TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Bối cảnh nghiên cứu và lý do chọn đề tài
1.1.1.1 Thực trạng tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN tại Việt Nam
Thực trạng tái cấu trúc doanh nghiệp:
Doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, khi chi phí lao động tăng và năng suất lao động có xu hướng chững lại Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích ứng với sự cạnh tranh và thay đổi trong môi trường kinh doanh Tái cấu trúc doanh nghiệp hiện nay trở thành vấn đề quan trọng mà nhiều doanh nghiệp quan tâm Việt Nam đang thực hiện các chính sách tái cấu trúc nhằm giúp doanh nghiệp thích ứng với những biến đổi của kinh tế toàn cầu Mặc dù nhiều doanh nghiệp đã thành công trong việc hội nhập thị trường, vẫn còn không ít doanh nghiệp chưa theo kịp xu hướng và nhu cầu của khách hàng, cũng như chưa nhận thức đầy đủ về áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
Tính đến ngày 31/12/2018, theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, Việt Nam có khoảng 758.510 doanh nghiệp, trong đó chỉ có 610.608 doanh nghiệp đang hoạt động Điều này cho thấy có 147.902 doanh nghiệp đã giải thể hoặc tạm ngưng hoạt động.
Trong thời gian qua, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện tái cơ cấu nền kinh tế, tập trung vào ba lĩnh vực chính: đầu tư công, hệ thống ngân hàng thương mại và doanh nghiệp Nhà nước Đồng thời, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm tháo gỡ khó khăn và thúc đẩy quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may Do đó, việc tái cấu trúc doanh nghiệp trở thành nhu cầu cấp thiết để các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp dệt may Việt Nam, có thể tồn tại và phát triển trong bối cảnh thị trường đang thay đổi nhanh chóng.
Hiện trạng doanh nghiệp Việt Nam cho thấy năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội trên thị trường và phát huy năng lực nội tại để đạt hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh Trước bối cảnh kinh tế hội nhập và toàn cầu hóa, đặc biệt là tác động tiêu cực từ khủng hoảng do đại dịch Covid-19, việc nâng cao NSLĐDN càng trở nên cần thiết.
Theo Steenhuis và Bruijn (2006), trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa NSLĐDN là yếu tố quan trọng của doanh nghiệp (Sauian, Chapman và Al- Khawaldeh, 2002)
Tuy nhiên, NSLĐDN dệt may Viêt Nam trong những năm gần đây có chiều hướng chững lại
(Nguồn: Tổng cục Thống kê 2019)
Ghi chú: NSLĐDN dệt may Việt Nam được tính dựa trên giá trị lợi nhuận doanh nghiệp dệt may / tổng số lao động bình quân theo thống kê
Biểu đồ 1.1 NSLĐDN dệt may Việt Nam
NSLĐDN DỆT MAY VI ỆT NAM
Ngoài ra, so sánh NSLĐDN của ngành dệt may tại Việt Nam cho thấy sự chênh lệch giữa ngành dệt so với ngành may mặc là rất lớn
(Nguồn: Tổng cục Thống kê 2019)
Biểu đồ 1.2 So sánh NSLĐDN 2 ngành dệt và may Việt Nam
NSLĐDN dệt may Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều bất cập và yếu kém cần cải thiện Theo Vitas 2019, năng suất lao động dệt may của Việt Nam chỉ đạt 13% so với Trung Quốc, 58% so với Indonesia, 65% so với Ấn Độ, 66% so với Pakistan, và chỉ cao hơn 60% so với Campuchia.
1.1.1.2 Tổng quan nghiên cứu lý thuyết
Xét về lý thuyết tái cấu trúc:
Hammer và Champy (1993) đã giới thiệu khái niệm tái cấu trúc doanh nghiệp, nhấn mạnh việc thiết kế lại quy trình hoạt động sản xuất kinh doanh để cải thiện giá cả, chất lượng, dịch vụ và tốc độ Bowman và Singh (1993) mở rộng quan điểm này, cho rằng tái cấu trúc doanh nghiệp cần đồng thời xem xét ba yếu tố: danh mục đầu tư, tài chính và tổ chức, nhằm thay đổi định hướng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
So sánh NSLĐDN dệt và may
NSLĐDN dệt Việt Nam đã tối ưu hóa nguồn lực trong doanh nghiệp Xiaoyang Li (2011) phân tích tác động của mua bán, sát nhập và tiếp quản trong tái cấu trúc doanh nghiệp, trong khi Higuchi (2004) nghiên cứu về tổ chức bộ máy doanh nghiệp Menghistu (2017) xem xét chi phí tái cấu trúc, và Phạm Quốc Trung cùng Yoshinori (2011) tập trung vào quản trị tri thức để nâng cao hiệu quả tái cấu trúc doanh nghiệp.
Charles và Scott (1989) đã thực hiện nghiên cứu thực nghiệm về sự thay đổi quy mô vốn sở hữu của 122 công ty trong danh sách Fortune 500 Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc tái cấu trúc tài chính thông qua thay đổi quyền sở hữu và đa dạng hóa danh mục đầu tư có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Năm 1997, một nghiên cứu đã phân tích quá trình tái cấu trúc của 92 công ty Nhật Bản trong giai đoạn khủng hoảng hiệu suất từ 1986 đến 1990 Các biện pháp được thực hiện bao gồm bán tài sản, đóng cửa nhà máy, sa thải nhân viên và cơ cấu lại hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
Từ năm 2005, cụm từ “Tái cấu trúc” đã trở thành một chủ đề nóng tại Việt Nam, xuất phát từ tình hình kinh tế suy thoái do bong bóng bất động sản và chứng khoán Nghiên cứu của Nguyễn Hữu Long (2008) định nghĩa tái cấu trúc là quá trình tổ chức và sắp xếp lại doanh nghiệp để tồn tại và phát triển Đinh Phi Hổ và Phạm Ngọc Dưỡng (2011) đã phân tích tác động của tái cấu trúc vốn đầu tư đến năng suất lao động doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp Đỗ Tiến Long (2013) tiếp cận tái cấu trúc theo hướng tư vấn thực hiện dựa trên Mô hình 7S-McKinsey, trong khi Huỳnh Thanh Điền (2014) thảo luận về việc thiết lập lại sản phẩm, phân khúc thị trường và phương thức kinh doanh để phù hợp với môi trường kinh doanh Lê Văn Hùng (2016) đánh giá tác động của quản lý đến tái cấu trúc doanh nghiệp dệt may, và nghiên cứu gần đây của Sử Đình Thành và cộng sự (2017) đã xem xét tái cấu trúc thông qua các chỉ tiêu tài chính và tài sản doanh nghiệp.
Xét về lý thuyết NSLĐDN:
Theo Ross và Khawaldeh (2002), NSLĐDN hình thành khi doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng tối ưu mọi nguồn lực, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
NSLĐDN, theo Mai Quốc Chánh và Phạm Đức Thành (2001), là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của toàn bộ nguồn lao động cá nhân trong doanh nghiệp Chỉ tiêu này thường được đo lường qua lợi nhuận tính trên số lao động bình quân Lê Văn Hùng (2016) định nghĩa NSLĐDN là tỷ số giữa tổng đầu ra và tổng đầu vào của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Freeman (2008) cho rằng NSLĐDN là thước đo hiệu quả sử dụng yếu tố đầu vào, thường được tính bằng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh chia cho tổng số việc làm, số giờ lao động hoặc số lượng lao động bình quân của doanh nghiệp.
1.1.2 Lý do chọn đề tài
Các nghiên cứu về tái cấu trúc doanh nghiệp và năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) đã chỉ ra rằng mặc dù có nhiều tài liệu đề cập đến các vấn đề này, nhưng hầu hết chỉ tập trung vào một số yếu tố đơn lẻ như tài chính hoặc hình thức sở hữu vốn Các nghiên cứu trước đây về NSLĐ chủ yếu phân tích từ góc độ xã hội theo mô hình kinh tế lượng Hơn nữa, các công trình nghiên cứu trước đây thường chỉ xem xét tác động của tái cấu trúc đến hiệu suất hoặc hiệu quả của doanh nghiệp Do đó, chưa có nghiên cứu nào đề cập đến mối liên hệ giữa tái cấu trúc và NSLĐDN như cách mà luận án này đặt ra Vì vậy, việc nghiên cứu tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN là cần thiết để bổ sung vào những khoảng trống lý thuyết hiện có.
Việt Nam đang trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, yêu cầu doanh nghiệp phải linh hoạt và có khả năng ứng phó hiệu quả với biến động thị trường Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần tái cấu trúc một cách bài bản và toàn diện Một lợi thế cạnh tranh quan trọng là năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN), nhưng hiện nay NSLĐDN của Việt Nam còn nhiều tồn tại và yếu kém Phần lớn doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, hạn chế về trình độ sản xuất và năng lực quản lý, cùng với tỷ lệ thâm dụng lao động cao trong hoạt động sản xuất kinh doanh Hơn nữa, doanh nghiệp chưa chủ động tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt dưới áp lực của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Do đó, nâng cao NSLĐDN là nhiệm vụ quan trọng của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may, trong bối cảnh hiện nay.
Nghiên cứu “Tái cấu trúc và Năng suất lao động doanh nghiệp – Nghiên cứu Ngành Dệt may Việt Nam” là cần thiết để làm rõ lý thuyết và thực tiễn Luận án sẽ khám phá cơ sở lý thuyết về tái cấu trúc doanh nghiệp và năng suất lao động doanh nghiệp, nhằm lấp đầy những khoảng trống lý thuyết hiện có Bằng cách phân tích mối quan hệ giữa tái cấu trúc và năng suất lao động, luận án sẽ đánh giá tác động của chúng, từ đó đưa ra những hàm ý quản trị phù hợp để nâng cao năng suất lao động cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa hiện nay.
Vấn đề nghiên cứu
Luận án sẽ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết tái cấu trúc doanh nghiệp dựa trên mô hình tái cấu trúc toàn diện của Bowman và Singh (1993) Nghiên cứu sẽ phát triển và mở rộng phân tích đồng thời ba yếu tố quan trọng: danh mục đầu tư, tài chính và tổ chức.
Luận án nghiên cứu mối quan hệ giữa tái cấu trúc doanh nghiệp và năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN), đồng thời phân tích tác động của quá trình tái cấu trúc đến NSLĐDN trong ngành dệt may Việt Nam.
Luận án sẽ áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng chủ yếu, thông qua phân tích dữ liệu lớn từ 7.640 doanh nghiệp dệt may trên toàn quốc trong giai đoạn 2009 – 2018, nhằm nâng cao tính thuyết phục và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu của luận án sẽ làm phong phú thêm lý thuyết về tái cấu trúc doanh nghiệp và năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) Dựa trên những phát hiện này, luận án sẽ đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao NSLĐDN, đặc biệt là trong ngành dệt may Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
- Nghiên cứu tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN
- Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN
Tái cấu trúc doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN), đặc biệt trong ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2009-2018 Nghiên cứu cho thấy rằng các chiến lược tái cấu trúc hiệu quả không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn tối ưu hóa nguồn nhân lực, dẫn đến việc gia tăng NSLĐDN Sự chuyển mình này giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh Tác động tích cực của tái cấu trúc đến NSLĐDN được thể hiện rõ qua các chỉ số sản xuất và lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu.
- Căn cứ kết quả nghiên cứu, đưa ra những hàm ý quản trị để nâng cao NSLĐDN ngành dệt may Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để làm sáng tỏ các vấn đề trên, luận án cần trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Các yếu tố nào hình thành nên tái cấu trúc toàn diện?
- Mối quan hệ giữa tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN như thế nào ?
- Mức độ tác động của tái cấu trúc toàn diện đến NSLĐDN dệt may Việt Nam như thế nào?
- Những hàm ý quản trị nào rút ra để nâng cao NSLĐDN dệt may Việt Nam thông qua tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu của luận án: Tái cấu trúc doanh nghiệp và
NSLĐDN; Mối quan hệ và tác động giữa tái cấu trúc doanh nghiệp và NSLĐDN
- Đối tượng khảo sát của luận án: Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam
Phạm vi nghiên cứu của luận án này tập trung vào năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN), một khái niệm kinh tế phản ánh hiệu quả sản xuất của người lao động trong doanh nghiệp NSLĐDN được hiểu là tổng hợp năng suất lao động cá nhân của tất cả lao động trong một doanh nghiệp, thể hiện qua tổng lợi nhuận đầu ra mà lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Không gian nghiên cứu: Các doanh nghiệp dệt may trên địa bàn cả nước
- Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2009 đến năm 2018.
Phương pháp nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu trong luận án được phát triển dựa trên lý thuyết tái cấu trúc toàn diện của Bowman và Singh, nhằm cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về vấn đề nghiên cứu.
Năm 1993, nghiên cứu đã kết hợp tham khảo và phát triển các lý thuyết về tái cấu trúc và năng suất lao động doanh nghiệp, dựa trên các mô hình của John, Lang và Netter (1992); Kang và Shivdasani (1997); Denis và Kruse (2000); Perry và Shivdasani (2005); Morrison (2007); cùng với Sử Đình Thành và cộng sự (2017).
Nội dung về Mô hình nghiên cứu đề xuất của luận án sẽ được trình bày chi tiết trong Chương 3
Luận án này sử dụng dữ liệu thứ cấp để phân tích thông tin từ 7.640 doanh nghiệp dệt may trên toàn quốc trong khoảng thời gian 10 năm gần đây, từ năm 2009 đến nay.
Năm 2018, luận án đã thu thập dữ liệu về các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, lợi nhuận sau thuế, tổng tài sản, tổng nợ, vốn FDI, và vốn kinh doanh, cùng với các chỉ tiêu phi tài chính như số năm từ khi thành lập doanh nghiệp và tổng số lao động bình quân Dữ liệu được thu thập thông qua kênh dữ liệu thứ cấp của Hiệp hội dệt may Việt Nam (VITAS) và tham khảo từ Tổng cục Thống kê.
1.6.3 Phương pháp phân tích dữ liệu
Luận án sử dụng Phương pháp nghiên cứu Định lượng (Quantitative Research Method) là chủ yếu để giải quyết các mục tiêu nghiên cứu
Tác giả áp dụng các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng phổ biến và kiểm định mô hình hồi quy để đảm bảo tính chặt chẽ và độ tin cậy cao bằng phần mềm STATA Trong phân tích cơ bản, hồi quy dữ liệu bảng thường sử dụng hai phương pháp chính: mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
Luận án sẽ tiến hành kiểm định lựa chọn giữa mô hình FEM và REM thông qua bài kiểm tra Hausman Đồng thời, nghiên cứu cũng áp dụng hồi quy mô hình độ lệch chuẩn Driscoll-Kraay để phân tích tác động của quá trình tái cấu trúc đến năng suất lao động doanh nghiệp.
Đóng góp mới của luận án
Hầu hết các nghiên cứu trước đây về tái cấu trúc doanh nghiệp chỉ tập trung vào một số yếu tố đơn lẻ như tài chính và hình thức sở hữu vốn Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay, doanh nghiệp cần linh hoạt và có khả năng ứng phó hiệu quả với biến động thị trường Những lý thuyết tái cấu trúc trước đây đã trở nên lỗi thời, tạo ra khoảng trống lý thuyết Luận án này đã chọn và phát triển theo hướng tiếp cận lý thuyết tái cấu trúc toàn diện của Bowman và Singh (1993), xây dựng Biến tái cấu trúc toàn diện bao gồm ba yếu tố: danh mục đầu tư, tài chính và tổ chức Điều này nhằm phản ánh tái cấu trúc một cách toàn diện hơn và bổ sung cho những khoảng trống lý thuyết về tái cấu trúc.
Theo khảo sát lý thuyết, tác giả nhận thấy rằng hầu hết các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào tác động của tái cấu trúc đối với hiệu suất và hiệu quả của doanh nghiệp Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào đề cập đến mối quan hệ giữa tái cấu trúc và năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) như cách mà luận án này đã đặt ra Do đó, luận án đã tiến hành nghiên cứu sâu và làm rõ mối quan hệ này.
Thứ ba, luận án đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho tác động của tái cấu trúc đến NSLĐDN
Nghiên cứu trước đây thường gặp hạn chế do cỡ mẫu nhỏ và dữ liệu chỉ từ một tỉnh hoặc báo cáo tài chính của một số công ty trên sàn chứng khoán Tuy nhiên, luận án này sử dụng mô hình phân tích định lượng với công cụ STATA, dựa trên bộ dữ liệu lớn gồm 7.640 doanh nghiệp dệt may hoạt động trên toàn quốc trong 10 năm qua Dữ liệu này đại diện cho toàn bộ doanh nghiệp dệt may Việt Nam, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc phân tích và nghiên cứu tái cấu trúc cũng như năng suất lao động doanh nghiệp trong ngành dệt may một cách chi tiết và tin cậy hơn.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy hệ số hồi quy của biến tái cấu trúc toàn diện và các biến độc lập khác có ý nghĩa thống kê, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các hàm ý quản trị Điều này giúp doanh nghiệp và chính phủ có thêm dữ liệu để xác định mức độ ưu tiên và lĩnh vực tái cấu trúc một cách chính xác, nhằm nâng cao năng suất lao động doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa.
Kết cấu của luận án
Nội dung chính của luận án bao gồm 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Trong chương này, tác giả sẽ trình bày bối cảnh nghiên cứu và lý do chọn đề tài, đồng thời nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và các câu hỏi nghiên cứu Chương này cũng sẽ tổng quan về phương pháp nghiên cứu và những đóng góp mới của luận án.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết về tái cấu trúc
2.1.1 Tổng quan nghiên cứu ngoài nước:
Xét về khái niệm tái cấu trúc:
Tái cấu trúc doanh nghiệp, khái niệm xuất hiện từ thập niên 80, đã thu hút nhiều quan điểm khác nhau Theo nghiên cứu của Micheal (1990), tái cấu trúc bao gồm việc thiết lập lại nguồn lực, sắp xếp hệ thống quy trình sản xuất kinh doanh cốt lõi và phân tích chuỗi giá trị gia tăng của sản phẩm, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Trong quá trình này, doanh nghiệp cần chú trọng thay đổi tư duy và nhận thức trong quản lý để phù hợp với sự biến động của thị trường.
Nghiên cứu của Hammer và Champy (1993) định nghĩa tái lập là quá trình tư duy lại và thiết kế lại quy trình hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm nâng cao giá cả, chất lượng và dịch vụ.
Theo Staniforth (1994), tái cấu trúc được xem là cơ hội để thay đổi và cải thiện tổ chức, mang lại lợi ích về chi phí, nâng cao khả năng ra quyết định chiến lược, cải thiện truyền thông và nhiều lợi ích khác cho tổ chức.
Theo Gilson (2001), tái cấu trúc doanh nghiệp vừa mang lại thách thức vừa tạo cơ hội cho sự phát triển Tác giả đã đưa ra một khung lý thuyết giúp phân tích quá trình tái cấu trúc, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị và hiệu suất của doanh nghiệp.
Xét về lý do, điều kiện và quy trình tiến hành tái cấu trúc:
Theo Dentchev và Heene (2004), nhu cầu tái cấu trúc doanh nghiệp xuất phát từ sự thay đổi của môi trường kinh doanh và áp lực cạnh tranh Do đó, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa chi phí, kết hợp sản phẩm chiến lược và thường xuyên nghiên cứu thị trường Tái cấu trúc yêu cầu thực hiện các bước quyết liệt trong cơ cấu tổ chức, từ việc sáp nhập và mua lại ở cấp cao nhất cho đến thuê ngoài, tái cấu trúc hoặc thu hẹp ở cấp thấp hơn trong công ty.
Theo Chadwick, Hunter và Walston (2004), tái cấu trúc doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh cơ cấu và chiến lược của tổ chức Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra những thách thức, bao gồm việc cần thay đổi tư duy quản trị và thực hiện sa thải nhân viên.
Kinshore (2004) cho rằng yêu cầu cần phải tái cấu trúc doanh nghiệp xảy ra khi:
Sự sẵn sàng của nguồn lực và tính ưu việt của công nghệ thông tin và truyền thông trong doanh nghiệp đang vượt trội hơn so với mô hình tổ chức và năng suất lao động hiện tại Điều này được thúc đẩy bởi sự thay đổi trong chính sách của chính phủ và sự tham gia ngày càng nhiều của doanh nghiệp vào thị trường cạnh tranh toàn cầu.
Nghiên cứu của Lebans và Euske (2006) chỉ ra rằng tái cấu trúc doanh nghiệp đã trở thành một hoạt động thiết yếu và phổ biến toàn cầu Nhiều công ty đã thực hiện việc tổ chức lại bộ phận, cơ cấu lại tài sản và đổi mới hoạt động sản xuất kinh doanh để nâng cao hiệu suất và năng suất lao động Điều này giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng và hiệu quả hơn với các cơ hội mới cũng như áp lực thị trường không lường trước.
Theo Lin, Lee và Peterson (2006), tái cấu trúc thường bao gồm các hoạt động như thu hẹp quy mô, đóng cửa hoặc hợp nhất cơ sở, và thay đổi cấu trúc quản lý Mục tiêu của những hoạt động này là cải thiện hiệu quả, kiểm soát chi phí và thích ứng với môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục.
Barry, Antonio và Shari (2010) nhấn mạnh rằng quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp cần có thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện Giai đoạn này thường khó khăn, đòi hỏi doanh nghiệp phải đưa ra những quyết định quan trọng như sáp nhập các bộ phận trùng lặp, đóng cửa các ngành không hiệu quả, thực hiện các chương trình cắt giảm chi phí, thoái vốn các bộ phận không cần thiết, sa thải nhân viên và thuê ngoài một số dịch vụ nhằm giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ cốt lõi.
Christa và cộng sự (2012) chỉ ra rằng việc tái cấu trúc trong nhiều ngành đã dẫn đến tăng doanh thu, giảm chi phí hoạt động, cải thiện phúc lợi cho nhân viên và nâng cao lợi ích cho cổ đông.
Tái cấu trúc doanh nghiệp, theo Sulaiman (2012), là quá trình thay đổi quyền sở hữu và hình thành liên minh kinh doanh nhằm tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông và nâng cao giá trị tổ chức Quá trình này bao gồm việc điều chỉnh danh mục đầu tư, cơ cấu sở hữu, tài sản và các trách nhiệm pháp lý.
Ngoài ra, còn một số các công trình nghiên cứu thực nghiệm như:
Nghiên cứu của Michael, Karl và Sascha (2006) về tái cấu trúc tài chính của hơn 1.500 doanh nghiệp tại Đức trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế (1997-2006) cho thấy tái cấu trúc tài chính là yếu tố quan trọng giúp các công ty vượt qua khủng hoảng và tăng cường khả năng linh hoạt Cụ thể, lợi nhuận của các doanh nghiệp này đã đạt mức cao hơn 130% so với mức trung bình của thị trường, ngay cả trong điều kiện kinh tế khó khăn Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào tác động của tái cấu trúc tài chính mà không xem xét các yếu tố khác.
Nghiên cứu của Susan và Gory (1998) đã phân tích hơn 2.000 công ty ở Nga từ năm 1992 đến 1995 về tái cấu trúc doanh nghiệp, cho thấy khoảng 20% doanh nghiệp đạt được sự tăng trưởng hoạt động sản xuất kinh doanh vượt 25% nhờ vào các biện pháp tái cấu trúc Quá trình tái cấu trúc thường bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn đầu, doanh nghiệp xác định lại chiến lược kinh doanh, bao gồm thị trường, sản phẩm chủ lực và chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng; giai đoạn hai, các công ty cải thiện quy trình sản xuất kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào yếu tố chiến lược kinh doanh và quy trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Tsung và Hoshino (2002) đã tiến hành đánh giá tác động của tái cấu trúc doanh nghiệp thông qua mua bán sát nhập (M&A) bằng nghiên cứu định lượng, phân tích 86 vụ sáp nhập doanh nghiệp Nhật Bản từ năm 1970 đến 1994 Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng M&A không chỉ cải thiện lợi nhuận mà còn thúc đẩy tốc độ tăng trưởng doanh thu và giúp tinh gọn lực lượng lao động Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào tái cấu trúc doanh nghiệp qua biện pháp M&A mà không xem xét các phương pháp khác.
Cơ sở lý thuyết về NSLĐDN
2.2.1 Khái niệm: Để hiểu rõ khái niệm về NSLĐDN cần phải xuất phát từ khái niệm cơ bản về NSLĐ
2.2.1.1 Năng suất lao động (Labor Productivity)
Theo Bain và Elsheikh (1982), năng suất lao động (NSLĐ) được định nghĩa là tỷ lệ giữa sản lượng hàng hóa và dịch vụ so với đầu vào lao động cần thiết để tạo ra sản lượng đó.
Theo Mai Quốc Chánh và Phạm Đức Thành (2001), năng suất lao động (NSLĐ) là sản lượng kinh tế thực tế được tạo ra trong mỗi giờ lao động NSLĐ phản ánh hiệu quả sản xuất của nền kinh tế một quốc gia, cụ thể là tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế được tạo ra trong một giờ làm việc.
NSLĐ được xác định thông qua ba phương pháp chính: hiện vật, giá trị và thời gian lao động Mỗi phương pháp này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến cách đánh giá hiệu quả lao động.
NSLĐ được tính bằng hiện vật:
Chỉ tiêu này dùng sản lượng bằng hiện vật của từng loại sản phẩm để biểu thị NSLĐ của một công nhân
Chỉ tiêu này thể hiện rõ ràng và chính xác mức năng suất lao động (NSLĐ), cho phép so sánh hiệu quả sản xuất giữa các loại sản phẩm mà không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả.
Một nhược điểm của phương pháp này là không thể áp dụng cho các doanh nghiệp có nhiều loại sản phẩm, trong khi thực tế, hầu hết các doanh nghiệp đều sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
NSLĐ được tính bằng giá trị:
Chỉ tiêu này lấy tiền làm vật quy chuẩn cho tất cả các loại sản phẩm, để biểu thị mức NSLĐ
- Ưu điểm : có thể áp dụng cho nhiều sản phẩm khác nhau, thậm chí sản phẩm dở dang
- Nhược điểm : xảy ra nghịch lý là sẽ không khuyến khích tiết kiệm vật tư
Càng dùng nhiều vật tư sẽ đạt mức NSLĐ cao hơn
NSLĐ được tính bằng thời gian lao động:
Biểu hiện qua thời gian hao phí cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm
- Ưu điểm: Phản ánh mức tiết kiệm về thời gian lao động
- Nhược điểm: phức tạp, không dùng được nếu có nhiều loại sản phẩm khác nhau
Xét theo phạm vi, NSLĐ thường được chia làm 2 loại chính đó là NSLĐ cá nhân và NSLĐ xã hội
2.2.1.2 NSLĐ cá nhân (Individual Labor Productivity):
Theo Mai Quốc Chánh và Phạm Đức Thành (2001), năng suất lao động cá nhân được định nghĩa là mức độ hiệu quả của một người lao động, được tính bằng số lượng sản phẩm hoàn thành so với lượng lao động đã bỏ ra trong quá trình sản xuất.
NSLĐ cá nhân và NSLĐ doanh nghiệp là nền tảng quan trọng nhất, đóng vai trò then chốt cho NSLĐ xã hội, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho cả doanh nghiệp và quốc gia.
2.2.1.3 NSLĐ xã hội (Social Labor Productivity):
NSLĐ xã hội là chỉ số năng suất tổng hợp, phản ánh hiệu quả sử dụng mọi nguồn lực của cá nhân, doanh nghiệp hoặc toàn xã hội Nó được tính bằng số lượng sản phẩm đầu ra được sản xuất trên mỗi đơn vị lao động sống và lao động đã qua sử dụng.
Hao phí lao động sống tạo nên năng suất lao động cá nhân, trong khi sự kết hợp giữa lao động sống và lao động quá khứ sẽ hình thành năng suất lao động xã hội.
Các nghiên cứu về NSLĐ xã hội thường sử dụng các mô hình kinh tế lượng
Mai Quốc Chánh và Phạm Đức Thành (2001) định nghĩa năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) là chỉ số phản ánh hiệu quả sản xuất của người lao động trong quá trình tạo ra sản phẩm Cụ thể, NSLĐDN bao gồm toàn bộ năng suất lao động cá nhân trong một doanh nghiệp Nội hàm của NSLĐDN chính là tổng lợi nhuận đầu ra mà toàn bộ lao động trong doanh nghiệp tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
NSLĐDN = Tổng Đầu ra / Tổng Đầu vào sử dụng
Tổng Đầu ra là hàng hoá hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, được tính bằng số lượng sản phẩm hoặc lợi nhuận Trong ngành dệt may Việt Nam, với tỷ lệ thâm dụng lao động cao và chủ yếu gia công cho nước ngoài, lợi nhuận thường rất thấp, dưới 5% doanh thu Để có đánh giá chính xác về nội hàm NSLĐDN và tránh số liệu ảo, luận án sử dụng chỉ tiêu Tổng lợi nhuận để đo lường Đầu ra của doanh nghiệp.
Tổng đầu vào là các nguồn lực cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, bao gồm lao động, vốn, và nguyên vật liệu Đầu vào lao động được đo bằng số lượng lao động (người) hoặc số giờ công lao động (giờ) Trong khi đó, đầu vào về vốn, nguyên vật liệu và năng lượng được tính theo giá trị tiền tệ.
Hiện nay, nguồn nhân lực trong ngành dệt may Việt Nam đang gặp phải tình trạng thâm dụng lao động cao, cùng với sự biến động lao động theo mùa vụ trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để đảm bảo đánh giá chính xác nội hàm năng suất lao động doanh nghiệp, luận án áp dụng chỉ tiêu lao động bình quân để đo lường đầu vào của doanh nghiệp.
Dựa trên các khái niệm và luận giải đã nêu, luận án xác định phạm vi nghiên cứu là Năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) Trong mô hình nghiên cứu, NSLĐDN được đo lường thông qua chỉ tiêu lợi nhuận trên lao động bình quân của doanh nghiệp.
2.2.2 Tổng quan nghiên cứu ngoài nước:
Theo Freeman (2008), NSLĐDN là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào Chỉ số này thường được tính bằng cách lấy tổng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ chia cho tổng số đầu ra, bao gồm tổng số việc làm, số giờ lao động hoặc số lượng lao động bình quân của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết có liên quan đến mối quan hệ giữa tái cấu trúc và NSLĐDN
Nghiên cứu của Brumagim và Klavans (1994) chỉ ra rằng nhiều tập đoàn đa ngành đã nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua việc tái cấu trúc và tập trung vào sản xuất kinh doanh Các tác giả nhận định rằng hiệu quả công ty, được đo bằng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và lợi nhuận biên, đã cải thiện rõ rệt trong vòng 2 năm sau khi hoàn tất các hoạt động tái cấu trúc Bằng chứng này khẳng định rằng việc trở lại với chuyên môn hóa có thể nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung phân tích về hiệu quả hoạt động SXKD của doanh nghiệp mà thôi
Higuchi (2004) cho rằng tái cấu trúc doanh nghiệp thường bị chỉ trích là nguyên nhân gây giảm việc làm và gia tăng thất nghiệp Tác giả đặt ra câu hỏi liệu tái cấu trúc có thực sự nâng cao hiệu suất doanh nghiệp hay không Nghiên cứu cho thấy hiệu suất doanh nghiệp tăng mạnh ngay sau khi tái cấu trúc, nhưng sau đó giảm dần theo thời gian do các yếu tố thay đổi và cải tiến trong quá trình tái cấu trúc không được duy trì.
Hạn chế của nghiên cứu là chỉ tập trung vào hiệu suất doanh nghiệp mà thôi
Một vài nghiên cứu khác đã tập trung vào tái cấu trúc từ góc độ sáp nhập và mua lại (M&A) như :
Nghiên cứu của Saboo và Gopi (2007) chỉ ra rằng tác động của M&A đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có thể được đánh giá thông qua việc phân tích số liệu tài chính trước và sau sáp nhập Bên cạnh đó, nghiên cứu của Jin, Dehuan và Zhigang (2004) tập trung vào ảnh hưởng của tái cấu trúc đối với hiệu quả của các công ty đại chúng niêm yết tại Trung Quốc.
Nghiên cứu của Sulaiman (2012) đã chỉ ra rằng tái cấu trúc có thể nâng cao hiệu suất doanh nghiệp trong ngành công nghiệp dầu khí Nigeria thông qua việc áp dụng phân tích tài chính.
Dittmar và Shivdasani (2003) đã chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được cải thiện khi việc tái cấu trúc danh mục đầu tư được thực hiện một cách phân khúc hợp lý và tập trung hơn.
Nghiên cứu của De Meuse và cộng sự (2004) đã chỉ ra rằng hiệu suất doanh nghiệp của các công ty có sự thay đổi rõ rệt trước, trong và sau khi thực hiện cắt giảm việc làm và tái cấu trúc tài chính Cụ thể, đồ thị hiệu suất doanh nghiệp thể hiện một đường cong J, trong đó hiệu suất giảm sút trong vài năm đầu nhưng sau đó cải thiện đáng kể trong những năm tiếp theo.
Nghiên cứu của Xiaoyang (2011) đã chỉ ra rằng việc tái cấu trúc thông qua tiếp quản các doanh nghiệp yếu kém và cải thiện quy trình từ đầu vào đến đầu ra có thể dẫn đến sự tăng trưởng hiệu suất doanh nghiệp Kết quả cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa các yếu tố này sau khi tiếp quản.
Nghiên cứu của Danny và cộng sự (2008) đã kiểm tra mối quan hệ giữa tái cấu trúc doanh nghiệp và quy mô của nó Kết quả cho thấy rằng quy mô tái cấu trúc càng lớn, thì tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp càng cao.
Brauer và Laamanen (2014) đã nghiên cứu tác động của việc giảm số việc làm ở các quy mô khác nhau đến năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) Kết quả cho thấy, cả việc cắt giảm việc làm quy mô nhỏ và lớn đều có ảnh hưởng tích cực đến NSLĐDN Tuy nhiên, việc giảm bớt việc làm quy mô nhỏ không làm thay đổi cách thức làm việc hiện tại của công ty, trong khi cắt giảm quy mô lớn yêu cầu phải có sự thay đổi triệt để trong quy trình làm việc.
Hầu hết các nghiên cứu về M&A và thay đổi quy mô doanh nghiệp đều chỉ ra tác động đến hiệu suất và hiệu quả của doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề cập đến yếu tố năng suất lao động doanh nghiệp, như cách mà luận án đã trình bày.
Ngoài ra, tái cấu trúc một vài yếu tố đơn lẻ cũng được thể hiện qua các công trình nghiên cứu như:
Theo Menghistu (2017), chi phí tái cấu trúc hợp lý có thể nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong tương lai Ngược lại, chi phí tái cấu trúc không hợp lý hoặc quá cao có thể không chỉ không mang lại cải thiện mà còn làm giảm hiệu quả của doanh nghiệp Tuy nhiên, tác giả chỉ chú trọng vào yếu tố chi phí trong quá trình tái cấu trúc.
Ngành công nghiệp dệt may toàn cầu đang trong giai đoạn toàn cầu hóa, với sản xuất hàng dệt may ngày càng thâm dụng lao động và chuyển dịch từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển Để duy trì khả năng cạnh tranh, các nước đang phát triển cần tái cấu trúc doanh nghiệp của mình nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nghiên cứu của Appelbaum (2005) chỉ ra rằng sự hài lòng của nhân viên có mối tương quan chặt chẽ với năng suất lao động Nguyên nhân chính được xác định là sự quản lý của cấp trên ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên Để nâng cao năng suất lao động trong doanh nghiệp, nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường sự hài lòng của nhân viên thông qua việc thúc đẩy đối thoại và giao tiếp hiệu quả giữa lãnh đạo và nhân viên.
Ngoài ra, có một số nghiên cứu thực nghiệm như:
Nghiên cứu của Jacques và cộng sự (2012) đã chỉ ra rằng ba yếu tố đổi mới - tự nghiên cứu và phát triển, tiếp thu kỹ thuật, và đào tạo lao động - đều có ảnh hưởng tích cực đến năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) của các doanh nghiệp dệt may Trung Quốc trong giai đoạn 1993-2013 Kết quả cho thấy sự kết hợp của các yếu tố này có thể tạo ra tác động lớn hơn, đặc biệt ở nhóm doanh nghiệp quy mô trung bình và doanh nghiệp quốc doanh Đồng thời, các doanh nghiệp dệt may tại các thành phố lớn thể hiện hiệu quả cao hơn so với các doanh nghiệp ở tỉnh lẻ Tuy nhiên, nghiên cứu chưa xem xét đến các yếu tố quan trọng khác như vốn đầu tư, tài chính và tổ chức.
Jin, Dehuan và Zhigang (2004) đã nghiên cứu tác động của tái cấu trúc đối với doanh nghiệp của 192 công ty đại chúng niêm yết tại Trung Quốc giai đoạn 2000-
Năm 2004, tái cấu trúc diễn ra qua ba hình thức chính: sáp nhập và mua lại, mua cổ phiếu lớn trong công ty hiện có, và xây dựng cơ sở sản xuất mới Nhiều công ty tái cấu trúc đã rút lui khỏi các ngành công nghiệp cạnh tranh như dệt may, hóa chất, máy móc và thép, và chuyển hướng sang các lĩnh vực như viễn thông, công nghệ phần cứng và phần mềm, mạng, và công nghệ sinh học Nghiên cứu này tập trung vào tác động của tái cấu trúc đối với các khía cạnh hoạt động của công ty, sử dụng phương pháp khảo sát và phỏng vấn giám đốc, kế toán trưởng để phân tích sự thay đổi về doanh thu, tỷ suất lợi nhuận, lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ lệ vòng quay tổng tài sản Kết quả cho thấy có sự cải thiện đáng kể về doanh thu tổng, tỷ suất lợi nhuận và ROA, cùng với phản ứng tích cực và có ý nghĩa thống kê của thị trường đối với giá cổ phiếu của các công ty tái cấu trúc Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào hiệu quả doanh nghiệp mà không mở rộng ra các khía cạnh khác.
Tóm tắt Chương 2
Chương 2 đã nghiên cứu và phân tích các cơ sở lý thuyết về tái cấu trúc và NSLĐDN Chương này đã phân tích và tổng hợp tổng quan các lý thuyết trong và ngoài nước về tái cấu trúc và NSLĐDN, cũng như lược khảo các kết quả nghiên cứu thực nghiệm nhằm góp phần cho thấy những khoảng trống nghiên cứu mà luận án cần bổ sung.
Sự can thiệp của nhà nước thông qua các biện pháp sát nhập và mua lại (M&A) đã nâng cao đáng kể hiệu suất của các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM) Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn một khoảng trống trong nghiên cứu khi chỉ tập trung vào hiệu suất ngân hàng mà chưa khai thác sâu hơn các khía cạnh khác.
Nghiên cứu về chất lượng tăng trưởng năng suất lao động xã hội tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào phân tích từ góc độ kinh tế học vĩ mô.
Tái cấu trúc doanh nghiệp theo quy mô có thể nâng cao hiệu suất hoạt động Tuy nhiên, các yếu tố quan trọng khác trong nông nghiệp như vốn đầu tư, cơ cấu tổ chức, trình độ cơ giới hóa, sự liên kết và kiến thức nông nghiệp vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ.
Sử Đình Thành và cộng sự
Tái cấu trúc doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho hiệu suất hoạt động Trong quá trình này, yếu tố năng suất lao động doanh nghiệp đóng vai trò then chốt, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
CHƯƠNG 3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dựa trên cơ sở lý luận đã trình bày trong chương 2, chương này sẽ giới thiệu phương pháp nghiên cứu, làm rõ cơ sở hình thành mô hình nghiên cứu và các nội dung mở rộng, bổ sung trong mô hình đề xuất của luận án Đồng thời, chương cũng sẽ trình bày nguồn dữ liệu nghiên cứu được sử dụng cho phân tích hồi quy và kiểm định lý thuyết trong mô hình nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu
3.1.1 Cơ sở hình thành mô hình nghiên cứu:
Dựa trên việc tổng hợp và kế thừa các lý thuyết về tái cấu trúc và năng suất lao động doanh nghiệp từ trong và ngoài nước, bài viết đặc biệt chú trọng đến các lý thuyết của John, Lang và Netter (1992); Kang và Shivdasani (1997); Denis và Kruse (2000); cùng với Perry và Shivdasani.
(2005), Morrison (2007); Sử Đình Thành và cộng sự (2017), luận án nhận thấy mô hình nghiên cứu về tái cấu trúc và NSLĐDN thường có dạng tổng quát như sau:
CP it = α 0 + α 1 R it + α 2 Z it + ε it (1)
- Biến NSLĐDN (CP) Biến CP sẽ được đo lường bằng chỉ tiêu lợi nhuận trên tổng lao động bình quân sử dụng của doanh nghiệp
Các biến độc lập, gồm có:
- Biến tái cấu trúc (R) Biến R được đo lường bằng chỉ tiêu tổng tài sản
- Biến đặc điểm doanh nghiệp (Z) Biến Z bao gồm các biến thành phần như:
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu; Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản; Số năm từ khi thành lập công ty
- 𝛂 là các hệ số phản ánh tác động của biến giải thích trong mô hình đến hiệu suất doanh nghiệp;
- ε : là phần dư sai số;
3.1.2 Mô hình nghiên cứu đề xuất:
Sau khi nghiên cứu lý thuyết về tái cấu trúc và năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN), luận án đã xác định cần phát triển và bổ sung nội dung cho mô hình nghiên cứu nhằm giải quyết vấn đề và mục tiêu nghiên cứu Những điểm mới này nhằm lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu trước đây về tái cấu trúc và NSLĐDN Đặc biệt, các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu được liên kết với yếu tố lao động, giúp phản ánh rõ hơn bản chất và nội hàm của NSLĐDN dưới tác động của tái cấu trúc.
- Biến tái cấu trúc ( R ) sẽ được thay bằng Biến tái cấu trúc toàn diện (RES):
Theo lý thuyết tái cấu trúc toàn diện của Bowman và Singh (1993), tái cấu trúc doanh nghiệp bao gồm ba yếu tố chính: danh mục đầu tư, tài chính và tổ chức Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay, doanh nghiệp cần linh hoạt và thay đổi để đáp ứng yêu cầu thị trường và áp lực cạnh tranh Do đó, biến tái cấu trúc (R) sẽ được thay thế bằng biến tái cấu trúc toàn diện (RES) trong mô hình nghiên cứu của luận án Biến RES sẽ được cải tiến và đo lường một cách toàn diện hơn thông qua ba yếu tố tác động này.
POR: Yếu tố danh mục đầu tư
Tỷ lệ % thay đổi của tổng tài sản được sử dụng để đo lường POR Theo nghiên cứu của Tod và Shivdasani (2005), việc đầu tư vào tài sản, đặc biệt là công nghệ và máy móc thiết bị, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN).
FIR: Yếu tố tài chính
FIR được xác định qua tỷ lệ % thay đổi của tổng nợ, chỉ tiêu này phản ánh năng lực tài chính của doanh nghiệp (Lai và Sudarsanam, 1997; William, 2001).
ORR: Yếu tố tổ chức
ORR được đo lường thông qua chỉ tiêu tỷ lệ % thay đổi của tổng doanh thu trên tổng lao động bình quân
Yếu tố tổ chức có ảnh hưởng lớn đến quy mô và quy trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó tác động đến năng suất lao động và doanh thu Nghiên cứu của Zajac và Kraatz (1993), Brush và cộng sự (2000), cũng như Fukui và Ushijima (2007) đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong tổ chức có thể làm thay đổi quy mô doanh thu của doanh nghiệp Trong mô hình nghiên cứu, biến tái cấu trúc toàn diện RES được sử dụng như một biến giả (dummy variable) với giá trị 1,0.
- RES = 1, Nếu tỷ lệ % thay đổi của cả 3 biến độc lập POR, FIR và ORR ≥ 5% thì doanh nghiệp đó được coi là tái cấu trúc
- RES = 0, Nếu tỷ lệ % thay đổi của cả 3 biến độc lập POR, FIR và ORR < 5% thì doanh nghiệp đó được coi là không tái cấu trúc
Dựa vào các nghiên cứu của John, Lang và Netter (1992); Perry và Shivdasani (2005); cùng với Sử Đình Thành và cộng sự (2017), luận án này sử dụng tỷ lệ 5% làm mức đại diện cho biến tái cấu trúc toàn diện (RES) trong mô hình nghiên cứu.
Biến tái cấu trúc toàn diện (RES) có giá trị thay đổi hàng năm và phản ánh kết quả đo lường, so sánh ba chỉ số POR, FIR, ORR với năm trước của doanh nghiệp.
Đặc điểm doanh nghiệp (Z) sẽ được thay thế và bổ sung bằng các biến mới như doanh thu trên lao động bình quân (REL), vốn FDI trên lao động bình quân (FDL) và vốn kinh doanh trên lao động bình quân (BCL) để phù hợp hơn với lý thuyết và cách tiếp cận yếu tố năng suất lao động doanh nghiệp.
Trong các nghiên cứu trước đây, biến Z thường được xác định dựa trên số năm thành lập doanh nghiệp hoặc loại hình sở hữu Tuy nhiên, luận án này sẽ thay thế biến Z bằng một phương pháp tiếp cận mới, nhằm nâng cao tính chính xác và khả năng phân tích trong nghiên cứu.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều chỉnh mô hình bằng cách bổ sung các biến độc lập quan trọng như REL, FDL và BCL, nhằm phù hợp hơn với lý thuyết và cách tiếp cận về năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) NSLĐDN được định nghĩa là kết quả tổng hợp của năng suất lao động cá nhân trong doanh nghiệp, thể hiện hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua chỉ tiêu lợi nhuận trên lao động bình quân hàng năm Sự thay đổi này không chỉ cần thiết mà còn là điểm mới của luận án, với các biến độc lập phản ánh những yếu tố có tác động trực tiếp đến NSLĐDN Đặc biệt, các biến REL, FDL và BCL liên quan chặt chẽ đến đặc điểm ngành dệt may, nơi có tỷ lệ thâm dụng lao động cao và sự biến động lao động lớn theo từng năm.
- Biến doanh thu trên lao động bình quân (REL)
Biến REL được đo lường thông qua chỉ tiêu doanh thu tính trên số lao động bình quân sử dụng của doanh nghiệp hàng năm
Việc đưa biến REL vào mô hình nghiên cứu là cần thiết vì nó phản ánh quy mô doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh liên quan đến lao động Đặc biệt, trong ngành dệt may, nơi có tính chất thâm dụng lao động, số lượng lao động bình quân thay đổi lớn hàng năm Điều này làm cho REL trở thành yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng suất lao động doanh nghiệp.
- Biến vốn FDI trên lao động bình quân (FDL)
Biến FDL được đo lường bằng chỉ tiêu tổng vốn FDI tính trên số lao động bình quân sử dụng của doanh nghiệp hàng năm
Việc đưa biến FDL vào mô hình nghiên cứu là cần thiết vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn FDI gắn liền với lao động trong ngành dệt may, nơi tình hình sử dụng lao động thường xuyên thay đổi FDL không chỉ là chỉ tiêu về vốn FDI thông thường mà còn giúp đánh giá năng suất lao động doanh nghiệp một cách cụ thể và rõ ràng hơn.
- Biến vốn kinh doanh trên lao động bình quân (BCL)
Biến BCL được xác định thông qua tổng vốn phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, hay còn gọi là Vốn kinh doanh, và được tính dựa trên số lao động bình quân hàng năm của doanh nghiệp.
Việc đưa biến BCL vào mô hình nghiên cứu là cần thiết vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính trong doanh nghiệp dệt may, một ngành có tỷ lệ biến động lao động hàng năm lớn Biến vốn kinh doanh trên lao động bình quân (BCL) giúp đánh giá năng suất lao động doanh nghiệp (NSLĐDN) một cách chính xác hơn, liên quan chặt chẽ đến tình hình sử dụng lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Từ các phân tích trên, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu đánh giá tác động của tái cấu trúc tới NSLĐDN có dạng sau:
CP it = 𝛃 0 + 𝛃 1 RES it + 𝛃 2 REL it + 𝛃 3 FDL it + 𝛃 4 BCL it + ε it (2)
- Biến NSLĐDN (CP) Biến CP được đo lường bằng chỉ tiêu lợi nhuận trên tổng lao động bình quân sử dụng của doanh nghiệp
Các biến độc lập, gồm có:
Dữ liệu nghiên cứu
3.2.1 Cơ sở lựa chọn dữ liệu bảng (panel data):
Theo Baltagi (2008), dữ liệu bảng là loại dữ liệu kết hợp cả yếu tố thời gian và không gian Cấu trúc dữ liệu bảng bao gồm hai thành phần chính: dữ liệu chéo và dữ liệu theo chuỗi thời gian Với đặc tính này, dữ liệu bảng mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng trong việc quan sát và phân tích các đối tượng nghiên cứu.
Sử dụng dữ liệu bảng có hai ưu điểm lớn, đó là:
Kết quả ước lượng cho ta kết quả các tham số chính xác hơn và tin cậy hơn;
Đo lường được các tác động mà những dữ liệu dạng khác (chéo hoặc thời gian) không làm được
Phân loại dữ liệu bảng có 2 kiểu cấu trúc dữ liệu bảng:
Dữ liệu cân bằng, hay còn gọi là dữ liệu đủ thông tin;
Dữ liệu không cân bằng, hay còn gọi là dữ liệu khuyết thông tin
Tóm lại, dữ liệu bảng giúp phân tích thực nghiệm tốt hơn rất nhiều so với các dữ liệu chéo hoặc chuỗi thời gian
Luận án chủ yếu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ VITAS, kết hợp với thông tin từ Tổng cục Thống kê Dữ liệu phân tích được lấy từ 8.026 doanh nghiệp dệt may trên toàn quốc trong giai đoạn 10 năm (2009-2018) Sau khi làm sạch, tác giả đã loại bỏ 386 trường hợp không phù hợp, chiếm 4,8% tổng số.
305 doanh nghiệp mới thành lập năm 2018 (do thời gian hoạt động
Mười hai doanh nghiệp trong ngành dệt may có mức doanh thu trên lao động bình quân sử dụng (REL) dưới 10 triệu đồng mỗi năm, cho thấy năng suất doanh thu của họ thấp hơn đáng kể so với mức trung bình chung của toàn ngành.
Có 16 doanh nghiệp trong ngành dệt may có mức vốn kinh doanh trên lao động bình quân sử dụng (BCL) dưới 3 triệu đồng mỗi năm, cho thấy quy mô hoạt động của họ quá nhỏ so với mức trung bình chung của toàn ngành.
53 doanh nghiệp thiếu số liệu hoặc số liệu bị lỗi
Tổng số mẫu phân tích trong nghiên cứu đạt 7.640 mẫu, bao gồm các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, lợi nhuận sau thuế, tổng tài sản, tổng nợ, vốn FDI và vốn kinh doanh Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các chỉ tiêu phi tài chính như số năm hoạt động của doanh nghiệp và tổng số lao động bình quân mà doanh nghiệp sử dụng.
Bức tranh tổng quan về ngành dệt may Việt Nam cho thấy hơn 80% doanh nghiệp trong lĩnh vực này là vừa, nhỏ và siêu nhỏ, với doanh nghiệp may chiếm 69,05% Tỷ lệ doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vẫn còn thấp, chỉ đạt 17,38%.