CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Tổng quan về KTQT
1.1.1 Bản chất kế toán và KTQT
1.1.1.1 Bản chất của kế toán
Kế toán là một lĩnh vực khoa học xã hội, sự phát triển của xã hội đã dẫn đến sự hình thành và chuyên môn hóa kế toán theo nhiều mục đích khác nhau Chuyên môn hóa này không chỉ phản ánh mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho các nhu cầu đa dạng trong xã hội.
Kế toán ra đời và phát triển gắn liền với việc nghiên cứu các đối tượng như tài sản, nguồn vốn, chi phí, thu nhập và lợi nhuận của doanh nghiệp Những yếu tố này được nhận thức và thể hiện ở các phạm vi và mức độ khác nhau trong hoạt động kinh doanh.
Chức năng của kế toán là phản ảnh và cung cấp thông tin kinh tế - tài chính định lượng về tình hình hoạt động của một tổ chức
Vai trò của kế toán được thể hiện qua tính hữu ích của thông tin mà nó cung cấp Qua các giai đoạn phát triển, ngành kế toán đã hình thành hai thái cực cơ bản và tiến triển một cách nhanh chóng.
Trách nhiệm vật chất và pháp lý của tổ chức cần được phản ánh và cung cấp thông tin rõ ràng, nhằm đảm bảo sự kiểm tra và giám sát từ các cá nhân, tổ chức có quyền lợi kinh tế liên quan.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị hoạt động của tổ chức, hỗ trợ các nhà quản trị trong các nhiệm vụ như lập kế hoạch, tổ chức, điều hành, kiểm tra và ra quyết định.
Sự phân chia kế toán thành kế toán tài chính và kế toán quản trị (KTQT) đã diễn ra, trong đó kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin kinh tế tài chính định lượng và liên quan đến trách nhiệm vật chất – pháp lý của tổ chức Ngược lại, KTQT chuyên cung cấp thông tin kinh tế nhằm phục vụ cho việc quản lý và ra quyết định trong nội bộ.
8 tài chính định lượng gắn liền với nhu cầu dự báo, đánh giá, kiểm soát và trách nhiệm trong việc điều hành tổ chức của nhà quản trị
Sự phát triển của kinh tế xã hội đã tạo ra những nhận thức đa dạng về kinh tế quốc tế, trong khi nền kinh tế thị trường càng làm nổi bật nhu cầu về việc hiểu rõ các yếu tố tác động đến thương mại và đầu tư toàn cầu.
KTQT đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Hiện nay, có nhiều cách hiểu khác nhau về KTQT, nhưng về cơ bản, nó được xem là quy trình thu thập, kiểm tra và định lượng thông tin kinh tế và tài chính liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp Thông qua đó, KTQT giúp các nhà quản trị thực hiện hiệu quả các chức năng quản lý.
Kế toán quản trị (KTQT) ra đời và phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin quản trị của các nhà quản lý doanh nghiệp KTQT không chỉ liên quan đến nghiên cứu nguồn lực kinh tế mà còn gắn liền với quy trình tạo giá trị trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mặc dù có những đặc điểm quy chuẩn tương tự như kế toán tài chính, KTQT lại linh hoạt hơn trong việc phản ánh và cung cấp thông tin quản trị Chức năng chính của KTQT là cung cấp thông tin hỗ trợ cho các hoạt động quản trị, và để đảm bảo nội dung thông tin đầy đủ, KTQT áp dụng nhiều phương pháp và kỹ thuật trong thu thập, định lượng, và trình bày thông tin Qua các giai đoạn quá khứ, hiện tại và tương lai, KTQT luôn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các chức năng quản trị.
Mục tiêu chính của kế toán quản trị (KTQT) là cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho các nhà quản lý doanh nghiệp Dựa trên nhu cầu cụ thể của các nhà quản lý, KTQT sẽ cung cấp các loại thông tin đa dạng Tóm lại, thông tin từ KTQT đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định quản lý.
Các nhà quản lý có thể sử dụng 9 cung cấp để thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như lập kế hoạch ngắn hạn và dài hạn, tổ chức, điều hành và kiểm soát hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong tổ chức, cũng như đưa ra các quyết định kinh tế chính xác.
Thông tin kế toán quản trị (KTQT) cung cấp cho nhà quản lý những dữ liệu cần thiết để thực hiện hiệu quả chức năng quản trị Trong quá trình sản xuất kinh doanh, các nhà quản trị phải đưa ra quyết định dựa trên nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy, trong đó KTQT đóng vai trò quan trọng với các thông tin kinh tế được phân tích và lượng hóa cho từng quyết định cụ thể Để đảm bảo hiệu quả của quyết định, nhà quản trị không chỉ dựa vào thông tin KTQT mà còn cần xem xét nhiều nguồn thông tin khác nhau, mỗi nguồn đều có tầm quan trọng riêng Thông tin KTQT được coi là thước đo hiệu quả cho sự vận hành trong tương lai; thiếu thông tin này, quyết định của nhà quản trị sẽ thiếu cơ sở khoa học để chứng minh tính hiệu quả.
Tùy vào từng cấp quản lý, yêu cầu về thông tin kinh tế - tài chính (KTQT) sẽ khác nhau Cấp quản lý càng cao, nhu cầu thông tin KTQT càng lớn và vai trò của thông tin này càng trở nên quan trọng hơn.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, vai trò của kế toán quản trị (KTQT) ngày càng trở nên quan trọng Ứng dụng KTQT trong doanh nghiệp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.1.4 Yêu cầu tổ chức hệ thống KTQT
- Hệ thống KTQT phải đáp ứng được việc ghi nhận, xử lý và cung cấp
10 thông tin phù hợp cho từng đối tượng sử dụng thông tin và phải đảm bảo tính liên thông với hệ thống kế toán tài chính
Công tác kế toán quản trị cần phải phù hợp với yêu cầu quản lý của công ty, đảm bảo hỗ trợ trong việc lập kế hoạch, tổ chức điều hành, kiểm tra và ra quyết định của nhà quản lý.
- Công tác KTQT phải phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của công ty ở hiện tại cũng như trong tương lai
- Tổ chức hệ thống KTQT phải đảm bảo tính hiệu quả về mặt thời gian cũng như về mặt chi phí
- Phải ứng dụng được công nghệ thông tin trong công tác KTQT tại công ty
1.1.5 Các phương pháp sử dụng trong KTQT
KTQT sử dụng các phương pháp sau:
Nội dung cơ bản của KTQT
Các nội dung cơ bản của kế toán quản trị (KTQT) bao gồm: phân tích các yếu tố sản xuất kinh doanh, quản lý chi phí và giá thành sản phẩm, theo dõi doanh thu và kết quả kinh doanh, cũng như phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận Bên cạnh đó, KTQT còn hỗ trợ trong việc ra quyết định, lập dự toán sản xuất kinh doanh và phân tích chi phí hiệu quả.
Tuy nhiên trong giới hạn phạm vi nghiên cứu, tác giả chỉ trình bày một số nội dung liên quan đến KTQT phục vụ cho đề tài
1.2.1 Chi phí và phân loại chi phí [2][3]
Chi phí trong kinh tế được hiểu là biểu hiện bằng tiền của hao phí lao động sống và lao động vật hóa trong quá trình sản xuất kinh doanh nhằm đạt được mục đích cụ thể Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về chi phí, tất cả đều thống nhất rằng chi phí liên quan đến tài nguyên, vật chất và lao động, và phải gắn liền với mục tiêu kinh doanh Điều này giúp nhà quản trị phân biệt chi phí với chi tiêu và vốn Chi phí luôn liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, được tài trợ từ vốn kinh doanh và bù đắp từ thu nhập sản xuất, trong khi chi tiêu không gắn liền với hoạt động này và được tài trợ từ nguồn khác Vốn, ngược lại, là tài sản của doanh nghiệp, chưa tạo ra phí tổn và được đảm bảo bằng lợi ích kinh tế, trong khi chi phí đã trở thành phí tổn và không thể hiện lợi ích kinh tế một cách chắc chắn.
Như trên đã giới thiệu giữa kế toán tài chính và KTQT có những điểm
14 tương đồng, và cũng có những sự khác nhau Vì thế, chi phí trong kế toán tài chính và KTQT cũng có sự khác nhau
Trong kế toán tài chính, chi phí là các khoản phí tổn thực tế phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp nhằm thu về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể Chi phí được định lượng bằng số tiền chi ra, sự giảm giá trị tài sản, hoặc nợ thuế và dịch vụ, phản ánh sự giảm vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, nhưng không phải là phân chia hay hoàn trả vốn cho cổ đông Chi phí trong kế toán tài chính cần được xem xét trong mối quan hệ với tài sản và vốn chủ sở hữu, và phải được chứng minh bằng các chứng cứ cụ thể để xác nhận là phí tổn thực tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Một trong những chức năng quan trọng của kế toán quản trị (KTQT) là hỗ trợ ra quyết định Để thực hiện điều này, nhà quản trị cần thông tin phù hợp, hữu ích và kịp thời Nhận thức về chi phí trong kế toán tài chính không đủ cho KTQT; cần có các loại chi phí được xác định theo phương pháp cung cấp thông tin cho quyết định Chi phí có thể bao gồm chi phí thực tế phát sinh trong sản xuất kinh doanh, chi phí ước tính cho hoạt động sản xuất, hoặc chi phí mất mát do lựa chọn phương án này, từ bỏ cơ hội kinh doanh khác Do đó, trong KTQT, việc nhận thức chi phí dựa trên sự lựa chọn và so sánh theo mục đích sử dụng là quan trọng hơn là chỉ tập trung vào chứng cứ.
Chi phí được định nghĩa là giá trị của nguồn lực tiêu hao trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Đối với các nhà quản lý, chi phí luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và lợi nhuận của tổ chức.
Chi phí có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, và hầu hết các quyết định của nhà quản trị đều liên quan đến chi phí Vì vậy, việc đo lường và nhận diện chi phí cần được thực hiện theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với từng loại quyết định của nhà quản trị.
Phân loại chi phí thành chi phí thời kỳ và chi phí sản phẩm
Chi phí thời kỳ là những chi phí phát sinh trong một kỳ nhất định và có thể được ghi nhận hoàn toàn vào chi phí của kỳ đó Những chi phí này không được tính vào giá thành sản phẩm, bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý.
Chi phí sản phẩm bao gồm các khoản chi phí như nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung, được tính vào giá thành sản phẩm Khi sản phẩm được tiêu thụ, chi phí sản phẩm có thể chuyển thành chi phí thời kỳ, kết hợp với chi phí thời kỳ để xác định tổng chi phí và từ đó tính toán lãi lỗ trong từng kỳ.
Phân loại chi phí thành chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp
Chi phí trực tiếp là những khoản chi phí phát sinh liên quan trực tiếp đến từng sản phẩm hoặc bộ phận cụ thể, được hạch toán ngay vào chi phí và giá thành của sản phẩm Các loại chi phí này bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp.
Chi phí gián tiếp là những chi phí chung không gắn liền trực tiếp với từng sản phẩm hay bộ phận cụ thể Để hạch toán chi phí này vào giá thành, cần thực hiện phân bổ, có thể dựa trên tiêu thức như giờ máy, tiền lương công nhân sản xuất hoặc giờ công.
Phân loại chi phí theo chi phí cơ hội, chi phí lệch, chi phí chìm, chi phí kiểm soát được, chi phí không kiểm soát được
Chi phí cơ hội là lợi nhuận tiềm năng bị mất khi quyết định từ bỏ một phương án kinh doanh để lựa chọn phương án khác.
Chi phí cơ hội đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán chi phí, giá thành và lợi nhuận của doanh nghiệp Khái niệm này được áp dụng trong việc dự toán và đánh giá chi phí qua các giai đoạn khác nhau Việc so sánh chi phí giữa các phương án và lĩnh vực kinh doanh mà không xem xét chi phí cơ hội có thể dẫn đến những nhận định sai lầm.
Chi phí lệch là tổng giá trị các khoản giảm lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp phải chịu do sự khác biệt giữa các tình huống hoặc phương án hoạt động sản xuất kinh doanh Đây còn được gọi là chi phí khác biệt.
Chi phí chìm là tổng giá trị của các khoản giảm lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp đã trải qua, sẽ xảy ra và luôn hiện hữu trong mọi lựa chọn, tình huống và phương án hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chi phí kiểm soát được là tổng giá trị các khoản giảm lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp phải chịu, trong đó nhà quản trị có quyền quyết định và xác định mức phát sinh.
Mô hình tổ chức KTQT
Các mô hình tổ chức KTQT bao gồm mô hình kết hợp, mô hình tách rời và mô hình hỗn hợp
Theo mô hình kế toán trưởng, người này chịu trách nhiệm toàn diện về công tác kế toán trong doanh nghiệp, bao gồm tổ chức bộ máy kế toán, lưu chuyển chứng từ, áp dụng tài khoản và hệ thống báo cáo để cung cấp thông tin cho nhà quản trị Các bộ phận kế toán có nhiệm vụ thu thập và cung cấp thông tin kế toán cả tổng hợp lẫn chi tiết, đồng thời lập dự toán theo yêu cầu quản lý Kế toán quản trị chi phí tập trung vào việc xây dựng, kiểm tra và hoạch định chi phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa hai phương pháp xác định chi phí và giá thành sản phẩm: phương pháp kế toán chi phí theo công việc hoặc theo quá trình sản xuất.
Kế toán quản trị (KTQT) không hoạt động độc lập mà tích hợp chặt chẽ với kế toán tài chính, sử dụng các tài khoản chi tiết và hệ thống sổ sách chung trong một hệ thống kế toán thống nhất Cả hai loại hình kế toán này được tổ chức như một bộ máy đồng bộ, trong đó kế toán tài chính sử dụng tài khoản tổng hợp, còn KTQT tập trung vào tài khoản chi tiết và báo cáo nội bộ Ngoài ra, KTQT còn áp dụng các phương pháp khác như thống kê và toán học để hệ thống hóa và xử lý thông tin, đảm bảo việc ghi chép, phản ánh và truyền đạt thông tin được thực hiện một cách hiệu quả.
Mục đích của kế toán tài chính và kế toán quản trị là đáp ứng nhu cầu thông tin kế toán cho cả các bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
Mô hình này giúp tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống kế toán cho doanh nghiệp, nhưng hiệu quả có thể không cao do kế toán quản trị (KTQT) không tuân thủ các nguyên tắc kế toán giống như kế toán tài chính Việc thực hiện trên cùng một hệ thống sẽ gặp khó khăn Mô hình này phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô tổ chức nhỏ và quy trình sản xuất kinh doanh đơn giản.
Theo mô hình KTQT, việc xác định và kiểm soát chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất là rất quan trọng Điều này được thực hiện thông qua việc phân chia chi phí theo các trung tâm trách nhiệm quản lý, từ đó phân tích, đánh giá và tìm ra nguyên nhân gây ra sai lệch chi phí Cuối cùng, mô hình này giúp điều hòa giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Kế toán quản trị (KTQT) là một hệ thống kế toán độc lập, hoàn toàn tách biệt với kế toán tài chính KTQT được tổ chức thành một bộ máy riêng, sử dụng các tài khoản, sổ sách và báo cáo nội bộ khác biệt với kế toán tài chính, nhằm phục vụ cho việc quản lý doanh nghiệp Trong khi kế toán tài chính tập trung vào việc thu thập, xử lý và lập báo cáo tài chính cho các bên ngoài doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ các quy định của Nhà nước, KTQT cho phép các doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống thông tin chi tiết để đáp ứng yêu cầu quản lý và tổ chức báo cáo phục vụ cho mục tiêu quản trị hiệu quả.
Mô hình tách rời trong tổ chức hệ thống kế toán quản trị (KTQT) hoạt động độc lập với hệ thống kế toán tài chính, bao gồm cả bộ máy và công tác kế toán Mô hình này giúp hệ thống KTQT chi phí phát huy tối đa vai trò của mình, nhưng doanh nghiệp sẽ phải chịu nhiều chi phí để duy trì hoạt động của nó.
Mô hình tách rời có tính thực tiễn thấp do ít doanh nghiệp đủ khả năng tài chính để duy trì hai hệ thống kế toán song song, mặc dù lợi ích thông tin từ hai hệ thống này vượt trội hơn so với mô hình kết hợp Mô hình này phù hợp với các doanh nghiệp lớn có quy mô tổ chức và quy trình sản xuất kinh doanh hiện đại.
Mô hình hỗn hợp kết hợp tính tách rời và kết hợp trong kế toán, áp dụng cho các phần hành tương đồng giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, trong khi các phần hành khác biệt quan trọng sẽ được tổ chức theo mô hình tách rời Ví dụ, kế toán chi phí - giá thành được tách rời cho hai hệ thống này Mô hình này mang lại tính linh hoạt và cung cấp thông tin giá trị, nhưng yêu cầu doanh nghiệp đầu tư lớn vào tổ chức và công tác kế toán Mô hình này thích hợp cho doanh nghiệp quy mô vừa và lớn với quy trình sản xuất kinh doanh hiện đại.
1.4 Bài học kinh nghiệm cho việc tổ chức công tác KTQT trong doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam [19]
Trong nền kinh tế thị trường, hệ thống kế toán doanh nghiệp bao gồm kế toán tài chính và kế toán quản trị, hai bộ phận này không mâu thuẫn mà hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo chức năng cung cấp thông tin kế toán Sự gia tăng cạnh tranh làm cho kế toán quản trị trở nên cần thiết hơn, nâng cao vai trò của nó trong việc phản ánh và cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp.
KTQT được xây dựng phù hợp với quy trình hoạt động, nguyên lý vận hành quy trình hoạt động, mô hình tổ chức quản lý hoạt động, phương thức
Quản lý hoạt động là yếu tố quan trọng, trong đó mô hình tổ chức và phương thức quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế quốc tế (KTQT) và xác định các đặc trưng KTQT của từng doanh nghiệp và quốc gia.
KTQT trên thế giới nổi lên hai khuynh hướng đặc trưng:
Khuynh hướng cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định quản lý ngày càng trở nên quan trọng ở những quốc gia coi trọng vai trò cá nhân và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
Khuynh hướng cung cấp thông tin hiện nay đang tăng cường kiểm soát và quản lý nội bộ, đặc biệt ở những quốc gia coi trọng an toàn và tính tập thể Trong bối cảnh này, sự can thiệp trực tiếp của nhà nước thông qua các quy định pháp luật trở nên phổ biến hơn.
Tuy hai khuynh hướng khác nhau nhưng nhận thức, chức năng, đặc điểm, nội dung, phương pháp kỹ thuật của KTQT không khác biệt đáng kể
KTQT đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với các nội dung và trình độ khác nhau, hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, đặc biệt ở các nước đang phát triển Hệ thống KTQT hiện tại mang tính hỗn hợp với nhiều nội dung phong phú, trong đó nổi bật là việc thiết lập thông tin phục vụ cho hoạch định và kiểm soát tài chính, giảm thiểu tổn thất nguồn lực trong sản xuất kinh doanh, cũng như tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực kinh tế trong quy trình tạo ra giá trị.
Ở các quốc gia coi trọng vai trò của nhà quản lý doanh nghiệp như Anh và Mỹ, sự can thiệp của nhà nước vào chính sách kế toán thường rất hạn chế, dẫn đến việc kế toán quản trị trở thành một bộ phận của Ban giám đốc và là công cụ riêng của nhà quản lý Ngược lại, tại những quốc gia chú trọng tính an toàn và tập thể, nhà nước thường can thiệp trực tiếp vào chính sách kế toán thông qua các quy định pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất.
33 Đông Âu, Nhật, KTQT có xu hướng được xây dựng thành bộ phận kế toán, là một chuyên ngành khoa học kinh tế độc lập
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Thu thập dữ liệu nghiên cứu
Tác giả tiến hành đánh giá cơ cấu quản trị công ty và tổ chức bộ máy kế toán nhằm xác định sự hiện diện của bộ phận thực hiện chức năng phân tích hoạt động kinh doanh và chức năng kế toán quản trị, từ đó cung cấp thông tin cần thiết cho công ty.
Tác giả nghiên cứu cách thiết lập chứng từ, mở tài khoản và các báo cáo tài chính để đánh giá mức độ thực hiện nội dung kế toán quản trị (KTQT) trong bộ máy kế toán Đặc biệt, tác giả chú trọng vào việc phân loại chi phí tại công ty xem có phù hợp với ứng xử chi phí hay không Hơn nữa, việc lập dự toán của công ty cũng được xem xét theo cấu trúc chức năng báo cáo.
34 cáo tài chính hay báo cáo KTQT
Tác giả đã sử dụng số liệu báo cáo tài chính trong những năm gần đây để đánh giá hoạt động của công ty, từ đó phân tích mức độ tăng trưởng và tính cạnh tranh Những thông tin này sẽ làm cơ sở cho việc áp dụng một số nội dung của Kinh tế Quản trị.
Chúng tôi đã tiến hành hai bảng khảo sát nhằm tìm hiểu nguyên nhân khiến công ty chưa tổ chức được kế toán quản trị (KTQT) và sự cần thiết của thông tin KTQT trong việc ra quyết định kinh doanh của các cấp lãnh đạo Bảng khảo sát thứ nhất tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc tổ chức KTQT, trong khi bảng khảo sát thứ hai nghiên cứu mức độ cần thiết của thông tin KTQT cho công ty TNHH XD Đường Quang Kết quả khảo sát sẽ là cơ sở quan trọng giúp tác giả xác định nội dung KTQT phù hợp với nhu cầu hiện tại của công ty.
1.5.2 Phương pháp xử lý số liệu Đối với số liệu thứ cấp: tác giả quan sát và thu thập các số liệu kinh doanh và lập bảng phân tích so sánh để đánh giá mức độ tăng trưởng ở công ty từ đó xác định nhu cầu đòi hỏi thông tin KTQT Việc phân loại chi phí, mở tài khoản chi tiết quan sát hai năm 2017, 2018 để so sánh với báo cáo KTQT, so sánh về mặt lý thuyết của KTQT xem đã phù hợp chưa Đối với số liệu sơ cấp: để thực hiện mục tiêu tìm hiểu nguyên nhân cơ bản công ty chưa tổ chức KTQT tác giả thiết kế bảng khảo sát số 1, bảng khảo sát số 2 dùng để xác định nhu cầu thông tin về nội dung KTQT của công ty hiện nay Đối tượng thu thập thông tin khảo sát gồm Ban giám đốc công ty, các trưởng phòng và nhân viên phòng kế toán, thời gian khảo sát: từ 15/2/2019 đến 25/2/2019 Sau khi thu thập các bảng câu hỏi khảo sát phải đánh giá các bảng khảo sát nào hợp lệ - nghĩa là những bảng khảo sát trả lời
Tác giả đã sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá các nguyên nhân ảnh hưởng đến kế toán quản trị (KTQT) tại công ty, đồng thời khảo sát nhu cầu thông tin KTQT hiện nay Các câu hỏi từ bảng khảo sát hợp lệ đã được phân tích để cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình KTQT trong doanh nghiệp.
Trong chương này, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh tế quản trị (KTQT) trong việc quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh môi trường kinh doanh toàn cầu đang ngày càng cạnh tranh.
Tác giả đã nghiên cứu sâu về các nội dung cơ bản của Kế toán quản trị (KTQT), bao gồm chi phí và tiêu thức phân loại chi phí, tính giá thành theo biến phí, định giá bán sản phẩm linh hoạt trong các trường hợp đặc biệt, lập dự toán ngân sách, và phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận Qua đó, tác giả đã hệ thống hóa kiến thức căn bản để áp dụng vào KTQT trong doanh nghiệp.
KTQT (Kế toán quản trị) đã thâm nhập vào Việt Nam chậm hơn so với nhiều nước trên thế giới, do đó, việc nghiên cứu các mô hình tổ chức KTQT quốc tế, cũng như điều kiện áp dụng, ưu nhược điểm của từng mô hình là rất cần thiết cho các doanh nghiệp Việt Nam Hơn nữa, tác giả còn thu thập tài liệu và kinh nghiệm về việc tổ chức công tác KTQT tại các doanh nghiệp trong nước để nâng cao hiệu quả hoạt động.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY
Tổng quan về công ty TNHH XD Đường Quang
Tên đầy đủ: CÔNG TY TNHH XD ĐƯỜNG QUANG Địa chỉ: 78D Trần Quang Diệu, P Lý Thường Kệt, TP Quy Nhơn, Bình Định Điện thoại: 056.3510318; Fax: 056.3510489
Giấy phép kinh doanh số: 4101139012
Lĩnh vực: Xây dựng nhà để ở
2.1.1 Cơ cấu bộ máy quản lý công ty
Công ty được tổ chức và hoạt động thể hiện bằng sơ đồ cơ cấu tổ chức như sau:Địa chỉ: 78D Trần Qung Diệu, Phường Lý Thường Kiệt, TP
Sơ đồ 2.1- Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý công ty
Phòng Bán hàng, kho vật tư
Chú thích: : Quan hệ trực tuyến
Giám đốc là người điều hành hoạt động của công ty và chịu trách nhiệm trước các quyết định về việc phân công, thực hiện các quyết định
Phòng Hành chính Nhân sự đảm nhiệm việc quản lý nhân sự, tuyển dụng, đào tạo và chế độ chính sách cho người lao động Đồng thời, phòng cũng quản lý các công tác hành chính quản trị phục vụ công ty như điện, nước sinh hoạt và sản xuất, vệ sinh môi trường, an toàn lao động, vệ sinh lao động, phòng cháy chữa cháy, và an ninh trật tự.
Phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường từ các đơn đặt hàng và thông tin yêu cầu của khách hàng để thiết kế mẫu mã và xác lập định mức vật tư cho công trình Điều này tạo cơ sở cho phòng Kế toán và Giám đốc lập hồ sơ chào giá Bên cạnh đó, phòng Kỹ thuật cũng thực hiện quản lý và phối hợp thi công các công trình hiệu quả.
Phòng Bán hàng và Kho vật tư đảm nhiệm toàn bộ công tác thị trường, quản lý hoạt động xuất nhập hàng hóa và nguyên liệu vào công ty Bộ phận này tham mưu cho giám đốc và tham gia đàm phán với khách hàng về giá cả, mẫu mã, thiết kế, lịch thi công và nghiệm thu Ngoài ra, phòng cũng tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng và triển khai các đơn hàng tới phòng kỹ thuật cùng các phòng ban liên quan.
Phòng Kế toán chịu trách nhiệm theo dõi và quản lý tất cả các hoạt động tài chính và tài sản trong công ty, thực hiện các nghiệp vụ kế toán để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh tuân thủ đúng quy định pháp luật.
2.1.2 Quy trình công nghệ thi công
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ quy trình công nghệ
Đánh giá cơ bản hoạt động của công ty TNHH XD Đường Quang trong
* Đánh giá khái quát thông tin báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Chuẩn bị mặt bằng, nguyên vật liệu
Bảng 2.1: Kết quả kinh doanh của công ty TNHH XD Đường Quang năm 2017-2018 Đơn vị tính: ngàn đồng
Chỉ tiêu Năm Năm 2017/2016 Năm 2018/2018
2016 2017 2018 Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%)
Các khoản giảm trừ doanh thu 330 (330) -100,00 -
DT thuần về BH & CCDV 772.102 809.531 826.220 37.429 4,85 16.689 2,06
Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 58.112 54.723 60.231 (3.389) -5,83 5.508 10,07
DT hoạt động tài chính 14.416 1.805 2.911 (12.611) -87,48 1.106 61,27 Chi phí tài chính 32.390 13.279 11.939 (19.111) -59,00 (1.340) -10,09 Trong đó: Chi phí lãi vay 19.857 12.056 10.803 (7.801) -39,29 (1.253) -10,39
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.543 10.953 12.489 (590) -5,11 1.536 14,02 Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 10.118 12.210 12.695 2.092 20,68 485 3,97
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9.091 12.052 12.521 2.961 32,57 469 3,89 Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.392 2.253 3.147 861 61,85 894 39,68
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN 7.699 9.799 9.375 2.100 27,28 (424) -4,33
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Biểu đồ thống kê tình hình tổng doanh thu qua 3 năm 2016-2018
Bảng 2.2 Các chỉ tiêu phản ánh mức độ sử dụng chi phí của công ty TNHH XD Đường Quang năm 2017-2018
Chỉ tiêu Năm Chênh lệch
DT thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 772.102 809.531 826.220 37.429 16.689 Giá vốn hàng bán 713.990 754.808 765.990 40.818 11.182 Chi phí bán hàng 18.477 20.087 26.019 1.610 5.932 Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.543 10.953 12.489 -590 1.536
Tỷ suất giá vốn hàng bán trên doanh thu 92,47% 93,24% 92,71% 0,77% -0,53%
Tỷ suất chi phí bán hàng trên doanh thu 2,39% 2,48% 3,15% 0,09% 0,67%
Tỷ suất chi phí quản lý trên doanh thu 1,50% 1,35% 1,51% -0,14% 0,16%
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 ĐVT: ngàn đồng
Theo bảng 2.1, công ty TNHH XD Đường Quang đã có lãi trong năm 2017 và 2018, với nguồn thu chủ yếu từ hoạt động kinh doanh thường xuyên Lợi nhuận trước thuế năm 2018 cao hơn năm 2017, cho thấy tốc độ tăng doanh thu vượt mức tăng chi phí, điều này góp phần tích cực vào sự gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế năm 2018 giảm so với năm 2017 do doanh nghiệp không còn được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, dẫn đến mức thuế tăng lên trong năm 2018.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ:
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2018 đạt 60.230 triệu đồng, tăng 5,507 triệu đồng so với năm 2017 tương đương với 10,06%
Lợi nhuận gộp bị ảnh hưởng trực tiếp bởi doanh thu thuần và giá vốn hàng bán, với mối quan hệ trái chiều giữa hai yếu tố này Khi so sánh năm 2018 với năm trước đó, có thể thấy sự biến động rõ rệt trong các chỉ số này.
Năm 2017, doanh thu thuần đạt 16,689 triệu đồng, tăng 2,06%, trong khi giá vốn hàng bán tăng 11,182 triệu đồng với tốc độ 1,48% Sự gia tăng doanh thu thuần nhanh hơn giá vốn hàng bán dẫn đến lợi nhuận gộp có xu hướng tăng.
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp trong năm 2018 đã tăng so với năm 2017, với chi phí bán hàng tăng 5,932 triệu đồng (tương ứng 29,53%) và chi phí quản lý doanh nghiệp tăng 1,5356 triệu đồng (14,02%) Sự gia tăng này chủ yếu là do doanh thu bán hàng tăng, với lượng hàng bán trong năm nay cao hơn so với năm trước.
Năm 2017, để đạt được 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp phải chi 2,48 đồng cho chi phí bán hàng và 1,35 đồng cho chi phí quản lý Sang năm 2018, chi phí cần thiết để có 100 đồng doanh thu đã tăng lên 3,15 đồng.
42 đồng chi phí bán hàng, và 1,51 đồng chi phí quản lý
Doanh thu và chi phí hoạt động tài chính
Năm 2018, doanh thu hoạt động tài chính của công ty đạt 1,106 triệu đồng, tăng 61,26% so với năm 2017 Tốc độ gia tăng doanh thu tài chính cao hơn nhiều so với chi tài chính, cho thấy dấu hiệu tích cực trong hoạt động tài chính của công ty.
Lợi nhuận từ hoạt động khác
Lợi nhuận từ hoạt động khác của doanh nghiệp hiện tại không đáng kể và thường xuyên âm trong hai năm qua Tuy nhiên, thu nhập khác đã tăng 709 triệu đồng với tỷ lệ 681,36%, trong khi chi phí khác cũng tăng 725 triệu đồng với tỷ lệ 277,92% Sự gia tăng thu nhập khác vượt trội so với chi phí cho thấy xu hướng tích cực trong lợi nhuận từ hoạt động này Mặc dù không phải là yếu tố quan trọng và khó kiểm soát, hoạt động khác vẫn có ảnh hưởng nhất định đến lợi nhuận chung của công ty.
Năm 2018, doanh nghiệp đã ghi nhận lợi nhuận trước thuế tăng so với năm trước, cho thấy thành công đáng khích lệ trong mối tương quan chung của toàn ngành tại tỉnh Hầu hết các lĩnh vực hoạt động đều đạt hiệu quả, đặc biệt là trong tài chính Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành xây dựng và không còn được hưởng ưu đãi thuế thu nhập, dẫn đến lợi nhuận sau thuế giảm dù lợi nhuận trước thuế vẫn tăng Mặc dù công ty kiểm soát chi phí tốt, nhưng chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp vẫn có xu hướng tăng, đặt ra thách thức cho công ty trong việc giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận.
Nhận xét chung về thực trạng hoạt động của công ty trong những năm gần đây:
Công ty đạt được đà tăng trưởng đều, có được thành công này là sự
Giám đốc công ty cần thực hiện 43 điều quan trọng để điều hành hiệu quả, bao gồm việc đầu tư và mở rộng kinh doanh đúng hướng Sự phối hợp nhịp nhàng giữa cấp quản lý và toàn thể công nhân là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu mà công ty đề ra.
Để công ty phát triển mạnh mẽ trong tương lai, cần chú ý đến sự ổn định của lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, điều này đã thể hiện rõ qua phân tích kết quả kinh doanh trong ba năm 2016 và 2017.
Năm 2018, thông tin từ Kinh tế Quốc tế (KTQT) đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế và dự đoán các rủi ro có thể xảy ra Việc nắm bắt thông tin KTQT giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro và tìm ra các biện pháp giảm thiểu trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay Do đó, nhu cầu về thông tin KTQT trở nên cấp thiết và khách quan đối với các công ty trong tình hình hiện tại.
Đánh giá thực trạng công tác kế toán của công ty TNHH XD Đường
2.3.1 Tổ chức bộ máy kế toán
Sơ đồ 2.3: Tổ chức bộ máy kế toán tại công ty
Chịu trách nhiệm trước Giám đốc và các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan thuế và thanh tra kiểm toán, đơn vị phải đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong toàn bộ hoạt động kinh tế tài chính của mình.
- Hướng dẫn chuyên môn cho các nhân viên kế toán trong công ty
- Phân công công việc phù hợp với từng người cụ thể, có quyền đề nghị bổ nhiệm, bãi nhiệm các vị trí công tác trong phòng kế toán
Người có nhiệm vụ ký và không ký tất cả các chứng từ liên quan đến tình hình tài chính của đơn vị cần phải chịu trách nhiệm cho chữ ký của mình.
* Kế toán tổng hợp (Vật tư, Thanh toán, bán hàng, chi phí)
- Kế toán vật tư: Theo dõi tài sản cố định, vật liệu dụng cụ hàng hóa
Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và theo dõi hạch toán các loại vốn bằng tiền cũng như các khoản công nợ từ người cung cấp vật tư và khách hàng Họ cũng chịu trách nhiệm giải quyết các quan hệ thanh toán phát sinh trong kỳ.
- Kế toán bán hàng: Có nhiệm vụ ghi chép theo dõi hạch toán doanh thu bán hàng, công nợ bán hàng
- Kế toán chi phí: Có nhiệm vụ tập hợp các chi phí sản xuất phát sinh và phân bổ chi phí theo từng đối tượng sản xuất
Thủ quỹ có trách nhiệm quản lý tiền mặt, thực hiện việc thu và chi tiền mặt dựa trên các phiếu thu, phiếu chi hợp lệ Đồng thời, thủ quỹ cũng phải báo cáo tình hình tiền mặt cho kế toán trưởng và chủ tài khoản.
2.3.2 Hình thức kế toán tại công ty
Công ty áp dụng hình thức ghi sổ kế toán thông qua chứng từ ghi sổ, đồng thời thực hiện chế độ kế toán theo thông tư số 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài Chính, kết hợp với phần mềm Kế toán Việt Nam.
Sơ đồ 2.4: Sơ đồ luân chuyển chứng từ tại công ty
Ngoài các chứng từ ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC của
Bộ Tài Chính và công ty sử dụng các chứng từ luân chuyển nội bộ như kế hoạch và lệnh cấp nguyên vật liệu để theo dõi và quản lý tại các công trình Những chứng từ này đóng vai trò quan trọng trong công tác kế toán quản trị.
Công ty chủ yếu sử dụng tài khoản theo quy định của Bộ Tài chính với chi tiết các khoản mục cụ thể Hệ thống tài khoản hiện tại chủ yếu phục vụ cho kế toán tài chính, trong khi kế toán quản trị chưa được tổ chức.
Kiểm tra, cập nhật chứng từ vào phần mềm kế toán
Xử lý thông tin trên phần mềm kế toán
Sổ cái và các bảng kê chứng từ
Các báo cáo kế toán tài chính
Xử lý và kết xuất khi cần xem
Xử lý và kết xuất vào cuối tháng, quý, năm
2.3.5 Hệ thống sổ sách kế toán
Công ty chưa triển khai công tác kiểm toán quản trị, dẫn đến các sổ sách kế toán chỉ phục vụ cho mục đích kế toán tài chính Hệ thống sổ kế toán hiện tại bao gồm chứng từ ghi sổ, sổ đăng ký chứng từ ghi sổ, bảng tổng hợp chi tiết các tài khoản và sổ cái chi tiết các tài khoản.
Các sổ sách kế toán được kết xuất trên phần mềm, các sổ chi tiết được theo dõi từng khoản mục phát sinh
2.3.6 Hệ thống báo cáo kế toán
Hệ thống báo tài chính theo quy định của nhà nước gồm:
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả hoạt động kin doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính
Bảng cân đối tài khoản
Tình hình thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước Công ty đã thiết kế và sử dụng các báo cáo phục vụ nội bộ như: (Phụ lục 2)
Chi phí tại công ty hiện phân thành bốn loại: theo chức năng hoạt động, theo lĩnh vực hoạt động, theo yếu tố chi phí
- Theo chức năng hoạt động chi phí tại công ty bao gồm:
Chi phí thi công trực tiếp,nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí ngoài thi công là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
- Theo lĩnh vực hoạt động chi phí tại công ty bao gồm:
Chi phí của hoạt động chính là toàn bộ các chi phí phát sinh
47 trong công ty trừ các chi phí thuộc về chi phí bất thường
Chi phí bất thường là các chi phí về thanh lý tài sản cố định, các chi phí liên quan đến việc bồi thường đơn đặt hàng
- Theo yếu tố chi phí chi phí tại công ty bao gồm:
Chi phí nguyên liệu và vật liệu bao gồm toàn bộ giá trị của các loại nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, cũng như công cụ và dụng cụ được sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh trong kỳ.
Chi phí nhân công là các khoản phải trả cho công nhân viên và các khoản bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, kinh phí công đoàn
Chi phí khấu hao tài sản cố định là khoản chi phí liên quan đến việc khấu hao tất cả các tài sản cố định được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Chi phí dịch vụ mua ngoài là các khoản chi phí về điện, nước, điện thoại, vệ sinh và các dịch vụ khác phát sinh trong kỳ báo cáo
Chi phí khác bằng tiền bao gồm các khoản chi sản xuất kinh doanh chưa được thể hiện trong các chỉ tiêu tài chính, như chi phí tiếp khách, chi phí cầu phà, chi phí hội nghị và thuế môn bài.
Việc phân loại phí tại công ty chủ yếu phục vụ cho công tác kế toán tài chính, giúp tập hợp chi phí hiệu quả hơn Công ty phân loại chi phí theo công dụng và chi tiết theo từng đối tượng để nâng cao quản lý Tuy nhiên, một số phương pháp phân loại chi phí cho kế toán quản trị như phân loại theo cách ứng xử, chi phí chênh lệch, chi phí cơ hội và chi phí chìm vẫn chưa được áp dụng.
Kết luận: Công ty chưa phân chi phí theo biến phí, định phí nên chưa có tổ chức KTQT về chi phí
2.3.8 Kế toán giá thành sản phẩm
Đối tượng tập hợp chi phí tại công ty bao gồm từng loại sản phẩm hoàn thành theo từng công đoạn Trong khi đó, đối tượng tính giá thành là từng loại sản phẩm hoàn thành tại công ty.
Kỳ tính giá thành: 6 tháng Đánh giá sản phẩm dở dang: theo giá trị nguyên vật liệu chính
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất
- Tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
Nguyên vật liệu chính trong thi công công trình bao gồm xi măng, gạch, đá, sắt, thép và nhôm, đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm Bên cạnh đó, vật liệu phụ như sơn, giấy nhám, hóa chất và ốc vít cũng được sử dụng trực tiếp trong quá trình thi công, góp phần hoàn thiện công trình.
Dựa trên đơn đặt hàng, phòng kỹ thuật sẽ xác định định mức tiêu hao nguyên liệu và vật liệu cho từng công đoạn của công trình Khi cần xuất nguyên vật liệu để sản xuất, bộ phận kế toán sẽ lập phiếu xuất kho theo định mức đã được xây dựng, từ đó xác định chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong kỳ.
Giá trị nguyên, vật liệu xuất cho sản xuất được tính theo giá thực tế bình quân cuối kỳ
Trong quá trình tính giá, chi phí nguyên vật liệu tập hợp riêng cho từng công đoạn công trình
Tính giá thành sản phẩm
Công ty tính giá thành theo phương pháp trực tiếp
Đánh giá nguyên nhân ảnh hưởng đến công tác tổ chức KTQT và nhu cầu thông tin cần thiết về thông tin KTQT tại công ty TNHH XD Đường Quang 50 1 Đánh giá nguyên nhân
Qua trao đổi với Giám đốc và Kế toán trưởng, cùng với kết quả khảo sát (Phụ lục 3-Bảng khảo sát số 1), chúng tôi đã tìm hiểu nguyên nhân và những hạn chế trong việc thực hiện nội dung kiểm toán quản trị tại công ty.
Đối tượng khảo sát bao gồm Giám đốc công ty, trưởng phòng và nhân viên phòng kế toán, với tổng số 14 người tham gia Tất cả 14 mẫu phát ra đều được thu về và đều hợp lệ.
Kết quả khảo sát được thống kê như sau:
Bảng 2.3: Thống kê kết quả bảng khảo sát số 1
Nội dung khảo sát Đồng ý Không có ý kiến
1 Thông tin KTQT hữu ích cho việc quản trị trong doanh nghiệp không? 100% 0% 0%
2 Ban giám đốc công ty đánh giá cao vai trò của việc xây dựng hệ thống
3 Thông tin của các phòng ban trong công ty cung cấp kịp thời để nhà quản trị ra quyết định
4 Thông tin KTQT phục vụ cho đối tượng dưới đây
Các phòng ban chức năng 43% 7% 50%
Nội dung khảo sát Đồng ý Không có ý kiến
5 Công ty chưa thành lập bộ phận
Ban giám đốc chưa yêu cầu 50% 29% 21%
Bộ phận kế toán chưa đề xuất 57% 14% 29% Điều kiện về nhân sự chưa đảm bảo 64% 21% 14%
6 Công ty chưa phân loại chi phí theo chi phí ứng xử là vì 0% 0% 0%
Ban giám đốc chưa yêu cầu 14% 29% 57%
Bộ phận kế toán chưa đề xuất 50% 21% 29% Điều kiện về nhân sự chưa đảm bảo 36% 57% 7%
7 Công ty chưa lập phiếu tính giá thành theo biến phí là vì
Ban giám đốc chưa yêu cầu 14% 57% 29%
Bộ phận kế toán chưa đề xuất 71% 0% 29% Điều kiện về nhân sự chưa đảm bảo 14% 14% 71%
8 Công ty chưa lập dự toán theo chi phí ứng xử là vì
Ban giám đốc chưa yêu cầu 36% 43% 21%
Bộ phận kế toán chưa đề xuất 43% 36% 21% Điều kiện về nhân sự chưa đảm bảo 43% 36% 21%
9 Công ty chưa thành lập các trung tâm trách nhiệm là vì
Ban giám đốc chưa yêu cầu 57% 29% 14%
Các bộ phận chưa đề xuất 21% 29% 50% Điều kiện về nhân sự chưa đảm bảo 43% 29% 29%
(Nguồn: Từ kết quả khảo sát do tác giả thực hiện)
Thông tin thống kê từ khảo sát cho thấy:
- Tất cả các đối tượng đều khảo sát đều đồng ý thông tin KTQT hữu ích cho việc quản trị trong doanh nghiệp (100%)
- Ban giám đốc công ty đánh giá cao vai trò việc xây dựng hệ thống KTQT (86%)
- Đánh giá về sự cung cấp thông tin kịp thời để nhà quản trị ra quyết định của các phòng ban trong công ty chưa cao (29%)
- Đối tượng khảo sát cho rằng thông tin KTQT phục vụ cho: Ban giám đốc (100%), phòng Kế toán (71%), các phòng ban chức năng (43%), người ngoài doanh nghiệp (21%)
Khi được hỏi về lý do công ty chưa thành lập bộ phận Kế toán quản trị (KTQT), phần lớn ý kiến cho rằng KTQT là cần thiết (64%) Tuy nhiên, 50% cho rằng Ban giám đốc chưa yêu cầu thành lập bộ phận này, trong khi 57% ý kiến cho rằng bộ phận kế toán chưa đề xuất Đặc biệt, 64% cho rằng điều kiện nhân sự chưa đảm bảo Tóm lại, nguyên nhân chính dẫn đến việc công ty chưa có KTQT chủ yếu là do bộ phận kế toán chưa đề xuất và Ban giám đốc chưa có yêu cầu.
Đánh giá về việc công ty chưa phân loại chi phí theo chi phí ứng xử cho thấy bộ phận kế toán chưa đề xuất, với 50% ý kiến đồng ý, và việc chưa lập phiếu tính giá thành theo biến phí cũng được 71% đồng thuận Nguyên nhân công ty chưa lập dự toán theo chi phí ứng xử chủ yếu do bộ phận kế toán chưa đề xuất và điều kiện nhân sự chưa đảm bảo, cả hai đều nhận được 43% ý kiến đồng ý Về việc chưa thành lập các trung tâm trách nhiệm, 57% cho rằng chưa cần thiết và ban giám đốc chưa yêu cầu, trong khi 21% cho rằng các bộ phận chưa đề xuất và 43% cho rằng điều kiện nhân sự chưa đảm bảo.
Từ kết quả cụ thể của bảng khảo sát có thể kết luận:
Nhân sự công ty đánh giá cao vai trò của kế toán toán quản trị Họ cho
53 rằng thông tin cung cấp cho quản trị ra quyết định chưa kịp thời
Nguyên nhân việc chưa tổ chức các nội dung kế toán quản trị là do kế toán chưa cung cấp tư vấn đầy đủ, trong khi ban giám đốc chưa thực sự quan tâm mặc dù đã nhận thức được tầm quan trọng của kế toán quản trị.
Ngoài ra các ý kiến đều thể hiện nguyên nhân chưa tổ chức KTQT là do nhận sự có thể là chưa đảm bảo về lực lượng và trình độ
2.4.2 Đánh giá nhu cầu cần thiết về KTQT
Tác giả đã tiến hành khảo sát nhu cầu thông tin kinh tế quốc tế hiện nay thông qua bảng khảo sát số 2 (Phụ lục 4), dựa trên cùng một đối tượng khảo sát như bảng câu hỏi trước Kết quả thống kê từ khảo sát cho thấy những đánh giá quan trọng về nhu cầu cần thiết này.
Bảng 2.4 Thống kê kết quả bảng khảo sát số 2
Nội dung khảo sát Đồng ý Không có ý kiến
1 Theo Anh/Chị nên tổ chức thu thập thông tin KTQT như thế nào
Cần có bộ máy KTQT riêng biệt 7% 29% 64%
Phòng kế toán được xây dựng kết hợp giữa kế toán tài chính với KTQT 86% 14% 0%
Hệ thống tài khoản được chi tiết theo yêu cầu của KTQT 50% 36% 14%
Hệ thống sổ sách chứng từ kế toán chi tiết vừa để phục vụ công tác KTQT vừa phục vụ công tác KTTC
2 Theo Anh/Chị việc định giá bán linh hoạt
(giá bán khách hàng) với công ty có cần thiết không?
3 Mô hình C-P-V (Chi phí-khối lượng – lợi nhuận) nhằm phân tích sự tác động qua lại giữa 5 yếu tố: số lượng sản phẩm, kết cấu
Nội dung khảo sát Đồng ý Không có ý kiến
Phân tích chi phí - lợi nhuận (C-V-P) là công cụ hữu ích để xem xét mối quan hệ giữa sản phẩm, chi phí khả biến, chi phí bất biến và mức giá bán Việc hiểu rõ sự tác động của các yếu tố này lên lợi nhuận sẽ giúp công ty đưa ra quyết định hợp lý hơn Anh/Chị có đồng ý áp dụng phương pháp C-V-P để phân tích các mối quan hệ này cho công ty không?
4 Công ty cần phân tích điểm hòa vốn để xác định được số lượng sản phẩm tối thiểu đủ bù đắp định phí không?
5 Công ty có nhu cầu thực hiện các loại dự toán như thế nào
Dự toán chi phí nguyên vật liệu 93% 7% 0%
Dự toán chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung 71% 29% 0%
Dự toán kết quả kinh doanh 71% 29% 0%
Các bảng thảo dự toán nên lập theo mô hình từ dưới lên (từ tổ đội, phân xưởng, phòng ban lập và gửi lên phòng kế toán)
6 Nên tổ chức kế toán trách nhiệm tại công ty nhằm giúp quản trị kiểm tra, đánh giá kết quả, hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong đơn vị
7 Đầu tư cho công nghệ cho khai thác thông tin trong công ty hiện nay nên như thế nào
Trang bị phần mềm riêng biệt cho kế toán kế toán tài chính và KTQT 21% 36% 43%
Nội dung khảo sát Đồng ý Không có ý kiến
Tích hợp hệ thống kế toán vào hệ thống thông tin chung toàn công ty 43% 21% 36%
8 Nhân sự phòng kế toán phục vụ cho
(Nguồn: Từ kết quả khảo sát do tác giả thực hiện)
Kết quả khảo sát câu trả lời số 1 cho thấy:
+ 64% đối tượng được khảo sát không đồng ý tổ chức bộ máy KTQT riêng biệt;
+ 86% đồng ý kết hợp bộ phận kế toán tài chính và KTQT chung một phòng;
+ 50% tán thành hệ thống tài khoản cần được chi tiết theo yêu cầu của KTQT;
+ 50% đồng ý sổ sách chứng từ kế toán chi tiết phục vụ được cho cả KTQT và kế toán tài chính
Kết quả các câu trả lời 2, 3, 4 cho thấy phần lớn đồng ý công ty nên thực hiện định giá bán linh hoạt (57%), ứng dụng phân tích mối quan hệ C-V-
P (64%), phân tích tính điểm hòa vốn (50%)
Kết quả khảo sát câu 5 cho thấy công ty đang có nhu cầu:
+ Lập dự toán sản xuất với 86% ý kiến đồng ý;
+ Lập dự toán chi phí nguyên vật liệu với 93% ý kiến đồng ý;
Lập dự toán chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, dự toán kết quả kinh doanh, dự toán thu tiền và chi tiền nhận được 71% ý kiến đồng ý.
+ 50% đồng ý dự toán nên lập theo mô hình từ dưới lên
Qua khảo sát câu 6 cho thấy công ty nhìn chung chưa có nhu về kế toán
56 trách nhiệm với 50% không có ý kiến 14% không đồng ý
Trong lĩnh vực đầu tư công nghệ cho khai thác thông tin, có sự phân chia ý kiến rõ rệt: 43% người tham gia không ủng hộ việc tách riêng phần mềm kế toán tài chính và kế toán quản trị, trong khi đó cũng có 43% đồng thuận với việc tích hợp thông tin kế toán chung với thông tin toàn công ty.
Về nhân sự phòng kế toán phục vụ KTQT với tỷ lệ 57% không đồng ý cần được bổ sung thêm và 64% đồng ý cần được đào tạo
Kết luận về nhu cầu tổ chức KTQT và nhu cầu thông tin KTQT hiện nay tại công ty như sau:
Tổ chức kế toán quản trị (KTQT) của công ty áp dụng mô hình kết hợp, trong đó hệ thống tài khoản sổ sách được sử dụng chung cho cả kế toán tài chính và KTQT Dự toán được lập theo mô hình từ dưới lên, và phần mềm kế toán tài chính cùng với KTQT được tích hợp vào hệ thống thông tin toàn công ty Hiện tại, công ty chưa có nhu cầu triển khai kế toán trách nhiệm.
Về nhu cầu thông tin KTQT cần: định giá bán linh hoạt, phân tích mối quan hệ C-V-P, phân tích điểm hòa vốn, các loại dự toán cơ bản
Trong chương này, tác giả đã tiến hành khảo sát tổng quan về công ty TNHH XD Đường Quang, đồng thời trình bày phương pháp thu thập và xử lý thông tin nhằm đánh giá sơ bộ hoạt động của công ty Kết quả cho thấy việc tổ chức kế toán quản trị là một nhu cầu khách quan và cần thiết đối với công ty trong giai đoạn hiện nay.
Nghiên cứu cấu trúc tổ chức và nội dung kế toán hiện tại của công ty, đồng thời đánh giá tình hình tổ chức kế toán quản trị hiện tại tại công ty chưa được thực hiện.
Tác giả tiến hành khảo sát để đánh giá nguyên nhân thiếu hụt kế toán quản trị (KTQT) tại công ty và tìm hiểu nhu cầu thông tin KTQT hiện tại Qua ý kiến từ các đối tượng khảo sát, tác giả nhận định rằng nhu cầu thông tin về KTQT là rất cần thiết Nguyên nhân chính khiến công ty chưa tổ chức KTQT là do ban lãnh đạo và bộ phận kế toán chưa biết cách triển khai Từ đó, tác giả xác định được mong muốn về mô hình tổ chức, các thông tin cần thu thập cho KTQT, và những nội dung KTQT cần thực hiện ngay tại công ty.