MỤC ĐÍCH, Ý NGHĨA CỦA ĐỀ TÀI
Mục đích
Củng cố, áp dụng các kiến thức chuyên ngành đã được học tại trường
Mong muốn có được các kiến thức chuyên sâu hơn về hệ thống điện thân xe ô tô
Rèn luyện khả năng tìm kiếm tài liệu cũng như là khả năng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành ô tô được viết bằng tiếng Anh
Cập nhật và khai thác công nghệ hiện đại trong ngành ô tô, đặc biệt là các hệ thống điện của thân xe, là điều cần thiết để nâng cao hiệu suất và tính năng của xe.
Mục tiêu của tài liệu này là cung cấp một tài liệu tham khảo chi tiết về hệ thống điện thân xe trên ô tô, đặc biệt là trên các dòng xe Mercedes, nhằm hỗ trợ cho công việc và các nghiên cứu sau khi tốt nghiệp.
Mục tiêu là xây dựng một mô hình hệ thống điện thân xe ô tô nhằm phục vụ nghiên cứu và khai thác, đồng thời nâng cao chất lượng giảng dạy hệ thống điện thân xe cho sinh viên ngành ô tô khóa sau.
Ý nghĩa
Ngày nay, sự phát triển công nghệ kỹ thuật đã ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực, đặc biệt là ngành công nghiệp ô tô Các hãng xe toàn cầu đang nỗ lực không ngừng để sản xuất những chiếc xe an toàn, tiện nghi và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Trên các ô tô hiện đại, hệ thống điện thân xe đã được phát triển mạnh mẽ, bao gồm hệ thống chiếu sáng, tiện nghi, giải trí và an toàn như chống bó cứng phanh, chống trộm, túi khí Những hệ thống này không chỉ nâng cao giá trị ô tô mà còn tạo ra sự phức tạp trong cấu trúc và chức năng của chúng Mặc dù các hệ thống điện thân xe đều sử dụng công tắc, cầu chì và điểm nối mass, nhưng chúng bao gồm nhiều bộ phận, cảm biến và giắc nối khác nhau, thường nằm ở vị trí khó tiếp cận, gây khó khăn trong việc chẩn đoán và sửa chữa.
Đề tài “Khai thác hệ thống điện thân xe ô tô Mercedes - Thiết kế mô hình các hệ thống điện thân xe ô tô” đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các hệ thống điện thân xe Điều này tạo nền tảng vững chắc cho công tác chẩn đoán và sửa chữa.
Phần mô hình hỗ trợ sinh viên hình dung rõ ràng các hệ thống, từ đó giúp họ nhanh chóng nắm bắt kiến thức, nâng cao hiệu quả trong công tác giảng dạy.
TỔNG QUAN VỀ Ô TÔ VÀ HỆ THỐNG ĐIỆN THÂN XE Ô TÔ
Tổng quan về Mercedes
Mercedes Benz một thương hiệu xe ô tô có giá trị thương hiệu hàng đầu thế giới
Có trụ sở tại thành phố Stuttgart nước Đức, Mercedes chủ yếu sản xuất các dòng sản phẩm về xe tải, xe buýt và xe hơi
Mercedes được hình thành từ sự kết hợp của hai công ty độc lập Công ty đầu tiên, do kỹ sư Karl Benz sáng lập vào năm 1883, mang tên "Benz & Co Rheinische Gasmotorenfabrik Mannheim" Năm 1886, công ty này đã giới thiệu sản phẩm đầu tiên của mình, chiếc xe hơi mang tên Benz Patent Motorwagen.
Hình 2.1: Benz Patent Motorwagen – chiếc ô tô đầu tiên trên thế giới
Năm 1890, Gottlieb Daimler và Wilhelm Maybach thành lập công ty Daimler Motoren Gesellschaft Hai năm sau, công ty ra mắt xe hơi đầu tiên với động cơ Phoenix, thu hút sự chú ý từ doanh nhân Emil Jellinek Jellinek đã đầu tư vào công ty, dẫn đến sự ra đời của chiếc xe mang tên Mercédès, có nghĩa là "món quà" hoặc "sự yêu quý" trong tiếng Tây Ban Nha.
Daimler-Mercedes, với sự phát triển vượt bậc, đã quyết định sử dụng tên gọi Mercedes Đến năm 1926, hai công ty chính thức hợp nhất thành Daimler-Benz, mang đến những mẫu xe Mercedes-Benz nổi tiếng cho đến ngày nay.
Hình 2.2: Chiếc xe Mercedes đầu tiên
Mercedes-Benz, với logo ngôi sao 3 cánh đặc trưng, hiện diện tại hơn 130 quốc gia và không ngừng phấn đấu trở thành thương hiệu hàng đầu toàn cầu, từ mặt đất đến dưới biển và trên không Dù trải qua nhiều cuộc khủng hoảng kinh tế, thương hiệu này đã khôi phục vị thế đỉnh cao vào năm 2005 trong ngành công nghiệp ô tô Đến năm 2020, giá trị thương hiệu của Mercedes-Benz đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Toyota Tại Việt Nam, Công Ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) được thành lập vào năm 1995, đóng góp vào sự phát triển của thương hiệu này tại thị trường trong nước.
Mercedes-Benz Việt Nam (MBV), doanh nghiệp tiên phong từ Đức trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh ô tô tại Việt Nam, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của thị trường ô tô nội địa Năm 2020, thương hiệu ngôi sao ba cánh đạt doanh số kỷ lục với gần 7,000 xe bán ra và hơn 70,000 lượt dịch vụ MBV tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong phân khúc xe sang với bốn mẫu xe chủ lực: C-Class, E-Class, S-Class và GLC.
Hình 2.3: Mercedes-AMG S63 – Chiếc Mercedes đắt đỏ nhất hiện nay.
Giới thiệu về xe Mercedes Sprinter
Mercedes Sprinter, ra mắt vào năm 1995 và có mặt tại thị trường Việt Nam từ tháng 9 năm 2004, đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều khách hàng, đặc biệt là các công ty vận chuyển, lữ hành và các khách sạn cao cấp.
Mercedes Sprinter 16 chỗ được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại Với đèn pha
Xe được trang bị 4 bóng phản xạ đa chiều và đèn sương mù halogen, cùng với hệ thống khóa tự động và điều khiển từ xa bằng chìa điện tử Cửa sổ lái và phụ đều chỉnh điện, đi kèm với hệ thống khóa trung tâm và hệ thống chống trượt khi tăng tốc (ASR) Nội thất được bọc nỉ cao cấp, với mọi ghế đều có thể ngã và hàng ghế cuối có thể gấp gọn Hệ thống điều hòa không khí công suất lớn với bộ lọc khí và các cửa gió điều chỉnh độc lập mang lại cảm giác thoải mái tối ưu cho khách hàng.
Mercedes Sprinter sở hữu động cơ mạnh mẽ và vận hành êm ái, cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) an toàn Với thiết kế phong cách mạnh mẽ, khoang hành khách được trang bị sang trọng và tiện nghi, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người sử dụng.
Bảng 2.1 Thông số kỹ thuật xe Mercedes Sprinter:
Kích thước xe Dài 5640mm, rộng 1922mm, cao 2365mm
Chiều dài trục cơ sở 3550 mm
Trọng lượng bản thân 2445 kG
Trọng lượng toàn tải 3500 kG
Công suất cực đại 80 kW tại 3800 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 270 Nm tại 1400-2400 vòng/phút
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
2 trục cam đặt trên Tăng áp
Dung tích động cơ 2148 cc
Hệ thống nhiên liệu Sản xuất bởi Bosch
Kiểu phun Common Rail Direct Injection
Thứ tự phun 1-3-4-2 Áp suất phun (lớn nhất) 1350 bar
Tốc độ cầm chừng 650-850 vòng/phút
Tiêu chuẩn accu 12V – 66Ah Áp suất nén kỳ cuối 29-35 bar
Hộp số Số thường 5 cấp, đồng tốc
Thể tích thùng nhiên liệu 75 lít
Kích cỡ bánh xe (trước và sau) 225/70 R15C
Giới thiệu về hệ thống điện thân xe ô tô Mercedes
2.3.1 Tổng quan về hệ thống:
Hệ thống điện thân xe nhanh chóng áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, mang lại sự an toàn và nhiều tiện ích cho người sử dụng Các bộ phận của hệ thống điện này bao gồm những thiết bị điện được gắn vào thân xe.
Các thành phần cơ bản của điện thân xe bao gồm dây điện, công tắc và rơ le, hệ thống thông tin và chẩn đoán, hệ thống chiếu sáng và tín hiệu, hệ thống gạt rửa kính, hệ thống khóa cửa và chống trộm, hệ thống nâng hạ kính, hệ thống điều khiển gương chiếu hậu, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống túi khí, và hệ thống mạng CAN.
Trên ô tô, các cực âm của thiết bị điện và ắc quy được kết nối với thân xe qua các tấm thép, tạo thành một mạch điện Khu vực nối này được gọi là Mát thân xe, giúp giảm thiểu số lượng dây điện cần thiết.
Dây thấp áp (dây bình thường) loại này được dùng phổ biến trên ô tô bao gồm có lõi dẫn điện và vỏ bọc cách điện
Dây cao áp trong hệ thống đánh lửa được thiết kế với lõi dẫn điện được bọc bởi lớp cao su cách điện dày, giúp ngăn chặn hiện tượng rò rỉ điện cao áp.
Dây cáp được thiết kế để bảo vệ nó khỏi những nhiễu điện bên ngoài Nó sử dụng làm cáp ăng ten radio, cáp mạng CAN…
Hình 2.5: Sơ đồ dây điện trên xe
2.3.1.2 Các chi tiết nối: Để hỗ trợ việc nối các chi tiết, dây điện được tập trung tại một số phần trên xe ôtô
Hộp nối là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện, nơi các giắc nối của mạch điện được kết hợp với nhau Thông thường, hộp nối bao gồm bảng mạch in kết nối các cầu chì và rơle với các bối dây Các thành phần chính trong hộp nối bao gồm giắc nối, giắc nối dây và bulông nối Mát.
Hình 2.6: Các chi tiết nối
Giắc nối là thiết bị quan trọng dùng để kết nối dây điện với nhau hoặc với các bộ phận điện, giúp tạo ra các mối liên kết hiệu quả Có hai loại giắc nối chính: giắc kết nối dây điện với dây điện và giắc nối dây điện với bộ phận điện Chúng được phân loại thành giắc đực và giắc cái dựa trên hình dạng của các cực Ngoài ra, giắc nối còn đa dạng về màu sắc, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Giắc nối dây có chức năng là nối các cực của cùng một nhóm
Bulông nối Mát là thiết bị quan trọng dùng để kết nối dây điện hoặc các bộ phận điện với thân xe Khác với bulông thông thường, bề mặt của bulông nối Mát được phủ lớp sơn chống ô xy hóa màu xanh lá cây, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
2.3.1.3 Các chi tiết bảo vệ:
Các chi tiết bảo vệ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạch điện khỏi dòng điện lớn vượt mức cho phép Chúng giúp ngăn chặn tình trạng quá tải xảy ra trong dây dẫn và các bộ phận điện, điện tử khi xảy ra hiện tượng ngắn mạch.
Cầu chì là một chi tiết bảo vệ quan trọng, được lắp đặt giữa nguồn điện và các thiết bị điện Khi dòng điện vượt quá cường độ cho phép, cầu chì sẽ nóng chảy, giúp bảo vệ mạch điện của thiết bị Hiện nay, có hai loại cầu chì phổ biến là cầu chì dẹt và cầu chì hộp.
Cầu chì dòng cao, hay còn gọi là thanh cầu chì, được lắp đặt trong mạch điện giữa nguồn điện và thiết bị Khi dòng điện có cường độ lớn chạy qua, nếu xảy ra sự cố chập điện, cầu chì sẽ chảy để bảo vệ hệ thống điện, ngăn ngừa hư hỏng cho dây điện và thiết bị kết nối.
Bộ ngắt mạch (cầu chì tự nhảy) là thiết bị bảo vệ mạch điện cho các tải có cường độ dòng lớn, như cửa sổ điện, mạch sấy kính và quạt gió, mà cầu chì thông thường không thể bảo vệ Khi dòng điện vượt quá cường độ hoạt động, một thanh lưỡng kim trong bộ ngắt mạch sẽ sinh nhiệt và giãn nở, dẫn đến việc ngắt mạch Ngoài ra, ngay cả khi dòng điện thấp hơn cường độ hoạt động nhưng kéo dài trong thời gian lâu, thanh lưỡng kim cũng có thể nóng lên và ngắt mạch Khác với cầu chì, bộ ngắt mạch có thể được sử dụng lại sau khi thanh lưỡng kim khôi phục Hiện nay, có hai loại bộ ngắt mạch: tự khôi phục và khôi phục bằng tay.
Hình 2.7: Các loại cầu chì Hình 2.8: Bộ tự ngắt
2.3.1.4 Công tắt và rơ le:
Hình 2.9: Hình minh họa vị trí công tắc và rơ le trên ô tô
Công tắc và rơle có chức năng mở và đóng mạch điện, giúp tắt bật đèn và điều khiển các hệ thống Nhóm công tắc và rơle được phân loại như hình dưới đây.
Hình 2.10: Các loại công tắc và rơ le
1- Công tắc vặn hành trực tiếp bằng tay (a- công tắc xoay, b- công tắc ấn, c- công tắc bập bênh, d- công tắc cần); 2- Công tắc vận hành bằng cách thay đồi nhiệt độ hay cương độ dòng điện (e- công tắc phát hiện nhiệt độ, f- công tắc phát hiện dòng điện); 3- Công tắc vận hành bằng cách thay đổi mức dầu; 4- Rơ le (g- rơ le điện từ 4 chân, h- rơ le bản lề 5 chân)
2.3.2 Bộ điều khiển trung tâm và cơ cấu chấp hành:
Bộ điều khiển trung tâm (ECU) ngày càng trở nên phổ biến trong các hệ thống điện của xe ô tô, với chức năng thu thập tín hiệu từ các cảm biến, sau đó tiến hành tính toán và xử lý để gửi tín hiệu điều khiển đến các cơ cấu chấp hành.
SAM, viết tắt của "Signal Acquisition Module" (hay còn gọi là Signal Actuation Module), là một hộp nhận tín hiệu từ cảm biến, công tắc và bộ điều khiển, đồng thời gửi tín hiệu và kích hoạt các bộ phận cũng như hệ thống giám sát trên xe Mercedes-Benz đã áp dụng công nghệ SAM modules cho các dòng xe của mình từ những năm 90.
KHAI THÁC HỆ THỐNG ĐIỆN THÂN XE MERCEDES
Hệ thống bảng đồng hồ (Instrument Cluster)
Bảng đồng hồ trên ôtô cung cấp thông tin quan trọng về các hệ thống chính, giúp tài xế và người sửa chữa theo dõi tình trạng hoạt động của xe Thông qua các đồng hồ và đèn báo, bảng đồng hồ hiển thị và cảnh báo về sự hoạt động của những bộ phận thiết yếu, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho phương tiện.
Hình 3.1: Vị trí bảng đồng hồ
1- Vỏ; 2- Khung; 3- Bảng đồng hồ; 4- Vô lăng; 5- Công tắc đa năng; 6- Công tắc điều khiển tốc độ
Hình 3.2: Các bộ phận của bảng đồng hồ trên xe Mercedes Sprinter
1- Mặt kính; 2- Khung; 3- bảng hiển thị; 4- Vỏ sau
Bảng đồng hồ trên Mercedes Sprinter là một cụm đồng hồ cơ điện tử (EMIC) được đặt ngay phía trên cột lái, trước mặt người lái Nó bao gồm các đồng hồ đo analog, công tơ mét, đèn báo và bộ truyền phát tín hiệu âm thanh, cung cấp thông tin cần thiết cho người điều khiển xe.
Bảng EMIC tích hợp màn hình LCD để hiển thị thông tin quan trọng như tổng quãng đường đã di chuyển, quãng đường hành trình, đồng hồ thời gian, mức dầu động cơ và một số thông tin chẩn đoán.
Hình 3.3: Các đồng hồ đo và đèn báo trên xe Mercedes Sprinter
1- Đèn báo túi khí; 2- Đồng hồ tốc độ động cơ; 3- Đèn báo rẽ trái; 4- Đồng hồ tốc độ xe; 5- Đèn báo kiểm soát lực kéo; 6- Đèn báo rẽ phải; 7- Nhiệt độ động cơ; 8- Mức nhiên liệu; 9- Đèn báo bugi sấy; 10- Đèn báo dung dịch rửa kính; 11- Đèn báo duy trì tốc độ động cơ; 12- Đèn báo mức nhiên liệu thấp; 13- Đèn báo lỗi kiểm soát lực kéo; 14- Đèn báo lỗi động cơ; 15- Đèn báo hệ thống cân bằng điện tử; 16- Đèn báo dây đai an toàn; 17- Đèn báo hệ thống chống bó cứng phanh; 18,20- Nút bấm điều chỉnh màn hình LCD; 19- LCD; 21- Đèn báo mức dung dịch làm mát thấp; 22- Đèn báo phanh; 23- Đèn báo mức dầu bôi trơn; 24- Đèn báo phanh bị mòn; 25- Đèn báo nhiên liệu bị lẫn nước; 26- Đèn báo đang sạc bình; 27- Đèn báo đèn chiếu xa; 28- Đèn báo phanh đỗ; 29- Đèn báo lọc nhiên liệu bị nghẽn
Bảng đồng hồ EMIC bao gồm nhiều đèn báo LED riêng biệt được hàn trên bảng mạch điện, bên cạnh các tín hiệu hiển thị trên màn hình LCD Do thiết kế hoàn chỉnh của nó, nếu một trong các bộ phận như bóng LED, màn hình LCD hay các đồng hồ đo bị hư hỏng, người dùng không thể thay thế từng bộ phận mà phải thay thế toàn bộ bảng đồng hồ.
3.1.2 Sơ đồ mạch điện điện và nguyên lý hoạt động:
Hình 3.4: Một phần sơ đồ mạch điện bảng đồng hồ của Mercedes Sprinter
Bảng đồng hồ trên xe giúp tài xế giám sát tình trạng các bộ phận và hệ thống hoạt động của xe, cung cấp thông tin về hệ thống truyền động, nhiên liệu, khí thải, an toàn và tiện nghi Được bố trí trong bảng điều khiển táp lô, bảng đồng hồ cho phép người lái dễ dàng quan sát khi lái xe Phần cứng EMIC dựa trên vi xử lý, sử dụng nhiều tín hiệu đầu vào để điều khiển đồng hồ đo và đèn báo, trong đó một số tín hiệu được truyền bằng dây điện, trong khi phần lớn được nhận từ các mô đun điện tử qua mạng vùng điều khiển (CAN).
Vi xử lý của EMIC sử dụng các thuật toán tiên tiến để xử lý dữ liệu đầu vào, đảm bảo cung cấp kết quả đo lường chính xác, ổn định và nhanh chóng trong mọi điều kiện vận hành.
Mạch EMIC nhận nguồn điện (+) của ắc quy thông qua các cầu chì từ mạch chia nguồn và thông qua cầu chì sau công tắc máy
3.1.2.1.Nguyên lý hoạt động của các đồng hồ đo:
Tất cả các đồng hồ đo chỉ hoạt động khi khóa điện được bật, và khi không bật khóa, các kim sẽ chỉ ở vị trí thấp nhất Do đó, giá trị đo chỉ được hiển thị khi khóa điện được kích hoạt.
Tất cả các đồng hồ đo đều sử dụng thiết bị từ tính với lõi không khí, bao gồm hai cuộn dây điện từ cố định được đặt vuông góc với nhau xung quanh một nam châm vĩnh cửu di động Nam châm này treo trong các cuộn dây ở một đầu của trục quay, trong khi đầu còn lại gắn kim đo Một cuộn dây nhận dòng điện cố định để duy trì cường độ từ trường, trong khi dòng điện qua cuộn dây còn lại thay đổi theo phản hồi từ mạch điện EMIC, dựa trên tín hiệu từ mạng vùng điều khiển CAN Sự thay đổi dòng điện dẫn đến sự thay đổi của từ trường, làm dịch chuyển nam châm vĩnh cửu và kéo theo kim đo, phản ánh kết quả đo chính xác.
3.1.2.2 Nguyên lý hoạt động của các đèn báo:
Các đèn báo trên bảng đồng hồ được kết nối với mạch điện của EMIC và nằm ở nhiều vị trí khác nhau Chúng bao gồm đèn báo nhiệt độ môi trường, phanh, độ mòn phanh, dây đai an toàn, mức nhiên liệu thấp, phanh đỗ, nạp điện, nước làm mát, đèn pha, xi nhan và mức dung dịch rửa kính, hoạt động dựa trên nguồn điện thông thường Đèn cảnh báo túi khí được điều khiển bởi tín hiệu từ mô đun điều khiển túi khí (ACM), nhưng nếu EMIC phát hiện bất thường, nó sẽ tự động kích hoạt đèn báo túi khí Đèn báo lỗi động cơ (MIL) nhận tín hiệu từ mô đun điều khiển động cơ (ECM) qua mạng CAN, và nếu mất kết nối, EMIC sẽ kích hoạt đèn báo MIL cho đến khi khắc phục EMIC cũng sử dụng dữ liệu mạng CAN từ ECM, ACM và mô đun điều khiển chống bó cứng phanh để quản lý tất cả các đèn báo còn lại.
Nhiều đèn báo EMIC được điều khiển theo các phương thức khác nhau, với một số nhận nguồn (+) từ mạch EMIC và có công tắc kết nối với mass (-), trong khi các đèn khác nhận mass (-) và kết nối với nguồn (+) Tất cả đèn báo đều được kiểm soát bởi chip vi xử lý của EMIC dựa trên tín hiệu đầu vào từ dây nối cứng và dữ liệu từ mạng CAN Ngoại trừ các đèn báo trong màn hình LCD, các điều báo còn lại đều có độ sáng cố định và không ảnh hưởng đến độ sáng chung của bảng đồng hồ.
3.1.3 Chẩn đoán và kiểm tra:
Các dây điện nối cứng cung cấp tín hiệu đầu vào và đầu ra từ bảng đồng hồ có thể được kiểm tra và chẩn đoán thông qua các quy trình và công cụ chẩn đoán thông thường.
Để thiết lập mạch điện hiệu quả, cần tham khảo sơ đồ mạch điện phù hợp, bao gồm các thông tin về loại dây điện, giắc kết nối, chi tiết bó dây điện chính, cũng như vị trí của các giắc nối, mối nối và điểm nối mass.
Nếu toàn bộ bảng đồng hồ không hoạt động, cần kiểm tra dây điện và cầu chì trong mạch cầu chì B (+) Nếu đèn trên bảng đồng hồ không sáng, hãy kiểm tra cầu chì đèn và mạch điện đầu vào từ mạch đèn ngoại thất của công tắc đa năng trên cột lái.
Các công cụ chẩn đoán thông thường không đủ khả năng thực hiện chẩn đoán chuyên sâu Để kiểm tra một cách toàn diện, cần phải phân tích toàn bộ dữ liệu đầu vào và đầu ra của mạng CAN cùng với các mô đun điện tử khác Do đó, việc sử dụng thiết bị chẩn đoán chuyên dụng là cần thiết để đảm bảo độ chính xác trong kiểm tra.
Hệ thống chiếu sáng
3.2.1.1 Công dụng: Đèn đầu: Đây là đèn lái chính, dùng để chiếu sáng không gian phía trước xe giúp tài xế có thể nhìn thấy trong đêm tối hay trong điều kiện tầm nhìn hạn chế Đèn kích thước trước và sau xe: Được sử dụng thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm nhằm giúp cho tài xế xe phía sau biết được kích thước và khoảng cách của xe đi trước Đèn sương mù: Trong điều kiện sương mù, nếu sử dụng đèn pha chính có thể tạo ra vùng ánh sáng chói phía trước gây trở ngại cho các xe đối diện và người đi đường Vì vậy người ta sử dụng đèn sương mù để giải quyết vấn đề trên Các đèn sương mù thường chỉ sử dụng ở các nước có nhiều sương mù Đèn trong xe: Gồm nhiều đèn có công suất nhỏ, ở các vị trí khác nhau trong xe với mục đích tăng tính tiện nghi và thẩm mỹ cho nội thất xe hơi Đèn bảng số: Đèn này phải có ánh sáng trắng nhằm soi rõ bảng số xe, đèn này phải được bật sáng cùng lúc với đèn pha hay cốt và đèn đỗ xe Đèn lùi: Đèn này được chiếu sáng khi xe gài số lùi, nhằm báo hiệu cho các xe khác và người đi đường
Hệ thống chiếu sáng phải đảm bảo 2 yêu cầu chính: Có cường độ sáng đủ lớn và không làm lóa mắt tài xế xe chạy ngược chiều
Hệ thống đèn chiếu sáng ngoài
Hệ thống đèn chiếu sáng trong xe
3.2.1.4 Cấu tạo và vị trí:
Công tắc đèn nằm trong cụm công tắc đa chức năng dưới vô lăng
Hình 3.5: Công tắc đèn trên xe Mercedes Sprinter.
1- Bật xi nhan trái; 2- Bật xi nhan phải; 3- Đèn ngoại thất; 4- Đèn pha; 5- Nháy đèn pha
Cụm đèn đầu bao gồm đèn chiếu xa (pha), đèn chiếu gần (cốt), đèn xi nhan, đèn sương mù, đèn kích thước
Hình 3.6: Cụm đèn đầu trên xe Mercedes Sprinter
Hình 3.7: Vị trí cụm đèn đầu trên xe Mercedes Actros
E5- cụm đèn đầu bên trái; E6- cụm đèn đầu bên phải; E5e1- đèn cốt; E5e2- đèn chính; E5e3- đèn kích thước; E5e4- đèn xi nhan; E5e5- đèn chạy ban ngày
Cụm đèn đuôi bao gồm đèn phanh, đèn lùi, đèn xi nhan, đèn sương mù
Hình 3.8: Vị trí các đèn đuôi xe Mercedes Sprinter
1- Đèn phanh trên cao; 2- Đèn phanh / đèn đuôi; 3- Đèn xi nhan; 4- Đèn kích thước; 5- Đèn soi biển số; 6- Đèn sương mù; 7- Đèn lùi
Hình 3.9: Vị trí cụm đèn đuôi trên xe Mercedes Actros
E3,E4- cụm đèn đuôi; E3b1- đèn cảnh báo lùi; E3e1- đèn đuôi; E3e2- đèn sương mù; E3e3- đèn kích thước; E3e4- đèn xi nhan; E3e5- đèn lùi; E3e6- đèn phanh; E3e7- đèn soi biển số
Công tắc đèn phanh là một thiết bị dạng cần đẩy, được lắp đặt trên giá đỡ cột lái dưới bảng đồng hồ táp lô Nó được điều khiển thông qua bàn đạp phanh, giúp kích hoạt đèn phanh khi người lái thực hiện phanh.
Hình 3.10: Vị trí công tắc đèn phanh trên xe Mercedes Sprinter.
1- Giá giữ; 2- Công tắc đèn phanh; 3- Bàn đạp phanh
Thông số kỹ thuật của bóng đèn trên xe Mercedes Sprinter:
- Đèn phanh và báo đỗ phía sau: 12V – 21/5W
- Đèn phanh được gắn ở phía trên giữa cửa sau: 12V – 21W
- Đèn sương mù phía trước: 12V – 55W
- Đèn báo rẽ và đèn báo bên hông: 12V – 28/7.5W màu hổ phách
- Đèn báo bên hông phía sau: 12V – 5W
- Đèn báo rẽ phía sau: 12V – 21W
- Đèn báo rẽ bên hông: 12V – 3W
3.2.2 Các loại bóng đèn được sử dụng trên ô tô Mercedes:
3.2.2.1 Bóng đèn dây tóc thông thường:
Hình 3.11: Bóng đèn dây tóc
1- Vỏ; 2- Dây tóc vonfram; 3- Đui đèn; 4- Đầu tiếp xúc điện
Nhược điểm của loại đèn này là sử dụng khí trơ thông thường, không có khí halogen, và sợi tóc được làm bằng vonfram, dẫn đến độ sáng không cao và nhanh chóng bị mờ sau một thời gian sử dụng.
1- Vỏ thủy tinh; 2- Dây tóc chiếu gần; 3- Dây tóc chiếu xa; 4- Đế đèn; 5- Chân tiếp điện Đèn Halogen là dạng đèn sợi đốt sử dụng dây đốt vonfram (một loại chất hiếm), trong bóng có một số lượng nhỏ khí halogen như Iốt hoặc Brom và các khí trơ như Argon để làm tăng hiệu quả năng lượng cũng như tuổi thọ của đèn Bóng đèn halogen phát sáng nhờ sự bốc hơi của khí halogen ở nhiệt độ rất cao Ưu điểm: Giá thành rẻ, chế tạo đơn giản, dễ mua,…
Nhược điểm của bóng đèn là nó tỏa nhiệt rất lớn và tiêu hao năng lượng cao, do đó, nhiệt độ của bóng đèn có thể quá nóng, dẫn đến nguy cơ vỡ bóng khi tiếp xúc với dầu mỡ.
Khác với đèn Halogen hay Vonfram, đèn xenon không sử dụng dây tóc mà dựa vào hai bản cực điện trong khí Xenon, một loại khí trơ, không màu và nặng Vỏ bảo vệ của đèn được làm từ thủy tinh thạch anh cao cấp, và quy trình sản xuất đèn phải tuân thủ nghiêm ngặt Chi phí tinh chế khí xenon là một trong những lý do khiến đèn này trở nên cao cấp, thường chỉ được trang bị trên các dòng xe hạng sang.
1- Vỏ; 2,4- Điện cực; 3- Bầu khí xenon; 5- Đế; 6- Đui đèn.
Đèn xenon hoạt động dựa trên nguyên lý HID (High Intensity Discharge), khi một nguồn điện lớn khoảng 25.000 V được cung cấp, tạo ra hiện tượng phóng điện giữa hai bản cực, kích thích các phân tử khí xenon trong bóng đèn phát ra ánh sáng Mặc dù cần một lượng điện năng lớn để khởi động, nhưng đèn xenon chỉ tiêu thụ rất ít năng lượng để duy trì ánh sáng, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả Với tuổi thọ lên đến 3.000 giờ, ánh sáng xanh từ đèn bi xenon có cường độ chiếu sáng xa và rộng, giúp người lái dễ dàng nhận biết các vật cản khi di chuyển vào ban đêm.
Đèn xenon có nhược điểm là chi phí cao và cấu tạo phức tạp Để đảm bảo an toàn, đèn xenon cần trải qua quá trình lọc khí tinh khiết, góp phần làm tăng giá thành trên thị trường Hơn nữa, cường độ ánh sáng mạnh của đèn có thể gây chói mắt cho người đối diện, nên chỉ phù hợp khi di chuyển vào ban đêm trên những đoạn đường vắng.
3.2.2.4 Bóng đèn LED: Đèn LED (Light Emitting Diode) có cấu tạo và cách phát sáng khá phức tạp dựa trên nguyên lý lỗ hổng giữa bán dẫn loại p và bán dẫn loại n trong đó sự chuyển động của các điện tử sinh ra bức xạ ánh sáng nhiều màu khác nhau tùy vào chất trong chíp bán dẫn Đèn LED thường được ứng dụng để làm đèn chạy ban ngày, đèn sương mù, đèn trang trí nội thất, và đang dần phổ biến trên đèn pha Ưu điểm: Nhỏ gọn, hoạt động hiệu quả với nhiều hình dáng đa dạng Tiêu thụ điện năng ít hơn Ánh sáng tập trung hơn, không bị khuếch tán
Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao, thiết kế phức tạp
Một tia laser màu xanh chiếu vào khí phốt pho phát huỳnh quang tạo ra ánh sáng cực kỳ sáng, gần giống như ánh sáng ban ngày Tuy nhiên, đèn laser tỏa ra nhiều nhiệt hơn đèn LED, đòi hỏi một hệ thống giải nhiệt phức tạp hơn Hiện nay, đèn laser vẫn cần kết hợp với các loại đèn khác như LED hoặc xenon vì chưa thể đảm nhận đồng thời vai trò chiếu xa và chiếu gần.
3.2.3 Đèn pha cốt: Đèn pha cốt là hệ thống cơ bản và có vai trò rất quan trong trong việc vận hành ô tô Nó đảm bảo tầm nhìn cho tài xế điều khiển xe một cách an toàn khi trời tối hoặc trong điều kiện bị hạn chế tầm nhìn Đèn chiếu xa (đèn pha) có khoảng chiếu sáng khoảng 180-250m, công suất tiêu thụ mỗi bóng đèn khoảng 45-75W Đèn chiếu gần (đèn cốt) có khoảng chiếu sáng khoảng 50-75m và công suất tiêu thụ của mỗi bóng đèn khoảng 35-40W
Hệ thống quang học của đèn pha hoạt động dựa trên kích thước nhỏ của dây tóc bóng đèn, được coi như một điểm sáng Điểm sáng này được đặt để tia sáng phát ra đi qua chóa đèn phản chiếu parabol, tạo thành chùm tia sáng song song với trục hình học của đèn Cường độ chùm tia sáng được khuếch đại tùy thuộc vào kính khuếch tán, giúp chùm sáng lệch về hai bên đường, mang lại khả năng quan sát rộng rãi hơn cho người lái Đồng thời, chùm ánh sáng chiếu xuống mặt đường hỗ trợ xe quan sát phần đường ngay phía trước.
Hình 3.14: Đặc tính quang học của đèn pha a- Nấc pha; b- Nấc cốt
* Sơ đồ mạch điện điều khiển đèn pha cốt trên Mercedes Sprinter:
Hình 3.15: Sơ đồ nguyên lý mạch điện điều khiển đèn pha cốt trên Mercedes Sprinter
*Nguyên lý hoạt động mạch điều khiển đèn pha cốt trên Mercedes Sprinter:
Khi bật công tắc đèn đầu ở chế độ cốt, dòng điện sẽ chạy từ ắc quy qua các chân của công tắc, đi qua hai cầu chì và đến bóng đèn cốt trái và phải, làm cho cả hai đèn cốt sáng lên.
Khi bật công tắc đèn đầu ở chế độ pha, dòng điện sẽ chạy từ ắc quy qua các chân của công tắc đèn đầu, tiếp tục qua công tắc pha cốt, rồi đến hai cầu chì và hai bóng đèn pha bên trái và bên phải, khiến cho đèn pha sáng Đồng thời, đèn báo pha trên bảng đồng hồ cũng sáng lên do được mắc song song với bóng đèn pha.
Khi bật công tắc pha cốt sang chế độ Flash, dòng điện sẽ chạy từ ắc quy đến chân 3 và chân 6 của công tắc, qua hai cầu chì và hai bóng đèn pha, khiến cả hai đèn pha sáng cùng với đèn báo pha Điều này cho phép người lái xe nháy đèn pha để báo hiệu cho xe ngược chiều hoặc xin vượt, ngay cả khi công tắc đèn không được bật.
Hệ thống gạt nước và rửa kính
Hình 3.25: Vị trí hệ thống gạt nước và rửa kính trên xe Mercedes Sprinter
1- Bình chứa nước rửa kính, bơm, cảm biến mực nước; 2- Mô tơ gạt nước, cụm cơ cấu cần gạt nước; 3- Rơ le gạt nước; 4- Công tắc đa năng; 5- Cảm biến mưa; 6- Mô đun điều khiển cảm biến mưa
Hệ thống gạt nước và rửa kính là thiết bị quan trọng giúp người lái có tầm nhìn rõ ràng bằng cách loại bỏ nước mưa và bụi bẩn trên kính chắn gió Hệ thống này không chỉ đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông mà còn nâng cao hiệu suất lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
Hệ thống gạt nước và rửa kính trên xe Mercedes Sprinter bao gồm các bộ phận chính như cần gạt nước, motor và cơ cấu dẫn động, vòi phun rửa kính, bình chứa nước rửa kính với motor, công tắc gạt nước và rửa kính có relay điều khiển gạt nước gián đoạn, cùng với cảm biến mưa.
3.3.1.1 Công tắc gạt nước và rửa kính: là cần bên phải trong cụm công tắc đa năng trên trục lái
Hình 3.26: Công tắc gạt nước và rửa kính
1- Chế độ gạt gián đoạn (hoặc tự động); 2- Chế độ gạt liên tục tốc độ chậm; 3- Chế độ gạt liên tục tốc độ nhanh; 4- Chế độ rửa kính; 5- Chế độ gạt đơn
3.3.1.2 Hệ thống cảm biến mưa
Hình 3.27: Vị trí cảm biến mưa trên xe Mercedes Sprinter
1- Mui xe; 2- Rãnh; 3- Kính chắn gió; 4- Cảm biến mưa; 5- Kính chiếu hậu
Cảm biến mưa là thiết bị cung cấp tín hiệu đầu vào quan trọng cho hệ thống gạt mưa tự động, giúp tối ưu hóa khả năng hoạt động của gạt mưa Thiết bị này được lắp đặt trên đế của kính chiếu hậu bên trong xe, nằm sau kính chắn gió.
Mô đun điều khiển cảm biến mưa (RSCM) là bộ phận thiết yếu trong hệ thống gạt mưa tự động, được lắp đặt dưới cụm đồng hồ và phía trên bàn đạp ga.
Hình 3.28: Vị trí mô đun điều khiển cảm biến mưa trên xe Mercedes Sprinter
1- Bảng điều khiển táp lô; 2- Mô đun điều khiển cảm biến mưa; 3- Bàn đạp ga
Hệ thống cảm biến mưa hoạt động bằng cách nhận diện sự thay đổi ánh sáng qua kính chắn gió, giúp phát hiện sự hiện diện của nước và các vết bẩn.
Hình 3.29: Nguyên lý hoạt động của cảm biến mưa
A- Trường hợp kính chắn gió khô; B- Trường hợp kính chắn gió ướt
1- Thấu kính; 2- Bộ phát tia hồng ngoại; 3- Bộ nhận tia hồng ngoại; 4- Kính chắn gió
Các đi-ốt phát quang (LED) phát ra tia hồng ngoại trên kính chắn gió Khi kính trong suốt, tia hồng ngoại được phản xạ và cảm biến nhận tín hiệu Tuy nhiên, khi có giọt nước mưa hoặc bụi bẩn, tia hồng ngoại sẽ đi qua chúng, dẫn đến sự thay đổi điện áp trên cảm biến Nhờ vào các thuật toán, mô-đun điều khiển sẽ kích hoạt hệ thống gạt mưa tự động khi phát hiện mưa.
Hình 3.30: Mô tơ gạt nước trên Mercedes Sprinter
1- Cơ cấu trục vít – bánh vít; 2- Dây điện; 3- Mô tơ; 4- Bu lông
Motor gạt nước được cấu tạo từ một động cơ điện sử dụng mạch kích thích bằng nam châm vĩnh cửu, kết hợp với cơ cấu trục vít – bánh vít để giảm tốc độ Đặc biệt, công tắc dừng tự động được lắp trên bánh vít, giúp cần gạt nước dừng ở vị trí cuối khi tắt công tắc, đảm bảo tầm nhìn cho tài xế Thêm vào đó, motor gạt nước thường sử dụng ba chổi than: chổi tốc độ thấp, chổi tốc độ cao và chổi dùng chung để nối mass.
3.3.1.4 Công tắc dừng tự động:
Hình 3.22: Công tắc điều khiển loại dừng tự động loại mass chờ
Công tắc dừng tự động bao gồm một đĩa đồng có rãnh và ba tiếp điểm Khi công tắc gạt nước ở vị trí OFF, tiếp điểm giữa kết nối với chổi than tốc độ thấp của motor, cho phép motor tiếp tục quay đến điểm dừng nhờ tiếp điểm tì trên lá đồng Tại điểm dừng, hai đầu chổi than của motor được nối lại, tạo thành mạch hãm điện động, ngăn motor tiếp tục quay do quán tính.
Hình 3.33: Rơ le gạt nước trên xe Mercedes Sprinter
1- Vỏ rơ le; 2- Đáy rơ le; 3- Chân rơ le
3.3.1.6 Mô tơ bơm nước rửa kính:
Hình 3.34: Mô tơ bơm nước rửa kính trên Mercedes Sprinter
1- Ống nước vào; 2- Bơm; 3- Giắc nối điện; 4- Nút thông hơi; 5- Công tắc mức nước;
Mô tơ được lắp gần bình chứa nước rửa kính, có chức năng bơm và xịt nước vào kính chắn khi bị bẩn Với thiết kế dạng cánh quạt giống máy bơm, mô tơ hút nước từ bình chứa đến vòi phun.
Hình 3.35: Cơ cấu thanh liên kết
1- Trục quay; 2- Vỏ trục xoay; 3- Giá giữ cố định; 4- Tay quay; 5- Thanh dẫn động; 6- Tay quay của mô tơ
1,6- chốt; 2- bậc liên kết; 3- vấu kẹp; 4- cơ gấp; 5- lưỡi gạt
3.3.2 Sơ đồ mạch điện và nguyên lý hoạt động:
* Sơ đồ mạch điện hệ thống gạt mưa rửa kính trên Mercedes Sprinter:
Hình 3.37: Sơ đồ mạch điện hệ thống gạt nước và rửa kính trên Mercedes Sprinter
* Nguyên lý hoạt động của mạch điện hệ thống gạt nước và rửa kính trên xe Mercedes Sprinter:
Khi công tắc gạt nước ở chế độ gạt chậm (LO), điện năng sẽ được cung cấp cho chổi than của mô tơ gạt nước, cho phép gạt nước hoạt động với tốc độ chậm Dòng điện sẽ đi từ ắc quy (+) qua cầu chì, chân 1, chân 2, chân LO và cuối cùng là Mass.
Khi công tắc gạt nước được đặt ở chế độ gạt nhanh (HI), dòng điện sẽ cung cấp năng lượng cho chổi than của mô tơ gạt nước, cho phép gạt nước hoạt động với tốc độ nhanh Dòng điện đi từ ắc quy (+) qua cầu chì, chân 1, chân 3, chân HI và sau đó đến Mass.
Khi công tắc gạt nước ở chế độ gián đoạn (INT), mô đun điều khiển sẽ nhận tín hiệu từ chân 5 và chân 6, cho phép tính toán khoảng thời gian giữa các lần gạt Mô đun điều khiển gạt nước gián đoạn bằng cách điều chỉnh rơ le, cho phép dòng điện từ ắc quy đi qua cuộn dây và đóng rơ le, tạo ra dòng điện từ ắc quy (+) qua chân b’ đến chân a’.
→ chân 4 → chân 2 → chân LO → mass, làm mô tơ gạt mưa ở tốc độ chậm
Khi công tắc gạt nước ở vị trí tắt (OFF) và gạt nước chưa đến vị trí dừng, tiếp điểm 1’ và 3’ sẽ kết nối, cho phép dòng điện từ ắc quy đi qua cầu chì và các chân 3’, 1’, c’, a’, 4, 2, LO đến mass, khiến mô tơ gạt nước tiếp tục quay Khi mô tơ đạt đến vị trí dừng, tiếp điểm trong công tắc sẽ chuyển từ 3’ sang 2’, ngừng hoạt động của mô tơ.
Khi bật công tắc rửa kính (WA), dòng điện sẽ đi từ ắc quy (+)→ cầu chì → chân
Hệ thống nâng hạ kính
Hệ thống nâng hạ kính cửa sổ hoạt động nhờ động cơ điện một chiều, cho phép điều chỉnh vị trí kính dễ dàng Bằng cách điều khiển dòng điện cấp vào mô tơ thông qua công tắc, người dùng có thể nâng hoặc hạ kính theo ý muốn.
Hình 3.39: Mô tơ nâng hạ kính trên xe Mercedes Sprinter
Hình 3.40: Cơ cấu nâng hạ kính trên Mercedes Sprinter
Hình 3.41: Công tắc điều khiển nâng hạ kính trên Mercedes Sprinter
3.4.2 Sơ đồ mạch điện và nguyên lý hoạt động:
Hình 3.42: Sơ đồ mạch điện điều khiển nâng hạ kính trên xe Mercedes Sprinter
Công tắc SW1 điều khiển kính bên tài, trong khi công tắc SW2 điều khiển kính bên phụ Ngoài ra, công tắc SW3 được sử dụng để điều khiển kính bên phụ.
* Nguyên lý hoạt động: Để điều khiển nâng hạ kính, cần bật công tắc máy, khi đó dòng điện sẽ đi từ ắc quy
→ công tắc máy → cầu chì → cuộn dây → mass, để kích hoạt rơ le, cấp nguồn cho công tắc điều khiển Điều khiển nâng hạ kính bên tài bằng SW1:
Khi nhấn công tắc để hạ kính, chân 1 và chân 2 sẽ kết nối, cho phép dòng điện di chuyển từ ắc quy qua cầu chì, chân 2, chân 1, đến mô tơ nâng kính bên tài, rồi tiếp tục qua chân 1’ và chân 2’ đến mass Quá trình này khiến mô tơ quay và hạ kính xuống.
Khi kéo công tắc nâng kính, chân 1 sẽ kết nối với chân 3, cho phép dòng điện chạy từ ắc quy qua cầu chì đến chân 3, rồi đến chân 1 và cuối cùng đến mô tơ nâng kính bên tài.
1 → chân 3 → mass, làm mô tơ quay theo chiều nâng kính lên Điều khiển nâng hạ kính bên phụ bằng SW2:
Khi nhấn công tắc để hạ kính, chân 4 sẽ kết nối với chân 5, cho phép dòng điện từ ắc quy đi qua cầu chì, chân 5, chân 4, chân c, chân a, và mô tơ nâng hạ kính bên phụ Dòng điện tiếp tục đi qua chân a’, chân b’, chân 4’ và chân 5’, cuối cùng trở về mass, làm cho mô tơ quay theo chiều hạ kính.
Khi công tắc được kéo lên để nâng kính, chân 4’ sẽ kết nối với chân 6’, cho phép dòng điện di chuyển từ ắc quy qua cầu chì, chân 6’, chân 4’, chân b’, chân a’, đến mô tơ nâng hạ kính bên phụ Quá trình này tiếp tục từ chân a đến chân c, rồi trở lại chân 4 và chân 6, cuối cùng là nối với mass, khiến mô tơ quay theo chiều nâng kính Việc điều khiển nâng hạ kính bên phụ được thực hiện thông qua SW3.
Khi nhấn công tắc để hạ kính, chân a và chân b sẽ kết nối, cho phép dòng điện đi từ ắc quy qua cầu chì đến mô tơ nâng hạ kính bên phụ Dòng điện này sẽ làm mô tơ quay theo chiều hạ kính xuống.
Khi kéo công tắc để nâng kính, chân a’ kết nối với chân c’, tạo ra dòng điện từ ắc quy qua cầu chì đến mô tơ nâng hạ kính bên phụ Dòng điện tiếp tục đi qua chân a, chân c, chân 4, chân 6 và cuối cùng là mass, khiến mô tơ quay và nâng kính lên.
3.4.3 Một số lỗi thường gặp:
Mô tơ hỏng: Không có âm thanh phát ra và cũng không có chuyển động gì khi bấm nút lên xuống kính
Cửa kính có thể gây áp lực lớn lên các bánh răng, dẫn đến tình trạng mòn hoặc gãy Việc hoạt động lên xuống thường xuyên càng làm tăng tốc độ xuống cấp của các bánh răng này.
Khi một trong những dây cáp bị đứt hoặc kẹt trong trục xoắn, thường sẽ phát ra tiếng động nhỏ khi bấm nút điều khiển kính Mặc dù mô tơ vẫn quay, nhưng dây cáp bị kẹt khiến cửa kính không thể lên hoặc xuống hoàn toàn.
Hệ thống khóa cửa (Power locks)
Hệ thống khóa cửa điện trên ô tô hiện nay mang lại sự an toàn và tiện nghi vượt trội so với khóa cơ khí truyền thống Nó hoạt động bằng cách điều khiển các mô tơ khóa cửa thông qua chìa khóa và công tắc điều khiển.
Ngoài ra, hệ thống còn mang lại thêm nhiều chức năng như:
- Chức năng khóa hoặc mở khóa cửa bằng công tắc: Điều khiển khóa hoặc mở khóa cửa một cách dễ dàng bằng công tắc điều khiển
- Chức năng khóa hoặc mở khóa cửa bằng chìa khóa: Thay vì điều khiển bằng công tắc, thì vẫn có thể điều khiển bằng cách vặn chìa khóa cửa
Chức năng mở khóa hai bước cho phép mở cửa một cách an toàn; khi vặn chìa khóa một nấc, chỉ có cửa đó được mở, và khi vặn thêm một nấc nữa, tất cả các cửa còn lại sẽ được mở.
- Chức năng chống quên chìa khóa trong xe: Khi để quên chìa khóa trong ổ khóa điện thì không thể kích hoạt được chức năng khóa cửa từ xa
Mô đun điều khiển khóa cửa nhận tín hiệu từ các công tắc và gửi tín hiệu kích hoạt đến mô tơ khóa cửa để thực hiện việc khóa hoặc mở khóa Công tắc báo cắm chìa khóa nằm trong công tắc máy, giúp mô đun điều khiển nhận biết xem chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa điện hay chưa.
Mô tơ khóa cửa là bộ phận quan trọng trong hệ thống điều khiển khóa, giúp thực hiện chức năng khóa và mở khóa Mô men quay của mô tơ được truyền qua cơ cấu trục vít bánh vít đến cần khóa hãm, cho phép thay đổi trạng thái khóa Việc mở hoặc khóa cửa phụ thuộc vào việc thay đổi chiều quay của mô tơ thông qua việc điều chỉnh chiều dòng điện Sau khi thao tác hoàn tất, bánh vít sẽ trở về vị trí trung gian nhờ vào lò xo hồi vị.
Hình 3.44: Mô tơ khóa cửa
Công tắc vị trí khóa cửa là thiết bị xác định trạng thái khóa của cửa Nó bao gồm tấm tiếp điểm và đế công tắc, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh Khi cần khóa cửa, công tắc sẽ được tắt (OFF), và khi cần mở khóa, công tắc sẽ được bật (ON).
Hình 3.45: Công tắc vị trí khóa cửa
3.5.3 Hệ thống khóa cửa từ xa:
Hệ thống khoá cửa từ xa cho phép người dùng khóa và mở khóa cửa xe từ xa thông qua tín hiệu từ bộ điều khiển từ xa Khi nhận được tín hiệu, mô đun điều khiển cửa sẽ gửi tín hiệu đến các cơ cấu chấp hành để thực hiện thao tác khóa hoặc mở khóa Hệ thống này mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Mô đun tiếp nhận tín hiệu từ xa (Sentry Key Remote Entry Module - SKREEM) có chức năng tiếp nhận tín hiệu từ điều khiển từ xa, từ đó cung cấp tín hiệu cho mô đun điều khiển khóa cửa, giúp nâng cao tính năng an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Bộ điều khiển từ xa (Remote Keyless Entry - RKE) là thiết bị sử dụng tín hiệu tần số ra-đi-ô để giao tiếp với mô đun tiếp nhận tín hiệu từ xa (SKREEM) Mô đun SKREEM sẽ chuyển tín hiệu này đến mô đun điều khiển khóa cửa thông qua hệ thống dây điện kết nối.
Hình 3.46: Bộ điều khiển từ xa có tích hợp chìa khóa
1- Bộ điều khiển từ xa; 2- Nút bấm mở khóa và khóa cửa; 3- Đèn báo; 4- Chốt bấm để lấy chìa khóa; 5- Chìa khóa.
Hệ thống khóa cửa từ xa trên Mercedes G – class:
Hình 3.47: Sơ đồ hệ thống khóa cửa từ xa trên G-class
A2/65 là ăng ten, A8/1 là bộ điều khiển từ xa, A26/1 là bộ nhận tín hiệu, E là các bóng đèn xi nhan, M là các mô tơ khóa cửa, N10/2 là hộp SAM sau và N69 là các mô đun điều khiển cửa.
- Ăng ten đực đặt phía trước kính chắn gió
- Bộ nhận tín hiệu chỉ được đặt trong cửa trước bên trái
- Các công tắc đóng cửa được đặt trong mỗi chốt cửa
- Mỗi cửa đều có mô tơ khóa cửa bên trong.