Giới thiệu về FTP
Định nghĩa
FTP, hay Giao thức truyền tập tin, là phương thức phổ biến để trao đổi tập tin qua mạng sử dụng giao thức TCP/IP, bao gồm cả Internet và Intranet.
FTP hoạt động giữa hai máy tính: máy chủ và máy khách Máy chủ FTP chạy phần mềm cung cấp dịch vụ và lắng nghe yêu cầu từ các máy tính khác trên mạng Máy khách sử dụng phần mềm FTP để kết nối với máy chủ Khi liên kết được thiết lập, máy khách có thể thực hiện các thao tác như tải lên, tải xuống, đổi tên hoặc xóa tập tin trên máy chủ.
Giao thức FTP là một chuẩn công khai, cho phép bất kỳ công ty phần mềm hay lập trình viên nào phát triển trình chủ hoặc trình khách FTP Hầu hết các hệ điều hành máy tính đều hỗ trợ giao thức này, bất kể loại hệ điều hành đang sử dụng.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều trình khách và trình chủ FTP, hầu hết các ứng dụng này đều cho phép người dùng tải về miễn phí.
Cổng giao tiếp
FTP thường chạy trên hai cổng, 20 và 21, và chỉ chạy riêng trên nền của
Mô hình hoạt động của giao thức FTP
Giao thức FTP hoạt động dựa trên mô hình truyền và nhận dữ liệu giữa máy Client và máy Server Quá trình này được thực hiện thông qua hai tiến trình TCP logic: Control Connection và Data Connection.
Hình 2 Mô hình hoạt động của giao thức FTP
FTP gồm 2 đường: kiểm soát và dữ liệu
Kết nối điều khiển sử dụng cổng 21 trên máy chủ là phiên làm việc TCP logic đầu tiên được thiết lập khi bắt đầu quá trình truyền dữ liệu Phiên này chỉ kiểm soát thông tin điều khiển, chẳng hạn như các lệnh, và sẽ được duy trì trong suốt thời gian phiên làm việc diễn ra.
Kết nối dữ liệu (Data Connection) sử dụng cổng 20 trên máy chủ và khác với kết nối điều khiển (Control Connection) Đây là một kết nối TCP được thiết lập đặc biệt để truyền tải dữ liệu giữa máy Client và máy Server Kết nối này sẽ tự động ngắt khi quá trình truyền tải dữ liệu hoàn tất.
Cách thức hoạt động
Cần có 2 kết nối TCP trong phiên làm việc của FTP: TCP Data connection trên cổng 20, TCP Control connection trên cổng 21
Control connection : luôn được mở ở mọi thời điểm khi dữ liệu hoặc lệnh được gửi
Data connection : chỉ được mở khi có trao đổi dữ liệu thực
Trình tự chung của FTP hoạt động như sau:
1 FTP Client mở Control connection đến FTP server (trên port 21) và chỉ định
Cổng trên Client cho phép Server gửi phản hồi, sử dụng đường kết nối này để truyền lệnh thay vì dữ liệu Kết nối điều khiển sẽ được duy trì trong suốt phiên làm việc (telnet giữa hai hệ thống).
2 Client chuyển tiếp thông tin như username, password tới Server để thực hiện xác thực (authentication) Server sẽ trả lời bằng mã chấp nhận hay từ chối của các request
3 Client gửi thêm các lệnh với tên tệp, kiểu dữ liệu, … để vận chuyển, thêm luồng dữ liệu(tức là chuyển tập tin từ máy khách đến máy chủ hoặc ngược lại) Server sẽ phản hồi với mã (reply code) chấp nhận hoặc từ chối
4 Khi dữ liệu đã sẵn sàng, 2 bên sẽ mở kết nối TCP trên cổng 20
5 Dữ liệu có thể được vận chuyển giữa Client và Server trên cổng 20 Dữ liệu vận chuyển được mã hóa theo 1 số định dạng bao gồm NVT-ASCII hoặc nhị phân(binary)
6 Khi quá trình vận chuyển dữ liệu được hoàn thành, phiên làm việc của FTP Server sẽ đóng lại Data Connection trên cổng 20 Nhưng vẫn giữ Control Connection trên công 21
7 Control connection có thể được sử dụng để thiết lập truyền dữ liệu khác hoặc đóng liên kết
Hình 3 Mô hình hoạt động của giao thức FTP
Mục đích của giao thức FTP
Khuyến khích việc dùng chung tập tin
Truyền tải dữ liệu một cách đáng tin cậy và có hiệu quả cao
Hệ thống lưu trữ tập tin giữa các máy chủ có sự khác biệt, nhưng người dùng không cần phải lo lắng về những khác biệt này.
Bất lợi
Mật khẩu và nội dung tập tin được truyền qua mạng dưới dạng văn bản thường, dễ bị chặn và lộ ra cho kẻ xấu, nhưng đã có cải tiến để khắc phục vấn đề này Cần có nhiều kết nối TCP/IP riêng biệt cho việc điều khiển và truyền tải dữ liệu, đồng thời phần mềm tường lửa cần được cập nhật để quản lý các kết nối FTP Tính năng ủy quyền trong giao thức có thể bị lạm dụng, cho phép máy chủ gửi dữ liệu đến một cổng tùy chọn trên máy tính thứ ba FTP có độ trễ cao do phải xử lý nhiều lệnh khởi đầu, và phần nhận không có phương pháp kiểm chứng tính toàn vẹn của dữ liệu, khiến việc xác nhận tính hoàn chỉnh của tập tin nhận được trở nên khó khăn Do đó, việc sử dụng các phương pháp kiểm tra bên ngoài như MD5 hay kiểm độ dư tuần hoàn là cần thiết.
Các mã hồi âm của FTP
Hồi âm sơ bộ tích cực đã được nhận, và đề nghị thao tác đã bắt đầu khởi hành Tuy nhiên, chương trình vẫn cần chờ thêm một thông điệp hồi âm nữa trước khi tiến hành đề nghị thao tác.
2xx: Hồi âm hoàn thành tích cực Đề nghị thao tác đã hoàn thành Trình khách có thể tiếp tục gửi dòng lệnh mới sang
Mã trạng thái 3xx cho biết hồi âm trung gian tích cực, nghĩa là lệnh đã được thực hiện và xử lý thành công Tuy nhiên, máy chủ vẫn cần đợi một lệnh khác trước khi toàn bộ yêu cầu được hoàn tất.
Mã lỗi 4xx cho biết hồi âm phủ quyết tạm thời, nghĩa là dòng lệnh không thể được thao tác và xử lý ngay lập tức Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể gửi yêu cầu một lần nữa, vì sự cố trong việc xử lý dòng lệnh đầu tiên chỉ mang tính chất tạm thời.
5xx: Hồi âm phủ quyết toàn phần Dòng lệnh không được xử lý, và trình khách không nên gửi lại yêu cầu ấy thêm một lần nào nữa
x0z: Sự thất bại xảy ra vì lỗi trong cú pháp
x1z: Thông điệp trả lời là hồi âm của một yêu cầu về tin tức
x2z: Thông điệp trả lời là hồi âm về tin tức liên quan đến liên kết (connection)
x3z: Thông điệp trả lời là hồi âm liên quan đến trương mục và quyền hạn
x5z: Thông điệp trả lời là hồi âm liên quan đến hệ thống tập tin.
Cách kết nối vào FTP
Để kết nối vào FTP trên host, bạn cần sử dụng một ứng dụng chuyên dụng gọi là FTP Client Hiện nay, có nhiều phần mềm FTP Client mà bạn có thể lựa chọn để thực hiện việc này.
FileZilla vì đây là FTP Client miễn phí tốt nhất hiện tại, hỗ trợ hầu hết mọi hệ điều hành hiện nay
FTP có ba phương thức truyền tải dữ liệu chính: Thứ nhất, chế độ Stream hoạt động dựa trên độ tin cậy của giao thức TCP, nơi dữ liệu được truyền dưới dạng byte không liên tiếp mà không có tiêu đề cụ thể Thứ hai, chế độ Block là phương thức tiêu chuẩn hơn, trong đó dữ liệu được chia thành các khối nhỏ và đóng gói thành các FTP blocks, mỗi block chứa thông tin về khối dữ liệu gửi đi Cuối cùng, chế độ Compressed sử dụng kỹ thuật nén dữ liệu đơn giản gọi là “run-length encoding”, giúp phát hiện và loại bỏ các đoạn dữ liệu lặp để giảm kích thước thông điệp khi truyền tải.
FTP sử dụng ra sao
Giao thức FTP được sử dụng nhiều nhất với mục đích đó là truyền tải dữ liệu
Bạn có thể tải hoặc cập nhật nội dung một cách đồng thời, giúp tiết kiệm thời gian hiệu quả Tốc độ thực hiện sẽ phụ thuộc vào chất lượng đường truyền mạng của bạn.
Về phía người dùng khi tiếp cận FTP sẽ làm quen với các thông số sau:
Địa chỉ máy chủ FTP có thể là tên miền hoặc địa chỉ IP, ví dụ như ftp.nhipsongso.tuoitre.com.vn (tên miền) hoặc 192.168.1.1 (địa chỉ IP tương ứng) Trong thực tế, địa chỉ máy chủ FTP theo dạng tên miền thường được sử dụng phổ biến hơn.
Để đăng nhập vào máy chủ FTP, bạn cần có tên tài khoản (username) và mật khẩu (password) Quyền hạn của tài khoản FTP sẽ phụ thuộc vào quản trị viên, cho phép bạn thực hiện các thao tác cơ bản như tải lên (upload), tải xuống (download), tạo thư mục, sao chép hoặc xóa dữ liệu Lưu ý rằng người dùng phải tạo tài khoản FTP trước khi sử dụng.
Cách tạo tài khoản FTP
Tài khoản FTP là công cụ quan trọng cho việc truyền tải file từ máy tính cá nhân đến máy chủ thông qua giao thức FTP Khi bạn đăng ký dịch vụ hosting hoặc server từ nhà cung cấp, họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tạo tài khoản FTP để dễ dàng quản lý và trao đổi dữ liệu.
Cách tạo tài khoản FTP trên hosting cũng khá đơn giản và nhanh chóng Cụ thể như sau:
Trên giao diện DirectAdmin, cPanel, hoặc công cụ WHM (Web Host Manager) khác của server website Chọn FTP Management
Sau đó chọn “Create FTP account”
Bạn điền các thông tin cần thiết như username, password
Giữ tài liệu trên FTP an toàn: có 2 tiêu chí:
Cơ sở hạ tầng cần thiết để đặt máy chủ cơ sở dữ liệu phải đáp ứng các tiêu chuẩn hoạt động nghiêm ngặt Đồng thời, File Server cần được duy trì trực tuyến liên tục trong suốt thời gian công ty hoạt động hành chính hoặc 24/24 tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Để bảo vệ dữ liệu hiệu quả, bạn cần đảm bảo rằng file server của mình có khả năng xử lý linh hoạt các tình huống rủi ro như hỏng hóc phần cứng, sự cố cháy nổ máy chủ và sốc điện.
Giới thiệu về SMTP
Máy chủ SMTP là gì?
Máy chủ SMTP là dịch vụ cho phép gửi email hàng loạt với tốc độ nhanh mà không bị giới hạn Hiện nay, người dùng có thể sử dụng các máy chủ SMTP miễn phí như Gmail hoặc các hộp email đi kèm với dịch vụ hosting.
Máy chủ SMTP thường sử dụng cổng Internet 25 để gửi thư, nhưng ở Châu Âu, X.400 là phương thức phổ biến thay thế cho SMTP của Gmail Bên cạnh đó, nhiều máy chủ email còn hỗ trợ giao thức ESMTP, cho phép gửi các tập tin đa phương tiện qua email một cách đơn giản và nhanh chóng.
Khi sử dụng hệ thống email, người dùng cần nắm vững các giao thức hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu suất và khai thác đầy đủ chức năng, từ đó tạo ra email chuyên nghiệp Ngoài ra, cần chú ý đến khả năng đính kèm tập tin, các định dạng file cho phép gửi và dung lượng lưu trữ Tất cả những yếu tố này góp phần tạo nên giải pháp trao đổi thông tin qua email hoàn hảo cho doanh nghiệp.
Cổng giao tiếp
Port 25 – port không mã hóa (Port chính)
Port 465/587 – SSL/TLS port, cũng có thể được gọi là SMTPS
Hình 5 Cách thức hoạt động của một SMTP
Tom muốn gửi email cho Jerry từ tài khoản Gmail của mình (tom@gmail.com) đến tài khoản Yahoo của Jerry (jerry@yahoo.com) Đầu tiên, Tom soạn thảo email trên PC Windows và nhập địa chỉ email của Jerry trước khi nhấn Gửi Ứng dụng email của Tom kết nối với máy chủ SMTP (smtp.example.com) để gửi email Sau đó, máy chủ thư của Tom giao tiếp với máy chủ thư Yahoo để chuyển email đến Jerry Khi quá trình bắt tay SMTP hoàn tất, tin nhắn của Tom được gửi đến máy chủ thư của Jerry, nơi máy chủ SMTP của Jerry xác nhận miền và tên người dùng Cuối cùng, email được lưu trữ trong hộp thư của Jerry và có thể được truy cập qua ứng dụng email như Outlook.
Việc gửi email bắt đầu bằng cách chuyển thông báo tới SMTP Server được chỉ định Dựa vào tên miền của email nhận, SMTP Server sẽ liên lạc với DNS Server để lấy host name của SMTP server đích Cuối cùng, SMTP server sẽ thực hiện việc trao đổi thông tin.
Nếu tên người dùng của email khớp với tài khoản được phép trên máy chủ đích, thông báo email cuối cùng sẽ được chuyển đến máy chủ này Sau đó, người nhận sẽ nhận thông báo qua chương trình nhận email như Outlook.
Nếu máy chủ SMTP đầu tiên không thể kết nối với máy chủ đích, giao thức SMTP sẽ sử dụng các cơ chế chuyển tiếp thông báo qua các máy chủ trung gian Mỗi máy chủ trung gian nhận thông báo và gửi tiếp đến máy chủ đích hoặc đến máy chủ trung gian khác Quá trình này tiếp tục diễn ra cho đến khi thông báo được chuyển đi thành công hoặc hết thời gian lưu trữ.
Hình 6 Cách thức hoạt động của hệ thống SMTP Nói chung, một giao dịch SMTP tuân thủ bốn lệnh hoặc chuỗi phát lại
Lệnh EHLO/HELO được sử dụng để hiển thị máy chủ email mà máy khách cần để bắt đầu giao dịch thư Sau lệnh này, máy khách sẽ cung cấp tên miền của mình, ví dụ như "HELO e-mail.anyhost.com."
Lệnh Mail: Nó chuyển giao địa chỉ trả lại hoặc địa chỉ trả lại bằng cách hiển thị đường dẫn trả lại hoặc đường dẫn ngược
Lệnh RCPT xác định địa chỉ người nhận trong thông điệp Hộp thư của người gửi chứa địa chỉ mà lệnh RCPT áp dụng cho tất cả người nhận.
Dữ liệu cho thấy vị trí bắt đầu của nội dung thư trước khi được đóng gói trong phong bì Một dòng trống được sử dụng để phân tách tiêu đề và nội dung thư Hơn nữa, DATA không chỉ là một lệnh duy nhất mà là tập hợp nhiều lệnh mà máy chủ cần phải phát lại.
Lợi ích dùng SMTP email
Định hình chi phí Email Marketing là quan trọng, và nhiều nhà cung cấp dịch vụ email hỗ trợ các chuyên gia tối ưu hóa chi phí Thay vì chỉ tập trung chi tiêu vào một nhà cung cấp, việc phân bổ ngân sách qua nhiều SMTP Relay sẽ giúp cân bằng và nâng cao hiệu quả cho các chiến dịch Email Marketing.
Nâng cao hiệu suất Email Marketing bằng cách thêm SMTP Relay giúp tối ưu hóa việc phân phối và truy cập Kết hợp các phân đoạn với SMTP phù hợp cho phép các Marketer tạo ra tỷ lệ hiệu suất cao hơn, nâng cao khả năng phân phối và gia tăng doanh thu.
Để khắc phục các lỗi phổ biến trong Email Marketing, các Marketer cần đảm bảo rằng email được gửi đến khách hàng đúng giờ, ngay cả khi gặp sự cố mất điện Việc sử dụng nhiều chuyển tiếp SMTP cho Email Marketing sẽ giúp họ tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả và kịp thời.
Khi một nhà cung cấp dịch vụ SMTP gặp vấn đề trong việc gửi email đến địa chỉ Gmail, việc có một SMTP thay thế sẵn sàng hoạt động là giải pháp hiệu quả để đảm bảo rằng tất cả khách hàng tiềm năng đều nhận được thư một cách kịp thời.
SMTP Server là máy chủ chuyên dụng cho việc gửi email, cho phép doanh nghiệp gửi đi số lượng lớn email mà không bị giới hạn So với các dịch vụ email miễn phí như Gmail hay email đi kèm với hosting, SMTP Server nổi bật với khả năng gửi mail an toàn và nhanh chóng thông qua giao thức TCP/IP Dịch vụ này không chỉ đảm bảo tính bảo mật mà còn mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Thêm một số lợi ích của việc sử dụng SMTP Gmail như sau:
Trường hợp bị Google đánh dấu mail bạn là spam là rất thấp (Hiếm khi server của bạn bị đưa vào blacklist)
Khi cài đặt SMTP Gmail, bạn sẽ không cần phải cài đặt server nữa, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng VPS (Virtual Private Server) - một trong những dịch vụ hosting phổ biến nhất cho việc lưu trữ nội dung và dữ liệu website.
Bạn có thể đảm bảo khả năng gửi mail cao hơn so với cách thông thường.
Gửi email bằng SMTP như thế nào?
SMTP là giao thức giúp đơn giản hóa việc truyền tải email giữa các máy chủ, cho phép chia nhỏ nội dung thư thành các phần mà máy chủ khác có thể hiểu Nó chuyển đổi tin nhắn thành chuỗi văn bản được phân cách bởi các mã hoặc số, xác định chức năng của từng phần trong quá trình gửi đi.
SMTP cung cấp các mã để phần mềm máy chủ email có thể hiểu và xử lý chúng Khi một thông điệp được gửi, nó có thể đi qua nhiều máy tính và các MTA riêng lẻ trước khi đến đích cuối cùng.
Các phần trong hệ thống email
Một hệ thống e-mail bao gồm ba thành phần chính, đó là: User Agents, Mail Server và giao thức SMTP, trong đó:
User Agents cho phép người dùng đọc, trả lời, chuyển tiếp, lưu và soạn thông điệp mail User Agents có thể là những phần mềm gửi mail như
Microsoft’s Outlook, Apple Mail… và chúng đều sử dụng giao diện GUI
Mail Server là thành phần quan trọng trong hệ thống email, nơi User Agents gửi thông điệp (nội dung email) đến và lưu trữ trong hàng đợi (message queue) Khi thông điệp được chuyển đến mail server của người nhận, nó sẽ được lưu trữ tại hộp thư (mailbox) của họ.
Giao thức SMTP chịu trách nhiệm truyền tải thông điệp giữa hai máy chủ email, bao gồm máy chủ của người gửi và máy chủ của người nhận Giao thức này thiết lập kết nối TCP qua cổng 25.
SMTP không sử dụng các mail server trung gian để gửi thư, mà chỉ sử dụng một kết nối TCP trực tiếp giữa hai mail server
SMTP không phụ thuộc khoảng cách địa lý giữa 2 mail server
Khi nhắc đến SMTP người ta thường nghĩ ngay đến các giao thức POP3 và IMAP
FTP và SMTP là hai giao thức TCP với mục đích khác nhau FTP được sử dụng để gửi và truy xuất tệp từ xa, trong khi SMTP là giao thức gửi và nhận email Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp hiện đại, SMTP chủ yếu chỉ được sử dụng để gửi email, còn việc nhận email được thực hiện bởi các giao thức khác như POP và IMAP.
FTP và SMTP là hai giao thức khác nhau với mục đích sử dụng riêng biệt FTP được sử dụng để tải xuống các tệp, trong khi SMTP được dùng để gửi email Do đó, không thể thay thế giao thức này bằng giao thức kia.
FTP được sử dụng để chuyển tập tin, trong khi SMTP phục vụ cho việc gửi email Một điểm khác biệt là FTP có thể hoạt động qua dòng lệnh, trong khi SMTP không hỗ trợ tính năng này.
Cả hai giao thức SMTP và FTP không phải là ứng dụng thực tế mà cần được thực hiện trong các ứng dụng cụ thể, giúp người dùng cuối dễ dàng hơn trong việc sử dụng mà không cần lo lắng về giao thức chính xác Ví dụ, các ứng dụng khách email như Thunderbird và Outlook tự động hỗ trợ giao thức SMTP, trong khi các trình tải xuống như Download Accelerator Plus và GetRight hỗ trợ FTP cùng với nhiều giao thức khác để tải xuống tệp.
Hình 7 Giới thiệu về POP3
III Giới thiệu về POP3:
1 Lịch sử hình thành và phát triển:
The first version of POP, known as POP1, was developed in 1984 and subsequently approved by the Internet Engineering Task Force (IETF), becoming part of the standard outlined in RFC 918 (Request for Comments).
POP2 ra đời vào năm 1985 và được định nghĩa trong RFC 937
POP3, phiên bản phổ biến nhất của giao thức nhận email, được ra đời vào năm 1988 (theo RFC 1081) và đã trải qua nhiều cải tiến về cơ chế tiện ích và xác thực so với phiên bản POP2 Một ví dụ điển hình là extension STARTTLS, cho phép POP3 hoạt động với các giao thức TLS/SSL, đảm bảo tính bảo mật thông qua cổng TCP 995.
POP3, or Post Office Protocol 3, is a standard protocol that operates at the application layer (Layer 7) of the OSI model, allowing users to retrieve emails from a mail server.
Giao thức POP3 là một phương thức truyền tải email một chiều, nghĩa là khi email được tải xuống thiết bị của người dùng, nó sẽ bị xóa khỏi máy chủ email Do đó, các email này chỉ có thể truy cập trên một thiết bị cụ thể và không thể sử dụng qua webmail hoặc bất kỳ ứng dụng nào trên thiết bị khác.
POP3 chạy trên port 110 (mặc định), và chạy trên port 995 (khi có TLS/SSL supported POP3S)
When a user checks for new emails, the client connects to the POP3 server via port 110 (default) or port 995 (for TLS/SSL support) The client then authenticates by providing a username and password to the POP3 server Once the connection is successfully established, the client executes a series of text-based commands to retrieve all email messages These messages are then stored on the user's device as new emails, while all copies are deleted from the server Finally, the client disconnects from the server, concluding the session.
Hình 8 Cách thức hoạt động của POP3
Phương pháp POP3 mặc định xóa email trên server ngay khi chúng được truy xuất từ một client, dẫn đến việc các email chỉ có thể truy cập trên một thiết bị cụ thể Để khắc phục vấn đề này, người dùng có thể cấu hình ứng dụng email để giữ lại bản sao của các email trên server trong một khoảng thời gian nhất định.
Mail được lưu trữ cục bộ, cho phép người dùng truy cập ngay cả khi không có kết nối Internet Kết nối Internet chỉ cần thiết khi nhận email mới hoặc gửi email cho người khác.
Tiết kiệm không gian lưu trữ trên server (email sẽ bị xóa ngay khi nó được tải về email-client)
Phổ biến, dễ cấu hình và sử dụng
Do dữ liệu email được lưu trữ trên một thiết bị, nếu thiết bị đó gặp sự cố, bạn có thể mất toàn bộ dữ liệu Vì vậy, việc sao lưu email là rất cần thiết để bảo vệ thông tin của bạn trong trường hợp thiết bị hỏng.
Sao lưu và truy xuất mail từ nhiều thiết bị gặp nhiều khó khăn
Khi tải email về (fully downloaded), tệp tin sẽ chiếm bộ nhớ của thiết bị, thậm chí có thể chứa viruss gây nguy hiểm cho thiết bị của bạn
IV Giới thiệu về IMAP/IMAP4:
1.Lịch sử hình thành và phát triển:
Ban đầu, IMAP được tạo ra bởi Mark Crispin tại Stanford vào những năm 1980
Ông đã chuyển tới Đại học Washington, nơi ông dành nhiều năm nghiên cứu các thông số kỹ thuật cho IMAP và biên soạn tài liệu tham khảo Bản mô tả triển khai giao thức của ông đã được IETF phê duyệt và chính thức đưa vào tiêu chuẩn RFC.
Phiên bản gốc của IMAP (origin version) đã bị mất trong lịch sử, sau đó IMAP
IMAP/IMAP4
Mặc dù có các giao thức thay thế như IMAP, người dùng vẫn ưa chuộng phương thức POP3 để nhận email do độ tin cậy cao và khả năng phát sinh lỗi thấp Phiên bản POP3, dù có nhiều phiên bản nâng cấp, vẫn là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay nhờ vào sự ổn định trong hoạt động.
Với sự đơn giản trong việc truy xuất và lưu trữ email, giao thức POP3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng Chỉ cần cấu hình đúng, POP3 sẽ hoạt động hiệu quả, và nhiều ứng dụng như Outlook, Eudora đã chọn POP3 làm giao thức mặc định cho việc nhận mail.