Tổng quan về các đề tài
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện tại các địa phương ở Việt Nam về phân tầng mức sống và thực trạng nghèo, góp phần quan trọng vào chương trình giảm nghèo của quốc gia Các công trình này cung cấp thông tin và kết quả hữu ích, hỗ trợ mục tiêu cải thiện đời sống cho người dân.
* Các công trình điều tra về mức sống ở Việt nam:
- Điều tra mức sống hộ gia đình 1992 – 1993
- Điều tra mức sống hộ gia đình 1997 – 1998
- Điều tra mức sống hộ gia đình 2002
- Điều tra mức sống hộ gia đình 2004
* Các công trình nghiên cứu về giảm nghèo hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức Phi chính phủ:
- Chương trình Đánh giá nghèo ở Thành phố Hồ Chí Minh bằng phương pháp đồng tham gia, (đơn vị thực hiện quỹ cứu trợ nhi đồng Anh, 1999)
- Nâng cấp đô thị và làm sạch kênh Tân Hoá – Lò Gốm (hợp tác Bỉ – Việt Nam, 2001 – 2005)
Phát triển cộng đồng và tái định cư tại Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP HCM được thực hiện từ năm 1999 đến 2001 với sự tài trợ của NOVIB và Bộ Ngoại giao Pháp, cùng sự phối hợp của tổ chức ENDA - Hành động Phát triển Môi trường tại các nước Thế giới Thứ ba Dự án này nhằm nâng cao đời sống người dân và cải thiện cơ sở hạ tầng khu vực.
Dự án thủy điện Đại Ninh, được tài trợ bởi Ngân hàng Nhật Bản và thực hiện bởi Trung tâm nghiên cứu phát triển xã hội và giảm nghèo trong giai đoạn 2002 - 2007, đã có những ảnh hưởng đáng kể đến môi trường văn hóa, kinh tế và xã hội Các tác động này không chỉ liên quan đến sự phát triển hạ tầng mà còn ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng địa phương, tạo ra cơ hội việc làm và cải thiện thu nhập, đồng thời cũng đặt ra những thách thức về bảo tồn văn hóa và môi trường tự nhiên Sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ văn hóa xã hội là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quá trình triển khai dự án.
- Công tác giảm nghèo tại các dân tộc thiểu số ở Việt nam (Dự án hợp tác Việt Nam – Canada, 1998 - 2003)
Báo cáo đánh giá đói nghèo và quản lý nhà nước có sự tham gia tại Vùng Ven biển Miền Trung và Tây Nguyên được thực hiện bởi Ngân hàng Thế Giới và Ngân hàng Phát triển Châu Á vào năm 2003, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình đói nghèo và các vấn đề quản lý nhà nước trong khu vực này Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quá trình phát triển bền vững và cải thiện đời sống người dân.
Báo cáo đánh giá về nghèo khổ với sự tham gia của cộng đồng (PPA) tại Hà Tĩnh được thực hiện bởi Action Aid Việt Nam, phối hợp với Ban công tác về các tổ chức phi chính phủ Hà Tĩnh và Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo Phát triển Cộng đồng Hà Nội Mục tiêu của báo cáo là phân tích tình hình nghèo khổ tại địa phương, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng trong quá trình đánh giá và tìm kiếm giải pháp cải thiện đời sống.
- Tình trạng nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh (Kết quả đợt đánh giá tình trạng nghèo của người dân tại 3 quận) (Quỹ cứu trợ Nhi đồng Anh –1999)
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng được thực hiện bởi 8 nhà tài trợ quốc tế như ADB, AusAid, DFID, GTZ, JICA, SCUK, UNDP và Ngân hàng Thế giới vào năm 2003 Các địa điểm khảo sát bao gồm Thành phố Hồ Chí Minh, ĐakLak, Hà Giang, Lào Cai, Đồng bằng sông Cửu Long, Ninh Thuận, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Đồng bằng sông Hồng, tỉnh Hà Tây và Hải Dương.
- Đánh giá nghèo có sự tham gia của người dân huyện Duyên Hải và Châu Thành - tỉnh Trà Vinh (Oxfam, Ngân hàng thế giới -1999)
Ngân hàng Thế giới phối hợp với Quỹ cứu trợ Nhi đồng Anh, tổ chức Action Aids, tổ chức cứu trợ và phát triển Plan tại Việt Nam và Oxfam Anh đã cùng nhau biên soạn tài liệu cho nhóm hành động chống đói nghèo vào năm 2002, nhằm hoàn thiện chính sách hỗ trợ người nghèo.
Nghiên cứu năm 2004 do AusAID tài trợ và tổ chức World Vision Australia phối hợp với Cty Adam Forde thực hiện đã phân tích hiện trạng nghèo đói ở Đồng bằng Sông Cửu Long Kết quả cho thấy khu vực này đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải triển khai các chương trình hỗ trợ phát triển bền vững nhằm giảm thiểu nghèo đói và cải thiện điều kiện sống cho cộng đồng địa phương Các biện pháp can thiệp cần được thiết kế phù hợp với đặc thù văn hóa và nhu cầu của người dân để đạt hiệu quả cao nhất.
Các nghiên cứu và dự án can thiệp đã cho thấy nhiều cách tiếp cận khác nhau, phản ánh quan điểm đa dạng của các cơ quan chủ quản và các nhà nghiên cứu.
Tại hội thảo đánh giá thực trạng nghèo ở TPHCM, do Ngân hàng Thế giới và Sở Kế hoạch và Đầu tư tổ chức, các báo cáo đã chỉ ra hai xu hướng chính trong nghiên cứu nghèo, bao gồm tiếp cận chủ quan và tiếp cận khách quan.
Cách tiếp cận "khách quan" truyền thống đánh giá nạn nghèo dựa vào mức thu nhập và tiêu thụ Các nghiên cứu thường sử dụng khảo sát quy mô lớn với mẫu hộ gia đình ngẫu nhiên để đo lường chi phí tiêu thụ so với thu nhập, cho thấy sự ổn định ngày càng tăng theo thời gian.
Cách tiếp cận "chủ quan, trong cuộc" đối lập với phương pháp thu nhập/tiêu thụ, vì nó chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật của các chuyên gia phát triển mà không phản ánh được thực tế phức tạp mà người nghèo phải đối mặt Phương pháp này sử dụng các chỉ báo đa dạng, chủ quan về tình trạng nghèo, dựa trên kinh nghiệm thực tế của người nghèo thông qua các thảo luận nhóm, thực hành và phỏng vấn trực tiếp.
Trong hệ thống thông tin về đói nghèo, cần kết hợp thông tin định lượng với yếu tố định tính và tiếp cận đa diện để hiểu rõ hơn về nghèo Các thuật ngữ như "tính dễ bị tổn thương", "nhóm dễ bị tổn thương", "nguồn vốn xã hội" và "vốn phi vật chất" đang ngày càng được nhấn mạnh bên cạnh những khái niệm như "khoảng cách giàu nghèo", "ngưỡng nghèo" và "mức sống" Cách tiếp cận này nhằm quan sát người nghèo từ chính hoàn cảnh thực tế của họ, thể hiện một quan điểm nhận thức nghèo từ bên trong.
Sự dễ bị tổn thương đề cập đến tình trạng không an toàn và nhạy cảm trong sức khỏe, tài chính của cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng khi đối mặt với môi trường thay đổi Nó bao gồm khả năng phản ứng và hồi phục trước các nguy cơ từ những thay đổi tiêu cực Những thay đổi này có thể xuất phát từ các yếu tố sinh học, kinh tế, xã hội hoặc chính trị, thể hiện qua các cú sốc đột ngột, xu hướng kéo dài hoặc chu kỳ theo mùa Kết quả là, chúng có thể dẫn đến nguy cơ gia tăng, sự không chắc chắn và giảm sút lòng tự trọng.
Khái niệm dễ bị tổn thương (Vulnerability) không đồng nhất với nạn nghèo, mặc dù thường được xem như biểu tượng của nó Trong khi nạn nghèo thường được đo lường theo cách tĩnh và cố định về thời gian, dễ bị tổn thương lại có tính linh hoạt, phản ánh các quá trình thay đổi khi "mọi người lọt vào hay ra khỏi cảnh nghèo" (Lipton và Maxwell, 1992) Mặc dù người nghèo thường là những người dễ bị tổn thương nhất, không phải tất cả những người dễ bị tổn thương đều thuộc nhóm nghèo, điều này tạo ra sự phân biệt cần thiết trong các cộng đồng thu nhập thấp.
Nhận xét và đánh giá về các đề tài
Nghiên cứu tổng thể về mức sống dân cư từ năm 1992 đến 2002 đã chỉ ra bức tranh rõ nét về sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, đồng thời phản ánh sự chênh lệch giữa nông thôn và thành thị trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tình trạng đói nghèo ở nông thôn và thành thị vẫn tồn tại, mặc dù có nhiều hình thức và góc độ khác nhau Các tiêu chí thường được sử dụng để đo lường nghèo đói bao gồm mức thu nhập, chi tiêu, điều kiện nhà ở, đồ dùng lâu bền, cùng với các tiêu chí định lượng về giáo dục và y tế Những tiêu chí này là cơ sở quan trọng để đánh giá tình hình nghèo đói trên toàn quốc và thuận lợi cho việc so sánh giữa các vùng.
Việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu xã hội học truyền thống với phương pháp đồng tham gia trong quá trình triển khai các dự án đánh giá nghèo đói đã tạo ra tiến bộ mới trong nghiên cứu Sự kết hợp này giúp các nhà nghiên cứu phát hiện và áp dụng các phương pháp thoát nghèo, lập kế hoạch và ngân sách tại địa phương, xác định mục tiêu phát triển, xây dựng chính sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả Đồng thời, nó cũng hỗ trợ giám sát và sử dụng ý kiến phản hồi của người dân một cách hiệu quả.
Nghiên cứu kết hợp phương pháp đồng tham gia với các phương pháp nghiên cứu xã hội học sẽ giúp cộng đồng nông thôn và đô thị thoát nghèo thông qua sự huy động tham gia của người dân Điều này không chỉ tăng cường khả năng thành công của dự án mà còn làm phong phú thêm các phương thức nghiên cứu về nghèo đói.
Căn cứ vào mục tiêu và phạm vi của đề tài, tôi đưa ra những giả thuyết sau:
Các chương trình giảm nghèo áp dụng phương pháp đồng tham gia thường đạt được thành công cao và bền vững hơn so với những chương trình không sử dụng phương pháp này.
Để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong các công trình nghiên cứu về giảm nghèo, cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, đặc biệt là giữa các phương pháp nghiên cứu xã hội học và phương pháp đồng tham gia.
MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chung của đề tài này nhằm đánh giá hiệu quả cuả các phương pháp được thực hiện trong nghiên cứu về nghèo và hoạt động giảm nghèo
Mục tiêu cụ thể, để đạt được mục tiêu chung, đề tài sẽ tập trung vào những mục tiêu cụ thể sau:
Đánh giá hiệu quả của các kỹ thuật nghiên cứu xã hội học truyền thống như bảng hỏi ankét, thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu và đồng tham gia là rất quan trọng trong nghiên cứu giảm nghèo ở Việt Nam Các phương pháp này không chỉ giúp thu thập dữ liệu phong phú mà còn tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu Việc áp dụng linh hoạt các kỹ thuật này sẽ mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội, góp phần vào việc xây dựng các chính sách giảm nghèo hiệu quả.
Ý nghĩa và vai trò của từng phương pháp đánh giá nghèo đói sẽ được áp dụng trong các trường hợp và giai đoạn khác nhau, nhằm đạt hiệu quả tối ưu Từ đó, chúng ta có thể xác định các tiêu chí phù hợp để đánh giá mức độ nghèo đói một cách chính xác và hiệu quả.
• Thuận lợi, khó khăn khi thực hiện việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu này tại khu vực nông thôn và đô thị
Bài viết so sánh sự khác biệt trong việc áp dụng các công cụ đồng tham gia trong nghiên cứu giảm nghèo ở nông thôn và đô thị tại Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng, ở nông thôn, các công cụ này thường tập trung vào sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức địa phương, trong khi ở đô thị, việc áp dụng chủ yếu dựa vào các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ Sự khác biệt này phản ánh bối cảnh xã hội và kinh tế riêng biệt của mỗi khu vực, ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình giảm nghèo Việc hiểu rõ các yếu tố này là rất quan trọng để phát triển các chiến lược giảm nghèo phù hợp và hiệu quả hơn.
GIỚI HẠN CỦA ĐỀ TÀI
Với giới hạn về thời gian và ngân sách, luận văn sẽ tập trung vào dữ liệu từ dự án "Nâng cao năng lực giảm nghèo cho người dân địa phương thông qua tín dụng nhỏ" tại Phường 3, quận 8, TP HCM Đây là một trong những dự án nhỏ do Trung tâm Nghiên cứu Giảm nghèo, Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn TP HCM thực hiện Tác giả luận văn đã có cơ hội tham gia vào dự án này, nhằm đánh giá hiệu quả của việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu khác nhau trong lĩnh vực giảm nghèo.
Câu hỏi nghiên cứu chính
• Các công cụ đồng tham và các phương pháp xã hôi học truyền thống được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu giảm nghèo?
• Tính linh hoạt của các công cụ này như thế nào trong việc nghiên cứu ở nông thôn và đô thị?
• Hiệu quả việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu trong giảm nghèo?
Câu hỏi nghiên cứu cụ thể
• Các cách tiếp cận khác nhau tạo ra các phương pháp khác nhau như thế nào?
Nghiên cứu giảm nghèo có thể được nâng cao hiệu quả thông qua việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu Định lượng, Định tính và Đồng tham gia Mỗi phương pháp mang lại những lợi thế riêng, giúp chúng ta tiếp cận vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau Phương pháp Định lượng cung cấp số liệu cụ thể và dễ dàng phân tích, trong khi Định tính giúp hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh và cảm nhận của người dân Đồng tham gia khuyến khích sự tương tác và tiếng nói của cộng đồng, từ đó tạo ra cái nhìn toàn diện về thực trạng giảm nghèo Việc áp dụng đa dạng các phương pháp này không chỉ giúp làm phong phú thêm dữ liệu mà còn tăng cường tính khả thi trong việc đưa ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề giảm nghèo.
• Cơ sở và tiêu chí của việc đánh giá cái nghèo?
• Đặc trưng của người nghèo đô thị và nghèo nông thôn thể hiện như thế nào?
• Nguyên nhân tình trạng nghèo của người dân ở các khu vực đó như thế nào?
• Ai là người cần tham gia trong cuộc đấu tranh chống nghèo đói này?
Đề tài nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu sẵn có, dựa vào các công trình nghiên cứu về giảm nghèo tại Việt Nam để tìm hiểu nguyên nhân nghèo và vai trò của việc kết hợp các phương pháp trong từng giai đoạn của các dự án phát triển cộng đồng Tác giả sẽ phân tích hiệu quả của các công cụ đã được áp dụng trong dự án giảm nghèo tại Phường 3 Quận 8, nơi tác giả có cơ hội tham gia nghiên cứu trực tiếp.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN CỦA LUẬN VĂN20 I NHỮNG KHÁI NIỆM CƠ BẢN ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG ĐỀ TÀI
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU XÃ HỘI HỌC VỀ NGHÈO
Phương pháp nghiên cứu xã hội học là cách thức mà các chuyên gia thu thập thông tin định tính và định lượng về con người, cộng đồng và các tổ chức mà không có sự tham gia của đối tượng nghiên cứu Đây là một quá trình thông tin một chiều, trong đó dữ liệu được thu thập từ cộng đồng hoặc cơ quan và sau đó được phân tích bởi các nhà nghiên cứu, với rất ít phản hồi cho cộng đồng Kết quả nghiên cứu thường được sử dụng để viết báo cáo, đăng tạp chí hoặc sách, nhưng người dân trong cộng đồng hiếm khi biết đến và hưởng lợi từ những kết quả này, dẫn đến sự chậm trễ và hiệu quả thấp trong việc áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Nhiều nhà nghiên cứu bày tỏ sự không hài lòng với nghiên cứu tham gia, cho rằng nó thiếu tính khoa học và chất lượng không cao Đối với hầu hết các viện nghiên cứu, việc đăng bài trên các tạp chí khoa học uy tín được coi trọng hơn so với việc cung cấp các báo cáo bình dân, thú vị cho các tổ chức phi chính phủ.
Trong nghiên cứu xã hội học, hai nhóm phương pháp chính thường được sử dụng là phương pháp định lượng và phương pháp định tính Phương pháp định lượng tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu số, trong khi phương pháp định tính chú trọng vào việc hiểu sâu sắc các hiện tượng xã hội thông qua các cuộc phỏng vấn, quan sát và phân tích nội dung Cả hai phương pháp này đều đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề xã hội.
II.1 Ph ươ ng pháp nghiên c ứ u đị nh l ượ ng g ồ m có nh ữ ng ph ươ ng pháp sau:
Phương pháp thu thập và phân tích thông tin sẵn có bao gồm phân tích thứ cấp, phân tích tư liệu thống kê hiện có, phương pháp lịch sử và phân tích nội dung Trong nghiên cứu về giảm nghèo, các nhà nghiên cứu thường sử dụng các phương pháp phân tích tư liệu sẵn có, đặc biệt là phân tích thứ cấp và phân tích tư liệu thống kê.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi là một trong những phương pháp chính trong nghiên cứu, bao gồm việc phát bảng hỏi cho người được điều tra tự trả lời và phỏng vấn bằng bảng hỏi Các cuộc phỏng vấn có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua điện thoại Để áp dụng hiệu quả phương pháp này, cần hiểu rõ đặc điểm của mẫu nghiên cứu nhằm giao tiếp bằng ngôn ngữ phù hợp Việc tiếp xúc với đối tượng trước khi thu thập thông tin là rất quan trọng, đặc biệt trong nghiên cứu về giảm nghèo và giới, nơi chú trọng đến các nhóm yếu thế như phụ nữ nghèo, trình độ học vấn thấp hoặc mù chữ, và phụ nữ dân tộc thiểu số, những người có đặc điểm ngôn ngữ và quan tâm riêng.
Nh ữ ng b ướ c c ơ b ả n trong nghiên c ứ u đị nh l ượ ng
Trong khi tiến hành nghiên cứu Xã hội học thực nghiệm, chúng ta phải thực hiện rất nhiều thao tác (các bước) khác nhau
Từ những thao tác đó, có thể tạm chia tiến trình khảo sát thực tế thành 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 2: tiến hành điều tra
- Giai đoạn 3: xử lý và giải thích thông tin
Các bước nghiên cứu và các giai đoạn cần được thực hiện để đảm bảo tính chỉ đạo và sự liên tục của mục đích cũng như yêu cầu trong cuộc điều tra.
Trong giai đoạn chuẩn bị cho một nghiên cứu khoa học, người nghiên cứu cần thực hiện các công việc quan trọng như xây dựng đề cương nghiên cứu để hình dung các bước và công việc cần làm, thiết kế kế hoạch và tiến độ thực hiện nghiên cứu theo thời gian, và lập bảng dự trù kinh phí để đảm bảo sự hỗ trợ vật chất cần thiết Đề cương nghiên cứu thường được trình bày theo các bước của quá trình nghiên cứu, giúp định hướng cho việc thực hiện nghiên cứu thực nghiệm.
Xác định vấn đề nghiên cứu
Ví dụ: vấn đề cần nghiên cứu (lối sống, định hướng giá trị, nhu cầu tiêu dùng)
Thu thập và phân tích thông tin sẵn có, tìm hiểu thêm về vấn đề nghiên cứu làm rõ chủ đề nghiên cứu
Xác định khách thể nghiên cứu (ai là người được hỏi - những tiêu chí)
Xác định giả thuyết công tác:
Giả thuyết là giả định chủ quan của người điều tra
Giả thuyết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thông tin cần thu thập trong một cuộc điều tra Việc xây dựng giả thuyết là bước đầu tiên và quyết định, vì tính chính xác của giả thuyết sẽ được chứng minh qua số liệu thu thập từ nghiên cứu.
Sau cuộc điều tra giả thuyết sẽ được thừa nhận hay bác bỏ
Xây dựng mô hình lý luận
Xây dựng mô hình giúp khái quát hóa vấn đề và đưa ra các lý giải khoa học, trong đó lý luận xã hội học chuyên ngành cung cấp mô hình lý luận để hiểu rõ bản chất của sự vật.
Mô hình lí luận chính là khuôn mẫu, cái khung để chúng ta có thể sắp xếp các số liệu rời rạc thành hệ thống thống nhất
Thao tác hóa các khái niệm:
Trong khi xây dựng giả thuyết và xây dựng mô hình lí luận, các nhà Xã hội học phải trình bày một loạt các khái niệm
Thao tác hóa các khái niệm là quá trình đơn giản hóa các khái niệm, biến chúng thành tiêu chí và chỉ báo có thể đo lường được.
Để xây dựng phương án thu thập thông tin hiệu quả, cần lựa chọn phương pháp phù hợp, từ đó phát triển các công cụ thu thập như danh mục vấn đề phỏng vấn hoặc bảng hỏi in sẵn Việc tiến hành điều tra thử cũng là bước quan trọng nhằm đảm bảo tính khả thi và độ chính xác của phương án đã xây dựng.
Mục đích của việc điều tra thử là chuẩn hóa bảng câu hỏi và điều chỉnh cho phù hợp với cộng đồng, nhằm thu thập thông tin chính xác từ người dân.
Tập huấn điều tra viên
Để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình điều tra, cần thống nhất các phương án thực hiện và cách thức đặt câu hỏi Việc ghi nhận thông tin cũng cần được chuẩn hóa nhằm tránh tình trạng các điều tra viên hỏi theo những cách khác nhau.
* GIAI ĐOẠN TIẾN HÀNH ĐIỀU TRA
Tiếp xúc với những người cung cấp tin,
* XỬ LÝ VÀ PHÂN TÍCH THÔNG TIN:
Ngày nay, việc xử lý dữ liệu thu thập được chủ yếu do máy tính thực hiện, tuy nhiên, các phương án xử lý cần phải được chuẩn bị trước, bao gồm việc xác định các phân tổ và mối tương quan giữa các biến.
Nhận xét về những kết quả
Tuy nhiên, nghiên cứu định lượng cũng gặp phải những phê phán, đặc biệt là việc không phân biệt rõ ràng giữa con người và các thiết chế xã hội.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU THAM GIA
III.1 Khái ni ệ m ph ươ ng pháp Nghiên c ứ u tham gia (Participatory research )
Nghiên cứu tham gia là hình thức nghiên cứu có sự tham gia của cộng đồng và các đối tượng khác nhau, nhằm thực hiện cùng nhân dân và vì lợi ích của nhân dân Điều này yêu cầu đại diện của cộng đồng và cán bộ có năng lực tham gia vào các nhóm hướng dẫn ngay từ đầu, khi quyết định về đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu tham gia là cách thức thu thập thông tin từ cộng đồng và các đối tượng liên quan đến sự phát triển của một đơn vị xã hội như huyện, phường, xã Phương pháp này không chỉ giúp nhận thức và phát hiện các vấn đề mà còn hỗ trợ trong việc giải quyết và đánh giá kết quả hoạt động của dự án.
Phương pháp tham gia là cách thức thu hút sự tham gia của các đối tượng hưởng thụ vào quá trình nhận thức, phát hiện và giải quyết vấn đề trong dự án Nhiều cơ quan và tổ chức phi chính phủ đang áp dụng phương pháp này để nghiên cứu giảm nghèo, nhờ vào khả năng tạo điều kiện cho mọi tầng lớp, bao gồm người nghèo, người mù chữ, phụ nữ, trẻ em và các nhóm thiệt thòi khác, có cơ hội bày tỏ ý kiến và phát huy khả năng của mình Yếu tố tham gia không chỉ được áp dụng trong phương pháp quan sát mà còn được phát triển thành phương pháp nghiên cứu và thực hiện dự án, nhằm cải thiện tình hình kinh tế - xã hội của cộng đồng cụ thể.
Phương pháp tham gia đã trở thành một xu hướng phổ biến trên toàn cầu trong những năm gần đây và đang dần được áp dụng tại Việt Nam, đặc biệt trong nghiên cứu và tiếp cận vấn đề nghèo đói Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà trình độ dân trí được nâng cao và dân chủ được mở rộng, việc tham gia của người dân vào quá trình phát triển xã hội ngày càng trở nên quan trọng, cho thấy rằng các chính sách được ban hành từ trên xuống đang trở nên kém hiệu quả.
Sự phát triển của nghiên cứu tham gia
Khuynh hướng chi phối sự ra đời và phát triển của nghiên cứu tham gia
Tandon R (1993) đã chỉ ra sáu khuynh hướng đóng góp cho sự phát triển lý luận và thực tiễn của phương pháp nghiên cứu đồng tham gia
Sự tranh luận về mặt xã hội học của tri thức cho thấy rằng tri thức của văn minh nhân loại được quy định bởi hoàn cảnh lịch sử, như Habermas đã chỉ ra Điều này dẫn đến nhiều quan điểm lịch sử khác nhau về quá trình biến đổi xã hội Nghiên cứu của Subaltern nổi bật trong việc thể hiện cách nhìn nhận xã hội và lịch sử từ góc độ của tầng lớp ngoài lề, những người chịu đựng nghèo đói và bị bóc lột, trái ngược với hình thái tri thức do những kẻ thống trị, vua chúa và đẳng cấp Bà la môn tạo ra.
Khuynh hướng lịch sử thứ hai trong giáo dục người lớn tập trung vào việc tạo điều kiện cho đối thoại bình đẳng giữa giáo viên và học viên, từ đó hình thành phương pháp luận giúp học viên kiểm soát quá trình học tập của mình Qua đó, học viên phát triển động cơ để giải quyết mâu thuẫn trong học tập, tương tự như các nhà nghiên cứu, và hình thành khả năng tự kiểm soát quá trình nghiên cứu Sự phát triển này dẫn đến việc tái hình thành các quan điểm nghiên cứu phù hợp với thực tiễn giáo dục người lớn Vào những năm 1974 – 1975, cụm từ “Nghiên cứu hành động cùng tham gia” được giới thiệu và phổ biến qua các nhóm nhà giáo dục người lớn, sau đó được thúc đẩy bởi Hội đồng Quốc tế về Giáo dục người lớn và các tổ chức thành viên trên toàn cầu.
- Khuynh hướng thứ ba, bắt nguồn từ nghiên cứu của Freire P và Illich I phê phán nền giáo dục hiện đại
Sự phê phán nền giáo dục hiện đại của Illich và cống hiến của Freire cho phương pháp sư phạm đã tạo nền tảng cho nghiên cứu tham gia trong giáo dục phổ thông Những đóng góp vào cuối thập niên 1960 và đầu thập niên 1970 đã củng cố luận cứ cho nghiên cứu đồng tham gia (Freire, 1982) Quá trình nhận thức và giáo dục được liên kết, khẳng định năng lực nhận thức, học tập và phản ánh của con người, từ đó hỗ trợ các lý lẽ của các nhà giáo dục người lớn trong việc thúc đẩy nghiên cứu đồng tham gia.
Khuynh hướng thứ tư trong nghiên cứu hành động nhấn mạnh rằng "hành động" là nền tảng của quá trình học tập và nhận thức, khác với các phương pháp nghiên cứu điều tra cứng nhắc Dựa trên tác phẩm của Kurt Lewin, nghiên cứu hành động đã được áp dụng và phát triển tại châu Mỹ La Tinh, dẫn đến hình thành nghiên cứu hành động có tham gia Khái niệm hành động trong nghiên cứu này không chỉ là một mô thức nhận thức mà còn kết nối tri thức với thực tiễn Như Lewin đã từng viết: “Nếu bạn muốn biết thực chất của sự vật như thế nào thì hãy thử biến đổi nó” (Fals Borda, 1985).
Khuynh hướng thứ năm trong nghiên cứu tham gia, được thể hiện qua những đóng góp quan trọng của các nhà hiện tượng học như Solomon (1987), nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình nhận thức Những đóng góp này đã nâng cao cảm giác của con người thành những mô thức hiểu biết liên quan đến hành động và nhận thức, cho phép quá trình hiểu biết vượt ra ngoài giới hạn của nhận thức thông thường Các nghiên cứu này, đặc biệt là công trình của Marjia Lissa Swantz – một nhà nghiên cứu người Phần Lan tại Tanzania, đã mở ra những ý nghĩa quan trọng cho tri thức và thực tiễn trong học tập bằng kinh nghiệm (Kolb, 1984).
Vào giữa những năm 1970, cuộc tranh luận về mô hình phát triển đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia trong quá trình phát triển nhân loại, bao gồm sự tham gia của nhân dân, phụ nữ, cộng đồng và những người nỗ lực cho sự phát triển của chính họ Sự tham gia này là cần thiết để tránh thất bại của các dự án phát triển do chuyên gia thiết kế theo cách tiếp cận từ trên xuống Nguyên lý cơ bản trong việc thúc đẩy sự tham gia là sử dụng tri thức và kỹ năng của các thành viên một cách có phê phán, điều này được coi là khái niệm trung tâm trong phát triển (Chambers, 1983; Oakley, 1991).
Nghiên cứu hành động có sự tham gia, được phát triển bởi nhà nghiên cứu Columbian Orlando Fal-Borda và các đồng nghiệp Mỹ La Tinh, tập trung vào việc khai thác năng lực của cộng đồng để tạo ra kiến thức đổi mới và thúc đẩy hành động Hướng nghiên cứu này nhấn mạnh rằng quyền lực không phải là “quyền lực từ bên trên” mang tính thống trị, mà là quyền lực từ bên trong, thể hiện sự bình đẳng và giá trị chung giữa những người tham gia.
Khích lệ sự tham gia của quần chúng vào quá trình nghiên cứu là một yêu cầu cấp thiết từ nhiều tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và UNDP Việc này không chỉ nâng cao chất lượng nghiên cứu mà còn tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Hội thảo chuyên đề “Các khái niệm cơ bản, phương pháp và công cụ cho công tác giảm nghèo tại Việt Nam” diễn ra tại Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 12 năm 1998, đã cung cấp ba tài liệu quan trọng Dự án nâng cao năng lực giảm nghèo tại các địa phương là nỗ lực chung của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và đã được nhiều chính phủ áp dụng trong các chương trình phát triển gần đây.
Nghiên cứu tham gia nhằm nâng cao nhận thức và lòng tin của cộng đồng, đồng thời trao quyền cho họ trong hành động Để hiểu rõ hơn về nghiên cứu tham gia, cần phân biệt nó với các loại hình nghiên cứu truyền thống.
Dưới đây là một số phương pháp của nghiên cứu tham gia: Đánh giá nhanh có sự tham gia ( PRA)
Nghiên cứu đánh giá thường được thực hiện theo yêu cầu của các cá nhân hoặc cơ quan chủ quản nhằm nắm bắt tình hình trước khi triển khai chương trình hoặc hoàn tất hợp đồng tài trợ Để khắc phục những hạn chế của các phương pháp nghiên cứu xã hội truyền thống, nhiều nhà nghiên cứu đã phát triển các phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) Mặc dù bị chỉ trích là "nhanh nhưng không sạch", RRA đã mở ra những phương pháp luận mới, như đánh giá nhanh có sự tham gia (PRA), liên quan đến nghiên cứu hành động tham gia và phân tích hệ thống nông – sinh thái PRA, thông qua việc tương tác với cộng đồng địa phương, đã được áp dụng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp, chương trình giảm nghèo, an toàn lương thực và sức khỏe Các thủ tục nhanh thường mang tính chất tham gia, và khi áp dụng vào bối cảnh đô thị, phương pháp đánh giá đô thị có sự tham gia (PUA) đã được đề xuất.
Nghiên cứu hành động có sự tham gia (PAR)