Mục đích nghiên cứu
Trong suốt hơn 40 năm qua, quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều cơ hội hợp tác đa dạng trong các lĩnh vực như chính trị, an ninh, kinh tế, văn hóa, du lịch và lao động Sự gắn kết này không chỉ thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cả hai quốc gia.
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt thông qua hợp tác đào tạo lao động cho Việt Nam trong các chương trình tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng Kể từ năm 1992, số lượng thực tập sinh Việt Nam đã tăng đáng kể, cho thấy sự phát triển trong lĩnh vực này.
Từ năm 2017, số lượng thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản đã gia tăng nhanh chóng, giúp Việt Nam trở thành quốc gia có đông thực tập sinh nhất tại đây Nhiều chính quyền tỉnh thành Nhật Bản đã thăm Việt Nam và ký kết các bản ghi nhớ hợp tác với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (MOLISA), nhằm thúc đẩy chương trình thực tập sinh kỹ năng và chương trình kỹ năng đặc định Đề tài này được thực hiện với mục tiêu tăng cường hiệu quả hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam.
Mục tiêu chính của đề tài này là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản, đồng thời làm rõ chính sách hợp tác lao động giữa Chính phủ Nhật Bản và Việt Nam, cùng với việc đánh giá thực trạng triển khai các chương trình hợp tác lao động giữa hai quốc gia.
Mục tiêu cụ thể Để làm rõ đƣợc các mục tiêu đã đề ra, tác giả đã tiến hành những công việc sau:
Chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản đã trải qua một lịch sử dài, phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước Từ những năm trước, Nhật Bản đã bắt đầu tiếp nhận lao động nước ngoài nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sự phát triển kinh tế Trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu hụt lao động hiện nay, chính phủ Nhật Bản đã điều chỉnh các chính sách để thu hút lao động nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Những yếu tố này đã thúc đẩy sự phát triển của các chương trình tuyển dụng lao động nước ngoài, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế Nhật Bản.
- Khái quát nội dung các chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản từ trước tới nay
Thực trạng hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam đang cho thấy nhiều tiềm năng, nhưng cũng tồn tại không ít khó khăn trong quá trình triển khai các chương trình này Việc nhận diện các vấn đề như thiếu thông tin, rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa là cần thiết để cải thiện hiệu quả hợp tác Để nâng cao chất lượng chương trình, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp hai nước.
- Đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả chương trình hợp tác lao động giữa Nhật Bản - Việt Nam
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản
Chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản đang gây ra nhiều tranh cãi giữa chính quyền và người dân Nghiên cứu về vấn đề này đã được thực hiện bởi nhóm tác giả Fujii Megumi, Matsumoto Yuji và Keimori Yuri, mang lại cái nhìn sâu sắc về chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài ở Nhật Bản.
Năm 2019, nghiên cứu của藤井恵,松本雄二 và軽森雄二 đã chỉ ra tầm quan trọng trong việc tiếp nhận người nước ngoài dưới dạng thực tập sinh kỹ năng và kỹ năng đặc định Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải có các biện pháp lao động phù hợp để đối phó với các sự cố liên quan đến quá trình tiếp nhận này.
(2019).すっきりわかる! 技能実習と特定技能の外国人受け入れ・労務・トラブ
Chương trình thực tập sinh kỹ năng và chương trình kỹ năng đặc định đã được giới thiệu nhằm cung cấp hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp về quy trình tuyển dụng và các chính sách liên quan đến lao động nước ngoài thông qua hình thức hỏi và đáp.
Bài viết "Tiếp nhận người lao động nước ngoài và xã hội Nhật Bản: triển khai hệ thống thực tập sinh kỹ năng và tình trạng tiến thoái lưỡng nan" của tác giả Kamibayashi phân tích quá trình tiếp nhận lao động nước ngoài tại Nhật Bản, nhấn mạnh vai trò của hệ thống thực tập sinh kỹ năng Tác giả chỉ ra những thách thức và cơ hội mà lao động nước ngoài gặp phải trong môi trường làm việc, đồng thời đề cập đến những vấn đề xã hội liên quan đến sự hòa nhập và phát triển bền vững của hệ thống này Bài viết cũng nêu bật những chính sách cần thiết để cải thiện tình hình và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động nước ngoài tại Nhật Bản.
Chieko xuất bản năm 2015 (上林 千恵子 (2015).外国人労働者受け入れと日本社
会 : 技能実習制度の展開とジレンマ) Công trình lược sử sự ra đời của chương trình
6 thực tập sinh kỹ năng và việc hợp tác lao động giữa Trung Quốc – Nhật Bản theo chương trình này
Bài viết "Những vấn đề của du học sinh, thực tập sinh và tu nghiệp sinh" của Ito Masayuki năm 2008 nêu bật những thách thức mà các sinh viên quốc tế và thực tập sinh gặp phải trong quá trình học tập và làm việc tại nước ngoài Tác giả phân tích các vấn đề liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, và sự thích nghi, đồng thời đề xuất những giải pháp để cải thiện trải nghiệm của họ Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ từ các tổ chức giáo dục và chính phủ để giúp du học sinh và thực tập sinh vượt qua những khó khăn này.
Báo cáo “Điều tra tổng hợp: Vấn đề người lao động nước ngoài trong bối cảnh suy giảm dân số” nêu rõ bối cảnh và khái niệm liên quan đến chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài, cùng với vai trò của các tổ chức như JITCO trong chương trình tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng Bài viết cũng chỉ ra những vấn đề còn tồn tại, bao gồm việc không cho phép thu tiền đặt cọc từ tu nghiệp sinh và thực tập sinh, đồng thời đề xuất cải cách chương trình thực tập sinh kỹ năng để nâng cao hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Bài viết "How Have Japanese Policies Changed in Accepting Foreign Workers?" của tác giả Hamaguchi Keiichiro, đăng trên Japan Labor Issues năm 2019, phân tích sự thay đổi trong chính sách của Nhật Bản đối với việc tiếp nhận lao động nước ngoài Bài viết nêu rõ bối cảnh chính trị và xã hội dẫn đến sự ra đời của chương trình thực tập sinh kỹ năng, cũng như chương trình kỹ năng đặc định, đồng thời xác định đối tượng tuyển dụng của các chương trình này.
Các nghiên cứu về chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản đã được thực hiện sâu sắc, nhưng chưa được hệ thống hóa một cách toàn diện Mỗi công trình và bài viết chỉ tập trung vào từng thời điểm và khía cạnh cụ thể, chưa phản ánh đầy đủ các chính sách từ trước đến nay.
Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản
Nghiên cứu về người lao động nước ngoài tại Nhật Bản đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả trong và ngoài nước Tác giả Phan Cao Nhật Anh đã có những bài viết đáng chú ý về chủ đề này, được đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á, trong đó có bài viết "Thực tập sinh – Nguồn lao động giản đơn giá rẻ của Nhật".
Hai bài viết "Bản" (2010) và "Thực tập sinh ở Nhật Bản: Bản chất và những vấn đề" (2013) đã tổng hợp những khía cạnh quan trọng về chương trình tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng tại Nhật Bản, bao gồm thực trạng tuyển dụng lao động nước ngoài Cả hai tác phẩm cũng chỉ ra các vấn đề vi phạm nhân quyền, chế độ tiền lương không công bằng và sự hạn chế tự do của người lao động nước ngoài.
Hiện tượng thực tập sinh bỏ trốn và trở thành lao động bất hợp pháp tại Nhật Bản xuất phát từ những vi phạm của các chủ doanh nghiệp tiếp nhận và những bất cập trong chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài Sự thiếu hụt lao động tại Nhật Bản đã dẫn đến việc các doanh nghiệp khuyến khích người lao động vi phạm hợp đồng, tạo ra những hệ lụy nghiêm trọng cho cả người lao động và nền kinh tế.
Bài nghiên cứu “Tại sao là lao động nước ngoài, 8 điều cần biết để giải quyết chế độ tuyển dụng lao động nước ngoài” được xuất bản năm 2017 bởi báo Người lao động nước ngoài, nêu rõ tầm quan trọng của lao động nước ngoài trong nền kinh tế hiện đại Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội liên quan đến việc tuyển dụng lao động nước ngoài, đồng thời đưa ra 8 điểm quan trọng cần lưu ý để cải thiện quy trình này.
Để hiểu rõ về hệ thống tuyển dụng lao động tại Nhật Bản, cần nắm vững 8 điểm quan trọng, bao gồm các nguyên nhân dẫn đến nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài Những nguyên nhân này bao gồm bối cảnh kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến II, vấn đề già hóa dân số và tỷ lệ sinh giảm, cũng như các chương trình thực tập sinh trong lĩnh vực điều dưỡng và xây dựng Bài nghiên cứu cũng mở ra những khía cạnh về môi trường cộng sinh đa văn hóa tại Nhật Bản.
Bài viết này đề cập đến các phóng sự và ký sự phỏng vấn thực tập sinh từ nhiều quốc gia, cũng như doanh nghiệp tiếp nhận và luật sư, nhằm ghi nhận cuộc sống, môi trường làm việc và các vấn đề mà thực tập sinh gặp phải Một ví dụ điển hình là tuyển tập “Nô lệ lao động nhân danh 'tu nghiệp sinh' - vấn đề người lao động nước ngoài và Nhật Bản trong tương lai” do nhà xuất bản Kadensha phát hành năm 2009, thực hiện bởi nhóm biên tập “Vấn đề người lao động nước ngoài và tương lai Nhật Bản” Tuyển tập này chứa đựng những câu chuyện thực tế của thực tập sinh, phản ánh những thách thức mà họ phải đối mặt.
Bài viết này đề cập đến 8 sinh viên Trung Quốc và luật sư Nhật Bản, chia sẻ về các vụ việc liên quan đến hành vi vi phạm của chủ doanh nghiệp tiếp nhận Đồng thời, nó cũng nêu bật sự thờ ơ của JITCO đối với những lời kêu cứu của tu nghiệp sinh và thực tập sinh.
Bài viết trong loạt "Người lao động nước ngoài" của Tuần san Tokyo Keizai, xuất bản năm 2014, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài Những ký sự này không chỉ nêu bật những thách thức mà họ phải đối mặt mà còn khám phá những khía cạnh văn hóa và xã hội xung quanh cuộc sống của họ tại Nhật Bản.
Nghiên cứu của NHK năm 2017 về việc tiếp nhận lao động nước ngoài đã chỉ ra thực trạng người lao động nước ngoài thường rơi vào tầng đáy xã hội và phân tích những mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tiễn trong chương trình thực tập sinh kỹ năng NHK đã thực hiện các phóng sự thực tế, phỏng vấn cả thực tập sinh lẫn doanh nghiệp để ghi nhận cuộc sống, nơi làm việc và sinh hoạt của họ, đồng thời hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội cộng sinh đa văn hóa tại Nhật Bản.
Nghiên cứu về người lao động nước ngoài tại Nhật Bản sẽ được sử dụng để làm rõ bối cảnh hình thành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài theo chương trình kỹ năng đặc định.
Mối quan hệ giữa Nhật Bản – Việt Nam
Hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam là một phần quan trọng trong mối quan hệ đa chiều giữa hai quốc gia Việc tìm hiểu mối quan hệ này giúp nâng cao hiểu biết về lĩnh vực hợp tác lao động Nhiều nghiên cứu đã được công bố, trong đó có tác phẩm "Quan hệ Việt Nam – Nhật Bản (Lịch sử và những năm gần đây)" của Trần Anh Phương, cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử quan hệ ngoại giao giữa hai nước từ những năm đầu thiết lập.
Vào năm 2003, tác giả Dương Phú Hiệp đã có bài viết “Nhìn lại 30 năm quan hệ Việt Nam – Nhật Bản”, được xuất bản năm 2004 Cùng năm, Khoa Đông Phương học trường ĐHKHXH & NV, ĐHQG TP HCM cũng cho ra mắt công trình “30 năm quan hệ Việt Nam – Nhật Bản: kết quả và triển vọng” Những nghiên cứu này đã phân tích mối quan hệ Nhật Bản – Việt Nam từ thế kỷ trước, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và tiềm năng hợp tác giữa hai quốc gia.
XIX đến năm 1973” trong công trình “Lịch sử Nhật Bản” của nhóm tác giả Nguyễn Quốc Hùng, Đặng Xuân Kháng, Nguyễn Văn Kim, Phan Hải Linh xuất bản năm 2012;
Kỷ yếu hội thảo khoa học "40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: Thành quả và triển vọng" do tác giả Nguyễn Tiến Lực chủ biên, được xuất bản năm 2014, ghi nhận những thành tựu nổi bật trong quan hệ giữa hai quốc gia và đề xuất các hướng phát triển trong tương lai Tài liệu này không chỉ phản ánh sự gắn bó chặt chẽ giữa Việt Nam và Nhật Bản mà còn mở ra cơ hội hợp tác đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
– Nhật Bản: 45 năm nhìn lại và hướng tới tương lai” của tác giả Trần Quang Minh chủ biên xuất bản gần đây nhất vào năm 2019
Mối quan hệ hợp tác kinh tế và chính trị giữa Việt Nam và Nhật Bản đã được nhiều nghiên cứu đề cập, trong đó có bài viết “Quan hệ Việt – Nhật trong thời kỳ hậu chiến tranh lạnh: Những dấu ấn ngoại giao đậm nét” của tác giả Nguyễn Thanh Hiền năm 2003 Bài viết phân tích khía cạnh ngoại giao giữa hai nước thông qua các chuyến thăm của lãnh đạo và tổng hợp các khoản viện trợ kinh tế mà Nhật Bản đã dành cho Việt Nam kể từ năm 1992.
Bài viết "Vài nét về quan hệ Việt Nam – Nhật Bản 30 năm hợp tác, giao lưu và phát triển" của tác giả Cung Hữu Khánh năm 2003 khái quát sự hỗ trợ của các tổ chức Chính phủ Nhật Bản như JETRO, JICA, và OECF trong việc phát triển kinh tế Việt Nam Tác giả tóm lược các hoạt động viện trợ ODA từ Nhật Bản nhằm xây dựng và cải tạo cơ sở hạ tầng cho Việt Nam từ năm 1992 Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của giao lưu văn hóa trong việc tăng cường hiểu biết và thiết lập nền tảng cho sự phát triển quan hệ giữa hai nước.
Tác giả Hoàng Thị Minh Hoa đã phân tích mối quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam trong bối cảnh tác động của khu vực sau khi Việt Nam thống nhất đất nước Bài viết nhấn mạnh sự cải thiện quan hệ của Việt Nam với ASEAN và cách mà tình hình quốc tế biến động đã ảnh hưởng đến mối quan hệ này.
Trong bài viết "Những tác động của khu vực và quốc tế đối với quan hệ Nhật Bản – Việt Nam từ năm 1975 đến nay" đăng năm 2004, tác giả phân tích những thế mạnh và tiềm lực của Việt Nam, khiến Nhật Bản coi trọng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp nhằm xây dựng lợi ích lâu dài ở Đông Nam Á và tăng cường vai trò chính trị của Nhật Bản Bài viết cũng mô tả thực trạng đất nước Việt Nam sau chiến tranh, nhấn mạnh rằng Việt Nam cần thiết lập quan hệ hợp tác với Nhật Bản để khôi phục và phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế.
Nhóm tác giả Nguyễn Thị Quế và Ngô Phương Anh trong bài viết “Quan hệ
Bài viết "Việt Nam – Nhật Bản thập niên đầu thế kỷ XXI" năm 2010 phân tích mối quan hệ giữa hai nước trong các lĩnh vực chính trị, ngoại giao và kinh tế Nó cũng tổng hợp các khía cạnh hợp tác trong du lịch, văn hóa, giáo dục, y tế, lao động, và khoa học công nghệ Để tăng cường quan hệ chiến lược Việt Nam - Nhật Bản, bài viết đề xuất các giải pháp như thắt chặt quan hệ giữa hai Nhà Nước, mở rộng hợp tác chính trị - ngoại giao, xây dựng chiến lược hợp tác kinh tế phù hợp với Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện, và tăng cường hợp tác trong bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu và năng lượng.
Trong bài viết “Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam – Nhật Bản trong bối cảnh mới” năm 2013, tác giả Đặng Xuân Thanh nhấn mạnh sự thống nhất cao về quan điểm lãnh đạo giữa Việt Nam và Nhật Bản Hệ thống các cơ chế đối thoại được xây dựng đã tạo ra một khuôn khổ vững chắc cho quan hệ song phương, cùng với sự phát triển sâu sắc trong mối quan hệ kinh tế và giao lưu nhân dân giữa hai nước Bài viết cũng đề cập đến mối quan hệ này trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực.
Trong bài viết "Hợp tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản: Một số thành tựu nổi bật và triển vọng" năm 2013, tác giả Trần Quang Minh đã điểm lại những thành tựu quan trọng trong mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia và nêu ra những triển vọng phát triển trong tương lai.
Trong 40 năm quan hệ hợp tác kinh tế giữa hai nước, có 11 thành tựu nổi bật đã được ghi nhận Bài viết cũng đề cập đến triển vọng hợp tác kinh tế trong tương lai, nhấn mạnh tiềm năng phát triển và cơ hội mở rộng quan hệ thương mại giữa hai bên.
Mặc dù có nhiều luận văn và bài viết về mối quan hệ Nhật Bản - Việt Nam, tác giả chưa thể liệt kê đầy đủ do hạn chế về thời gian Các kết quả nghiên cứu đã trình bày sẽ được kế thừa và làm cơ sở để phân tích các bối cảnh ảnh hưởng đến chính sách tuyển dụng lao động Việt Nam tại Nhật Bản.
Hợp tác lao động giữa Nhật Bản – Việt Nam
Hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam đã thu hút sự chú ý trong những năm gần đây, đặc biệt qua bài viết của tác giả Hoàng Minh Lợi, đăng trên Tạp chí nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á năm 2013 Bài viết này nhấn mạnh sự hợp tác trong việc phái cử điều dưỡng viên và hộ lý, cũng như phái cử thực tập sinh và tu nghiệp sinh Ngoài ra, hợp tác còn mở rộng sang lĩnh vực đào tạo giáo dục đại học, trung học và tiểu học, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giữa hai quốc gia.
Bài viết “Hợp tác đào tạo nguồn nhân lực giữa Việt Nam và Nhật Bản –
Trường hợp trung tâm hợp tác nguồn nhân lực Việt Nam – Nhật Bản” của tác giả Hồ
Thị Lệ Thủy năm 2014 (trong Nguyễn Tiến Lực chủ biên “Đào tạo nguồn nhân lực ở
Bài viết "Nhật Bản – Bài học cho Việt Nam" năm 2014 nêu bật những thành tựu trong hợp tác nguồn nhân lực giữa Việt Nam và Nhật Bản, bao gồm đào tạo nguồn lực và chương trình thực tập sinh kỹ năng Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về hợp tác lao động trong khuôn khổ chương trình tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng, nhưng vẫn thiếu phân tích sâu về thực trạng hợp tác lao động giữa hai nước trong chương trình thực tập sinh kỹ năng.
Công trình “Thực trạng và vấn đề mở cửa thị trường lao động tại Nhật Bản :
Bài viết "Thực tập sinh ở lĩnh vực nông nghiệp" của tác giả Nhật Bản,堀口 健治 (2017), phân tích tình hình và thách thức của thị trường lao động Nhật Bản, đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng của thực tập sinh nước ngoài trong ngành nông nghiệp Tác giả chỉ ra rằng, sự tham gia của thực tập sinh không chỉ đáp ứng nhu cầu lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành này Tuy nhiên, bài viết cũng nêu ra những vấn đề cần giải quyết để cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi cho thực tập sinh.
Horiguchi Kenji, trong công trình xuất bản năm 2017, đã mô tả sự tiếp nhận thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp ở Ibaraki và Nagano Bài viết cũng tóm tắt hoạt động của ba công ty xuất khẩu lao động tại Hà Nội, chuyên đưa lao động Việt Nam sang Nhật Bản và các quốc gia khác Tuy nhiên, công trình này chưa đi sâu vào lịch sử và nội dung hợp tác của chương trình thực tập sinh kỹ năng giữa Nhật Bản và Việt Nam.
Các tồn tại trong hợp tác lao động giữa Nhật Bản – Việt Nam
Nhiều nghiên cứu và bài viết đã phân tích các vấn đề liên quan đến chương trình thực tập sinh giữa Việt Nam và Nhật Bản Một ví dụ tiêu biểu là bài viết của tác giả Hoàng Vọng Thanh, đăng trên Tạp chí nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á năm 2004, nêu rõ nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài và đặc điểm thị trường lao động Nhật Bản, cũng như tình hình của tu nghiệp sinh tại đây Bài viết đã chỉ ra những thuận lợi và thách thức mà lao động Việt Nam phải đối mặt khi làm việc tại Nhật Bản.
Tác giả Nguyễn Mạnh Tuấn với bài viết “Xuất khẩu lao động sang thị trường
Bài viết "Nhật Bản trong bối cảnh mới: Thực trạng và giải pháp" năm 2010 trình bày chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản, phân tích đối tượng tuyển dụng và các quy định liên quan Tác giả làm rõ tình hình hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam từ năm 1992 đến 2010, đồng thời chỉ ra những thách thức trong quan hệ hợp tác này Để thúc đẩy xuất khẩu lao động Việt Nam sang Nhật Bản, bài viết đề xuất một số giải pháp như tăng cường giám sát và quản lý hoạt động của các công ty phái cử, nâng cao chất lượng nguồn lao động, và học hỏi kinh nghiệm hợp tác lao động từ Philippines và Indonesia.
Bài viết của tác giả Nguyễn Tuấn Anh mang tên “Thị trường lao động Nhật Bản – Thực trạng và một số vấn đề đặt ra” đã được đăng trên Bản tin lao động và việc làm nước ngoài Nội dung bài viết phân tích tình hình hiện tại của thị trường lao động Nhật Bản, đồng thời nêu ra những thách thức và vấn đề cần giải quyết để cải thiện điều kiện làm việc và thu hút lao động nước ngoài.
Năm 2019, báo cáo tình hình xuất khẩu lao động Việt Nam sang nước ngoài đã tổng kết về người lao động Việt Nam tại Nhật Bản trong năm 2018, với nhiều loại visa như kỹ thuật viên, phiên dịch viên và thực tập sinh kỹ năng Bài viết nêu bật thực trạng phái cử thực tập sinh Việt Nam sang Nhật Bản, cùng với thống kê số lượng cơ quan tham gia chương trình hợp tác lao động Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra những bất cập trong hợp tác lao động giữa hai nước, bao gồm tình trạng phá vỡ hợp đồng lao động của thực tập sinh Việt Nam, chế độ tiền lương thấp và ít tăng ca, dẫn đến mức lương không đạt yêu cầu, cùng với những vấn đề về trật tự và tình trạng phạm pháp của thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản.
Loạt bài viết này đã phân tích thực trạng hợp tác lao động giữa hai nước theo từng giai đoạn cụ thể, đồng thời chỉ ra những vấn đề còn tồn tại trong mối quan hệ hợp tác này.
Nghiên cứu của tác giả Nhật Bản Sunai Naoko trong công trình “Nô lệ lao động - thực trạng thực tập sinh Việt Nam” (2019) đã phản ánh những vấn đề nghiêm trọng mà thực tập sinh Việt Nam gặp phải Từ tháng 9/2014 đến tháng 8/2018, tác giả đã thu thập nhiều câu chuyện của thực tập sinh, chỉ ra những bất cập trong chương trình thực tập sinh kỹ năng, bao gồm việc thương mại hóa thực tập sinh bởi một số công ty phái cử ở miền Bắc, thiếu thông tin từ công ty phái cử về các tổ chức hỗ trợ tại Nhật Bản, trình độ tiếng Nhật chưa đủ, tình trạng bị lạm dụng lao động và tình trạng bỏ trốn của thực tập sinh.
Chương trình thực tập sinh kỹ năng tại Việt Nam gặp nhiều hạn chế, trong đó cơ quan phái cử chỉ tập trung vào số lượng thực tập sinh mà chưa chú trọng đến chất lượng Việc chuẩn bị kỹ năng, hiểu biết và đạo đức cho thực tập sinh cũng chưa được thực hiện một cách đầy đủ, dẫn đến những vấn đề trong quá trình thực tập.
Bài viết nêu rõ 14 vấn đề liên quan đến tỷ lệ thực tập sinh bỏ trốn và hành vi vi phạm trong việc thu tiền của các cơ quan phái cử Để thúc đẩy xuất khẩu lao động sang Nhật Bản, cần tổ chức các cuộc trao đổi cấp nhà nước nhằm đánh giá thực trạng và tìm ra giải pháp cụ thể cho những vướng mắc hiện tại Bên cạnh đó, việc tổ chức các kỳ sát hạch nghiêm túc sẽ giúp lựa chọn thực tập sinh đủ tiêu chuẩn, đồng thời nâng cao trách nhiệm của cả công ty phái cử và thực tập sinh.
Các nghiên cứu hiện có về chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản và chương trình thực tập sinh kỹ năng còn thiếu hệ thống hóa và cập nhật đầy đủ Chưa có phân tích từ lý thuyết đến thực tiễn để đưa ra giải pháp, đặc biệt là vấn đề thiếu minh bạch giữa Nhật Bản và Việt Nam, dẫn đến vi phạm trong thực hiện Năm 2019, Nhật Bản đã ban hành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài mới thông qua chương trình kỹ năng đặc định, nhưng chưa có nghiên cứu nào đề cập đến chính sách này.
Các nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra nhiều nội dung liên quan đến chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản, nhưng vẫn còn nhiều khoảng trống cần được làm sáng tỏ Việc hệ thống hóa các chính sách này và giải thích bối cảnh ra đời của chúng là rất cần thiết Phân tích chi tiết về thực trạng và những tồn tại trong hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam, cùng với nguyên nhân của những tồn tại này, có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn Đề tài “Chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản đối với Việt Nam” nhằm khắc phục những khoảng trống nghiên cứu và đưa ra đề xuất để hoàn thiện chính sách hợp tác lao động giữa hai nước.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản, đặc biệt là các chương trình tu nghiệp sinh, thực tập sinh kỹ năng và chương trình kỹ năng đặc định dành cho người lao động Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu
4.2.1 Thời gian thực hiện đề tài
Sau Chiến tranh thế giới thứ 2, Nhật Bản bắt đầu khôi phục kinh tế và mở rộng thị trường toàn cầu, dẫn đến việc đưa lao động từ các quốc gia khác sang Nhật Bản để tu nghiệp Tuy nhiên, vào thập niên 90, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức như khó khăn trong nguồn nguyên liệu, nhân công và thị trường xuất khẩu, cùng với sự suy giảm kinh tế và cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc khác Đặc biệt, Nhật Bản cũng phải giải quyết vấn đề giảm dân số và nguồn lao động Để duy trì ổn định kinh tế và thiết lập quan hệ quốc tế, Nhật Bản đã triển khai chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài thông qua việc chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực cho các quốc gia đang phát triển Chương trình tu nghiệp được ra đời vào năm 1989, và từ đó, Nhật Bản đã phát triển chương trình thực tập sinh kỹ năng dựa trên nền tảng của chương trình tu nghiệp.
Kể từ khi chương trình tu nghiệp sinh được triển khai, Nhật Bản đã liên tục điều chỉnh chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài Để đối phó với tình trạng thiếu lao động và những vấn đề liên quan đến chương trình tu nghiệp sinh cũng như thực tập sinh kỹ năng, Chính phủ Nhật Bản đã thông qua luật mới về quản lý xuất nhập cảnh và lao động nước ngoài, trong đó ra mắt chương trình kỹ năng đặc định với hai loại visa kỹ năng.
16 đặc định loại 1 và visa kỹ năng đặc định loại 2 Chương trình này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/4/2019
Từ năm 1992, Nhật Bản và Việt Nam đã chính thức hợp tác trong chương trình tu nghiệp sinh thông qua bản ghi nhớ "Chương trình phái cử và tiếp nhận thực tập sinh nước ngoài vào tu nghiệp tại Nhật Bản" Sau đó, hai nước tiếp tục hợp tác trong chương trình thực tập sinh kỹ năng và vào năm 2019, mở rộng sang chương trình kỹ năng đặc định Do đó, tác giả sẽ nghiên cứu các chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản đối với Việt Nam từ năm 1989 đến nay.
4.2.2 Không gian nghiên cứu Để làm rõ bối cảnh tác động đến sự ra đời chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài ở Nhật Bản, đề tài có không gian nghiên cứu là Nhật Bản
Chương trình thực tập sinh kỹ năng hiện có hai phương thức tiếp nhận: doanh nghiệp độc lập tự tiếp nhận và doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp nhận thực tập sinh dưới sự giám sát của nghiệp đoàn Trong đó, phương thức có sự giám sát của nghiệp đoàn chiếm tỷ lệ cao lên đến 97,6% Bài viết này sẽ tập trung vào chương trình thực tập sinh kỹ năng có sự giám sát của nghiệp đoàn.
Kể từ ngày 1/4/2019, Nhật Bản đã ban hành Luật quản lý xuất nhập cảnh và lao động nước ngoài, khởi động chương trình kỹ năng đặc định nhằm thu hút lao động có chuyên môn và kỹ năng nhất định Bài viết này sẽ nghiên cứu sâu về chương trình kỹ năng đặc định của Nhật Bản.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn tư liệu nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
5.1.1 Hướng tiếp cận liên ngành Đề tài đòi hỏi sự tiếp cận từ nhiều ngành khác nhau để có đƣợc sự hiểu biết đa chiều, toàn diện về các chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản Cụ thể: về khía cạnh kinh tế, đề tài xem xét thu nhập, tiền lương, phúc lợi, động lực kinh tế của người lao động cũng như doanh nghiệp tiếp nhận Về khía cạnh lịch sử, đề tài xem xét sự thay đổi các chính sách qua từng giai đoạn lịch sử Bên cạnh đó đề tài cũng xem xét bối cảnh xã hội dẫn đến sự ra đời các chính sách Ngoài ra, bối cảnh chính trị quốc tế và song phương Nhật – Việt cũng được phân tích
5.1.2 Phương pháp phân tích - tổng hợp
Phương pháp tổng hợp thông tin được sử dụng để thu thập dữ liệu về thực tập sinh trong các ngành nghề tại Nhật Bản, bao gồm quy định chính sách và hợp tác lao động giữa Việt Nam và Nhật Bản Dữ liệu được tổng hợp từ các tài liệu đáng tin cậy bằng tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Việt, đảm bảo tính phong phú và chính xác.
Bộ Ngoại giao Việt Nam, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (MOLISA), Cục quản lý lao động ngoài nước (DOLAB), Hiệp hội xuất khẩu lao động (VAMAS), và Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam cùng với các cơ quan chính phủ Nhật Bản như Bộ Tư pháp (METI), Bộ Y tế - Lao động và Phúc lợi (MHLW), Bộ Nội vụ và Truyền thông, cũng như Cục thống kê Nhật Bản (STAT) đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và hỗ trợ xuất khẩu lao động giữa hai nước.
Cơ quan Hợp tác Tu nghiệp Quốc tế (JITCO) và Hiệp hội Thực tập Kỹ năng Quốc tế (OTIT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển chương trình thực tập kỹ năng Ngoài ra, các tài liệu từ các nghiên cứu trước đây và các bài báo khoa học liên quan cũng được sử dụng để cung cấp thông tin phong phú cho nội dung đề tài.
Tác giả đã phân loại và áp dụng phương pháp phân tích để nghiên cứu các chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác lao động với Việt Nam Số liệu thu thập được sẽ hỗ trợ cho việc phân tích này.
Bài viết này phân tích và trình bày 18 xu hướng hợp tác lao động của Nhật Bản với các quốc gia qua các thời kỳ, sử dụng bảng biểu và biểu đồ để minh họa và so sánh các dữ liệu một cách rõ ràng.
5.1.3 Phương pháp lịch sử - logic
Phương pháp lịch sử được áp dụng để tổ chức lại thứ tự các dữ liệu theo trình tự thời gian, từ đó phân tích các giai đoạn nhằm hiểu rõ quá trình hình thành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản.
Phương pháp logic được áp dụng để phân tích các yếu tố hình thành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản Từ các tài liệu và số liệu thu thập được, tác giả đưa ra những khuyến nghị và giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề tồn tại, qua đó thúc đẩy hợp tác lao động giữa Nhật Bản và các quốc gia khác.
5.1.4 Phương pháp hệ thống Đề tài sử dụng phương pháp hệ thống để kết nối các dữ liệu, nguồn thông tin nằm ở nhiều lĩnh vực khác nhau có liên quan đến đề tài để có đƣợc cái nhìn đầy đủ và toàn diện nhất về chính sách tuyển dụng lao động của Nhật Bản từ trước tới đây.
Nguồn tƣ liệu
Đề tài đã tiến hành tiếp cận và thu thập nguồn tài liệu đa dạng, bao gồm các biên bản hợp tác của MOLISA và Bộ Ngoại giao Việt Nam, tài liệu từ Bộ Tư pháp Nhật Bản, cũng như thống kê từ Bộ Y tế - Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản, cùng với dữ liệu từ Cục thống kê Nhật Bản.
Tác giả đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu phong phú, bao gồm các bài viết từ trung tâm nghiên cứu Đông Bắc Á và trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, cùng với các luận văn, báo cáo hội thảo, ấn phẩm quốc tế bằng tiếng Nhật và tiếng Anh, cũng như các công trình nghiên cứu của các tác giả Việt Nam liên quan đến đề tài.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Ý nghĩa khoa học
Đề tài này đóng góp quan trọng về mặt khoa học bằng cách làm rõ các nguyên nhân và yếu tố hình thành chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản Ngoài ra, nó cung cấp nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu chính sách Nhật Bản và các nghiên cứu liên quan Thông qua phân tích quan hệ Nhật Bản - Việt Nam và tình hình thực tập sinh Việt Nam, đề tài cũng trở thành tài liệu hữu ích cho sinh viên các ngành Đông Phương học, Quan hệ Quốc tế và Nhật Bản học.
Ý nghĩa thực tiễn
Chính sách tuyển dụng lao động nước ngoài tại Nhật Bản ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, bao gồm doanh nghiệp Nhật, nghiệp đoàn, và người lao động cả trong và ngoài nước Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho những ai quan tâm đến thị trường việc làm tại Nhật Bản, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách của Nhật Bản và Việt Nam điều chỉnh để nâng cao hiệu quả hợp tác lao động giữa hai quốc gia.
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn bao gồm bốn chương chính
Chương 1: Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn
Chương 2: Bối cảnh ra đời các chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản
Chương 3: Nội dung các chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài của Nhật Bản
Chương 4: Việt Nam trong chính sách tuyển dụng lao động của Nhật Bản
Chương 1 giải thích các khái niệm cơ bản về người nước ngoài lao động tại
Nhật Bản hiện đang thu hút một lượng lớn người lao động nước ngoài, và trong chương này, tác giả làm rõ các thuật ngữ quan trọng liên quan đến chính sách tuyển dụng, bao gồm tu nghiệp sinh, thực tập sinh kỹ năng, nghiệp đoàn, cơ quan phái cử và công ty phái cử Bên cạnh đó, tác giả cũng trình bày những cơ sở thực tiễn dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về lao động nước ngoài tại Nhật Bản, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và sự thiếu hụt nguồn nhân lực trong một số ngành nghề.
Chương 2 trình bày bối cảnh ra đời các chính sách tuyển dụng lao động của
Nhật Bản có bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội đặc trưng, cùng với những vấn đề liên quan đến chương trình tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng từ trước đến nay Chương này cũng làm rõ các tranh luận liên quan đến sự ra đời của chương trình kỹ năng đặc định, phản ánh những thay đổi và thách thức trong hệ thống đào tạo lao động tại Nhật Bản.
Chương 3 trình bày nội dung của các chính sách tuyển dụng lao động người nước ngoài của Nhật Bản từ năm 1990 cho tới hiện nay gồm: các phương thức tiếp nhận, đối tƣợng tiếp nhận, các cơ quan liên quan, chế độ phúc lợi, Sự thay đổi về chính sách tuyển dụng người lao động nước ngoài qua các thời kỳ cũng được phân tích ở chương này
Chương 4 tập trung phân tích việc hợp tác lao động giữa Nhật Bản và Việt
Trong bài viết này, tác giả phân tích bối cảnh ảnh hưởng đến chính sách tuyển dụng lao động Việt Nam tại Nhật Bản Đồng thời, tác giả cũng nêu rõ thực trạng triển khai chương trình thực tập sinh kỹ năng và các vấn đề tồn tại trong quá trình thực hiện Ngoài ra, nội dung chương trình kỹ năng đặc định giữa Nhật Bản và Việt Nam cũng được tổng hợp và giới thiệu một cách chi tiết.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Chính sách là phương thức hành động mà một chủ thể xác định và thực hiện để giải quyết các vấn đề lặp đi lặp lại Nó cung cấp các chỉ dẫn chung cho quá trình ra quyết định, xác định phạm vi và giới hạn cho các quyết định có thể thực hiện, đồng thời nhắc nhở các nhà quản lý về những lựa chọn khả thi Qua đó, chính sách định hướng suy nghĩ và hành động của tất cả thành viên trong tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu chung Hơn nữa, chính sách cũng phản ánh các hành động của Nhà nước hướng tới mục tiêu phát triển của đất nước.
1.1.2 Khái niệm “ Người nước ngoài lao động tại Nhật Bản ”
Người nước ngoài đến Nhật Bản làm việc không chỉ với tư cách người lao động mà còn dưới nhiều hình thức khác nhau Họ chủ yếu được chia thành hai nhóm khác nhau.
Nhóm đầu tiên bao gồm những người trẻ du học sinh tại Nhật Bản, họ thường làm thêm tại các cửa hàng tiện lợi, quán rượu và trong các ngành dịch vụ khác.
Nhóm thứ hai là những thực tập sinh kỹ năng nước ngoài tại Nhật Bản, họ đến đây để học hỏi các kỹ thuật tiên tiến Mục tiêu của họ là áp dụng những kiến thức đã học để phát triển đất nước của mình.
1.1.3 Khái niệm “ Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản ”
Người nước ngoài có thể làm việc tại Nhật Bản theo mục đích cư trú của họ Có hai loại người nước ngoài: loại thứ nhất là những người có mục đích cư trú cho phép làm việc không bị hạn chế, bao gồm thường trú nhân, vợ/chồng của thường trú nhân, vợ/chồng của công dân Nhật Bản và người cư trú dài hạn.
Dạng thứ hai là những người nước ngoài có thể làm việc trong các lĩnh vực như viên chức ngoại giao, giáo sư, nghệ thuật, tôn giáo và báo chí Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động, vào tháng 12/2018, Chính phủ Nhật Bản đã thông qua Luật nhập cảnh, giới thiệu tư cách kỹ năng đặc định, cho phép người nước ngoài đến Nhật Bản làm việc Tư cách này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/4/2019.
Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản là những cá nhân đến đây làm việc hợp pháp với tư cách lao động, nhằm mục đích cư trú Điều này khác biệt so với những người nước ngoài khác đang sinh sống tại Nhật Bản.
1.1.4 Tu nghiệp sinh người nước ngoài
Chương trình tu nghiệp sinh tại Nhật Bản cho phép người nước ngoài tiếp thu kiến thức, kỹ thuật và kỹ năng tại các doanh nghiệp tiếp nhận Theo Masayuki Ito (2008), tu nghiệp sinh là những cá nhân nhận được hỗ trợ để học hỏi và phát triển nghề nghiệp thông qua chương trình này.
1.1.5 Thực tập sinh kỹ năng người nước ngoài
Thực tập sinh kỹ năng người nước ngoài, thường được gọi là thực tập sinh, là lao động nước ngoài từ 16 đến 50 tuổi được các doanh nghiệp Nhật Bản tiếp nhận theo chương trình thực tập Các doanh nghiệp này cung cấp điều kiện thực tập và hỗ trợ họ phát triển kỹ năng thông qua việc học tập và làm việc Sau thời gian thực tập tối đa 5 năm, các thực tập sinh phải trở về nước và áp dụng kiến thức cùng kỹ năng đã học để góp phần vào sự phát triển kinh tế và công nghiệp của quốc gia mình.
Chương trình "研修" dành cho thực tập sinh nước ngoài cho phép họ được tiếp nhận bởi các cơ quan công lập và tư nhân tại Nhật Bản.
行う技術、技能又は知識を修得をするか活動」を行うことできる。”