Lịch sử nghiên cứu
Các nghiên cứu trên thế giới và trong nước về thể diện và phép lịch sự:
Leech N.G cho rằng nguyên tắc lịch sự bao gồm các phương châm như khéo léo, hào hiệp, tán đồng, khiêm tốn, thiện cảm và âm điệu giọng nói, nhằm giảm thiểu biểu hiện bất lịch sự và tăng cường sự lịch sự Quy tắc lịch sự theo Leech không chỉ dựa vào những gì được nói mà còn liên quan đến niềm tin và cách hiểu của người nói về sự lịch sự Các phương châm này bao gồm Tact maxim, Generosity maxim, Approbation maxim, Modesty maxim, Agreement maxim và Sympathy maxim Mặc dù việc áp dụng các phương châm này trong giao tiếp có giới hạn, nhưng tác giả nhấn mạnh hiệu lực lịch sự của các hành động ngôn từ đối với người tham gia giao tiếp.
Brown B và Levinson C.S đã phát triển khái niệm "thể diện" với hai phương diện chính: thể diện dương (thể diện tích cực) và thể diện âm (thể diện tiêu cực) Thể diện dương liên quan đến nhu cầu được khẳng định và tôn trọng từ người khác, trong khi thể diện âm thể hiện mong muốn không bị cản trở trong hành động của bản thân Cả hai khía cạnh này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tự đánh giá và duy trì hình ảnh cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Một số tác giả trong nước cũng có những nghiên cứu nổi bật về vấn đề này:
Nguyễn Đức Dân đã tổng hợp những nghiên cứu của các tác giả nước ngoài liên quan đến ngữ dụng học, trình bày trong sơ đồ.
Bài viết khám phá "phổ hệ" ngữ dụng học và lý thuyết của J Searle, đồng thời tổng kết các nghiên cứu liên quan đến nguyên lý lịch sự của Brown P và Levinson S (1987), nhấn mạnh phép lịch sự như một hành vi giữ thể diện Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến quan điểm của R Lakoff (1973, 1989) và Leech G (1983) về phép lịch sự từ góc độ phương châm hội thoại.
Nguyễn Thiện Giáp đồng tình với Nguyễn Đức Dân về khái niệm hành động giữ thể diện (Face saving act) và hành động đe dọa thể diện (Face threatening act) Ông định nghĩa rằng thể diện là hình ảnh bản thân của một cá nhân trước công chúng, liên quan đến ý thức xã hội, tình cảm và mong muốn được công nhận bởi người khác Để thể hiện phép lịch sự trong bối cảnh có khoảng cách xã hội, con người cần thể hiện sự hiểu biết về thể diện của đối phương.
Ngoài ra, có nhiều nghiên cứu khác như của Tạ Thị Thanh Tâm và Đào Nguyên Phúc, tập trung vào các khía cạnh như phép lịch sự, hành vi xin phép và hành vi hồi đáp trong giao tiếp.
Nghiên cứu về hành vi xin lỗi và chiến lược xin lỗi trên toàn cầu và trong nước cho thấy rằng hành vi xin lỗi xuất hiện trong mọi ngôn ngữ với những hình thức biểu hiện đa dạng Các nhà ngôn ngữ học tiếp cận vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau Leech, Brow và Levinson cho rằng hành vi xin lỗi liên quan đến chiến lược lịch sự âm tính, tức là chiến lược lịch sự tôn trọng Đồng thời, J Holmes đã nghiên cứu hành vi xin lỗi của người Anh và người New Zealand, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành vi xin lỗi và bình diện lịch sự của nam giới và nữ giới.
Nghiên cứu của Holmes chỉ ra rằng giới tính ảnh hưởng đến việc sử dụng các chiến lược xin lỗi của nam và nữ tại New Zealand Một nghiên cứu khác cho thấy có sự cân bằng trong việc áp dụng các chiến lược xin lỗi đơn lẻ và kết hợp trong cộng đồng người nói tiếng Anh ở New Zealand.
Gusztav Demeter [40] trong “A pragmatic study of apology strategies in
Nghiên cứu về chiến lược xin lỗi trong ngữ dụng học tại Romania đã khảo sát 150 người, bao gồm người nói tiếng Rumani, tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác Kết quả cho thấy có sự đồng nhất trong việc lựa chọn chiến lược xin lỗi giữa bạn bè, trong khi các tương tác vợ-chồng có một vài khác biệt Đối với các tương tác khác, các chiến lược xin lỗi đa dạng hơn được áp dụng Hơn một nửa số người tham gia cho biết họ thích sử dụng hơn hai loại chiến lược khi xin lỗi, và nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ngữ cảnh có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn chiến lược này.
Nghiên cứu về sự giao thoa và tiếp xúc ngôn ngữ thông qua hành vi xin lỗi của những người nói hai ngôn ngữ khác nhau đã được thực hiện bởi các tác giả như Cohen, Olshtain và Rosenstein (1986), Garcia (1989) và Trosborg Những nghiên cứu này giúp làm rõ cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến hành vi xin lỗi trong các bối cảnh giao tiếp đa ngôn ngữ.
(1987, 1995); Berman và Kasper (1993); Maeshiba, Yoshinaga, Kasper và Ross
Nghiên cứu của Hay (1996) và Rose (2000) cho thấy ngôn ngữ mẹ đẻ ảnh hưởng đến hành vi xin lỗi của những người không nói tiếng Anh, với sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng chiến lược xin lỗi so với người bản địa Tại Việt Nam, Trần Ngọc Thêm đã đề cập đến hành vi xin lỗi của người Việt, so sánh với tiếng Anh và tiếng Pháp, nhưng chưa phân loại các kiểu xin lỗi thành các chiến lược cụ thể.
Nghiên cứu của Đặng Thanh Phương chỉ ra sự khác biệt trong cách xin lỗi giữa người Anh và người Việt, với người Anh sử dụng nhiều dấu hiệu từ vựng trong khi người Việt thường dựa vào các mốc lịch sử Kiều Thị Hồng Vân nhấn mạnh rằng độ tuổi ảnh hưởng lớn đến cách xin lỗi của người Việt, trong khi khoảng cách quyền lực và mức độ thân quen là yếu tố quan trọng đối với người Anh Nghiên cứu của Nguyễn Thùy Trang cho thấy người Việt có xu hướng thể hiện sự quan tâm đến đồng nghiệp khi đề nghị đền bù, phản ánh đặc trưng văn hóa Việt trọng tình cảm và tính tập thể, trái ngược với văn hóa Mỹ thiên về lý trí và cá nhân.
Ngô Thị Hiền Trang (10: 24-28) đã nghiên cứu ảnh hưởng của giới tính đến chiến lược xin lỗi và hồi đáp trong tiếng Anh, cho thấy nữ giới thể hiện lời xin lỗi gấp 1.5 lần so với nam giới Nữ giới thường lựa chọn cách xin lỗi gián tiếp, trong khi nam giới có xu hướng xin lỗi một cách trực tiếp.
Nghiên cứu về phép lịch sự, đặc biệt là hành vi xin lỗi, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu từ nhiều khía cạnh khác nhau Tuy nhiên, việc áp dụng các hành vi xin lỗi như một chiến lược giao tiếp và phân tích chúng trong bối cảnh xã hội, phong tục, tập quán tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Đây chính là hướng đi mà luận văn này hướng tới.
Mục đích và phạm vi nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Luận văn này nhằm miêu tả và phân loại hành vi xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt qua các phim Việt Nam, từ đó khái quát thành các chiến lược xin lỗi Nghiên cứu cũng xác định mối tương quan giữa các chiến lược xin lỗi và các yếu tố xã hội, địa lý, với trọng tâm phân tích đặc trưng văn hóa vùng miền thể hiện qua ngôn ngữ Ngoài ra, luận văn còn mong muốn đóng góp vào việc xác định giá trị lý thuyết dụng học trong lĩnh vực Việt ngữ học.
Phạm vi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu đặc điểm hành vi xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt, dựa trên 10 bộ phim truyền hình Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa các chiến lược xin lỗi và các yếu tố xã hội, phong tục, tập quán.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn ngữ liệu
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này nghiên cứu và phân loại các chiến lược xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt, dựa trên nguyên tắc vai giao tiếp, ngữ cảnh giao tiếp và chiến lược giao tiếp trong ngữ dụng học Đặc biệt, nghiên cứu sử dụng cứ liệu từ phim truyện Việt Nam để minh họa cho các chiến lược này Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng nhằm triển khai đề tài một cách hiệu quả.
Chúng tôi áp dụng các phương pháp ngữ dụng học để phân tích vai trò giao tiếp, ngữ cảnh, chiến lược xin lỗi và hiệu quả giao tiếp.
Chúng tôi tiến hành phân tích và mô tả từng hành vi xin lỗi cụ thể theo các tiêu chí phân loại, nhằm nhận xét và tổng hợp thành những chiến lược xin lỗi phổ biến trong giao tiếp tiếng Việt, được thể hiện qua các bộ phim truyện Việt Nam.
Chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích và tổng hợp dựa trên các nguồn tư liệu chi tiết để xác định đặc điểm của các chiến lược xin lỗi Qua đó, chúng tôi phân tích mối liên hệ giữa các chiến lược này với các yếu tố xã hội, phong tục và tập quán Kết quả là, chúng tôi có thể tổng hợp và khái quát các đặc trưng riêng biệt cho từng loại chiến lược xin lỗi cụ thể.
Nguồn ngữ liệu
Chúng tôi chọn một số bộ phim truyện Việt Nam làm tư liệu cho luận văn vì ngữ cảnh và tình huống trong phim gần gũi với đời sống thực tế Điều này giúp thu được kết quả nghiên cứu đáng tin cậy Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, chúng tôi đã đưa ra các tiêu chí lựa chọn nguồn tư liệu, bao gồm việc không mua bản quyền từ nước ngoài.
Chúng tôi đã chọn ra 10 bộ phim truyền hình dài tập đương đại tiêu biểu, phản ánh phong cách giao tiếp của người Việt và được giới chuyên môn công nhận, đặc biệt là những tác phẩm đã giành giải thưởng tại các Liên hoan phim trong và ngoài nước.
Chúng tôi lựa chọn cả phim miền Bắc và miền Nam, bao gồm những tác phẩm phản ánh đời sống nông thôn lẫn thành thị Những bộ phim này thể hiện đa dạng các hình thức giao tiếp, vị thế xã hội, giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn của người dân.
- Các bộ phim được lấy từ sau đổi mới đến nay Bộ phim được công chiếu lâu nhất mà chúng tôi chọn là vào năm 1998
Dưới đây là danh sách các phim chúng tôi chọn làm tư liệu cho luận văn:
Công chiếu: 1998 Kịch bản: Lê Tấn Hiển Đạo diễn: Vũ Hồng Sơn Thời lượng: 9 tập
Công chiếu: 1998 Kịch bản: Nguyễn Mạnh Tuấn Đạo diễn: Đinh Đức Liêm Thời lượng: 17 tập
Giải thưởng: Giải Mai vàng cho nam diễn viên điện ảnh - phim truyền hình
- Phía trước là bầu trời
Công chiếu: 2001 Kịch bản: Đặng Diệu Hương, Nguyễn Kim Hoa, Trần Thanh Linh
Thời lượng: 9 tập Giải thưởng: Cánh diều vàng cho phim dài tập xuất sắc nhất
Công chiếu: 2002 Kịch bản: Khuất Quang Thụy Đạo diễn: Nguyễn Hữu Phần, Phạm Thanh Long Thời lượng: 24 tập
Giải thưởng: Giải Cánh diều vàng cho bộ phim truyền hình dài tập xuất sắc nhất
Công chiếu: 2004 Kịch bản: Nguyễn Nhật Ánh Đạo diễn: Nguyễn Minh Chung, Đỗ Phú Hải Thời lượng: 10 tập
Giải thưởng: Giải Mai vàng cho đạo diễn điện ảnh - phim truyền hình
Công chiếu: 2006 Kịch bản: Vũ Hồng Sơn Đạo diễn: Vũ Hồng Sơn Thời lượng: 49 tập
Giải thưởng: Giải Mai vàng cho nam diễn viên điện ảnh - phim truyền hình, giải cánh diều vàng cho phim truyền hình dài tập xuất sắc năm 2006
Kịch bản: Khưu Ngọc Đạo diễn: Đinh Đức Liêm Thời lượng: 53 tập Giải thưởng: Giải Mai vàng cho nam diễn viên điện ảnh - phim truyền hình
- Những đứa con của biệt động Sài Gòn
Công chiếu: 2010 Kịch bản: Nguyễn Xuân Hải Đạo diễn: Long Vân
Thời lượng: 39 tập Giải thưởng: Giải Cánh diều vàng cho phim truyền hình xuất sắc nhất
Công chiếu: 2010 Kịch bản: Đạo diễn: Nguyễn Dương Thời lượng: 67 tập
Giải thưởng: Giải Mai vàng cho bộ phim được yêu thích nhất năm 2010
- Khi đàn chim trở về
Công chiếu: 2015 Kịch bản: Nguyễn Ngọc Đức Đạo diễn: Nguyễn Thanh Dũng Thời lượng: 46 tập
Giải thưởng: Giải Cánh diều vàng cho bộ phim truyền hình xuất sắc nhất
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Ý nghĩa khoa học
Luận văn này kiểm nghiệm khung lý thuyết về hành vi ngôn ngữ, nhằm tổng hợp các chiến lược xin lỗi phổ biến mà người Việt thường áp dụng.
Kết quả nghiên cứu của luận văn giúp khám phá các đặc trưng văn hóa trong giao tiếp tiếng Việt, từ đó thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ này.
Ý nghĩa thực tiễn
Luận văn này phân tích và tổng hợp các chiến lược xin lỗi phổ biến trong giao tiếp tiếng Việt, dựa trên ngữ liệu từ phim truyện Việt Nam Qua nghiên cứu, bài viết làm rõ mối liên hệ giữa các chiến lược xin lỗi và các yếu tố xã hội, phong tục, tập quán trong văn hóa Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu từ luận văn này có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành ngôn ngữ học, cũng như cho những đối tượng quan tâm khác Bên cạnh đó, những kết quả này còn có thể áp dụng hiệu quả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài.
Nghiên cứu này giúp người Việt điều chỉnh cách phát ngôn của mình, nhằm tránh làm mất thể diện cho các tham thể trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Bố cục luận văn
Ngoài phần dẫn nhập và kết luận, luận văn được chia thành ba chương chính:
Chương 1 của luận văn trình bày cơ sở lý luận, bao gồm các tiền đề lý thuyết cần thiết cho nghiên cứu, như lý thuyết về hành vi ngôn ngữ, giao tiếp, thể diện và lịch sự Những khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các hiện tượng ngôn ngữ trong bối cảnh giao tiếp.
Chương 2 của bài viết tập trung vào việc miêu tả, phân tích và phân loại các chiến lược xin lỗi phổ biến trong giao tiếp tiếng Việt Nội dung chương này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức thể hiện lời xin lỗi trong văn hóa giao tiếp, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả và ứng xử phù hợp trong các tình huống khác nhau.
Chương 3: Ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và phong tục tập quán đến chiến lược xin lỗi trong tiếng Việt Bài viết phân tích mối liên hệ giữa các chiến lược xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt, được thể hiện qua phim truyện Việt Nam, và các yếu tố xã hội, phong tục tập quán Qua đó, chúng tôi khám phá đặc trưng của các chiến lược xin lỗi, đồng thời tìm ra các liên kết chặt chẽ và lỏng lẻo giữa ngôn ngữ và văn hóa, xã hội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ
Giao tiếp là hành vi xã hội của con người thông qua ngôn ngữ, được gọi là hành vi ngôn ngữ hay hành động ngôn từ Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ giải thích cách thức hoạt động của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Theo Austin [dẫn theo 12: 17-23], có ba loại hành vi ngôn ngữ sau:
Hành vi tạo lời là việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ra những câu nói và thông điệp có ý nghĩa, phục vụ cho mục đích giao tiếp hiệu quả.
- Hành vi mượn lời: Là hành vi dùng lời nói để tạo ra những hiệu quả (tâm lý hay vật lý) ngoài lời đối với người tiếp nhận
Hành vi ở lời là hành vi được thực hiện thông qua lời nói, và để có hiệu lực, nó cần đáp ứng các điều kiện như tính xác tín của thông tin, nội dung rõ ràng, khả năng thực hiện và sự chân thành của người nói Nếu thiếu những điều kiện này, lời nói sẽ trở nên vô nghĩa Hành vi ở lời được chia thành hai loại: hành vi ở lời trực tiếp và hành vi ở lời gián tiếp.
Giao tiếp
1.2.1 Vai giao tiếp và quan hệ giao tiếp
Vai giao tiếp thể hiện vị thế xã hội của người tham gia hội thoại, liên quan chặt chẽ đến khái niệm lịch sự Trong giao tiếp, nội dung lời nói không chỉ phụ thuộc vào ý muốn của người nói mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi vị thế xã hội, bao gồm tuổi tác, giới tính và cương vị xã hội của cả người nói lẫn người nghe.
Vai giao tiếp được chia thành hai nhóm chính: vai thường xuyên và vai lâm thời Vai thường xuyên liên quan đến các mối quan hệ gia đình và họ hàng, trong khi vai lâm thời liên quan đến các mối quan hệ xã hội Dựa trên mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong hội thoại, vai giao tiếp được phân loại thành vai ngang hàng và vai không ngang hàng.
Nguyễn Đức Dân phân loại quan hệ giao tiếp thành hai loại: quan hệ thân – sơ (ngang) và quan hệ vị thế (dọc) Trong quan hệ thân – sơ, khoảng cách có thể thay đổi trong quá trình hội thoại, ví dụ, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình có thể là thân thiết, nhưng khi ở công ty, họ trở thành đồng nghiệp, tạo ra quan hệ sơ Ngược lại, quan hệ vị thế được xác định bởi các yếu tố khách quan như cương vị xã hội, giới tính và tuổi tác, trong đó có sự phân chia giữa vị thế cao và thấp.
Nguyễn Thiện Giáp, đồng quan điểm với Nguyễn Đức Dân, phân loại giao tiếp thành hai loại: quan hệ thân hữu và quan hệ vị thế Tuy nhiên, tác giả chỉ nêu tên hai loại quan hệ này để dẫn dắt vào phân tích các nhân tố khách quan và phép lịch sự, mà không làm rõ sự khác biệt giữa chúng.
Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự rất quan trọng, bao gồm cách xưng hô, tên riêng và chức danh Để có những phát ngôn phù hợp với chuẩn mực xã hội, người nói cần nhận thức rõ về mối quan hệ với người đối thoại, từ đó xác định vị thế và hình ảnh xã hội của họ Điều này sẽ giúp đảm bảo hiệu quả trong giao tiếp.
Các nhà nghiên cứu có nhiều cách tiếp cận khác nhau để phân loại giao tiếp, nhưng nhìn chung, có một số nhân tố cơ bản sau đây.
Nhân tố ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, là bối cảnh ngoài ngôn ngữ nơi diễn ra các cuộc trao đổi Ngữ cảnh giúp người tham gia hiểu rõ hơn về nội dung giao tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin Có hai loại ngữ cảnh chính: ngữ cảnh tình huống, bao gồm không gian, thời gian, người tham dự và chủ đề giao tiếp; và ngữ cảnh văn hóa xã hội, liên quan đến các nghi thức giao tiếp đặc trưng của từng cộng đồng.
Người tham dự giao tiếp là yếu tố chính quyết định nội dung và mục đích của cuộc giao tiếp, thường gồm ít nhất hai người: người phát (nói hoặc viết) và người nhận (nghe hoặc đọc) Ngoài ra, trong trường hợp độc thoại nội tâm hoặc viết nhật ký, một người có thể đồng thời đảm nhận cả vai trò phát và nhận.
Mã giao tiếp bao gồm tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, cho phép người phát và người nhận trao đổi thông tin Hai bên có thể sử dụng cùng một mã ngôn ngữ hoặc khác nhau, với người phát dùng một mã và người nhận phản hồi bằng mã khác Trong suốt quá trình giao tiếp, mã ngôn ngữ có thể giữ nguyên hoặc thay đổi, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ảnh hưởng tâm lý, sở thích của người tham gia.
Nội dung và mục đích giao tiếp là hai yếu tố quan trọng quyết định cách thức giao tiếp giữa các cá nhân Chúng ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôn ngữ, từ ngữ đơn giản, bình dân đến ngôn ngữ khoa học, chuẩn mực và trau chuốt Bên cạnh đó, kênh giao tiếp, như điện thoại, sóng phát thanh, truyền hình hoặc sách báo, đóng vai trò là phương tiện truyền tải thông điệp giữa những người tham gia.
Hiệu quả giao tiếp là yếu tố quan trọng trong mọi cuộc trao đổi, khi mà mỗi cuộc giao tiếp đều nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể Để đạt được hiệu quả, giao tiếp cần phải dựa vào nhiều yếu tố khác nhau, từ cách thức truyền đạt đến sự hiểu biết lẫn nhau giữa các bên tham gia.
Chiến lược giao tiếp, theo Nguyễn Thiện Giáp, là những phương châm và biện pháp sử dụng hành vi ngôn ngữ nhằm bảo vệ thể diện và tránh đe dọa đến thể diện của các bên tham gia giao tiếp.
Việc lựa chọn chiến lược giao tiếp phụ thuộc vào ngữ cảnh và đặc trưng văn hóa của từng cộng đồng Chẳng hạn, trong văn hóa Việt Nam, việc hỏi thăm nhau được xem là biểu hiện của sự quan tâm và gắn bó giữa mọi người.
Khi đến một quốc gia mới, việc hiểu rõ phong tục tập quán và đặc trưng văn hóa của nơi đó là rất quan trọng để tránh xung đột trong giao tiếp.
Việc tránh các hành động có thể đe dọa thể diện được thực hiện thông qua hai chiến lược chính: lịch sự dương tính và lịch sự âm tính Chiến lược lịch sự âm tính thể hiện sự gần gũi và mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp, với cách thức giao tiếp được lựa chọn dựa trên mối quan hệ của họ, như sử dụng đại từ nhân xưng, tên riêng hoặc từ ngữ chỉ địa vị Ngược lại, chiến lược lịch sự dương tính nhấn mạnh sự độc lập và quyền của mỗi cá nhân, thể hiện qua các hình thức như xin lỗi, cách nói ngập ngừng, không rõ ràng hoặc các biểu thức như "không phận sự miễn vào," "cấm hút thuốc," và "không giẫm chân lên cỏ."
Nguyên lý hội thoại
Cuộc hội thoại hiệu quả phụ thuộc vào việc tuân thủ các nguyên lý cơ bản, trong đó có nguyên lý cộng tác và nguyên lý lịch sự Theo Nguyễn Đức Dân, những nguyên lý này ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình giao tiếp, giúp giải thích hàm ý trong từng lượt lời cũng như hình thức và cấu trúc phát ngôn trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Nguyên lý cộng tác theo Grice nhấn mạnh việc đóng góp thông tin trong cuộc hội thoại phải phù hợp với mục đích giao tiếp Nguyên lý này bao gồm bốn phương châm: phương châm lượng yêu cầu cung cấp đủ thông tin cần thiết; phương châm chất yêu cầu nói đúng sự thật và có bằng chứng; phương châm quan hệ yêu cầu nội dung đóng góp phải liên quan đến chủ đề; và phương châm cách thức yêu cầu diễn đạt rõ ràng, ngắn gọn và mạch lạc Ngoài ra, còn có những nguyên lý khác hỗ trợ cho nguyên lý hội thoại bên cạnh nguyên lý cộng tác.
Trong giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau, nguyên lý cộng tác có thể gặp trục trặc dù một bên cố gắng tuân thủ Điều này cho thấy rằng nguyên lý cộng tác và các phương châm của nó thay đổi theo từng nền văn hóa Nhiều nhà ngữ học cho rằng các phương châm hội thoại được xác định dựa trên đặc điểm văn hóa cụ thể.
Nguyên lý lịch sự là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp, bên cạnh nguyên lý cộng tác Tính tế nhị và lịch sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến các hiện tượng, quy luật và cấu trúc ngôn ngữ, góp phần định hình các phát ngôn trong quá trình tương tác.
Một số nghiên cứu về nguyên lý lịch sự như sau:
R Lakoff tiếp cận phép lịch sự từ góc độ của phương châm hội thoại, nhấn mạnh rằng lịch sự là biểu hiện của sự tôn trọng lẫn nhau và là cách giảm thiểu rào cản trong giao tiếp Để thực hiện điều này, cần tuân thủ một số quy tắc quan trọng: không áp đặt ý kiến, để ngỏ sự lựa chọn cho người đối thoại, và tạo điều kiện để họ cảm thấy thoải mái trong cuộc trò chuyện.
- P Brown và S Levinson tiếp cận phép lịch sự như một hành vi giữ gìn thể diện
- B Fraser nhìn nhận phép lịch sự dưới góc độ của sự hợp tác hội thoại
Nguyên lý hội thoại và nguyên lý lịch sự có ảnh hưởng lớn đến cách con người áp dụng chiến lược giao tiếp, đặc biệt là trong việc xin lỗi, nhằm bảo vệ thể diện của các bên tham gia.
Ý nghĩa hiển ngôn và ý nghĩa hàm ẩn
Trong một phát ngôn, ngoài những ý nghĩa trực tiếp từ âm, từ và cấu trúc cú pháp, còn tồn tại nhiều ý nghĩa khác mà người nghe cần phải dựa vào ngữ cảnh, ngôn cảnh và các quy tắc điều khiển hành vi ngôn ngữ, lập luận và hội thoại để hiểu rõ Ý nghĩa trực tiếp do các yếu tố ngôn ngữ mang lại được gọi là ý nghĩa hàm ẩn.
Theo tiêu chí bản chất, ý nghĩa hàm ẩn được chia thành hai loại chính: ý nghĩa hàm ẩn nghĩa học và ý nghĩa hàm ẩn ngữ dụng học Ý nghĩa hàm ẩn nghĩa học liên quan đến nội dung mệnh đề, trong khi ý nghĩa hàm ẩn ngữ dụng học gắn liền với các quy tắc ngữ dụng như quy tắc chiếu vật và quy tắc hội thoại Ngoài ra, ý nghĩa hàm ẩn còn được phân chia thành hai loại: tiền giả định, là những căn cứ cần thiết để người nói tạo ra ý nghĩa tường minh, và hàm ngôn, bao gồm tất cả nội dung có thể suy ra từ một phát ngôn cụ thể dựa trên ý nghĩa hiển ngôn và tiền giả định của nó.
Theo tiêu chí chức năng, ý nghĩa hàm ẩn được phân thành hai loại: tự nhiên và không tự nhiên Trong giao tiếp, ý nghĩa hiển ngôn đôi khi không phản ánh đúng nội dung mà người nói muốn truyền đạt, mà chỉ là cái cớ để truyền đạt một ý nghĩa hàm ẩn khác Trong trường hợp này, cả tiền giả định và hàm ngôn đều thuộc về ý nghĩa không tự nhiên.
Đỗ Hữu Châu đã phân biệt hai loại hàm ngôn dựa trên sự phân chia của Grice, gồm hàm ngôn ngữ nghĩa và hàm ngôn ngữ dụng Hàm ngôn ngữ nghĩa được suy ra từ nội dung ngữ nghĩa rõ ràng của phát ngôn, trong khi hàm ngôn ngữ dụng xuất hiện do việc vi phạm các quy tắc ngữ dụng như quy tắc chỉ xuất, quy tắc lập luận và quy tắc hội thoại.
Thể diện và phép lịch sự
Goffman định nghĩa thể diện là “giá trị xã hội tích cực mà một người tạo dựng cho bản thân dựa trên cách nhìn nhận của người khác trong một cuộc tiếp xúc cụ thể” Thể diện liên quan đến sự tồn tại xã hội và tâm lý của cá nhân trong giao tiếp.
Theo Brown và Levinson, có hai loại thể diện: thể diện dương tính và thể diện âm tính Thể diện dương tính đại diện cho những điều mà mỗi cá nhân mong muốn được công nhận và tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Thể diện âm tính là khía cạnh cá nhân mà người khác không được phép xâm phạm, bao gồm cả sự xâm phạm về thể chất và tinh thần.
Khái niệm thể diện liên quan mật thiết đến vị thế xã hội Vị thế xã hội càng cao thì thể diện càng lớn
Con người không thể sống tách biệt khỏi xã hội, mà luôn cần tương tác với nhau thông qua nhiều phương tiện khác nhau Qua quá trình giao tiếp, mỗi cá nhân nhận thức được vai trò của mình cũng như của người khác, đều có tư cách thành viên và cá nhân riêng Để đáp ứng mong muốn về thể diện trong giao tiếp và đạt được mục đích giao tiếp, chiến lược lịch sự đã được phát triển và áp dụng một cách hiệu quả.
Khái niệm lịch sự được hiểu khác nhau tùy thuộc vào hệ thống giá trị, quan niệm, đức tin và thói quen của từng cộng đồng ngôn ngữ - văn hóa Sự khác biệt về phong tục tập quán và mức độ tiếp xúc liên văn hóa giữa các dân tộc dẫn đến những quan niệm và hành vi lịch sự cũng trở nên đa dạng, thậm chí đối lập Điều này được thể hiện rõ qua quan điểm của các nhà nghiên cứu về phép lịch sự.
Lakof cho rằng lịch sự là một hệ thống quan hệ liên nhân nhằm tạo điều kiện cho giao tiếp hiệu quả, đồng thời giảm thiểu xung đột và đối đầu trong mọi mối quan hệ Ông phân loại quy tắc lịch sự thành ba loại: quy tắc lịch sự quy thức, quy tắc lịch sự phi quy thức và quy tắc về phép lịch sự thân tình.
Blum-Kulka định nghĩa "lịch sự" như một chức năng của hành động đền bù, có mối quan hệ tương liên với tính "gián tiếp".
Leech [dẫn theo 3] không xây dựng lí thuyết lịch sự trên nhân tố thể diện mà
Brown và Levinson xây dựng khái niệm lịch sự dựa trên thể diện của Goffman và ngôn ngữ tiếng Anh, liên quan đến việc tránh làm bẽ mặt hay mất thể diện Tại Việt Nam, Nguyễn Thiện Giáp cho rằng lịch sự là những nguyên tắc chung trong tương tác xã hội, bao gồm sự tế nhị, khoan dung, khiêm tốn và cảm thông Đỗ Hữu Châu nhận định rằng các quy tắc lịch sự của Lakoff, Leech, Brown và Levinson không áp dụng cho mọi dân tộc, và lịch sự mang tính đặc thù của từng nền văn hóa.
Chiến lược xin lỗi
1.6.1 Định nghĩa của lời xin lỗi Ở các nền văn hóa khác nhau thì mức độ nhận thức về một hành vi phạm tội là khác nhau, một hành động được coi là rất nghiêm trọng ở một nền văn hóa nhưng có thể lại là một hành động bình thường ở một nền văn hóa khác
Leech cho rằng lời xin lỗi là nỗ lực khôi phục sự cân bằng giữa người nói và người nghe, bị ảnh hưởng bởi hành vi sai trái của người nói Để đạt được hiệu quả, lời xin lỗi cần thuyết phục người nghe tha thứ, từ đó tái lập mối quan hệ hòa hợp.
Owen đã đưa ra một định nghĩa hạn chế về lời xin lỗi, coi đó là một động thái khắc phục hậu quả và kích hoạt việc xin lỗi Mặc dù định nghĩa này có ý nghĩa, nhưng nó chỉ tập trung vào các cụm từ xin lỗi rõ ràng như "Tôi xin lỗi" và không bao gồm các hình thức xin lỗi gián tiếp, dẫn đến việc không nhận diện được sự đa dạng trong các kiểu xin lỗi.
Brown và Levinson [dẫn theo 42] cho rằng tất cả người nói đều áp dụng một chiến lược giống nhau trong cùng một tình huống, điều này được chứng minh qua việc nghiên cứu ba ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Tzeltal (một ngôn ngữ của người Maya) và tiếng Tamil của Nam Ấn Tuy nhiên, lý thuyết này không xem xét rằng các ngôn ngữ khác nhau có nhận thức khác nhau về sự cần thiết của lời xin lỗi và cũng sử dụng các cách thức xin lỗi khác nhau.
Việc áp dụng các chiến lược xin lỗi khác nhau trong cùng một ngữ cảnh phản ánh sự khác biệt văn hóa và ảnh hưởng của các yếu tố như giới tính, tuổi tác và địa vị xã hội Nghiên cứu của Holmes về người New Zealand cho thấy có sự khác biệt rõ rệt trong cách thức xin lỗi giữa nam và nữ, với phụ nữ thường xin lỗi nhiều hơn so với nam giới.
Trosborg mở rộng định nghĩa của Owen về lời xin lỗi bằng cách bao gồm nhiều cách diễn đạt khác nhau, không chỉ giới hạn ở những lời xin lỗi rõ ràng.
Holmes định nghĩa lời xin lỗi là "hành vi xã hội truyền đạt ý nghĩa tình cảm." Một điểm quan trọng trong nghiên cứu của tác giả là khi xác định lời xin lỗi, cần xem xét khả năng người nói có thể xin lỗi thay cho người khác và nhận trách nhiệm, thay vì chỉ là người phạm tội.
Chiến lược xin lỗi được hiểu là một hành động nhằm hàn gắn xung đột và bảo vệ lợi ích của người khác Nó có thể được thực hiện một cách tường minh và mạch lạc, hoặc thông qua việc trình bày lý do, nhận khuyết điểm, và thậm chí là kết hợp nhiều chiến lược khác nhau.
1.6.2 Các chiến lược xin lỗi
Cách phân loại các chiến lược xin lỗi phụ thuộc rất nhiều vào cách chúng được định nghĩa
Owen đã phân loại chiến lược xin lỗi thành ba loại chính, bao gồm xin lỗi tường minh, sự kết hợp của các chiến lược xin lỗi khác nhau, và xin lỗi thông qua cấu trúc “Tôi sợ …”.
Bảng phân loại của Olshtain và Cohen, được nhiều nhà nghiên cứu ủng hộ, bao gồm bảy loại lời xin lỗi, chia thành hai phần Phần đầu tiên gồm năm loại lời xin lỗi chính khi người vi phạm cảm thấy trách nhiệm và đề nghị sửa chữa, trong khi phần thứ hai bao gồm hai chiến lược cho trường hợp người nói không cảm thấy cần phải xin lỗi, đó là phủ nhận sự cần thiết và chối bỏ trách nhiệm Phân loại này rất quan trọng cho các nghiên cứu hiện tại vì nó xem xét tình huống mà người nghe tin rằng người nói nên xin lỗi, nhưng người nói lại không cảm thấy như vậy.
Dựa trên bảng phân loại của Olshtain và Cohen, Holmes đã xác định bốn loại lời xin lỗi chính, mỗi loại có các tiểu loại riêng Loại đầu tiên là "lời xin lỗi rõ ràng," bao gồm các danh mục như "đưa ra lời xin lỗi," "bày tỏ sự hối tiếc," và "yêu cầu sự tha thứ." Loại thứ hai liên quan đến "lời giải thích hoặc lời tường thuật, một lời bào chữa hoặc biện minh." Loại thứ ba, quan trọng nhất, là "sự thừa nhận trách nhiệm," với các yếu tố như "chấp nhận đổ lỗi," "thể hiện sự thiếu sót của bản thân," và "đề nghị sửa chữa." Cuối cùng, loại thứ tư là "lời hứa về sự kiên nhẫn."
Loại “thừa nhận trách nhiệm” là đặc trưng trong phân loại của Holmes, mặc dù nhiều loại khác cũng xuất hiện trong các đơn vị phân loại khác.
Bergman và Kasper đã phân biệt bảy loại lời xin lỗi khác nhau, bao gồm: xin lỗi tường minh, xin lỗi ở cấp độ cao, nhận trách nhiệm, đưa ra lý do cho hành động yêu cầu lời xin lỗi, giảm thiểu ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của hành động, đề nghị sửa chữa hoặc bồi thường, và khắc phục bằng lời nói, với hy vọng người bị phạm lỗi không phải làm gì.
Barnlund và Yoshioka đã phỏng vấn người bản ngữ tiếng Nhật và tiếng Anh tại Mỹ, từ đó xác định 12 chiến lược xin lỗi, bao gồm: không hành động hay nói gì, giải thích tình huống, xin lỗi một cách mơ hồ, xin lỗi không lời, thản nhiên nói "xin lỗi", thể hiện sự bất lực, nói trực tiếp "tôi rất xin lỗi", viết thư xin lỗi, xin lỗi nhiều lần theo nhiều cách, đề nghị làm điều gì đó cho người khác, bỏ đi hoặc từ chức, và thậm chí là tự tử.
Tuy Barnlund và Yoshioka đã phát triển một bảng phân loại đa dạng các chiến lược xin lỗi, nhưng họ là những người đầu tiên nghiên cứu các phương pháp xin lỗi không lời thông qua thái độ và hành động.
Ngữ cố định và những kết cấu có tính thành ngữ
Ngữ cố định là những cụm từ có tính chất ổn định về ngữ pháp và ý nghĩa từ vựng Ý nghĩa của từng từ trong ngữ cố định khi kết hợp lại không phản ánh đúng nội dung tổng thể.
Thành ngữ là những cụm từ vững chắc, mang ý nghĩa sâu sắc, dùng để diễn tả hình ảnh, hiện tượng, tính cách hoặc trạng thái Ví dụ như các thành ngữ “ăn cháo đá bát” hay “vắt cổ chày ra nước” thể hiện những thông điệp ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.
Trong văn hóa Việt Nam, nhiều câu ngạn ngữ như “gần mực thì đen, gần đèn thì rạng” hay “ếch ngồi đáy giếng” phản ánh những bài học sâu sắc về đạo đức và nhân văn Câu thành ngữ “ăn cháo đá bát” không chỉ đơn thuần là hành động, mà còn mang ý nghĩa về sự vô ơn và thiếu lòng biết ơn Ngạn ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh những giá trị như “ăn quả nhớ kẻ trồng cây” và “uống nước nhớ nguồn”, khuyến khích mọi người sống có trách nhiệm và tôn trọng những người đã giúp đỡ mình.
“đi một ngày đàn học một sàng không” …
Ngữ cố định, theo Diệp Quang Ban, khác với các tổ hợp tự do bởi chúng là những kiến trúc từ hai từ trở lên, có tính bền vững về từ vựng và ngữ pháp Những ngữ cố định này thường được sử dụng như khuôn mẫu không thay đổi, và nếu có sự thay đổi, chỉ diễn ra trong phạm vi nhỏ hẹp.
Các từ trong ngữ cố định thường có quan hệ ngữ pháp cố định, gây khó khăn trong việc phân tích Việc hiểu cấu trúc câu chứa ngữ cố định cũng không dễ dàng Chẳng hạn, thành ngữ “vắt cổ chày ra nước” thể hiện hành động phi lý, khi “vắt cổ chày” đã là điều lạ lùng, thì việc lấy nước từ đó càng không thể xảy ra Qua hình ảnh này, người xưa muốn nhấn mạnh sự keo kiệt của những người có thói quen hà tiện đến mức không đáng.
Ngữ cố định hoạt động tương tự như một từ đơn lẻ, với mối quan hệ giữa các thành phần trong ngữ cố định rất chặt chẽ và khó có thể tách rời.
Trong quá trình phân tích ngữ liệu phim, chúng tôi nhận thấy sự phổ biến của các cấu trúc thành ngữ, mặc dù nghĩa từ vựng của các từ đơn lẻ thường không phản ánh đúng ý nghĩa toàn bộ cụm từ Các ví dụ như "bỏ qua cho," "không phải," "tha lỗi," "thông cảm," và "mạn phép" chứng tỏ đây là những ngữ cố định, không phải cụm từ tự do Khi sử dụng trong lời xin lỗi, người Việt hiếm khi thay đổi các thành phần trong các ngữ cố định này, chỉ đôi khi thay thế một từ bằng từ đồng nghĩa như "đừng giận" hay "đừng chấp."
Sự phổ biến của các ngữ cố định, đặc biệt là các kết cấu thành ngữ trong lời xin lỗi của người Việt, cho thấy tầm quan trọng của việc đưa chúng vào một cơ sở dữ liệu ngữ liệu (CLXL) Việc này không chỉ hợp lý mà còn phản ánh nét đặc trưng văn hóa trong giao tiếp tiếng Việt.
1.8 Về cứ liệu phim truyện Việt Nam
Chúng tôi đã phân tích 10 bộ phim Việt Nam đã phát sóng hoàn toàn trên các kênh truyền hình và mạng xã hội Mỗi bộ phim sẽ được khai thác các chiến lược xin lỗi khác nhau, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đến những chiến lược này Dưới đây là tóm tắt nội dung của 10 bộ phim.
Đội đặc nhiệm nhà C21 là bộ phim truyền hình 9 tập của đạo diễn Vũ Hồng Sơn, ra mắt lần đầu vào năm 1998, gắn liền với thế hệ trẻ Việt Nam Phim kể về 5 học sinh cùng lớp đam mê phá án, họ thành lập nhóm đặc nhiệm mang tên Nhóm đặc nhiệm nhà C21 Dù còn nhỏ tuổi, nhưng với sự thông minh và nhanh trí, họ đã giải quyết nhiều vụ án quan trọng, mang lại bình yên cho khu tập thể và trường học Nhóm sau đó kết nạp thêm hai bạn nữ, đổi tên thành “Đội đặc nhiệm nhà C21,” và chứa đựng nhiều tài liệu quý giá về ngôn ngữ của thanh thiếu niên miền Bắc.
"Đồng tiền xương máu" là bộ phim truyền hình do đạo diễn Đinh Đức Liên thực hiện, ra mắt lần đầu năm 1999 với 17 tập phim, xoay quanh cuộc sống gia đình ông Khải và ba người con Phim phản ánh xã hội trong giai đoạn chuyển đổi sang cơ chế thị trường và đã giành Giải Mai vàng cho nam diễn viên điện ảnh – phim truyền hình Tác phẩm này cung cấp ngữ liệu về các cách sử dụng ngôn ngữ của nhóm người trung niên, có trình độ học vấn cao ở miền Nam.
"Phía trước là bầu trời" là bộ phim tâm lý xã hội của đạo diễn Đỗ Thanh Hải, ra mắt năm 2001 với 9 tập, kể về cuộc sống của ba cô gái trẻ Nguyệt, Thương và Nhung vừa tốt nghiệp đại học Họ sống chung trong một phòng trọ và đối mặt với những lo toan hàng ngày về cuộc sống Bộ phim khắc họa một xã hội thu nhỏ với nhiều sinh viên, mỗi người mang một hoàn cảnh khác nhau, tạo nên bức tranh đa dạng về niềm vui và nỗi buồn "Phía trước là bầu trời" đã giành Giải Cánh diều vàng cho phim dài tập xuất sắc nhất và cung cấp nguồn ngữ liệu phong phú về ngôn ngữ của nhóm người có học vấn cao ở miền Bắc.
"Đất và người" là bộ phim do Nguyễn Hữu Phần và Phạm Thanh Long đạo diễn, phát hành năm 2002 với 24 tập, lấy bối cảnh làng quê miền Bắc trong giai đoạn thực hiện "khoán mười" vào cuối thập kỷ 80 và đầu thập kỷ 90 Phim dựa trên tiểu thuyết "Mảnh đất lắm người nhiều ma" của Nguyễn Khắc Trường, phản ánh những mâu thuẫn dòng họ và tranh chấp trong nông thôn Với nội dung sâu sắc, bộ phim đã giành Giải Cánh diều vàng cho phim truyền hình dài tập xuất sắc nhất, đồng thời cung cấp nguồn ngữ liệu phong phú về ngôn ngữ của người dân miền Bắc, đặc biệt là nhóm tuổi trung bình và người lớn tuổi.
Cảnh sát hình sự là bộ phim do Trung tâm sản xuất phim truyền hình Việt Nam và đài truyền hình Việt Nam sản xuất, bao gồm 3 phần, trong đó phần 1 có 27 tập, mỗi tập dài 58 phút Bối cảnh phim diễn ra vào năm 2004 tại một tỉnh miền Bắc không được nêu tên, với khoảng 2 triệu dân Những mâu thuẫn giữa những người có địa vị xã hội và học thức tạo ra nguồn tư liệu phong phú về các chiến lược xin lỗi Bộ phim đã giành Giải Mai vàng cho nam diễn viên điện ảnh – phim truyền hình và cung cấp ngữ liệu đa dạng về các cách diễn đạt xin lỗi mà nhóm người trung niên, người lớn tuổi, có học vấn cao ở miền Bắc thường sử dụng.
(6) Miền đất phúc là một bộ phim truyền hình của đạo diễn Đinh Đức
Bộ phim "Liêm", ra mắt lần đầu vào năm 2007, bao gồm 3 phần với tổng cộng 53 tập Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy biến động trước và sau năm 1975, khi mà các sự kiện chính trị và xã hội tác động mạnh mẽ đến cuộc sống của người dân Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng danh giá.
Về cứ liệu phim truyện Việt Nam
1.1 Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ
Giao tiếp là hành vi xã hội của con người thông qua ngôn ngữ, được gọi là hành vi ngôn ngữ Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ chính là lý thuyết về cách thức hoạt động của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Theo Austin [dẫn theo 12: 17-23], có ba loại hành vi ngôn ngữ sau:
Hành vi tạo lời là việc sử dụng ngôn ngữ để hình thành các câu nói và thông điệp có ý nghĩa, nhằm mục đích giao tiếp hiệu quả.
- Hành vi mượn lời: Là hành vi dùng lời nói để tạo ra những hiệu quả (tâm lý hay vật lý) ngoài lời đối với người tiếp nhận
Hành vi ở lời là hành vi được thực hiện thông qua lời nói, và để có hiệu lực, nó cần đáp ứng các điều kiện như tính xác tín của thông tin, nội dung rõ ràng, khả năng thực hiện và sự chân thành của người nói Nếu thiếu những điều kiện này, câu nói sẽ trở nên vô nghĩa Hành vi ở lời được chia thành hai loại: hành vi ở lời trực tiếp và hành vi ở lời gián tiếp.
1.2.1 Vai giao tiếp và quan hệ giao tiếp
Vai giao tiếp là thuật ngữ thể hiện vị thế xã hội của những người tham gia hội thoại, gắn liền với khái niệm lịch sự Trong giao tiếp, nội dung được nói ra không chỉ phụ thuộc vào ý muốn của người nói mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ bởi vị thế xã hội, bao gồm tuổi tác, giới tính và cương vị xã hội của cả người nói và người nghe.
Vai giao tiếp được chia thành hai nhóm chính: vai thường xuyên và vai lâm thời Vai thường xuyên liên quan đến các mối quan hệ gia đình và họ hàng, trong khi vai lâm thời phản ánh các mối quan hệ xã hội Ngoài ra, dựa trên mối quan hệ phụ thuộc giữa các thành viên trong hội thoại, vai giao tiếp còn được phân loại thành vai ngang hàng và vai không ngang hàng.