Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Từ những năm 1960, văn học Mỹ Latin đã bắt đầu được giới thiệu ở nước ta
Văn học Mỹ Latin, mặc dù còn mới mẻ so với các nền văn học lớn như Trung Quốc, Nga hay Mỹ, đã thu hút sự quan tâm của độc giả Việt Nam trong gần 60 năm qua, với nhiều nghiên cứu về các đặc điểm và thành tựu của nó Trong số các tác giả nổi bật, Gabriel García Márquez là cái tên được nhắc đến nhiều nhất, với các tác phẩm của ông được giới thiệu tại Việt Nam từ đầu những năm 80 thế kỷ XX Đề tài nghiên cứu của chúng tôi sẽ tập trung vào văn học Mỹ Latin và tác giả Márquez, với các công trình và bài viết sẽ được thống kê và giới thiệu trong các chương sau của luận văn Chúng tôi sẽ kế thừa những thành tựu nghiên cứu trước đó để phục vụ cho việc tìm hiểu tác phẩm của Márquez trong giảng dạy văn học tại Việt Nam.
Trong sách Văn học Mỹ Latin của các tác giả Nguyễn Thị Khánh, Lê Sơn,
Trong quyển sách của Thi Nguyên, Đinh Công Bắc và Đinh Quang Trung (1999), bên cạnh các bài dịch nghiên cứu về văn học Mỹ Latin, tác giả Lữ Huy Nguyên đã viết bài "Văn học Mỹ Latin đi vào Việt Nam" (tr 257-264) để tổng hợp quá trình dịch thuật các tác phẩm văn học từ khu vực này sang tiếng Việt, bao gồm cả những tác phẩm nổi bật của nhà văn Márquez Mặc dù bài viết chỉ dừng lại ở việc giới thiệu và nhận xét chung, nhưng nó đã mở ra cái nhìn ban đầu về con đường dịch thuật, giúp đưa văn học Mỹ Latin đến gần hơn với độc giả Việt Nam.
Trong 35 năm qua, Nhà xuất bản Văn học đã giới thiệu nhiều tác phẩm dịch đầu tay của các dịch giả văn học Mỹ Latin, thể hiện sự phát triển vững chắc của đội ngũ dịch thuật Để thực sự tiếp cận văn học Mỹ Latin với sắc thái nguyên bản, cần có những bản dịch trực tiếp từ tiếng Tây Ban Nha Điều này không chỉ phản ánh hiện thực mà còn mang đến những sắc thái đặc trưng, khác biệt với hiện thực phê phán của Tây Âu, như sự cô đơn trong tác phẩm của Márquez Trong chuyên luận của Lê Huy Bắc về chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, tác giả đã chỉ ra quá trình tiếp nhận dòng văn học này tại Việt Nam, bắt đầu từ những năm 60 với các tác phẩm như tiểu thuyết "Ngài tổng thống" của Miguel Angel Asturias.
Năm 1967, dịch giả Đoàn Đình Ca đã công bố bài nghiên cứu “Sơ lược sự hình thành và phát triển của nền văn học Mỹ Latin” trên tạp chí Văn học, trong đó giới thiệu về chủ nghĩa hiện thực huyền ảo và khẳng định vai trò quan trọng của nó trong văn học.
Trong hai thập kỷ 1980 và 1990, nghiên cứu văn học khu vực này trở nên sôi động hơn bao giờ hết, với nhiều bài nghiên cứu và hàng loạt đầu sách được phát hành Nổi bật trong số đó là các tiểu thuyết của Gabriel García Márquez, đặc biệt là tác phẩm "Ngài đại tá chờ thư".
Lê Huy Bắc đã nghiên cứu về việc giảng dạy tác phẩm của Gabriel García Márquez tại Việt Nam, nhấn mạnh sự xuất hiện của các tác phẩm như "Trăm năm cô đơn" và "Tình yêu thời thổ tả" trong chương trình học Ông chỉ ra rằng truyện ngắn "Cụ già với đôi cánh khổng lồ" đã được đưa vào chương trình Ngữ văn phổ thông với mục tiêu giúp học sinh tiếp cận các phong cách viết độc đáo và mang tính nhân văn Tuy nhiên, sau giai đoạn thí điểm, tác phẩm của Márquez đã bị loại khỏi sách giáo khoa Ở bậc đại học, từ năm 2007, Márquez đã được đưa vào giáo trình dạy đại học từ xa và đang được biên soạn để trở thành tác giả chính thức trong chương trình ngành sư phạm Qua đó, Lê Huy Bắc kết luận về quá trình tiếp nhận văn học hiện thực huyền ảo tại Việt Nam.
Người Việt yêu thích văn chương huyền ảo vì đây là thể loại viết mới lạ, gợi lên cảm xúc sâu sắc và vô hạn Văn chương này không chỉ trí tuệ với hình ảnh ẩn dụ mà còn khơi gợi trí tưởng tượng phong phú Hơn nữa, nó mang đến những tiếng cười đa dạng, từ sảng khoái đến châm biếm, thậm chí là hài hước đen Quan trọng hơn, văn chương huyền ảo tôn vinh tinh thần tự do, dân chủ trong tư duy và lối sống của con người.
Trong chuyên luận của Lê Huy Bắc, quá trình tiếp nhận văn chương hiện thực huyền ảo ở Việt Nam được đề cập nhưng chưa chú trọng đến tác phẩm của Márquez Đoàn Ánh Dương trong bài viết “Tiếp nhận văn học Mỹ Latin ở Việt Nam” nhấn mạnh vai trò của Nguyễn Trung Đức trong việc dịch tác phẩm của Márquez, coi đây là một bước ngoặt quan trọng trong dịch thuật văn học Mỹ Latin tại Việt Nam Tác giả khẳng định rằng việc chuyển dịch các tác phẩm của García Márquez là niềm đam mê của Nguyễn Trung Đức, với nhiều tác phẩm đã đến tay độc giả, góp phần thúc đẩy phong trào dịch thuật văn học Mỹ Latin vào những năm 80 và 90 của thế kỷ XX Bài viết cũng dành riêng mục để phân tích “Sự tiếp nhận, những ảnh hưởng bước đầu và các cơ hội bị bỏ lỡ”, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của văn chương Mỹ Latin ở Việt Nam, nhưng cũng chỉ ra rằng ảnh hưởng của nó vẫn chưa tương xứng với tiềm năng.
Mặc dù văn học huyền ảo Mỹ Latin có nhiều điểm tương đồng với văn học Việt Nam, sự ảnh hưởng của nó đến văn học Việt Nam lại không tương xứng với tiềm năng của các nỗ lực chuyển dịch, do truyền thống tiếp xúc bền vững với văn học châu Âu.
Tuy nhiên, tác giả lại đề cao những đóng góp của tác phẩm Márquez (đặc biệt là
Trăm năm cô đơn) trong sáng tác của nhiều nhà văn Việt Nam đương đại:
Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, hai vấn đề quan trọng nhất ảnh hưởng đến thực tại là lời nguyền và chất liệu dòng tộc, mặc dù dấu vết của chúng không rõ ràng Những yếu tố này chủ yếu được phản ánh qua tác phẩm của García Márquez, đặc biệt là trong "Trăm năm cô đơn" của Đoàn Ánh Dương.
Bài viết đã điểm danh một số nhà văn Việt Nam chịu ảnh hưởng từ văn chương của Gabriel García Márquez, bao gồm Nguyễn Minh Châu với tác phẩm "Phiên chợ Giát", Nguyễn Huy Thiệp trong "Giọt máu", Tạ Duy Anh với "Bước qua lời nguyền", Nguyễn Đình Chính trong "Đêm thánh nhân", Khôi Vũ với "Lời nguyền hai trăm năm", và Vũ Huy Anh qua "Trăm năm thoáng chốc".
Châu Diên (Người sông Mê) đã đề cập đến việc tiếp nhận sáng tác của Márquez, nhưng bài viết chỉ dừng lại ở nhận định khái quát mà chưa đưa ra những kiến giải và phân tích sâu sắc về tác phẩm.
Bài viết của Phùng Hoài Ngọc về "Văn học Mỹ Latin" nhấn mạnh ảnh hưởng của văn học này tại Việt Nam qua hai khía cạnh: dịch thuật và sáng tác Tác giả so sánh tác phẩm của Gabriel García Márquez với các nhà văn Việt Nam đương đại như Nguyễn Huy Thiệp, Khôi Vũ, Nguyễn Bình Phương, và Phan Thị Vàng Anh Bài viết khẳng định rằng sự ảnh hưởng bắt đầu từ khi tiểu thuyết "Trăm năm cô đơn" được dịch giả Nguyễn Trung Đức giới thiệu Tác giả phân tích sự tác động của cốt truyện, nhân vật, cũng như cách xây dựng không gian và thời gian trong tác phẩm này đối với các nhà văn Việt Nam Tuy nhiên, đây chỉ là tài liệu giảng dạy cho sinh viên về Văn học Mỹ Latin, do đó phần tiếp nhận này chỉ được đề cập sơ lược như một hướng nghiên cứu tiềm năng.
Luận án Tiến sĩ của Nguyễn Thị Hảo Đặc điểm thi pháp tiểu thuyết Márquez
Năm 2017, tại Đại học quốc gia Hà Nội, mục 1.2 trong chương một “Tổng quan vấn đề nghiên cứu” đã trình bày những nghiên cứu chính về nhà văn Gabriel García Márquez từ các học giả trên thế giới và Việt Nam Nghiên cứu được chia thành bốn phương diện chủ yếu: tiểu sử của G Márquez, tổng thể các sáng tác của ông, phân tích từng tác phẩm và đánh giá G Márquez như một đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo Mỹ Latin cũng như văn học hậu hiện đại Tác giả luận án đã liệt kê và tổng thuật những công trình lớn, tiêu biểu trong từng hướng nghiên cứu, đồng thời đưa ra những đánh giá và nhận xét tổng quát, đặc biệt trong nghiên cứu tiểu sử của Márquez.
Nghiên cứu về tiểu sử nhà văn đã được thực hiện một cách toàn diện, với các công trình nước ngoài xuất hiện sớm và phong phú hơn so với Việt Nam Trong khi đó, các tác phẩm ở Việt Nam chủ yếu là dịch hoặc tổng hợp thông tin từ tài liệu nước ngoài (Nguyễn Thị Hảo, 2017, tr.18).
Hay cuối phần giới thiệu hướng nghiên cứu tổng thể các sáng tác của G Márquez, luận văn đã nêu:
Phương pháp nghiên cứu
- Trong luận văn, chúng tôi sử dụng các phương pháp chuyên ngành như sau:
Phương pháp nghiên cứu lịch sử được áp dụng để mô tả và phân tích tiến trình tiếp nhận tác phẩm của Márquez qua các thời kỳ khác nhau Nghiên cứu này tập trung vào những khía cạnh cơ bản của việc tiếp nhận trong văn học, từ đó làm rõ sự biến đổi trong cách hiểu và đánh giá các sáng tác của ông qua các giai đoạn lịch sử.
Phương pháp so sánh để phân tích những tiếp nhận tác phẩm của Márquez trong các bài viết của các nhà nghiên cứu Việt Nam
Phương pháp điều tra và phỏng vấn sâu được áp dụng để nghiên cứu tình hình giảng dạy và nhu cầu của học sinh phổ thông cũng như sinh viên đại học (sau đại học) đối với tác phẩm của Márquez Việc này nhằm hiểu rõ hơn về sự quan tâm và yêu cầu của người học đối với văn học của tác giả nổi tiếng này.
- Ngoài ra, chúng tôi còn sử dụng các phương pháp chung như thống kê, tổng hợp, phân loại, phân tích,…
Đóng góp mới của luận văn
Luận văn phân tích quá trình tiếp nhận tác phẩm của Márquez tại Việt Nam, tập trung vào khía cạnh nghiên cứu và giảng dạy Qua đó, bài viết làm sáng tỏ quy luật tiếp nhận văn học liên quan đến bối cảnh lịch sử và văn hóa.
Nghiên cứu tiếp nhận tác phẩm của Márquez tại Việt Nam không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc trưng của văn học Việt Nam trong bối cảnh xã hội, mà còn làm nổi bật mối liên kết giữa văn học Việt Nam và văn học thế giới Luận văn hoàn thành sẽ trở thành nguồn tư liệu hệ thống quý giá cho các nghiên cứu và bài viết liên quan đến Márquez ở Việt Nam trong tương lai.
Bố cục của luận văn
Luận văn dài 156 trang, bao gồm 112 trang nội dung chính, 11 trang tài liệu tham khảo và 33 trang phụ lục Nội dung chính bao gồm phần mở đầu dài 10 trang, kết luận 3 trang, cùng với 3 chương chính.
Chương 1 (35 trang) cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết tiếp nhận, đặc biệt là mỹ học tiếp nhận của trường phái Konstanz do Hans Robert Jauss và Wolfgang Iser phát triển Chương này cũng nêu rõ những tiền đề cho việc tiếp nhận tác phẩm của Márquez tại Việt Nam, bao gồm các yếu tố chính trị, xã hội, văn học và những nét nổi bật trong cuộc đời cũng như sự nghiệp sáng tác của ông Hơn nữa, chúng tôi sẽ trình bày con đường mà tác phẩm của Márquez đã đến với độc giả Việt Nam thông qua báo chí và dịch thuật Những vấn đề này sẽ tạo nền tảng lý luận cho các phân tích và lý giải trong các chương tiếp theo của luận văn.
Chương 2 (35 trang) của bài viết tập trung vào sự tiếp nhận tác phẩm của Gabriel García Márquez trong nghiên cứu và phê bình văn học tại Việt Nam Nội dung chương này đề cập đến ba vấn đề chính: tình hình nghiên cứu tác phẩm của Márquez qua sách in, báo chí và các luận văn, luận án Chúng tôi thực hiện việc thống kê, nhận xét và đánh giá trong từng lĩnh vực nghiên cứu, từ đó rút ra các đặc điểm nổi bật về sự tiếp nhận tác phẩm của nhà văn này.
Chương 3 (29 trang) tập trung vào việc giảng dạy tác phẩm của Márquez tại Việt Nam, bao gồm các cấp học phổ thông, đại học và sau đại học Chúng tôi khảo sát chương trình sách giáo khoa Ngữ văn bậc phổ thông, chương trình đào tạo tại các trường đại học, cũng như giáo trình liên quan đến Márquez và văn học Mỹ Latin Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét sự tiếp nhận tác phẩm của Márquez từ học sinh phổ thông, sinh viên và học viên cao học hiện nay Những kết quả khảo sát này sẽ là cơ sở để đưa ra những kết luận chung về việc dạy và học tác phẩm của Márquez trong hệ thống giáo dục Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ LÝ THUYẾT TIẾP NHẬN VÀ
Tổng quan về lý thuyết tiếp nhận
1.1.1 Những tiền đề hình thành của Lý thuyết tiếp nhận
Lý thuyết tiếp nhận là một khuynh hướng trong phê bình và nghiên cứu văn học, nhấn mạnh rằng tác phẩm chỉ thực sự "nảy sinh" khi có sự tương tác giữa văn bản và độc giả Độc giả không chỉ tiếp nhận mà còn tác động trở lại tác phẩm, quyết định tính chất lịch sử của việc tiếp nhận và tồn tại của nó Do đó, đối tượng nghiên cứu chính của lý thuyết này là quá trình tiếp nhận, bao gồm cảm nhận, lý giải và thảo luận về tác phẩm Trước đây, lý luận văn học thường chỉ tập trung vào khâu sáng tác mà ít chú ý đến khâu tiếp nhận.
Lý thuyết tiếp nhận, đặc biệt là quan điểm mỹ học tiếp nhận, phản ánh sự phản kháng đối với mỹ học nội quan và tư tưởng về tính tự trị của nghệ thuật Nó khác biệt với nghiên cứu truyền thống chỉ tập trung vào phân tích “tác phẩm tự thân”, mở ra một hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực văn học.
A Tzurganova (2018) đã phát biểu rằng:
Mỹ học hiện đại đã từ bỏ quan niệm về tính độc lập của nghệ thuật khỏi bối cảnh xã hội lịch sử, chuyển hướng sang nghiên cứu mối quan hệ giữa văn bản văn học và tình huống lịch sử Điều này cho thấy rằng văn học không chỉ là sản phẩm sáng tạo mà còn phụ thuộc vào cách hiểu của độc giả (I P Ilin và E A Tzurganova).
Trong lịch sử, các triết gia đã sớm đề cập đến những khía cạnh của tiếp nhận văn học Platon (thế kỷ V - IV TCN) cho rằng nghệ thuật, bao gồm văn học, chỉ là sự bắt chước và phản chiếu thế giới hình bóng của ý niệm, mang lại khoái cảm thẩm mỹ cho con người Ông từng tuyên bố rằng “khoái cảm là kẻ bịp bợm tồi tệ nhất.”
Platon (1999, tr.58) cho rằng nghệ thuật có thể làm rối loạn tâm hồn con người và gây hại đến lý trí, từ đó nhấn mạnh tác động của nghệ thuật đến công chúng thông qua khái niệm khoái cảm Ông phân chia thị hiếu của người đọc thành các mức độ khác nhau dựa trên tiêu chuẩn như tuổi đời, địa vị xã hội và trình độ văn hóa – giáo dục Tiếp nối quan điểm của Platon, Aristotle (thế kỷ IV TCN) trong tác phẩm Thi học (The Poetics) (2007) cũng đề cập đến khía cạnh tiếp nhận của công chúng khi bàn về thể loại bi kịch, đưa ra khái niệm sự thanh lọc.
Bi kịch là một hình thức nghệ thuật mô phỏng hành động quan trọng, sử dụng ngôn ngữ được trau chuốt khác nhau trong từng phần Thay vì kể chuyện, bi kịch khêu gợi sự xót thương và sợ hãi, từ đó thực hiện quá trình thanh lọc cảm xúc (Aristotle, 2007, tr.33).
Theo Aristotle, sự thanh lọc (Catharsis) là tác động quan trọng nhất của tác phẩm bi kịch và nghệ thuật đối với người thưởng thức, đóng vai trò như thang đo giá trị của mỗi tác phẩm qua sự tiếp nhận của công chúng Khoái cảm thẩm mỹ, thị hiếu của công chúng và sự thanh lọc là ba vấn đề cốt lõi trong lý thuyết tiếp nhận mà Platon và Aristotle đã đề cập cách đây hơn 2000 năm, tuy nhiên vẫn chưa được hệ thống và nghiên cứu một cách đầy đủ.
Lý thuyết tiếp nhận văn học hiện đại ra đời từ quá trình phát triển tư tưởng kéo dài, bắt nguồn từ Platon và Aristotle, kết hợp với các quan điểm mỹ học và triết học hiện đại như tường giải học dựa trên "triết học sự sống" của W Dilthey và hiện tượng học của E Husserl Các trường phái như chủ nghĩa cấu trúc, hình thức Nga và xã hội học văn học cũng đóng góp vào sự hình thành lý thuyết này R Ingarden là một trong những người tiên phong, đưa ra nhiều quan niệm cơ bản cho nghiên cứu văn học hiện đại.
Roman Ingarden (1893-1970) là một triết gia người Ba Lan nổi tiếng với các nghiên cứu về hiện tượng học, bản thể học và thẩm mỹ Ông được coi là một trong những học trò xuất sắc nhất của Edmund Husserl Ingarden đã phát triển hai khái niệm cụ thể hóa và tái lập, xem chúng như hai khía cạnh của quá trình tiếp nhận tác phẩm nghệ thuật, được trình bày trong công trình "Về việc nhận thức tác phẩm văn học nghệ thuật" Quan điểm nổi bật của ông về tính chủ định đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà nghiên cứu tiếp nhận sau này.
Tính chủ định là khía cạnh quan trọng của ý thức, cho phép cá nhân sáng tạo và tương tác với thế giới xung quanh một cách chủ động, không chỉ tiếp nhận thụ động Khái niệm này xuất phát từ triết học của F Brentano và Edmund Husserl, và đã được các nhà mỹ học tiếp nhận như một yếu tố then chốt trong việc hiểu sự tồn tại của tác phẩm như là kết quả giao tiếp giữa tác giả và độc giả Chủ nghĩa cấu trúc và trường phái hình thức Nga cũng đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết tiếp nhận, nhấn mạnh tính sáng tạo của người đọc Phương Lựu (1999) chỉ ra rằng tiếp nhận là một khâu thiết yếu trong hoạt động văn học, cần được xem xét cùng với các khâu khác Sklovsky, qua quan niệm “lạ hóa”, cho rằng nghệ thuật giúp con người khôi phục cảm xúc với cuộc sống bằng cách làm cho sự vật trở nên khác đi và hấp dẫn hơn Điều này cho thấy vai trò của người đọc trong việc xác định giá trị tác phẩm, là một trong những cơ sở quan trọng của lý thuyết tiếp nhận.
Vào cuối thập niên 60 của thế kỷ XX, vai trò tiếp nhận của độc giả trong diễn trình văn học đã được nghiên cứu và giải quyết một cách có hệ thống tại Đức, sau đó lan rộng và ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu Sự ra đời của hiện tượng này gắn liền với điều kiện lịch sử quan trọng, đó là sự hình thành cơ chế thị trường trong xã hội.
Một số nhà nghiên cứu, như Phương Lựu, đã chỉ ra rằng tính ý hướng nắm quyền của giai cấp tư sản ở Châu Âu đã đạt đỉnh cao vào thế kỷ XX Khi cơ chế thị trường trở thành quy luật xã hội mạnh mẽ, vị trí của công chúng độc giả cũng được nâng cao, bởi văn học nghệ thuật đã trở thành hàng hóa Các tác giả và nhà xuất bản cần xem xét công chúng như một yếu tố quan trọng trong hoạt động sáng tác, nhằm đáp ứng nhu cầu độc giả để tác phẩm có thể bán chạy hơn Do đó, trong giai đoạn này, sự tiếp nhận của công chúng bắt đầu tác động tích cực trở lại quá trình sáng tác, tạo thành một “vòng quyết định luận đối lưu” giữa sáng tác, tác phẩm và người tiếp nhận.
Vào đầu thế kỷ XX, Levin Ludwig Schucking (1878 - 1964) đã phát triển một lý thuyết xã hội học về thị hiếu, nhấn mạnh rằng thành công của một tác phẩm không chỉ phụ thuộc vào giá trị nội tại của nó mà còn cần nhiều điều kiện khác liên quan đến "công chúng".
Năm 1958, Robert Escarpit (1918 – 2000) đã phân chia văn học thành ba bộ phận cơ bản: sản xuất, truyền bá và tiêu thụ, trong đó nhấn mạnh vai trò của người đọc Mặc dù đã có những đề cập trước đó, nhưng phải đến cuối thập niên 60 của thế kỷ XX, lý thuyết tiếp nhận văn học mới được nghiên cứu một cách cụ thể và trở thành một nhánh nghiên cứu tiềm năng Lý thuyết này ban đầu phát triển tại Đức và sau đó lan rộng ra toàn cầu Dù còn non trẻ so với các lý thuyết văn học khác, lý thuyết tiếp nhận đang ngày càng thu hút sự chú ý trong giới nghiên cứu.
Levin Ludwig Schücking, sinh ngày 29 tháng 5 năm 1878 tại Steinfurt, Westphalia, là một học giả người Đức nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn học Anh Ông qua đời vào ngày 12 tháng 10 năm 1964 tại Farchant.
Những tiền đề tiếp nhận Gabriel García Márquez tại Việt Nam
1.2.1 Về nhà vănGabriel García Márquez
Gabriel García Márquez, sinh ngày 6 tháng 3 năm 1927 tại Aracataca, Colombia, lớn lên trong một thị trấn nơi các công ty hoa quả Mỹ điều hành những đồn điền chuối với hàng ngàn công nhân Ông là con cả trong gia đình, và những trải nghiệm từ môi trường này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp văn học của ông.
16 người con với cha là Gabriel Eligio García và mẹ là Luisa Santiaga Márquez
Vì hoàn cảnh gia đình, cậu bé Márquez từ nhỏ đã sống xa cha mẹ và được ông bà ngoại nuôi dưỡng, đây là quãng thời gian hạnh phúc và ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp văn chương của ông Ông ngoại, ngài đại tá Nicolás Ricardo Márquez Mejia, là một cựu đại tá thuộc đảng Tự do, được dân làng tôn kính, và Márquez mô tả ông như "cuốn rốn của lịch sử và hiện thực."
Márquez đã hình thành quan điểm chính trị và lý tưởng của mình từ những câu chuyện kể của ông ngoại, một đại tá của đảng Tự do Ông từng chia sẻ với Plinio Apuleyo Mendoza rằng thay vì kể chuyện cổ tích, ông ngoại đã dạy ông về những điều khủng khiếp trong cuộc nội chiến, nơi những công dân có tư tưởng tự do chống lại chính quyền đảng Bảo thủ Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy chính trị của ông.
Bà ngoại của Márquez, Donã Tranquilina Iguaran, là một người phụ nữ nhân hậu với tài kể chuyện đặc biệt, có khả năng kể những câu chuyện lạ thường và mê tín một cách tự nhiên và thuyết phục Theo Márquez, bà là “cội nguồn của việc nhìn hiện thực một cách ma quái, siêu nhiên và huyền bí.” Từ nhỏ, Márquez đã được thấm nhuần những câu chuyện hoang đường của ông bà, điều này đã in sâu vào kí ức của ông và nuôi dưỡng tình yêu văn chương cùng tài năng văn học xuất sắc Khi đọc tác phẩm của Márquez, độc giả luôn bị cuốn hút bởi sự hòa quyện độc đáo giữa hiện thực và yếu tố huyền ảo, cùng với trí tuệ uyên thâm trong từng trang viết.
Năm 8 tuổi, Márquez mất ông ngoại và chuyển về sống với cha mẹ tại Baranquila Sau khi tốt nghiệp trường dòng Jesuit năm 1943, ông theo học tại trường Sipakuira ở ngoại ô Bogota Năm 1947, ông bắt đầu học luật tại Đại học Colombia và cùng năm, tác phẩm đầu tay của ông, "Người từ chối thứ ba," được tờ Người quan sát (Espectador) đăng tải Trong vòng sáu năm tiếp theo, ông đã cho ra mắt hơn chục truyện ngắn Khi trường tổng hợp bị đóng cửa do bạo động, Márquez chuyển đến Cartagena để làm báo và tiếp tục sáng tác Năm 1955, ông hoàn thành tiểu thuyết đầu tay mang tên "Bão lá."
Vào năm 1954, Gabriel García Márquez bắt đầu làm việc cho tạp chí Người quan sát với vai trò đặc phái viên tại các thành phố lớn như Roma, Paris, và New York, nhanh chóng trở thành một ngôi sao phóng sự Tuy nhiên, sau khi ông đăng 14 bài báo về các tàu chiến Colombia chở hàng buôn lậu, tờ báo đã phải đóng cửa và ông mất việc Năm 1958, ông kết hôn với Mercedes Barcha Pardo, người mà ông đã yêu từ khi cô mới 13 tuổi, và họ có hai con Năm 1960, sau thành công của cách mạng Cuba, Márquez trở thành phóng viên cho hãng thông tấn Cuba Đến năm 1965, ông bắt đầu viết tiểu thuyết "Trăm năm cô đơn", tác phẩm sau này đã mang về cho ông giải Nobel văn học.
Gabriel García Márquez, hoàn thành tác phẩm nổi bật của mình vào năm 1967, đã chuyển đến Mexico vào năm 1973 để theo đuổi sự nghiệp viết kịch bản sân khấu, làm báo và viết văn Ông vinh dự nhận Huân chương Bắc đẩu Bội tinh từ chính phủ Pháp vào năm 1981 Đặc biệt, vào năm 1982, García Márquez được Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel Văn học, đánh dấu ông là nhà văn thứ tư của văn chương Mỹ Latin nhận giải thưởng cao quý này.
Sau khi nhận giải Nobel, Gabriel García Márquez tiếp tục viết nhiều tiểu thuyết nổi tiếng như "Tình yêu thời thổ tả" và "Tướng quân giữa mê hồn trận" Dù mắc bệnh ung thư bạch huyết khi về già, ông vẫn sáng tác và cho ra đời cuốn tự truyện "Sống để kể lại" Ông qua đời vào ngày 17 tháng 4 năm 2014, tại Mexico, để lại sự nghiệp văn chương đồ sộ và là nguồn cảm hứng cho các nhà văn thế hệ sau.
Gabriel García Márquez, hay còn gọi là “Gabo”, là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của văn học Mỹ Latin, với sự nghiệp kéo dài gần 70 năm Từ khi tác phẩm đầu tay "Người từ chối thứ ba" được xuất bản vào năm 1947, ông đã mang đến cho hàng triệu độc giả trên thế giới những tác phẩm tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch bản và bài báo có giá trị lớn Sự nghiệp đồ sộ của ông không chỉ thể hiện ở số lượng tác phẩm mà còn ở giá trị văn học sâu sắc mà ông để lại.
Nhà văn đã có một hành trình sáng tạo nghệ thuật ấn tượng với nhiều cột mốc quan trọng Năm 1947, ông bắt đầu viết những truyện ngắn đầu tay, sau này được xuất bản trong tập Đôi mắt chó xanh vào năm 1955 Cùng năm đó, ông giành giải thưởng văn học với truyện ngắn Một trong những ngày này Trong giai đoạn này, ông cũng cho ra mắt tiểu thuyết Bão lá và phóng sự Chuyện của kẻ chìm tàu Đến năm 1958, ông tiếp tục phát hành truyện vừa của mình.
Ngài đại tá chờ thư trong tác phẩm "Huyền thoại" Năm 1961, tiểu thuyết "Giờ xấu" được xuất bản tại Tây Ban Nha Đến năm 1967, Gabriel García Márquez cho ra mắt tiểu thuyết "Trăm năm cô đơn", tác phẩm nổi bật nhất của ông và đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá.
Chianchianô, tác phẩm được công nhận là cuốn sách nước ngoài hay nhất tại Italia và nằm trong top mười hai cuốn sách xuất sắc của thập niên 1960 theo đánh giá của giới phê bình Mỹ, đã cho ra mắt nhiều tác phẩm nổi bật Hai năm sau, ông phát hành truyện vừa "Chuyện buồn không thể tin được của Erendira ngây thơ và người bà bất lương" cùng một số truyện ngắn khác Năm 1975, tiểu thuyết "Mùa thu của Ngài trưởng lão" được xuất bản tại Tây Ban Nha Đến năm 1981, tác phẩm "Kí sự về một cái chết được báo trước" ra đời và sau đó được chuyển thể thành phim bởi đạo diễn người Italia Francesco Rosi.
Năm 1985, tác giả ra mắt tiểu thuyết nổi bật mang tên "Tình yêu thời thổ tả", được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu của cha mẹ ông.
Năm 1989, Gabriel García Márquez cho ra mắt tác phẩm "Tướng quân giữa mê hồn trận", tiếp theo là tiểu thuyết "Tình yêu và những con quỷ khác" vào năm 1994 Đến năm 1996, ở tuổi 69, ông hoàn thành cuốn "Tin tức về một vụ bắt cóc" Năm 2002, ông phát hành cuốn tự truyện "Sống để kể lại", và năm 2004, ông cho ra đời "Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi".
Márquez không chỉ nổi tiếng với tiểu thuyết mà còn sáng tác nhiều truyện ngắn, được tập hợp trong các tuyển tập của ông Một trong những tác phẩm đáng chú ý là "Bão lá" (La hojarasca), xuất bản năm 1955, bao gồm 07 truyện ngắn, trong đó có "Leaf Storm".