Kỷ nguyên công nghiệp 4.0 với nền tảng công nghệ số, tự động hóa và vạn vậtkết nối (Internet of Things IoT) đã và đang tạo ra những sự thay đổi lớn trong mọilĩnh vực của đời sống, kinh tế và xã hội. Cùng với nỗ lực không ngừng của các quốcgia trong xúc tiến tự do hóa thương mại và đầu tư, việc tổ chức sản xuất và phân phốihàng hóa theo mô hình chuỗi cung ứng toàn cầu đã trở thành một xu thế tất yếu. Côngnghiệp 4.0 không những mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn đứng đầu cácchuỗi cung ứng mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa(DNNVV). Công nghệ số, blockchain, điện toán đám mây, truyền thông thông tin cóthể giúp các DNNVV dễ dàng tiếp cận thông tin về thị trường thế giới, theo dõi lịchtrình vận chuyển hàng hóa, cắt giảm được chi phí xuất nhập khẩu cũng như đẩy mạnhcác hoạt động thương mại dựa trên nền tảng công nghệ thay thế cho các hoạt độngthương mại truyền thống.Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội,
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LIÊN KẾT VỚI DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀ SỰ THAM GIA CHUỖI VÀO
Cơ sở lý luận về liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1 Cơ sở lý luận về liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1 Khái niệm về liên kết kinh doanh
Theo Forrester (1958), sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào tương tác giữa thông tin, nguyên vật liệu, tiền, nhân lực và máy móc, tạo ra ảnh hưởng đến quyết định và chính sách tổ chức Ông nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp ngày càng gắn bó và phụ thuộc lẫn nhau, với mạng lưới tương tác ảnh hưởng đến nghiên cứu, sản xuất, bán hàng và quảng bá sản phẩm Forrester đã sử dụng mô hình mô phỏng máy tính để minh họa tác động của luồng thông tin đặt hàng đến hiệu suất sản xuất trong chuỗi cung ứng Ông dự báo rằng doanh nghiệp sẽ nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của mối quan hệ và tương tác giữa các bộ phận, giữa doanh nghiệp với thị trường và nền kinh tế Xu hướng liên kết chặt chẽ trong các chuỗi cung ứng toàn cầu đang thu hút sự quan tâm từ các tổ chức quốc tế, nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu kinh tế.
Liên kết kinh doanh là yếu tố thiết yếu trong chuỗi cung ứng, sản xuất và phân phối hàng hóa Để tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí, các doanh nghiệp cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ, lâu dài, cùng với việc chia sẻ thông tin về cầu và doanh số.
Hirschman (1958) là người đầu tiên giới thiệu khái niệm về liên kết giữa các ngành trong bối cảnh chiến lược phát triển kinh tế Ông cho rằng liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển đa dạng các ngành nghề trong nền kinh tế.
Hirschman cho rằng việc xây dựng mối liên kết giữa ngành dẫn đầu và các ngành cung ứng đầu vào là chiến lược phù hợp cho các nước đang phát triển Chiến lược này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp trong ngành cung ứng mà còn cải thiện nguồn nhân lực và nâng cao hiệu quả quản trị công.
Liên kết kinh doanh, mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất, được hiểu là mối quan hệ thương mại mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp độc lập nhằm mục tiêu lợi nhuận Theo Grierson và cộng sự (1997), liên kết này có thể được coi là hệ quả tích cực của nền kinh tế thị trường, khi các doanh nghiệp tìm kiếm các phương thức nhằm nâng cao hiệu quả trong sản xuất kinh doanh.
Các liên kết có thể được hình thành chính thức hoặc phi chính thức, tùy thuộc vào nguồn lực, mối quan hệ và mục tiêu của các thành viên Việc duy trì liên kết phụ thuộc vào các yếu tố bên trong và bên ngoài, nhưng các thành viên sẽ hướng tới mục tiêu chung là nâng cao chất lượng sản phẩm, hiệu suất lao động và vị thế thương lượng Lịch sử cho thấy, các liên kết kinh doanh hình thành từ hoạt động thuê ngoài, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi Theo Cook và cộng sự (1997), thuê ngoài là chiến lược mua dịch vụ từ nhà cung cấp, giúp công ty không mở rộng hoạt động vượt quá khả năng của mình Nghiên cứu cho thấy, thuê ngoài ngày càng phổ biến, cho phép các công ty giảm thiểu hoạt động nội bộ không cần thiết Robbins (1997) cũng nhấn mạnh rằng mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp là kết quả tự nhiên khi doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi và mua sắm từ bên ngoài.
Việc thuê ngoài và phát triển liên kết kinh doanh giúp các công ty giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và tăng cường tính linh hoạt Điều này cho phép họ tập trung vào các chức năng mà họ làm tốt nhất Ngoài ra, các hoạt động này còn góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp có hoàn cảnh khó khăn, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
1.1.2 Các hình thức liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa với doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài được phân loại như các liên kết kinh doanh trong nền kinh tế Theo cấu trúc quy trình sản xuất, các mối liên kết này có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau.
Liên kết ngang giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành sản xuất, như các công ty sữa hợp tác với công ty thực phẩm, giúp tối ưu hóa kênh phân phối và đạt được tính kinh tế theo quy mô, từ đó cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động Sự hợp tác này còn tạo cơ hội cho việc chia sẻ kỹ năng và công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao vị thế của doanh nghiệp Hơn nữa, liên kết ngang giúp giảm thiểu chi phí marketing khi các doanh nghiệp cùng nghiên cứu thị trường, tham gia hội chợ và in ấn tài liệu quảng bá sản phẩm.
Liên kết dọc giữa các doanh nghiệp trong quy trình sản xuất giúp tối ưu hóa nguồn lực và chi phí hoạt động, đồng thời tạo ra các kênh trao đổi thông tin hiệu quả Nhờ vào cơ chế phân công lao động và chuyên môn hóa, các doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp giao hàng đúng lúc, cắt giảm chi phí lưu kho và tăng cường sự hài lòng của khách hàng Tham gia vào các liên kết dọc, các doanh nghiệp không chỉ thiết lập tiêu chuẩn chung về chất lượng sản phẩm mà còn phối hợp nâng cao chất lượng sản phẩm hiện tại và phát triển sản phẩm mới.
Liên kết theo chiều dọc trong chuỗi cung ứng bao gồm liên kết ngược (backward linkages) và liên kết xuôi (forward linkages) Liên kết ngược xảy ra khi doanh nghiệp sử dụng đầu vào từ một doanh nghiệp khác, trong khi liên kết xuôi diễn ra khi doanh nghiệp thuê ngoài các hoạt động như marketing và phân phối Ví dụ, một doanh nghiệp có thể sản xuất hàng hóa và thuê một doanh nghiệp khác để thực hiện các hoạt động marketing và phân phối bán hàng.
Theo hình thức pháp lý, các liên kết kinh doanh có thể được thực hiện thông qua hai hình thức chính: hợp đồng thầu phụ (sub-contracting) và nhượng quyền thương mại.
(franchising) hoặc (iii) thỏa thuận liên kết (linkage arrangement) (Grierson và cộng sự
Hợp đồng thầu phụ là thỏa thuận giữa doanh nghiệp (DN) và một DN khác để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tự sản xuất, tạo ra sự phân hóa quy trình sản xuất nhằm tối ưu hóa nguồn lực và chi phí Các nhà thầu phụ, thường là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), có thể hưởng lợi từ việc nhận đơn hàng từ DN lớn mà không cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm hay marketing Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào khách hàng có thể gây rủi ro cho DNNVV nếu họ bị thay thế bởi nhà thầu phụ khác.
Các hợp đồng nhượng quyền thương mại cho phép doanh nghiệp sử dụng thương hiệu của bên nhượng quyền để tiếp thị sản phẩm và dịch vụ Để nhận phí nhượng quyền, bên nhượng quyền cần cung cấp hỗ trợ đào tạo, marketing, và đôi khi cả thiết bị để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất Điều này giúp bên nhận nhượng quyền không cần đầu tư vào đổi mới sáng tạo, làm cho nhượng quyền thương mại trở thành lựa chọn phù hợp cho những cá nhân chưa có kinh nghiệm kinh doanh.
DN cũng cần phải có khả năng tài chính nhất định để chi trả các khoản phí nhượng quyền (Altenburg, 2000)
Theo Grierson và cộng sự (1997), khi một doanh nghiệp dẫn dắt quyết định chuyển giao một phần công việc cho các doanh nghiệp khác thông qua thỏa thuận liên kết, các doanh nghiệp tham gia sẽ có vai trò bình đẳng mà không có doanh nghiệp nào chiếm ưu thế trong chuỗi sản xuất và phân phối Hình thức này được áp dụng phổ biến ở Tây Âu, đặc biệt trong ngành sản xuất nội thất và thời trang cao cấp.
1.1.3 Lợi ích của liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu về liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa với doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) với doanh nghiệp FDI có thể được đo lường từ nhiều góc độ khác nhau Một trong những phương pháp phổ biến là phân tích hiệu ứng lan tỏa của khu vực FDI đối với nền kinh tế nước tiếp nhận Nhiều nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của FDI thông qua sự hiện diện của nó trong chuỗi cung ứng, sử dụng dữ liệu bảng cân đối liên ngành I/O Tuy nhiên, các chỉ số này chỉ phản ánh khả năng lan tỏa của FDI ở cấp độ ngành và giả định rằng ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong nước là đồng nhất Hơn nữa, hiệu ứng lan tỏa có thể xảy ra ngay cả khi doanh nghiệp FDI không có liên kết trực tiếp với doanh nghiệp địa phương.
Nghiên cứu về mức độ liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước thường được thực hiện qua tỷ lệ đầu vào mua từ các doanh nghiệp địa phương trong tổng sản lượng đầu ra của doanh nghiệp FDI Tuy nhiên, cách tính này chỉ phản ánh sự phụ thuộc lẫn nhau mà chưa thể hiện quan hệ nhân quả giữa các doanh nghiệp Để đo lường liên kết xuôi, một số nghiên cứu đã sử dụng tỷ lệ đầu ra bán cho thị trường trong nước, cho thấy mức độ liên kết của doanh nghiệp FDI với nền kinh tế nước tiếp nhận đầu tư Thêm vào đó, tỷ lệ xuất khẩu gián tiếp của doanh nghiệp FDI cũng được sử dụng như một chỉ số đại diện cho mức độ liên kết xuôi trong khu vực này.
DN FDI cung cấp và xuất khẩu hàng hóa thông qua một doanh nghiệp khác tại quốc gia tiếp nhận đầu tư Tuy nhiên, chỉ số này chưa hoàn toàn thể hiện mức độ liên kết giữa DN FDI và các doanh nghiệp địa phương.
Doanh nghiệp trong nước (DN) có thể bị ảnh hưởng bởi sản phẩm của doanh nghiệp FDI, khi một phần sản phẩm này được xuất khẩu gián tiếp qua các doanh nghiệp FDI khác Tỷ lệ đầu ra mà DN FDI cung cấp cho các doanh nghiệp địa phương để sản xuất phục vụ thị trường trong nước cũng phản ánh mức độ liên kết giữa hai khối nội và ngoại, nhưng không được tính vào chỉ số xuất khẩu gián tiếp Do đó, thước đo của Sánchez-Martín và cộng sự (2014) chỉ phản ánh một phần mức độ liên kết giữa khu vực FDI và khu vực trong nước.
Các chỉ số hiện tại chủ yếu xem xét từ góc độ các doanh nghiệp FDI mà chưa phản ánh mức độ liên kết của doanh nghiệp trong nước Khi phân tích từ góc độ doanh nghiệp trong nước, do hạn chế về dữ liệu, một số nghiên cứu chỉ sử dụng số lượng khách hàng và nhà cung cấp FDI để đại diện cho mức độ liên kết Chẳng hạn, UNIDO (2012) đã sử dụng số lượng khách hàng và nhà cung cấp FDI để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam.
Nghiên cứu của Tusha và cộng sự (2017) đã đo lường số lượng liên kết thông qua số lượng khách hàng và nhà cung cấp của doanh nghiệp, cũng như tỷ lệ đầu vào và đầu ra.
Doanh nghiệp (DN) mua/bán từ các đối tác FDI và chất lượng của các liên kết này được đánh giá dựa trên dữ liệu hỗ trợ từ nhà cung cấp hoặc khách hàng Biến phản ánh chất lượng liên kết sẽ nhận giá trị 1 nếu DN nhận được hỗ trợ từ khách hàng và giá trị 0 nếu không nhận được.
Một số nghiên cứu đã xem xét mối liên kết giữa doanh nghiệp (DN) và doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Cụ thể, nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (WB) vào năm 2017 phân tích thực trạng của các nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có và không có liên kết cung ứng với DN FDI Biến phản ánh mối liên kết này được định nghĩa là biến nhị phân, với giá trị 1 nếu DN là nhà cung cấp cho DN FDI.
DN FDI, và bằng 0 nếu ngược lại
Nghiên cứu cấp Bộ do PGS, TS Nguyễn Thị Thùy Vinh chủ trì, với chủ đề “Mối liên kết giữa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế”, đã sử dụng biến nhị phân để đo lường mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước Biến này có giá trị 1 khi doanh nghiệp FDI có nhà cung cấp và/hoặc khách hàng là doanh nghiệp trong nước, và giá trị 0 trong trường hợp ngược lại.
Báo cáo của OECD và UNIDO (2019) đã xây dựng các chỉ số để phản ánh tình trạng liên kết chuỗi cung ứng giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (DN FDI) Các chỉ số này bao gồm tỷ lệ đầu vào trong nước trong tổng lượng đầu vào mà DN FDI sử dụng và đóng góp của DN FDI trong tổng sản lượng đầu vào sản xuất trong nước.
Ba chỉ số đầu tiên trong bốn chỉ số này phản ánh mức độ liên kết giữa các doanh nghiệp FDI và các DNNVV trong nước, trong khi chỉ số thứ tư cho thấy mức độ liên kết từ phía các DNNVV sử dụng đầu vào từ doanh nghiệp FDI.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước có cả tác động tích cực lẫn tiêu cực Theo phân tích của Moran (2001) và Blalock cùng Gertler (2003), trong cùng một ngành, các doanh nghiệp có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau theo nhiều cách khác nhau.
Doanh nghiệp trong nước có thể học hỏi và áp dụng công nghệ từ các doanh nghiệp FDI, trong khi lao động chuyển từ FDI sang doanh nghiệp nội địa cũng giúp lan tỏa tri thức Cạnh tranh gia tăng thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cải thiện công nghệ, đồng thời làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp nội địa, buộc những doanh nghiệp kém hiệu quả rời bỏ thị trường Cạnh tranh giữa hai khối nội-ngoại khuyến khích chuyển giao công nghệ từ công ty mẹ sang chi nhánh, tạo hiệu ứng lan tỏa công nghệ sang khu vực trong nước Liên kết dọc giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là liên kết ngược giữa DN FDI và nhà cung cấp nội địa, là nền tảng cho sự phát triển ngành công nghiệp địa phương Những liên kết này cũng mang lại hiệu ứng lan tỏa về năng suất khi các đối tác FDI cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ kinh nghiệm quản lý cho nhà cung cấp trong nước.
Nghiên cứu của Aitken và Harrison (1999) là một ví dụ điển hình về những tác động tiêu cực không mong đợi của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Các doanh nghiệp FDI, với nguồn lực dồi dào, thường có chi phí cận biên thấp hơn so với doanh nghiệp trong nước, giúp họ dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất và chiếm lĩnh thị phần (hiệu ứng chiếm lĩnh thị trường) Hệ quả là, doanh nghiệp trong nước bị giảm thị phần, dẫn đến chi phí bình quân tăng cao và năng suất giảm sút Dựa trên khung phân tích này, các tác giả đã sử dụng số liệu điều tra doanh nghiệp hàng năm của Tổng cục Thống kê Venezuela trong giai đoạn 1976.
Tổng quan về sự tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của sự tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chuỗi cung ứng toàn cầu cung cấp cơ hội học hỏi và phát triển năng lực cho doanh nghiệp Việc nghiên cứu các yếu tố quyết định sự tham gia của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), vào chuỗi cung ứng toàn cầu là rất quan trọng Điều này giúp đưa ra các khuyến nghị và đề xuất hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích từ việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong phần này, NCS tiến hành phân tích tổng quan các nghiên cứu liên quan đến sự tham gia của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuỗi cung ứng toàn cầu Phân tích này không chỉ giúp hiểu rõ tác động của sự tham gia mà còn làm nền tảng cho việc xây dựng khung nghiên cứu Qua đó, NCS sẽ thu thập dữ liệu và xác định các biến độc lập cũng như biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu phân tích.
Đo lường sự tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu có thể được thực hiện ở cấp độ quốc gia, ngành hoặc doanh nghiệp, nhưng đều dựa vào dữ liệu xuất nhập khẩu Sự tham gia ngược dòng (backward participation) cho thấy giá trị gia tăng từ nước ngoài trong xuất khẩu của một quốc gia, trong khi sự tham gia xuôi dòng (forward participation) phản ánh giá trị gia tăng trong nước dùng để sản xuất hàng hóa xuất khẩu Johnson và Noguera (2012) đã giới thiệu khái niệm thương mại giá trị gia tăng (TiVA), kết hợp dữ liệu thương mại và bảng cân đối liên ngành đa khu vực để tính toán tỷ lệ nội địa hóa trong giá trị xuất khẩu Khái niệm này phản ánh đầy đủ đầu vào trung gian nội địa và nhập khẩu trong sản xuất hàng hóa xuất khẩu, chia giá trị xuất khẩu thành giá trị gia tăng nội địa (DVA) và giá trị gia tăng nước ngoài, thể hiện tỷ lệ đầu vào nhập khẩu.
Giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu (FVA) càng thấp cho thấy mức độ tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu càng cao, đồng nghĩa với việc nền kinh tế trong nước gắn kết chặt chẽ hơn với thị trường quốc tế (Sherpherd, 2020) Ở cấp độ ngành, Hummels và cộng sự (2001) đã đề xuất một chỉ số để đo lường mức độ tham gia chuyên môn hóa sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu theo chiều dọc (VS) Chỉ số này phản ánh hàm lượng nhập khẩu đầu vào trong giá trị xuất khẩu, với tỷ lệ này của ngành i thuộc nước k được tính toán cụ thể như sau.
Chỉ số VS phản ánh mức độ tham gia của một quốc gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua giá trị nhập khẩu đầu vào (Im) và tổng giá trị đầu ra (O), cho thấy tỷ lệ phần trăm đầu vào nhập khẩu trong mỗi đồng giá trị xuất khẩu (X) Nếu một quốc gia không tham gia vào hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu, chỉ số VS sẽ bằng 0 Tuy nhiên, chỉ số này có nhược điểm là giả định rằng tỷ lệ đầu vào nhập khẩu cho sản xuất trong nước và xuất khẩu là giống nhau, điều này đặc biệt đúng trong các hoạt động gia công xuất khẩu (Park và cộng sự, 2013) Tại cấp độ doanh nghiệp, một số nghiên cứu khác cũng đã chỉ ra những vấn đề liên quan (Lu và cộng sự, 2018; Urata).
Nghiên cứu của &Beak (2020) xem xét tỷ lệ giá trị gia tăng từ nước ngoài (FVAR) trong tổng giá trị xuất khẩu của doanh nghiệp, nhằm phản ánh mức độ tham gia của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vào chuỗi cung ứng toàn cầu Tuy nhiên, việc tính toán chỉ số này yêu cầu dữ liệu phức tạp về hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp Do đó, nhiều nghiên cứu khác đã tiến hành đánh giá mức độ tham gia của doanh nghiệp theo các cấp độ thấp, trung bình và cao, bằng cách so sánh tỷ lệ đầu vào nhập khẩu và/hoặc tỷ lệ xuất khẩu đầu ra với một ngưỡng nhất định.
Girma (2018) đã phân tích các doanh nghiệp Trung Quốc và chỉ ra rằng chúng có thể tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu với nhiều mức độ khác nhau, bao gồm mức độ thấp, cao và hoàn toàn, dựa trên tỷ lệ gia công xuất khẩu so với ngưỡng 50%.
Để được công nhận là doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần thiết lập kết nối với các đối tác khác trong chuỗi bằng cách nhập khẩu nguyên liệu đầu vào phục vụ cho quá trình chế biến và xuất khẩu sản phẩm đầu ra.
Bảng 2.1: Mức độ tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Trung Quốc
Loại hình xuất khẩu Loại hình doanh nghiệp Xuất khẩu thuần túy
Tham gia vào chuỗi Mức độ tham gia chuỗi
Doanh nghiệp có xuất khẩu trực tiếp?
50-99% 1-50% Có Gia công xuất khẩu ở mức độ thấp
1-50% 50-99% Có Gia công xuất khẩu ở mức độ cao
0% 100% Có Gia công xuất khẩu
Quan điểm của Girma phản ánh mô hình nhập khẩu đầu vào phục vụ sản xuất xuất khẩu của Dollar và cộng sự (2016) Ông định nghĩa như vậy vì hoạt động gia công các đầu vào trung gian để tái xuất khẩu đóng vai trò trung tâm trong chính sách thương mại và phát triển công nghiệp của Trung Quốc vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 Các hoạt động gia công xuất khẩu được khuyến khích thông qua chính sách miễn giảm thuế cho đầu vào trung gian nhập khẩu và ưu tiên cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, vì FDI được xem là động cơ thương mại và kênh chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong 25 năm sau Cải cách 1978.
Nghiên cứu của Meyer (2018) về các doanh nghiệp Ấn Độ cho thấy việc phân loại mức độ tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu không chỉ dựa vào hoạt động xuất nhập khẩu mà còn phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu nước ngoài và định hướng quốc tế hóa của doanh nghiệp Cụ thể, doanh nghiệp không tham gia xuất nhập khẩu, không nhận hoặc thực hiện đầu tư nước ngoài, và không thuộc tập đoàn kinh tế quốc tế sẽ được xem là không tham gia chuỗi Ngược lại, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc là thành viên của tập đoàn quốc tế, dù không có hoạt động xuất nhập khẩu, vẫn được coi là tham gia chuỗi ở mức độ thấp Meyer cũng phân loại sự tham gia chuỗi của doanh nghiệp thành các cấp độ hạn chế, thấp, trung bình và cao.
Bảng 2.2: Mức độ tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Ấn Độ
Không sử dụng đầu vào nhập khẩu
Sử dụng ít đầu vào nhập khẩu (1/3 lượng đầu vào)
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài chiếm ưu thế trong các doanh nghiệp, với nhiều công ty nắm giữ đa số cổ phần tại nước ngoài Các doanh nghiệp này thường là thành viên của các tập đoàn có định hướng quốc tế.
Không xuất khẩu Tham gia ở mức độ thấp
Tham gia ở mức độ thấp
Tham gia ở mức độ trung bình
Tỷ lệ xuất khẩu thấp (2/3 doanh thu)
Tham gia ở mức độ trung bình
Tham gia ở mức độ trung bình
Tham gia ở mức độ cao
Không xuất khẩu Không tham gia Tham gia ở mức độ hạn chế
Tham gia ở mức độ thấp
Tỷ lệ xuất khẩu nhỏ (2/3 doanh thu)
Tham gia ở mức độ thấp
Tham gia ở mức độ thấp
Tham gia ở mức độ trung bình
Khảo sát của Coniglio (2018) xác định cấp độ tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Việt Nam dựa trên tỷ lệ xuất khẩu đầu ra, nhập khẩu đầu vào, và hợp đồng cung cấp dài hạn với các công ty đa quốc gia Cụ thể, doanh nghiệp không được xem là tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu nếu không phải là nhà cung cấp dài hạn cho các công ty đa quốc gia, có tỷ lệ xuất khẩu dưới 2/3 doanh thu, và tỷ lệ sử dụng đầu vào nội địa trên 1/3 chi phí sản xuất Các mức độ tham gia chuỗi cung ứng khác của doanh nghiệp được phân loại theo bảng 2.3.
Bảng 2.3: Mức độ tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Việt Nam
Tỷ lệ sử dụng đầu vào nội địa cao (>1/3 chi phí)
Tỷ lệ sử dụng đầu vào nội địa thấp (