Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về quản lý vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Ngân sách Nhà nước là một khái niệm kinh tế và lịch sử quan trọng, đóng vai trò là một phần trong hệ thống tài chính Sự hình thành và phát triển của Ngân sách Nhà nước gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hoá - tiền tệ trong các phương thức sản xuất của các cộng đồng và Nhà nước Sự tồn tại của kinh tế hàng hoá - tiền tệ chính là tiền đề cho sự phát sinh, tồn tại và phát triển của Ngân sách Nhà nước.
Ngân sách Nhà nước là tổng hợp các khoản thu và chi của Nhà nước, được lập và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định Việc này do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước (Quốc hội, 2015).
Ngân sách Nhà nước là một khái niệm quan trọng, phản ánh các khoản thu nhập và chi tiêu của Nhà nước, được quy định và điều chỉnh theo pháp luật.
Ngân sách Nhà nước là bản dự toán thu chi do Chính phủ lập, trình Quốc hội phê duyệt và giao cho Chính phủ thực hiện.
Ngân sách Nhà nước là một thực thể tài chính bao gồm các nguồn thu và khoản chi cụ thể, được định lượng rõ ràng Tất cả nguồn thu đều được nộp vào quỹ Ngân sách Nhà nước, trong khi các khoản chi được xuất ra từ quỹ này Mối quan hệ giữa thu và chi trong quỹ này được gọi là cân đối ngân sách.
Ngân sách Nhà nước phản ánh các mối quan hệ kinh tế quan trọng, bao gồm nguồn thu và khoản chi, giữa Nhà nước với các đối tượng nộp và đối tượng thụ hưởng.
Ngân sách Nhà nước bao gồm ngân sách Trung ương và ngân sách địa phương Ngân sách địa phương là các khoản thu được phân cấp từ ngân sách Nhà nước cho địa phương, bao gồm cả nguồn thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Ngoài ra, ngân sách địa phương còn bao gồm các khoản chi thuộc nhiệm vụ của cấp địa phương, liên quan đến ngân sách của các đơn vị hành chính có Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân.
Ngân sách Nhà nước bao gồm toàn bộ các khoản thu và chi của Nhà nước, được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian xác định Quyết định này do cơ quan nhà nước có thẩm quyền đưa ra nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước (Quốc hội, 2015).
2.1.1.2 Quản lý vốn đầu tư từ Ngân sách Nhà nước trong các công trình xây dựng cơ bản của chính quyền cấp huyện
Quản lý vốn đầu tư từ Ngân sách Nhà nước tại cấp huyện bao gồm lập kế hoạch, thanh toán và kiểm soát sử dụng vốn nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng Hoạt động này được thực hiện dựa trên quyền lực của chính quyền huyện, với mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong đầu tư cho các công trình xây dựng cơ bản và phát triển hạ tầng kỹ thuật - xã hội, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Quản lý sử dụng vốn đầu tư từ Ngân sách Nhà nước trong các công trình xây dựng cơ bản của chính quyền cấp huyện phải tuân thủ các quy định pháp luật Điều này bao gồm quy trình lập và giao kế hoạch, thanh toán vốn và kiểm soát việc sử dụng vốn, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quản lý tài chính công (Chính phủ, 2015).
2.1.1.3 Khái niệm về vốn đầu tư xây dựng cơ bản và phân loại a Khái niệm về vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện mục đích đầu tư, như chi phí khảo sát, quy hoạch, chuẩn bị đầu tư, thiết kế, xây dựng, mua sắm và lắp đặt thiết bị, cùng các chi phí khác trong tổng dự toán theo quy định của Luật Xây dựng 2014.
Vốn đầu tư cho các công trình xây dựng cơ bản được huy động từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm ngân sách nhà nước, vốn vay, và các nguồn vốn tư nhân Các nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ và chất lượng của các dự án xây dựng Việc phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư là yếu tố quyết định đến sự thành công của các công trình.
S: Tổng số vốn đầu tư XDCB
STN: Nguồn vốn trong nước
SNN: Nguồn vốn nước ngoài
S1: Nguồn vốn đầu tư từ Ngân sách Nhà nước
S2: Nguồn vốn đầu tư của khu vực tư nhân
S3: Viên trợ hoàn lại của Chính phủ và phi Chính phủ
S4: Nguồn vốn vay của tư nhân của các quốc gia khác
Nguồn vốn từ Ngân sách Nhà nước được xem là nguồn quan trọng nhất trong các nguồn đầu tư cho công trình xây dựng cơ bản, theo quy định của Luật Xây dựng năm 2014.
Chi ngân sách Nhà nước bao gồm nhiều loại chi phí như chi đầu tư phát triển, chi dự trữ quốc gia, chi thường xuyên, chi trả nợ lãi, chi viện trợ và các khoản chi khác theo quy định pháp luật Trong đó, chi đầu tư phát triển là một phần quan trọng, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Đầu tư vào xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật và xã hội thường không có khả năng thu hồi vốn, do được quản lý bởi các cấp ngân sách khác nhau Đây chính là nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số địa phương trong nước
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý đầu tư và xây dựng ở tỉnh Bắc Kạn Đầu tư xây dựng là một trong những chính sách có vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng kỹ thuật, kinh tế và xã hội, tạo động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước nói chung và của các địa phương nói riêng
Bắc Kạn là tỉnh vùng núi cao với địa hình phức tạp, cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật còn nhiều hạn chế Tuy nhiên, trong những năm qua, tỉnh đã huy động nguồn vốn đầu tư từ ngân sách Trung ương để xây dựng và hoàn thiện hệ thống kết cấu hạ tầng, bao gồm điện, đường, trường, trạm Những kết quả đạt được đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và tăng trưởng kinh tế của tỉnh.
Mặc dù tỉnh Bắc Kạn đã đạt được nhiều thành công trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng việc đầu tư xây dựng cơ bản bằng ngân sách nhà nước vẫn gặp nhiều khó khăn Các vấn đề bao gồm quy hoạch phát triển chưa đồng bộ, phân bổ vốn đầu tư dàn trải và thấp, dẫn đến dự án kéo dài và giảm hiệu quả sử dụng vốn Bên cạnh đó, công tác lập và quản lý chi phí đầu tư còn nhiều bất cập, trong khi cơ chế giám sát đầu tư công chưa được chú trọng Để cải thiện tình hình này và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách, cần thực hiện một số giải pháp cụ thể.
Quản lý hiệu quả công tác quy hoạch và kế hoạch là rất quan trọng Cần thực hiện rà soát, điều chỉnh và bổ sung quy hoạch xây dựng tỉnh, đồng thời đẩy mạnh quy hoạch chi tiết Việc hoàn thành các quy hoạch kinh tế - xã hội, quy hoạch xây dựng cho các phường, xã và quy hoạch ngành cũng cần được ưu tiên Cần khắc phục tình trạng quy hoạch đã được phê duyệt nhưng không được triển khai đúng quy định Tăng cường công tác lập, rà soát và điều chỉnh quy hoạch nhằm nâng cao chất lượng, đảm bảo sự đồng bộ và phù hợp giữa quy hoạch phát triển ngành xây dựng và quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội.
Đầu tư cần phải tương thích với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và quy hoạch đã được phê duyệt Cần đảm bảo phân bổ vốn cho các dự án xây dựng cơ bản theo hướng tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm của tỉnh, đồng thời phù hợp với khả năng cân đối vốn trong năm kế hoạch và các năm tiếp theo Quản lý vốn đầu tư phải tuân theo phân cấp của Luật ngân sách nhà nước và các quy định pháp luật liên quan, nhằm chấm dứt tình trạng đầu tư thiếu đồng bộ và không hiệu quả.
Quản lý dự án đầu tư và chất lượng công trình cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về xây dựng Để đảm bảo tính khả thi, các dự án phải được lập đúng kế hoạch, phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ đầu tư và tiêu chuẩn định mức Đồng thời, cần thực hiện quy trình quy phạm và áp dụng đơn giá chế độ chi theo quy định, nhằm hạn chế tối đa các chi phí phát sinh trong quá trình đầu tư và nghiệm thu công trình.
Để nâng cao hiệu quả quản lý năng lực hoạt động của các nhà thầu tư vấn và thi công xây dựng, cần thực hiện việc thẩm định thường xuyên về năng lực và kinh nghiệm của họ Thông tin này nên được công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng của tỉnh, đồng thời cũng cần thông báo về những vi phạm của các nhà thầu để giúp các chủ đầu tư có cơ sở lựa chọn chính xác.
Để tạo môi trường đầu tư thuận lợi, cần tăng cường cải cách hành chính, chống tiêu cực, phiền hà ở các cơ quan nhà nước liên quan đến quá trình đầu tư xây dựng cơ bản Quá trình này bao gồm rà soát văn bản và thủ tục hành chính trong thu hút đầu tư, đơn giản hóa các thủ tục hành chính không cần thiết, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.
Thực hiện cơ chế dân chủ, công khai và minh bạch trong đầu tư xây dựng cơ bản là rất quan trọng Cần công khai hóa quá trình đầu tư, quy hoạch, kế hoạch vốn, danh mục dự án và thông tin về hoạt động đấu thầu của các dự án Điều này giúp chống khép kín và đảm bảo tính cạnh tranh trong đấu thầu, tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch và hiệu quả.
Đào tạo và bồi dưỡng là ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu cung cấp kiến thức và cập nhật thông tin cho tất cả các đối tượng liên quan đến quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản Hình thức đào tạo bao gồm tập huấn và các khóa học ngắn ngày, kèm theo kiểm tra để đảm bảo hiệu quả Cần thực hiện việc sử dụng cán bộ một cách linh hoạt, không để tình trạng "sống lâu lên lão", đồng thời áp dụng chính sách thưởng phạt công minh để nâng cao hiệu suất làm việc.
Trong quá trình phát triển kinh tế, đầu tư xây dựng cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng, với ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng lớn Việc quản lý và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư từ ngân sách là cần thiết, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cấp ủy, chính quyền, chủ đầu tư, nhà thầu và cộng đồng Tại tỉnh Vĩnh Phúc, năng lực của chủ đầu tư các dự án xây dựng cơ bản đã tạo ra nhiều lo ngại cho các cấp, ngành liên quan trong một thời gian dài.
Trong nhiều năm qua, Vĩnh Phúc đã gặp phải nhiều hạn chế trong lĩnh vực xây dựng cơ bản, chủ yếu do chủ đầu tư thiếu năng lực và trách nhiệm Hệ quả của tình trạng này là nhiều dự án đầu tư triển khai chậm, thời gian thi công kéo dài gây lãng phí, và việc quyết toán công trình hoàn thành cũng bị chậm trễ Để khắc phục những tồn tại này, cần thiết phải thành lập cơ quan quản lý dự án đầu tư chuyên nghiệp.
Uỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc đã thành lập Ban quản lý đầu tư xây dựng công trình, là đơn vị trực thuộc UBND tỉnh, chịu sự chỉ đạo toàn diện của UBND tỉnh và hướng dẫn chuyên môn từ Sở Xây dựng và Sở Kế hoạch và Đầu tư Ban quản lý có chức năng giúp UBND tỉnh làm chủ đầu tư và quản lý dự án theo quy định của Nhà nước, đồng thời phối hợp với các sở, ban, ngành trong công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng Ban cũng tổ chức bộ máy đảm bảo năng lực để triển khai quản lý dự án cho các chủ đầu tư khi được UBND tỉnh chấp thuận Ngoài ra, Ban còn thực hiện công tác tư vấn xây dựng và nhiệm vụ uỷ thác cho các đơn vị khác thông qua hợp đồng kinh tế Ngân sách nhà nước sẽ cấp kinh phí và đầu tư cơ sở vật chất ban đầu cho hoạt động của Ban quản lý.
Ban quản lý đầu tư xây dựng công trình tỉnh được thành lập nhằm khắc phục tình trạng chậm tiến độ trong lĩnh vực xây dựng cơ bản do năng lực của chủ đầu tư hạn chế Sau hơn 3 năm hoạt động, Ban quản lý đã có tổ chức bộ máy tạm ổn với hơn 20 nhân sự, bao gồm 10 kỹ sư, 1 kiến trúc sư, 6 cử nhân và 5 trung cấp, cho phép đảm nhiệm nhiều dự án đầu tư xây dựng cùng lúc Tuy nhiên, Ban chỉ mới được giao nhiệm vụ làm chủ đầu tư cho một số công trình thuộc nguồn vốn phân cấp của tỉnh, với mức đầu tư chỉ bằng khoảng 1/10 so với một số huyện, thị và ngành khác.
Ban quản lý có đội ngũ chuyên môn mạnh nhưng lại gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn thu để chi trả lương cho cán bộ, do tỷ lệ thu từ vốn đầu tư chỉ đạt tối đa 4% Trong ba năm qua, nguồn thu thực tế không đủ để chi trả lương cơ bản, đặc biệt là năm 2014 khi chỉ thu được 43 triệu đồng từ tư vấn và không có khoản thu từ quản lý dự án Để bù đắp, Ban quản lý đã phải xin thêm 600 triệu đồng từ ngân sách Năm 2015, tổng vốn đầu tư phân khai cho 6 dự án là 10 tỷ đồng, dự kiến thu khoảng 500 triệu đồng, trong khi chi phí trả lương lên đến 1,5 tỷ đồng, dẫn đến thiếu hụt 1 tỷ đồng Nếu số lượng dự án được giao nhiều hơn với tổng vốn phân khai khoảng 50 tỷ đồng mỗi năm, Ban quản lý có thể tự trang trải mà không cần hỗ trợ từ ngân sách Nhà nước Trong bối cảnh đó, Ban quản lý luôn mong chờ được giao thêm dự án để cải thiện tình hình tài chính.