CƠ SỞ LÝ LUẬN
CHUỒNG TRẠI NUÔI BÒ
1.1.1 Chọn địa diểm xây dựng chuồng nuôi
Chọn vị trí chuồng bò ở nơi cao ráo, thoáng mát, cuối hướng gió và giao thông thuận lợi, nhưng cần cách xa trục lộ chính Đảm bảo khu đất có kết cấu vững chắc, dễ thoát nước và có đất màu mỡ để trồng cỏ làm thức ăn cho bò, cùng với nguồn nước ngọt sạch quanh năm Tránh xây dựng ở những nơi từng xảy ra bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là bệnh nhiệt thán.
Khi điều kiện chật chọi thì cần bố trí hợp lý để có thể làm vệ sinh tốt được.
1.1.2 Các yêu cầu kỹ thuật của chuồng trại
Kiểu chuồng: có thể một dãy hoặc hai dãy, tùy theo quy mô trại có thể xây dựng cho hợp lý.
Hướng chuồng lý tưởng nhất là về phía nam hoặc đông nam, giúp đón gió mát và tránh gió mùa đông bắc, đồng thời đảm bảo đủ ánh sáng cho chuồng Nếu chuồng buộc phải xây theo hướng đông bắc hoặc tây bắc, cần trang bị rèm che để bảo vệ khỏi gió lạnh.
Nền chuồng: mặt nền phải cao hơn sân vườn, tránh ẩm ướt, lầy lội.
Nền có độ dốc 2-3% về phía rãnh thoát nước để rủa chuồng dễ thoát theo cống rãnh không đọng lại.
Nền lát gạch, đất sét nên, láng xi măng, nhưng đều phải có độ nhám, khía rãnh nhỏ, chống trơn trượt cho bò bê.
Rãnh thoát nước cần được thiết kế với kích thước lớn để đảm bảo khả năng thoát nước tiểu, nước thải từ việc rửa chuồng và phân Kích thước lòng rãnh nên đạt từ 20-25cm và được láng xi măng để tạo bề mặt trơn, giúp nước thoát nhanh chóng và hiệu quả.
Có thể làm hố hứng nước rửa chuồng tưới cho cây trồng, nhưng chú ý ngăn nước mưa chảy vào hố.
Hố phân là một phần quan trọng trong chuồng trại, thường được thiết kế chung cho các chuồng nuôi Đối với hộ gia đình, hố phân có thể được xây dựng gần chuồng hoặc ở một góc riêng trong vườn Hố cần được xây dựng bằng gạch, lát xi măng hoặc đất sét, cao hơn mặt đất và có nắp đậy để ngăn nước mưa tràn vào, bảo đảm vệ sinh và hiệu quả trong việc xử lý phân.
2 mùi hôi Quá trình ủ phân có thể trộn thêm rác dễ mục và rắc vôi bột cho từng lớp hoặc khi đảo hố (sẽ giảm mùi).
Mái chuồng cần có độ cao hợp lý để ngăn gió lùa và phải có độ dốc để nước thoát nhanh chóng Việc lợp mái đúng cách sẽ giúp bảo vệ chuồng khỏi các yếu tố thời tiết.
3 hiên chuồng khới với rãnh thoát nước Có thể dùng vật liệu như: tol hoặc mái lá tùy thuộc vào hộ gia đình.
Tường vách chuồng có thể được xây dựng bằng gạch hoặc tre nứa, với thiết kế cửa giúp đảm bảo thông thoáng vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông Đặc biệt, trong những tháng mưa dầm và gió bấc, chuồng cần được che chắn để tránh gió lạnh và giữ ấm cho vật nuôi.
Máng ăn máng uống được thiết kế bằng xi măng, với thức ăn được cung cấp dọc theo lối đi trước mỗi dãy chuồng Máng được đặt cao hơn mặt nền chuồng và có gờ cao bên trong chỗ đứng của con vật, giúp ngăn thức ăn rơi ra ngoài Ngoài ra, có thể thiết kế máng ăn sâu hơn lối đi để thuận tiện cho việc phân phối thức ăn và vệ sinh bằng nước.
GIỚI THIỆU VỀ CÁC GIỐNG BÒ
Nguồn gốc: đây là giống bò nhỏ con, sắc lông màu vàng hay đỏ thẩm.
Có u vai không phát triển, yếm nhỏ, lanh lợi, chịu đựng được kham khổ kéo xe giỏi. Con đực 250-300kg Trọng lượng bê sơ sinh: 13-16kg.
Tỉ lệ thịt xẻ: 40-50% Sữa chỉ đủ cho con bú Thường 2 năm tuổi mới phối giống đạt kết quả cao
Hình 1.2: Bò Vàng Việt Nam
Nguồn gốc: là giống bò kiêm dụng sữa thịt, là con giống nền để tạo ra đàn bò sữa lai
F1, F2 thích nghi với khí hậu Việt Nam. Đặc điểm:
Màu lông của giống vật này có thể là vàng hoặc đỏ thẩm Chúng sở hữu đặc điểm đầu dài, tai cụp và trán vồ Yếm phát triển, u vai cao, lưng ngắn, ngực sâu, cùng với chân cao khỏe là những điểm nổi bật Bầu vú phát triển vừa phải và âm hộ có nhiều nếp nhăn cũng là những đặc trưng quan trọng.
Trọng lượng bò đực trưởng thành: 500kg
Trọng lượng bò cái trưởng thành: 300-400kg
Trọng lượng bê sơ sinh: 17-20kg
Tăng trọng bình quân: 0,5-0,6kg/ngày
Thời gian phối giống lứa đầu: 25-36 tháng Đẻ lứa đầu: > 36 tháng
Khoảng cách giữa 2 lứa đẻ: 17-19 tháng
Giống bò Brahman có nguồn gốc từ vùng phía Tây Nam nước Mỹ, được phát triển từ sự giao phối giữa bốn giống bò Zebu Giống bò này bao gồm hai nhóm chính: Brahman Đỏ và Brahman Trắng.
Bò có lông màu trắng xám, trong đó con đực trưởng thành thường có màu lông sậm hơn con cái, với lông vùng cổ, vai, đùi và hông sậm hơn các vùng khác Ngoài ra, giống bò Brahman cũng có màu đỏ Chúng có ngoại hình thể chất chắc chắn và khỏe mạnh, với thân dài, lưng thẳng và hệ cơ phát triển, tai to và cụp xuống.
Bò đực trưởng thành: 380kg
Bò cái trưởng thành: 600-650kg
Trọng lượng bê sơ sinh: 23-24kg
Năng suất sữa bình quân: 600-700kg/chu kỳ
Giống bò Sind có nguồn gốc từ tỉnh Sind, Pakistan, được nuôi chủ yếu để lấy thịt và sữa Đặc điểm nổi bật của giống bò này là màu đỏ cánh gián, tuy nhiên, một số cá thể còn có những mảng đen dọc lưng và những đốm trắng nhỏ ở hai bên cổ.
Khối lượng bê sơ sinh: 20-21kg Bò đực trưởng thành: 370-420kg Bò cái trưởng thành: 320-350kg.
Năng suất sữa bình quân: 1500-1600kg/chu kỳ (240-270 ngày)
Tỉ lệ sữa mỡ: 52% Tỉ lệ thịt xẻ: 50%
CÁCH CHỌN BÒ CÁI SINH SẢN
1.3.1 Chu kỳ động dục ở bò cái
Chu kỳ động dục trung bình của bò cái là 21 ngày và được chia làm 4 giai đoạn:
Giai đoạn trước động dục ở bò cái kéo dài 2 ngày, trong thời gian này, bò cái thường kén ăn, có biểu hiện ngơ ngác và kêu la, đặc biệt là vào ban đêm, đồng thời không cho con khác nhảy lên lưng Bộ phận sinh dục của bò cái có những thay đổi như thành âm đạo dày lên và sung huyết Giai đoạn động dục diễn ra khoảng 15-18 giờ, với âm hộ sưng tấy và dịch tiết ra nhiều, càng về sau dịch càng đục và có dạng keo Âm hộ chuyển từ màu trắng hồng sang màu sẫm, cổ tử cung mở ra, đây là thời điểm bò cái đứng yên để cho đực phối giống, cũng là giai đoạn duy nhất trong chu kỳ động dục có khả năng thụ thai.
Giai đoạn sau động dục ở bò cái bắt đầu khi bò không còn chịu đực và kết thúc khi bộ phận sinh dục trở lại bình thường, đồng thời buồng trứng hình thành dạng màu vàng Thời gian của giai đoạn này kéo dài từ 3 đến 4 ngày.
Giai đoạn yên tĩnh: là giai đoạn dài nhất của chu kỳ kéo dài khoảng 15 ngày
1.3.2 Triệu chứng động dục và thời điểm phối giống thích hợp
Thời gian bò cái động dục thường kéo dài từ 8 đến 18 giờ, với trung bình khoảng 30 giờ Giai đoạn trước chịu đực kéo dài từ 6 đến 10 giờ, giai đoạn chịu đực từ 10 đến 17 giờ, và giai đoạn sau chịu đực từ 10 đến 14 giờ.
Khi bò cái động dục, chúng thường có biểu hiện băn khoăn, ngơ ngác, tiểu vặt và ăn ít hoặc thậm chí bỏ ăn Ngoài ra, bò cái còn phát ra tiếng kêu rống, nhảy lên lưng con khác nhưng không cho con khác nhảy lên mình Thường thấy có nhiều bê đực đi theo sau bò cái trong giai đoạn này.
Bộ máy sinh dục nữ trải qua những thay đổi đáng kể, trong đó âm hộ và tử cung tăng sinh và sung huyết Sự tiết chất nhờn cũng gia tăng, bắt đầu từ trạng thái trong suốt ở giai đoạn đầu, chuyển sang nửa đục trong giai đoạn chịu đực, và cuối cùng có mùi như bã đậu ở giai đoạn sau chịu đực.
Trứng thường rụng ở giai đoạn sau của con đực từ 10-14 giờ, vì vậy thời gian phối giống hiệu quả nhất cho bò là vào đầu và cuối giai đoạn chịu đực, tức là từ 12 đến 24 giờ kể từ khi bò động dục Để phát hiện bò động dục kịp thời, cần quan sát nhiều lần trong ngày, bao gồm sáng, trưa, chiều và tối Tỷ lệ động dục phát triển như sau: từ 6-12 giờ, bò cái động dục đạt 22%; từ 12-18 giờ là 10%; từ 18-24 giờ là 25%; và từ 0-6 giờ là 43%.
Trên hiện tượng rụng trứng của bò thường có 3 "song nang" chờ đợi, giai đoạn 1 ra ngay sau khi trứng rụng ngày 3-9, đợt 2 ngày 11-17, đợt 3 ngày 18.
Mỗi đợt “song nang” có 15 nang lớn từ 5-7mm Trong đó, 1-2 u nang 1 phát triển mạnh nhất, kích thước 12-15mm được gọi là u nang trội hoặc u nang khống chế
Sự phát triển của các nang trứng diễn ra thông qua quá trình tự kiểm soát và cạnh tranh giữa chúng Khi thể vàng tồn tại, các nang sẽ thoái hóa, và chỉ có nang trội cuối cùng tiếp tục phát triển cho đến ngày thứ 18 Khi thể vàng không còn, nang trội sẽ chín và hiện tượng rụng trứng sẽ xảy ra.
Bảng 1.1 Phương pháp biểu hiện động dục ở bò biểu hiện ở bên ngoài
Các phương pháp phát hiện động dục
Giai đoạn trước chịu đực (6-10 giờ)
Giai đoạn chịu đực (10-17 giờ)
Giai đoạn sau chịu đực (10-14 giờ) Ăn uống Ăn ít Ăn ít, bỏ ăn Bình thường
Dáng vẻ Băn khoăn Băn khoăn, ngơ ngác
Hành vi Không cho bò khác nhảy lên lưng nhưng nhảy lên lưng bò khác
Cho bò khác nhảy lên , có nhiều bò đực theo sau
Không cho nhảy, không có bò đực theo sau Âm hộ Bóng ướt, sung huyết Phù nhẹ, mép âm hộ hé mở
Niêm dịch Trong suốt kéo dễ đứt
Nữa trong nữa đục, kéo dài sợi 10cm dính ở đuôi mông
(Nguồn: Công ty ABS Mỹ, 1991)
Bò được phối 2 lần trong giai đoạn chịu đực dựa vào các biểu hiện động dục Lần phối đầu tiên được thực hiện sau 12 giờ từ khi bò xuất hiện động dục, và lần thứ hai vào sáng hôm sau, tức là sau 24 giờ Tỉ lệ bò thụ thai đạt trên 75%.
1.3.3 Chọn lọc bò cái sinh sản
1.3.3.1 Đánh giá chọn lọc trước phối giống
Chọn bò cái lọc cần quan tâm đến các yếu tố: cấu trúc cơ thể, tính nết, tốc độ sinh trưởng
Tính nết của bò cái đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, vì những con bò hiền lành thường dễ dàng và an toàn hơn trong quá trình vận chuyển, ít bị căng thẳng Tuy nhiên, hiện tại chưa có phương pháp đáng tin cậy nào để đánh giá tính nết của bò cái ngoài việc quan sát.
Cấu trúc cơ thể của bò ảnh hưởng đến tuổi thọ và sức khỏe của chúng Nên chọn những con bò có dáng mảnh mai, không gầy yếu, với chiều dài cơ thể tốt, đầu thanh thoát, hẹp phía trước và rộng phía sau Bụng cần phát triển nhưng không bị xệ, bộ phận sinh dục phải bình thường và khoảng cách giữa bốn vú phải đều nhau Các khuyết điểm như chân trước yếu, chân vòng kiềng, móng không đều hay dáng đi bất thường cần được loại bỏ Đồng thời, nên ưu tiên chọn những con bò có khung xương chậu lớn để đảm bảo sức khỏe tốt hơn.
Tốc độ sinh trưởng: chỉ số về khối lượng gia súc giúp việc đánh giá tốc độ sinh trưởng chính xác nhất
1.3.3.2 Chọn lọc sau phối giống
Khả năng sinh sản của bò cái là yếu tố quan trọng trong chăn nuôi Những con bò cái không mang thai sẽ không thể sản xuất sữa và nuôi con, do đó cần phải loại thải Ngoài ra, bò cái sinh bê con có trọng lượng thấp và chất lượng kém cũng sẽ bị loại bỏ để đảm bảo hiệu quả chăn nuôi.
Cấu trúc cơ thể: loại những bò cái hung tợn, cấu trúc cơ thể không phù hợp cho sinh sản
Khả năng làm mẹ của bò cái là yếu tố quan trọng trong việc thu nhận thức ăn và chăm sóc bê con Việc loại bỏ những con bò mẹ không có khả năng nuôi con và bảo vệ con là cần thiết để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho bê con.
ĐIỂM TIÊU HÓA Ở BÒ
1.4.1 Bộ máy tiêu hóa của bò
Bò là gia súc nhai lại có khả năng lợi dụng thức ăn thô rất lớn Bộ máy tiêu hóa gồm:
Bò trưởng thành sở hữu 32 cái răng, bao gồm răng cửa và răng hàm, giúp chúng nhai thức ăn hiệu quả Lưỡi linh hoạt kết hợp với hàm để thu thập thức ăn một cách dễ dàng.
Thực quản được chia thành ba phần chính: phần cổ bắt đầu từ yết hầu và kéo dài đến lồng ngực, phần ngực từ lồng ngực đến cơ hoành, và phần bụng từ cơ hoành đến thượng vị.
Dạ dày: gồm 4 túi, Dạ cỏ sử dụng 2/3 dung tích của toàn khối dạ dày với dung tích
Gia súc lớn cần từ 100 đến 200 lít nước, trong khi hệ thống vi sinh vật trong dạ dày của chúng rất phong phú Dạ tổ ong có dung tích từ 4-5 lít, trong khi dạ lá sách có dung tích 7-8 lít với niêm mạc hình thành nếp nhăn cao thấp khác nhau, thường có từ 12-14 lá lớn, mặt lá có gai thịt giúp co bóp và thu thức ăn Dạ múi khế cũng có dung tích khoảng 7-8 lít.
11 là dạ dày thực, có pH = 2-4, có men trypsin, kimosin, với quá trình tiêu quá hấp thụ tương tự như ở dạ dày các động vật khác
Ruột: dài khoảng 50 m, ruột không chiếm 4/5 chiều dài
Tuyến nước bọt của bò gồm ba đôi: tuyến thái dương, tuyến dưới lưỡi và tuyến dưới hàm Bò tiết nước bọt liên tục trong suốt cả ngày, với hoạt động tiết nước bọt mạnh mẽ khi nhai, có thể đạt tới 60 lít mỗi đêm Chất lượng nước bọt phụ thuộc vào loại thức ăn, trong đó việc ăn 1kg cỏ khô sẽ tạo ra lượng nước bọt gấp đôi so với việc ăn 1kg cỏ xanh.
Hình 1.6: Cấu tạo dạ dày kép của gia súc nhai lại
Quá trình nhai lại là quá trình quan trọng giúp thức ăn từ dạ dày được ợ lên miệng, nghiền trộn với nước bọt và nuốt xuống lần thứ hai, bắt đầu từ bê nghé 30-40 ngày tuổi Nhờ nhai lại, thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, và bò dành tới 30% thời gian trong ngày để thực hiện quá trình này Sau khi ăn, bò thường nhai lại sau khoảng 30-45 phút, trong khi bê thì mất nhiều thời gian hơn, khoảng 68-70 phút Trung bình, bò nhai lại từ 7-8 giờ mỗi ngày, và thời gian cũng như chu kỳ nhai lại phụ thuộc vào giống, công việc, mùa vụ và nhiệt độ.
Quá trình ợ hơi ở bò diễn ra khi khí CO2 và CH4 tích tụ trong dạ cỏ trong quá trình tiêu hóa, với lượng khí có thể lên tới 25-35 lít mỗi giờ và tổng cộng khoảng 1000 lít trong một ngày Bò thường ợ hơi từ 17-20 lần mỗi giờ để giải phóng khí, nếu không sẽ dẫn đến tình trạng chướng hơi Việc bò ăn thức ăn mốc hoặc hư hỏng có thể gây ra sự lên men mạnh, dẫn đến bệnh đầy hơi Ngoài ra, việc nhai lại kém cũng ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, gây rối loạn tiêu hóa và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bò.
Vi sinh vật trong dạ cỏ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, khi tinh bột và đường từ cỏ được vi khuẩn lên men thành glucose và phân giải thành các acid cung cấp năng lượng như acid butyric và acid propionic Chúng còn giúp tiêu hóa protid thành acid amin, mà sau đó được hấp thu và tổng hợp thành protid vi khuẩn Phần protid không được phân giải sẽ tiếp tục được tiêu hóa ở dạ múi khế Ngoài ra, vi sinh vật này còn có khả năng tổng hợp các vitamin, đặc biệt là vitamin B và K, nếu cơ thể bò có đủ nguyên liệu cần thiết cho quá trình này.
THỨC ĂN CHO BÒ
Thức ăn cho bò đóng vai trò quyết định trong việc phát triển đàn bò, vì nếu không cung cấp đủ dinh dưỡng, bò sẽ không thể phát triển khỏe mạnh Đảm bảo bò ăn no là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng sinh sản, đặc biệt là khả năng sinh trứng.
Thức ăn cho bò bao gồm các loại: cỏ tươi, thân lá ngô non, ngọn lá mía tươi, các loại rau tươi và thức ăn ủ xanh
Thức ăn xanh có chứa lượng nước (60-85%), ngon miệng, được bò rất thích ăn và ăn với số lượng lớn đáp ứng từ 70-100% nhu cầu dinh dưỡng của bò
Các loại cỏ có trong tự nhiên từng vùng bao gồm các loại cỏ sau:
Cỏ mọc trên đất ruộng: cỏ nâu, cỏ lòng vực, cỏ dày, cỏ mần trầu, cỏ chân nhện, cỏ tôm
Cỏ mọc trên đối núi: cỏ lông, cỏ đắng, cỏ chỉ, cỏ bông, cỏ xả, cỏ tranh, cỏ lá tre, cỏ may
Cỏ mọc chỗ trũng hay dưới nước: cỏ bắc, cỏ máy, cỏ ống, cỏ gà
Cỏ có thể được phơi khô hoặc sấy dự trữ cho bò ăn vào mùa đông ở vùng cao, ẩm độ thích hợp để bảo quản lâu là dưới 15%
Ngoài ra, có thể dự trữ lâu dài và bảo đảm giá trị dinh dưỡng cho người ta còn có thể ủ xanh (ủ chua)
Cỏ voi là loại cây thuộc họ hoa thảo, có thân đứng cao từ 4-6 m và nhiều đốt, với khả năng phát triển thành bụi lớn nhờ rễ phát triển từ các đốt gần gốc Loại cỏ này chịu hạn tốt, phát triển mạnh trong mùa hè với nhiệt độ và độ ẩm cao, tối ưu từ 25-40 °C và tối thiểu khoảng 15°C Cỏ voi có tiềm năng năng suất cao, đạt từ 300-500 tấn/ha/năm nếu được tưới nước đầy đủ và bón phân hợp lý, trong khi năng suất trung bình dao động từ 100-200 tấn/ha/năm Tuy nhiên, cỏ voi chịu dẫm đạp kém, nên thích hợp trồng làm đồng cỏ cắt cho ăn tươi hoặc ủ chua, đặc biệt là cho chăn nuôi gia súc nhai lại Cỏ voi có giá trị dinh dưỡng cao hơn nhiều loại cỏ khác, với 1kg cỏ tươi chứa 168g chất khô, 95-110g protein thô/kg chất khô và 1,3g gluxit.
13 xơ 45g, canxi 0,6g, phospho 0,7g, năng lượng trao đổi 320Kcalo, cỏ với các loại: napier, kingrass, selecsion I, cho ăn tươi và ủ xanh dự trữ cho mùa đông.
Cỏ lông Para, có nguồn gốc từ Nam Mỹ và Châu Phi, là loại cỏ lâu năm, cao tới 1,5m và có thân bò Loại cỏ này phát triển tốt trong điều kiện nhiệt độ từ 21-25°C và thích hợp ở độ cao lên tới 1000m so với mực nước biển, đặc biệt ở những vùng có lượng mưa cao và cả vùng đầm lầy Năng suất cỏ lông Para dao động từ 80-200 tấn/ha/năm, thường được sử dụng làm thức ăn tươi cho gia súc, nhưng không thích hợp cho việc ủ chua.
Cỏ Para có giá trị dinh dưỡng cao, nhưng tính ngon miệng giảm khi nuôi gia súc do phần thân và cỏ già Mặc dù lượng chất khô vào của gia súc chăn thả có thể làm giảm hàm lượng nước, hàm lượng protein của cỏ vẫn dao động từ 14-20%, với tỷ lệ tiêu hóa khô đạt 65-80% ở lá và 55-65% ở phần ngọn Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng giảm xuống còn 35-45% ở ngọn già, với canxi 0,1g/kg và phospho 0,42g.
Cỏ ghi nê, có nguồn gốc từ châu Phi và các vùng nhiệt đới, hiện nay được phân bố rộng rãi ở các nước cận nhiệt đới Đây được xem là một trong những loại cỏ tốt nhất cho gia súc chăn thả.
Cỏ Ghi nê là loại cỏ lâu năm, cao từ 2-3m, không có thân bò mà phân nhánh tạo thành bụi, với bẹ lá màu tím và lông nhỏ, đặc biệt ở gốc Lá phía trên ngắn và có bẹ dài giúp chúng xoay theo ánh nắng, trong khi tỉ lệ lá/thân là 5/7 Cụm hoa hình chùy đặc trưng của Panicun, hạt hoa mịn và có lông Rễ cỏ phát triển mạnh mẽ, tạo thành cụm như phễu hứng nước mưa, giúp cỏ có khả năng chống hạn cao Cỏ Ghi nê thích hợp với nhiệt độ 25-37ºC, độ ẩm 80%, có thể phát triển ở độ cao 2500m so với mực nước biển và lượng mưa trung bình 1000mm/năm Tuy nhiên, cỏ không sinh trưởng tốt ở vùng đất ướt và ngập lụt Năng suất cỏ ghi nê đạt từ 50-100 tấn/ha, có thể lên tới 130-180 tấn/ha, với thành phần dinh dưỡng gồm protein 7,81% vck, chất xơ 30,62% vck và khoáng 8,36% vck.
1.5.4 Thân cây bắp Được cắt lá trước khi thu hoạch 15-20 ngày sau đó chất lượng thành đống với rơm rạ cho ăn dần, trước khi đánh đống phải đập cho mềm để bò sau này sử dụng Trung bình trong 1 kg có 600-700 gam chất thô, 60-70 gam protein, 3100 - 4320 gam xơ Đối với tỷ lệ bò tiêu hóa các chất hữu cơ trong thân bắp cao hơn (52-55%) Thân cây bắp nếu được xử lý sẽ nâng cao giá trị dinh dưỡng.
Rơm khô, nguồn thức ăn phổ biến cho bò gia đình, có màu vàng tươi và mùi thơm đặc trưng Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng của rơm tương đối thấp với hàm lượng xơ cao (32-34%), protein nghèo (2-3%) và chất hữu cơ tiêu hóa ít (48-50%) Để nâng cao giá trị dinh dưỡng, rơm thường được kiềm hóa bằng cách cắt ngắn thành đoạn 6-10cm, sau đó rải đều trên sàn sạch và phẳng, tưới nước vôi pha loãng 1% với tỷ lệ 1kg rơm và 6kg nước vôi Trước khi cho bò ăn, cần để rơm ráo nước vôi, và mỗi ngày cho bò ăn từ 7-10 kg (Cục chăn nuôi năm 2007).
Cám gạo, sản phẩm từ quá trình xay và dã gạo, là thức ăn gia súc giàu vitamin nhóm B và dầu, có vị ngọt, thơm ngon Chất lượng cám gạo phụ thuộc vào quy trình xay sát, với cám tốt chứa ít vỏ trấu và hàm lượng xơ thấp khoảng 6-7%, protein thô từ 13-14%, và năng lượng đạt 12-12,5 MJ/kg chất khô Ngược lại, cám gạo kém chất lượng có thể có hàm lượng xơ lên đến 20% Cám gạo loại tốt là nguyên liệu giá trị cho bò, cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của chúng.
Nước uống đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi bò, giúp cải thiện quá trình trao đổi chất Cung cấp nước sạch cho bò uống tự do là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của đàn bò.
BẢO QUẢN CHẾ BIẾN THỨC ĂN THÔ
Cỏ khô là một phương pháp dự trữ thức ăn thô xanh phổ biến và tiết kiệm, phù hợp với điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam Để đảm bảo chất lượng cỏ khô và giảm thiểu mất mát dinh dưỡng, việc phơi sấy cần được thực hiện nhanh chóng ngay sau khi thu hoạch, tránh phơi dưới ánh nắng quá gắt để bảo tồn các vitamin quan trọng.
Thời điểm lý tưởng để cắt cỏ phơi khô là khi cỏ mới ra hoa, vì lúc này cỏ đạt sản lượng và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất Cỏ khô chất lượng tốt sẽ giữ được màu xanh, với thân, cuống và lá mềm mại cùng mùi thơm dễ chịu Để bảo quản cỏ khô, cần xếp chồng như đống rơm, nén chặt và che chắn khỏi mưa nắng.
Bảng 1.2: Tỷ lệ nguyên liệu chế biến rơm ủ Urê
STT Tên nguyên liệu Khối lượng (kg)
Phương pháp chế biến này rất phổ biến, đơn giản nhưng đem lại hiệu quả cao trong chăn nuôi.
Vật liệu chứa rơm tận dụng các không gian sẵn có trong gia đình như góc tường, bề xây và ô chuồng trống, đồng thời sử dụng bao tải và túi ni lông lớn Hố ủ cần được thiết kế chắc chắn để nén thức ăn một cách chặt chẽ và thuận tiện.
Cất rơm thành từng đoạn 10-15 cm
Hòa tan urê, muối vào nước theo tỷ lệ trên
Để ủ rơm, bạn cần rải từng lớp rơm dày 20 cm vào hố ủ, sau đó tưới dung dịch urê-muối-nước đã hòa tan lên mỗi lớp Trộn đều hỗn hợp rơm và dung dịch, rồi dùng chân dậm chặt Tiếp tục quy trình này cho đến khi hết nguyên liệu Cuối cùng, phủ kín bằng vật liệu đệm để ngăn không khí, nước mưa và vi sinh vật bên ngoài xâm nhập, đồng thời giữ khí amoniac bên trong không thoát ra ngoài.
Rơm sau khi ủ trong 14 ngày vào mùa hè và 21 ngày vào mùa đông có thể cung cấp cho bò lượng dinh dưỡng cao hơn so với việc cho bò ăn rơm khô, với mức tăng từ 50-60% nhờ vào việc ủ urê.
Hàm lượng đạm trong rơm tăng gấp 2 lần, cho phép vật nuôi ăn tự do theo khả năng của chúng Tuy nhiên, cần lấy rơm theo nhu cầu của từng con để tránh lãng phí, với bò có thể tiêu thụ khoảng 10 kg rơm ủ mỗi ngày.
1.6.2.2 Phương pháp kiềm hóa rơm Đây là phương pháp làm cho rơm trở nên mềm, có mùi thơm dễ chịu.
Dụng cụ: bể xây hoặc chảo, thùng nhựa để ngâm rơm, giá để, cây đào
Nguyên liệu: rơm khô, vôi sống, nước sạch
Công thức: 100kg rơm khô + 6kg vôi sống + 600 lít nước
Để làm thức ăn cho trâu bò, cắt rơm thành đoạn dài từ 6-10cm và rải đều trên nền sạch, cứng và phẳng như nền xi măng Pha loãng nước vôi với tỉ lệ 1% (1kg vôi sống hòa tan trong 100 lít nước) và tưới lên rơm, với tỉ lệ 1kg rơm cần 6kg nước vôi, để ủ trong 24 giờ Trước khi cho bò ăn, cần đảm bảo rơm đã ráo nước vôi Mỗi ngày, trâu bò có thể tiêu thụ từ 6-10kg rơm Đặc biệt, đối với bò mang thai ở kỳ cuối, không nên cho ăn thức ăn ủ xanh nếu bê quá nhỏ.
Cho rơm vào bể hoặc chảo đổ nước vôi 1% vào đảo trộn đều trong 3 ngày (môi trường đảo từ 2-3 lần)
Lấy rơm lên giá để chảy hết nước vôi
Dùng nước rửa sạch vôi, có thể cho bò ăn ngay hoặc phơi khô gác lên chuồng cho bò ăn dần
Cách cho ăn: mỗi con bò cho ăn từ 7-10kg/con/ngày.
MỘT SÓ BẰNG THƯỜNG GẶP
1.7.1 Bệnh nhân hơi ở bò a Nguyên nhân: là do gia súc ăn nhiều thức ăn cỏ lớn vào đầu mùa mưa hoặc ăn phải thức ăn bị mốc hoặc thay đổi thức ăn đột ngột b Triệu chứng: Gia súc bệnh biếng ăn, không nhai lại, bụng căng lên do tích hơi, con vật khó thở Nếu bệnh năng con vật không đứng được, nằm nghiêng, bốn chân bơi đạp, bí đái ỉa. c Phòng bệnh: chú ý đến nguồn thức ăn cho bò trong quá trình nuôi. d Điều trị: Tùy chọn theo mức độ nặng hay nhẹ mà sử dụng một trong các biện pháp sau: Cho đứng chỗ dốc, đầu hướng lên trên, sử dụng rơm khô hoặc muối rang quấn giẻ chà xát mạnh lên hông bên trái và hai bên sườn
Lấy 20 nhánh tỏi + 10 lá trầu + 01 chén than giã nát, pha với 1-2 lít nước dựa trên cải chua cho bò uống
Chích dưới da Pilocarpine 3% với liều lượng 6-10ml mỗi lần, thực hiện 2-3 ngày liên tục Để hỗ trợ tiêu hóa, cho bò uống 50gr muối bicarbonat Na hòa với 2-3 lít nước ấm Trong trường hợp bò bị chướng hơi nặng, cần cấp cứu bằng cách đưa ống thông vào da cỏ qua miệng thực quản hoặc chọc troca vào lõm hong trái để hơi thoát ra từ từ Đồng thời, giữ cho bò thoáng mát và tiêm thuốc trợ sức, cho ăn cháo loãng có chút muối.
1.7.2 Bệnh giun đũa a Nguyên nhân
Bệnh làm giun đũa Toxocara gây ra, thường xảy ra ở bê, nghé dưới 2 tháng tuổi
Bò trưởng thành có khả năng miễn dịch tự nhiên, do đó không bị nhiễm bệnh Bệnh lây lan qua đường tiêu hóa khi nuốt phải trứng giun Bê nghé có thể bị nhiễm giun đũa từ mẹ thông qua nhau thai ngay từ khi còn là bào thai.
Bê bệnh thường có biểu hiện đi lù đù, lưng cong và chậm chạp, với đuôi cụp và lông xù Khi bệnh nặng, bê thường nằm một chỗ, thở yếu, nằm ngửa và có dấu hiệu giãy giụa, đập chân lên bụng Phân của chúng có màu trắng, loãng và mùi rất thối, kèm theo tình trạng gầy yếu và triệu chứng thần kinh Thời gian sống sót của bê nghé sau khi phát bệnh thường chỉ kéo dài từ 7 đến 16 ngày.
20 ấu trùng giun đi qua phôi có thể dẫn đến tụ huyết hoặc viêm phổi, và có thể xuất hiện mụn nước hoặc mụn mủ trên da, sau đó đóng vẩy Giun sống trong ruột có khả năng gây tắc ruột, tắc ống dẫn mật và ống tuyến tụy, thậm chí có thể gây lồng ruột.
Khi con vật sốt xuất hiện bệnh khá, giun sống nhiều trong ruột có thể gây tắt ruột, tắt đường dẫn mật, ống tuyến tụy, đôi khi lồng ruột
Khi động vật bị sốt cao do bệnh lý khác, giun có thể di chuyển lên dạ dày, thực quản, miệng hoặc từ yết hầu vào thanh quản, khí quản và phổi, gây nguy cơ ngạt thở Để phòng bệnh hiệu quả, việc theo dõi sức khỏe và thực hiện các biện pháp vệ sinh là rất quan trọng.
Xổ giun cho bê nghé ở vùng có bệnh lúc 20 ngày hoặc một tháng bằng Vemectin hoặc Levavet
Để duy trì sức khỏe cho vật nuôi, cần giữ chuồng trại luôn sạch sẽ và khô ráo, đồng thời thực hiện tiêu độc định kỳ Phân phải được ủ kỹ để diệt trứng giun trước khi sử dụng làm phân bón cho cây trồng Rơm cỏ cần được xử lý bằng cách ngâm trong dung dịch Vimekon thuốc tím với tỷ lệ 1/1000 để tiêu diệt trứng giun.
Tiêm thuốc tây từ giun bằng 1 trong 2 loại sau:
Levavel: 1ml / 15 kg thể trọng
Vemectin: 1ml / 15 kg thể trọng
Kết hợp các loại thuốc giúp tăng cường sức đề kháng như Vitamin C, B.Complex, Poly AD
1.7.3 Bệnh tụ huyết trùng a Nguyên nhân
Bệnh do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra có sức đề kháng mạnh và tồn tại lâu trong môi trường ẩm ướt, thiếu ánh sáng Bệnh này có thể xuất hiện quanh năm, nhưng thường tập trung vào mùa mưa khi thời tiết nóng ẩm và trong những thời điểm giao mùa, khi sức đề kháng của gia súc bị suy giảm.
Bệnh thể ác tính ở gia súc thường biểu hiện bằng cơn sốt cao từ 41 đến 42°C, kèm theo triệu chứng hung dữ và điên loạn, như việc đập đầu vào tường Những con bê từ 3 đến 18 tháng tuổi có thể gặp phải triệu chứng thần kinh, dẫn đến tình trạng giãy giụa và ngã xuống đất, có thể tử vong trong vòng 24 giờ Đôi khi, khi đang ăn cỏ, chúng cũng có thể đột ngột run rẩy, ngã xuống và lịm đi.
Thể cấp tính của bệnh xảy ra chủ yếu ở trâu bò, với thời gian nung bệnh ngắn từ 1 đến 3 ngày Trong giai đoạn này, động vật không nhai lại, mệt mỏi, bứt rứt và có sốt cao đột ngột từ 40-42°C Niêm mạc mắt và mũi chuyển sang đỏ sẫm rồi tái xám, kèm theo nước mũi chảy liên tục Các hạch lâm ba đều sưng, đặc biệt là hạch lâm ba dưới hầu, sưng to khiến động vật khó thở và lè lưỡi ra, được gọi là bò hai sữa Hạch lâm ba trước vai và trước đùi cũng sưng, đôi khi làm cho động vật đi lại khó khăn.
21 bệnh thở mạnh và khó khăn do viêm màng phổi, tràn dịch màng phổi, có tụ huyết và viêm cấp
Bò mắc bệnh đường ruột thường xuất hiện triệu chứng như phân táo bón ban đầu, sau đó chuyển sang tiêu chảy dữ dội kèm theo máu và niêm mạc ruột Tình trạng bụng chướng hơi do viêm phúc mạc và dịch trong khoang bụng là dấu hiệu nguy hiểm Ở giai đoạn cuối, bò có thể nằm liệt, tiểu ra máu, thở khó khăn, và có nhiều chất xuất huyết đỏ sẫm trên niêm mạc Bệnh diễn tiến nhanh chóng trong 3 - 5 ngày, với tỷ lệ tử vong cao từ 90 - 100%.
Thế mãn tính là tình trạng của con vật với các triệu chứng viêm ruột mãn tính, bao gồm tiêu chảy và táo bón, kèm theo viêm khớp gây khó khăn trong việc di chuyển, cùng với viêm phế quản và viêm phổi mãn tính Bệnh tiến triển trong vài tuần, các triệu chứng có thể giảm nhưng con vật thường trở nên gầy gò và có nguy cơ tử vong do kiệt sức.
Tụ huyết và xuất huyết lấm chấm từng màng ở niêm mạc mắt, miệng, mũi, tổ chức dưới da
Hệ thống hạch lâm ba bị sưng to, đặc biệt là hạch lâm ba sau hầu, vai và trước đùi, kèm theo hiện tượng thủy thủng và xuất huyết Tim cũng bị sưng to, trong khi đó, dịch tương xuất hiện trong bao tim, màng phổi, xoang ngực và xoang bụng Nếu con vật mắc bệnh đường ruột, sẽ quan sát thấy chùm hạch sưng to, có xuất huyết, niêm mạc ruột tụ huyết, xuất huyết nặng và niêm mạc ruột bị tróc ra Việc phòng bệnh là rất cần thiết để ngăn ngừa các triệu chứng này.
Để phòng bệnh tụ huyết trùng ở bò, cần tiêm vắc xin tụ huyết trùng bò Robert 1 do công ty thuốc thú y TW2 sản xuất khi bò đạt 6 tháng tuổi Vắc xin này có thời gian miễn dịch là 6 tháng, vì vậy cần tiêm nhắc lại sau mỗi 6 tháng để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
Để phòng ngừa bệnh tật hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt, bao gồm vệ sinh ăn uống, chăm sóc vật nuôi, và thường xuyên tiêu độc chuồng trại Đồng thời, cần tránh để môi trường xung quanh trở nên lầy lội và ẩm ướt.
PHƯƠNG TIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM
Thời gian thí nghiệm là 65 ngày được tính từ ngày 15/9/2020 đến 1/12/2020
Nội dung thí nghiệm gồm 2 nghiệm thức với 2 khẩu phần ăn chung để cho bò cái lai sind thí nghiệm
Trọng lượng của bò được xác định thông qua việc sử dụng thước dây để đo vòng ngực và chiều dài thân Các phép đo này sau đó được áp dụng vào công thức tính toán để xác định khối lượng chính xác của bò.
Thời gian đo cố định là 14 ngày, sau 14 ngày lập lại
Để đo trọng lượng bò chính xác, nên thực hiện vào buổi sáng sau khi đã vệ sinh chuồng và tắm rửa cho bò, đảm bảo bò chưa ăn Tiến hành đo và ghi chép số liệu về kích thước, vòng ngực và chiều dài thân chéo của bò Lưu ý rằng bò cần đứng ở tư thế tự do, với bốn chân thẳng và song song để có số liệu chính xác, có thể sử dụng lòng ép để đo.
Kích thước vòng ngưc: dùng thước dây đo xung quanh ngực theo đường tròn đi sát xương bả vai của con bò mà ta cần đo
Kích thước dài thân chéo: dùng thước dây đo khoảng cách từ phía trước của khớp bả vai - cánh tay đến mõm sau của u xương ngồi
Trong quá trình nghiên cứu sẽ có 5 lần đo kích thước như thế để cho ra kết quả trọng lượng thực của bò nghiên cứu.
Chăm sóc bò hiệu quả cần thiết lập khẩu phần ăn và thời gian cho ăn hợp lý Đảm bảo bò có nước uống sạch và tự do sử dụng, đồng thời hòa cám với nước và muối để kích thích sự thèm ăn, cải thiện tiêu hóa và tăng trọng nhanh chóng.
Thức ăn số lượng cung cấp tăng dần theo trọng lượng của bò
Công thức trọng lượng của lò lai sind:
Trọng lượng cơ thể = 90.1x (vòng ngưc)² x Dài thân (m, kg)
Để cho bò ăn hiệu quả, hãy cho bò ăn hai lần trong ngày: vào lúc 7 giờ sáng và 14 giờ chiều, chia khẩu phần ăn thành hai nửa Cần cung cấp nước sạch và cho bò uống tự do Trước khi cho bò ăn, hãy dọn dẹp phân và nước tiểu, đồng thời để bò được làm mát để kích thích sự thèm ăn Trong thời tiết lạnh hoặc mưa, không nên tắm cho bò Bổ sung nước cám vào khẩu phần ăn giúp bò tăng trọng lượng và cải thiện sự ngon miệng Thêm một ít muối vào nước uống để giúp bò dễ hấp thu dưỡng chất từ thức ăn.
CÁC CHỈ TIÊU THEO DÕI VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU
2.6.1 Các chỉ tiêu theo dõi Độ sinh trưởng tích lũy của bò thí nghiệm (kg/con) Độ sinh trưởng tuyệt đối của bò thí nghiệm (kg/con/14 ngày), (gram/con/ngày) Độ sinh trưởng tương đối của bò thí nghiệm (%/15 ngày)
Hệ số chuyển hóa thức ăn
2.6.2 Phương pháp xác định các chỉ tiêu theo dõi
Để xác định khối lượng cơ thể bò, cần tiến hành đo vào buổi sáng trước khi cho ăn, thực hiện mỗi lần đo hai lần để có khối lượng trung bình chính xác hơn Trong thí nghiệm, khối lượng được đo bốn lần: tại thời điểm bắt đầu và kết thúc các giai đoạn sinh trưởng Đối với bò lai Sind, khối lượng được tính theo công thức của Nguyễn Văn Quyên (2009): Trọng lượng cơ thể (kg) = 90,1 x (Vòng ngực)² (m) x Dài thân chéo (m) Độ sinh trưởng tích lũy được xác định qua khối lượng và kích thước của bò tại các thời điểm đo, trong khi độ sinh trưởng tuyệt đối được tính theo công thức cụ thể.
Trong đó, A: độ sinh trưởng tuyệt đối
V1: độ sinh trưởng tại thời điểm t1
V2: độ sinh trưởng tại thời điểm t2 Độ sinh trưởng tương đối được tính theo công thức:
Trong đó, R (%): trưởng độ sinh trưởng tương đối (%)
V2: độ sinh trưởng tại thời điểm sau.
V1: độ sinh trưởng tại thời điểm trước
2.6.3 Hệ số chuyển hóa thức ăn
Hệ số chuyển hóa thức ăn = t ng ổ tℎ c ứ ăn tiêutℎụ toàntℎí ngℎi mệ (kg) t ngổ tăngtr ngọ toàntℎí ngℎi mệ (kg)
Thức ăn xanh được trải đều trên bề mặt sạch sẽ, không có tạp chất như cát hay đất Để bò dễ dàng ăn và hạn chế tình trạng kén ăn, thức ăn được cắt ngắn từ 15 đến 30 cm.
2.6.4 Cách thu thập xử lý số liệu
Để thu thập dữ liệu chính xác, cần đo trọng lượng ban đầu của bò trước khi bắt đầu nuôi thí nghiệm Sau đó, thực hiện việc đo lại trọng lượng bò mỗi 2 tuần một lần vào buổi sáng, khi bò đang đói Trước khi tiến hành đo kích thước, hãy tắm rửa sạch sẽ cho bò để đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
Xử lý số liệu: bằng phần mềm Excel.
Kích thước một số chiều đo chính: vòng ngực, dài thân chéo Các chỉ số này được xác định như sau:
Vòng ngực (VN): Đo chu vi vòng ngực sát xương bả vai (m) dùng thước dây
Dài thân chéo (DTC): Đo từ đầu khớp xương bả vai cánh đến mõm sau u xương ngồi (m) bằng thước dây
Phương pháp định lượng thức ăn cho bò:
Lượng thức ăn vào: thức ăn được cân chính xác lượng thức ăn hằng ngày
Thức ăn được rãi trên mặt phẳng không lần buội bẩn, đất, cát và cắt ngắn từ 20-30cm để cho bò ăn không chọn lựa.
CHĂM SÓC VÀ NUÔI DƯỠNG BÒ THÍ NGHIỆM
2.7.1 Chuồng nuôi bò thí nghiệm
Hình 2.2: Chuồng nuôi bò thí nghiệm
Chuồng nuôi bò nên được xây dựng theo hướng Đông Nam để tránh gió lùa, bảo vệ sức khỏe cho bò Hướng này cũng giúp ngăn mưa tạt, giữ cho bò luôn khô ráo và ấm áp trong chuồng.
Xây dựng chuồng trại theo hướng Đông Nam giúp tránh mưa tạt và gió lùa, tạo ra môi trường nuôi dưỡng lý tưởng cho bò Điều này không chỉ đảm bảo sức khỏe cho bò mà còn thúc đẩy sự sinh trưởng và tăng trọng, đồng thời nâng cao khả năng sinh sản cho bò trong giai đoạn hậu bị đã phối giống.
Mái chuồng được làm bằng tol với thiết kế hai mái giúp giảm nhiệt độ bên trong chuồng từ 2-3 độ C so với môi trường bên ngoài Chất liệu tol chắc chắn và cao ráo, kết hợp với không gian thoáng mát, cho phép gió lưu thông, từ đó làm mát không khí trong chuồng nuôi.
Vách chuồng được xây dựng chắc chắn với phần dưới là gạch nền xi măng cao 85cm và phần trên là lưới thép B40 cao 235cm, tạo nên một cấu trúc vững chãi và an toàn.
Vách chuồng được thiết kế nhằm đảm bảo hai yếu tố quan trọng cho chuồng trại chăn nuôi: bảo vệ chắc chắn để ngăn bò thoát ra ngoài và đảm bảo sự thoáng mát cần thiết Hai yếu tố này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chăn nuôi, đặc biệt trong việc nuôi bò phục vụ cho thí nghiệm.
Nền chuồng được tráng bằng xi măng nhám để tránh trơn trượt cho bò, cao hơn mặt đất bên ngoài khoảng 15cm và có độ dốc 2-3 độ về phía rãnh thoát nước, giúp dễ dàng vệ sinh và thoát nước tiểu hàng ngày Thiết kế này ngăn nước mưa tràn vào chuồng, giảm thiểu tình trạng nước đọng và giữ cho bò không bị lạnh chân Trong chuồng có khu vực đi lại tự do và nghỉ ngơi, nhưng cần có các mốc cố định để hạn chế tranh giành và va chạm giữa bò.
Rãnh thoát nước được thiết kế với chiều dài bằng chiều dài của chuồng bò và đặt thấp hơn nền chuồng từ 4 - 5cm, có độ dốc hợp lý để nước dội chuồng dễ dàng thoát ra ngoài Việc lấy phân ra ngoài trước khi dội chuồng giúp quá trình thoát nước thải diễn ra thuận lợi hơn.
Diện tích chuồng nuôi bò thí nghiệm nên từ 7 - 8 m² cho mỗi con, với 2 bò cần khoảng 16 m² để chúng có không gian di chuyển thoải mái và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn Nếu 2 bò cái mang thai và sinh thêm 2 bê con, diện tích này vẫn đủ để nuôi thêm 2 bê con một cách hợp lý.
2.7.1.5 Bể chứa phân nước tiểu
Trong chăn nuôi, việc xử lý nước thải và phân là rất quan trọng và cần được chú trọng Phân sẽ được xử lý riêng trước khi dọn chuồng và để bên cạnh chuồng nuôi để phân hoai mục, phục vụ cho việc bón cây Nước tiểu và nước vệ sinh chuồng trại sẽ được dẫn ra ngoài qua rãnh thoát sau chuồng.
2.7.1.6 Máng ăn máng uống cho bò
Máng ăn cho bò được thiết kế hình chữ nhật, xây dựng bằng gạch ống và trán lớp xi măng bên ngoài Kích thước của máng ăn là 320 cm chiều dài, 45 cm chiều rộng và 20 cm chiều cao, phù hợp cho nhu cầu ăn uống của bò.
Việc bảo đảm nguồn nước uống sạch cho bò là rất quan trọng, vì mỗi con bò cần trung bình 30 lít nước mỗi ngày Để cung cấp đủ nước, nên sử dụng 2 thùng nước 18 lít và 1 thùng lớn đã được cắt ngang, giúp bò dễ dàng tiếp cận nước sạch và nước cám hàng ngày Sử dụng thùng nhựa và thùng lớn cắt ngang không chỉ thuận tiện trong việc thay đổi hàng ngày mà còn giảm nguy cơ nhiễm khuẩn từ vi sinh vật có hại cho bò.
2.7.2 Thức ăn cho bò nuôi thí nghiệm
Cỏ voi được trồng tại cơ sở 2 của trường và được sử dụng làm thức ăn cho bò Thời điểm cắt cỏ tốt nhất là sau 57 ngày, trong khoảng từ 50 đến 65 ngày trồng, năng suất và chất lượng cỏ đạt cao nhất Nếu để lâu hơn, hàm lượng dinh dưỡng sẽ giảm Cỏ chất lượng cao sẽ giúp bò tăng trọng tốt nhất.
Cỏ lông thường được trồng cả trong nhà và ngoài trời, phát triển tự nhiên ở những khu vực ẩm ướt nhưng không có lượng mưa lớn Loại cỏ này thường mọc trên những bờ ao với độ dốc nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng.
Cỏ lông cũng có nhiều loại, do được cắt từ nhiều nơi khác nhau, nên có thể quan sát được sự khác biệt giữa chúng
Khi cho bò ăn khẩu phần cỏ lông, hãy kết hợp các loại cỏ tạp để bò có thể làm quen với nhiều loại cỏ tự nhiên Mặc dù các loại cỏ này có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn cỏ voi và cỏ lông, việc cho bò ăn đa dạng sẽ giúp chúng sinh trưởng tốt hơn so với chỉ ăn một loại cỏ duy nhất.
Trong khẩu phần ăn của bò, ngoài việc cung cấp cỏ để đảm bảo mức tăng trọng cao và ổn định, thí nghiệm còn bổ sung một lượng cám nhất định.