Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM), đang chú trọng đến quản trị rủi ro và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để giảm thiểu sự cố và nâng cao hiệu quả hoạt động Các NHTM Việt Nam, với vai trò huy động và cung ứng vốn, đã không ngừng phát triển để thích ứng với áp lực cạnh tranh, góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng vẫn còn những hạn chế và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng.
Hoạt động ngân hàng là lĩnh vực kinh doanh tiềm ẩn nhiều rủi ro và ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và an ninh trật tự Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và tự do hóa tài chính, ngân hàng đã trải qua sự phát triển nhanh chóng và phức tạp Tuy nhiên, ngành này đang phải đối mặt với nhiều loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động Trong số đó, rủi ro tín dụng là mối quan tâm lớn nhất, vì nó không chỉ tạo ra lợi nhuận cao mà còn tiềm ẩn nguy cơ tổn thất lớn cho ngân hàng.
Trước những rủi ro và thách thức mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt, việc nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ tín dụng là điều cần thiết Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã chú trọng đến hoạt động này, phát triển đội ngũ kiểm soát viên có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn Đội ngũ này đã kịp thời phát hiện và đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro, tăng cường quy mô và chất lượng tín dụng, đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Tài, thành lập ngày 17/07/2006, đã trải qua 10 năm hoạt động với nhiều thành công nhưng cũng bộc lộ rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm việc thiếu bộ phận kiểm soát nội bộ độc lập và đội ngũ cán bộ mỏng Mặc dù công tác kiểm soát nội bộ đã được chú trọng, nhưng chất lượng và hiệu quả vẫn chưa cao Do đó, việc nâng cao khả năng quản lý rủi ro tín dụng và hạn chế nguy cơ tiềm ẩn đang trở nên cấp thiết Để ngăn ngừa rủi ro tín dụng, việc thực thi một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả sẽ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát và giám sát rủi ro, góp phần phát triển bền vững cho hoạt động tín dụng trong tương lai.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong lĩnh vực hoạt động tín dụng tại Chi nhánh Chỉ có một số báo cáo và kiến nghị từ phòng Quản lý rủi ro (QLRR) của Chi nhánh, nhưng chúng còn mang tính khái quát và chưa đáp ứng được sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động tín dụng trong ngân hàng.
Dựa trên thực tế hiện nay, tôi quyết định chọn đề tài “Tăng cường kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư & Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Tài” cho luận văn thạc sỹ của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Luận văn này nhằm tìm hiểu thực trạng kiểm soát nội bộ rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Tài, đồng thời nhận diện những hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng tại chi nhánh.
Câu hỏi nghiên cứu của đề tài
Công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động tín dụng tại Chi nhánh có nhiều ưu điểm như cải thiện quy trình cho vay và giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như thiếu sót trong việc đánh giá khách hàng và quy trình phê duyệt tín dụng Để nâng cao chất lượng KSNB đối với hoạt động tín dụng, Chi nhánh cần triển khai các giải pháp như đào tạo nhân viên, cải tiến hệ thống công nghệ thông tin và xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn vận dụng phương pháp quan sát, mô tả, thống kê, phân tích, đối sánh
Phương pháp quan sát thực tế được sử dụng để tìm hiểu về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng, nhằm xem xét cách thức thực hiện và đặc điểm của KSNB, cũng như các vấn đề phát sinh Sau đó, phương pháp mô tả sẽ được áp dụng để trình bày chi tiết về cách tổ chức kiểm soát, quy trình hoạt động và nội dung kiểm soát của Chi nhánh.
Bài viết kết hợp giữa thực tế và lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng, từ đó đánh giá các ưu điểm và xác định những tồn tại cùng nguyên nhân của chúng Phương pháp đối sánh được áp dụng để so sánh và lập luận giữa lý thuyết và thực tế, nhằm đề xuất các giải pháp tăng cường KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Phú Tài.
Dữ liệu lịch sử về hoạt động tín dụng và kết quả kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực này được thu thập trực tiếp tại các chi nhánh.
Ý nghĩa thực tiễn đề tài
Nghiên cứu này sẽ giúp Chi nhánh Phú Tài nhận diện rõ những tồn tại trong hoạt động kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng, từ đó nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tín dụng tại Chi nhánh Phú Tài.
Kết cấu luận văn
Luận văn được kết cấu thành 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong Ngân hàng thương mại
Chương 2: Đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Tài Nội dung này sẽ phân tích quy trình kiểm soát nội bộ, những thách thức hiện tại và đề xuất cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng Sự quan trọng của kiểm soát nội bộ trong việc đảm bảo an toàn tài chính và tuân thủ quy định cũng sẽ được làm rõ.
Chương 3 tập trung vào việc tăng cường kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Tài Việc nâng cao quy trình kiểm soát giúp đảm bảo tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng Các biện pháp cụ thể sẽ được đề xuất nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
8.Tổng quan các nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu về kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng đã được thực hiện bởi các tác giả trong và ngoài nước Đề tài của Dương Thị Việt Hiền (2010) tập trung vào việc tăng cường kiểm soát nội bộ tại các chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn khu vực Miền Trung, nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp như tuân thủ nguyên tắc phân chia trách nhiệm, đổi mới quy trình kiểm tra sau cho vay, và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ Tuy nhiên, luận văn chỉ khái quát lý thuyết mà chưa gắn liền với hoạt động tín dụng, dẫn đến tầm lý luận chưa cao và giải pháp còn chung chung Tương tự, đề tài của Phạm Trà My (2011) về kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Chi nhánh Đà Nẵng đã xây dựng các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ nhưng vẫn còn thiếu tính cụ thể và chưa đánh giá được hiệu quả tổ chức bộ máy kiểm soát nội bộ.
Tác giả Nguyễn Thị Bích Ngọc (2011) trong nghiên cứu về "Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn thành phố Đà Nẵng" đã xây dựng các thủ tục kiểm soát nội bộ (KSNB) cho hoạt động tín dụng và đánh giá quy trình tín dụng tại đơn vị Đề tài đưa ra các giải pháp như hoàn thiện quy trình tín dụng và thiết lập thủ tục kiểm soát độc lập Mặc dù tác giả đã nêu rõ KSNB của hoạt động tín dụng, nhưng chưa xây dựng cụ thể các nội dung và chưa đánh giá tổ chức bộ máy KSNB, dẫn đến các giải pháp chỉ tập trung vào quy trình tín dụng Tương tự, tác giả Lại Thị Thu Thủy (2012) trong đề tài "Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ gắn với rủi ro" đã áp dụng quan điểm của COSO để khẳng định tầm quan trọng của việc thiết kế KSNB theo rủi ro Tác giả đã đánh giá thực trạng KSNB tại các doanh nghiệp Việt Nam từ năm 2000 đến 2012, chỉ ra những thành tựu và yếu kém trong tổ chức bộ máy KSNB, đồng thời đề xuất các biện pháp cần thiết để cải thiện tình hình.
Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Tâm (2013) đã nghiên cứu về công tác kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam, hệ thống hóa các vấn đề chung và phân tích thực trạng từ năm 2009-2011 Đề tài đã xây dựng tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ, đồng thời đề xuất giải pháp như nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và xây dựng mô hình kiểm soát nội bộ tập trung Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đi sâu vào kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng Tương tự, tác giả Phạm Thị Thu Phương (2013) đã nghiên cứu công tác kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam, đưa ra 12 nội dung kiểm soát nội bộ và nhóm chỉ tiêu đánh giá kết quả Luận văn cũng đề xuất các giải pháp như cải thiện nội dung kiểm soát nội bộ và nâng cao chất lượng cán bộ kiểm tra, nhưng vẫn thiếu sự liên kết giữa lý thuyết và thực tiễn trong kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng.
Tác giả Nguyễn Minh Phương và Th.S Lê Hồng Vân (2013) đã nghiên cứu về “Tương lai của kiểm soát nội bộ chuyên trách sau quy định mới”, phân biệt giữa hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm soát nội bộ chuyên trách tại các ngân hàng thương mại sau thông tư 44/2011/TT-NHNN Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách, đồng thời chỉ ra những bất cập trong hoạt động của bộ phận này Tác giả cũng đề xuất một số định hướng tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ và kiểm soát nội bộ chuyên trách nhằm hạn chế sự chồng chéo trong hoạt động.
Nghiên cứu của hai tác giả TS Đào Minh Phúc và Th.S Lê Văn Hinh
Nghiên cứu năm 2012 về "Kiểm soát nội bộ gắn với quản lý rủi ro tại các ngân hàng thương mại Việt Nam" đã liên kết hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) với quản lý rủi ro tín dụng, nhấn mạnh các tính chất mới của rủi ro trong kinh doanh ngân hàng hiện nay cần được kiểm soát chặt chẽ Nghiên cứu cũng đưa ra những đánh giá vĩ mô về công tác KSNB tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, chỉ ra rằng trình độ cán bộ KSNB không theo kịp sự phát triển nhanh chóng của hoạt động ngân hàng, thiếu hụt nguồn nhân lực trong lĩnh vực này, và hệ thống KSNB cùng các chế độ giám sát tại một số ngân hàng có dấu hiệu bị vô hiệu hóa Ngoài ra, KSNB cũng đang gặp phải mâu thuẫn và xung đột lợi ích Từ những nhận định này, nghiên cứu đã gợi ý các giải pháp cho công tác KSNB tại các ngân hàng thương mại.
Các nghiên cứu đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua các phương pháp nghiên cứu so sánh thống kê, diễn giải, phân tích và tổng hợp Bài viết đánh giá thực trạng công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng, nhận xét những thành tựu đạt được và chỉ ra một số hạn chế Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải tiến và nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ, góp phần làm cho hoạt động tín dụng tại NHTM trở nên lành mạnh và hiệu quả hơn.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Tài hiện chưa có nghiên cứu nào về kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng Luận văn này sẽ tập trung vào việc "Tăng cường kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng" bằng cách kế thừa lý luận từ các công trình nghiên cứu trước, cùng với việc xác định các tiêu chí đánh giá, các bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ và mục tiêu của hệ thống này Mục đích là đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng, từ đó chỉ ra những ưu điểm và hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ tại Chi nhánh Phú Tài trong bối cảnh hiện nay.
Luận văn được xây dựng dựa trên việc tham khảo các giáo trình về quản trị ngân hàng thương mại, cùng với các văn bản pháp luật liên quan, sổ tay tín dụng của BIDV và tài liệu đào tạo kiểm soát viên nội bộ của ngân hàng này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THUƠNG MẠI
Đặc điểm và rủi ro hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Đặc điểm hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Tín dụng, bắt nguồn từ chữ Latin "Creditium" có nghĩa là sự tin tưởng, được hiểu trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam là sự vay mượn lẫn nhau Thuật ngữ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào bối cảnh cụ thể Theo mối quan hệ, tín dụng là giao dịch tài sản dựa trên sự hoàn trả giữa hai bên Dựa vào các chủ thể tham gia, tín dụng được phân loại thành các loại như tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng, tín dụng nhà nước, tín dụng hợp tác và tín dụng quốc tế.
Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng phổ biến nhất, với quy mô và phạm vi hoạt động rộng rãi, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội của mỗi quốc gia.
Theo PGS.TS Trầm Thị Xuân Hương [5, tr.46] thì “đứng trên góc độ là
NHTM, tín dụng là hình thức ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng thông qua việc chuyển giao tiền hoặc tài sản, với cam kết hoàn trả nợ và lãi đúng hạn.
Trước khi tìm hiểu về kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng, cần nắm rõ bản chất và đặc điểm của hoạt động tín dụng Theo GS.TS Nguyễn Văn Tiến, tín dụng ngân hàng có năm đặc điểm quan trọng.
Tín dụng ngân hàng được xây dựng trên nền tảng lòng tin, trong đó ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi có sự tin tưởng vào việc khách hàng sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và đúng mục đích, đồng thời có khả năng hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn Ngược lại, người vay cũng cần có niềm tin vào khả năng kiếm tiền trong tương lai để đảm bảo việc trả nợ.
Tín dụng ngân hàng là việc chuyển nhượng tài sản có thời hạn, với ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính Mọi khoản tín dụng đều phải có thời hạn để đảm bảo ngân hàng có khả năng hoàn trả vốn huy động Để xác định thời hạn cho vay hợp lý, ngân hàng cần căn cứ vào tính chất thời hạn nguồn vốn và chu kỳ luân chuyển vốn của người vay Nếu ngân hàng có nguồn vốn dài hạn ổn định, có thể cấp nhiều tín dụng dài hạn; ngược lại, nếu nguồn vốn không ổn định và kỳ hạn ngắn, việc cấp tín dụng dài hạn sẽ dẫn đến rủi ro thanh khoản Thời hạn vay cần phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của người vay để đảm bảo họ có khả năng trả nợ đúng hạn Nếu thời hạn vay ngắn hơn chu kỳ luân chuyển vốn, khách hàng sẽ gặp khó khăn trong việc trả nợ Ngược lại, thời hạn cho vay dài hơn chu kỳ này có thể khiến khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích, gây rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng không chỉ yêu cầu hoàn trả gốc mà còn phải trả cả lãi Nếu không có sự hoàn trả, khoản vay sẽ không được coi là tín dụng Giá trị hoàn trả cần lớn hơn giá trị gốc lúc cho vay, tức là khách hàng phải trả thêm một khoản lãi, đây là chi phí cho việc sử dụng vốn vay Khoản lãi này luôn phải là một số dương để bù đắp chi phí hoạt động và tạo ra lợi nhuận, phản ánh bản chất hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng tiềm ẩn rủi ro cao, đặc biệt trong việc đánh giá độ an toàn của hồ sơ vay vốn do thông tin bất đối xứng, dẫn đến lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức Việc thu hồi tín dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoài tầm kiểm soát của khách hàng như biến động giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát và thiên tai Khi khách hàng gặp khó khăn do thay đổi trong môi trường kinh doanh, khả năng trả nợ bị ảnh hưởng, từ đó ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng.
Tín dụng ngân hàng phải tuân theo nguyên tắc hoàn trả vô điều kiện, với các giao dịch vay và cho vay dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc như hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp, cầm cố cho bên thứ ba, hợp đồng bảo lãnh và khế ước nhận nợ Bên vay cam kết hoàn trả khoản vay cho ngân hàng đúng hạn.
Từ các đặc điểm trên cho thấy, tín dụng ngân hàng phải đảm bảo hai nguyên tắc cơ bản sau đây [5, tr.49]:
Vốn vay cần phải có mục đích rõ ràng và được sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả Đây là nguyên tắc quan trọng trong việc quyết định có cho vay hay không, và nó được thể hiện qua các yêu cầu cụ thể.
+ Mục đích vốn vay phải tường minh, thể hiện rõ trên văn bản cam kết giữa Ngân hàng và khách hàng
+ Mục đích sử dụng vốn vay phải hợp pháp
Khách hàng cần sử dụng vốn đúng mục đích đã thỏa thuận ban đầu để đảm bảo ngân hàng chỉ cho vay cho các nhu cầu hợp pháp Nguyên tắc này không chỉ bảo vệ lợi ích của nền kinh tế vĩ mô mà còn đảm bảo lợi ích kinh doanh của doanh nghiệp.
- Vốn vay phải hoàn trả đầy đủ, đúng hạn cả vốn và lãi
Hoàn trả đầy đủ và đúng cam kết là nguyên tắc cơ bản trong kinh doanh của ngân hàng thương mại Dòng tiền vào của ngân hàng phải đáp ứng nhu cầu dòng tiền ra trong cả ngắn hạn và dài hạn, tạo nền tảng cho hoạt động của ngân hàng Do đó, ngân hàng yêu cầu khách hàng thực hiện nguyên tắc này một cách triệt để.
1.1.2 Rủi ro tín dụng trong ngân hàng a Khái niệm
Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp dự đoán rủi ro tín dụng trong tương lai và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Điều này cho thấy rằng kiểm soát nội bộ tín dụng cần phải được tích hợp chặt chẽ với quản lý rủi ro tín dụng để đảm bảo an toàn và ổn định trong hoạt động tài chính.
Rủi ro tín dụng, theo GS.TS Nguyễn Đăng Dờn, là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
- Rủi ro tín dụng phát sinh trong suốt quá trình cấp tín dụng của ngân hàng đối với khách hàng
Tổn thất trong hoạt động ngân hàng có thể xảy ra khi khách hàng không trả được nợ hoặc trả nợ không đầy đủ và không đúng hạn Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của ngân hàng và có thể dẫn đến rủi ro tín dụng nghiêm trọng.
Kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại a Khái niệm
Hệ thống kiểm soát nội bộ được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Theo Ngân hàng Thế giới, đây là cơ cấu tổ chức kết hợp với các biện pháp và thủ tục do ban quản trị của tổ chức tín dụng chấp nhận, nhằm hỗ trợ thực hiện mục tiêu của ban quản trị, đồng thời nâng cao khả năng kinh doanh một cách trật tự và hiệu quả.
Theo chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA- International Standard on
Theo ISA 315, hệ thống kiểm soát nội bộ là quá trình do bộ máy quản lý, ban giám đốc và nhân viên của đơn vị điều phối, nhằm đảm bảo ba mục tiêu chính: báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và quy định, cũng như hoạt động hiệu quả và hiệu suất Hệ thống này được thiết kế và thực hiện để giảm thiểu rủi ro kinh doanh có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu trên.
Theo VSA400, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là tập hợp các quy định và thủ tục do đơn vị kiểm toán xây dựng nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận và sai sót Hệ thống này giúp lập báo cáo tài chính trung thực, bảo vệ và quản lý tài sản hiệu quả KSNB bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát.
Theo Thông tư số 44/2011/TT-NHNN, hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ của tổ chức tín dụng Hệ thống này được xây dựng phù hợp với pháp luật hiện hành nhằm đảm bảo phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đạt được các mục tiêu mà tổ chức tín dụng đề ra.
Theo GS.TS Vương Đình Huệ, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm toàn bộ các chính sách, bước kiểm soát và thủ tục được thiết lập nhằm quản lý và điều hành hoạt động của đơn vị Các bước kiểm soát là những biện pháp được thực hiện để xem xét và khẳng định tính hiệu quả, phù hợp của các biện pháp quản lý khác.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng thương mại (NHTM) có nhiều định nghĩa và quan niệm khác nhau, nhưng nhìn chung, nó bao gồm những nội dung chính như sau: các quy trình, chính sách và biện pháp nhằm đảm bảo tính chính xác, an toàn và hiệu quả trong hoạt động của ngân hàng.
Hệ thống cơ chế và quy định pháp lý rõ ràng, có hiệu lực, cùng với cơ cấu tổ chức của ngân hàng thương mại (NHTM) được thiết kế phù hợp, đảm bảo đủ điều kiện để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả.
Các phương pháp và quy trình kiểm tra, phát hiện cũng như xử lý và phòng ngừa rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việc áp dụng những biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Đội ngũ kiểm tra viên được đào tạo bài bản và có năng lực chuyên môn cao, đảm bảo đủ trình độ để thực hiện nhiệm vụ kiểm soát nội bộ Mục tiêu chính của hệ thống kiểm soát nội bộ là nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm tính minh bạch trong các hoạt động của tổ chức.
Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) là một hệ thống chính sách và thủ tục được thiết lập nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: bảo vệ tài sản của đơn vị, đảm bảo độ tin cậy của thông tin, tuân thủ các chế độ pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động KSNB đóng vai trò quan trọng trong các Ngân hàng Thương mại (NHTM), giúp xác định và quản lý rủi ro trong từng khâu công việc, từ đó tìm ra các biện pháp ngăn chặn để thực hiện hiệu quả các mục tiêu đã đề ra.
Tài sản của đơn vị bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình, và chúng có thể bị đánh cắp, lạm dụng hoặc hư hại nếu không được bảo vệ bởi các hệ thống kiểm soát thích hợp Điều này cũng áp dụng cho tài sản phi vật chất khác như sổ sách kế toán và các tài liệu quan trọng.
Bảo đảm độ tin cậy của các thông tin
Thông tin kinh tế và tài chính do bộ máy kế toán xử lý và tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định của nhà quản lý Để đảm bảo hiệu quả, thông tin cung cấp cần kịp thời, chính xác và đáng tin cậy, phản ánh đầy đủ và khách quan tình hình hoạt động cũng như các nội dung chủ yếu của mọi hoạt động kinh tế và tài chính.
Bảo đảm việc thực hiện các chế độ pháp lý
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng phải tuân thủ các quyết định và chế độ pháp lý liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh Cụ thể, hệ thống này cần duy trì và kiểm tra việc tuân thủ các chính sách liên quan đến hoạt động của ngân hàng, đồng thời ngăn chặn và phát hiện kịp thời các sai phạm và gian lận Ngoài ra, KSNB cũng đảm bảo việc ghi chép kế toán đầy đủ, chính xác và lập báo cáo tài chính một cách trung thực và khách quan.
Bảo đảm hiệu quả của hoạt động và năng lực quản lý
Các quá trình kiểm soát nội bộ được thiết kế để ngăn ngừa sự lặp lại không cần thiết, từ đó giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa nguồn lực Ngoài ra, các nhà quản lý thường xuyên đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng thông qua cơ chế giám sát của hệ thống kiểm soát nội bộ, nhằm nâng cao khả năng quản lý và điều hành của bộ máy ngân hàng.
1.2.2 Khái niệm, mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại a Khái niệm kiểm soát nội bộ
Khái niệm kiểm soát nội bộ đã phát triển thành một hệ thống lý luận quan trọng trong tổ chức Quá trình nghiên cứu về kiểm soát nội bộ đã dẫn đến nhiều quy định, từ đơn giản đến phức tạp Định nghĩa được chấp nhận rộng rãi vào năm 1992 bởi COSO (Committee of Sponsoring Organizations) đã góp phần làm rõ nội dung này.
Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại
1.3.1 Sự cần thiết của kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và áp lực suy thoái kinh tế hiện nay, các ngân hàng thương mại ngày càng chú trọng đến việc nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ Điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro, sự cố và thiệt hại mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Ngân hàng thương mại hoạt động dựa trên hai hệ thống song song: hệ thống đáp ứng yêu cầu kinh doanh và hệ thống kiểm soát nội bộ Hệ thống đầu tiên bao gồm các phòng ban chức năng và quy trình cần thiết để phục vụ hoạt động kinh doanh, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ và rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt mục tiêu của ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro ở mức chấp nhận được, hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là kiểm soát an toàn tín dụng, được thiết lập với các biện pháp, chính sách và quy trình rõ ràng Hệ thống này không chỉ giúp ngân hàng nâng cao năng lực và cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn hạn chế sự cố, đảm bảo hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Việc xây dựng kiểm soát nội bộ là rất cần thiết cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Tuy nhiên, thiết kế bộ phận kiểm soát nội bộ vẫn gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi nhà quản lý phải có khả năng thiết lập và điều hành hiệu quả Điều quan trọng là nhà quản lý cần nhận thức rằng kiểm soát nội bộ là hoạt động thiết yếu, đóng vai trò nền tảng cho sự an toàn và lành mạnh trong hoạt động của các ngân hàng.
Bộ phận Kiểm Soát Nội Bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng tuân thủ các quy định pháp luật của Nhà nước, chính sách tín dụng và kế hoạch hoạt động kinh doanh Đồng thời, KSNB cũng đảm bảo tuân thủ các quy tắc nội bộ và thủ tục kiểm soát, nhằm giảm thiểu rủi ro và hạn chế thiệt hại trong quá trình hoạt động của ngân hàng.
1.3.2 Mục tiêu, nhiệm vụ của KSNB hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại a Mục tiêu của kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng ngân hàng thương mại
Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại (NHTM) cần đảm bảo toàn bộ chu trình xét duyệt và giám sát tín dụng được thực hiện đầy đủ, kịp thời và hiệu quả, nhằm ngăn ngừa những thiếu sót trong hệ thống xử lý Dữ liệu cần thiết phải được thu thập, chuyển giao và xử lý một cách chính xác và kịp thời, hỗ trợ quyết định tín dụng chính xác và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, mọi rủi ro tín dụng phải được quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa thất thoát tài sản, có dự phòng rủi ro hợp lý, và toàn bộ tài liệu hồ sơ, các tài liệu liên quan đến nghiệp vụ tín dụng cần được lưu trữ an toàn theo quy định.
Đánh giá sự phù hợp của chính sách, quy định và quy trình trong hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) là cần thiết để xác định và khắc phục các vấn đề tồn tại Dựa trên đó, cần đưa ra tư vấn và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định, quy trình cho phù hợp Đồng thời, đề xuất các biện pháp xử lý vi phạm đối với những hoạt động không tuân thủ, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng hoặc ngăn chặn nguy cơ xảy ra rủi ro tín dụng trong các ngân hàng thương mại.
Nhiệm vụ của KSNB đối với hoạt động tín dụng ngân hàng thương mại bao gồm [10]:
Việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ trong toàn đơn vị, đặc biệt là trong hoạt động tín dụng, là rất cần thiết và có ý nghĩa quan trọng đối với ngân hàng Hệ thống này giúp Ban giám đốc điều hành thực hiện các hoạt động nghiệp vụ một cách an toàn, thông suốt và đúng pháp luật.
Việc kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng nhằm xác định độ tin cậy của các tài liệu liên quan đến nghiệp vụ cấp tín dụng Các thông tin tín dụng phải được đảm bảo tính chính xác trước khi được trình duyệt ký và công bố.
Đánh giá tính tuân thủ của cán bộ tín dụng là việc kiểm tra sự tuân thủ các quy định pháp luật, quy chế của Nhà nước, cùng với các chính sách và quy định của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc Ngân hàng.
Quá trình kiểm tra và kiểm soát là cần thiết để phát hiện những sơ hở và yếu kém trong thực hiện, cũng như các sai phạm do cố tình hoặc gian lận trong quản lý tín dụng và xử lý nghiệp vụ Điều này giúp ngân hàng đưa ra biện pháp phòng ngừa rủi ro, bảo vệ tài sản và nguồn vốn, đồng thời cải tiến và hoàn thiện hệ thống quản lý điều hành kinh doanh.
1.3.3 Phương pháp, thủ tục, nội dung kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng a Phương pháp kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng
Kiểm soát trực tiếp là quá trình thực hiện kiểm tra tại nơi làm việc của đối tượng, thông qua việc xem xét hồ sơ và tài liệu gốc liên quan đến nội dung cần kiểm tra Mục tiêu của việc này là xác định tính trung thực của thông tin và đánh giá hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại tại thời điểm kiểm tra.
+ Phương pháp kiểm soát trực tiếp thực hiện theo các hình thức sau:
Kiểm tra định kỳ là việc thực hiện các nội dung trong chương trình kiểm tra đã được xác định trước, tuân thủ theo cơ chế nghiệp vụ quy định và nghị quyết của Hội đồng Quản trị Chương trình này cũng phải phù hợp với kế hoạch của Tổng giám đốc và được Giám đốc đơn vị phê duyệt.
Kiểm tra đột xuất là hoạt động kiểm tra những nội dung chương trình phát sinh bất ngờ trong quá trình chỉ đạo kiểm soát nội bộ Hình thức này thường không được thông báo trước, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và phát hiện kịp thời các vấn đề phát sinh.
Phương pháp kiểm soát trực tiếp hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại nhằm đánh giá tình hình chấp hành pháp luật và chính sách tín dụng Đồng thời, phương pháp này còn giúp đo lường mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng có thể gặp phải, từ đó cảnh báo và đề xuất biện pháp ngăn chặn, khắc phục kịp thời.