn diện về pháp luật hợp đồng EPC tại Việt Nam, với những đóng góp mới đáng chú ý.
Nghiên cứu trong luận án đã cung cấp cái nhìn toàn diện về lý thuyết hợp đồng EPC và các quy định pháp luật liên quan đến loại hợp đồng này.
Luận án này là công trình nghiên cứu khoa học đầu tiên về hợp đồng EPC, áp dụng các lý thuyết mới như Lý thuyết hợp đồng quan hệ, Lý thuyết chia sẻ rủi ro và nguyên tắc thiện chí Từ cơ sở lý thuyết này, luận án làm rõ các đặc điểm riêng biệt của hợp đồng EPC, từ đó xác định những yêu cầu khác biệt trong việc điều chỉnh pháp luật đối với quan hệ hợp đồng EPC và các yếu tố ảnh hưởng đến pháp luật liên quan.
Luận án phân tích cấu trúc nội dung của pháp luật về hợp đồng EPC, bao gồm năm nhóm quy định: chủ thể hợp đồng, giao kết hợp đồng, nội dung hợp đồng, hình thức hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng Mỗi nhóm quy định được nghiên cứu sâu sắc, làm rõ các điểm đặc thù trong việc điều chỉnh pháp luật đối với quan hệ hợp đồng EPC.
Luận án đã hệ thống hoá toàn diện thực trạng quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam về hợp đồng EPC, dựa trên cấu trúc nội dung của pháp luật liên quan Đồng thời, luận án chỉ ra những thiếu sót và điểm chưa phù hợp trong các quy định này khi điều chỉnh quan hệ hợp đồng EPC, cũng như những khó khăn vướng mắc trong thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam hiện nay.
Luận án đã chỉ ra các định hướng rõ ràng nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thi hành pháp luật này một cách đồng bộ và toàn diện.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận án
Luận án là một nghiên cứu khoa học chuyên sâu, có cấu trúc hệ thống và toàn diện nhằm giải quyết các vấn đề lý luận cốt lõi cũng như thực tiễn liên quan đến hợp đồng EPC và pháp luật điều chỉnh hợp đồng EPC.
Luận án cung cấp tài liệu hữu ích cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc đánh giá hiệu quả và sự phù hợp của quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Các định hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC, cũng như nâng cao hiệu quả thi hành, có giá trị tham khảo quan trọng cho quá trình cải cách pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi hợp đồng xây dựng, đặc biệt là hợp đồng EPC.
Luận án là nguồn tài liệu quý giá cho các cơ sở nghiên cứu khoa học, giảng dạy và học tập liên quan đến hợp đồng EPC và pháp luật điều chỉnh loại hợp đồng này.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc thành ba chương chính, bên cạnh Lời nói đầu, Phần Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, nhằm thực hiện mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu đã đề ra.
Chương 1 tập trung vào các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình Bài viết sẽ phân tích các khía cạnh pháp lý của hợp đồng trong lĩnh vực thiết kế và cung cấp thiết bị công nghệ, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến thi công xây dựng công trình Nội dung này nhằm làm rõ vai trò và tầm quan trọng của hợp đồng trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ của các dự án xây dựng.
Chương 2: Đánh giá thực trạng pháp luật liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình tại Việt Nam, cùng với việc phân tích thực tiễn thi hành các quy định này.
Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình tại Việt Nam Những giải pháp này bao gồm việc cải thiện khung pháp lý hiện hành, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và áp dụng các biện pháp chế tài phù hợp để bảo đảm quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng Đồng thời, cần nâng cao năng lực cho các cơ quan chức năng và các bên liên quan trong việc thực thi pháp luật, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
PHẦN TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Các công trình nghiên cứu trong nước và ngoài nước về/liên quan đến đề tài luận án
Các kết quả nghiên cứu lý luận về hợp đồng EPC, pháp luật về hợp đồng EPC 8 1.2 Các nghiên cứu về thực trạng áp dụng hợp đồng EPC
1.1.1 Các nghiên cứu lý luận về hợp đồng EPC
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hợp đồng EPC và pháp luật liên quan vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế - kỹ thuật Các công trình này thường đề cập đến quản lý dự án trong các lĩnh vực cụ thể như nhiệt điện và dầu khí, nơi mà hợp đồng EPC được áp dụng phổ biến nhất.
Có thể kể đến một số công trình nghiên cứu có liên quan ở nhiều mức độ khác nhau đến nội dung lý luận về hợp đồng EPC nhƣ sau:
Một số tài liệu quan trọng về hợp đồng bao gồm: "Giáo trình Luật hợp đồng (phần chung)" của Ngô Huy Cương, xuất bản năm 2013 bởi Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội; "Luật Hợp đồng Việt Nam – Bản án và bình luận" của Đỗ Văn Đại, xuất bản năm 2017 bởi Nhà xuất bản Hồng Đức; và "Chế định hợp đồng trong Bộ luật Dân sự Việt Nam" của Nguyễn Ngọc Khánh, xuất bản bởi Nhà xuất bản Tư pháp.
Hà Nội 2007; Sổ tay luật sư – Tập 3 – Chương 6: Tư vấn lĩnh vực xây dựng của
Luật sư Lê Nết đã xuất bản cuốn sách "Nhà xuất bản Chính trị quốc gia sự thật" vào năm 2017, trong khi Trương Nhật Quang giới thiệu "Pháp luật về hợp đồng – Các vấn đề pháp lý cơ bản" qua Nhà xuất bản Dân trí vào năm 2020.
Hợp đồng EPC là thỏa thuận giữa chủ đầu tư và tổng thầu EPC, quy định việc thực hiện các công việc từ thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ đến thi công xây dựng công trình của dự án đầu tư Các nghiên cứu trong nước và quốc tế đều thống nhất về khái niệm này, hiện không có tranh luận hay bất đồng nào về định nghĩa hợp đồng EPC.
Hợp đồng EPC mang lại nhiều ưu điểm so với hợp đồng xây dựng truyền thống, nhưng cũng có những bất lợi nhất định Việc áp dụng hợp đồng EPC đòi hỏi phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về phạm vi áp dụng Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra các phương thức thực hiện dự án DB và làm rõ những đặc điểm riêng của hợp đồng EPC trong bối cảnh này.
“Điều kiện hợp đồng cho Dự án EPC/Chìa khoá trao tay” do FIDIC phát hành năm
1999 đã có việc chỉ rõ các trường hợp không thích hợp cho việc sử dụng Điều kiện hợp đồng này
Bài viết của tác giả Trương Văn Thiện trên Tạp chí Dầu khí số 9/2012 đã phân tích sâu về hợp đồng EPC, bao gồm khái niệm, sự hình thành và bản chất của loại hợp đồng này Tác giả cũng chỉ ra những vấn đề khi áp dụng hợp đồng EPC tại Việt Nam, như cơ sở lập hồ sơ, giá thầu, thời gian chuẩn bị hồ sơ chào thầu, và trách nhiệm thiết kế, cùng sự tham gia của chủ đầu tư Những điểm này tạo nên sự khác biệt giữa mô hình DB (EPC) và mô hình truyền thống DBB Bài viết còn nêu rõ những bất cập trong quy định pháp luật Việt Nam so với thông lệ quốc tế, cụ thể là điều kiện hợp đồng EPC mẫu của FIDIC Tuy nhiên, phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung vào việc ký kết hợp đồng và quyền, nghĩa vụ của các bên, mà chưa đề cập đầy đủ đến toàn bộ quá trình từ ký kết, thực hiện đến giải quyết tranh chấp hợp đồng EPC.
Nhóm kỹ sư Ban quản lý dự án Cầu Rồng đã có bài viết trên trang web của Sở Giao thông Vận tải Thành phố Đà Nẵng, nêu rõ khái niệm và những ưu nhược điểm của hợp đồng EPC Bài viết cũng chỉ ra những tình huống phù hợp và không phù hợp để áp dụng hình thức hợp đồng này, đồng thời phân tích thực trạng và nguyên nhân của những vấn đề trong quản lý hợp đồng EPC tại Việt Nam, liên quan đến tiến độ, chất lượng và giá thành dự án.
Luận văn thạc sỹ Luật học của nghiên cứu sinh đã đề cập đến các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng EPC, đặc biệt là việc so sánh giữa các quy định của FIDIC và pháp luật Việt Nam Nội dung nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm và sự khác biệt trong việc áp dụng hợp đồng EPC trong hai hệ thống pháp lý này.
Luận văn thạc sỹ của Bùi Thị Bích Diệp tại Trường Đại học Xây dựng (2010) nghiên cứu về hợp đồng tổng thầu thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng (EPC) Tác giả đã trình bày các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng EPC, bao gồm khái niệm, ưu điểm và nhược điểm của hình thức hợp đồng này trong các dự án đầu tư xây dựng Tuy nhiên, luận văn chưa làm rõ các đặc điểm riêng của hợp đồng EPC và ảnh hưởng của chúng đến quy định pháp luật so với các hợp đồng xây dựng thông thường Nhiệm vụ của tác giả trong luận án này là phân tích và làm sáng tỏ những điểm khác biệt đó, đồng thời nghiên cứu so sánh các quy định của pháp luật Việt Nam về hợp đồng EPC.
Điều kiện hợp đồng EPC mẫu của FIDIC đã trải qua hơn 10 năm từ khi luận văn thạc sỹ được viết, do đó, một số nội dung trong luận văn cần được nghiên cứu và cập nhật theo quy định hiện hành của pháp luật về hợp đồng EPC.
Trong luận văn thạc sỹ của Bùi Thị Bích Diệp (Trường Đại học Xây dựng, 2010), tác giả đã xây dựng cơ sở lý luận về hình thức tổng thầu EPC, bao gồm khái niệm, điều kiện và phạm vi áp dụng, đặc điểm quản lý dự án, và quy trình thực hiện Tuy nhiên, nội dung về giải quyết tranh chấp hợp đồng EPC và các vấn đề lý luận pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC vẫn chưa được đề cập trong nghiên cứu này.
Phương thức thực hiện dự án DB, trong đó hợp đồng EPC là một hình thức cụ thể, đã được ThS Phạm Quang Thanh và TS Nguyễn Thế Quân phân tích chi tiết.
Thiết kế - Xây dựng trong điều kiện Việt Nam , Tạp chí Kinh tế Xây dựng, số
Trong bài viết “Phân tích ưu nhược điểm của các phương thức thực hiện dự án hiện nay trên quan điểm quản lý tổng thể dự án” được đăng trong Tạp chí Kinh tế Xây dựng, số 4/2016, các tác giả ThS Nguyễn Thị Thu Hằng, ThS Nguyễn Quốc Toản, ThS Nguyễn Hồng Hải và ThS Hoàng Thị Khánh Vân đã làm rõ những điều kiện thuận lợi và khó khăn khi áp dụng các phương thức thực hiện dự án, đặc biệt là phương thức chìa khoá trao tay Bài viết cũng đánh giá việc áp dụng phương thức thiết kế - xây dựng thông qua hai hình thức hợp đồng EPC và EC trong ngành xây dựng Việt Nam, từ đó chỉ ra các rào cản và đề xuất phương hướng giải quyết nhằm thúc đẩy việc áp dụng phương thức này trong các dự án phù hợp.
Hợp đồng EPC và phương thức thực hiện dự án DB đã tồn tại lâu đời trên thế giới, dẫn đến sự phát triển phong phú của các công trình nghiên cứu liên quan Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu tập trung vào lý luận và thực tiễn áp dụng dưới góc độ kinh tế - kỹ thuật, trong khi khía cạnh pháp lý chỉ được đề cập một cách hạn chế và không sâu sắc.
Trong lĩnh vực lý luận, các cuốn sách về hợp đồng xây dựng đóng vai trò quan trọng, mặc dù không trực tiếp đề cập đến hợp đồng EPC Những vấn đề lý luận về hợp đồng xây dựng trong các nghiên cứu này là nền tảng cho việc nghiên cứu hợp đồng EPC - một loại hợp đồng xây dựng cụ thể Một số cuốn sách giá trị tham khảo về hợp đồng xây dựng có thể kể đến.
Đánh giá tổng quan tình hình nghiên cứu
Tác giả luận án đã tiến hành khảo sát các nghiên cứu công bố trong và ngoài nước liên quan đến hợp đồng EPC và pháp luật về hợp đồng này, từ đó đưa ra những đánh giá tổng quan về tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án.
1.3.1 Những vấn đề đã được các công trình nghiên cứu giải quyết
Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) là một hình thức hợp đồng xây dựng đặc trưng với nhiều đặc điểm riêng biệt Nó mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian và chi phí, nhưng cũng có những nhược điểm cần lưu ý Nghiên cứu về hợp đồng EPC đã chỉ ra nội dung và cấu trúc của nó, đồng thời so sánh với các loại hợp đồng xây dựng khác, giúp hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của hợp đồng này trong thực tiễn.
Trong thực tiễn áp dụng hợp đồng EPC, nhiều nghiên cứu đã đề cập đến các giải pháp nhằm nâng cao khả năng vận dụng mô hình này trong hoạt động xây dựng Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu hiện có chủ yếu xem xét từ góc độ kinh tế - kỹ thuật, mà chưa chú trọng đến khía cạnh pháp lý.
1.3.2 Những vấn đề chưa được giải quyết
Chưa có nghiên cứu nào phân tích hợp đồng EPC từ góc độ pháp lý, cũng như chưa đi sâu vào các đặc điểm cơ bản của hợp đồng này Những đặc điểm này có ảnh hưởng lớn và đặt ra yêu cầu đối với việc điều chỉnh pháp luật liên quan đến quan hệ hợp đồng EPC.
Bên cạnh đó, các vấn đề lý luận của pháp luật về hợp đồng EPC là một
“khoảng trống nghiên cứu cả ở trong nước và ngoài nước từ trước đến nay
Tác giả sẽ phát triển một cơ sở lý thuyết toàn diện về hợp đồng EPC từ góc độ pháp lý, nhằm làm nền tảng cho việc nghiên cứu thực trạng quy định và thực tiễn thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC tại Việt Nam trong thời gian qua.
Chưa có nghiên cứu nào công bố phân tích và đánh giá đầy đủ thực trạng pháp luật cũng như thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Điều này tạo ra một khoảng trống trong việc đưa ra các kiến nghị và đề xuất nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi hợp đồng EPC ở nước ta.
Kết quả nghiên cứu cho thấy chưa có công trình nào đề xuất yêu cầu và giải pháp cụ thể một cách đồng bộ nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam.