1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành đánh giá tiềm năng và giải pháp phát triển du lịch biển, đảo thành phố phú quốc

52 16 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Tiềm Năng Và Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Biển, Đảo Thành Phố Phú Quốc
Tác giả Nguyễn Thị Phan Liên
Người hướng dẫn ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc
Trường học Trường Đại Học Tài Chính – Marketing
Chuyên ngành Quản Trị Dịch Vụ, Du Lịch Và Lữ Hành
Thể loại Báo Cáo Thực Hành Nghề Nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố TP. HCM
Định dạng
Số trang 52
Dung lượng 1,25 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I (10)
    • 1.1. Một số vấn đề về du lịch (10)
      • 1.1.1. Khái niệm và phân loại du lịch (10)
        • 1.1.1.1. Khái niệm du lịch (10)
        • 1.1.1.2. Phân loại du lịch (12)
      • 1.1.2. Chức năng của du lịch (14)
        • 1.1.2.1. Chức năng xã hội (14)
        • 1.1.2.2. Chức năng kinh tế (15)
        • 1.1.2.3. Chức năng sinh thái (17)
        • 1.1.2.4. Chức năng chính trị (17)
    • 1.2. Tài nguyên du lịch (18)
      • 1.2.1. Khái niệm tài nguyên du lịch (18)
      • 1.2.2. Phân loại tài nguyên du lịch (18)
      • 1.2.3. Vai trò của tài nguyên du lịch đối với sự phát triển du lịch (18)
    • 1.3. Sản phẩm du lịch (19)
      • 1.3.1. Khái niệm (19)
      • 1.3.2. Đặc trưng của sản phẩm du lịch (19)
        • 1.3.2.1. Sản phẩm du lịch không hiện hữu trước người mua (19)
        • 1.3.2.2. Quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm du lịch diễn ra đồng thời (20)
        • 1.3.2.3. Sản phẩm du lịch có tính sử dụng tạm thời và không có tính sở hữu (20)
        • 1.3.2.4. Sản phẩm du lịch có những yếu tố đặc thù, không bị mất đi giá trị khi đã sử dụng (20)
        • 1.3.2.5. Sản phẩm du lịch không thể lưu kho, tích trữ được (20)
        • 1.3.2.6. Sản phẩm du lịch có tính thời vụ (21)
      • 1.3.3. Cấu thành sản phẩm du lịch (21)
    • 1.4. Du lịch biển, đảo (22)
      • 1.4.1. Khái niệm du lịch biển, đảo (22)
      • 1.4.2. Vai trò của du lịch biển, đảo (22)
      • 1.4.3. Một số loại hình du lịch biển, đảo (23)
  • CHƯƠNG II............................................................................................................ 16 (25)
    • 2.1. Khái quát về biển, đảo thành phố Phú Quốc (25)
      • 2.1.1. Giới thiệu về thành phố Phú Quốc (25)
        • 2.1.1.1. Vị trí địa lý (25)
        • 2.1.1.2. Đặc điểm tự nhiên (25)
        • 2.1.1.3. Đặc điểm kinh tế - xã hội (27)
      • 2.1.2. Các bộ phận vùng biển, đảo thành phố Phú Quốc (27)
        • 2.1.2.1. Biển và bờ biển (27)
        • 2.1.2.2. Đảo và quần đảo (28)
    • 2.2. Thực trạng phát triển du lịch biển, đảo thành phố Phú Quốc (29)
      • 2.2.1. Khái quát du lịch thành phố Phú Quốc (29)
      • 2.2.2. Thực trạng phát triển các loại hình du lịch biển, đảo tại thành phố Phú Quốc . 21 1. Du lịch sinh thái biển, đảo (30)
        • 2.2.2.2. Du lịch tắm biển (31)
        • 2.2.2.3. Du lịch thể thao (32)
        • 2.2.2.4. Du lịch nghỉ dưỡng (33)
        • 2.2.2.5. Một số loại hình du lịch khác (34)
      • 2.2.3. Thực trạng nguồn lao động (35)
      • 2.2.4. Thực trạng doanh thu (36)
      • 2.2.5. Thực trạng kết cấu hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật (36)
        • 2.2.5.1. Cơ sở hạ tầng (36)
        • 2.2.5.2. Cơ sở vật chất kỹ thuật (42)
      • 2.2.6. Đánh giá chung về thực trạng phát triển du lịch biển, đảo thành phố Phú Quốc (45)
  • CHƯƠNG III (47)
    • 3.1. Đẩy mạnh quảng bá du lịch (47)
    • 3.2. Phát triển nguồn nhân lực (47)
    • 3.3. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững (48)
  • KẾT LUẬN (51)

Nội dung

Năm du lịch quốc gia 2011 với chủ đề “du lịch biển, đảo” cùng với những hoạt động tiếp theo sau đó về nghiên cứu, đánh giá, quy hoạch phát triển của các địa phương, quốc gia về du lịch b

Một số vấn đề về du lịch

1.1.1 Khái niệm và phân loại du lịch

Du lịch là một hiện tượng kinh tế - xã hội phổ biến toàn cầu, nhưng nhận thức về nội dung du lịch vẫn chưa đồng nhất Các định nghĩa về thuật ngữ du lịch có thể khác nhau tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến nhất về du lịch.

 Theo Tổ chức Du lịch thế giới (World Tourist Organization):

Du lịch là hoạt động của những người du hành với mục đích tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi và giải trí Hoạt động này diễn ra trong thời gian không quá một năm, ngoài môi trường sống thường trú và không nhằm mục đích kiếm tiền Du lịch còn được xem là hình thức nghỉ ngơi năng động trong một môi trường khác biệt so với nơi cư trú.

 Tại hội nghị LHQ về du lịch họp tại Roma - Italia (21/8 – 5/9/1963), các chuyên gia đưa ra định nghĩa về du lịch:

Du lịch bao gồm những mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc nhóm người bên ngoài nơi ở thường xuyên hoặc quốc gia của họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.

 Từ điển Bách Khoa toàn thư Việt Nam (1966) đã tách hai nội dung cơ bản của du lịch thành hai phần riêng biệt:

- Nghĩa thứ nhất (đứng trên góc độ mục đích của chuyến đi)

Du lịch là hoạt động nghỉ dưỡng và khám phá của con người, diễn ra ngoài nơi cư trú, nhằm mục đích thư giãn, giải trí và khám phá các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, cũng như các công trình văn hóa và nghệ thuật.

- Nghĩa thứ hai (đứng trên góc độ kinh tế)

Du lịch là ngành kinh doanh tổng hợp hiệu quả, giúp nâng cao hiểu biết về thiên nhiên, lịch sử và văn hóa dân tộc, từ đó tăng cường tình yêu quê hương Đối với du khách nước ngoài, du lịch góp phần xây dựng tình hữu nghị với dân tộc Về mặt kinh tế, du lịch mang lại lợi ích lớn, được xem như hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tại chỗ.

Việc phân định rõ ràng hai nội dung cơ bản của khái niệm du lịch là rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của ngành này Hiện nay, nhiều người, bao gồm cả cán bộ và nhân viên trong ngành du lịch, vẫn chỉ xem du lịch như một ngành kinh tế đơn thuần.

Mục tiêu hàng đầu trong phát triển du lịch là mang lại hiệu quả kinh tế, đồng nghĩa với việc khai thác tối đa nguồn tài nguyên và cơ hội kinh doanh Bên cạnh đó, du lịch còn có vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí, phục hồi sức khỏe cộng đồng và giáo dục lòng yêu nước, tính đoàn kết Do đó, toàn xã hội cần có trách nhiệm hỗ trợ và đầu tư cho sự phát triển của ngành du lịch, tương tự như các lĩnh vực giáo dục, thể thao và văn hóa khác.

 Theo Luật Du lịch Việt Nam, năm 2005 có nêu:

Du lịch bao gồm những hoạt động liên quan đến việc di chuyển ra khỏi nơi cư trú thường xuyên để thỏa mãn nhu cầu tham quan, khám phá, giải trí và nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian nhất định.

 Theo khoản 1 điều 3 Luật Du lịch VIệt Nam năm 2017 sửa đổi và bổ sung có nêu về du lịch như sau:

Du lịch là những hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra khỏi nơi cư trú chính trong thời gian không quá một năm, nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, khám phá tài nguyên du lịch, hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.

Du lịch là một hiện tượng kinh tế - xã hội đa dạng, có thể được hiểu qua hai yếu tố cơ bản: sự di chuyển của con người và hoạt động tiêu dùng trong các dịch vụ liên quan.

Du lịch là hoạt động di chuyển và tạm trú ngoài nơi ở thường xuyên, nhằm thỏa mãn nhu cầu đa dạng của cá nhân hoặc tập thể Mục đích của du lịch bao gồm phục hồi sức khỏe, nâng cao nhận thức về thế giới xung quanh, và trải nghiệm các giá trị tự nhiên, kinh tế, văn hóa cùng dịch vụ du lịch.

Du lịch là một ngành kinh doanh cung cấp các dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách trong quá trình di chuyển và lưu trú tạm thời.

Du lịch không chỉ là một ngành kinh tế mà còn là hiện tượng xã hội quan trọng, góp phần nâng cao dân trí và phục hồi sức khỏe cộng đồng Nó giáo dục lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc và thúc đẩy hòa bình quốc tế Do đó, mục tiêu hàng đầu không chỉ là đạt hiệu quả kinh tế cao mà còn phải có trách nhiệm trong việc đóng góp, hỗ trợ và đầu tư cho du lịch, tương tự như các lĩnh vực giáo dục và văn hóa khác Du lịch sẽ phát triển bền vững khi chúng ta có thể cân bằng tốt giữa hai yếu tố này.

Du lịch có thể được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí phân loại, thường phụ thuộc vào mục đích và quan điểm cá nhân.

Hiện nay, các chuyên gia về du lịch Việt nam phân chia các loại hình du lịch theo những tiêu chí cơ bản sau:

- Phân loại theo môi trường tài nguyên:

 Du lịch tự nhiên (du lịch biển, đảo; du lịch miền núi; du lịch sinh thái – du lịch xanh; du lịch nông thôn;…)

 Du lịch nhân văn (du lịch lễ hội; du lịch công trình kiến trúc đương đại, bảo tàng; du lịch làng nghề truyền thống;…)

- Phân loại mục đích chuyến đi:

 Du lịch nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe, chữa bệnh

 Du lịch nghiên cứu khoa học;…

- Phân loại theo lãnh thổ hoạt động:

- Phân loại theo phương tiện giao thông:

- Phân loại theo độ dài chuyến đi:

- Phân loại theo phương thức hợp đồng:

- Phân loại theo hình thức tổ chức:

 Du lịch tuần trăng mật,…

- Phân loại theo lứa tuổi của du khách:

 Du lịch người cao tuổi

- Phân loại theo loại hình lưu trú:

1.1.2 Chức năng của du lịch

1.1.2.1 Chức năng xã hội Đối với xã hội, du lịch có chức năng giữ gìn, phục hồi sức khỏe và tăng cường sức sống cho con người Trong một chừng mực nào đó, du lịch có tác dụng hạn chế bệnh tật, kéo dài tuổi thọ và tăng khả năng lao động cho con người Theo công trình nghiên cứu về y sinh học của Crivosev, Dorin 1981, nhờ chế độ nghỉ ngơi và du lịch tối ưu, bệnh tật của dân cứ giảm trung bình 30% Đặc biệt đối với một số bệnh phổ biến cho thấy du lịch có tác dụng rõ rệt Bệnh tim mạnh giảm 50%, bệnh thần kinh giảm 30%, bênh đường tiêu hóa giảm 20%

Tài nguyên du lịch

1.2.1 Khái niệm tài nguyên du lịch

Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố như cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, và các công trình sáng tạo của con người (yếu tố vật thể), cùng với các giá trị nhân văn khác (yếu tố phi vật thể) Những tài nguyên này đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu du lịch và là cơ sở hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch, và khu đô thị du lịch.

1.2.2 Phân loại tài nguyên du lịch

Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, địa mạo, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều có thể được khai thác phục vụ cho mục đích du lịch.

Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các yếu tố như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử và cách mạng, khảo cổ, kiến trúc, làng nghề truyền thống, cùng với các công trình sáng tạo của con người Những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể này có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách.

1.2.3 Vai trò của tài nguyên du lịch đối với sự phát triển du lịch

Tài nguyên du lịch là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với việc phát triển du lịch của mỗi địa phương, mỗi vùng và mỗi quốc gia

Tài nguyên du lịch đóng vai trò quyết định đến quy mô và loại hình hoạt động du lịch Những địa điểm có nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng có thể phát triển du lịch quy mô lớn với nhiều loại hình khác nhau, tạo điều kiện cho sự liên kết du lịch Ngược lại, các địa phương có tài nguyên du lịch hạn chế sẽ gặp khó khăn trong việc đầu tư và phát triển, dẫn đến du lịch đơn điệu và tốn kém Điều này ảnh hưởng đến phương thức tổ chức quản lý và khai thác tại mỗi điểm đến Mỗi loại tài nguyên du lịch sẽ thúc đẩy sự phát triển của những loại hình du lịch khác nhau, do đó, cách thức tổ chức và khai thác cũng sẽ rất khác biệt.

Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách, với những điểm đến mới lạ có khả năng kích thích sự tò mò và hiếu kỳ Các địa điểm sở hữu tài nguyên du lịch đẹp và hấp dẫn không chỉ mang lại sự thích thú cho du khách mà còn khiến họ muốn trở lại trải nghiệm thêm trong những lần sau.

Sản phẩm du lịch

Sản phẩm được hiểu là những gì con người tạo ra để đáp ứng nhu cầu cá nhân và xã hội Đây là một khái niệm cốt lõi trong tất cả các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh Trong ngành du lịch, sản phẩm du lịch lại là một khái niệm khá trừu tượng và khó xác định.

Theo UNWTO, sản phẩm du lịch là sự kết hợp giữa các yếu tố hữu hình và vô hình như tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, các điểm tham quan và dịch vụ tại một địa điểm cụ thể Nó đại diện cho mục đích marketing cốt lõi và tạo ra trải nghiệm cho du khách, bao gồm cả khía cạnh cảm xúc Sản phẩm du lịch được định giá và phân phối qua các kênh khác nhau, đồng thời có vòng đời sản phẩm riêng.

Sản phẩm du lịch bao gồm hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách du lịch, được các doanh nghiệp du lịch cung cấp trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý và tiêu dùng của họ.

Theo Điều 4 chương I của Luật Du lịch Việt Nam năm 2005, sản phẩm du lịch được định nghĩa là tập hợp các dịch vụ thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch trong suốt chuyến đi.

Sản phẩm du lịch là sự kết hợp giữa tài nguyên du lịch và dịch vụ du lịch, có thể được biểu diễn bằng công thức: Tài nguyên du lịch + Dịch vụ du lịch = Sản phẩm du lịch.

Sản phẩm du lịch = Tài nguyên du lịch + Dịch vụ du lịch

1.3.2 Đặc trưng của sản phẩm du lịch

1.3.2.1 Sản phẩm du lịch không hiện hữu trước người mua

Khác với hàng hóa thông thường, sản phẩm du lịch không hiện hữu trước mắt người mua, khiến người bán không thể trực tiếp trình bày sản phẩm Khách hàng thường quyết định mua sản phẩm du lịch mà chưa thấy tận mắt, vì sản phẩm này thường cách xa nơi ở của họ Do đó, người mua chỉ có thể dựa vào các hình thức giới thiệu và quảng cáo để hiểu về sản phẩm mình muốn mua.

Quan hệ mua bán trong thị trường du lịch mang tính chất gián tiếp, với các bước như chào giá, lựa chọn, cân nhắc, trả giá và quyết định mua bán diễn ra thông qua các ấn phẩm truyền thông và quảng cáo, cùng với kinh nghiệm của khách hàng Điều này tạo ra sự khác biệt so với hình thức mua bán thông thường.

1.3.2.2 Quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm du lịch diễn ra đồng thời

Quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu thụ sản phẩm du lịch luôn diễn ra đồng nhất với nhau, cùng một thời gian và địa điểm

Sản phẩm du lịch luôn gắn liền với một địa điểm cụ thể, không thể mang đi trưng bày hay tiêu thụ ở nơi khác Quan hệ thị trường giữa người mua và người bán diễn ra suốt quá trình từ khi khách du lịch quyết định mua cho đến khi họ trở về nơi thường trú Điều này tạo nên sự khác biệt so với các thị trường hàng hóa khác, nơi quan hệ thị trường chấm dứt khi khách hàng thanh toán và nhận hàng, mặc dù có thể có dịch vụ hậu mãi Thêm vào đó, sản phẩm du lịch có tính sử dụng tạm thời và không có tính sở hữu.

Khách hàng chỉ mua quyền sử dụng sản phẩm trong một thời gian nhất định mà không có quyền sở hữu nó

1.3.2.4 Sản phẩm du lịch có những yếu tố đặc thù, không bị mất đi giá trị khi đã sử dụng

Sản phẩm du lịch có những đặc thù riêng và khả năng bán nhiều lần, bao gồm giá trị nhân văn và tự nhiên Những "hàng hóa" này, sau khi được bán, vẫn giữ nguyên giá trị sử dụng cho người sở hữu, chỉ bị hao hụt một chút và có thể phục hồi, tôn tạo dễ dàng.

1.3.2.5 Sản phẩm du lịch không thể lưu kho, tích trữ được

Hiệu quả kinh doanh du lịch phụ thuộc mạnh mẽ vào việc tổ chức hoạt động du lịch, vì nếu sản phẩm du lịch không được tiêu thụ, doanh thu sẽ bị mất mát.

1.3.2.6 Sản phẩm du lịch có tính thời vụ

Sản phẩm du lịch có tính thời vụ rõ rệt, với cung và cầu chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định trong năm, thường là mùa du lịch Tính thời vụ này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan, tạo ra một bài toán khó trong việc tìm ra giải pháp phù hợp Điều này ảnh hưởng lớn đến hoạt động du lịch, vì việc tăng cung sản phẩm du lịch trong thời gian ngắn thường dẫn đến sự biến thể, khác biệt so với các lĩnh vực khác.

1.3.3 Cấu thành sản phẩm du lịch

1.3.3.1 Phân loại theo loại hình dịch vụ

- Dịch vụ vận chuyển khách

- Dịch vụ lưu trú, ăn uống

- Dịch vụ vui chơi, giải trí

1.3.3.2 Phân loại theo hình thái vật chất

Một sản phẩm du lịch có thể bao gồm 2 thành phần:

- Hàng hóa (sản phẩm hữu hình)

- Dịch vụ (sản phẩm vô hình)

Trong 2 thành phần nói trên, dịch vụ là yếu tố cơ bản của sản phẩm du lịch Vì vậy, người ta thường nói, sản phẩm du lịch có tính dịch vụ Mọi sản phẩm du lịch đều được thực hiện thông qua các dịch vụ

Dịch vụ đóng vai trò chủ yếu trong sản phẩm du lịch, quyết định đến việc mua bán Mặc dù hàng hóa vật chất như đồ ăn, thức uống và hàng lưu niệm cũng có mặt trên thị trường, nhưng tỷ lệ của chúng thấp hơn và thường liên kết với các dịch vụ tương ứng Doanh thu từ dịch vụ chiếm tới 80% tổng doanh thu trong ngành du lịch.

1.3.3.3 Phân theo tính chất dịch vụ

Nhìn chung, tất cả các loại dịch vụ trong sản phẩm du lịch được chia thành 3 loại:

Dịch vụ cơ bản là những dịch vụ thiết yếu phục vụ nhu cầu cơ bản của du khách trong quá trình du lịch, bao gồm ăn uống, lưu trú và vận chuyển.

Dịch vụ đặc trưng là những nhu cầu liên quan đến mục đích của mỗi chuyến du lịch Khi nhu cầu du lịch ngày càng phát triển, sự đa dạng và quy mô của các dịch vụ đặc trưng cũng ngày càng gia tăng.

- Dịch vụ bổ sung: đây là các nhu cầu mở rộng trong một chuyến du lịch: vui chơi, giải trí, mua sắm,…

Du lịch biển, đảo

1.4.1 Khái niệm du lịch biển, đảo

Du lịch biển, đảo là hình thức du lịch khai thác hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên của vùng biển, đảo, kết hợp với các giá trị văn hóa nhân văn Qua đó, dịch vụ du lịch tạo ra những sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách.

1.4.2 Vai trò của du lịch biển, đảo

Du lịch biển, đảo đang được đầu tư và phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia có lợi thế về biển, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á với các nước như Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam và Singapore Loại hình du lịch này không chỉ thu hút du khách mà còn mang lại những tác động tích cực cho nền kinh tế và xã hội của các quốc gia, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo tồn môi trường tự nhiên.

Du lịch biển, đảo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là những nước có lợi thế về biển Loại hình du lịch này không chỉ tạo ra doanh thu lớn mà còn tạo ra nhiều việc làm và phát triển hạ tầng kỹ thuật Được xem là mũi nhọn trong ngành du lịch, du lịch biển, đảo là giải pháp thiết yếu để khôi phục nền kinh tế cho các quốc gia ven biển đang gặp khó khăn.

Du lịch biển, đảo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế biển của các địa phương, giúp phát triển mạnh mẽ các hoạt động khai thác, nuôi trồng và chế biến sản phẩm địa phương để phục vụ nhu cầu của du khách Sự phát triển này không chỉ tạo điều kiện cho các địa phương xuất khẩu sản phẩm kinh tế biển một cách nhanh chóng và hiệu quả mà còn mang lại nguồn thu ngoại tệ cao mà không cần vận chuyển xa.

Phát triển du lịch biển và đảo không chỉ nâng cao đời sống và cải thiện thu nhập cho cộng đồng cư dân ven biển, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương Những người lao động theo thời vụ, thợ thủ công và các dịch vụ hỗ trợ du lịch sẽ có cơ hội phát huy năng lực và tiềm năng của mình, từ đó tạo thêm thu nhập cho gia đình.

Kích thích sự phát triển cơ sở hạ tầng ven biển là yếu tố quan trọng để cải thiện kinh tế - xã hội khu vực này Để phát triển du lịch bền vững, cần hoàn thiện hạ tầng vật chất kỹ thuật như giao thông, điện, nước, và hệ thống thông tin liên lạc Bên cạnh việc phục vụ ngành du lịch, việc nâng cấp cơ sở hạ tầng cũng nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống của cư dân địa phương.

Phát triển du lịch cần gắn liền với phát triển bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch biển, đảo Việc khai thác tài nguyên du lịch phải đi đôi với bảo tồn và tôn tạo hiệu quả, nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái Đồng thời, nâng cao môi trường văn hóa du lịch tại mỗi địa phương cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển này.

Trong bối cảnh hiện nay, việc phát triển du lịch biển, đảo không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh quốc phòng và bảo vệ chủ quyền biên giới trên biển của quốc gia Các loại hình du lịch biển, đảo đa dạng đang được khai thác, góp phần nâng cao giá trị văn hóa và bảo tồn thiên nhiên.

Du lịch biển, đảo là hình thức du lịch tổng hợp, khai thác tài nguyên tự nhiên và văn hóa, trong đó giá trị du lịch tự nhiên đóng vai trò nổi bật, tạo nên sức hấp dẫn riêng Từ những đặc điểm này, có thể phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau.

- Du lịch nghỉ dưỡng biển

- Du lịch sinh thái biển, đảo

- Du lịch thể thao biển

- Du lịch khám phá đảo hoang

- Du lịch giải trí và mua sắm

- Du lịch biển kết hợp MICE;…

Thông qua cơ sở lý thuyết về du lịch và phát triển du lịch có thể rút ra một số kết luận cơ bản như sau:

Du lịch biển, đảo đang trở thành một trong những loại hình du lịch phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần, nhờ vào nhu cầu ngày càng tăng từ cả các quốc gia phương Tây và Á Đông Ngành du lịch này hứa hẹn sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế trong những thập kỷ tới.

Du lịch ven biển ở các nước vùng nhiệt đới, đặc biệt là Việt Nam, có tiềm năng và khả năng khai thác rất lớn.

Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang tập trung nghiên cứu và đầu tư vào cơ sở vật chất và hạ tầng để phát triển du lịch tiềm năng Điều này sẽ tạo ra đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển cho ngành du lịch cũng như nền kinh tế - xã hội của các quốc gia đang trong quá trình phát triển.

16

Khái quát về biển, đảo thành phố Phú Quốc

2.1.1 Giới thiệu về thành phố Phú Quốc

Vào ngày 9/12/2020, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã thông qua nghị quyết 1109/NQ-UBTVQH14, chính thức thành lập thành phố Phú Quốc thuộc tỉnh Kiên Giang, đánh dấu sự ra đời của thành phố đảo đầu tiên tại Việt Nam Thành phố Phú Quốc được thành lập dựa trên nguyên trạng toàn bộ diện tích tự nhiên 589,27 km² và quy mô dân số 179.480 người (số liệu năm 2019) của huyện Phú Quốc Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.

Thành phố Phú Quốc, nằm trong Vịnh Thái Lan, thuộc khu vực tây nam Việt Nam, cách thành phố Rạch Giá 120km về phía đông và cách thị xã Hà Tiên 45km.

Vùng biển Phú Quốc bao gồm 22 đảo lớn nhỏ, trong đó đảo Phú Quốc là lớn nhất, cùng với các đảo lân cận và quần đảo Thổ Chu nằm cách 55 hải lý về phía tây nam.

Đồi núi Phú Quốc chủ yếu được hình thành từ đất đỏ và đá granit, với 99 ngọn đồi trải dài từ Bắc xuống Nam Địa hình nơi đây có độ dốc trung bình 15 độ, với các dãy núi song song và những đồng bằng hẹp Dãy núi Hàm Ninh dài 30km, tiếp theo là dãy núi Hàm Rồng 10km và dãy núi Bãi Dài Hình dáng của đảo Phú Quốc là tam giác, với chiều dài Bắc – Nam đạt 52km và chiều rộng Tây – Đông ở Bắc đảo là 25km Đảo được bao quanh bởi bờ biển dài 130km và vùng biển xung quanh khá nông, độ sâu chưa đến 10m.

Cảng An Thới được tách biệt với mũi phía nam của đảo Phú Quốc bởi một eo biển sâu hơn 60m.

Khu vực Đông Bắc của đảo nổi bật với địa hình cao, trong đó đỉnh núi Chúa cao nhất đạt 603m, tiếp theo là núi Vò Quao (478m), núi Ông Thầy (438m) và núi Đá Bạc (448m) Mặc dù các ngọn núi không quá cao, nhưng chúng có diện tích rộng lớn và sự kết hợp giữa địa mạo và thảm thực vật phong phú đã tạo ra những con suối trong rừng, đảm bảo dòng nước chảy quanh năm.

Đảo Phú Quốc, nằm ở vĩ độ thấp trong vùng vịnh Thái Lan, được bao bọc bởi biển, mang lại thời tiết mát mẻ và khí hậu nhiệt đới gió mùa Nơi đây có khí hậu ôn hòa, dễ chịu quanh năm, với hai mùa rõ rệt.

Mùa khô trên đảo diễn ra từ tháng 11 đến tháng 4 âm lịch năm sau, chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc với cường độ mạnh Tốc độ gió trung bình dao động từ 2,8 đến 4,0 m/s, có thể đạt đỉnh từ 20 đến 24 m/s Độ ẩm trung bình trong mùa khô là 78%, với nhiệt độ trung bình khoảng 27 – 28 độ C, và nhiệt độ cao nhất có thể lên tới 35 độ C vào tháng 4 và tháng 5.

Mùa mưa tại Đảo Phú Quốc diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, khi gió mùa Tây – Tây Nam thổi với tốc độ trung bình 4,5 m/s Trong thời gian này, độ ẩm cao từ 85 - 90% và lượng mưa trung bình đạt 414 mm/tháng, tạo nên một không gian nhiều mây và thời tiết ẩm ướt.

Lượng mưa trung bình năm: 2.805mm Đặc biệt tại bắc đảo (xã Cửa Dương) lượng mưa có thể đạt 3.600mm/năm, có tháng mưa kéo dài 20 ngày liên tục

Đảo có hệ thống sông ngòi phong phú, trong đó sông Cửa Cạn dài 28km và sông Dương Đông dài 15km là hai con sông lớn nhất Các sông này đều bắt nguồn từ dãy Hàm Ninh và chảy về bờ biển phía tây, với nhiều ghềnh thác tạo nên cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.

Phú Quốc, hòn đảo được bao quanh bởi biển cả, nổi bật với tài nguyên rừng phong phú, tạo nên cảnh quan hấp dẫn Rừng chiếm 75% diện tích đảo, tương đương hơn 50.000ha, trong đó rừng đặc dụng lên tới 9.500ha, là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm Đặc biệt, tất cả các hệ sinh thái rừng của Việt Nam đều hiện diện tại rừng Phú Quốc, làm tăng giá trị đa dạng sinh học của khu vực.

Vườn quốc gia Phú Quốc, thành lập ngày 8/6/2001, có diện tích 31.422ha và được chia thành ba phân khu: khu bảo vệ nghiêm ngặt (8.786ha), khu phục hồi sinh thái (22.603ha) và khu hành chính - dịch vụ - nghiên cứu khoa học (33ha) Nơi đây sở hữu ba hệ thực vật phong phú từ Malaysia, Miến Điện và Hy Lạp Mã Sơn với 929 loài, cùng với khoảng 150 loài động vật hoang dã, 100 chi và gần 70 họ, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và quý giá.

Phú Quốc sở hữu một hệ sinh thái biển phong phú với 23 loài được ghi vào sách đỏ Nơi đây có 89 loại san hô cứng, 19 loài san hô mềm, 125 loài cá sống ở rạn san hô, 132 loài thân mềm và 32 loài gai, tạo nên một thế giới sinh vật biển đa dạng và quý giá.

Nhìn chung, có thể nói rừng núi Phú Quốc đã và đang tạo ra một hệ sinh thái trù phú, riêng biệt của đảo

2.1.1.3 Đặc điểm kinh tế - xã hội

Thành phố Phú Quốc có 9 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 2 phường:

An Thới, Dương Đông và 7 xã: Bãi Thơm, Cửa Cạn, Cửa Dương, Dương Tơ, Gành Dầu, Hàm Ninh, Thổ Châu

Đến cuối năm 2019, Phú Quốc có dân số 179.480 người, mật độ dân số đạt 305 người/km² và tốc độ gia tăng dân số hàng năm lên tới 18%, gấp ba lần so với Hà Nội.

Trong 5 năm qua (2015 – 2020), kinh tế Phú Quốc luôn giữ được mức tăng trưởng cao và ổn định, giá trị sản xuất tăng 84,61% so với đầu nhiệm kỳ, bình quân tăng trên 13%/năm Riêng ngành thương mại, dịch vụ tăng gấp 2,37 lần, thu hút lượng khách du lịch bình quân mỗi năm tăng 28%

Thực trạng phát triển du lịch biển, đảo thành phố Phú Quốc

2.2.1 Khái quát du lịch thành phố Phú Quốc

Năm 2010, đảo ngọc Phú Quốc đón khoảng 300.000 lượt khách du lịch, nhưng đến năm 2019, con số này đã tăng vọt lên hơn 4 triệu lượt, trong đó có hơn 600.000 lượt khách quốc tế Doanh thu du lịch đạt trên 5.700 tỉ đồng, chiếm hơn 90% tổng doanh thu du lịch của tỉnh Kiên Giang.

Giai đoạn 2010 - 2019, Phú Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng du khách và doanh thu du lịch hàng năm đạt 20 - 30%, trong khi GDP tăng trưởng lên đến 38% mỗi năm, gấp 6 lần mức trung bình cả nước Ngành du lịch và dịch vụ đóng góp 70% vào cơ cấu GDP của Phú Quốc, tạo việc làm cho khoảng 70% dân số địa phương.

Tính đến tháng 6/2020, Phú Quốc đã thu hút 321 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký lên đến 340.000 tỷ đồng, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực du lịch, dịch vụ và giải trí Điều này thể hiện tiềm năng lớn của Phú Quốc trong việc trở thành trung tâm nghỉ dưỡng và giải trí đẳng cấp thế giới Được định hướng là "trung tâm du lịch, nghỉ dưỡng chất lượng cao" của cả nước và khu vực, Phú Quốc đã nhận được đầu tư mạnh mẽ cho hệ thống hạ tầng, bao gồm sân bay quốc tế, mạng lưới giao thông quanh đảo và các tuyến đường ven biển, với tốc độ thiết kế đạt 60km/h.

Kể từ ngày 1 tháng 3 năm 2021, Phú Quốc đã chính thức trở thành thành phố đảo đầu tiên tại Việt Nam, thu hút ngày càng nhiều du khách và nhà đầu tư Trong tương lai, Phú Quốc không chỉ nhắm đến việc trở thành điểm du lịch nổi bật trong nước mà còn hướng đến vị thế khu vực và quốc tế.

2.2.2 Thực trạng phát triển các loại hình du lịch biển, đảo tại thành phố Phú Quốc 2.2.2.1 Du lịch sinh thái biển, đảo

Du lịch sinh thái biển, đảo được coi là loại hình du lịch có tiềm năng lớn nhất, đặc biệt tại Phú Quốc với sự phong phú và đa dạng của các hệ sinh thái Nơi đây có rừng nguyên sinh nhiệt đới, rừng ngập mặn ven biển ở phía Bắc, cùng với hệ sinh thái rạn san hô và thảm cỏ biển, nơi sinh sống của nhiều động vật biển quý hiếm như san hô, ngọc trai, đồi mồi, tôm, và cá Ngoài ra, Phú Quốc còn thu hút du khách bằng các hệ sinh thái nhân tạo như vườn tiêu và vườn trái cây, tạo nên sức hấp dẫn độc đáo cho du lịch sinh thái.

Phú Quốc không chỉ nổi bật với hệ sinh thái động, thực vật phong phú mà còn sở hữu nhiều cảnh quan đa dạng như đồng bằng trung du, đồi núi và sông suối, tạo nên sự tương phản địa hình thu hút du khách Vườn quốc gia Phú Quốc, nằm ở phía Bắc đảo, có hệ thực vật phong phú với hàng trăm loài, bao gồm các cây đại mộc như tràm, đậu và dầu song nàng, cùng nhiều loài phong lan quý như Lan Vân Hài và Âm Lan Núi Ngoài ra, nơi đây còn có các thảo dược quý như hà thủ ô và cam thảo, cùng một số loài sống ký sinh như phong lan và dương xỉ.

Hệ động vật tại khu vực này rất đa dạng với 30 loài thú, trong đó có 5 loài được ghi vào sách Đỏ Việt Nam như sói rừng và khỉ Bạch Ngoài ra, còn có 200 loài chim, trong đó 4 loài nằm trong danh mục Đỏ của IUCN và 3 loài trong sách Đỏ Việt Nam Khu vực này cũng có 50 loài bò sát, với 9 loài được ghi vào danh mục IUCN và 18 loài trong sách Đỏ trong nước, đồng thời là một phần của khu dự trữ sinh quyển lớn của Việt Nam.

Hệ sinh thái biển Phú Quốc phong phú với gần 100 loài san hô cứng, 20 loài san hô mềm và 62 loài rong biển Các rạn san hô tại đây có nhiều hình dáng và kích cỡ khác nhau, tạo nên môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài cá Đặc biệt, khu vực này còn có sự hiện diện của các loài cá quý hiếm như cá tai tượng, ốc đun cái và bò biển, cùng với các loài cá dồi dào như cá mú và cá bướm.

Phú Quốc không chỉ nổi bật với sự đa dạng động thực vật mà còn sở hữu nhiều cảnh quan thiên nhiên đặc sắc như suối Tranh, suối Đá Bàn, suối Tiên, mũi Gành Dầu, và núi Chúa cao 565m trong dãy Hàm Ninh ở phía Bắc đảo, cùng với sông Dương Đông Những thắng cảnh tự nhiên này thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước bởi vẻ đẹp độc đáo của chúng.

Phú Quốc không chỉ nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên mà còn sở hữu nhiều tài nguyên du lịch nhân văn phong phú, góp phần làm tăng sức hấp dẫn cho các tour du lịch sinh thái biển, đảo Những di tích lịch sử - văn hóa như dinh Cậu, nhà lao Cây Dừa, Sùng Hưng cổ tự, bảo tàng Cội Nguồn và đền thờ anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực là điểm đến không thể bỏ qua Bên cạnh đó, các đặc sản nổi tiếng như hồ tiêu, nước mắm Phú Quốc, rượu sim, chó Phú Quốc và ngọc trai cũng thu hút đông đảo du khách, tạo nên sức hấp dẫn riêng cho hòn đảo này.

Quần đảo An Thới và Thổ Châu nổi bật với vẻ đẹp hoang sơ, trong lành và yên tĩnh Các đảo này có nhiều loại cây ăn trái như xoài, mít và chôm chôm do người dân địa phương trồng Đặc biệt, đảo Thổ Chu sở hữu hệ sinh thái rừng nhiệt đới đa dạng, chỉ đứng sau đảo Phú Quốc.

Phú Quốc thu hút du khách với sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố tự nhiên phong phú và tài nguyên văn hóa đặc sắc, tạo nên sức hấp dẫn cho du lịch sinh thái Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên, thích khám phá và tìm kiếm không khí trong lành cùng không gian yên tĩnh.

Phú Quốc, với vị trí địa lý thuận lợi nằm ở vĩ độ thấp giữa vịnh Thái Lan, sở hữu khí hậu nhiệt đới gió mùa ổn định Các bãi biển nơi đây nhận được nhiệt độ cao quanh năm và ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão hay sóng thần, mang lại sự an toàn cho du khách.

Vùng biển Phú Quốc có chế độ hải văn lý tưởng cho hoạt động tắm biển, với nhiệt độ nước biển ổn định quanh năm từ 27 đến 28 độ C Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), đây là mức nhiệt độ lý tưởng để phát triển du lịch tắm biển.

Chế độ sóng ở mức trung bình nhỏ (0,1 – 0,4m từ tháng 1 – 5) Địa hình vùng biển, đảo khá nông, không gian bãi tắm được mở rộng

Phú Quốc sở hữu thềm lục địa ven đảo rộng và nhiều bãi tắm, với sức chứa thực tế khoảng 229.761 lượt khách/ngày, chiếm 56% tổng sức tải của các bãi biển tỉnh Kiên Giang Địa hình Phú Quốc chạy theo hướng Đông Bắc – Tây Nam, giúp chia các bãi biển thành hai phía Đông và Tây, cho phép hoạt động du lịch luân phiên quanh năm bất chấp gió mùa Tây Nam hoặc Đông Bắc Điều này mang lại lợi thế lớn cho Phú Quốc so với các bãi biển phía Bắc, thường bị ảnh hưởng bởi mùa đông lạnh.

Ngày đăng: 16/08/2021, 21:44

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w