Tính cấp thiết của đề tài
Quá trình tự do hóa và toàn cầu hóa kinh tế đã làm biến đổi sâu sắc hệ thống ngân hàng, đặc biệt là tại Việt Nam Các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ về số lượng và quy mô hoạt động, đồng thời gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường tài chính Sự phát triển này tạo ra áp lực lớn cho các NHTM trong hoạt động kinh doanh của họ.
Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) đã tận dụng cơ hội để khẳng định thương hiệu và chiếm lĩnh thị trường, đồng thời hoàn thiện cấu trúc tổ chức và quản lý rủi ro Trong khi đó, các ngân hàng mới đang nhanh chóng mở rộng quy mô hoạt động để giành thị phần Quản lý rủi ro là nhiệm vụ quan trọng đối với tất cả ngân hàng, bất kể giai đoạn phát triển Một số ngân hàng, mặc dù có bề dày hoạt động và vốn chủ sở hữu lớn, vẫn gặp khó khăn trong kinh doanh do quản lý rủi ro kém, dẫn đến giảm lợi nhuận và gia tăng nợ xấu, như trường hợp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam và nhiều chi nhánh của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam.
Việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho các mảng nghiệp vụ của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, là rất cần thiết Hoạt động này giúp ngân hàng phòng ngừa và hạn chế những rủi ro ngày càng phức tạp và khó lường.
Xuất phát từ thực tế hiện nay, tác giả đã chọn nghiên cứu về "Nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam" Mục tiêu của nghiên cứu là ứng dụng những kiến thức thu thập được vào quản trị rủi ro tại Vietinbank và mở rộng ra toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của đề tài nhằm tập trung vào các nội dung sau:
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến ngân hàng thương mại, bao gồm công tác quản trị kinh doanh và quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng Việc hiểu rõ các khái niệm này là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong ngành ngân hàng.
Phân tích hoạt động kinh doanh và quản trị rủi ro tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam cho thấy những thành tựu đáng kể, nhưng cũng bộc lộ nhiều tồn tại Đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro là cần thiết để cải thiện hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
Để nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh tiền tệ, bài viết đề xuất một số kiến nghị và giải pháp dành cho Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Các giải pháp này nhằm cải thiện quy trình quản lý rủi ro, tăng cường đào tạo cho nhân viên và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong phân tích rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện tác giả có sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp tổng hợp số liệu được thực hiện thông qua việc thu thập thông tin từ các báo cáo của các cơ quan chức năng, ngân hàng thương mại, cũng như tài liệu từ các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, tạp chí chuyên ngành và Internet.
Phương pháp so sánh, phân tích và thống kê là công cụ quan trọng giúp xác định bản chất của vấn đề nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng Qua đó, các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng có thể được đề xuất một cách hiệu quả.
5 Kết cấu của luận văn
Chương 1: Những vấn đề chung về nâng cao năng lực quản trị rủi ro tại Ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng hoạt động kinh doanh và công tác quản trị rủi ro tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
Chương 3: Một số giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
Chương 1 NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ NÂNG CAO NĂNG LỰC QUẢN
TRỊ RỦI RO TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG KINH DOANH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện và áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro và thiệt hại khi chúng xảy ra Đồng thời, nó cũng xác định mối tương quan hợp lý giữa vốn tự có của ngân hàng và mức độ rủi ro trong việc sử dụng vốn.
1.1.2 Quy trình quản trị rủi ro:
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quá trình này bao gồm việc phân tích khách hàng, môi trường kinh doanh, cũng như đặc thù của các sản phẩm và dịch vụ Để thực hiện nhận dạng rủi ro, ngân hàng cần theo dõi và nghiên cứu toàn bộ hoạt động của mình, từ đó thống kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra Một phương pháp phân tích rủi ro cơ bản là sử dụng “chuỗi rủi ro”, bao gồm 5 mắt xích từ mối nguy cơ đến môi trường rủi ro, giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân và tổn thất có thể phát sinh.
Sự tương tác giữa mối nguy cơ và yếu tố môi trường -> Kết quả trực tiếp -> Hậu quả lâu dài
Phân tích rủi ro là quá trình xác định các nguyên nhân gây ra rủi ro Đây là một nhiệm vụ phức tạp, vì mỗi rủi ro thường không chỉ xuất phát từ một nguyên nhân duy nhất mà thường là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau.
Đo lường rủi ro là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để đánh giá các rủi ro trong ngân hàng Từ những kết quả này, nhà quản trị xây dựng ma trận đo lường rủi ro Để xác định mức độ quan trọng của rủi ro, hai tiêu chí chính được sử dụng: tần suất xuất hiện và biên độ của rủi ro, trong đó biên độ rủi ro đóng vai trò quyết định.
Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và công cụ nhằm ngăn chặn, né tránh hoặc giảm thiểu tổn thất và những ảnh hưởng tiêu cực có thể xảy ra đối với ngân hàng.
Tài trợ rủi ro là quá trình theo dõi và xác định chính xác các tổn thất liên quan đến tài sản, nguồn nhân lực và giá trị pháp lý khi rủi ro xảy ra Sau khi đánh giá tổn thất, cần áp dụng những biện pháp tài trợ rủi ro phù hợp, được chia thành hai nhóm chính: tự khắc phục rủi ro và chuyển giao rủi ro.
1.1.3 Nguyên tắc Basel II về quản trị rủi ro:
Mặc dù Hiệp ước Basel I với sửa đổi năm 1996 đã có nhiều điểm mới, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là việc không đề cập đến rủi ro tác nghiệp ngày càng phức tạp Để khắc phục điều này, từ năm 1999, Uỷ ban Basel đã bắt đầu xây dựng Hiệp ước mới thay thế Basel I, và đến năm 2004, Hiệp ước quốc tế về vốn Basel II đã được ban hành Basel II áp dụng một cách tiếp cận mới dựa trên ba cột trụ chính, yêu cầu các ngân hàng quốc tế tuân thủ ba nguyên tắc cơ bản.
Nguyên tắc thứ nhất yêu cầu các ngân hàng duy trì một lượng vốn đủ lớn để đối phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp (Cột trụ 1) Việc tính toán chi phí vốn cho rủi ro tín dụng đã có những sửa đổi lớn, trong khi rủi ro thị trường chỉ thay đổi nhỏ, và rủi ro tác nghiệp thì hoàn toàn được áp dụng một phiên bản mới.
Nguyên tắc thứ hai trong Basel II yêu cầu các ngân hàng phải đánh giá chính xác các loại rủi ro mà họ đối mặt, đồng thời đảm bảo rằng các giám sát viên có khả năng đánh giá tính đầy đủ của các biện pháp này Cột trụ 2 nhấn mạnh bốn nguyên tắc quan trọng trong công tác rà soát giám sát, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.
Các ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá mức độ đầy đủ vốn dựa trên danh mục rủi ro và xây dựng chiến lược hiệu quả để duy trì mức vốn này.
Các giám sát viên cần rà soát và đánh giá quy trình đánh giá mức vốn nội bộ cũng như các chiến lược ngân hàng Họ phải đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu và thực hiện các hành động giám sát phù hợp nếu không hài lòng với kết quả.
Giám sát viên khuyến nghị các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định.
Giám sát viên cần can thiệp sớm để đảm bảo vốn ngân hàng không giảm xuống dưới mức tối thiểu theo quy định Họ có quyền yêu cầu sửa đổi ngay lập tức nếu mức vốn không được duy trì.
Nguyên tắc thứ ba trong Basel II yêu cầu các ngân hàng công khai thông tin một cách thích đáng theo nguyên tắc thị trường Cột trụ này đưa ra danh sách các yêu cầu cụ thể, bao gồm thông tin về cơ cấu vốn, mức độ đầy đủ vốn, cũng như mức độ nhạy cảm của ngân hàng đối với các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp Đồng thời, các ngân hàng cũng cần công khai quy trình đánh giá của mình đối với từng loại rủi ro này.