QUẢN TRỊ TÀI SẢN – NỢ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quản trị Tài sản – Nợ (ALM) của ngân hàng thương mại đã trở thành một khái niệm quan trọng từ những năm 1970, khi các nhà quản lý nhận thấy sự bất định của lãi suất Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng được tổ chức theo mô hình hai cấp từ tháng 5 năm 1990, nhờ vào việc ban hành các Pháp lệnh Ngân hàng Kể từ đó, khái niệm ALM ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong bối cảnh quản lý lãi suất theo thị trường Các hoạt động liên quan đến ALM đã thu hút sự quan tâm lớn từ các ngân hàng thương mại.
Mihir Dash, K.A Venkatesh và Bhargav B.D (2011) cho rằng Quản trị Tài sản – Nợ (ALM) là quá trình quản lý chiến lược tài sản và nợ của ngân hàng để đối phó với các rủi ro liên quan đến thanh khoản, lãi suất và tỷ giá hối đoái, cũng như rủi ro tín dụng và rủi ro dự phòng Theo nhóm tác giả, một kỹ thuật ALM hiệu quả cần tập trung vào việc quản lý khối lượng, kết hợp, kỳ hạn, độ nhạy lãi suất, chất lượng và tính thanh khoản của tổng thể tài sản và nợ, nhằm đạt được tỷ suất lợi nhuận phù hợp với khẩu vị rủi ro đã được xác định trước.
Nguyễn Văn Tiến (2015) cho rằng quản trị Tài sản – Nợ là quá trình ra quyết định thống nhất về tài sản và nợ, nhằm tránh mâu thuẫn và thiếu nhất quán, từ đó bảo vệ lợi nhuận và vốn của ngân hàng Các quyết định này cần được đặt trong một tổng thể đồng bộ để đạt mục tiêu lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát mức rủi ro chấp nhận được.
Quản trị Tài sản – Nợ là quá trình quản lý danh mục các công cụ tài chính trong Bảng cân đối kế toán của ngân hàng Nguyên tắc này cần tuân thủ các quy định về quản trị danh mục đầu tư và đảm bảo sự cân đối trong Bảng cân đối kế toán của ngân hàng thương mại.
ALM, hay Quản lý Tài sản và Nợ, là quy trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát sự kết hợp giữa tài sản và nợ trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng Mục tiêu chính của ALM là giảm thiểu rủi ro do sự bất cân xứng giữa tài sản và nợ, từ đó hỗ trợ ngân hàng đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả.
Mục tiêu của ALM là tối ưu hóa tăng trưởng lợi nhuận trong khi giảm thiểu thiệt hại từ rủi ro Cụ thể, ALM cần tập trung vào việc đạt được các kết quả tài chính bền vững và hiệu quả.
Thứ nhất, danh mục tài sản và nợ cần đạt được sự cân bằng một cách tương đối.
Nhà quản trị cần nỗ lực duy trì sự cân đối hợp lý giữa tài sản và nợ, đồng thời chú trọng đến cấu trúc, quy mô, chi phí và thu nhập Đặc biệt, việc quản lý kỳ hạn của tài sản và nợ là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu chung của tổ chức.
Thứ hai, tối đa hóa lợi nhuận trên cơ sở khẩu vị rủi ro đặt ra.
Quản trị tài sản và nợ phải được thực hiện một cách đồng bộ để đảm bảo sự nhất quán nội bộ, không thể tách rời Hiệu quả của hoạt động ALM giúp tối đa hóa chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, dựa trên khẩu vị rủi ro mà ngân hàng đã đặt ra đối với rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng và rủi ro về vốn Mục tiêu của quản trị tài sản là tối đa hóa doanh thu từ danh mục tài sản tài chính, trong khi mục tiêu của quản trị nợ là đảm bảo quy mô vốn hợp lý, cân đối về quy mô, cơ cấu và kỳ hạn, tất cả phải phù hợp với khẩu vị rủi ro chung của ngân hàng.
Thứ ba, đa dạng hóa doanh thu theo hướng gia tăng từ các dịch vụ.
Chính sách quản trị ALM cần tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm cung cấp, vì ngân hàng hiện nay đang mở rộng danh mục dịch vụ tài chính Quan điểm trước đây cho rằng thu nhập của ngân hàng thương mại chỉ đến từ tín dụng và đầu tư đã thay đổi, khi mà tỷ trọng thu nhập ngoài lãi từ các dịch vụ như thanh toán, tiết kiệm, tư vấn tài chính và bảo lãnh thanh toán ngày càng gia tăng Mỗi sản phẩm cần được định giá hợp lý để bù đắp chi phí hoạt động, trong khi tiết kiệm chi phí quản trị nguồn vốn nợ có thể giúp ngân hàng đạt được lợi nhuận tương đương với thu nhập từ quản trị tài sản.
1.1.2 Công cụ thực hiện quản trị Tài sản – Nợ của ngân hàng thương mại a Cơ chế quản lý vốn tập trung (FTP)
Cơ chế quản lý vốn tập trung FTP (Fund Transfer Pricing) là một hệ thống mà các ngân hàng thương mại tổ chức một trung tâm quản lý vốn tại Hội sở chính Trong cơ chế này, các chi nhánh hoạt động như những đơn vị kinh doanh, tham gia vào việc mua bán vốn với Hội sở chính Hội sở chính thu mua nguồn vốn từ các chi nhánh và cung cấp vốn cho các chi nhánh để tài trợ cho tài sản của họ, qua đó tập trung rủi ro tín dụng (RRTK) và rủi ro lãi suất (RRLS) về Hội sở chính.
Cơ chế FTP đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược bảng cân đối kế toán, tạo mối liên kết hiệu quả giữa Hội sở chính và các chi nhánh Nó giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn nội bộ bằng cách phân bổ hài hòa nguồn lực giữa các chi nhánh, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTK) và rủi ro lãi suất (RRLS) thông qua quản trị tập trung tại trụ sở chính.
Quản lý tập trung, RRLS, RRTK
Trụ sở chính (Hệ thống FTP)
Chuyển hóa vốn nội bộ FTP
Huy động dài, cho vay ngắn
Huy động ngắn, cho vay dài
Thị trường liên ngân hàng là nền tảng quan trọng để xác định lãi suất chung cho khách hàng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả của từng dịch vụ đối với từng ngân hàng.
Sơ đồ 1.1 Cơ chế điều chuyển vốn nội bộ FTP
- Nội dung thực hiện FTP:
Vốn được quản lý tập trung giúp các chi nhánh không cần tự cân đối vốn, vì nguồn vốn đã được tập trung và điều chỉnh tại Hội sở chính, tạo thành một bảng cân đối thống nhất cho toàn ngân hàng.
Hội sở chính có trách nhiệm thực hiện mua bán vốn với các chi nhánh, bao gồm việc mua các khoản nợ và bán tài sản cho các chi nhánh Điều này giúp các chi nhánh giải phóng quản lý vốn, từ đó tập trung vào nhiệm vụ kinh doanh hiệu quả hơn.
+ Quản lý tập trung RRTK, RRLS: toàn bộ RRLS và RRTK được chuyển về Hội sở chính để quản lý.
Báo cáo định kỳ Báo cáo đột xuất Báo cáo đặc biệt Phảnhồicho người sử dụng
Tổng hợp Khái quát Phân tích
Dữ liệu từ các Hệ thống xử lý giao dịch
Dữliệutừbên trong, bên ngoài khác
Dữ liệu Hệ thống thông tin phục vụ quản lý b Hệ thống thông tin quản lý MIS
Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị ngân hàng thương mại thu thập, dịch và sắp xếp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành định dạng dễ đọc MIS cung cấp các báo cáo tổng quan về quá trình kinh doanh của ngân hàng, hỗ trợ các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ cần thiết.
Sơ đồ 1.2 Hệ thống thông tin quản lý MIS
NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG TÁC QUẢN TRỊ TÀI SẢN – NỢ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NỢ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Nhân tố khách quan a Các quy định pháp lý của các cơ quan quản lýCác cơ quan quản lý của chính phủ như NHNN thường kiểm soát rất chặt chẽ toàn bộ hoạt động kinh doanh của NHTM Do đó, một sự thay đổi đối với chính sách điều hành cơ quan quản lý sẽ có tác động lập tức tới quá trình kinh doanh nói chung của NHTM và công tác ALM nói riêng Ví dụ: việc NHNN tăng hoặc giảm lãi suất điều hành, tăng mức độ đáp ứng vốn tối thiểu… sẽ có những ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động quản trị RRLS, RRTK của các NHTM Khi các chính sách quản lý thể hiện qua các văn bản như các thông tư hay quy định rõ ràng, minh bạch, công bằng sẽ là động lực thúc đẩy công tác ALM của các NHTM hiệu lực, hiệu quả Trái lại, khi các quy định trở nên khó hiểu, không sát với thực tiễn có thể gây cản trở, khó khăn cho việc điều hành hoạt động ALM tại các NHTM. b Sự phát triển của thị trường tài chính
Sự phong phú và đa dạng của hàng hóa tài chính là chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển của thị trường tài chính mỗi quốc gia Trong quản lý rủi ro tài chính, việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao có thể dẫn đến chi phí cơ hội lớn do lợi suất thấp Để tối ưu hóa lợi nhuận, các nhà quản trị thường kết hợp danh mục tài sản thanh khoản cao với việc vay mượn trên thị trường vốn và tiền tệ, điều này yêu cầu các thị trường này phải phát triển tương đối Đối với quản trị rủi ro lãi suất, ngân hàng có thể dễ dàng huy động nguồn vốn nợ với kỳ hạn phù hợp nhằm cân bằng kỳ hạn giữa tài sản và nợ, từ đó ứng phó hiệu quả với rủi ro lãi suất.
Kinh doanh ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố thị trường, ảnh hưởng đến mọi hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là quản lý tài sản và nợ (ALM) Các nhân tố như tỷ giá, lãi suất, giá cả hàng hóa và dịch bệnh không chỉ tác động trong nước mà còn trên toàn cầu Hoạt động ALM bao gồm quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) và rủi ro tín dụng (RRTK), do đó, các yếu tố vĩ mô như lãi suất và tỷ giá có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động ALM của từng ngân hàng.
1.2.2 Nhân tố chủ quan a Cơ cấu tổ chức ALM
Cơ cấu tổ chức ALM là sơ đồ trực quan của ngân hàng, giúp xác định vai trò, quyền hạn và trách nhiệm của từng bộ phận Sự sắp xếp này được phân chia theo các mức độ khác nhau, nhằm tạo ra sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, từ đó đạt được mục tiêu ALM của ngân hàng thương mại.
Mô hình ALM của mỗi ngân hàng thương mại cần được quy định rõ ràng, bao gồm sơ đồ tổ chức, nhiệm vụ của các phòng ban liên quan đến hoạt động ALM, cùng với quy định chi tiết về trách nhiệm của từng vị trí trong tổ chức và quy trình làm việc của toàn bộ hệ thống.
Một cơ cấu tổ chức bộ phận chặt chẽ sẽ góp phần quan trọng vào thành công của các hoạt động ALM tại ngân hàng thương mại (NHTM) Ngân hàng có cấu trúc ALM tinh gọn, với chức năng và nhiệm vụ rõ ràng cho từng bộ phận, không chỉ duy trì hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí Để tổ chức ALM hiệu quả, các NHTM cần chú ý đến việc bố trí và phối hợp hợp lý giữa các bộ phận và nhân sự tham gia Lãnh đạo các bộ phận ALM cần nắm vững toàn bộ nội dung công việc, giúp quản trị ALM trở thành một phần văn hóa của ngân hàng Chính sách ALM, với các quy định nội bộ đã được phê duyệt, sẽ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tất cả các hoạt động ALM tại mỗi NHTM.
NHTM đã phát triển phương pháp dự báo lãi suất hiện đại, cho phép tính toán chính xác độ nhạy cảm của danh mục tài sản và nợ đối với lãi suất Việc xác định khe hở nhạy cảm với lãi suất và thiết lập hạn mức phù hợp sẽ là cơ sở quan trọng để các bộ phận thực thi thực hiện các hoạt động ALM đúng quy định, hiệu lực và hiệu quả.
Chính sách ALM hiệu quả cần có các quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn tài sản và nợ, đồng thời đa dạng hóa thời gian, lãi suất và đối tượng, cùng với việc sử dụng các công cụ phái sinh để nâng cao hiệu quả hoạt động Đối với RRTK, các nhà quản trị cần thiết lập hạn mức thanh khoản hợp lý và có hướng dẫn cụ thể cho việc ước lượng dòng tiền ra vào của ngân hàng Trình độ công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả.
Trong quá trình triển khai Basel II, việc nâng cao trình độ công nghệ thông tin là rất cần thiết cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm gia tăng thu nhập và cải thiện kỹ năng quản trị rủi ro Các mô hình dự báo yêu cầu nguồn cơ sở dữ liệu chất lượng, kéo dài từ 5 đến 7 năm, và phải được cập nhật hàng ngày Hiện nay, các NHTM ở Việt Nam đang sử dụng hệ thống core banking hiện đại, nhưng thực tế cho thấy hệ thống này vẫn còn nhiều lỗi, dẫn đến các báo cáo thiếu thông tin và không được cập nhật kịp thời Do đó, việc có một hệ thống phần mềm và quản trị dữ liệu mới với công nghệ cao là rất cấp thiết cho các NHTM.
Con người luôn là yếu tố trung tâm trong mọi nội dung, đặc biệt là trong việc triển khai Basel II tại các ngân hàng Việt Nam Hiện tại, nguồn nhân lực ALM chưa đáp ứng yêu cầu cần thiết cho việc thực hiện Basel II Để thành công, cần có đội ngũ ALM chuyên nghiệp, có chuyên môn vững vàng, tâm huyết và khả năng phối hợp với các chuyên gia quốc tế Tuy nhiên, kinh nghiệm trong việc triển khai Basel II tại các ngân hàng thương mại còn hạn chế, dẫn đến việc thuê chuyên gia nước ngoài trở thành một xu hướng tất yếu, nhưng không phải là giải pháp bền vững Do đó, các ngân hàng phải đối mặt với áp lực lớn trong việc tự đào tạo nguồn nhân lực đủ năng lực để thực hiện Basel II.
KINH NGHIỆM QUẢN TRỊ TÀI SẢN – NỢ TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM ĐỐI VỚI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
1.3.1 Kinh nghiệm quản trị Tài sản – Nợ tại một số ngân hàng thương mại trên thế giới
1.3.1.1 Các ngân hàng thương mại ở Ấn Độ
Nền kinh tế Ấn Độ đã phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư nước ngoài và tương đồng với Việt Nam, đặc biệt trong hoạt động quản lý tài sản và nợ (ALM) của các ngân hàng thương mại (NHTM) ALM đóng vai trò quan trọng trong chiến lược dài hạn của các NHTM Ấn Độ, mang lại kinh nghiệm quý báu cho các NHTM Việt Nam Từ những năm 1970 đến đầu những năm 1990, khái niệm ALM và quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) gần như không tồn tại do lãi suất bị quản lý chặt chẽ bởi Ngân hàng Trung ương Ấn Độ (RBI), dẫn đến chênh lệch lãi suất lớn Trong giai đoạn này, bảng tổng kết tài sản của ngân hàng không do ngân hàng tự quản lý mà do các cơ quan của RBI và chính phủ kiểm soát Khi lãi suất được điều chỉnh linh hoạt hơn, các ngân hàng Ấn Độ đã có quyền tự quyết về bảng cân đối kế toán, tạo ra nhu cầu cần thiết ban hành hướng dẫn về ALM để đối phó với rủi ro trong hoạt động này.
Ngân hàng Trung ương Ấn độ (RBI) đã ban hành hướng dẫn về hoạt động ALM lần đầu tiên vào tháng 02 năm 1999, bắt đầu thực hiện từ 01 tháng
Vào tháng 4 năm 1999, ALM được định nghĩa là hoạt động quản trị rủi ro, cung cấp các khuôn khổ toàn diện cho việc thực thi quản trị rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro thị trường và rủi ro kinh doanh Mục tiêu của ALM là xây dựng các kế hoạch tài trợ vốn nợ và vốn chủ sở hữu nhằm đạt được các mục tiêu về tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng.
Hoạt động ALM của các ngân hàng thương mại ở Ấn Độ phải dựa trên
Hệ thống thông tin ALM đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ALM, nhưng các ngân hàng ở Ấn Độ gặp khó khăn do sự phát triển công nghệ chưa đáp ứng yêu cầu thu thập và lưu trữ dữ liệu cần thiết cho phân tích ALM Để khắc phục, các ngân hàng thương mại thường phân tích hoạt động ALM tại những chi nhánh lớn, từ đó đề xuất giả thuyết hợp lý cho việc tổ chức ALM tại các chi nhánh khác Trong khi đó, việc thu thập thông tin cho kinh doanh ngoại hối, đầu tư tài sản và hoạt động trên thị trường tiền tệ trở nên dễ dàng hơn nhờ vào tính tập trung của các thị trường này.
Thứ hai, cấu trúc ALM
Bộ phận ALM đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị các loại rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro hối đoái và chi phí vốn của ngân hàng Họ chịu trách nhiệm quyết định các chính sách quản trị rủi ro phù hợp và xác định mức độ chấp nhận rủi ro Ngoài ra, bộ phận này cần thường xuyên báo cáo các loại rủi ro đến Ủy ban ALCO, đồng thời dự báo các yếu tố thị trường và ảnh hưởng của chúng đến bảng cân đối kế toán, từ đó đưa ra các đề xuất hợp lý để xử lý kịp thời.
ALCO đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bảng cân đối của ngân hàng, dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và các chiến lược liên quan đến RRLS và RRTK Mỗi ngân hàng có quyền quyết định về vai trò và cấu trúc tổ chức của ALCO Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các hạn mức rủi ro đã được xác định Trong các cuộc họp, ALCO phải đánh giá kết quả và quá trình thực hiện các quyết định từ các cuộc họp trước Đồng thời, Ủy ban cũng cần dự báo lãi suất và xây dựng các chiến lược kinh doanh dựa trên các phân tích về biến động lãi suất trong tương lai.
Ủy ban ALCO có trách nhiệm quyết định chính sách tài trợ vốn thông qua việc huy động, bán tài sản hoặc kết hợp cả hai Để tập trung quyền lực hoạt động và xác định các mục tiêu chung của ngân hàng về tài sản và nợ, Ủy ban ALCO cần bao gồm các lãnh đạo cấp cao nhất, trong đó Tổng giám đốc (CEO) thường là người đứng đầu Số lượng thành viên của Ủy ban này sẽ phụ thuộc vào tính chất của từng ngân hàng, và các lãnh đạo từ các bộ phận đầu tư, tín dụng, ngân quỹ và nghiên cứu chiến lược có thể tham gia làm thành viên.
Thứ ba, quy trình ALM
Phạm vi chức năng của ALM được mô tả trên các nội dung sau:
- Quản trị rủi ro thanh khoản:
Quản trị RRTK là một nội dung quan trọng của ALM Bằng việc đáp ứng thanh khoản của NHTM trong bất cứ hoàn cảnh kinh doanh nào, quản trị
RRTK giúp ngân hàng tránh tình huống thanh khoản bất lợi và nâng cao khả năng cạnh tranh Quản trị thanh khoản không chỉ đơn thuần là đo lường trong điều kiện bình thường mà còn cần dự đoán nhu cầu thanh khoản trong các tình huống khủng hoảng Các ngân hàng Ấn Độ thường theo dõi dòng tiền ra vào dựa trên các khung thời gian khác nhau, bao gồm 01-14 ngày, 15-28 ngày, 29 ngày đến 03 tháng, 03-06 tháng, 06 tháng đến 01 năm, 01-02 năm, 02-05 năm và trên 05 năm.
- Quản trị rủi ro lãi suất:
Sự chuyển đổi cơ chế quản lý lãi suất của RBI đã ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập lãi và giá trị vốn chủ sở hữu của các ngân hàng thương mại Ấn Độ Các ngân hàng hiện nay đã áp dụng các kỹ thuật hiện đại trong quản trị rủi ro lãi suất, như đo lường thời gian (Duration Gap) và đo lường giá trị rủi ro (VaR) Kỹ thuật đo lường khe hở nhạy cảm lãi suất (GAP) phân chia tài sản và nợ thành hai nhóm nhạy cảm và không nhạy cảm theo các khung thời gian được RBI khuyến nghị: từ 01 tháng đến trên 05 năm Mỗi ngân hàng cần thiết lập hạn mức thận trọng về khe hở nhạy cảm với lãi suất, dựa trên tổng danh mục tài sản hoặc tổng nguồn vốn tự có của mình.
1.3.1.2 Kinh nghiệm của ngân hàng China Construction Bank (CCB)
Trung Quốc sở hữu nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, với sự phụ thuộc lớn vào xuất nhập khẩu và vai trò quan trọng của doanh nghiệp Nhà nước Hệ thống ngân hàng Trung Quốc, với các ngân hàng thương mại Nhà nước là trụ cột, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống ngân hàng thương mại ở Việt Nam Vì vậy, kinh nghiệm quản lý tài sản và nợ (ALM) của các ngân hàng Trung Quốc là những bài học quý giá cho các ngân hàng Việt Nam.
Kể từ năm 1994, NHTW Trung Quốc đã áp dụng các tiêu chuẩn quản trị rủi ro nghiêm ngặt, bao gồm quy định về chất lượng danh mục tài sản và nguồn vốn, phù hợp với Hiệp ước Basel tháng 7 năm 1988 Luật NHTM năm 1995 đã tạo hành lang pháp lý cho sự phát triển của các NHTM, và Luật sửa đổi năm 2003 tiếp tục hoàn thiện quy chuẩn kinh doanh theo tiêu chuẩn quốc tế Vào tháng 02 năm 2004, Ủy ban Giám sát ngân hàng Trung Quốc đã ban hành quy định “Quản lý mức đầy đủ vốn của các NHTM”, áp dụng phương pháp đo lường hệ số CAR dựa trên Hiệp ước vốn 1988 và Basel II Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, các NHTM Trung Quốc phải đối mặt với thách thức lớn trong việc tái cấu trúc tài sản và nợ.
Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất do Nhà nước sở hữu, luôn đặt chất lượng tài sản và nợ lên hàng đầu CCB chú trọng áp dụng các kỹ thuật quản trị rủi ro hiện đại, bao gồm cả quản trị tài sản - nợ (ALM) Hoạt động quản trị ALM tại CCB tập trung vào việc cải thiện cơ cấu tổ chức và quản lý hiệu quả các rủi ro tài chính.
Cơ cấu ALM của CCB bao gồm Ban giám đốc, các Ủy ban đặc biệt, nhân sự cấp cao, các Ủy ban chuyên trách và các Khối quản trị rủi ro.
Ban Giám đốc phụ trách các loại rủi ro (trong đó có rủi ro trong phạm vi ALM).
Bộ phận kế hoạch chiến lược (Rủi ro chiến lược)
Bộ phận văn hóa doanh nghiệp và quan hệ công chúng (Rủi ro danh tiếng)
Bộ phận kiểm soát tuân thủ (Rủi ro hoạt động và rủi ro công nghệ)
Bộ phận quản trị Tài sản – Nợ (RRTK và RRLS trong sổ ngân hàng)
Ban Kiểm soát Ủy ban Quản lý rủi ro
Bộ phận Quản trị rủi ro
(Rủi ro hỗn hợp và rủi ro thị trường)
Quản lý của các chi nhánh và công ty con
Bộ phận quản trị rủi ro tín dụng (Rủi ro tín dụng và rủi ro nợ quốc gia)
Phó Tổng giám đốc phụ trách kinh doanh, Trưởng bộ phận rủi ro, Trưởng bộ phận tài chính …
Bộ phận quản trị rủi ro tại các chi nhánh và công ty con hoạt động dưới sự chỉ đạo của Ban giám đốc, chịu trách nhiệm xây dựng và điều chỉnh các chiến lược quản trị rủi ro Họ thực hiện đánh giá tổng thể danh mục rủi ro và phân tích kỹ lưỡng các báo cáo về rủi ro nhằm tối ưu hóa hiệu quả lợi nhuận.
Sơ đồ 1.6 Cơ cấu tổ chức ALM ngân hàng CCB Ủy ban Kiểm soát nội bộ và Quản lý rủi ro
(Nguồn: Báo cáo thường niên CCB năm 2018)
Trưởng bộ phận rủi ro có vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro trong ngân hàng, đảm bảo thực hiện chức năng quản lý rủi ro theo thẩm quyền Bộ phận này là cơ quan quản lý hàng đầu, chịu trách nhiệm tổng thể về quản trị rủi ro và giám sát các bộ phận cấp dưới thuộc quyền.
Bộ phận quản trị Tài sản – Nợ (ALM) chịu trách nhiệm quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) và rủi ro tỷ giá (RRTK) trong ngân hàng Nhiệm vụ của bộ phận này là điều chỉnh quy mô, cơ cấu và kỳ hạn của tài sản và nợ nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh Ngoài ra, ALM còn định kỳ và đột xuất lập báo cáo gửi lên Tổng giám đốc.